Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

Bật mí cách thuyết trình tiếng Anh và các mẫu câu thuyết trình hữu ích

Nội dung [Hiện]

Đối với nhiều người, thuyết trình là một việc vô cùng “đáng sợ”, thậm chí nó còn trở nên khó khăn hơn nếu bạn đang thuyết trình bằng tiếng Anh. Tuy nhiên, học thuyết trình tiếng Anh  vô cùng có lợi, đặc biệt là với những bạn sinh viên có mong muốn “đầu quân” vào các công ty đa quốc gia.

Hướng dẫn cách thuyết trình bằng tiếng Anh từ A đến Z

Hướng dẫn thuyết trình tiếng Anh từ A đến Z

Nhằm giúp các bạn vượt qua nỗi sợ thuyết trình bằng tiếng Anh, IELTS LangGo đã tổng hợp list từ vựng và các mẫu câu tiếng Anh chất lượng bạn có thể áp dụng ngay vào bài thuyết trình của mình. Let’s go!

1. Cách xây dựng nội dung 1 bài thuyết trình tiếng Anh

Để đảm bảo sự mạch lạc và đủ ý của bài thuyết trình bạn nên xây dựng nội dung theo 3 phần:

  • Introduction (Mở đầu)
  • Main Body (Nội dung chính)
  • Conclusion (Kết luận)

Các bài thuyết trình bằng tiếng Anh đều có bố cục 3 phần

Các bài thuyết trình bằng tiếng Anh đều có bố cục 3 phần

Đây là bố cục tiêu chuẩn của một bài thuyết trình và nó có thể áp dụng cho mọi chủ đề, mọi bối cảnh. Ngoài ra có một nguyên tắc vàng khi thuyết trình bằng tiếng Anh mà bạn phải biết. Đó là nguyên tắc về sự lặp lại:

  • Nói những gì bạn chuẩn bị nói
  • Nói điều đó ra
  • Sau đó nói lại những gì bạn vừa nói

Nguyên tắc này cũng tương ứng với bố cục 3 phần của bài thuyết trình. Phần Mở đầu, trình bày chủ đề của bài thuyết trình là gì. Phần Nội dung chính, truyền tải những thông tin quan trọng để làm sáng tỏ cho chủ đề thuyết trình. Phần Kết luận, tóm tắt ý chính.

Vậy là bạn đã nắm rõ các bước thuyết trình bằng tiếng Anh rồi chứ? Bên cạnh đó có một số lưu ý quan trọng mà bạn cần quan tâm khi tìm hiểu về cách thuyết trình bằng tiếng Anh.

  • Không ngắc ngứ khi thuyết trình. Cần tránh tối đa những từ dư thừa như à, ờ, ừm, … Chúng không chỉ làm cho bài thuyết trình của bạn bị ngắt quãng mà còn tạo cảm giác khó chịu cho người nghe.
  • Giải thích các vấn đề phức tạp bằng ngôn ngữ đơn giản, dễ hiểu.
  • Bài thuyết trình cần đạt được 3 tiêu chí: logic, ngắn gọn và có sức thuyết phục. 3 tiêu chí này được thể hiện qua 3 yếu tố:
  • Bố cục bài rõ ràng
  • Từ nối (linking words)
  • Câu chuyển (transitions)
  • Chuẩn bị sẵn từ vựng và mẫu câu thông dụng.

2. List từ vựng cơ bản sử dụng khi thuyết trình

Như đã đề cập trong phần trước, một bài thuyết trình xuất sắc, lôi cuốn là một bài thuyết trình đề cao sự mạch lạc, logic. Nếu thông tin trong bài thuyết trình của bạn bị sắp xếp một cách lộn xộn, không có liên kết, người nghe sẽ rất dễ bị lạc lối.

Vì vậy, cách thuyết trình bằng tiếng Anh hiệu quả nhất là tận dụng từ nối (linking words). Từ nối sẽ cho người nghe biết loại thông tin nào sắp được trình bày. Khi sử dụng từ nối, bạn nên đưa ra tín hiệu cho người nghe bằng cách nói to, rõ ràng, nhấn mạnh và kéo dài.

