Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ cung cấp cho các bạn đáp án và giải thích chi tiết của bài IELTS Reading How tennis rackets have changed trong bộ đề Cam 19: Test 1 - Reading passage 1, cũng như bảng từ vựng hữu ích để chúng mình luyện đề một cách hiệu quả hơn nhé!
How tennis rackets have changed
In 2016, the British professional tennis player Andy Murray was ranked as the world’s number one. It was an incredible achievement by any standard – made even more remarkable by the fact that he did this during a period considered to be one of the strongest in the sport’s history, competing against the likes of Rafael Nadal, Roger Federer and Novak Djokovic, to name just a few. Yet five years previously, he had been regarded as a talented outsider who entered but never won the major tournaments.
Năm 2016, tay vợt chuyên nghiệp người Anh Andy Murray được xếp hạng là tay vợt số một thế giới. Đây là một thành tích đáng kinh ngạc theo bất kỳ tiêu chuẩn nào – thậm chí còn đáng chú ý hơn khi anh ấy đã làm được điều này trong một giai đoạn được coi là một trong những giai đoạn mạnh nhất trong lịch sử môn thể thao này, cạnh tranh với những cái tên như Rafael Nadal, Roger Federer và Novak Djokovic, chỉ để kể tên một vài cái tên. Tuy nhiên, năm năm trước, anh ấy từng bị coi là một tài năng ngoài cuộc chơi, một người dù có tham gia nhưng không bao giờ giành chiến thắng trong các giải đấu lớn.
Of the changes that account for this transformation, one was visible and widely publicised: in 2011, Murray invited former number one player Ivan Lendl onto his coaching team – a valuable addition that had a visible impact on the player’s playing style. Another change was so subtle as to pass more or less unnoticed. Like many players, Murray has long preferred a racket that consists of two types of string: one for the mains (verticals) and another for the crosses (horizontals). While he continued to use natural string in the crosses, in 2012 he switched to a synthetic string for the mains. A small change, perhaps, but its importance should not be underestimated.
Trong số những thay đổi tạo nên sự lột xác này, có một điều dễ thấy và đã được công bố rộng rãi đó là vào năm 2011, Murray đã mời cựu tay vợt số một Ivan Lendl vào đội ngũ huấn luyện của mình – một sự bổ sung giá trị có tác động rõ rệt đến phong cách chơi của tay vợt này. Có một thay đổi khác cũng rất nhỏ đến mức gần như không được chú ý đến. Giống như nhiều tay vợt khác, Murray từ lâu đã thích một cây vợt gồm hai loại dây: một loại cho dây chính (dọc) và một loại cho dây ngang (ngang). Trong khi anh vẫn tiếp tục sử dụng dây tự nhiên cho dây ngang, vào năm 2012, anh đã chuyển sang dây tổng hợp cho dây chính. Có lẽ đây là một thay đổi nhỏ, nhưng tầm quan trọng của nó không nên bị đánh giá thấp.
The modification that Murray made is just one of a number of options available to players looking to tweak their rackets in order to improve their games. ‘Touring professionals have their rackets customised to their specific needs,’ says Colin Triplow, a UK-based professional racket stringer. ‘It’s a highly important part of performance maximisation.’ Consequently, the specific rackets used by the world’s elite are not actually readily available to the public; rather, each racket is individually made to suit the player who uses it. Take the US professional tennis players Mike and Bob Bryan, for example: ‘We’re very particular with our racket specifications,’ they say. ‘All our rackets are sent from our manufacturer to Tampa, Florida, where our frames go through a … thorough customisation process.’ They explain how they have adjusted not only racket length, but even experimented with different kinds of paint. The rackets they use now weigh more than the average model and also have a denser string pattern (i.e. more crosses and mains).
