Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Phân biệt quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn chi tiết & bài tập vận dụng
Nội dung

Phân biệt quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn chi tiết & bài tập vận dụng

Post Thumbnail

Quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn cùng diễn tả hành động và sự việc xảy ra trong quá khứ. Do đó, nhiều bạn gặp khó khăn khi không biết khi nào nên dùng quá khứ đơn, khi nào nên dùng quá khứ tiếp diễn.

Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ giúp bạn phân biệt thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn một cách dễ dàng qua cấu trúc, cách dùng và dấu hiệu nhận biết của 2 thì này. Cùng tìm hiểu ngay nhé

1. Thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn là gì?

Thì quá khứ đơn (past simple) được dùng để diễn tả một sự việc, hành động hay hiện tượng đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ, không còn liên quan đến hiện tại.

Ví dụ:

  • My mom went shopping to prepare for the Lunar New Year yesterday. (Mẹ tôi đã đi mua sắm để chuẩn bị cho Tết nguyên đán vào hôm qua.)
  • The dish washing machine was broken so we had it fixed by an electrician. (Máy rửa bát đã bị hỏng nên chúng tôi đã nhờ một anh thợ điện đến sửa nó.)

Thì quá khứ tiếp diễn (past continuous) được dùng để diễn tả một sự việc hoặc hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể nào đó trong quá khứ.

Ví dụ:

  • At 5pm yesterday, Michael was having a shower while his wife was watering the flowers. (5 giờ chiều hôm qua, Michael đang đi tắm còn vợ anh ấy đang tưới hoa.)
  • This time last year, I was brushing up on French to prepare for my trip to Paris. (Khoảng thời gian này năm trước, tôi đang ôn lại tiếng Pháp để chuẩn bị cho chuyến du đi đến Paris.)
Cách dùng quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn khác gì nhau?
Cách dùng quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn

2. Phân biệt quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn

Để phân biệt quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn một cách chính xác, chúng ta sẽ lần lượt phân tích cấu trúc, cách dùng và dấu hiệu nhận biết của 2 thì này để từ đó rút ra những điểm khác biệt.

2.1. Cấu trúc thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn

Điểm khác biệt đầu tiên của 2 thì này chính là cấu trúc, các bạn cần nắm được công thức của thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn để chia động từ một cách chính xác.

Các bạn hãy xem bảng so sánh chi tiết dưới đây:

 

Quá khứ đơn

Quá khứ tiếp diễn

Câu khẳng định

Với động từ thường:

S + V-ed/V2 + …

Với động từ to be:

S + was/were + …

Ví dụ: I make this cake yesterday. (Tôi đã làm cái bánh này ngày hôm qua.)

 

Công thức chung:

S + was/were + V-ing …

Ví dụ: I was making a cake at 7pm yesterday. (Tôi đang làm bánh lúc 7 giờ tối ngày hôm qua.)

Câu phủ định

Với động từ thường:

S + did not (didn’t) + V-inf …

Với động từ to be:

S + was not/were not + …

S + wasn’t/weren’t + …

Ví dụ: He didn’t stay at home last evening. (Anh ấy không ở nhà tối qua.)

Công thức chung:

S + was/were not (wasn’t/weren’t) + V-ing …

Ví dụ: He wasn’t staying at home this time last evening. (Tầm này tối qua, anh ấy đang không ở nhà.)

Nghi vấn

Với động từ thường:

Did + S + V-inf …?

Với động từ to be:

Was/Were + S + …?

Ví dụ: Did you play football yesterday? (Có phải hôm qua bạn đá bóng không?)

Công thức chung:

Was/Were + S + V-ing …?

Ví dụ: Were you playing football at 3pm yesterday? (Có phải bạn đang đá bóng lúc 3 giờ chiều hôm qua không?)

2.2. Cách dùng thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn có gì khác biệt?

Cách dùng 2 thì này khiến nhiều người học Tiếng Anh cảm thấy bối rối bởi mặc dù đều dùng để nói về hành động trong quá khứ nhưng thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn lại được dùng trong các trường hợp khác nhau.

2.2.1. Cách dùng thì quá khứ đơn (Simple Past Tense)

Simple Past Tense là một thì cơ bản và có tính ứng dụng rất cao trong Tiếng Anh nên có rất nhiều cách dùng khác nhau. Dưới đây là các cách dùng thông dụng nhất:

  • Diễn tả một hành động hay sự việc đã diễn ra và kết thúc trong quá khứ, thường đi với các từ chỉ thời gian như yesterday, last month, in 2010,...