Thuyết trình nhóm bằng tiếng Anh không thể không sử dụng những từ vựng này

Thuyết trình nhóm bằng tiếng Anh không thể không sử dụng những từ vựng này

Từ nối (linking words) trong thuyết trình bằng tiếng Anh được chia thành 7 loại như sau:

Đưa ra ví dụ

  • For example
  • For instance

Ví dụ:

  • She has a lot of creative ideas for our project - launching a green campaign, for instance. (Cô ấy có rất nhiều ý tưởng sáng tạo cho dự án của chúng ta - ví dụ như phát động một chiến dịch xanh.)

Liệt kê

  • Namely
  • Such as
  • Include

Ví dụ:

  • There are two major issues, namely money and human resources. (Có hai vấn đề chính, đó là tiền và nhân lực.)
  • Wild animals such as Sunda tiger and Western Lowland gorilla are becoming rare. (Động vật hoang dã như hổ Sunda và khỉ đột Western Lowland đang ngày càng trở lên hiếm.)

Thứ tự

  • Firstly/Secondly/Finally/The first point is
  • Next/Lastly
  • The former, … the latter: cái trước …. cái sau.
  • The following

Ví dụ:

  • The first point is the well-being of children is being neglected. (Luận điểm đầu tiên là phúc lợi của trẻ em đang không được quan tâm.)
  • Translation and Interpretation are both taught in the course. The former is studied in the second term and the latter is studied in the third term. (Biên dịch và phiên dịch đều được dạy trong khóa học. Cái đầu được học ở kỳ thứ 2 và cái sau được học ở kỳ thứ 3.)

Thông tin mới

  • In addition/Furthermore/Moreover/Additionally
  • What’s more
  • Also
  • Apart from
  • Besides

Ví dụ:

  • In addition to Chinese, he wants to study Korean. (Bên cạnh tiếng Trung, anh ấy cũng muốn học tiếng Hàn.)
  • The flowers were absolutely beautiful and what’s more, the children had grown them by themselves. (Những bông hoa thật tuyệt đẹp, hơn nữa bọn trẻ đã tự tay trồng chúng.)
  • I didn’t like him at the first sight. Also, he didn’t like me at all. (Tôi không thích anh ta ngay từ cái nhìn đầu tiên. Hơn nữa anh ta cũng chẳng ưa tôi.)
  • Apart from financial problems, we have to deal with the opposition from our parents. (Bên cạnh vấn đề về tài chính, chúng tôi cũng phải đối mặt với sự phản đối từ cha mẹ.)
  • Besides working as a accountant in a small company, she is also a freelance writer. (Ngoài làm kế toán ở một công ty nhỏ, cô ấy cũng là một cây viết tự do.)

Kết quả

  • Therefore/Consequently/As a result/As a consequence/Thus/Hence/TherebySo

Ví dụ:

  • There is still much to discuss. We’ll, therefore/consequently/as a result return to this matter at our next meeting. (Còn rất nhiều thứ để thảo luận. Vì vậy chúng ta sẽ quay trở lại vấn đề này vào buổi họp tiếp theo.)

So sánh

  • Similarly

Ví dụ:

  • The United States won most of the track and field events. Similarly, in figure skating, the top three places went to the US. (Mỹ giành chiến thắng ở hầu hết các bộ môn điền kinh trong sân vận động. Tương tự, ở bộ môn trượt băng nghệ thuật, 3 vị trí đầu cũng là của Mỹ.)