Sự điều chỉnh này của Murray chỉ là một trong số nhiều lựa chọn có sẵn cho những người chơi muốn điều chỉnh vợt của họ để cải thiện việc thi đấu. Colin Triplow, một người căng vợt chuyên nghiệp có trụ sở tại Vương quốc Anh cho biết: 'Các tuyển thủ đấu giải chuyên nghiệp đều có vợt được tùy chỉnh theo nhu cầu cụ thể của họ. 'Đó là một phần cực kỳ quan trọng để tối đa hóa hiệu suất.' Do đó, các loại vợt cụ thể được sử dụng bởi các vận động viên ưu tú trên thế giới thực sự không có sẵn cho công chúng; thay vào đó, mỗi cây vợt được sản xuất riêng để phù hợp với người chơi sử dụng nó. Ví dụ về các vận động viên quần vợt chuyên nghiệp người Mỹ như Mike và Bob Bryan, họ nói: 'Chúng tôi rất cầu kỳ với các thông số kỹ thuật của vợt'. 'Tất cả vợt của chúng tôi đều được gửi từ nhà sản xuất đến Tampa, Florida, nơi khung vợt của chúng tôi trải qua một ... quy trình tinh chỉnh kỹ lưỡng.' Họ giải thích cách mà họ không chỉ điều chỉnh chiều dài vợt mà còn thử nghiệm với các loại sơn khác nhau. Những cây vợt mà họ sử dụng hiện nặng hơn so với mẫu vợt trung bình và cũng có hoa văn đan lưới dày đặc hơn (tức là nhiều dây đan chéo và dây đan chính hơn).
The primary reason for these modifications is simple: as the line between winning and losing becomes thinner and thinner, even these slight changes become more and more important. As a result, players and their teams are becoming increasingly creative with the modifications to their rackets as they look to maximise their competitive advantage.
Lý do chính cho những thay đổi này rất đơn giản: khi ranh giới giữa thắng và thua ngày càng mỏng manh hơn, ngay cả những thay đổi nhỏ này cũng trở nên ngày càng quan trọng. Do đó, người chơi và đội của họ ngày càng sáng tạo hơn với những thay đổi đối với vợt của mình khi họ tìm cách tối đa hóa lợi thế cạnh tranh của mình.
Racket modifications mainly date back to the 1970s, when the amateur German tennis player Werner Fischer started playing with the so-called spaghetti-strung racket. It created a string bed that generated so much topspin that it was quickly banned by the International Tennis Federation. However, within a decade or two, racket modification became a regularity. Today it is, in many ways, an aspect of the game that is equal in significance to nutrition or training.
Việc cải tiến vợt chủ yếu bắt nguồn từ những năm 1970, khi tay vợt nghiệp dư người Đức Werner Fischer bắt đầu chơi với cái gọi là vợt có dây spaghetti. Nó tạo ra một mặt vợt có khả năng kiến tạo rất nhiều cú xoáy lên đến nỗi Liên đoàn quần vợt quốc tế đã phải nhanh chóng ban hành lệnh cấm. Tuy nhiên, trong vòng một hoặc hai thập kỷ, việc cải tiến vợt đã trở thành một điều bình thường. Ngày nay, theo nhiều cách, nó là một khía cạnh của trò chơi, có ý nghĩa ngang bằng với dinh dưỡng hoặc việc luyện tập.
Modifications can be divided into two categories: those to the string bed and those to the racket frame. The former is far more common than the latter: the choice of the strings and the tension with which they are installed is something that nearly all professional players experiment with. They will continually change it depending on various factors including the court surface, climatic conditions, and game styles. Some will even change it depending on how they feel at the time.
Các chỉnh sửa có thể được chia thành hai loại: loại cho mặt dây và loại cho khung vợt. Loại trước phổ biến hơn nhiều so với loại sau: lựa chọn dây và độ căng mà chúng được lắp là điều mà hầu như tất cả người chơi chuyên nghiệp đều thử nghiệm. Họ sẽ liên tục thay đổi nó tùy thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau bao gồm mặt sân, điều kiện khí hậu và phong cách chơi. Một số thậm chí sẽ thay đổi nó tùy thuộc vào cảm giác của họ tại thời điểm đó.
At one time, all tennis rackets were strung with natural gut made from the outer layer of sheep or cow intestines. This all changed in the early 1990s with the development of synthetic strings that were cheaper and more durable. They are made from three materials: nylon (relatively durable and affordable), Kevlar (too stiff to be used alone) or co-polyester (polyester combined with additives that enhance its performance). Even so, many professional players continue to use a ‘hybrid set-up’, where a combination of both synthetic and natural strings are used.
