Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Giải Cam 19 - Test 1 - Reading: The pirates of the ancient mediterranean
Nội dung

Giải Cam 19 - Test 1 - Reading: The pirates of the ancient mediterranean

Post Thumbnail

Đa số các bạn khi học và thi IELTS thì sẽ luôn coi Reading là một kỹ năng kéo điểm so với các kỹ năng khác. Tuy nhiên, cũng chính vì vậy mà việc cải thiện điểm số Reading đối với nhiều bạn lại bị chững ở những giai đoạn khác nhau và không biết phải làm thế nào.

Chính vì vậy, IELTS LangGo sẽ cung cấp cho các bạn đáp án và giải thích chi tiết của Cam 19 - Test 1: The pirates of the ancient mediterranean - IELTS Reading Passage 2 cũng như một số tips các bạn có thể trau dồi để làm tốt hơn sau mỗi lần luyện đề nhé. 

1. Phân tích đề Cambridge 19 - Test 1 - Reading passage 2: The pirates of the ancient mediterranean

Đầu tiên chúng ta hãy cùng xem bài đọc cũng như các câu hỏi nhé:

The pirates of the ancient mediterranean

In the first and second millennia BCE, pirates sailed around the Mediterranean, attacking ships and avoiding pursuers.

Vào thiên niên kỷ thứ nhất và thứ hai trước Công nguyên, cướp biển đã đi thuyền quanh Địa Trung Hải, tấn công tàu thuyền và trốn tránh những người truy đuổi.

A. When one mentions pirates, an image springs to most people’s minds of a crew of misfits, daredevils and adventurers in command of a tall sailing ship in the Caribbean Sea. Yet from the first to the third millennium BCE, thousands of years before these swashbucklers began spreading fear across the Caribbean, pirates prowled the Mediterranean, raiding merchant ships and threatening vital trade routes. However, despite all efforts and the might of various ancient states, piracy could not be stopped. The situation remained unchanged for thousands of years. Only when the pirates directly threatened the interests of ancient Rome did the Roman Republic organise a massive fleet to eliminate piracy. Under the command of the Roman general Pompey, Rome eradicated piracy, transforming the Mediterranean into ‘Mare Nostrum’ (Our Sea).

Khi nhắc đến cướp biển, hình ảnh mà hầu hết mọi người nghĩ đến là một nhóm những kẻ nổi loạn, gan dạ và phiêu lưu trên một con tàu buồm lớn ở vùng biển Caribbean. Tuy nhiên, từ thiên niên kỷ thứ nhất đến thứ ba trước Công nguyên, hàng ngàn năm trước khi những kẻ liều lĩnh này gieo rắc nỗi sợ hãi ở vùng Caribbean, cướp biển đã hoành hành ở Địa Trung Hải, tấn công các tàu buôn và đe dọa các tuyến thương mại quan trọng. Dù các nhà nước cổ đại đã cố gắng hết sức, nạn cướp biển vẫn không thể bị ngăn chặn và tình hình này kéo dài trong hàng ngàn năm. Chỉ khi lợi ích của La Mã cổ đại bị đe dọa trực tiếp, Cộng hòa La Mã mới tổ chức một đội hạm đội lớn nhằm tiêu diệt nạn cướp biển. Dưới sự chỉ huy của tướng Pompey, La Mã đã tiêu diệt cướp biển và biến Địa Trung Hải thành "Mare Nostrum" (Biển của chúng ta).

B. Although piracy in the Mediterranean is first recorded in ancient Egypt during the reign of Pharaoh Amenhotep III (c 1390-1353 BCE), it is reasonable to assume it predated this powerful civilisation. This is partly due to the great importance the Mediterranean held at this time, and partly due to its geography. While the Mediterranean region is predominantly fertile, some parts are rugged and hilly, even mountainous. In the ancient times, the inhabitants of these areas relied heavily on marine resources, including fish and salt. Most had their own boats, possessed good seafaring skills, and unsurpassed knowledge of the local coastline and sailing routes. Thus, it is not surprising that during hardships, these men turned to piracy. Geography itself further benefited the pirates, with the numerous coves along the coast providing places for them to hide their boats and strike undetected. Before the invention of ocean-going caravels in the 15th century, ships could not easily cross long distances over open water. Thus, in the ancient world most were restricted to a few well- known navigable routes that followed the coastline. Caught in a trap, a slow merchant ship laden with goods had no other option but to surrender. In addition, knowledge of the local area helped the pirates to avoid retaliation once a state fleet arrived.