Trở thành diễn giả chuyên nghiệp với các bí quyết thuyết trình bằng tiếng Anh 

Trở thành diễn giả chuyên nghiệp với các bí quyết thuyết trình tiếng Anh

Tương phản

  • However = But
  • Whereas
  • Nevertheless/Nonetheless = Anyway

Ví dụ:

  • Our marketing campaign has failed many times, but we still keeps trying. (Chiến dịch truyền thông của chúng tôi đã thất bại rất nhiều lần, nhưng chúng tôi vẫn cố gắng.)
  • Our company made huge profit this year. Nevertheless, we still have to lay off 20 employees. (Công ty của chúng tôi đã tạo ra lợi nhuận khổng lồ năm nay. Tuy nhiên, chúng tôi vẫn phải cho 20 nhân viên nghỉ việc.)
  • Some of the studies show positive results, whereas others do not. (Một vài nghiên cứu cho ra kết quả khả quan, trong khi những cái khác thì không.)

Nêu nguyên nhân

  • Because/As/Since
  • Because of/Owing to/Due to

Ví dụ:

  • The environment is getting more polluted because/as/since trees are being cut down. (Môi trường ngày càng ô nhiễm vì cây cối bị chặt phá.)
  • Because of/Owing to/Due to Covid-19, the global economy collapsed. (Bởi vì covid-19, nền kinh tế toàn cầu suy thoái.)

Tóm tắt/Kết luận

In short/In brief/In summary/In a nutshell/In conclusion

To summarize/To conclude

Ví dụ:

  • In summary, it’s government’s responsibility to provide food and clean water for children and their families. (Tóm lại, trách nhiệm của chính phủ là cung cấp thức ăn và nước sạch cho trẻ em và gia đình.)

3. Hướng dẫn thuyết trình tiếng Anh hiệu quả với mẫu câu hay

Trong phần này IELTS LangGo đã tổng hợp những cách thuyết trình bằng tiếng Anh thông dụng, áp dụng trong hầu hết các tình huống. Cùng tham khảo nhé!

3.1. Mẫu câu thuyết trình: Phần giới thiệu

15 giây đầu tiên của bài thuyết trình là “thời điểm vàng” để gây ấn tượng với người nghe. Vì vậy, hãy tận dụng thật tốt 15 giây này bằng việc áp dụng những cách giới thiệu bài thuyết trình bằng tiếng Anh dưới đây nhé.

Mẫu câu mở đầu bài thuyết trình

Trước khi thuyết trình, bạn phải có lời chào và phần giới thiệu họ tên. Dưới đây là một số cách mở đầu bài thuyết trình bằng tiếng Anh chuyên nghiệp bạn có thể tham khảo.

- Good morning/afternoon everyone/ladies and gentlemen. (Chào buổi sáng/buổi chiều quý dị/mọi người và các bạn)

- Hi, everyone. My name is Andy Roberts. Good to see you all. (Chào mọi người. Tên tôi là Andy Roberts. Rất vui được gặp tất cả các bạn.)

Ngoài ra bạn cũng nên biết 2 cách giới thiệu nhóm thuyết trình bằng tiếng Anh sau:

- I’m … from [Class]/[Group]. (Tôi là…, đến từ…)

- Let me introduce myself; my name is … member of group 2. (Để tôi tự giới thiệu, tên tôi là … là thành viên của nhóm 2.)

Giới thiệu chủ đề bài thuyết trình

Dưới đây là một số mẫu câu giới thiệu chủ đề bài thuyết trình hay mà bạn có thể áp dụng dễ dàng:

- I plan to say a few words about… (Tôi dự định nói vài lời về…)

- I’m going to talk about… (Tôi sẽ nói về…)

- Today I would like to present to you …. (Tôi muốn trình bày với các bạn về …)

- I am delighted to be here today to tell you about… (Tôi rất vui được có mặt ở đây hôm nay để kể cho các bạn về…)

- The purpose of my presentation is… (Mục đích bài thuyết trình của tôi là…)

- I’m going to concentrate on… (Tôi sẽ tập trung vào…)

Một số cách giới thiệu bài thuyết trình bằng tiếng Anh

Các mẫu câu thường dùng trong thuyết trình tiếng Anh

Ngoài ra bạn cũng có thể tham khảo một số cách thuyết trình tiếng Anh sau đây để nói về lý do tại sao lại chọn chủ đề này hoặc những lợi ích mà bài thuyết trình sẽ đem đến cho người nghe:

- Today’s topic is of particular interest to those of you who… (Chủ đề hôm nay là mối quan tâm đặc biệt của những người …..)

