Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Giới thiệu Quan họ Bắc Ninh bằng tiếng Anh: Từ vựng và đoạn văn mẫu
Nội dung

Giới thiệu Quan họ Bắc Ninh bằng tiếng Anh: Từ vựng và đoạn văn mẫu

Post Thumbnail

Quan họ Bắc Ninh đã được UNESCO công nhận là một di sản văn hóa phi vật thể vào năm 2009. Đây là một loại hình dân ca truyền thống có lịch sử hàng trăm năm.

Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ cung cấp cho bạn các từ vựng và đoạn văn mẫu giúp bạn có thể giới thiệu Quan họ Bắc Ninh bằng tiếng Anh một cách tự tin và chuyên nghiệp, đặc biệt hữu ích cho học sinh, sinh viên Bắc Ninh khi muốn giới thiệu về quê hương mình và và những người làm việc trong lĩnh vực du lịch văn hóa.

1. Quan họ Bắc Ninh tiếng Anh là gì?

Khi giới thiệu Quan họ Bắc Ninh bằng Tiếng Anh, chúng ta có thể giữ nguyên là “Quan ho Bac Ninh” hoặc dịch sang Tiếng Anh là "Quan ho Bac Ninh folk song/Quan ho Bac Ninh folk singing" (Dân ca quan họ Bắc Ninh).

Quan họ một loại hình nghệ thuật dân gian độc đáo của Việt Nam, được UNESCO công nhận là di sản văn hóa phi vật thể của nhân loại.

Dân ca Quan họ Bắc Ninh được ra đời và phát triển tại vùng đất Kinh Bắc xưa. Với giai điệu ngọt ngào, lời ca giao duyên đậm đà tình nghĩa, Quan họ không chỉ là một loại hình nghệ thuật đặc sắc mà còn là nơi lưu giữ đời sống tinh thần, phong tục tập quán của người dân nơi đây.

2. Từ vựng giới thiệu Quan họ Bắc Ninh bằng Tiếng Anh

Quan họ Bắc Ninh có những đặc điểm nổi bật như:

  • Được thể hiện theo phong cách đối đáp, nam nữ qua lại
  • Thường diễn ra trong các lễ hội truyền thống
  • Mang đậm tính chất giao duyên, tình tứ
  • Được truyền miệng qua nhiều thế hệ

Để có thể giới thiệu hoặc thuyết trình về Quan họ Bắc Ninh bằng tiếng Anh, các bạn cần nắm được các từ vựng để nói về các điểm đặc trưng này. Chúng ta cùng tìm hiểu nhé.

2.1. Từ vựng và cụm từ cơ bản để giới thiệu về Quan họ Bắc Ninh

Dưới đây là các từ vựng và cụm từ tiếng Anh hữu ích để giới thiệu về Quan họ Bắc Ninh kèm ví dụ:

Từ vựng giới thiệu về Quan họ Bắc Ninh bằng Tiếng Anh
Từ vựng giới thiệu về Quan họ Bắc Ninh bằng Tiếng Anh
  • Folk song (n): Dân ca

Ví dụ: Quan ho is one of Vietnam's most precious folk songs that has been passed down through many generations. (Quan họ là một trong những làn điệu dân ca quý giá nhất của Việt Nam đã được truyền qua nhiều thế hệ.)

  • Intangible cultural heritage (n): Di sản văn hóa phi vật thể

Ví dụ: UNESCO recognized Quan ho Bac Ninh as an intangible cultural heritage of humanity in 2009. (UNESCO đã công nhận Quan họ Bắc Ninh là di sản văn hóa phi vật thể của nhân loại vào năm 2009.)

  • Quan ho villages (n): Làng Quan họ

Ví dụ: Many Quan ho villages still maintain the tradition of singing during spring festivals. (Nhiều làng Quan họ vẫn duy trì truyền thống hát trong các lễ hội mùa xuân.)

  • Quan ho singer (n): Người hát Quan họ

Ví dụ: Skilled Quan ho singers often start training from a very young age. (Những người hát Quan họ có kỹ năng thường bắt đầu tập luyện từ khi còn rất nhỏ.)

  • Quan ho troupe (n): Đoàn Quan họ

Ví dụ: Traditional Quan ho troupes consist of male and female singers who perform in groups. (Các đoàn Quan họ truyền thống bao gồm các ca sĩ nam và nữ biểu diễn theo nhóm.)

  • "Lien anh" (n): Liền anh

Ví dụ: The "lien anh" wore traditional male attire during Quan ho performances. (Liền anh mặc trang phục truyền thống nam giới trong các buổi biểu diễn Quan họ.)

