Dạng True/ False/ Not given là một trong những dạng bài khó nhất trong đề thi IELTS Reading. Lý do là bởi người học dễ mắc phải một số sai lầm như không phân biệt được False và Not given hoặc sử dụng kiến thức của bản thân để trả lời câu hỏi.
7 sai lầm người học thường mắc phải khi làm bài True/False/Not given
Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ chỉ ra 7 sai lầm phổ biến trong bài True/ False/ Not given IELTS Reading và cách khắc phục. Cùng tìm hiểu ngay nhé!
Với nhiều người học IELTS, dạng bài True/ False/ Not given là dạng bài dễ mất điểm nhất. Tuy nhiên, nó lại thường xuyên góp mặt trong đề thi IELTS Reading. Vì vậy, nếu muốn đạt từ 7.0 IELTS trở lên, bạn bắt buộc phải nắm chắc Cách làm dạng bài True/False/Not given.
Thông tin tổng quan về dạng True/ False/ Not given
Với dạng bài True/ False/ Not given, bạn sẽ được cung cấp một số statement (Nhận định). Nhiệm vụ của bạn là quyết định xem thông tin trong các statement đó là True (Đúng), False (Sai) hay Không được nhắc đến trong bài đọc (Not given).
7 sai lầm phổ biến trong bài True/ False/ Not given dưới đây là nguyên nhân khiến nhiều người học IELTS mất điểm đáng tiếc. Tuy nhiên, nếu biết cách khắc phục những sai lầm này trong quá trình luyện thi IELTS thì band điểm Reading sẽ cải thiện đáng kể đấy.
7 sai lầm phổ biến trong bài True/ False/ Not given và cách khắc phục
Đây là một trong những sai lầm phổ biến trong bài True/ False/ Not given mà hầu hết người học gặp phải. Nhiều bạn có xu hướng dành quá nhiều thời gian để quyết định xem câu statement đó là False (sai) hay là Not given (không có trong bài).
Mẹo để phân biệt False và Not given như sau:
Nhiều người học chủ yếu dựa vào các từ khóa để tìm câu trả lời trong bài kiểm tra đọc IELTS. Đây có thể là một chiến lược tốt với những dạng bài khác như Matching Heading hoặc Sentence completion. Tuy nhiên, với dạng True/ False/ Not given, từ khóa (keyword) không phải lúc nào cũng quan trọng.
Thay vì quá tập trung vào từ khóa, hãy ưu tiên việc hiểu chính xác thông tin trong câu statement. Chúng ta cần so sánh ý nghĩa của câu statement với nội dung của bài đọc chứ không phải so sánh từ khóa.
Sử dụng các từ khóa làm manh mối để giúp bạn tìm đúng đoạn văn chứa đáp án, nhưng khi bạn tìm đến đó, hãy phân tích ý nghĩa của câu văn.
Phương pháp làm bài này là một trong những sai lầm phổ biến trong bài True/ False/ Not given. Nhiều người học lãng phí thời gian vô ích vào việc đọc lại toàn bộ bài với hy vọng rằng họ sẽ tìm thấy đáp án cho mỗi câu hỏi.
Tuy nhiên, cách làm này là không khoa học và tốn thời gian. Vậy đâu mới là cách chọn lọc thông tin nhanh nhất mà không cần đọc lại cả bài đọc?
Những sai lầm trong True/ False/ Not given bạn cần tránh
Các câu trả lời cho dạng bài này được sắp xếp theo thứ tự như trong bài đọc. Điều này có nghĩa là câu trả lời cho câu hỏi số 2 sẽ ở ngay sau câu hỏi số 1. Tiếp theo câu hỏi số 2 sẽ là câu trả lời cho câu hỏi số 3.
Nếu bạn thấy rằng bạn đã trả lời câu hỏi số 2 và sau đó bạn tìm thấy câu trả lời cho câu hỏi số 4, điều này có nghĩa là câu trả lời cho câu hỏi số 3 ở đâu đó giữa hai câu 2 và 4.