- This information will help you… (Những thông tin này sẽ giúp bạn ….)

- This (topic) will be important to you because… (Chủ đề này sẽ quan trọng với bạn bởi vì …..)

- After this speech, you will be able to…. (Sau bài thuyết trình này, bạn sẽ có thể …..)

Giới thiệu cấu trúc bài thuyết trình

Bắt đầu một bài thuyết trình, giới thiệu tới người nghe những đầu mục cơ bản trong bài  thuyết là điều vô cùng quan trọng. Những câu thuyết trình tiếng Anh này sẽ giúp bạn truyền tải cho người nghe biết bài nói của bạn gồm mấy phần và nội dung của chúng là gì:

- My talk will be in ….. parts. (Bài nói của tôi gồm ….. phần)

- I’ve divided my presentation into ….. parts. (Tôi chia bài thuyết trình của mình thành 3 phần)

- In my presentation, I’ll focus on ….. major issues. (Trong bài thuyết trình của tôi, tôi sẽ tập trung vào …… vấn đề chính.)

- We can break this area down into the following fields:… (Chúng ta có thể chia vấn đề này thành các lĩnh vực sau đây ….)

- The subject can be looked at under the following headings:… (Chủ đề này có thể được xem xét dưới những tiêu đề sau…)

Nói trước đám đông không còn là nỗi sợ nếu biết các cách thuyết trình bằng tiếng Anh này

 Tự tin nói trước đám đông nếu biết các cách thuyết trình tiếng Anh này

Sau đó bạn có thể nêu nội dung khái quát của từng phần bằng những từ nối cơ bản như sau:

- In the first part… (Phần đầu là…)

- Then in the second part… (Sau đó tại phần giữa…)

- Finally, I’ll go on to talk about… (Phần cuối tôi sẽ nói về…)

3.2. Mẫu câu sử dụng trong phần thuyết trình nội dung chính

Đây là phần quan trọng nhất của bài thuyết trình, vì vậy nó cần được tổ chức tốt và dẫn dắt hợp lý. Vận dụng hiệu quả những cách thuyết trình tiếng Anh sau sẽ giúp bạn làm chủ bài nói của mình. Dưới đây là các mẫu câu thường dùng trong thuyết trình tiếng Anh:

Mẫu câu dẫn dắt nội dung thuyết trình

Sau khi kết thúc phần mở đầu, bạn cần phát tín hiệu cho người nghe rằng đã đến phần thuyết trình chính rồi. Những mẫu câu sau đây sẽ giúp bạn làm được điều này.

- I’ll start with some general information about … (Tôi sẽ bắt đầu với một vài thông tin chung về…)

- I’d just like to give you some background information about… (Tôi muốn cung cấp cho bạn vài thông tin sơ lược về…)

- As you are all aware / As you all know… (Như các bạn đều biết…)

Mẫu câu thuyết trình tiếng Anh chuyển ý khi thuyết trình

Người nghe sẽ rất dễ bị lạc và mất hứng thú nếu bạn không dẫn dắt câu chuyện của mình thật tốt. Bạn nên sử dụng tối đa các câu chuyển ý dưới đây để bài thuyết trình được mạch lạc hơn.

- Now let’s move to / turn to the first part of my talk which is about… (Bây giờ, hãy chuyển sang phần đầu của bài trình bày, về vấn đề…)

- This leads me to my next point…(Điều này dẫn tôi đến vấn đề kế tiếp…)

- Let’s now take a look at… (Hãy cùng nhìn vào ….)

- So now we come to the next point, which is… (Bây giờ chúng ta sẽ đến với phần tiếp theo, về…)

- I’d now like to change direction and talk about… (Bây giờ tôi muốn thay đổi định hướng và nói về…)

Những câu dẫn dắt khi thuyết trình bằng tiếng Anh hay

Những câu dẫn dắt khi thuyết trình bằng tiếng Anh hay

Mẫu câu thuyết trình tiếng Anh nhằm Nhấn mạnh thông tin: 

- I’d like to look at this in a bit more detail. (Tôi muốn xem xét vấn đề này chi tiết hơn một chút.)

