Bài đọc "Is the era of artificial speech translation upon us?" trong đề thi IELTS Reading Cambridge 19, Test 3 sẽ đưa chúng ta khám phá những bước tiến mới nhất của công nghệ dịch thuật AI.
Hãy cùng phân tích chi tiết bài đọc này để nắm vững kiến thức và cải thiện kỹ năng làm bài IELTS Reading của bạn nhé!
Is the era of artificial speech translation upon us?
Once the stuff of science fiction, technology that enables people to talk using different languages is now here. But how effective is it? Noise, Alex Waibel tells me, is one of the major challenges that artificial speech translation has to meet. A device may be able to recognise speech in a laboratory, or a meeting room, but will struggle to cope with the kind of background noise I can hear in my office surrounding Professor Waibel as he speaks to me from Kyoto station in Japan. I'm struggling to follow him in English, on a scratchy line that reminds me we are nearly 10,000 kilometres apart - and that distance is still an obstacle to communication even if you're speaking the same language, as we are. We haven't reached the future yet. If we had, Waibel would have been able to speak more comfortably in his native German and I would have been able to hear his words in English. ĐOẠN 1
Từng là thứ của khoa học viễn tưởng, công nghệ cho phép mọi người nói chuyện bằng nhiều ngôn ngữ khác nhau giờ đã xuất hiện. Nhưng hiệu quả của nó như thế nào? Alex Waibel nói với tôi rằng tiếng ồn là một trong những thách thức lớn nhất mà công nghệ dịch giọng nói nhân tạo phải đối mặt. Một thiết bị có thể nhận dạng giọng nói trong phòng thí nghiệm hoặc phòng họp, nhưng sẽ gặp khó khăn trong việc đối phó với loại tiếng ồn nền mà tại văn phòng của mình tôi có thể nghe thấy chúng xung quanh Giáo sư Waibel khi ông nói chuyện với tôi từ ga Kyoto ở Nhật Bản. Tôi đang vật lộn để hiểu kịp ông ấy bằng tiếng Anh, với một đường truyền lạo xạo nhắc tôi rằng chúng tôi cách nhau gần 10.000 km – và ngay cả khi bạn nói cùng một ngôn ngữ như chúng ta đang nói thì khoảng cách đó vẫn gây trở ngại cho giao tiếp. Chúng ta vẫn chưa đạt đến viễn cảnh tương lai đó. Nếu chúng ta đạt được, Waibel sẽ có thể thoải mái nói hơn bằng tiếng Đức bản địa của ông và tôi sẽ có thể nghe thấy những lời ông ấy nói bằng tiếng Anh.
At Karlsruhe Institute of Technology, where he is a professor of computer science, Waibel and his colleagues already give lectures in German that their students can follow in English via an electronic translator. The system generates text that students can read on their laptops or phones, so the process is somewhat similar to subtitling. It helps that lecturers speak clearly, don't have to compete with background chatter, and say much the same thing each year. ĐOẠN 2
Tại Viện Công nghệ Karlsruhe, nơi ông là giáo sư khoa học máy tính, Waibel và các đồng nghiệp của ông đã giảng bài bằng tiếng Đức và sinh viên của họ có thể theo dõi bằng tiếng Anh thông qua một trình dịch điện tử. Hệ thống tạo ra văn bản mà sinh viên có thể đọc trên máy tính xách tay hoặc điện thoại của họ, vì vậy quá trình này có phần giống với phụ đề. Điều này giúp các giảng viên nói rõ ràng, không phải cạnh tranh với tiếng nói chuyện xung quanh và giảng cùng một nội dung mỗi năm.
