
Describe a person who likes to dress fashionably (Miêu tả một người thích ăn mặc một cách thời trang) là một đề Speaking liên quan đến miêu tả người khá quen thuộc trong IELTS. Đây là một chủ đề khá thú vị nhưng đòi hỏi bạn phải có vốn từ vựng phong phú và khả năng sắp xếp ý tưởng mạch lạc.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu cách trả lời đề bài và tham khảo một bài mẫu chất lượng, đồng thời khám phá những câu hỏi thảo luận thường gặp ở Part 3 để bạn có thể tự tin chinh phục band điểm cao. Hãy cùng bắt đầu nhé!
Describe a person who likes to dress fashionably / well. You should say:
|
Với đề bài yêu cầu "Mô tả một người thích ăn mặc thời trang", bạn có thể chọn kể về một người bạn, người thân hay đồng nghiệp, bạn cùng lớp, hoặc thậm chí có thể là một người nổi tiếng.
Tuy nhiên, các bạn nên chọn một người mà bản thân quen thuộc hoặc bản thân mình hiểu rõ để có nhiều ý tưởng và miêu tả tốt hơn.
Dựa vào cue card, các bạn có thể lên nhanh dàn ý như sau:
Who he/she is
Trước tiên, các bạn cần giới thiệu về người mà mình định miêu tả ở trong bài, những thông tin các bạn có thể đưa vào thường sẽ là tên, tuổi, mối quan hệ với bản thân, v.v.
Useful Expressions:
What kind of work or study he/she does
Tiếp theo, các bạn cần đưa ra thông tin về công việc hay lĩnh vực mà người này đang theo đuổi.
Useful Expressions:
What kind of clothes he/she wears
Sau đó, hãy nói về các kiểu quần áo, thời trang hay phong cách mà người này thường mặc, hoặc các bạn cũng có thể chia ra thành nhiều trường hợp, sự kiện và miêu tả những loại trang phục người này mặc cho mỗi dịp khác nhau.
Useful Expressions:
Why you think he/she dresses well
Cuối cùng, hãy chia sẻ về lý do tại sao các bạn lại nghĩ là người này ăn mặc rất thời trang và có một gu thẩm mỹ tốt về thời trang nhé.
Useful Expressions:
Để giúp bạn hình dung rõ hơn về cách xây dựng một câu trả lời hoàn chỉnh và mạch lạc cho đề bài này, IELTS LangGo sẽ mang đến một sample nói về một người quen thích ăn mặc thời trang.
Bài mẫu dưới đây không chỉ cung cấp ý tưởng mà còn lồng ghép các từ vựng và cấu trúc ngữ pháp hiệu quả, các bạn cùng tham khảo nhé.
Sample:
One individual I admire for her impeccable fashion sense is my cousin Linh. She’s in her early twenties and currently pursuing a degree in marketing at a prestigious university in Hanoi. Alongside her academic commitments, she also works as a part-time lifestyle content creator, focusing primarily on fashion and beauty.
What truly sets Linh apart is her distinctive and trend-conscious style. Rather than blindly following fashion trends, she curates her outfits with a personal flair. She often wears a mix of smart-casual ensembles—such as tailored trousers, structured blazers, or asymmetrical tops—paired with tasteful accessories like minimalist jewelry or designer handbags. Even on relaxed days, she opts for effortlessly stylish looks, such as monochrome streetwear sets or flowy neutral-toned dresses.
I believe Linh dresses exceptionally well because she uses fashion as a medium for self-expression. Her wardrobe reflects her confidence, creativity, and keen eye for aesthetics. She pays close attention to color coordination, textures, and even small details like matching her hairstyle or makeup to the overall look. Her ability to put together polished and fashion-forward outfits consistently is truly impressive.
What’s more, her elegant style has a positive influence on those around her. I’ve personally become more mindful of my appearance thanks to her. In my view, Linh embodies how fashion can be more than just appearance—it can be a powerful tool for showcasing individuality and boosting self-confidence.
Dịch nghĩa:
Một người mà tôi rất ngưỡng mộ vì gu thời trang tuyệt vời của cô ấy chính là chị họ tôi – Linh. Chị ấy đang ở độ tuổi đôi mươi và hiện đang theo học chuyên ngành marketing tại một trường đại học danh tiếng ở Hà Nội. Bên cạnh việc học, chị cũng làm công việc bán thời gian với vai trò là một người sáng tạo nội dung về phong cách sống, chủ yếu tập trung vào thời trang và làm đẹp.