Bạn nhận đề Reading và bất ngờ phát hiện ra rằng bài đọc số 1 là về chủ đề mà bạn đã biết quá rõ. Đừng vội vui mừng. Kiến thức của bạn có thể sẽ là con dao hai lưỡi đấy.
Một mặt nó giúp bạn đọc hiểu bài dễ dàng hơn. Mặt khác, bạn có thể vô tình sử dụng kiến thức của bản thân để chọn đáp án. Và kết quả là điều bạn biết lại không trùng khớp với thông tin trong bài đọc.
Cách tốt nhất để tránh sai lầm phổ biến trong bài True/ False/ Not given này là hãy để lại kiến thức của bạn ở cửa phòng thi. Đây không phải là nơi để thể hiện sự hiểu biết của bạn. Tất cả đáp án sẽ CHỈ được tìm thấy trong bài đọc. Hãy nhớ điều đó và đừng trả lời câu hỏi dựa trên những gì bạn biết về nó ngoài thực tế.
Như bạn đã biết, bài thi IELTS Reading không hề dễ dàng. Điều khó hơn nữa là các câu hỏi thường sẽ sử dụng các từ chỉ định (qualifying words) làm cơ sở để chọn câu trả lời đúng.
Điều này có nghĩa là gì? Chìa khóa để trả lời những câu hỏi này là ý nghĩa chứ không phải từ khóa. Và bằng cách thay đổi các từ chỉ định trong một câu statement, chúng ta có thể thay đổi toàn bộ ý nghĩa của câu.
Nhận diện đáp án qua các từ chỉ định
Hãy xem ví dụ dưới đây.
Câu hỏi True/ False/ Not given: All species of marsupial became extinct on the island over a 20-year period. (Tất cả các loài thú có túi đã tuyệt chủng trên đảo trong khoảng thời gian 20 năm.)
Nội dung trong bài đọc: Over the past 20 years, the majority of marsupial species became extinct on the island due to the destructive forces of human presence. (Trong 20 năm qua, phần lớn các loài thú có túi đã tuyệt chủng trên đảo do các tác động hủy diệt khi có sự hiện diện của con người.)
Như bạn có thể hy vọng thấy, “all” (tất cả) và “majority” (đa số) không có cùng ý nghĩa. Điều đó có nghĩa là câu trả lời này là False (sai).
Để khắc phục sai lầm này, hãy chắc chắn rằng bạn đã hiểu rõ về các từ và động từ chỉ định trước khi thi IELTS. Thật cẩn thận khi thấy chúng xuất hiện trong các statement và coi chúng như từ khóa, nhưng tập trung vào ý nghĩa.
Có một số từ điều khiển (controlling words) trong câu hỏi có thể thay đổi hoàn toàn ý nghĩa của câu. Ví dụ: “only”, “never”, “sometimes”, “always”, “ever”, “all”, “some”, “a little”, “more”, “many” là một số controlling words.
Bạn không nên bỏ qua những từ như vậy trong câu hỏi và cần chú ý đến chúng nhiều hơn. Bất cứ khi nào bạn cảm thấy phân vân giữa đáp án False và Not given, hãy tìm những controlling words này để hiểu rõ hơn nội dung của câu và loại bỏ sự nhầm lẫn giữa False và Not given.
Cho dù thế nào đi nữa, sẽ luôn có câu trả lời đúng cho mỗi câu hỏi. Vì vậy không bao giờ để trống câu trả lời. Ngay cả khi bạn không biết đáp án là gì, hãy đưa ra dự đoán và biết đâu may mắn sẽ mỉm cười với bạn.
Trên đây là 7 sai lầm phổ biến trong bài True/ False/ Not given cùng một số mẹo giúp bạn khắc phục tận gốc những sai lầm này. Hy vọng rằng những chia sẻ trong bài viết này sẽ là hành trang hữu ích để bạn vươn tới band điểm IELTS mơ ước.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