Mặc dù cướp biển ở Địa Trung Hải được ghi nhận lần đầu tiên trong lịch sử Ai Cập cổ đại dưới triều đại của Pharaoh Amenhotep III (khoảng năm 1390-1353 TCN), có thể hợp lý cho rằng nạn cướp biển đã tồn tại trước nền văn minh hùng mạnh này. Điều này phần nào là do tầm quan trọng to lớn của Địa Trung Hải vào thời điểm đó, và một phần do địa lý của nó. Trong khi khu vực Địa Trung Hải phần lớn là màu mỡ, một số vùng lại gồ ghề và đồi núi, thậm chí là núi non. Vào thời cổ đại, cư dân ở các khu vực này phụ thuộc nhiều vào tài nguyên biển, bao gồm cá và muối. Hầu hết đều có thuyền riêng, có kỹ năng đi biển tốt và hiểu biết sâu sắc về đường bờ biển và các tuyến đường hàng hải địa phương. Do đó, không có gì ngạc nhiên khi trong thời kỳ khó khăn, những người này quay sang nghề cướp biển. Địa lý cũng là lợi thế cho cướp biển, với vô số vịnh nhỏ dọc theo bờ biển cung cấp nơi ẩn náu cho thuyền của họ và giúp họ tấn công mà không bị phát hiện. Trước khi có sự ra đời của tàu caravel biển vào thế kỷ 15, các tàu thuyền không dễ dàng vượt qua khoảng cách xa trên vùng biển rộng. Vì vậy, trong thế giới cổ đại, hầu hết tàu thuyền đều bị giới hạn ở một số tuyến đường hàng hải quen thuộc, theo sát bờ biển. Một chiếc tàu buôn chở đầy hàng hóa, bị mắc kẹt trong bẫy, không còn lựa chọn nào khác ngoài việc đầu hàng. Hơn nữa, sự hiểu biết về khu vực địa phương giúp cướp biển tránh bị trả thù khi hạm đội nhà nước đến.

C. One should also add that it was not unknown in the first and second millennia BCE for governments to resort to pirates’ services, especially during wartime, employing their skills and numbers against their opponents. A pirate fleet would serve in the first wave of attack, preparing the way for the navy. Some of the regions were known for providing safe harbours to pirates, who, in return, boosted the local economy.

Cũng cần phải nói thêm rằng trong thiên niên kỷ thứ nhất và thứ hai TCN, không phải hiếm khi các chính phủ sử dụng dịch vụ của cướp biển, đặc biệt là trong thời chiến, thuê kỹ năng và lực lượng của họ để chống lại đối thủ. Một hạm đội cướp biển thường được sử dụng trong làn sóng tấn công đầu tiên, mở đường cho hải quân. Một số khu vực được biết đến với việc cung cấp cảng an toàn cho cướp biển, và đổi lại, cướp biển góp phần thúc đẩy nền kinh tế địa phương.

D. The first known record of a named group of Mediterranean pirates, made during the rule of ancient Egyptian Pharaoh Akhenaten (c 1353-1336 BCE), was in the Amarna Letters. These were extracts of diplomatic correspondence between the pharaoh and his allies, and covered many pressing issues, including piracy. It seems the pharaoh was troubled by two distinct pirate groups, the Lukka and the Sherden. Despite the Egyptian fleet’s best efforts, the pirates continued to cause substantial disruption to regional commerce. In the letters, the king of Alashiya (modern Cyprus) rejected Akhenaten’s claims of a connection with the Lukka (based in modern-day Turkey). The king assured Akhenaten he was prepared to punish any of his subjects involved in piracy.

Bản ghi đầu tiên được biết đến về một nhóm cướp biển Địa Trung Hải có tên, được thực hiện dưới thời trị vì của Pharaoh Ai Cập cổ đại Akhenaten (khoảng 1353-1336 TCN), nằm trong các Thư tín Amarna. Đây là những đoạn trích từ các thư từ ngoại giao giữa pharaoh và các đồng minh của ông, bao gồm nhiều vấn đề cấp bách, trong đó có nạn cướp biển. Dường như pharaoh đã gặp rắc rối bởi hai nhóm cướp biển riêng biệt, là Lukka và Sherden. Mặc dù hạm đội Ai Cập đã cố gắng hết sức, những tên cướp biển vẫn tiếp tục gây gián đoạn nghiêm trọng đến thương mại khu vực. Trong các bức thư, vua Alashiya (nay là đảo Síp) bác bỏ cáo buộc của Akhenaten về mối liên hệ với Lukka (cư trú ở khu vực Thổ Nhĩ Kỳ hiện đại). Vị vua này cam kết với Akhenaten rằng ông sẵn sàng trừng phạt bất kỳ thần dân nào của mình có liên quan đến hoạt động cướp biển.