Vào một thời điểm nào đó, tất cả vợt tennis đều được căng bằng ruột tự nhiên làm từ lớp ngoài của ruột cừu hoặc ruột bò. Tất cả đã thay đổi vào đầu những năm 1990 với sự phát triển của dây tổng hợp rẻ hơn và bền hơn. Chúng được làm từ ba loại vật liệu: nylon (tương đối bền và giá cả phải chăng), Kevlar (quá cứng để sử dụng riêng) hoặc co-polyester (polyester kết hợp với các chất phụ gia giúp tăng cường hiệu suất). Mặc dù vậy, nhiều người chơi chuyên nghiệp vẫn tiếp tục sử dụng 'vợt lai', trong đó kết hợp cả dây tổng hợp và dây tự nhiên.
Of the synthetics, co-polyester is by far the most widely used. It’s a perfect fit for the style of tennis now played, where players tend to battle it out from the back of the court rather than coming to the net. Studies indicate that the average spin from a co-polyester string is 25% greater than that from natural string or other synthetics. In a sense, the development of co-polyester strings has revolutionised the game.
Trong số các loại sợi tổng hợp, co-polyester là loại được sử dụng rộng rãi nhất. Nó hoàn toàn phù hợp với phong cách chơi quần vợt hiện nay, khi người chơi có xu hướng đánh bóng từ phía sau sân thay vì tới gần lưới. Các nghiên cứu chỉ ra rằng độ xoáy trung bình từ dây co-polyester lớn hơn 25% so với dây tự nhiên hoặc các loại sợi tổng hợp khác. Theo một nghĩa nào đó, sự phát triển của dây co-polyester đã cách mạng hóa trò chơi này.
However, many players go beyond these basic adjustments to the strings and make changes to the racket frame itself. For example, much of the serving power of US professional player Pete Sampras was attributed to the addition of four to five lead weights onto his rackets, and today many professionals have the weight adjusted during the manufacturing process.
Tuy nhiên, nhiều người chơi thậm chí còn đi xa hơn những điều chỉnh cơ bản về dây vợt và thực hiện những thay đổi đối với chính khung vợt. Ví dụ, phần lớn sức mạnh giao bóng của cầu thủ chuyên nghiệp người Mỹ Pete Sampras được cho là nhờ việc thêm bốn đến năm quả tạ chì vào vợt của anh ấy, và ngày nay nhiều cầu thủ chuyên nghiệp đã điều chỉnh trọng lượng trong quá trình sản xuất.
Other changes to the frame involve the handle. Players have individual preferences for the shape of the handle and some will have the handle of one racket moulded onto the frame of a different racket. Other players make different changes. The professional Portuguese player Gonçalo Oliveira replaced the original grips of his rackets with something thinner because they had previously felt uncomfortable to hold.
Những thay đổi khác đối với khung vợt liên quan đến tay cầm. Mỗi người chơi có sở thích cá nhân về hình dạng của tay cầm và một số người sẽ đúc tay cầm của một cây vợt vào khung vợt khác. Những người chơi khác thực hiện những thay đổi khác. Cầu thủ chuyên nghiệp người Bồ Đào Nha Gonçalo Oliveira đã thay thế tay cầm ban đầu của vợt bằng một tay cầm mỏng hơn vì trước đây họ cảm thấy khó cầm.
Racket customisation and modification have pushed the standards of the game to greater levels that few could have anticipated in the days of natural strings and heavy, wooden frames, and it’s exciting to see what further developments there will be in the future.
Việc tùy chỉnh và sửa đổi vợt đã đưa tiêu chuẩn của trò chơi lên một tầm cao mới mà ít ai có thể lường trước được vào thời kỳ mà dây vợt tự nhiên và khung vợt bằng gỗ nặng, và rất đáng để mong đợi những sự phát triển của chiếc vợt tennis trong tương lai.
Sau đây là đáp án chi tiết của bài How tennis rackets have changed - IELTS Reading:
1. FALSE | 8. paint |
2. FALSE | 9. topspin |
3. NOT GIVEN | 10. training |
4. FALSE | 11. intestines/gut |
5. NOT GIVEN | 12. weights |
6. TRUE | 13. grips |
7. TRUE |
|
Hãy đọc phần giải thích đáp án chi tiết dưới đây để biết lỗi sai của mình, đồng thời học thêm được các từ đồng nghĩa trong bài nhé:
Đáp án: FALSE
Vị trí: Đoạn 1
Keyword câu hỏi: People had expected Andy Murray to become the world’s top tennis player for at least five years before 2016.