The idea of artificial speech translation has been around for a long time. Douglas Adams science fiction novel, The Hitchhiker & Guide to the Galaxy, published in 1979, featured a life form called the 'Babel fish' which, when placed in the ear, enabled a listener to understand any language in the universe. It came to represent one of those devices that technology enthusiasts dream of long before they become practically realisable, like TVs flat enough to hang on walls: objects that we once could only dream of having but that are now commonplace. Now devices that look like prototype Babel fish have started to appear, riding a wave of advances in artificial translation and voice recognition. ĐOẠN 3
Ý tưởng về dịch giọng nói nhân tạo đã có từ lâu. Tiểu thuyết khoa học viễn tưởng The Hitchhiker & Guide to the Galaxy của Douglas Adams, xuất bản năm 1979, có một sinh vật sống được gọi là 'cá Babel', khi được đặt vào tai, người nghe có thể hiểu bất kỳ ngôn ngữ nào trong vũ trụ. Nó đã trở thành một trong những thiết bị mà những người đam mê công nghệ mơ ước từ rất lâu trước khi chúng trở thành hiện thực, giống như TV có thể đủ phẳng để treo trên tường: những vật mà chúng ta từng chỉ có thể mơ ước có được nhưng giờ đã trở nên phổ biến. Giờ đây, các thiết bị trông giống như cá Babel nguyên mẫu đã bắt đầu xuất hiện và tạo nên làn sóng tiên tiến trong dịch thuật nhân tạo và nhận dạng giọng nói.
At this stage, however, they seem to be regarded as eye-catching novelties rather than steps towards what Waibel calls ‘making a language-transparent society’. They tend to be domestic devices or applications suitable for hotel check-ins, for example, providing a practical alternative to speaking traveller's English. The efficiency of the translator is less important than the social function. However, ‘Professionals are less inclined to be patient in a conversation,’ founder and CEO at Waverly Labs, Andrew Ochoa, observes. To redress this, Waverly is now preparing a new model for professional applications, which entails performance improvements in speech recognition, translation accuracy and the time it takes to deliver the translated speech. ĐOẠN 4
Tuy nhiên, ở giai đoạn này, chúng có vẻ được coi là những sản phẩm mới lạ bắt mắt hơn là những bước tiến tới cái mà Waibel gọi là "tạo ra một xã hội minh bạch về ngôn ngữ". Chúng có xu hướng là các thiết bị hoặc ứng dụng trong nước phù hợp để làm thủ tục nhận phòng khách sạn, ví dụ, cung cấp một giải pháp thay thế thiết thực cho khách du lịch cần nói tiếng Anh. Độ hiệu quả của ứng dụng phiên dịch kiểu này không quan trọng bằng các hoạt động xã hội. Tuy nhiên, "những chuyên gia ít có xu hướng kiên nhẫn trong một cuộc trò chuyện", người sáng lập kiêm giám đốc điều hành tại Waverly Labs, Andrew Ochoa nhận xét. Để khắc phục điều này, Waverly hiện đang chuẩn bị một mô hình mới cho các ứng dụng chuyên nghiệp, bao gồm cải thiện hiệu suất trong nhận dạng giọng nói, độ chính xác của bản dịch và thời gian cần thiết để truyền tải giọng nói đã dịch.
For a conversation, both speakers need to have devices called Pilots (translator earpieces) in their ears. "We find that there's a barrier with sharing one of the earphones with a stranger," says Ochoa. That can't have been totally unexpected. The problem would be solved if earpiece translators became sufficiently prevalent that strangers would be likely to already have their own in their ears. Whether that happens, and how quickly, will probably depend not so much on the earpieces themselves, but on the prevalence of voice-controlled devices and artificial translation in general. ĐOẠN 5
Đối với một cuộc trò chuyện, cả hai người nói đều cần có thiết bị gọi là Pilots (tai nghe phiên dịch) trong tai. "Chúng tôi thấy rằng có một rào cản khi chia sẻ một trong những tai nghe với người lạ", Ochoa nói. Điều đó không có gì là bất ngờ. Vấn đề sẽ được giải quyết nếu tai nghe phiên dịch trở nên đủ phổ biến để người lạ có thể đã có tai nghe phiên dịch của riêng họ trong tai. Liệu điều đó có xảy ra hay không và xảy ra nhanh như thế nào có lẽ sẽ không phụ thuộc nhiều vào bản thân tai nghe mà phụ thuộc vào sự phổ biến của các thiết bị điều khiển bằng giọng nói và dịch thuật nhân tạo nói chung.