Điều khiến Linh trở nên nổi bật chính là phong cách thời trang độc đáo và luôn cập nhật xu hướng. Thay vì chạy theo mù quáng các trào lưu, chị ấy lựa chọn và phối đồ theo phong cách cá nhân riêng. Chị thường diện những bộ trang phục smart-casual như quần âu dáng suông, áo blazer kiểu cách, hoặc áo bất đối xứng, kết hợp với phụ kiện tinh tế như trang sức tối giản hoặc túi xách hàng hiệu. Ngay cả những ngày thoải mái, chị cũng lựa chọn phong cách streetwear đơn sắc hoặc những chiếc váy nhẹ nhàng tông trung tính mà vẫn rất thời thượng.
Tôi nghĩ Linh ăn mặc đẹp vì chị ấy xem thời trang như một cách để thể hiện bản thân. Trang phục của chị thể hiện sự tự tin, sáng tạo và con mắt thẩm mỹ tinh tế. Chị luôn chú ý đến việc phối màu, lựa chọn chất liệu, và cả những chi tiết nhỏ như kiểu tóc hay cách trang điểm sao cho phù hợp tổng thể.
Hơn nữa, gu thời trang tinh tế của chị cũng truyền cảm hứng tích cực cho những người xung quanh. Bản thân tôi cũng đã bắt đầu quan tâm đến cách ăn mặc của mình nhiều hơn nhờ chị. Theo tôi, Linh là một ví dụ điển hình cho việc thời trang không chỉ là vẻ bề ngoài mà còn là công cụ thể hiện cá tính và tăng sự tự tin.
Vocabulary:
Sau khi bạn đã hoàn thành phần thi Part 2, giám khảo sẽ chuyển sang Part 3 với các câu hỏi thảo luận liên quan đến thời trang, phong cách cá nhân, xu hướng ăn mặc và ảnh hưởng của thời trang đối với xã hội. Cùng tham khảo một số câu hỏi thường gặp và gợi ý cách trả lời ‘ăn điểm’ nhé!
Many people enjoy dressing up or frequently changing their outfits because it allows them to express their individuality and adapt to different moods or occasions. Clothing, for some, is a form of self-expression—choosing a certain color or style can reflect confidence, creativity, or even a desire to stand out. Others simply have a passion for fashion and enjoy experimenting with trends or aesthetics. Additionally, dressing well can boost self-esteem and leave a positive impression in both social and professional settings.
Dịch nghĩa:
Nhiều người thích ăn mặc chỉn chu hoặc thường xuyên thay đổi trang phục vì điều đó cho phép họ thể hiện cá tính và thích nghi với tâm trạng hoặc hoàn cảnh khác nhau. Với một số người, trang phục là hình thức thể hiện bản thân—việc lựa chọn một màu sắc hay phong cách nhất định có thể phản ánh sự tự tin, sáng tạo, hoặc mong muốn nổi bật. Những người khác đơn giản là đam mê thời trang và thích thử nghiệm các xu hướng, phong cách mới. Bên cạnh đó, ăn mặc đẹp cũng giúp nâng cao sự tự tin và để lại ấn tượng tích cực trong môi trường xã hội hoặc công việc.
Vocabulary:
Fashion holds great importance for some individuals because it serves as a powerful form of self-expression. Through clothing, people can showcase their personality, mood, values, or even social status. For many, dressing well isn’t just about appearance—it boosts self-confidence and helps them feel more empowered. In creative fields like media, art, or design, a strong fashion sense can enhance one’s professional image and leave a lasting impression. Moreover, fashion is a creative outlet that allows people to experiment with styles, colors, and trends. It reflects not only who they are but also how they wish to be perceived by others.
Dịch nghĩa:
Thời trang có ý nghĩa đặc biệt đối với một số người vì nó là một hình thức thể hiện bản thân đầy mạnh mẽ. Thông qua trang phục, con người có thể thể hiện cá tính, tâm trạng, giá trị sống hoặc thậm chí là địa vị xã hội. Với nhiều người, việc ăn mặc đẹp không chỉ là vấn đề ngoại hình mà còn giúp họ tự tin hơn và cảm thấy được trao quyền. Trong các lĩnh vực sáng tạo như truyền thông, nghệ thuật hay thiết kế, gu thời trang ấn tượng còn góp phần xây dựng hình ảnh chuyên nghiệp. Bên cạnh đó, thời trang là một kênh sáng tạo, cho phép con người thử nghiệm với phong cách, màu sắc và xu hướng. Nó phản ánh không chỉ con người thật của họ mà còn cả hình ảnh mà họ muốn người khác nhìn thấy.
Vocabulary:
Clothes play a significant role in shaping first impressions because they are often the first thing people notice. The way someone dresses can reflect their personality, professionalism, or even confidence. For instance, wearing neat, well-fitted clothes in formal situations shows respect and responsibility, which can leave a strong positive impression. On the other hand, messy or inappropriate attire might suggest carelessness or lack of attention. In many cases, people make quick judgments based on appearance, especially during job interviews or first meetings. That’s why clothing choices can greatly influence how others perceive us right from the beginning.