  • "Lien chi" (n): Liền chị

Ví dụ: The "lien chi" are known for their beautiful voices and elegant demeanor. (Liền chị nổi tiếng với giọng hát hay và phong thái thanh lịch.)

  • Traditional attire/costume (n): Trang phục truyền thống

Ví dụ: The singers wear traditional costumes, such as the four-panel dress and the flat palm hat. (Người hát mặc trang phục truyền thống như áo tứ thân và nón quai thao.)

  • Four-panel traditional dress (n): Áo tứ thân

Ví dụ: The female singers wear a four-panel traditional dress, which reflects the grace of Northern women. (Các liền chị mặc áo tứ thân, thể hiện vẻ duyên dáng của người phụ nữ miền Bắc.)

  • Flat palm hat with silk strap (n): Nón quai thao

Ví dụ: The iconic flat palm hat with silk strap adds charm to the Quan ho performance. (Chiếc nón quai thao đặc trưng góp phần làm tăng vẻ duyên dáng cho màn trình diễn Quan họ.)

  • Turban (n): Khăn đóng

Ví dụ: Male Quan ho singers traditionally wear a turban as part of their performance outfit. (Nam ca sĩ Quan họ theo truyền thống đội khăn đóng như một phần của trang phục biểu diễn.)

  • Call-and-response singing (n): Hát đối đáp

Ví dụ: The call-and-response singing style is a distinctive characteristic of Quan ho Bac Ninh. (Phong cách hát đối đáp là một đặc điểm riêng biệt của Quan họ Bắc Ninh.)

  • Courtship songs (n): Bài hát giao duyên

Ví dụ: Many Quan ho melodies are courtship songs that depict romantic relationships. (Nhiều làn điệu Quan họ là những bài hát giao duyên nói về tình yêu đôi lứa.)

  • Alternating singing (n): Hát luân phiên/đối đáp

Ví dụ: Alternating singing between male and female groups creates a musical dialogue in Quan ho. (Việc hát đối đáp giữa nhóm nam và nữ tạo nên một cuộc đối thoại âm nhạc trong Quan họ.)

  • Melodious harmony (n): Hòa âm du dương

Ví dụ: The melodious harmony of Quan ho songs touches the hearts of listeners. (Hòa âm du dương của các bài hát Quan họ chạm đến trái tim người nghe.)

  • Cultural practice (n): Hoạt động/sinh hoạt văn hóa

Ví dụ: Quan ho is not just a musical genre but a cultural practice deeply rooted in Vietnamese tradition. (Quan họ không đơn thuần là một dòng nhạc, mà là một hoạt động văn hóa gắn bó mật thiết với truyền thống dân tộc Việt Nam.)

  • Indigenous music (n): Âm nhạc bản địa

Ví dụ: Quan ho is an authentic form of indigenous music from Northern Vietnam. (Quan họ là một hình thức âm nhạc bản địa đích thực từ miền Bắc Việt Nam.)

  • Traditional festival (n): Lễ hội truyền thống

Ví dụ: Quan ho performances are essential components of traditional festivals in Bac Ninh province. (Các buổi biểu diễn Quan họ là thành phần thiết yếu của các lễ hội truyền thống ở tỉnh Bắc Ninh.)

  • Spring ceremony (n): Lễ hội mùa xuân

Ví dụ: The spring ceremony is one of the most important occasions for Quan ho performances. (Lễ hội mùa xuân là một trong những dịp quan trọng nhất cho các buổi biểu diễn Quan họ.)

  • Kinh Bac region (n): Vùng Kinh Bắc

Ví dụ: The Kinh Bac region is considered the birthplace of Quan ho folk songs. (Vùng Kinh Bắc được coi là nơi khai sinh của dân ca Quan họ.)

  • Cultural identity (n): Bản sắc văn hóa

Ví dụ: Quan ho represents an important aspect of Vietnam's cultural identity. (Quan họ đại diện cho một khía cạnh quan trọng của bản sắc văn hóa Việt Nam.)

  • Community bonding (n): Sự gắn kết cộng đồng

Ví dụ: Quan ho performances serve as opportunities for community bonding and social interaction. (Các buổi biểu diễn Quan họ là cơ hội cho sự gắn kết cộng đồng và tương tác xã hội.)

  • Cultural preservation (n): Bảo tồn văn hóa

Ví dụ: Government initiatives support cultural preservation efforts for Quan ho Bac Ninh. (Các sáng kiến của chính phủ hỗ trợ nỗ lực bảo tồn văn hóa cho Quan họ Bắc Ninh.)

