
Look before you leap là một thành ngữ tiếng Anh rất thông dụng dùng để nhắc nhắc nhở ai đó cần thận trọng trước khi làm gì đó.
Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ cùng khám phá chi tiết về ý nghĩa, nguồn gốc, cách sử dụng idiom Look before you leap. Đồng thời, chúng ta cũng sẽ tìm hiểu thêm các cách diễn đạt tương tự và các idiom khác với động từ ‘Look’ trong tiếng Anh nhé.
Look before you leap là một thành ngữ (idiom) có nghĩa là hãy suy nghĩ kỹ trước khi hành động.
Idiom này khuyên chúng ta nên thận trọng, không nên hành động một cách vội vàng hay bốc đồng mà không cân nhắc kỹ lưỡng.
Ví du:
Trong Tiếng Việt, chúng ta cũng có một số câu thành ngữ mang ý nghĩa tương tự như:
Thành ngữ Look before you leap thường được sử dụng trong các tình huống khuyên nhủ, cảnh báo hoặc nhắc nhở người khác cần thận trọng.
Dưới đây là các trường hợp sử dụng phổ biến:
Ví dụ: That house looks nice, but it needs a lot of repairs. Look before you leap. (Ngôi nhà đó trông đẹp, nhưng cần sửa chữa nhiều. Hãy cân nhắc kỹ trước khi mua.)
Ví dụ: Before signing that contract, look before you leap and read all the terms carefully. (Trước khi ký hợp đồng đó, hãy cân nhắc kỹ và đọc tất cả các điều khoản một cách cẩn thận.)
Ví dụ: You should really get to know someone deeply before moving in together. Look before you leap. (Bạn thực sự nên hiểu rõ ai đó trước khi dọn về sống chung. Suy nghĩ kỹ trước khi đưa ra quyết định.)
Thành ngữ Look before you leap được cho là bắt nguồn từ một câu chuyện ngụ ngôn nổi tiếng của Aesop có tên là ‘The Fox and the Goat’ (Con cáo và con dê).
Trong câu chuyện này, một con cáo bị rơi xuống giếng và không thể tự thoát ra. Khi một con dê đi ngang qua, cáo đã lừa con dê nhảy xuống giếng để uống nước mà không suy nghĩ kỹ về hậu quả. Kết quả là cáo lợi dụng dê để trèo lên khỏi giếng, còn dê thì bị mắc kẹt lại.
Qua đó, câu chuyện truyền tải bài học: trước khi hành động, cần phải cân nhắc kỹ lưỡng hậu quả có thể xảy ra như ý nghĩa của thành ngữ Look before you leap.
Ý nghĩa ẩn dụ:
Đến nay, idiom Look before you leap được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh để khuyên nhủ mọi người nên thận trọng, không nên hấp tấp khi đưa ra quyết định, đặc biệt là trong những tình huống có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng
Dưới đây là một số cụm từ/idiom đồng nghĩa với Look before you leap, cùng diễn đạt ý nghĩa ‘hãy suy nghĩ kỹ và thận trọng trước khi hành động’:
Ví dụ: Think twice before you act when dealing with sensitive customer complaints. (Hãy suy nghĩ hai lần trước khi hành động khi giải quyết các khiếu nại nhạy cảm của khách hàng.)
Ví dụ: I decided to bring an umbrella even though the weather looked fine - better safe than sorry. (Tôi quyết định mang ô dù thời tiết có vẻ đẹp - cẩn thận hơn là hối hận sau này.)
Ví dụ: When planning the wedding budget, remember to measure twice, cut once. (Khi lập kế hoạch ngân sách đám cưới, hãy nhớ cân nhắc kỹ lưỡng trước khi quyết định.)
Ví dụ: Before expanding the business overseas, we need to count the cost of all potential risks. (Trước khi mở rộng kinh doanh ra nước ngoài, chúng ta cần tính đến mọi rủi ro tiềm ẩn.)
Ví dụ: Don't rush the project deadline - haste makes waste and we might make costly mistakes. (Đừng vội vàng ép tiến độ dự án - dục tốc bất đạt, và chúng ta có thể mắc những sai lầm tốn kém.)