Waibel highlights the significance of certain Asian nations, noting that voice translation has really taken off in countries such as Japan with a range of systems. There is still a long way to go, though. A translation system needs to be simultaneous, like the translator's voice speaking over the foreign politician being interviewed on the TV, rather than in sections that oblige speakers to pause after every few remarks and wait for the translation to be delivered. It needs to work offline, for situations where internet access isn't possible, and to address apprehensions about the amount of private speech data accumulating in the cloud, having been sent to servers for processing. ĐOẠN 6
Waibel nhấn mạnh tầm quan trọng của một số quốc gia châu Á, lưu ý rằng dịch giọng nói thực sự đã khởi động ở các quốc gia như Nhật Bản với nhiều hệ thống. Tuy nhiên, vẫn còn một chặng đường dài phía trước. Một hệ thống dịch cần phải diễn ra cùng lúc giống như giọng nói của người phiên dịch cho chính trị gia nước ngoài đang được phỏng vấn trên TV, thay vì theo từng phần bắt buộc người nói phải dừng lại sau mỗi vài câu nói và chờ bản dịch được thực hiện. Nó cần phải hoạt động khi không có mạng trong những tình huống không thể truy cập internet và để giải quyết những lo ngại về lượng dữ liệu giọng nói riêng tư tích tụ trên đám mây đã được gửi đến máy chủ để xử lý.
Systems not only need to cope with physical challenges such as noise, they will also need to be socially aware by addressing people in the right way. Some cultural traditions demand solemn respect for academic status, for example, and it is only polite to respect this. Etiquette-sensitive artificial translators could relieve people of the need to know these differing cultural norms. At the same time, they might help to preserve local customs, slowing the spread of habits associated with international English, such as its readiness to get on first-name terms. ĐOẠN 7
Các hệ thống không chỉ cần phải đối phó với những thách thức có thể thấy rõ như tiếng ồn mà chúng còn phải có nhận thức xã hội bằng cách ứng xử với mọi người theo cách phù hợp. Một số truyền thống văn hóa đòi hỏi sự tôn trọng trang trọng ví dụ đối với địa vị học thức và việc tôn trọng điều này là phép lịch sự. Các trình biên dịch nhân tạo nhạy về các nghi thức xã giao có thể giúp mọi người không cần phải biết những chuẩn mực văn hóa khác biệt này. Đồng thời, chúng có thể giúp bảo tồn các phong tục địa phương, làm chậm sự lan truyền của các thói quen liên quan đến tiếng Anh quốc tế chẳng hạn như việc sẵn sàng gọi nhau bằng tên riêng.
Professors and other professionals will not outsource language awareness to software, though. If the technology matures into seamless, ubiquitous artificial speech translation, it will actually add value to language skills. Whether it will help people conduct their family lives or relationships is open to question - though one noteworthy possibility is that it could overcome the language barriers that often arise between generations after migration, leaving children and their grandparents without a shared language. ĐOẠN 8
Tuy nhiên, các giáo sư và chuyên gia khác sẽ không giao phó việc nhận thức ngôn ngữ cho phần mềm. Nếu công nghệ này phát triển thành bản dịch giọng nói nhân tạo liền mạch, phổ biến, thì nó thực sự sẽ tăng thêm giá trị cho các kỹ năng ngôn ngữ. Liệu nó có giúp mọi người vận hành cuộc sống gia đình hay các mối quan hệ của họ hay không vẫn còn là câu hỏi - mặc dù một khả năng đáng chú ý là nó có thể khắc phục rào cản ngôn ngữ thường phát sinh giữa các thế hệ sau khi di cư khiến trẻ em và ông bà của chúng không có ngôn ngữ chung.