- Let me elaborate on this point. (Hãy để tôi nói rõ hơn về ý này.)

- Let’s look at this problem in a bit more detail… (Hãy cùng xem xét vấn đề này chi tiết hơn)

Mẫu câu thuyết trình tiếng Anh nhằm Quay lại để thảo luận sâu hơn về một vấn đề:

- As I said/mentioned earlier, … (Như tôi đã đề cập đến trước đó…)

- Let me come back to what I said before… (Hãy để tôi trở lại với những gì tôi đã nói trước đó…)

- As I’ve already explained,… (Như tôi đã giải thích …)

- As I pointed out in the first section,… (Như tôi đã chỉ ra trong phần đầu…)

Mẫu câu thuyết trình tiếng Anh Tóm tắt nội dung chính trước khi chuyển sang phần mới:

- Before I move on, I’d like to recap the main points. (Trước khi tiếp tục, tôi muốn tóm tắt lại những ý chính.)

- Let me briefly summarize the main issues. (Hãy để tôi tóm tắt ngắn gọn những vấn đề chính.)

Mẫu câu thuyết trình thu hút sự chú ý của người nghe

Khi bạn muốn người nghe chú ý đến thông tin nào đó hãy sử dụng các cách thuyết trình tiếng Anh sau:

- You may already know this, but just in case you don’t… (Có thể bạn đã biết về nó, nhưng trong trường hợp bạn chưa, thì…)

- Here’s what’s most important about this for you. (Đây là phần quan trọng nhất dành cho bạn)

- Why you need to know about… (Tại sao bạn nên biết về…)

- If you’re only going to remember one thing, it should be… (Nếu bạn chỉ muốn ghi nhớ một điều, điều đó nên là…)

Mẫu câu thuyết trình tiếng Anh khi nói về hình ảnh/biểu đồ

Một bài thuyết trình sinh động, hấp dẫn thì không thể thiếu hình ảnh minh họa như biểu đồ, tranh ảnh, video. Hãy hướng sự chú ý của người nghe đến hình ảnh trình chiếu trên slide với một số mẫu câu hữu ích sau:

Cách thuyết trình bằng tiếng Anh khi có biểu đồ/hình ảnh

Cách thuyết trình bằng tiếng Anh khi có biểu đồ/hình ảnh

- This picture shows you… (Bức tranh này cho quý vị thấy…)

- Take a look at this… (Hãy xem cái này…)

- As you can see… (Như bạn thấy…)

- This clearly shows … (Điều này cho thấy rõ ràng…)

- From this, we can understand how/why… (Từ đây, chúng ta có thể hiểu làm thế nào/tại sao…)

- This area of the chart is interesting… (Phần này của biểu đó khá thú vị…)

3.3. Mẫu câu kết thúc bài thuyết trình

Sau khi đã trình bày xong tất cả luận điểm chính, đã đến lúc bạn tổng hợp và tóm tắt lại nội dung cũng như gửi lời cảm ơn đến khán giả của bạn.

Mẫu câu tóm tắt, kết luận nội dung

Để khép lại bài thuyết trình gọn gàng và tạo ấn tượng sâu sắc với người nghe, bạn có thể tham khảo những câu kết thúc bài thuyết trình bằng tiếng Anh dưới đây:

Tóm tắt nội dung chính:

- Let me just run over/through the key points again. (Hãy để tôi điểm qua các ý chính.)

- First, we looked at… and we saw that…. Then we considered… and we argued… (Đầu tiên chúng ta xem xét …. và chúng ta thấy …. Sau đó chúng ta xem xét … và chúng ta tranh luận ….)

- I’d like to end by emphasizing the main points. (Tôi muốn kết thúc bằng cách nhấn mạnh những điểm chính.)