Dịch nghĩa:
Quần áo đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành ấn tượng ban đầu vì đó thường là điều đầu tiên người khác chú ý đến. Cách một người ăn mặc có thể phản ánh tính cách, sự chuyên nghiệp hoặc thậm chí là sự tự tin của họ. Ví dụ, mặc trang phục gọn gàng và phù hợp trong các tình huống trang trọng thể hiện sự tôn trọng và trách nhiệm, từ đó tạo được ấn tượng tích cực. Ngược lại, trang phục cẩu thả hoặc không phù hợp có thể khiến người khác nghĩ rằng bạn thiếu quan tâm. Trong nhiều trường hợp, mọi người thường đánh giá nhanh chóng dựa trên vẻ bề ngoài, đặc biệt là trong các buổi phỏng vấn hoặc gặp gỡ lần đầu. Vì vậy, lựa chọn trang phục phù hợp có thể ảnh hưởng lớn đến cách người khác nhìn nhận chúng ta ngay từ đầu.
Vocabulary:
Yes, I believe clothing choices can say a lot about someone’s personality. For example, people who enjoy bright colors and bold patterns often come across as outgoing or creative, while those who wear neutral or minimal styles might be seen as calm or practical. The way someone dresses can also reflect their mood, confidence, or lifestyle. Although it’s not always accurate to judge someone based on appearance alone, clothing does offer clues about personal taste, values, and even attitude. In many ways, fashion allows individuals to express who they are without having to say a word.
Dịch nghĩa:
Có, tôi tin rằng cách ăn mặc có thể nói lên nhiều điều về tính cách của một người. Ví dụ, những người thích màu sắc tươi sáng và họa tiết nổi bật thường tạo cảm giác hướng ngoại hoặc sáng tạo, trong khi những người chuộng phong cách tối giản và trung tính có thể được xem là điềm tĩnh hoặc thực tế. Cách ăn mặc cũng có thể phản ánh tâm trạng, sự tự tin hoặc lối sống. Mặc dù không nên đánh giá người khác chỉ qua vẻ ngoài, nhưng trang phục phần nào thể hiện gu thẩm mỹ, giá trị sống và thái độ của họ. Theo một cách nào đó, thời trang giúp con người thể hiện bản thân mà không cần phải nói ra.
Vocabulary:
I think having a dress code in the workplace can be beneficial, especially in professional or customer-facing environments. It helps create a sense of professionalism, promotes equality, and reflects the company’s image. For instance, in a corporate office, formal attire may show respect for clients and colleagues. However, dress codes shouldn’t be too strict—they should allow some level of comfort and personal expression. In creative industries, for example, a more relaxed dress code can encourage individuality and innovation.
Dịch nghĩa:
Tôi nghĩ việc áp dụng quy định về trang phục tại nơi làm việc có thể mang lại nhiều lợi ích, đặc biệt trong các môi trường chuyên nghiệp hoặc tiếp xúc với khách hàng. Nó giúp tạo ra sự chuyên nghiệp, thúc đẩy sự bình đẳng và phản ánh hình ảnh của công ty. Ví dụ, ở văn phòng công sở, trang phục chỉnh tề thể hiện sự tôn trọng với khách hàng và đồng nghiệp. Tuy nhiên, quy định không nên quá nghiêm ngặt mà cần có sự linh hoạt, để nhân viên cảm thấy thoải mái và có thể thể hiện cá tính. Trong các ngành sáng tạo, một quy định trang phục thoải mái còn có thể khuyến khích sự sáng tạo và đổi mới.
Vocabulary:
I don’t believe women are more fashionable than men—fashion isn’t determined by gender. Anyone, regardless of being male or female, can have a great sense of style. Saying women are more fashionable often reflects outdated stereotypes or subtle gender bias. Today, many men are just as conscious about their appearance and style as women, especially with fashion becoming more inclusive and diverse. Personal taste, creativity, and cultural influences matter far more than gender. In fact, fashion is about self-expression, and everyone should feel free to explore their style without being judged based on their gender.
Dịch nghĩa:
Tôi không nghĩ rằng phụ nữ hợp thời trang hơn nam giới—thời trang không bị quyết định bởi giới tính. Bất kỳ ai, dù là nam hay nữ, đều có thể có gu ăn mặc tuyệt vời. Việc cho rằng phụ nữ hợp thời hơn thường phản ánh những định kiến lỗi thời hoặc sự thiên vị giới tính một cách tinh vi. Ngày nay, nhiều nam giới cũng rất chú trọng đến vẻ ngoài và phong cách của mình, nhất là khi thời trang đang ngày càng trở nên đa dạng và bao trùm hơn. Gu thẩm mỹ cá nhân, sự sáng tạo và ảnh hưởng văn hóa quan trọng hơn giới tính rất nhiều. Thực ra, thời trang là sự thể hiện bản thân, và ai cũng nên được tự do khám phá phong cách của mình mà không bị phán xét dựa trên giới tính.