Whatever uses it is put to, though, it will never be as good as the real thing. Even if voice-morphing technology simulates the speaker's voice, their lip movements won't match, and they will look like they are in a dubbed movie. The contrast will underline the value of shared languages, and the value of learning them. Sharing a language can promote a sense of belonging and community, as with the international scientists who use English as a lingua franca, where their predecessors used Latin. Though the practical need for a common language will diminish, the social value of sharing one will persist. And software will never be a substitute for the subtle but vital understanding that comes with knowledge of a language. ĐOẠN 9
Tuy nhiên, bất kể công dụng của nó là gì, nó sẽ không bao giờ tốt bằng người phiên dịch. Ngay cả khi công nghệ biến đổi giọng nói mô phỏng giọng nói của người nói, chuyển động môi của họ sẽ không khớp và họ sẽ trông giống như đang lồng tiếng cho một bộ phim. Sự tương phản sẽ làm rõ giá trị của các ngôn ngữ chung và giá trị của việc học chúng. Dùng chung một ngôn ngữ có thể khuyến khích cảm giác thân thuộc và cảm giác cộng đồng, giống như các nhà khoa học quốc tế sử dụng tiếng Anh như một ngôn ngữ chung, trong khi những người đi trước sử dụng tiếng Latin. Mặc dù nhu cầu thực tế về một ngôn ngữ chung sẽ giảm đi, nhưng giá trị xã hội của việc dùng chung một ngôn ngữ sẽ vẫn tồn tại. Và phần mềm sẽ không bao giờ thay thế được sự hiểu biết tinh tế nhưng quan trọng đi cùng với kiến thức về một ngôn ngữ.
Questions 27-30
Choose the correct letter, A, B, C or D.
Write the correct letter in boxes 27-30 on your answer sheet.
27. What does the reader learn about the conversation in the first paragraph?
The speakers are communicating in different languages.
Neither of the speakers is familiar with their environment.
The topic of the conversation is difficult for both speakers.
Aspects of the conversation are challenging for both speakers.
28. What assists the electronic translator during lectures at Karlsruhe Institute of Technology?
the repeated content of lectures
the students' reading skills
the languages used
the lecturers' technical ability
29. When referring to The Hitchhiker's Guide to the Galaxy, the writer suggests that
the Babel fish was considered undesirable at the time.
this book was not seriously intending to predict the future.
artificial speech translation was not a surprising development.
some speech translation techniques are better than others.
30. What does the writer say about sharing earpieces?
It is something people will get used to doing.
The reluctance to do this is understandable.
The equipment will be unnecessary in the future.
It is something few people need to worry about.
Questions 31-34
Complete each sentence with the correct ending, A-F, below.
Write the correct letter, A-F, in boxes 31-34 on your answer sheet.
31. Speech translation methods are developing fast in Japan
32. TV interviews that use translation voiceover methods are successful
33. Future translation systems should address people appropriately
34. Users may be able to maintain their local customs
A. but there are concerns about this.
B. as systems do not need to conform to standard practices.
C. but they are far from perfect.
D. despite the noise issues.
E. because translation is immediate.
F. and have an awareness of good manners.
Questions 35-40
Do the following statements agree with the views of the writer in Reading Passage 3?
In boxes 35-40 on your answer sheet, write
YES if the statement agrees with the views of the writer
NO if the statement contradicts the views of the writer
NOT GIVEN if it is impossible to say what the writer thinks about this
35. Language translation systems will be seen as very useful throughout the academic and professional worlds.
36. The overall value of automated translation to family life is yet to be shown.
37. Automated translation could make life more difficult for immigrant families.
38. Visual aspects of language translation are being considered by scientists.
39. International scientists have found English easier to translate into other languages than Latin.
40. As far as language is concerned, there is a difference between people's social and practical needs.
Phân tích đề và chiến lược làm bài
Bài đọc gồm 14 câu, chia làm 3 dạng bài: Multiple Choice, Matching Sentence Ending và True/False/Not Given
Dạng 1: Multiple Choice
Bước 1: Đọc phần hướng dẫn của câu hỏi để nắm rõ yêu cầu của đề bài (Ví dụ như chọn 1 hay 2 đáp án)
Bước 2: Đọc kĩ các câu hỏi trong dạng bài Multiple choice-IELTS Reading. Highlight keywords của câu hỏi và của từng lựa chọn, tìm ra và chú ý đến những từ làm nên sự khác biệt giữa các lựa chọn; chọn ra những đáp án có từ khóa tương ứng với các từ khóa của câu chứa thông tin trong bài đọc hay đồng nghĩa với các thông tin trong bài đọc.
Dạng 2: Matching Sentence Endings:
Bước 1: Chỉ đọc những câu chưa hoàn chỉnh và cố gắng hiểu ý nghĩa của chúng.