E. The ancient Greek world’s experience of piracy was different from that of Egyptian rulers. While Egypt’s power was land-based, the ancient Greeks relied on the Mediterranean in almost all aspects of life, from trade to warfare. Interestingly, in his works the Iliad and the Odyssey, the ancient Greek writer Homer not only condones, but praises the lifestyle and actions of pirates. The opinion remained unchanged in the following centuries. The ancient Greek historian Thucydides, for instance, glorified pirates’ daring attacks on ships or even cities. For Greeks, piracy was a part of everyday life. Even high-ranking members of the state were not beyond engaging in such activities. According to the Greek orator Demosthenes, in 355 BCE, Athenian ambassadors made a detour from their official travel to capture a ship sailing from Egypt, taking the wealth found onboard for themselves! The Greeks’ liberal approach towards piracy does not mean they always tolerated it, but attempts to curtail piracy were hampered by the large number of pirates operating in the Mediterranean.

Kinh nghiệm về cướp biển của thế giới Hy Lạp cổ đại khác với các nhà cai trị Ai Cập. Trong khi quyền lực của Ai Cập dựa trên đất liền, người Hy Lạp cổ đại phụ thuộc vào Địa Trung Hải trong hầu hết mọi khía cạnh của cuộc sống, từ thương mại đến chiến tranh. Điều thú vị là, trong các tác phẩm "Iliad" và "Odyssey", nhà văn Hy Lạp cổ đại Homer không chỉ dung túng mà còn ca ngợi lối sống và hành động của cướp biển. Quan điểm này không thay đổi trong những thế kỷ sau đó. Ví dụ, nhà sử học Hy Lạp cổ đại Thucydides đã ca ngợi các cuộc tấn công táo bạo của cướp biển vào tàu hoặc thậm chí cả thành phố. Đối với người Hy Lạp, cướp biển là một phần của cuộc sống hàng ngày. Ngay cả những thành viên cấp cao của nhà nước cũng không tránh khỏi việc tham gia vào các hoạt động này. Theo nhà hùng biện Hy Lạp Demosthenes, vào năm 355 TCN, các đại sứ Athens đã đi vòng đường công du chính thức để bắt giữ một con tàu từ Ai Cập, và tự chiếm đoạt tài sản tìm thấy trên tàu! Tuy nhiên, thái độ tự do của người Hy Lạp đối với cướp biển không có nghĩa là họ luôn dung thứ cho nó, nhưng những nỗ lực kiềm chế cướp biển gặp khó khăn bởi số lượng lớn cướp biển hoạt động trong vùng Địa Trung Hải.

G. The rising power of ancient Rome required the Roman Republic to deal with piracy in the Mediterranean. While piracy was a serious issue for the Republic, Rome profited greatly from its existence. Pirate raids provided a steady source of slaves, essential for Rome’s agriculture and mining industries. But this arrangement could work only while the pirates left Roman interests alone. Pirate attacks on grain ships, which were essential to Roman citizens, led to angry voices in the Senate, demanding punishment of the culprits. Rome, however, did nothing, further encouraging piracy. By the 1st century BCE, emboldened pirates kidnapped prominent Roman dignitaries, asking for a large ransom to be paid. Their most famous hostage was none other than Julius Caesar, captured in 75 BCE.

Sự gia tăng quyền lực của La Mã cổ đại đã buộc Cộng hòa La Mã phải đối phó với nạn cướp biển ở Địa Trung Hải. Mặc dù cướp biển là một vấn đề nghiêm trọng đối với Cộng hòa, La Mã lại thu lợi lớn từ sự tồn tại của chúng. Các cuộc đột kích của cướp biển cung cấp một nguồn nô lệ ổn định, rất cần thiết cho các ngành nông nghiệp và khai thác mỏ của La Mã. Tuy nhiên, sự sắp xếp này chỉ có thể tiếp tục nếu cướp biển không đụng chạm đến lợi ích của La Mã. Các cuộc tấn công của cướp biển vào các tàu chở ngũ cốc, vốn thiết yếu cho công dân La Mã, đã dẫn đến sự phẫn nộ trong Thượng viện, yêu cầu trừng phạt kẻ thủ ác. Tuy nhiên, La Mã đã không hành động, càng khuyến khích nạn cướp biển. Đến thế kỷ 1 TCN, những tên cướp biển ngày càng táo bạo, bắt cóc các quan chức cấp cao của La Mã để đòi tiền chuộc lớn. Con tin nổi tiếng nhất của chúng chính là Julius Caesar, bị bắt vào năm 75 TCN.

H. By now, Rome was well aware that pirates had outlived their usefulness. The time had come for concerted action. In 67 BCE, a new law granted Pompey vast funds to combat the Mediterranean menace. Taking personal command, Pompey divided the entire Mediterranean into 13 districts, assigning a fleet and commander to each. After cleansing one district of pirates, the fleet would join another in the next district. The process continued until the entire Mediterranean was free of pirates. Although thousands of pirates died at the hands of Pompey’s troops, as a long-term solution to the problem, many more were offered land in fertile areas located far from the sea. Instead of a maritime menace, Rome got productive farmers that further boosted its economy.