  • Living heritage (n): Di sản sống

Ví dụ: As a living heritage, Quan ho continues to evolve while maintaining its traditional essence. (Là một di sản sống, Quan họ tiếp tục phát triển trong khi vẫn giữ được bản chất truyền thống của mình.)

  • Passed down from generation to generation: Truyền từ đời này sang đời khác

Ví dụ: Quan ho has been passed down from generation to generation in Bac Ninh villages. (Quan họ đã được truyền từ đời này sang đời khác trong các làng quê ở Bắc Ninh.)

2.2. Mẫu câu giới thiệu Quan họ Bắc Ninh

Khi thuyết trình về Quan họ Bắc Ninh bằng Tiếng Anh, bạn có thể sử dụng các mẫu câu sau đây để làm cho bài giới thiệu của mình trở nên chuyên nghiệp và hấp dẫn:

  • I would like to introduce you to Quan ho Bac Ninh, a precious musical heritage of Vietnam... (Tôi muốn giới thiệu với các bạn về Quan họ Bắc Ninh, một di sản âm nhạc quý giá của Việt Nam...)
  • Originating from the ancient Kinh Bac region, Quan ho has been practiced for centuries… (Bắt nguồn từ vùng Kinh Bắc cổ, Quan họ đã được thực hành trong nhiều thế kỷ...)
  • What makes Quan ho unique is its call-and-response singing style between groups of males and females... (Điều làm cho Quan họ độc đáo là phong cách hát đối đáp giữa các nhóm nam và nữ...)
  • The lyrics of Quan ho songs often reflect daily life, love, and the natural environment... (Lời ca của các bài Quan họ thường phản ánh cuộc sống hàng ngày, tình yêu và môi trường tự nhiên...)
  • In 2009, UNESCO recognized Quan ho as an Intangible Cultural Heritage of Humanity... (Vào năm 2009, UNESCO đã công nhận Quan họ là Di sản Văn hóa Phi vật thể của Nhân loại...)
  • Today, efforts are being made to preserve and promote this traditional art form... (Ngày nay, nhiều nỗ lực đang được thực hiện để bảo tồn và phát huy loại hình nghệ thuật truyền thống này...)

3. Đoạn văn giới thiệu Quan họ Bắc Ninh bằng Tiếng Anh

Một bài giới thiệu Quan họ Bắc Ninh bằng tiếng Anh hay và đầy đủ nên bao gồm các nội dung sau:

  1. Introduction (Giới thiệu): Nêu khái quát về Quan họ và ý nghĩa của nó đối với văn hóa Việt Nam
  2. Historical background (Bối cảnh lịch sử): Lịch sử hình thành và phát triển của Quan họ Bắc Ninh
  3. Artistic features (Đặc điểm nghệ thuật): Mô tả phong cách âm nhạc, cách thức biểu diễn
  4. Cultural significance (Ý nghĩa văn hóa): Vai trò của Quan họ trong đời sống cộng đồng
  5. Current status (Hiện trạng): Quan họ trong bối cảnh hiện đại và các nỗ lực bảo tồn
  6. Conclusion (Kết luận): Nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo tồn di sản này

Sau đây các bạn cùng tham khảo 2 đoạn văn mẫu giới thiệu về Quan họ Bắc Ninh nhé.

Đoạn văn mẫu 1

Quan ho Bac Ninh is one of Vietnam's most precious forms of folk song that has been passed down through many generations. Originating from the ancient Kinh Bac region, this unique musical tradition was recognized by UNESCO as an intangible cultural heritage of humanity in 2009. What makes Quan ho distinctive is its call-and-response singing style between groups of males and females, known as "lien anh" and "lien chi," who perform in traditional attire including four-panel dresses, flat palm hats with silk straps, and turbans. The melodious harmony of these courtship songs often reflects daily life, love, and the natural environment, creating a beautiful musical dialogue that has become an essential component of traditional festivals and spring ceremonies in Bac Ninh province.

Dịch nghĩa:

Quan họ Bắc Ninh là một trong những loại hình dân ca quý giá nhất của Việt Nam đã được truyền qua nhiều thế hệ. Bắt nguồn từ vùng Kinh Bắc cổ, loại hình âm nhạc truyền thống độc đáo này đã được UNESCO công nhận là di sản văn hóa phi vật thể của nhân loại vào năm 2009. Điều làm cho Quan họ trở nên đặc biệt là phong cách hát đối đáp giữa các nhóm nam và nữ, được gọi là "liền anh" và "liền chị", biểu diễn trong trang phục truyền thống bao gồm áo tứ thân, nón quai thao và khăn đóng. Hòa âm du dương của những bài hát giao duyên này thường phản ánh cuộc sống hàng ngày, tình yêu và môi trường tự nhiên, tạo nên một cuộc đối thoại âm nhạc đẹp đẽ đã trở thành thành phần thiết yếu của các lễ hội truyền thống và lễ hội mùa xuân ở tỉnh Bắc Ninh.

