Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

As right as rain: Ý nghĩa, cách dùng và bài tập vận dụng

Nội dung [Hiện]

Người bản ngữ thường dùng idiom As right as rain khi muốn nói về tình trạng sức khỏe của ai đó. Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ cùng bạn tìm hiểu As right as rain là gì cũng như nguồn gốc và cách áp dụng idiom này trong giao tiếp nhé.

Thành thạo idiom As right as rain chỉ trong 5 phút
Thành thạo idiom As right as rain chỉ trong 5 phút

1. As right as rain nghĩa là gì?

Theo từ điển Cambridge, As right as rain nghĩa là khỏe lại, tốt trở lại (healthy or well again).

Idiom be (as) right as rain được dùng để diễn tả tình trạng sức khỏe tốt, ổn định sau một thời gian bị bệnh hoặc khi cảm thấy không khỏe.

Định nghĩa idiom As right as rain
Định nghĩa idiom As right as rain

Ví dụ:

  • After taking the medicine, she felt as right as rain. (Sau khi uống thuốc, cô ấy cảm thấy hoàn toàn khỏe mạnh.)
  • He was worried about the surgery, but the doctor assured him he'd be as right as rain afterward. (Anh ấy lo lắng về ca phẫu thuật, nhưng bác sĩ đảm bảo với anh ấy rằng sau đó anh sẽ hoàn toàn ổn.)
  • After a good night's sleep, you'll feel as right as rain. (Sau một đêm ngủ ngon, bạn sẽ cảm thấy hoàn toàn khỏe khoắn.)

2. Nguồn gốc idiom As right as rain

Thành ngữ As right as rain có nguồn gốc khá mơ hồ, nhưng idiom này được cho là xuất hiện trong văn chương vào khoảng đầu thế kỷ 20. Một số người tin rằng việc sử dụng từ "rain" có thể xuất phát từ cách người Anh cảm nhận về mưa: mưa là điều bình thường, tự nhiên và thường xuyên xảy ra, đặc biệt là trong khí hậu Anh.

Hiện nay, idiom As right as rain đã trở nên phổ biến và được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh nói chung, không chỉ trong tiếng Anh-Anh mà còn trong các biến thể khác của tiếng Anh trên toàn thế giới.

3. Cách dùng As right as rain trong tiếng Anh

Thành ngữ As right as rain đóng vai trò như một tính từ trong câu.

Cấu trúc:

S + be as right as rain

Dưới đây là một số cách dùng cụ thể của thành ngữ này trong tiếng Anh:

  • Đảm bảo ai đó hoặc điều gì đó sẽ ổn

Ví dụ: Don’t worry about the minor surgery, you’ll be as right as rain in no time. (Đừng lo lắng về ca phẫu thuật nhỏ, bạn sẽ sớm hoàn toàn khỏe mạnh thôi.)

  • Miêu tả tình trạng tốt của bản thân hoặc vật gì đó

Ví dụ: We had some issues with the car, but after the service, it’s as right as rain. (Chúng tôi gặp một số vấn đề với chiếc xe, nhưng sau khi bảo dưỡng, nó đã hoàn toàn ổn.)

  • Diễn tả sự phục hồi sau khó khăn

Ví dụ: The team was struggling at first, but after the new coach joined, everything is as right as rain. (Đội đã gặp khó khăn ban đầu, nhưng sau khi huấn luyện viên mới tham gia, mọi thứ đã hoàn toàn ổn.)

  • Sự hồi phục sau khi sửa chữa

Ví dụ: The technician fixed the machine, and now it's as right as rain. (Kỹ thuật viên đã sửa máy, và bây giờ nó hoạt động hoàn toàn tốt.)

4. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với As right as rain

Các từ đồng nghĩa với As right as rain:

  • In perfect health: hoàn toàn khỏe mạnh

Ví dụ: After months of physical therapy, he's finally in perfect health. (Sau nhiều tháng điều trị vật lý trị liệu, anh ấy cuối cùng đã hoàn toàn khỏe mạnh.)

  • Fit as a fiddle: khỏe mạnh, khỏe như vâm

Ví dụ: Even at 70, my grandmother is as fit as a fiddle. (Dù đã 70 tuổi, bà tôi vẫn rất khỏe mạnh.)

  • Tiptop: tốt, không bị hỏng

Ví dụ: The car is in tip-top condition after the service. (Chiếc xe đang ở trong tình trạng hoàn hảo sau khi bảo dưỡng.)

  • In good shape: vóc dáng tốt

Ví dụ: Thanks to regular exercise, he's in good shape. (Nhờ tập thể dục thường xuyên, anh ấy đang có vóc dáng tốt.)

  • Hale and hearty: khỏe mạnh

Ví dụ: Despite his age, he's still hale and hearty. (Dù đã lớn tuổi, ông ấy vẫn khỏe mạnh và tràn đầy năng lượng.)

  • Sound as a bell: khỏe mạnh

Ví dụ: The doctor said I'm sound as a bell after my check-up. (Bác sĩ nói rằng tôi hoàn toàn khỏe sau khi kiểm tra sức khỏe.)