Đến thời điểm này, La Mã đã nhận ra rằng cướp biển đã vượt qua sự hữu ích của chúng. Đã đến lúc cần có hành động đồng bộ. Vào năm 67 TCN, một đạo luật mới đã cấp cho Pompey nguồn tài chính lớn để đối phó với mối đe dọa từ Địa Trung Hải. Nắm quyền chỉ huy trực tiếp, Pompey chia toàn bộ Địa Trung Hải thành 13 khu vực, phân công một hạm đội và chỉ huy cho mỗi khu vực. Sau khi làm sạch một khu vực khỏi cướp biển, hạm đội sẽ tham gia vào khu vực tiếp theo. Quá trình này tiếp tục cho đến khi toàn bộ Địa Trung Hải không còn cướp biển. Mặc dù hàng ngàn tên cướp biển đã chết dưới tay quân của Pompey, nhưng để giải quyết lâu dài vấn đề, nhiều tên cướp biển khác đã được cấp đất tại các vùng đất màu mỡ nằm xa biển. Thay vì mối đe dọa hàng hải, La Mã có được những nông dân sản xuất hiệu quả, giúp nền kinh tế phát triển hơn nữa.

Questions 14-19

Reading Passage 2 has seven paragraphs, A-G.

Which paragraph contains the following information?

Write the correct letter, A-G, in boxes 14-19 on your answer sheet.

NB   You may use any letter more than once.

14.    _____   a reference to a denial of involvement in piracy

15.    _____   details of how a campaign to eradicate piracy was carried out

16.   _____   a mention of the circumstances in which states in the ancient world would make use of pirates

17.   _____   a reference to how people today commonly view pirates

18.   _____   an explanation of how some people were encouraged not to return to piracy

19.   _____   a mention of the need for many sailing vessels to stay relatively close to land

Questions 20-21

Choose TWO letters, A-E.

Write the correct letters in boxes 20 and 21 on your answer sheet.

Which TWO of the following statements does the writer make about inhabitants of the Mediterranean region in the ancient world?

  1. They often used stolen vessels to carry out pirate attacks.

  2. They managed to escape capture by the authorities because they knew the area so well.

  3. They paid for information about the routes merchant ships would take.

  4. They depended more on the sea for their livelihood than on farming.

  5. They stored many of the goods taken in pirate attacks in coves along the coastline.

Questions 22-23

Choose TWO letters, A-E.

Write the correct letters in boxes 22 and 23 on your answer sheet.

Which TWO of the following statements does the writer make about piracy and ancient Greece?

  1. The state estimated that very few people were involved in piracy.

  2. Attitudes towards piracy changed shortly after the Iliad and the Odyssey were written.

  3. Important officials were known to occasionally take part in piracy.

  4. Every citizen regarded pirate attacks on cities as unacceptable.

  5. A favourable view of piracy is evident in certain ancient Greek texts.

Questions 24-26

Complete the summary below.

Choose ONE WORD ONLY from the passage for each answer.

Ancient Rome and piracy

Piracy was an issue ancient Rome had to deal with, but it also brought some benefits for Rome. For example, pirates supplied slaves that were important for Rome’s industries. However, attacks on vessels transporting 24 _____ to Rome resulted in calls for 25 _____  for the pirates responsible. Nevertheless, piracy continued, with some pirates demanding a 26 _____  for the return of the Roman officials they captured.

Phân tích đề và chiến lược làm bài:

Ở Passage này có 3 dạng câu hỏi chia thành 13 câu hỏi. Hãy cùng phân tích chiến lược làm bài của các dạng câu hỏi này nhé:

chiến lược làm bài
Chiến lược làm bài IELTS Reading: The pirates of the ancient mediterranean

Dạng 1: Matching Information

  • Step 1: Đọc kỹ yêu cầu đề bài, tránh việc nhầm lẫn giữa nối thông tin hoặc nối tiêu đề.
  • Step 2: Đọc kỹ câu hỏi và các đáp án, tìm keywords.
  • Step 3: Scan đoạn A và so sánh keywords để xem đoạn đó có chứa thông tin cho bất kì câu hỏi nào trong bài hay không.
  • Step 4: Tiếp tục với các đoạn khác cho đến khi tất cả các câu hỏi đều được điền đủ đáp án.

Note!

  • Các bạn có thể làm dạng bài này cuối cùng vì đây là dạng bài yêu cầu đọc tương đối nhiều, có thể phải đọc toàn bộ bài nên khi đã hoàn thành các câu hỏi khác thì sẽ có thông tin mà các bạn nhớ được để tìm đáp án nhanh hơn cũng như tránh việc phải tiếp nhận quá nhiều thông tin.
  • Một đoạn có thể được xuất hiện hai lần trong số các câu hỏi nên các bạn vẫn nên đọc kỹ để tránh việc bị miss thông tin nhé.