Cách kết thúc bài thuyết trình bằng tiếng Anh ấn tượng

Cách kết thúc bài thuyết trình bằng tiếng Anh ấn tượng

Đưa ra kết luận:

- To conclude/In conclusion, I’d like to… (Tóm lại, tôi muốn ….)

- Therefore/Thus/Given this, it can be concluded that… (Vì vậy, có thể kết luận rằng …)

- We’d suggest… (Chúng tôi đề nghị …)

- We therefore strongly recommend that… (Chúng tôi vì vậy thực sự khuyến nghị rằng …)

- In my opinion, we should… (Theo quan điểm của tôi, chúng ta nên …)

- Based on the figures we have, I’m quite certain that… (Dựa vào những số liệu chúng ta có, tôi khá chắc rằng …)

Mẫu câu gợi ý đặt câu hỏi và trả lời

Đây là lúc bạn mời người nghe đặt câu hỏi và đưa ra lời giải đáp. Một số cách thuyết trình bằng tiếng Anh sau đây sẽ giúp bạn làm điều này.

- Now we have half an hour for questions and discussion. (Bây giờ chúng ta có nửa giờ để đặt câu hỏi và thảo luận)

- And now if there are any questions, I would be pleased to answer them. (Và nếu bây giờ có câu hỏi nào, tôi rất sẵn lòng để giải đáp chúng)

- Are there any questions? (Có câu hỏi nào không ạ?)

- Do you have any questions? (Quý vị có câu hỏi nào không?)

- I’d be glad to answer any questions you might have. (Tôi rất sẵn lòng các câu hỏi mà quý vị đưa ra.)

Tổng hợp các cách đặt câu hỏi khi thuyết trình bằng tiếng Anh

Tổng hợp các cách đặt câu hỏi khi thuyết trình bằng tiếng Anh

Khi trả lời câu hỏi hãy nhắc lại câu hỏi một lần nữa để đảm bảo những người nghe khác cũng hiểu được câu hỏi:

Thank you. So you would like an clarification on our QC process? (Cảm ơn anh. Vậy là anh muốn làm rõ hơn về quá trình kiểm định chất lượng của chúng tôi đúng không ạ?)

Sau khi trả lời xong, kiểm tra xem người hỏi đã hài lòng với câu trả lời chưa:

Are you satisfied with my answer? (Bạn có hài lòng với câu trả lời của tôi không?)

I hope this explains the situation for you. (Tôi hy vọng câu trả lời này giải thích tình huống của bạn.)

Nếu bạn không biết câu trả lời, hãy nói là bạn không biết đề nghị gửi câu trả lời hoàn chỉnh qua email cho người hỏi. Bạn có thể sử dụng các cách thuyết trình bằng tiếng Anh sau:

That’s an interesting question. I don’t actually the answer, but I’ll try to get back to you later with an answer. (Đó là một câu hỏi thú vị. Thực ra tôi không biết câu trả lời, nhưng tôi sẽ cố đưa ra câu trả lời cho câu hỏi này sau.)

I’m afraid I’m unable to answer that at the moment. Perhaps I can get back to you later. (Tôi e là tôi không thể trả lời ngay lúc này. Có lẽ tôi sẽ cho bạn câu trả lời sau.)

Mẫu câu cảm ơn

I’d like to thank you for taking time out to listen to my presentation. (Tôi cảm ơn bạn vì đã dành thời gian lắng nghe bài thuyết trình của tôi.)

Thank you for listening / for your attention. (Cảm ơn bạn đã lắng nghe/ tập trung)

May I thank you all for being such an attentive audience. (Cảm ơn các bạn rất nhiều vì đã rất tập trung.)

4. Mẹo thuyết trình bằng tiếng Anh hiệu quả

Đứng trước đám đông và trình bày về một vấn đề là nỗi sợ của nhiều người bởi không phải ai cũng thành thạo kỹ năng thuyết trình ngay từ bé. 5 mẹo hữu ích dưới đây sẽ giúp bạn vượt qua nỗi ám ảnh thuyết trình bằng tiếng Anh.