  • Spick and span: gọn gàng, ngăn nắp

Ví dụ: The house is spick and span after the cleaning. (Ngôi nhà sạch sẽ và gọn gàng sau khi dọn dẹp.)

Các từ đồng nghĩa với As right as rain
Các từ đồng nghĩa với As right as rain

Các từ trái nghĩa với As right as rain

  • In poor health: không khỏe

Ví dụ: He's been in poor health since the accident. (Sức khỏe anh ấy kém đi từ sau tai nạn.)

  • Under the weather: mệt, không khỏe

Ví dụ: I'm feeling a bit under the weather today. (Hôm nay tôi cảm thấy hơi mệt.)

  • Ill: ốm

Ví dụ: He called in sick because he is ill. (Anh ấy xin nghỉ bệnh vì bị ốm.)

  • Sick as a dog: ốm nặng

Ví dụ: I was sick as a dog after eating that seafood. (Tôi bị bệnh rất nặng sau khi ăn hải sản đó.)

  • Unwell: không khỏe

Ví dụ: She's been unwell for a few days now. (Cô ấy đã không khỏe trong vài ngày nay.)

  • Off-color: không khỏe

Ví dụ: You look a bit off-color. Are you feeling alright? (Bạn trông hơi không khỏe. Bạn có cảm thấy ổn không?)

  • Below par: dưới mức tiêu chuẩn, không tốt

Ví dụ: My performance has been below par recently. (Hiệu suất của tôi gần đây dưới mức tiêu chuẩn.)

5. Mẫu hội thoại sử dụng As right as rain

Dưới đây là đoạn hội thoại mẫu có sử dụng idiom As right as rain. Cùng tham khảo nhé.

John: Hey, Sarah! I heard you were feeling a bit under the weather last week. How are you doing now? (Này, Sarah! Tôi nghe nói tuần trước bạn bị ốm. Bây giờ bạn thế nào rồi?)

Sarah: Hi, John! Yeah, I caught a nasty cold. But after a few days of rest and lots of fluids, I'm as right as rain. (Chào John! Ừ, tôi bị cảm lạnh nặng. Nhưng sau vài ngày nghỉ ngơi và uống nhiều nước, tôi đã khỏe lại rồi.)

John: That's great to hear! By the way, we have a big project coming up next week. Do you feel up to it? (Thật tuyệt khi nghe điều đó. Nhân tiện, chúng tôi có một dự án lớn sắp triển khai vào tuần tới. Bạn có cảm thấy đủ khả năng không?)

Sarah: Absolutely! Now that I'm feeling better, I'm ready to dive back in. Everything will be as right as rain. (Chắc chắn rồi! Bây giờ tôi đã cảm thấy tốt hơn, tôi đã sẵn sàng quay trở lại. Mọi chuyện sẽ ổn thôi.)

John: Perfect! Glad to have you back and feeling well. Let's catch up over lunch later to discuss the project details. (Tuyệt vời! Rất vui khi thấy bạn trở lại và cảm thấy khỏe mạnh. Chúng ta hãy cùng nhau ăn trưa để thảo luận chi tiết về dự án nhé.)

Sarah: OK. See you at noon! (OK. Hẹn gặp lại vào buổi trưa!)

6. Bài tập As right as rain có đáp án

Bài tập: Sắp xếp các từ sau để tạo thành câu hoàn chỉnh

  1. feels / After / as / few / a / she / days / rest, / as / of / rain / right /

  2. exam / I / passed / the / as / my / and / felt / right / rain / as

  3. repairs / car / The / after / the / is / as / right / rain / as

  4. surgery / After / his / he / as / rain / felt / right / as

  5. some / of / The / team / rest / needed / members / but / now / they / as / rain / right / as / are

  6. morning / exercise / a / of / After / felt / right / as / rain / as / I

  7. project / done / the / Once / was / as / everyone / rain / felt / right / as

  8. flu / had / After / the / recovering / as / felt / rain / from / she / right / as

  9. check-up / My / said / doctor / my / was / as / rain / as / right / after / I

  10. meal / good / night’s / After / and / a / sleep, / felt / right / rain / as / he / as

Đáp án:

  1. After a few days of rest, she feels as right as rain.

  2. I passed my exam and felt as right as rain.

  3. The car is as right as rain after the repairs.

  4. After his surgery, he felt as right as rain.

  5. The team members needed some rest, but now they are as right as rain.

  6. After a morning of exercise, I felt as right as rain.

  7. Once the project was done, everyone felt as right as rain.

  8. After recovering from the flu, she felt as right as rain.

  9. My doctor said I was as right as rain after my check-up.

  10. After a good meal and a night's sleep, he felt as right as rain.

Trên đây là ý nghĩa, cách dùng và bài tập vận dụng thành ngữ As right as rain. Hy vọng bạn sẽ có thêm từ vựng để làm phong phú vốn từ của bản thân.

IELTS LangGo

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 10.000.000đ