Tiếng Anh có nhiều thành ngữ thú vị sử dụng động từ Look. Các bạn cùng học để mở rộng thêm vốn idiom nhé.
Ví dụ: Even though you didn't get the job, look on the bright side - you gained valuable interview experience. (Mặc dù bạn không nhận được công việc, hãy nhìn mặt tích cực - bạn đã có được kinh nghiệm phỏng vấn quý báu.)
Ví dụ: The security guard decided to look the other way when he saw the small violation. (Người bảo vệ quyết định làm ngơ khi nhìn thấy vi phạm nhỏ đó.)
Ví dụ: I've looked high and low for my keys, but I can't find them anywhere. (Tôi đã tìm khắp nơi chìa khóa của mình, nhưng không thể tìm thấy đâu cả.)
Ví dụ: Sarah looked like a million dollars in her wedding dress. (Sarah trông rất lộng lẫy trong chiếc váy cưới của cô ấy.)
Ví dụ: When John arrived late to the meeting, his boss looked daggers at him. (Khi John đến họp muộn, sếp của anh ấy nhìn anh ta với ánh mắt giận dữ.)
Ví dụ: After working three consecutive night shifts, Mike looked like death warmed over. (Sau khi làm việc ba ca đêm liên tiếp, Mike trông rất mệt mỏi và tiều tụy.)
Xem thêm: 20+ Phrasal verb với Look trong Tiếng Anh và cách học hiệu quả
Các bạn cùng tham khảo 2 đoạn hội thoại dưới đây để biết cách vận dụng Look before you leap khi giao tiếp Tiếng Anh nhé.
Alex: I heard about this amazing cryptocurrency that could make us rich overnight! I'm thinking of putting all my savings into it. (Tôi nghe nói về một loại tiền điện tử tuyệt vời có thể làm chúng ta giàu có trong một đêm! Tôi đang nghĩ đến việc đầu tư toàn bộ tiền tiết kiệm vào đó.)
Ben: Look before you leap. Have you researched this cryptocurrency thoroughly? (Hãy suy nghĩ kỹ trước khi hành động Cậu đã nghiên cứu kỹ về loại tiền điện tử này chưa?)
Alex: Well, not really, but my colleague said it's a sure thing. (Thực ra là chưa, nhưng đồng nghiệp tôi nói đây là điều chắc chắn.)
Ben: That's exactly why you need to be careful. Remember, if something sounds too good to be true, it probably is. Look before you leap and do your own research first. (Đó chính xác là lý do tại sao bạn cần phải cẩn thận. Hãy nhớ, nếu điều gì đó nghe quá tốt để có thể tin được, thì có lẽ nó không đúng. Hãy cân nhắc kỹ và tự nghiên cứu trước.)
Lisa: I'm so frustrated with my current job that I want to submit my resignation letter right now! (Tôi quá thất vọng với công việc hiện tại đến nỗi muốn nộp đơn xin nghỉ việc ngay bây giờ!)
Mark: I understand you're upset, but you should look before you leap. Do you have another job lined up? (Tôi hiểu bạn đang khó chịu, nhưng bạn nên suy nghĩ kỹ trước khi hành động. Bạn đã có công việc khác chưa?)
Lisa: No, I don't, but I can't stand working here anymore. (Chưa, nhưng tôi không thể chịu đựng làm việc ở đây nữa.)
Mark: Why don't you start looking for other opportunities first? Look before you leap - make sure you have a backup plan. (Tại sao bạn không bắt đầu tìm kiếm cơ hội khác trước? Hãy cân nhắc kỹ - đảm bảo bạn có kế hoạch dự phòng.)
Look before you leap là một câu thành ngữ có nguồn gốc từ truyện ngụ ngôn dùng để khuyên người ta nên cẩn trọng và suy nghĩ kỹ lưỡng trước khi hành động.
Hy vọng, qua bài học hôm nay, các bạn đã hiểu ý nghĩa, cách dùng của idiom này và vận dụng một cách hiệu quả trong giao tiếp tiếng Anh.
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