Từ vựng sử dụng:

  • folk song (n): dân ca
  • intangible cultural heritage (n): di sản văn hóa phi vật thể
  • passed down through many generations: truyền từ đời này sang đời khác
  • Kinh Bac region (n): vùng Kinh Bắc
  • call-and-response singing (n): hát đối đáp
  • "lien anh" (n): liền anh
  • "lien chi" (n): liền chị
  • traditional attire (n): trang phục truyền thống
  • four-panel dress (n): áo tứ thân
  • flat palm hat with silk strap (n): nón quai thao
  • turban (n): khăn đóng
  • melodious harmony (n): hòa âm du dương
  • courtship songs (n): bài hát giao duyên
  • traditional festivals (n): lễ hội truyền thống
  • spring ceremonies (n): lễ hội mùa xuân

Đoạn văn mẫu 2

Quan ho Bac Ninh is not merely a musical genre but a profound cultural practice deeply rooted in Vietnamese tradition. As a living heritage, it continues to evolve while maintaining its traditional essence through the dedication of skilled Quan ho singers who often start training from a very young age. Many Quan ho villages still preserve the tradition of alternating singing during community gatherings, which serves as an opportunity for community bonding and social interaction. Beyond its artistic value, Quan ho represents an important aspect of Vietnam's cultural identity, particularly in the northern region. Today, various government initiatives support cultural preservation efforts for this indigenous music form, ensuring that the authentic spirit of Quan ho is maintained for future generations while adapting to contemporary contexts.

Dịch nghĩa:

Quan họ Bắc Ninh không chỉ đơn thuần là một thể loại âm nhạc mà còn là một hoạt động văn hóa sâu sắc gắn liền với truyền thống Việt Nam. Như một di sản sống, nó tiếp tục phát triển trong khi vẫn giữ được bản chất truyền thống thông qua sự cống hiến của những người hát Quan họ có kỹ năng, những người thường bắt đầu tập luyện từ khi còn rất nhỏ. Nhiều làng Quan họ vẫn bảo tồn truyền thống hát đối đáp trong các buổi tụ họp cộng đồng, tạo cơ hội cho sự gắn kết cộng đồng và tương tác xã hội. Bên cạnh giá trị nghệ thuật, Quan họ đại diện cho một khía cạnh quan trọng của bản sắc văn hóa Việt Nam, đặc biệt là ở miền Bắc. Ngày nay, nhiều chương trình của chính phủ hỗ trợ các hoạt động bảo tồn văn hóa cho hình thức âm nhạc bản địa này, đảm bảo rằng tinh thần đích thực của Quan họ được duy trì cho các thế hệ tương lai trong khi vẫn thích ứng với bối cảnh đương đại.

Từ vựng nổi bật:

  • cultural practice (n): hoạt động/sinh hoạt văn hóa
  • living heritage (n): di sản sống
  • skilled Quan ho singers (n): người hát Quan họ có kỹ năng
  • Quan ho villages (n): làng Quan họ
  • alternating singing (n): hát luân phiên/đối đáp
  • community bonding (n): sự gắn kết cộng đồng
  • social interaction (n): tương tác xã hội
  • cultural identity (n): bản sắc văn hóa
  • government initiatives (n): sáng kiến của chính phủ
  • cultural preservation (n): bảo tồn văn hóa
  • indigenous music (n): âm nhạc bản địa
  • authentic spirit (n): tinh thần đích thực
  • contemporary contexts (n): bối cảnh đương đại
  • Quan ho troupe (n): đoàn Quan họ
  • future generations (n): các thế hệ tương lai

Quan họ Bắc Ninh là một di sản phi vật thể quý giá của văn hóa Việt Nam, kết tinh tinh hoa của âm nhạc dân gian và đời sống tinh thần của người dân vùng Kinh Bắc qua nhiều thế kỷ.

Với các từ vựng và đoạn văn mẫu được cung cấp trong bài viết này, IELTS LangGo tin rằng bạn đã có thể tự tin giới thiệu Quan họ Bắc Ninh bằng tiếng Anh một cách chuyên nghiệp và hấp dẫn góp phần quảng bá hình ảnh văn hóa Việt Nam ra thế giới.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