Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
Giải đề Describe a person from your country who has won a prize, award or medal
Nội dung

Giải đề Describe a person from your country who has won a prize, award or medal

Post Thumbnail

Describe a person from your country who has won a prize, award or medal là đề bài trong Cam 19 - Test 2 speaking Part 2&3. Đây là một chủ đề liên quan đến miêu tả người, cụ thể là một người trong đất nước của mình đã dành được một giải thưởng hay huy chương nào đó.

Trogn bài viết sau, IELTS LangGo đã biên soạn ra các mẫu câu trả lời Part 2 và Part 3 cho chủ đề Describe a person from your country who has won a prize, award or medal này để các bạn có thể trau dồi thêm về từ vựng cũng như các cấu trúc hay để chinh phục bài thi sắp tới nhé!

1. Phân tích đề bài Describe a person from your country who has won a prize, award or medal

Ở phần thi này, các bạn sẽ được nhận một cue card từ giám khảo với chủ đề như sau:

Describe a person from your country who has won a prize, award or medal. You should say:

  • Who this person is
  • Which prize, award or medal they received
  • What they did to win this
  • And whether you think it was right that this person received this prize, award or medal

Với Part 2 của phần thi Speaking, các bạn sẽ được đưa một tờ giấy và một cây bút sau khi giám khảo gửi cue card để có thể chuẩn bị bài nói trong vòng 1 phút. Khi hết 1 phút chuẩn bị, giám khảo sẽ thông báo và các bạn sẽ bắt đầu nói trong vòng 2 phút.

Để thể hiện tốt trong bài thi với chủ đề "Mô tả một người trong đất nước của bạn đã thắng một giải thưởng hay huy chương", bạn có thể chọn kể về một nghệ sĩ, một vận động viên hay một nhà chính trị, các nhân vật có ảnh hưởng trong lịch sử. Tuy nhiên, để khiến bài của các bạn trở nên dễ dàng hơn và dồi dào ý tưởng, các bạn nên chọn một người mà các bạn thực sự biết và hiểu để có thể triển khai bài trôi chảy và mượt mà hơn nhé!

Ảnh minh họa
Phân tích đề bài và hướng dẫn trả lời

Hãy nhớ chú ý đến các câu hỏi hướng dẫn trong phần cue card và lấy đó làm “kim chỉ nam” để điều hướng nội dung bài nói của mình, các bạn nhé!

1. Who this person is

Trước tiên, các bạn cần giới thiệu về nhân vật mà mình sẽ định nói về trong suốt bài này, hãy đưa các thông tin chung về họ như tên, tuổi, nghề nghiệp và sức ảnh hưởng, v.v.

Useful Expressions:

  • One prominent individual in my country who has won several prestigious awards is …
  • When it comes to a well-known person who has achieved several awards, … is the first one to pop up in my mind.

 2. Which prize, award or medal they received

Tiếp theo, các bạn cần đưa ra thông tin về giải thưởng hay huy chương mà người đó đã nhận được, hãy nói rõ đó là giải thưởng từ cuộc thi nào, được tổ chức dành cho ai và sức ảnh hưởng của giải thưởng đó nói chung nhé. 

Useful Expressions:

  • Among the many prizes he has received, one of the most notable was …
  • The most significance award he has ever received is … 

3. What they did to win this

Sau đó, hãy nói về những gì họ đã phải bỏ ra, cố gắng và hi sinh để nhận lại được về giải thưởng, huy chương này nhé.

Useful Expressions:

  • … earned this award through his/her hard work …
  • This award is a proof of all of his/her efforts …

4. Whether you think it was right that this person received this prize, award or medal

Cuối cùng, hãy chia sẻ về suy nghĩ của các bạn về việc liệu người này có xứng đáng được nhận giải thưởng này hay không nhé. 

Useful Expressions:

  • I strongly believe it was absolutely right for … to receive this award.
  • In my opinion, it is entirely justified for … to receive this award.

2. Sample Describe a person in your country who has won a prize, award or medal Part 2

Sau đây là Sample Part 2 cho chủ đề Describe a person in your country who has won a prize, award or medal:

One prominent individual in my country who has won several prestigious awards is Sơn Tùng M-TP, a famous Vietnamese singer, songwriter, and music producer. He is considered one of the most influential figures in Vietnam’s modern music industry.

Among the many prizes he has received, one of the most notable was the "Best Southeast Asian Act" at the MTV Europe Music Awards. This was a huge achievement because it not only recognized his talent on a national level but also brought Vietnamese music closer to international audiences.

Sơn Tùng earned this award through his hard work, creativity, and unique music style. He gained massive popularity with songs like "Lạc Trôi", "Chạy Ngay Đi", and "Hãy Trao Cho Anh", which broke YouTube view records in Vietnam. He is known for blending traditional Vietnamese elements with modern genres such as pop, R&B, and hip-hop. Not only does he write and produce his own music, but he also creates bold and visually impressive music videos that always trend across social media platforms.

