
Trong bài viết này, hãy cùng tham khảo Sample Writing Task 1 cho biểu đồ Location of dance classes trong Cam 19, Test 4, Writing task 1 cùng các cấu trúc và từ vựng hay giúp bạn luyện thi hiệu quả hơn nhé!
Đề bài: The charts below give information on the location and types of dance classes young people in a town in Australia are currently attending. Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant. |
Dịch đề: Các biểu đồ dưới đây cung cấp thông tin về địa điểm và các loại lớp học khiêu vũ mà giới trẻ ở một thị trấn tại Úc hiện đang tham gia.
Đề bài này thường được coi là dạng mixed charts (biểu đồ kết hợp). Đối với mixed charts, sẽ có hai dạng bài chính là table + graph (bảng + biểu đồ) và 2 graphs (2 biểu đồ tròn). Và đề bài trên là một dạng đề tiêu biểu của 2 graphs (2 biểu đồ).
Các bước làm bài:
Với bài này chúng ta có một biểu đồ ở quá khứ năm 2000 đến 2020 nên sẽ chia ở thì quá khứ đơn.
Phần này sẽ được chia thành 2 đoạn body. Cụ thể với đề này, các bạn có thể chia như sau: Body 1 viết về Pie chart và body 2 viết về Bar chart. Cách chia này sẽ là tối ưu nhất cả về nội dung cũng như dung lượng hình thức của 2 đoạn sẽ cân bằng hơn.
Introduction
Paraphrase the topic: với dạng mixed charts này các bạn nên viết introduction theo công thức: Chart 1 shows S1, whereas/while chart 2 shows S2 sẽ hay hơn nhé.
Overview
Body 1: Pie chart
Body 2: Bar chart
The pie chart shows the different locations where young people in a town in Australia currently attend dance classes, while the bar chart illustrates the types of dance classes they take, categorized by two age groups: under 11 and 11 to 16 years old. Overall, private studios are the most popular location for dance classes. In terms of dance styles, younger students are more involved in ballet and tap, whereas older students are more likely to take modern dance classes. According to the pie chart, nearly half (48%) of dance classes are held in private studios, making them the most common venue. School halls used after school come second, accounting for 24%, which is exactly half the figure for private studios. Community halls and other locations represent 18%, while college-based studios make up the smallest proportion at just 10%. The bar chart shows clear differences in dance class preferences by age. Ballet is the most popular among children under 11, with 600 participants—double the number of those aged 11 to 16. Tap dancing is slightly more common in the younger group (450 students) than the older one (420). In contrast, modern dance is most popular among 11- to 16-year-olds, with 520 students taking part, significantly more than the 300 in the under-11 group. |
Bản dịch:
Biểu đồ tròn cho thấy các địa điểm khác nhau mà giới trẻ ở một thị trấn tại Úc hiện đang tham gia các lớp học khiêu vũ, trong khi biểu đồ cột minh họa các loại hình lớp học khiêu vũ mà họ tham gia, được phân loại theo hai nhóm tuổi: dưới 11 tuổi và từ 11 đến 16 tuổi.
Nhìn chung, các studio tư nhân là địa điểm phổ biến nhất cho các lớp học khiêu vũ. Về các phong cách khiêu vũ, học sinh nhỏ tuổi tham gia nhiều hơn vào ballet và tap, trong khi học sinh lớn tuổi có xu hướng học khiêu vũ hiện đại nhiều hơn.
Theo biểu đồ tròn, gần một nửa (48%) các lớp học khiêu vũ được tổ chức tại các studio tư nhân, khiến đây trở thành địa điểm phổ biến nhất. Các hội trường trường học sau giờ học đứng thứ hai, chiếm 24%, đúng bằng một nửa so với studio tư nhân. Các hội trường cộng đồng và địa điểm khác chiếm 18%, trong khi các studio trong trường cao đẳng chiếm tỷ lệ thấp nhất, chỉ 10%.
Biểu đồ cột cho thấy sự khác biệt rõ rệt trong sở thích lớp học khiêu vũ theo độ tuổi. Ballet là loại hình phổ biến nhất với trẻ em dưới 11 tuổi, với 600 học viên—gấp đôi số lượng ở nhóm tuổi 11 đến 16. Môn tap được học nhiều hơn một chút ở nhóm trẻ hơn (450 học viên) so với nhóm lớn hơn (420). Ngược lại, khiêu vũ hiện đại phổ biến nhất ở nhóm tuổi 11 đến 16, với 520 học viên tham gia, nhiều hơn đáng kể so với 300 học viên ở nhóm dưới 11 tuổi.
Vocabulary:
E.g. The data categorize the participants into four age groups. (Dữ liệu phân loại người tham gia thành bốn nhóm tuổi.)
E.g. In terms of percentage, private transport was the most common mode of travel. (Xét về phần trăm, phương tiện cá nhân là hình thức di chuyển phổ biến nhất.)
E.g. Exports accounted for 60% of the company’s income in 2022. (Xuất khẩu chiếm 60% thu nhập của công ty vào năm 2022.)
E.g. Online courses represent a growing share of higher education. (Các khóa học trực tuyến chiếm tỷ lệ ngày càng tăng trong giáo dục đại học.)
E.g. Renewable sources made up one-third of the energy supply in 2020. (Nguồn năng lượng tái tạo chiếm một phần ba nguồn cung năng lượng vào năm 2020.)
E.g. Boys preferred physical activities, in contrast to girls, who chose creative tasks. (Nam sinh thích các hoạt động thể chất, trái lại nữ sinh chọn các hoạt động sáng tạo.)
E.g. The results show clear differences in energy consumption by sector. (Kết quả cho thấy sự khác biệt rõ ràng về mức tiêu thụ năng lượng theo ngành.)
Trên đây là sample của Writing topic: Location of dance classes trong Cam 19, Test 4, Writing task 1. Bạn hãy tham khảo để trau dồi thêm về vốn từ vựng cũng như cách làm dạng bài này hiệu quả hơn. Nếu thấy bài viết này hay, đừng quên lưu lại và chia sẻ cho bạn bè cùng học nhé!
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