Vocabulary:
I believe older people can be just as fashionable as young people, although their style choices might be different. While younger generations often follow fast-changing trends, older individuals tend to focus on elegance, comfort, and timeless pieces. Fashion isn’t only about age—it’s about confidence, taste, and how people carry themselves. Many older adults today enjoy dressing well and even follow current styles in their own way. With more brands promoting age-inclusive fashion, it’s becoming more common to see stylish older people.
Dịch nghĩa:
Mình tin rằng người lớn tuổi cũng có thể hợp thời trang như giới trẻ, dù lựa chọn phong cách của họ có thể khác nhau. Trong khi người trẻ thường theo đuổi các xu hướng thay đổi nhanh chóng, người lớn tuổi lại ưu tiên sự thanh lịch, thoải mái và những món đồ mang tính cổ điển. Thời trang không chỉ là vấn đề tuổi tác mà còn liên quan đến sự tự tin, gu thẩm mỹ và cách mỗi người thể hiện bản thân. Ngày nay, nhiều người lớn tuổi vẫn thích ăn mặc đẹp và thậm chí cập nhật xu hướng theo cách riêng của họ. Khi ngày càng có nhiều thương hiệu hướng tới thời trang không phân biệt tuổi tác, việc nhìn thấy những người lớn tuổi ăn mặc sành điệu đã trở nên phổ biến hơn.
Vocabulary:
People working in fashion-related industries, like designers, models, stylists, or brand marketers, definitely need to understand fashion deeply. Their jobs rely on keeping up with trends, understanding style preferences, and knowing how to present clothing in appealing ways. Celebrities and public figures also benefit from fashion knowledge, as their image often affects their careers. Additionally, people in sales or customer service for fashion retailers need to give styling advice and help customers choose suitable outfits. In these fields, fashion isn’t just about looking good—it’s a professional skill that helps build brand identity and connect with audiences.
Dịch nghĩa:
Những người làm việc trong các ngành liên quan đến thời trang như nhà thiết kế, người mẫu, stylist hay nhân viên marketing thương hiệu chắc chắn cần hiểu rõ về thời trang. Công việc của họ phụ thuộc vào việc nắm bắt xu hướng, hiểu gu thẩm mỹ và biết cách trình bày trang phục một cách hấp dẫn. Người nổi tiếng và các nhân vật công chúng cũng cần kiến thức thời trang, vì hình ảnh của họ ảnh hưởng đến sự nghiệp. Ngoài ra, nhân viên bán hàng hay chăm sóc khách hàng trong các cửa hàng thời trang cũng cần biết tư vấn trang phục phù hợp. Trong những lĩnh vực này, thời trang không chỉ là ngoại hình mà còn là một kỹ năng chuyên môn giúp xây dựng hình ảnh thương hiệu và kết nối với khách hàng.
Vocabulary:
Not necessarily. Being fashionable isn’t always about spending a lot of money—it’s more about creativity, personal style, and knowing how to mix and match outfits. Some people can look stylish by combining affordable pieces in smart ways or by shopping at thrift stores. Others follow trends by reusing old clothes with new accessories. While high-end fashion can be expensive, true style doesn’t require a big budget. It’s about choosing clothes that fit well, suit your personality, and make you feel confident.
Dịch nghĩa:
Không hẳn vậy. Ăn mặc hợp thời không nhất thiết phải tiêu nhiều tiền—mà quan trọng là sự sáng tạo, gu cá nhân và khả năng phối đồ thông minh. Một số người trông rất phong cách dù chỉ mặc những món đồ bình dân hoặc mua từ cửa hàng đồ cũ. Người khác có thể làm mới trang phục cũ bằng cách kết hợp với phụ kiện mới. Mặc dù thời trang cao cấp thường đắt đỏ, nhưng gu thẩm mỹ thực sự không đòi hỏi ngân sách lớn. Quan trọng là chọn trang phục vừa vặn, phù hợp với cá tính và giúp bạn tự tin.
Vocabulary:
Hy vọng với những phân tích chi tiết, bài mẫu Part 2 và bộ câu hỏi thảo luận Part 3, các bạn đã có đủ hành trang để tự tin chinh phục chủ đề Describe a person who likes to dress fashionably trong bài thi IELTS Speaking.
Các bạn hãy luyện tập thường xuyên, áp dụng linh hoạt các từ vựng và cấu trúc đã học để có câu trả lời thật tốt và đạt được kết quả như mong muốn nhé. Chúc bạn ôn luyện hiệu quả.
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