I strongly believe it was absolutely right for him to receive this award. He has shown relentless dedication to his craft and helped modern Vietnamese music gain more recognition globally. He’s a role model for young people, not just because of his talent, but because of his drive, originality, and willingness to push boundaries in the music industry.

Bài dịch:

Một cá nhân nổi bật ở đất nước tôi đã giành được nhiều giải thưởng danh giá là Sơn Tùng M-TP, một ca sĩ, nhạc sĩ và nhà sản xuất âm nhạc nổi tiếng của Việt Nam. Anh được xem là một trong những nhân vật có ảnh hưởng lớn nhất trong ngành công nghiệp âm nhạc hiện đại của Việt Nam.

Trong số rất nhiều giải thưởng mà anh đã nhận được, một trong những giải thưởng đáng chú ý nhất là "Nghệ sĩ Đông Nam Á xuất sắc nhất" tại Lễ trao giải MTV Europe Music Awards. Đây là một thành tựu lớn bởi vì nó không chỉ công nhận tài năng của anh ở cấp độ quốc gia mà còn đưa âm nhạc Việt Nam đến gần hơn với khán giả quốc tế.

Sơn Tùng đạt được giải thưởng này nhờ vào sự chăm chỉ, sáng tạo và phong cách âm nhạc độc đáo của mình. Anh trở nên cực kỳ nổi tiếng với các ca khúc như “Lạc Trôi”, “Chạy Ngay Đi” và “Hãy Trao Cho Anh”, những bài hát đã phá vỡ kỷ lục lượt xem trên YouTube tại Việt Nam. Anh nổi tiếng với việc kết hợp các yếu tố truyền thống Việt Nam với các thể loại hiện đại như pop, R&B và hip-hop. Không chỉ sáng tác và sản xuất nhạc của riêng mình, anh còn tạo ra những video âm nhạc táo bạo, đầy ấn tượng về mặt hình ảnh và luôn gây sốt trên các nền tảng mạng xã hội.

Tôi hoàn toàn tin rằng anh xứng đáng nhận được giải thưởng này. Anh đã thể hiện sự cống hiến không ngừng cho nghệ thuật và góp phần đưa âm nhạc hiện đại của Việt Nam được công nhận nhiều hơn trên trường quốc tế. Anh là một hình mẫu lý tưởng cho giới trẻ, không chỉ vì tài năng mà còn bởi sự nỗ lực, cá tính sáng tạo và tinh thần dám bứt phá trong ngành công nghiệp âm nhạc.

Vocabulary:

  • prominent (adj): nổi bật
  • prestigious (adj): danh giá
  • influential (adj): có sức ảnh hưởng
  • gain massive popularity (phr.): trở nên cực kỳ nổi tiếng
  • be known for (adj): nổi tiếng với, được biết đến với
  • blend sth with (phr.): kết hợp cái gì với
  • social media platform (n): nền tảng mạng xã hội
  • relentless (adj): không ngừng nghỉ
  • gain more recognition (phr.): nhận được nhiều sự công nhận hơn
  • craft (n): nghệ thuật
  • role model (n): tấm gương
  • drive (n): động lực, nỗ lực
  • originality (n): sự sáng tạo
  • willingness (n): sự sẵn sàng, tinh thần sẵn sàng
  • push boundaries (phr.): phá bỏ giới hạn 

3. IELTS Speaking Part 3: Describe a person in your country who has won a prize, award or medal

Với đề bài Describe a person in your country who has won a prize, award or medal các câu hỏi cho Part 3 thường cũng sẽ liên quan đến chủ đề Rewards - một chủ đề cũng tương đối lạ lẫm và hiếm gặp với đa số chúng mình:

Ảnh minh họa
Cùng tham khảo các câu hỏi IELTS Speaking Part 3

Question 1. What types of school prizes do children in your country receive?

In Vietnam, children can receive a variety of school prizes to recognize their achievements. Common awards include certificates of academic excellence, top student awards, and subject-specific prizes for outstanding performance in areas like math, literature, or science. Besides academics, schools also give prizes for good behavior, perfect attendance, creativity, and sports achievements. In some schools, students may receive medals, trophies, or even scholarships. These awards are often given during ceremonies at the end of the school year and serve as a great motivation for students to work hard and develop both academically and personally.