Bước 2: Gạch chân keywords. Điều này sẽ giúp bạn tập trung vào ý nghĩa và xác định những từ mà bạn sẽ tìm trong văn bản sau này.
Bước 3: Dự đoán endings trước khi đọc đáp án. Sau đó hãy đọc các ending để hiểu sơ qua ý nghĩa của chúng.
Bước 4: Tiếp theo, bắt đầu tìm kiếm các kết quả phù hợp nhất. Nhiều sự kết hợp câu có thể sẽ bị sai do ý nghĩa hoặc cấu trúc ngữ pháp.
Bước 5: Xác định vị trí đoạn thông tin liên quan đến câu hỏi đầu tiên trong bài đọc
Bước 6: Kiểm tra kỹ xem endings phù hợp có đúng ngữ pháp không và điền vào phiếu trả lời của bạn.
Dạng 3: True/False/Not Given
Bước 1: Xác định keywords
Bước 2: Tìm thông tin trong bài
Bước 3: So sánh nội dung tìm được với câu trong đề bài
Sau đây là đáp án của bài IELTS Reading Is the era of artificial speech translation upon us:
27 | D | 34 | B |
28 | A | 35 | NO |
29 | C | 36 | YES |
30 | B | 37 | NO |
31 | C | 38 | NOT GIVEN |
32 | E | 39 | NOT GIVEN |
33 | F | 40 | YES |
Sau khi đã biết câu trả lời, hãy tìm hiểu phần giải thích đáp án chi tiết dưới đây bạn nhé:
Đáp án: D
Keyword trong bài đọc:
I’m struggling to follow him in English, on a scratchy line that reminds me we are nearly 10,000 kilometres apart – and that distance is still an obstacle to communication even if you’re speaking the same language, as we are.
Key word trong câu hỏi:
27. What does the reader learn about the conversation in the first paragraph?
The speakers are communicating in different languages.
Neither of the speakers is familiar with their environment.
The topic of the conversation is difficult for both speakers.
Aspects of the conversation are challenging for both speakers.
Giải thích: Tiếng ồn và khoảng cách là hai yếu tố gây khó khăn trong giao tiếp mặc dù cả 2 đang nói cùng một thứ tiếng.
-> Câu A & C không khớp với nội dung bài đọc, nội dung câu B không được nhắc đến.
Đáp án: A
Keyword trong bài đọc:
At Karlsruhe Institute of Technology, where he is a professor of computer science, Waibel and his colleagues already give lectures in German that their students can follow in English via an electronic translator. The system generates text that students can read on their laptops or phones, so the process is somewhat similar to subtitling. It helps that lecturers speak clearly, don’t have to compete with background chatter, and say much the same thing each year.
Key word trong câu hỏi:
28. What assists the electronic translator during lectures at Karlsruhe Institute of Technology?
the repeated content of lectures
the students' reading skills
the languages used
the lecturers' technical ability
Giải thích: tại Viện Công nghệ Karlsruhe, Waibel và các đồng nghiệp của ông giảng bằng tiếng Đức, và sinh viên có thể theo dõi bằng tiếng Anh thông qua một thiết bị dịch điện tử. Điều này giúp giảng viên nói rõ ràng, không phải cạnh tranh với tiếng ồn nền, và nói nhiều điều tương tự mỗi năm
-> Câu B & D không được nhắc đến, nội dung câu C không khớp với bài đọc
Đáp án: C
Keyword trong bài đọc:
The idea of artificial speech translation has been around for a long time. Douglas Adams’ science fiction novel, The Hitchhiker’s Guide to the Galaxy, published in 1979, featured a life form called the ‘Babel fish’ which, when placed in the ear, enabled a listener to understand any language in the universe. It came to represent one of those devices that technology enthusiasts dream of long before they become practically realisable, […]
Key word trong câu hỏi:
29. When referring to The Hitchhiker's Guide to the Galaxy, the writer suggests that
the Babel fish was considered undesirable at the time.
this book was not seriously intending to predict the future.
artificial speech translation was not a surprising development.
some speech translation techniques are better than others.