Keyword bài đọc: In 2016, the British professional tennis player Andy Murray was ranked as the world’s number one […] Yet five years previously, he had been regarded as a talented outsider who entered but never won the major tournaments.
Giải thích: Câu hỏi nói rằng “Người ta từng kỳ vọng Andy Murray trở thành tay vợt hàng đầu thế giới trong vòng 5 năm trước năm 2016”. Tuy nhiên điều này trái ngược với thông tin trong bài đọc bởi: Năm 2016 mới là thời điểm anh được coi là tay vợt hàng đầu thế giới. Còn “5 năm trước đó, anh được coi là một kẻ tài năng nhưng nằm ngoài cuộc chơi, có thi đấu nhưng chưa bao giờ thắng trong các giải đấu chính.”
Đáp án: FALSE
Vị trí: Đoạn 2
Keyword câu hỏi: The change that Andy Murray made to his rackets attracted a lot of attention.
Keyword bài đọc: Another change was so subtle as to pass more or less unnoticed. Like many players, Murray has long preferred a racket that consists of two types of string: one for the mains (verticals) and another for the crosses (horizontals) [...] A small change, perhaps, but its importance should not be underestimated.
Giải thích: Câu hỏi nói rằng “Thay đổi mà Andy Murray đã làm với cây vợt của mình đã thu hút nhiều sự chú ý. Điều này trái ngược với thông tin trong bài đọc vì người viết có nói: “thay đổi nhỏ đến nỗi gần như không thể nhận ra”
Đáp án: NOT GIVEN
Vị trí: Đoạn 3
Keyword câu hỏi: Most of the world’s top players take a professional racket stringer on tour with them.
Keyword trong bài đọc: Touring professionals have their rackets customised to their specific needs,’ says Colin Triplow, a UK-based professional racket stringer.
Giải thích: Câu hỏi nói rằng: Phần lớn những tay vợt hàng đầu thế giới khi đi thi đấu đều đưa theo một người căng vợt chuyên nghiệp. Tuy nhiên bài đọc chỉ đưa thông tin về một nhà căng vợt ở Anh tên Colin Triplow nói rằng “các tay vợt chuyên nghiệp đều có sự điều chỉnh vợt theo nhu cầu cá nhân”, không hề có thông tin về việc “đưa theo một người căng vợt khi đi thi đấu”
Đáp án: FALSE
Vị trí: Đoạn 3
Keyword câu hỏi: Mike and Bob Bryan use rackets that are light in comparison to the majority of rackets.
Keyword trong bài đọc: Take the US professional tennis players Mike and Bob Bryan, for example. […] The rackets they use now weigh more than the average model and also have a denser string pattern (i.e. more crosses and mains).
Giải thích: Câu hỏi nói rằng: Mike và Bob Bryan sử dụng những chiếc vợt nhẹ hơn so với phần lớn những chiếc vợt bình thường. Điều này trái ngược với thông tin trong bài đọc: “Những cây vợt mà họ sử dụng hiện nặng hơn so với mẫu vợt trung bình và cũng có hoa văn đan lưới dày đặc hơn”
Đáp án: NOT GIVEN
Vị trí: Đoạn 5
Keyword câu hỏi: Werner Fischer played with a spaghetti-strung racket that he designed himself.
Keyword trong bài đọc: Racket modifications mainly date back to the 1970s, when the amateur German tennis player Werner Fischer started playing with the so-called spaghetti-strung racket.
Giải thích: Câu hỏi nói rằng: Werner Fischer thi đấu với một chiếc vợt có dây spaghetti do anh ấy tự thiết kế. Tuy nhiên, bài đọc chỉ đề cập đến việc: “tay vợt nghiệp dư người Đức Werner Fischer bắt đầu chơi với cái gọi là vợt có dây spaghetti”, không hề có thông tin “anh ấy tự thiết kế”.
Đáp án: TRUE
Vị trí: Đoạn 6
Keyword câu hỏi: The weather can affect how professional players adjust the strings on their rackets.
Keyword trong bài đọc: Modifications can be divided into two categories: those to the string bed and those to the racket frame. The former is far more common than the latter: the choice of the strings and the tension with which they are installed is something that nearly all professional players experiment with.They will continually change it depending on various factors including the court surface, climatic conditions, and game styles.