Dạng 2: Pick from a list

  • Step 1: Đọc kỹ yêu cầu đề bài để xác định số lượng options cần lựa chọn.
  • Step 2: Đọc kỹ câu hỏi và các options
  • Step 3: Highlight keywords trong câu hỏi và options
  • Step 4: Scan các keywords này trong bài và so sánh với các options để lựa chọn options phù hợp.

Dạng 3: Summary completion: đa phần các phần tóm tắt sẽ có tiêu đề để giúp mình xác định vị trí thông tin dễ hơn nên đừng bỏ qua chi tiết quan trọng này nhé

  • Step 1: Đọc kỹ yêu cầu đề bài để xác định word limit (giới hạn từ cần điền)
  • Step 2: Đọc bản tóm tắt, tìm keywords và xác định dạng từ cần điền (danh từ, động từ, tính từ, trạng từ hoặc số), thậm chí có thể đoán thông tin của từ cần điền
  • Step 3: Scan bài đọc để tìm vị trí có thông tin
  • Step 4: Đọc kỹ và so sánh keywords để tìm ra từ cần điền sau đó copy chính xác từ đó vào chỗ điền
  • Step 5: Kiểm tra ngữ pháp và chính tả của câu

Note!

  • Đọc lại đoạn sau khi điền xong để tránh lỗi sai về ngữ pháp và chính tả
  • Từ điền vào chỗ trống cần được giữ đúng dạng so với thông tin trong bài nên đừng thay đổi nó nhé

2. Chữa chi tiết đề Cambridge IELTS 19, Test 1, Reading passage 2

Đây là đáp án của các câu hỏi trong passage này:

Answer

14. D

21. D

15. G

22. C

16. C

23. E

17. A

24. grain

18. G

25. punishment

19. B

26. ransom

20. B

 

Sau khi đã xác định được đáp án, nhiều bạn sẽ dừng lại ngay nhưng đây chưa phải là cách làm bài đúng. Để khai thác các đề Reading và Listening, các bạn hãy chữa thật kỹ, xác định các lỗi sai mình đang gặp phải là gì và tìm cách khắc phục. Tuy các bạn có thể nghĩ việc này tốn thời gian nhưng đây lại là cách nhanh nhất để cải thiện cách làm bài và tiến bộ hơn trong các đề sau.

Chữa chi tiết đề Cambridge IELTS 19, Test 1, Reading passage 2
Chữa chi tiết đề Cambridge IELTS 19 - Test 1 - Reading passage 2

Hãy đọc kỹ phần giải thích dưới đây để học thêm cả những cách đề bài paraphrase thông tin quan trọng nữa nhé. Dần dần các bạn sẽ phát hiện các từ đồng nghĩa, trái nghĩa hay cách diễn đạt khác tốt hơn và cải thiện tốc độ làm bài đấy.

Question 14

Đáp án: D

Vị trí: Đoạn D

Keywords câu hỏi: A reference to a denial of involvement in piracy

Keywords trong bài đọc: In the letters, the king of Alashiya (modern Cyprus) rejected Akhenaten’s claims of a connection with the Lukka (based in modern-day Turkey). The king assured Akhenaten he was prepared to punish any of his subjects involved in piracy.

Giải thích: Đoạn này có thông tin về một sự chối bỏ về việc liên quan đến cướp biển. “Trong các bức thư, vua Alashiya (nay là đảo Síp) bác bỏ cáo buộc của Akhenaten về mối liên hệ với Lukka (cư trú ở khu vực Thổ Nhĩ Kỳ hiện đại). Vị vua này cam kết với Akhenaten rằng ông sẵn sàng trừng phạt bất kỳ thần dân nào của mình có liên quan đến hoạt động cướp biển.”

Question 15

Đáp án: G

Vị trí: Đoạn G

Keywords câu hỏi: details of how a campaign to eradicate piracy was carried out

Keywords trong bài đọc: By now, Rome was well aware that pirates had outlived their usefulness. The time had come for concerted action. In 67 BCE, a new law granted Pompey vast funds to combat the Mediterranean menace. Taking personal command, Pompey divided the entire Mediterranean into 13 districts, assigning a fleet and commander to each. After cleansing one district of pirates, the fleet would join another in the next district. The process continued until the entire Mediterranean was free of pirates. Although thousands of pirates died at the hands of Pompey’s troops, …