Ví dụ: He bought a new car last month. (Anh ấy đã mua một chiếc xe mới vào tháng trước.)

  • Nói về một thói quen trong quá khứ nhưng đã không còn ở hiện tại.

Ví dụ: Jack cried a lot when he was a child. (Khi còn nhỏ, Jack rất hay khóc.)

  • Để kể chuyện hoặc thuật lại một chuỗi sự kiện, hành động diễn ra liên tiếp trong quá khứ.

Ví dụ: We went to the shopping mall and bought some new clothes. (Chúng tôi đã đến trung tâm thương mại và mua vài bộ quần áo mới.)

  • Dùng để diễn tả hành động xen vào khi một hành động khác đang xảy ra trong quá khứ.

Ví dụ: He was driving to work when he witnessed an accident. (Anh ấy đang lái xe đi làm thì chứng kiến một vụ tai nạn.)

2.2.2. Cách dùng thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous Tense)

Khác với thì quá khứ đơn, thì quá khứ tiếp diễn thường được sử dụng trong các trường hợp sau:

  • Dùng để diễn tả sự việc, hành động diễn ra ở một thời điểm cụ thể trong quá khứ.

Ví dụ: At 10 pm last night, I was still working on my project. (Lúc 10 giờ tối qua, tôi vẫn đang làm dự án.)

  • Diễn tả 2 hành động đang xảy ra tại cùng một thời điểm trong quá khứ.

Ví dụ: The children were playing in the park while their parents were chatting. (Những đứa trẻ đang chơi trong công viên trong khi bố mẹ chúng đang trò chuyện.)

  • Diễn tả một hành động trong quá khứ nhưng bị một hành động khác chen ngang hoặc làm gián đoạn.

Ví dụ: Tom dropped his phone while he was running to catch the bus. (Tom làm rơi điện thoại khi anh ấy đang chạy để bắt xe buýt.)

  • Diễn tả hành động, hoặc sự việc lặp lại nhiều trong quá khứ với ý tiêu cực.

Ví dụ: He was always forgetting his homework when he was in high school. (Anh ấy rất hay quên bài tập về nhà khi còn học cấp ba.)

2.3. Dấu hiệu nhận biết quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn

Khi thực hành làm những bài tập quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn, bạn có thể dựa vào những dấu hiệu nhận biết dưới đây để chọn đáp án hoặc chia động từ cho chính xác.

Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn

Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ tiếp diễn

●      yesterday: hôm qua

●      last night/week/month/year: Đêm qua/tuần trước/tháng trước/năm ngoái

●      time + ago: cách đây (mấy giờ, ngày, tuần,...)

●      in + month/year trong quá khứ: vào tháng, năm nào trong quá khứ (in August, in 2002,...)

●      When + clause (thì quá khứ đơn): Vào khoảng thời gian nào đó trong quá khứ

●      in the past: trong quá khứ, trước đây

●      in + year: vào năm nào đó trong quá khứ

●      at + hour + thời gian: tại một thời điểm nào trong quá khứ (at 7am this morning,...)

●      at this time/moment + thời gian: tại thời điểm này vào lúc nào (at this time last year,...)

●      While + clause: Trong khi … (diễn tả 2 hoặc nhiều hành động xảy ra song song trong quá khứ)

Ví dụ:

●      Yesterday, there was congestion on this street. (Hôm qua, giao thông tắc nghẹt trên con phố này.)

●      When I was a highschool student, I went to school by bus. (Khi tớ còn là học sinh trung học phổ thông, tớ đến trường bằng xe buýt.)

Ví dụ:

●      Was our neighbor going for a walk at 5pm yesterday? (5 giờ chiều qua có phải hàng xóm nhà mình đang đi bộ không?)

●      While the kids were sleeping, their parents were enjoying a comedy. (Khi lũ trẻ đang ngủ thì bố mẹ chúng đang tận hưởng bộ phim hài.)

3. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc kết hợp thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn

Thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn được sử dụng kết hợp với nhau khi nói về một hành động đang diễn ra thì có một hành động khác xen vào.

Công thức:

When S1 + V-ed/Vpii, S2 + was/were + V-ing

S1 + was/were + V-ing when S2 + V-ed/Vpii

While/When S1 + was/were + V-ing, S2 + V-ed/Vpii

S1 + V-ed/Vpii while/When S2 + was/were + V-ing

Từ công thức trên, chúng ta có thể nhận thấy:

  • When có thể đứng trước mệnh đề chỉ hành động xen vào (chia thì quá khứ đơn) hoặc đang diễn ra (chia thì quá khứ tiếp diễn.)
  • While chỉ có thể đứng trước mệnh đề diễn tả hành động đang diễn ra (chia thì quá khứ tiếp diễn).