Giải thích: Câu hỏi nói rằng: Thời tiết có thể ảnh hưởng tới cách mà các tay vợt điều chỉnh dây vợt. Điều này đúng với thông tin được nhắc đến trong đoạn: “Họ sẽ liên tục thay đổi nó tùy thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau bao gồm mặt sân, điều kiện khí hậu và phong cách chơi”.
Đáp án: TRUE
Vị trí: Đoạn 9
Keyword câu hỏi: It was believed that the change Pete Sampras made to his rackets contributed to his strong serve.
Keyword trong bài đọc: For example, much of the serving power of US professional player Pete Sampras was attributed to the addition of four to five lead weights onto his rackets, and today many professionals have the weight adjusted during the manufacturing process.
Giải thích: Câu hỏi nói rằng: Người ta tin rằng thay đổi mà Pete Sampras làm với cây vợt của mình góp phần tạo nên cú giao bóng mạnh mẽ của anh ấy. Điều này đúng với thông tin được đưa ra trong bài đọc: “Ví dụ, phần lớn sức mạnh giao bóng của cầu thủ chuyên nghiệp người Mỹ Pete Sampras được cho là nhờ việc thêm bốn đến năm quả tạ chì vào vợt của anh ấy…”
Đáp án: paint
Vị trí: Đoạn 3
Keyword câu hỏi: Mike and Bob Bryan made changes to the types of ……. used on their racket frames.
Keyword trong bài đọc: Take the US professional tennis players Mike and Bob Bryan, for example: […] They explain how they have adjusted not only racket length, but even experimented with different kinds of paint.
Giải thích: từ cần điền đứng sau giới từ “of” nên chúng ta cần tìm một danh từ. Câu hỏi nói rằng: Mike và Bob Bryan thay đổi các loại ….. được dùng cho khung vợt. Thông tin từ bài đọc có nhắc đến: Ví dụ về các vận động viên quần vợt chuyên nghiệp người Mỹ như Mike và Bob Bryan, họ nói: [...] 'Tất cả vợt của chúng tôi đều được gửi từ nhà sản xuất đến Tampa, Florida, nơi khung vợt của chúng tôi trải qua một ... quy trình tinh chỉnh kỹ lưỡng.' Họ giải thích cách mà họ không chỉ điều chỉnh chiều dài vợt mà còn thử nghiệm với các loại sơn khác nhau.
Đáp án: topspin
Vị trí: Đoạn 6
Keyword câu hỏi: Players were not allowed to use the spaghetti-strung racket because of the amount of …….. it created.
Keyword trong bài đọc: […] Racket modifications mainly date back to the 1970s, when the amateur German tennis player Werner Fischer started playing with the so-called spaghetti-strung racket. It created a string bed that generated so much topspin that it was quickly banned by the International Tennis Federation.
Giải thích: Từ cần điền đứng sau cụm “the amount of” nên chúng ta cần một danh từ không đếm được. Câu hỏi nói rằng “các tay vợt không được phép dùng vợt có dây spaghetti vì lượng ….. mà nó tạo ra. Trong đoạn văn có thông tin: “Việc cải tiến vợt chủ yếu bắt nguồn từ những năm 1970, khi tay vợt nghiệp dư người Đức Werner Fischer bắt đầu chơi với cái gọi là vợt có dây spaghetti. Nó tạo ra một mặt vợt có khả năng kiến tạo rất nhiều cú xoáy lên đến nỗi Liên đoàn quần vợt quốc tế đã phải nhanh chóng ban hành lệnh cấm.”
Đáp án: training
Vị trí: Đoạn 6
Keyword câu hỏi: Changes to rackets can be regarded as being as important as players’ diets or the ……. they do.
Keyword trong bài đọc: […] However, within a decade or two, racket modification became a regularity. Today it is, in many ways, an aspect of the game that is equal in significance to nutrition or training.
Giải thích: Từ cần điền đứng sau mạo từ “the” nên chúng ta cần một Danh từ. Câu hỏi nói rằng: Việc chỉnh sửa những chiếc vợt có thể được coi là quan trọng ngang bằng với chế độ ăn của người chơi hoặc điều …… mà họ làm. Trong đoạn văn có đoạn: “... Tuy nhiên, trong vòng một hoặc hai thập kỷ, việc cải tiến vợt đã trở thành một điều bình thường. Ngày nay, theo nhiều cách, nó là một khía cạnh của trò chơi, có ý nghĩa ngang bằng với dinh dưỡng hoặc việc luyện tập.