Giải thích: Phần thông tin này nhắc đến các chi tiết về việc làm thế nào mà một chiến dịch xoá sổ cướp biển được tiến hành. “Đến thời điểm này, La Mã đã nhận ra rằng cướp biển đã vượt qua sự hữu ích của chúng. Đã đến lúc cần có hành động đồng bộ. Vào năm 67 TCN, một đạo luật mới đã cấp cho Pompey nguồn tài chính lớn để đối phó với mối đe dọa từ Địa Trung Hải. Nắm quyền chỉ huy trực tiếp, Pompey chia toàn bộ Địa Trung Hải thành 13 khu vực, phân công một hạm đội và chỉ huy cho mỗi khu vực. Sau khi làm sạch một khu vực khỏi cướp biển, hạm đội sẽ tham gia vào khu vực tiếp theo. Quá trình này tiếp tục cho đến khi toàn bộ Địa Trung Hải không còn cướp biển. Mặc dù hàng ngàn tên cướp biển đã chết dưới tay quân của Pompey,”

Question 16

Đáp án: C

Vị trí: Đoạn C

Keywords câu hỏi: a mention of the circumstances in which states in the ancient world would make use of pirates

Keywords trong bài đọc: One should also add that it was not unknown in the first and second millennia BCE for governments to resort to pirates’ services, especially during wartime, employing their skills and numbers against their opponents. A pirate fleet would serve in the first wave of attack, preparing the way for the navy. Some of the regions were known for providing safe harbours to pirates, who, in return, boosted the local economy.

Giải thích: Phần thông tin này nhắc đến những tình huống mà các nước cổ đại lợi dụng cướp biển. “Cũng cần phải nói thêm rằng trong thiên niên kỷ thứ nhất và thứ hai TCN, không phải hiếm khi các chính phủ sử dụng dịch vụ của cướp biển, đặc biệt là trong thời chiến, thuê kỹ năng và lực lượng của họ để chống lại đối thủ. Một hạm đội cướp biển thường được sử dụng trong làn sóng tấn công đầu tiên, mở đường cho hải quân. Một số khu vực được biết đến với việc cung cấp cảng an toàn cho cướp biển, và đổi lại, cướp biển góp phần thúc đẩy nền kinh tế địa phương.

Question 17

Đáp án: A

Vị trí: Đoạn A

Keywords câu hỏi: a reference to how people today commonly view pirates

Keywords trong bài đọc: When one mentions pirates, an image springs to most people’s minds of a crew of misfits, daredevils and adventurers in command of a tall sailing ship in the Caribbean Sea.

Giải thích: Phần thông tin này trong đoạn A nhắc đến cách mà mọi người thời nay thường nhìn nhận về cướp biển. “Khi nhắc đến cướp biển, hình ảnh mà hầu hết mọi người nghĩ đến là một nhóm những kẻ nổi loạn, gan dạ và phiêu lưu trên một con tàu buồm lớn ở vùng biển Caribbean.”

Question 18

Đáp án: G

Vị trí: Đoạn G

Keywords câu hỏi: an explanation of how some people were encouraged not to return to piracy

Keywords trong bài đọc: Although thousands of pirates died at the hands of Pompey’s troops, as a long-term solution to the problem, many more were offered land in fertile areas located far from the sea. Instead of a maritime menace, Rome got productive farmers that further boosted its economy.

Giải thích: Phần thông tin này trong đoạn G nói về cách giải thích về việc một số người được khuyến khích không trở lại làm cướp biển nữa như thế nào. “Mặc dù hàng ngàn tên cướp biển đã chết dưới tay quân của Pompey, nhưng để giải quyết lâu dài vấn đề, nhiều tên cướp biển khác đã được cấp đất tại các vùng đất màu mỡ nằm xa biển. Thay vì mối đe dọa hàng hải, La Mã có được những nông dân sản xuất hiệu quả, giúp nền kinh tế phát triển hơn nữa.”

Question 19

Đáp án: B

Vị trí: Đoạn B

Keywords câu hỏi: a mention of the need for many sailing vessels to stay relatively close to land

Keywords trong bài đọc: Geography itself further benefited the pirates, with the numerous coves along the coast providing places for them to hide their boats and strike undetected. Before the invention of ocean-going caravels in the 15th century, ships could not easily cross long distances over open water. Thus, in the ancient world most were restricted to a few well- known navigable routes that followed the coastline. Caught in a trap, a slow merchant ship laden with goods had no other option but to surrender. In addition, knowledge of the local area helped the pirates to avoid retaliation once a state fleet arrived.