Bài dịch: Ở Việt Nam, trẻ em có thể nhận được nhiều loại phần thưởng ở trường để ghi nhận thành tích của các em. Các giải thưởng phổ biến bao gồm giấy chứng nhận học tập xuất sắc, học sinh giỏi toàn diện, và giải thưởng theo từng môn học như toán, văn hoặc khoa học. Ngoài thành tích học tập, trường học cũng trao phần thưởng cho hạnh kiểm tốt, đi học đầy đủ, sáng tạo, và thành tích thể thao. Ở một số trường, học sinh còn có thể nhận huy chương, cúp hoặc học bổng. Những giải thưởng này thường được trao vào cuối năm học và là động lực tuyệt vời để học sinh cố gắng học tập và phát triển toàn diện.

Vocabulary:

  • outstanding (adj): nổi bật
  • trophy (n): cúp
  • ceremony (n): buổi lễ
  • serve as (phr.): hoạt động như là

Question 2. What do you think are the advantages of rewarding schoolchildren for good work?

Rewarding school children for good work has two main advantages. First, it motivates them to keep improving. When students receive recognition, such as a certificate or a small prize, they feel proud and are encouraged to study harder. For example, a student who wins a "best in math" award may become more interested in the subject. Second, it helps to build positive habits. When children are rewarded for being responsible or finishing homework on time, they are more likely to repeat those actions. Over time, this creates a strong sense of discipline and responsibility in their learning.

Bài dịch: Việc khen thưởng học sinh vì những thành tích tốt mang lại hai lợi ích chính. Thứ nhất, nó tạo động lực để các em tiếp tục cố gắng. Khi học sinh nhận được sự công nhận, chẳng hạn như giấy khen hoặc phần thưởng nhỏ, các em sẽ cảm thấy tự hào và có thêm động lực học tập chăm chỉ hơn. Ví dụ, một học sinh nhận được giải “học giỏi môn Toán” có thể sẽ trở nên hứng thú hơn với môn học này. Thứ hai, việc khen thưởng giúp hình thành những thói quen tích cực. Khi trẻ được khen vì có trách nhiệm hoặc hoàn thành bài tập đúng hạn, các em sẽ có xu hướng tiếp tục duy trì những hành động đó. Về lâu dài, điều này giúp các em hình thành tính kỷ luật và tinh thần trách nhiệm trong việc học.

Vocabulary:

  • be interested in (phr.): thích thú với
  • sense of discipline (n): cảm giác kỷ luật

Question 3. Do you agree that it’s more important for children to receive rewards from their parents than from teachers?

Yes, I agree that it’s more important for children to receive rewards from their parents. Parents play a central role in a child’s emotional development, so when children are praised or rewarded by their parents, it often has a deeper emotional impact. For example, a simple compliment or small gift from a parent can make a child feel truly valued and supported at home. While recognition from teachers is also important, parental encouragement tends to last longer and helps build strong self-esteem. It also strengthens the parent-child bond and motivates children to keep doing well both in school and in life.

Bài dịch: Vâng, tôi đồng ý rằng việc trẻ nhận được phần thưởng từ cha mẹ quan trọng hơn so với từ giáo viên. Cha mẹ đóng vai trò trung tâm trong sự phát triển cảm xúc của trẻ, vì vậy khi trẻ được khen ngợi hoặc thưởng bởi cha mẹ, điều đó thường có tác động cảm xúc sâu sắc hơn. Ví dụ, một lời khen hoặc món quà nhỏ từ cha mẹ có thể khiến trẻ cảm thấy được trân trọng và được ủng hộ thật sự trong gia đình. Mặc dù sự công nhận từ giáo viên cũng quan trọng, nhưng sự khích lệ từ cha mẹ thường có ảnh hưởng lâu dài hơn và giúp trẻ xây dựng lòng tự trọng vững chắc. Nó cũng làm tăng sự gắn kết giữa cha mẹ và con cái, đồng thời thúc đẩy trẻ cố gắng hơn không chỉ trong học tập mà còn trong cuộc sống.

Vocabulary:

  • play a central role in (phr.): đóng vai trò trung tâm cho
  • emotional impact (n): tác động cảm xúc
  • self-esteem (n): lòng tự trọng
  • parent-child bond (n): sự gắn kết giữa cha mẹ và con cái 

Question 4. Do you think that some sportspeople (e.g. top footballers) are paid too much money?

Yes, I think some top sportspeople, like professional footballers, are paid too much money. While their talent, hard work, and entertainment value are undeniable, the amount they earn—often millions of dollars per year—can seem excessive, especially compared to doctors, teachers, or firefighters who make far less but contribute more directly to society. For example, a footballer might earn more in a week than a nurse earns in a whole year. That said, athletes do face short careers and intense pressure, but overall, I believe their salaries should be more balanced with the importance of other essential professions.