Giải thích: Đoạn văn nói rằng ý tưởng về dịch lời nói nhân tạo đã có từ rất lâu, và con người ta đã mơ ước về nó rất lâu trước khi biến được nó thành hiện thực.
Đáp án: B
Keyword trong bài đọc:
Đoạn 5: […]
For a conversation, both speakers need to have devices called Pilots (translator earpieces) in their ears. ‘We find that there’s a barrier with sharing one of the earphones with a stranger,’ says Ochoa. That can’t have been totally unexpected. […]
Key word trong câu hỏi:
30. What does the writer say about sharing earpieces?
It is something people will get used to doing.
The reluctance to do this is understandable.
The equipment will be unnecessary in the future.
It is something few people need to worry about.
Giải thích: Chia sẻ tai nghe với một người lạ là một rào cản, đó chắc hẳn không phải một điều quá bất ngờ
-> Câu A & C không được nhắc đến, nội dung câu D không được nhắc đến
Đáp án: C
Keyword trong bài đọc:
Đoạn 6: […]
Waibel highlights the significance of certain Asian nations, noting that voice translation has really taken off in countries such as Japan with a range of systems. There is still a long way to go, though.
Key word trong câu hỏi:
31. Speech translation methods are developing fast in Japan
Giải thích: Công nghệ dịch giọng nói đã phát triển mạnh mẽ [...]. Tuy nhiên, vẫn còn một quãng đường dài phía trước
Đáp án: E
Keyword trong bài đọc:
Đoạn 6: […]
A translation system needs to be simultaneous, like the translator’s voice speaking over the foreign politician being interviewed on theTV, rather than in sections that oblige speakers to pause after every few remarks and wait for the translation to be delivered.
Key word trong câu hỏi:
32. TV interviews that use translation voiceover methods are successful
Giải thích: hệ thống dịch thuật cần phải đồng thời như giọng của phiên dịch viên phát ra cho nhà chính trị ngoại quốc đang được phỏng vấn trên TV.
Đáp án: F. and have an awareness of good manners.
Keyword trong bài đọc:
Đoạn 7: […]
Systems not only need to cope with physical challenges such as noise, they will also need to be socially aware by addressing people in the right way. Some cultural traditions demand solemn respect for academic status, for example, and it is only polite to respect this.
Key word trong câu hỏi:
33. Future translation systems should address people appropriately
Giải thích: hệ thống không chỉ cần đối phó với những thách thức vật lý như tiếng ồn, mà còn cần phải có ý thức xã hội bằng cách giao tiếp với mọi người một cách đúng đắn. Chẳng hạn, một số truyền thống văn hóa yêu cầu sự tôn trọng trang trọng đối với địa vị học thuật và điều đó chỉ lịch sự nếu chúng ta tôn trọng điều này.
Đáp án: B. as systems do not need to conform to standard practices.
Keyword trong bài đọc:
Đoạn 7: […]
Etiquette-sensitive artificial translators could relieve people of the need to know these differing cultural norms. At the same time, they might help to preserve local customs, slowing the spread of habits associated with international English, such as its readiness to get on first-name terms
Key word trong câu hỏi:
34. Users may be able to maintain their local customs
Giải thích: các thiết bị dịch nhân tạo nhạy cảm với lễ nghi có thể giúp mọi người không cần phải biết những quy tắc văn hóa khác nhau này. Đồng thời, chúng có thể giúp bảo tồn các phong tục địa phương.
Đáp án: NO
Keyword trong bài đọc:
Đoạn 9: […]
Whatever uses it is put to, though, it will never be as good as the real thing. Even if voice morphing technology simulates the speaker’s voice, their lip movements won’t match, and they will look like they arc in a dubbed movie.
Key word trong câu hỏi:
35. Language translation systems will be seen as very useful throughout the academic and professional worlds.
Giải thích: giáo sư và những nhà chuyên môn sẽ không giao phó nhận thức ngôn ngữ cho phần mềm. -> Trái ngược với đề bài.