Giải thích: Phần thông tin này trong đoạn B nhắc đến sự cần thiết của việc nhiều tàu phải ở gần đất liền. “Địa lý cũng là lợi thế cho cướp biển, với vô số vịnh nhỏ dọc theo bờ biển cung cấp nơi ẩn náu cho thuyền của họ và giúp họ tấn công mà không bị phát hiện. Trước khi có sự ra đời của tàu caravel biển vào thế kỷ 15, các tàu thuyền không dễ dàng vượt qua khoảng cách xa trên vùng biển rộng. Vì vậy, trong thế giới cổ đại, hầu hết tàu thuyền đều bị giới hạn ở một số tuyến đường hàng hải quen thuộc, theo sát bờ biển. Một chiếc tàu buôn chở đầy hàng hóa, bị mắc kẹt trong bẫy, không còn lựa chọn nào khác ngoài việc đầu hàng. Hơn nữa, sự hiểu biết về khu vực địa phương giúp cướp biển tránh bị trả thù khi hạm đội nhà nước đến.”

Question 20 & 21

Đáp án: B & D

Vị trí: Đoạn B

Keywords câu hỏi:

Which TWO of the following statements does the writer make about inhabitants of the Mediterranean region in the ancient world?

  1. They often used stolen vessels to carry out pirate attacks.

  2. They managed to escape capture by the authorities because they knew the area so well.

  3. They paid for information about the routes merchant ships would take.

  4. They depended more on the sea for their livelihood than on farming.

  5. They stored many of the goods taken in pirate attacks in coves along the coastline.

Keywords trong bài đọc: Although piracy in the Mediterranean is first recorded in ancient Egypt during the reign of Pharaoh Amenhotep III (c 1390-1353 BCE), it is reasonable to assume it predated this powerful civilisation. [...] In the ancient times, the inhabitants of these areas relied heavily on marine resources, including fish and salt. [...] In addition, knowledge of the local area helped the pirates to avoid retaliation once a state fleet arrived.

Giải thích:

- Đáp án B nói rằng họ thành công thoát khỏi sự đuổi bắt của chính quyền vì họ hiểu rõ khu vực này mà trong bài lại nói kiến thức về vị trí đã giúp cho những cướp biển tránh được sự trừng phạt khi quân đội chính phủ tới -> Chọn

- Đáp án D nói rằng họ phụ thuộc vào biển nhiều hơn là trồng trọt mà trong bài lại nói người dân ở những khu vực này phụ thuộc rất nhiều vào các tài nguyên biển như là cá và muối -> Chọn

- Đáp án A nói rằng họ thường sử dụng những con tàu đánh cắp được để tấn công nhưng trong bài nói rằng những cướp biển dùng những con tàu có sẵn của họ -> Loại

- Đáp án C nói rằng họ trả tiền cho những thông tin về các con đường mà tàu thương mại đã đi nhưng không có thông tin trong bài -> Loại

- Đáp án E nói rằng họ dự trữ nhiều hàng hoá cướp được ở các vịnh dọc bờ biển nhưng không có thông tin trong bài -> Loại

Question 22 & 23

Đáp án: C & E

Vị trí: Đoạn E

Keywords câu hỏi:

Which TWO of the following statements does the writer make about piracy and ancient Greece?

  1. The state estimated that very few people were involved in piracy.

  2. Attitudes towards piracy changed shortly after the Iliad and the Odyssey were written.

  3. Important officials were known to occasionally take part in piracy.

  4. Every citizen regarded pirate attacks on cities as unacceptable.

  5. A favourable view of piracy is evident in certain ancient Greek texts.

Keywords trong bài đọc: The ancient Greek world’s experience of piracy was different from that of Egyptian rulers. While Egypt’s power was land-based, the ancient Greeks relied on the Mediterranean in almost all aspects of life, from trade to warfare. Interestingly, in his works the Iliad and the Odyssey, the ancient Greek writer Homer not only condones, but praises the lifestyle and actions of pirates. The opinion remained unchanged in the following centuries. The ancient Greek historian Thucydides, for instance, glorified pirates’ daring attacks on ships or even cities. For Greeks, piracy was a part of everyday life. Even high-ranking members of the state were not beyond engaging in such activities. [...]

Giải thích:

- Đáp án C nói rằng những quan chức quan trọng cũng thi thoảng tham gia vào hoạt động cướp biển mà trong bài nói rằng những thành viên cấp cao của chính phủ cũng không nằm ngoài việc tham gia vào những hoạt động này -> Chọn

- Đáp án E nói rằng một cái nhìn ưu ái về cướp biển đã được tìm thấy trong các tác phẩm Hy Lạp cổ đại mà trong bài nói rằng trong tác phẩm của mình thì nhà văn Hy Lạp cổ đại Homer không chỉ bỏ qua mà còn ca ngợi lối sống và hành động của cướp biển -> Chọn

- Đáp án A nói rằng chính phủ ước tính rằng rất ít người tham gia vào cướp biển nhưng trong bài nói điều ngược lại -> Loại