Bạn có thể thuyết trình tiếng Anh “như gió” nếu biết các mẹo sau

Bạn có thể thuyết trình tiếng Anh “như gió” nếu biết các mẹo sau

4.1. Sử dụng những mẫu câu đơn giản

Nhiều người nghĩ thuyết trình bằng tiếng Anh phải sử dụng những mẫu câu phức tạp, từ vựng “sang chảnh”. Thật ra điều ngược lại mới là đúng. Hãy cố gắng truyền đạt thông điệp của bạn theo cách dễ hiểu nhất bằng cách lựa chọn những từ vựng, mẫu câu đơn giản, thông dụng.

4.2. Kết hợp với eye contacts và body language

Trong suốt thời gian thuyết trình hãy duy trì giao tiếp bằng ánh mắt (eye contacts) với người nghe. Hành động này sẽ cho người nghe thấy bạn thực sự quan tâm đến họ chứ không phải bạn đang “độc thoại” trên sân khấu của riêng mình.

Bên cạnh eye contacts thì body language cũng rất quan trọng. Những cử chỉ của chúng ta trong lúc thuyết trình cũng góp phần truyền tải thông điệp đến người nghe. Chính vì vậy, cách ăn mặc, đầu tóc, cách chuyển động tay chân là những thứ gây ấn tượng với người nghe đầu tiên đấy.

4.3. Tương tác với người nghe

Thuyết trình là quá trình tương tác hai chiều giữa người nói và người nghe. Hãy giữ kết nối với khán giả của bạn bằng cách đặt câu hỏi cho họ kể một câu chuyện thú vị hoặc chỉ đơn giản là nở nụ cười thật tươi.

4.4. Chuẩn bị kỹ và tập luyện trước

Trừ khi bạn là người có năng khiếu thuyết trình bẩm sinh, tất cả các diễn giả bạn thấy trên Ted talks đều cần chuẩn bị và luyện tập nhiều lần mới có thể mang đến những bài thuyết trình hấp dẫn, lôi cuốn và truyền cảm hứng như thế.

Sự chuẩn bị kỹ càng và luyện tập thường xuyên sẽ giúp bạn cảm thấy tự tin hơn bởi bạn đã thực sự “làm chủ” bài thuyết trình của mình. Suy cho cùng “practice makes perfect” đúng không nào?

4.5. Sử dụng nhiều hình ảnh minh họa

Theo nhiều nghiên cứu khoa học, con người “nhạy cảm” với hình ảnh hơn nhiều so với chữ cái. Vì vậy, cách thuyết trình bằng tiếng Anh hấp dẫn, lôi cuốn người nghe nằm ở hình ảnh và video minh họa bạn sử dụng.

Tuy nhiên hình ảnh bạn chọn nên gắn liền với chủ đề của bài nói và không nên chèn nhiều hơn 5 hình ảnh trên một trang slide.

4.6. Kết thúc ấn tượng

Một bài thuyết trình hoàn hảo là một bài thuyết trình chỉnh chủ từ đầu đến cuối. Nếu phần mở đầu và phần nội dung của bạn rất hay, cuốn hút nhưng phần kết lại nhạt nhẽo, vô vị sẽ dễ khiến người nghe cảm thấy hụt hẫng.

Bạn có thể kết thúc bài thuyết trình của mình bằng cách trích dẫn một câu nói nổi tiếng hoặc đặt ra những câu hỏi mở khơi gợi suy ngẫm từ người nghe. Dù là cách thuyết trình bằng tiếng Anh nào hãy đảm bảo nó phù hợp với chủ đề của bài nói nhé.

Sau khi đọc những chia sẻ trên của IELTS LangGo về cách thuyết trình bằng tiếng Anh, bạn còn nghĩ đây là một kỹ năng rất phức tạp và cao siêu không? Hy vọng bài viết này sẽ cung cấp những thông tin hữu ích cho bạn.

Đọc thêm nhiều bài viết hay về tiếng Anh và luyện thi IELTS trên IELTS LangGo để nâng trình tiếng Anh của bạn nhé!

IELTS LangGo

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 10.000.000đ