Đáp án: YES
Keyword trong bài đọc:
Đoạn 8: […]
Whether it will help people conduct their family lives or relationships is open to question – though one noteworthy possibility is that it could overcome the language barriers that often arise between generations after migration, […]
Key word trong câu hỏi:
36. The overall value of automated translation to family life is yet to be shown.
Giải thích: công nghệ dịch tự động sẽ giúp mọi người quản lý cuộc sống gia đình hoặc các mối quan hệ của họ như thế nào vẫn là một câu hỏi mở -> tương ứng với đề bài
Đáp án: NO
Keyword trong bài đọc:
Đoạn 8: […]
though one noteworthy possibility is that it could overcome the language barriers that often arise between generations after migration, leaving children and their grandparents without a shared language.
Key word trong câu hỏi:
37. Automated translation could make life more difficult for immigrant families.
Giải thích: một khả năng đáng chú ý là công nghệ dịch tự động có thể vượt qua rào cản ngôn ngữ thường phát sinh giữa những thế hệ sau di cư. -> Trái ngược với đề bài.
Đáp án: NOT GIVEN
Keyword trong bài đọc:
Đoạn 9: […]
Sharing a language can promote a sense of belonging and community, as with the international scientists who use English as a lingua franca, where their predecessors used Latin. Though the practical need for a common language will diminish, the social value of sharing one will persist. And software will never be a substitute for the subtle but vital understanding that comes with knowledge of a language.
Key word trong câu hỏi:
38. Visual aspects of language translation are being considered by scientists.
Giải thích: ngay cả khi công nghệ biến đổi giọng nói mô phỏng giọng nói của người nói, chuyển động môi của họ sẽ không khớp, và họ sẽ trông giống như họ đang ở trong một bộ phim lồng tiếng -> Không xuất hiện thông tin trong đề bài.
Đáp án: NOT GIVEN
Keyword trong bài đọc:
Đoạn 9: […]
Sharing a language can promote a sense of belonging and community, as with the international scientists who use English as a lingua franca, where their predecessors used Latin. Though the practical need for a common language will diminish, the social value of sharing one will persist.
Key word trong câu hỏi:
39. International scientists have found English easier to translate into other languages than Latin.
Giải thích: các nhà khoa học quốc tế dùng tiếng Anh như một ngôn ngữ chung, trong khi tổ tiên họ dùng Latin -> Không đề cập đến thông tin trong đề bài.
Đáp án: YES
Keyword trong bài đọc:
Đoạn 9: […]
Though the practical need for a common language will diminish, the social value of sharing one will persist.
Key word trong câu hỏi:
40. As far as language is concerned, there is a difference between people’s social and practical needs.
Giải thích: dù nhu cầu thực tế về một ngôn ngữ chung sẽ giảm, giá trị xã hội
Sau khi đã xem đáp án và giải thích chi tiết của bài IELTS Reading, việc học từ vựng hay trong bài sẽ giúp bạn nâng cao vốn từ cực kỳ hiệu quả. Hãy học ngay những từ mới sau nhé:
recognise (v): nhận ra
cultural norms (phr.): chuẩn mực văn hóa
etiquette-sensitive (adj): nhạy cảm với nghi thức
generate (v): tạo ra
speech translation (n): dịch giọng nói
language-transparent society (phr.): xã hội minh bạch ngôn ngữ
practical (adj): thực tế
struggle (v): vật lộn
artificial translator (n): trình dịch nhân tạo
preserve (v): bảo tồn
background noise (n): tiếng ồn xung quanh
simultaneous (adj): đồng thời
shared languages (phr.): ngôn ngữ chung
overcome language barriers (phr.): vượt qua rào cản ngôn ngữ
translation accuracy (n): độ chính xác của bản dịch
seamless (adj): liền mạch
distance is still an obstacle (phr.): khoảng cách vẫn là trở ngại
ubiquitous (adj): phổ biến
science fiction (n): khoa học viễn tưởng
deliver (v): cung cấp
Như vậy, bài viết trên đã trình bày rất chi tiết đáp án của Cambridge 19, Test 3, Reading passage 3: Is the era of artificial speech translation upon us, đồng thời đưa ra các mẹo làm bài IELTS Reading hiệu quả. Bạn hãy luyện tập thường xuyên và học từ vựng trong bài để đạt kết quả cao trong bài thi Reading nhé!
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