Đáp án: intestines/gut
Vị trí: Đoạn 8
Keyword câu hỏi: All rackets used to have natural strings made from the …….. of animals.
Keyword trong bài đọc: […] At one time, all tennis rackets were strung with natural gut made from the outer layer of sheep or cow intestines. This all changed in the early 1990s with the development of synthetic strings that were cheaper and more durable.
Giải thích: Từ cần điền đứng sau mạo từ “the” nên chúng ta cần một Danh từ. Câu hỏi nói rằng: Tất cả vợt đều đã từng có dây tự nhiên được làm từ …… của động vật. Trong bài đọc có thông tin: Vào một thời điểm nào đó, tất cả vợt tennis đều được căng bằng ruột tự nhiên làm từ lớp ngoài của ruột cừu hoặc ruột bò.
Đáp án: weights
Vị trí: Đoạn 9
Keyword câu hỏi: Pete Sampras had metal …….. put into the frames of his rackets.
Keyword trong bài đọc: For example, much of the serving power of US professional player Pete Sampras was attributed to the addition of four to five lead weights onto his rackets,...
Giải thích: Từ cần điền đứng sau danh từ “metal” nen chúng ta cần một danh từ cho chỗ trống này. Câu hỏi nói rằng: Pete Sampras đã đặt ……..làm bằng kim loại vào khung vợt. Trong bài đọc có thông tin: Ví dụ, phần lớn sức mạnh giao bóng của cầu thủ chuyên nghiệp người Mỹ Pete Sampras được cho là nhờ việc thêm bốn đến năm quả tạ chì vào vợt của anh ấy, và ngày nay nhiều cầu thủ chuyên nghiệp đã điều chỉnh trọng lượng trong quá trình sản xuất.
Đáp án: grips
Vị trí: Đoạn 10
Keyword câu hỏi: Goncalo Oliveira changed the ……. on his racket handles.
Keyword trong bài đọc: The professional Portuguese player Goncalo Oliveira replaced the original grips of his rackets with something thinner because they had previously felt uncomfortable to hold.
Giải thích: Từ cần điền đứng sau mạo từ “the” nên chúng ta cần một Danh từ. Câu hỏi nói rằng: Gongalo Oliveira đã thay đổi ……. trên tay nắm của vợt. Trong bài đọc có thông tin: Cầu thủ chuyên nghiệp người Bồ Đào Nha Gonçalo Oliveira đã thay thế tay cầm ban đầu của vợt bằng một tay cầm mỏng hơn vì trước đây họ cảm thấy khó cầm.
Ở phần này, chúng ta hãy cùng nhau tìm hiểu một số từ vựng thú vị trong bài đọc này nhé, chúng có thể sẽ rất hữu ích để các bạn áp dụng vào bài thi Speaking hoặc Writing đó nha.
an outsider (n): kẻ ngoại đạo, người ngoài cuộc.
account for (phrasal verb): nguyên nhân dẫn đến, gây ra
subtle (adj): khó nhận ra, tinh tế
synthetic (adj): nhân tạo
underestimate one’s importance: xem nhẹ tầm quan trọng
tweak (v): thay đổi nhỏ (về máy móc, hệ thống)
performance maximisation (n): tối đa hoá hiệu suất/màn thể hiện
adjust (v): điều chỉnh
maximise one’s competitive advantage: tối đa hoá lợi thế cạnh tranh
tobe equal in significance to sth: quan trọng ngang với điều gì đó
climatic conditions (n): điều kiện thời tiết
durable (adj): bền
additive (n): chất phụ gia
revolutionise (v): cách mạng hoá
tobe attributed to: là nhờ có điều gì
individual preferences (n): sở thích cá nhân
anticipate (v): dự đoán
Vậy là các bạn vừa đọc xong phần giải thích chi tiết cho đề Cam 19: Test 1 - Reading passage 1: How tennis rackets have changed. Để luyện đề hiệu quả, sau khi làm xong các bạn hãy cố gắng kiểm tra kết quả và phân tích lỗi sai thật kỹ, cũng như note lại những từ vựng hay để có thể áp dụng vào các kỹ năng khác nhé. IELTS LangGo chúc các bạn làm bài thi thật tốt!
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