Ví dụ:

  • Professor Tim was lecturing about humans’ psychology when a group of students came in. (Giáo sư Tim đang giảng về tâm lý con người thì một nhóm sinh viên bước vào.)
  • When we were having lunch in a canteen, the fire alarm went off. (Khi bọn tớ đang ăn trưa trong căng tin thì chuông báo cháy reo.)
  • They were collecting antiques when they came across a necklace made during the Nguyen dynasty. (Khi họ đang thu thập đồ cổ, họ bất chợt thấy một chiếc vòng cổ được làm trong thời nhà Nguyễn.)
  • While she was going to the supermarket, she saw an old friend. (Khi đang đi siêu thị, cô ấy nhìn thấy một người bạn cũ.

4. Bài tập quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn

Các bài tập về thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn những kiến thức vừa học trong phần trên. Các bạn hãy tự làm một cách thật nghiêm túc trước khi xem đáp án để xem mình hiểu bài đến đâu nhé.

Bài tập phân biệt quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn
Bài tập phân biệt quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn

Bài 1: Chia động từ ở thì quá khứ đơn hoặc quá khứ tiếp diễn sao cho phù hợp

  1. I ______ (drop) my phone while I ______ (walk) to school.

  2. She ______ (read) a book when the lights ______ (go) out.

  3. We ______ (watch) TV when my mom ______ (come) home.

  4. The dog ______ (bark) loudly when I ______ (open) the door.

  5. While he ______ (drive) to work, he ______ (see) an accident.

  6. My parents ______ (not hear) the phone because they ______ (sleep).

  7. When I ______ (arrive) at the party, everyone ______ (dance).

  8. He ______ (not notice) me because he ______ (talk) to his friend.

  9. They ______ (run) in the park when it suddenly ______ (start) to rain.

  10. What ______ you ______ (do) when the fire alarm ______ (ring)?

Đáp án

  1. dropped/was walking

  2. was reading/went

  3. were watching/came

  4. was barking/opened

  5. was driving/saw

  6. didn't hear/were sleeping

  7. arrived/was dancing

  8. didn't notice/was talking

  9. were running/started

  10. were you doing/rang

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng để hoàn thành các câu sau

  1. While Emma ___________ dinner, her brother ___________ TV.

    a) cooked / was watching

    b) was cooking / was watching

    c) was cooked / watched

    d) was cooking / watched

  2. I ___________ home when I ___________ an old friend.

    a) walked / met

    b) was walking / met

    c) was walked / met

    d) was walking / was meeting

  3. They ___________ to music when the lights ___________ off.

    a) were listening / went

    b) listened / were going

    c) were listening / were going

    d) listened / went

  4. _______ you _______ a book when I called you last night?

    a) Did / read

    b) Were / reading

    c) Was / reading

    d) Did / reading

  5. While we ___________ to school, it suddenly ___________ to rain.

    a) were going / started

    b) went / was starting

    c) were going / was starting

    d) went / started

  6. My mother ___________ dinner when we ___________ home.

    a) cooked / arrived

    b) was cooking / arrived

    c) cooked / were arriving

    d) was cooking / were arriving

  7. I ___________ my phone while I ___________ to work.

    a) was dropping / walked

    b) dropped / was walking

    c) dropped / walked

    d) was dropping / was walking

  8. What ________ you ________ when the earthquake happened?

    a) did / do

    b) were / doing

    c) was / doing

    d) were / do

  9. When the teacher ___________ into the classroom, the students ___________.

    a) came / were talking

    b) was coming / talked

    c) came / talked

    d) was coming / were talking

  10. I ___________ my homework when my sister ___________ me.

    a) did / interrupted

    b) was doing / was interrupting

    c) did / was interrupting

    d) was doing / interrupted

Đáp án

  1. b) was cooking / was watching

  2. b) was walking / met

  3. a) were listening / went

  4. b) Were / reading

  5. a) were going / started

  6. b) was cooking / arrived

  7. b) dropped / was walking

  8. b) were / doing

  9. a) came / were talking

  10. d) was doing / interrupted

Hy vọng qua bài học này, các bạn có thể phân biệt thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn một cách dễ dàng để tránh những lỗi sai đáng tiếc khi sử dụng.

Các bạn hãy ghi lại lý thuyết quan trọng và làm bài tập vận dùng để ghi nhớ kiến thức nhé. Chúc các bạn học tốt!

 

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