Bài dịch: Vâng, tôi nghĩ rằng một số vận động viên hàng đầu, như các cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp, được trả quá nhiều tiền. Mặc dù tài năng, sự chăm chỉ và giá trị giải trí của họ là không thể phủ nhận, nhưng số tiền họ kiếm được – thường là hàng triệu đô mỗi năm – có vẻ quá mức, đặc biệt là so với các bác sĩ, giáo viên hoặc lính cứu hỏa, những người có mức lương thấp hơn nhiều nhưng đóng góp trực tiếp hơn cho xã hội. Ví dụ, một cầu thủ bóng đá có thể kiếm được nhiều tiền trong một tuần hơn cả năm thu nhập của một y tá. Tuy các vận động viên cũng phải đối mặt với sự nghiệp ngắn và áp lực cao, nhưng tôi cho rằng mức lương của họ nên được cân đối hơn so với tầm quan trọng của những ngành nghề thiết yếu khác.

Vocabulary:

  • excessive (adj): quá
  • contribute to (phr.): đóng góp cho
  • intense (adj): căng thẳng
  • essential (adj): quan trọng

Question 5. Should everyone on a team get the same prize money when they win?

In my opinion, everyone on a team should receive the same prize money when they win. Team sports rely on cooperation and shared effort, and every member plays an important role, whether they are scoring goals or supporting behind the scenes. Giving equal rewards promotes fairness and strengthens team spirit. For example, even if one player is more famous, the team’s success depends on everyone working together. If only a few players get more money, it could create tension or jealousy. Equal prize money helps maintain unity and shows that all contributions are valued equally in a team setting.

Bài dịch: Theo tôi, mọi thành viên trong một đội nên nhận phần thưởng tiền như nhau khi họ chiến thắng. Các môn thể thao đồng đội dựa trên sự hợp tác và nỗ lực chung, và mỗi người đều đóng vai trò quan trọng, dù là ghi bàn hay hỗ trợ phía sau. Việc chia thưởng công bằng giúp thúc đẩy tinh thần đồng đội và tạo cảm giác công bằng. Ví dụ, dù một số cầu thủ nổi tiếng hơn, nhưng thành công của cả đội phụ thuộc vào sự phối hợp của tất cả mọi người. Nếu chỉ một vài người nhận nhiều tiền hơn, điều đó có thể gây ra căng thẳng hoặc ghen tị. Việc chia đều tiền thưởng giúp duy trì sự đoàn kết và thể hiện rằng mọi đóng góp đều được trân trọng như nhau trong một tập thể.

Vocabulary:

  • rely on (phr.): dựa vào
  • behind the scenes (phr.): phía sau, đằng sau
  • tension (n): sự căng thẳng
  • jealousy (n): sự ghen tị

Question 6. Do you agree with the view that, in sport, taking part in is more important than winning?

Yes, I do agree that in sport, participation holds greater long-term value than simply winning. While victory is certainly rewarding, the true essence of sport lies in the skills, discipline, and resilience developed through taking part. Engaging in sports fosters teamwork, perseverance, and emotional growth—qualities that extend far beyond the playing field. For instance, young athletes who experience both wins and losses gain a balanced perspective, learning how to cope with setbacks and strive for improvement. If the sole focus is on winning, it can lead to unhealthy pressure and even unethical behavior.

Bài dịch:

Vâng, tôi đồng ý rằng trong thể thao, việc tham gia có giá trị lâu dài hơn so với chỉ đơn thuần là chiến thắng. Mặc dù chiến thắng chắc chắn rất đáng tự hào, nhưng bản chất thực sự của thể thao nằm ở những kỹ năng, tính kỷ luật và sự kiên cường được rèn luyện thông qua quá trình tham gia. Việc chơi thể thao giúp phát triển tinh thần đồng đội, sự bền bỉ và trưởng thành về cảm xúc – những phẩm chất có giá trị vượt xa sân chơi. Ví dụ, những vận động viên trẻ trải qua cả chiến thắng lẫn thất bại sẽ có cái nhìn cân bằng hơn, học được cách đối mặt với khó khăn và không ngừng cố gắng. Nếu chỉ tập trung vào việc giành chiến thắng, điều đó có thể gây ra áp lực không lành mạnh và thậm chí dẫn đến hành vi thiếu trung thực.

Vocabulary:

  • resilience (n): sự kiên cường
  • engage in (phr.): tham gia vào
  • perseverance (n): sự bền bỉ
  • extend far beyond (phr.): vượt xa
  • setback (n): khó khăn
  • unethical (adj): thiếu đạo đức

Trên đây là các samle và từ vựng hay về chủ đề Describe a person in your country who has won a prize, award or medal trong Cam 19 - Test 2 - Speakinh Part 2 và Part 3. Các bạn hãy tham khảo để nâng cấp bài nói của mình, từ đó đạt điểm cao trong phần thi IELTS Speaking nhé!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ 5 / 5

(1 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