- Đáp án B nói rằng thái độ đối với cướp biển thay đổi rất nhanh sau khi the Illiad và the Odyssey được viết tuy nhiên trong bài lại nói là thái độ vẫn giữ nguyên không thay đổi -> Loại

- Đáp án D nói rằng mỗi người dân đều thấy những cuộc tấn công của cướp biển trên thành phố là điều không thể chấp nhận được nhưng không có thông tin trong bài -> Loại

Question 24

Đáp án: grain

Vị trí: Đoạn F

Keywords câu hỏi: For example, pirates supplied slaves that were important for Rome’s industries. However, attacks on vessels transporting 24 _____ to Rome

Keywords trong bài đọc: Pirate raids provided a steady source of slaves, essential for Rome’s agriculture and mining industries. But this arrangement could work only while the pirates left Roman interests alone. Pirate attacks on grain ships [...]

Thông tin cần điền: một loại hàng hoá mà cướp biển lấy từ tàu của những người Roman

Giải thích: Các cuộc đột kích của cướp biển cung cấp một nguồn nô lệ ổn định, rất cần thiết cho các ngành nông nghiệp và khai thác mỏ của La Mã. Tuy nhiên, sự sắp xếp này chỉ có thể tiếp tục nếu cướp biển không đụng chạm đến lợi ích của La Mã. Các cuộc tấn công của cướp biển vào các tàu chở ngũ cốc [...]

Question 25

Đáp án: punishment

Vị trí: Đoạn F

Keywords câu hỏi: However, attacks on vessels transporting grain to Rome resulted in calls for 25 _____  for the pirates responsible.

Keywords trong bài đọc: Pirate attacks on grain ships, which were essential to Roman citizens, led to angry voices in the Senate, demanding punishment of the culprits.

Thông tin cần điền: một thứ áp dụng cho những cướp biển chịu trách nhiệm cho các cuộc tấn công

Giải thích: Các cuộc tấn công của cướp biển vào các tàu chở ngũ cốc, vốn thiết yếu cho công dân La Mã, đã dẫn đến sự phẫn nộ trong Thượng viện, yêu cầu trừng phạt kẻ thủ ác.

Question 26

Đáp án: ransom

Vị trí: Đoạn F

Keywords câu hỏi: Nevertheless, piracy continued, with some pirates demanding a 26 _____  for the return of the Roman officials they captured.

Keywords trong bài đọc: Rome, however, did nothing, further encouraging piracy. By the 1st century BCE, emboldened pirates kidnapped prominent Roman dignitaries, asking for a large ransom to be paid.

Thông tin cần điền: một thứ mà cướp biển đòi hỏi để trao trả các quan chức Roman

Giải thích: Tuy nhiên, La Mã đã không hành động, càng khuyến khích nạn cướp biển. Đến thế kỷ 1 TCN, những tên cướp biển ngày càng táo bạo, bắt cóc các quan chức cấp cao của La Mã để đòi tiền chuộc lớn.

3. Học từ vựng hay trong bài đọc The pirates of the ancient Mediterranean

Sau khi đã chữa kỹ và hiểu tại sao mình lại sai thì bước tiếp theo các bạn nên làm là đọc lại bài và có thể tự tóm tắt nội dung của bài để chắc chắn là mình hiểu. Từ đây các bạn cũng có thể rút ra một số ý tưởng và từ vựng và cấu trúc ngữ pháp để áp dụng vào bài Writing hoặc Speaking của mình nhé.

vựng hay trong bài đọc The pirates of the ancient Mediterranean
Từ vựng hay trong bài đọc The pirates of the ancient Mediterranean

IELTS LangGo sẽ giúp các bạn lọc ra một số từ vựng hữu ích từ bài đọc này:

  • in command of: chỉ huy, điều khiển

  • remain unchanged: không thay đổi

  • restricted to: bị giới hạn cho

  • resort to: phải dùng đến

  • in return: đổi lại

  • diplomatic: ngoại giao

  • correspondence: thư từ, sự trao đổi

  • involve in: tham gia vào

  • condone: dung túng, bỏ qua

  • high-ranking: cấp cao

  • ambassador: đại sứ

  • ransom: tiền chuộc

  • hamper: cản trở, gây khó khăn

  • rely on: phụ thuộc vào

Trên đây là phần giải đề Cam 19, Test 1, Reading passage 2: The pirates of the ancient mediterranean. Hãy chú trọng vào việc chữa bài thật kỹ và hiểu sâu các vấn đề mình gặp phải khi làm sai hoặc phân vân bất kỳ một câu nào và cũng đừng quên học tập thêm các từ vựng hay, những cấu trúc ngữ pháp đặc sắc để tận dụng cho các phần thi khác của mình các bạn nhé!

>> Xem thêm bài giải Cambridge IELTS 19:

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