Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Từ vựng chủ đề Giáo Dục (Education) cơ bản và nâng cao đầy đủ
Nội dung

Từ vựng chủ đề Giáo Dục (Education) cơ bản và nâng cao đầy đủ

Post Thumbnail

Giáo dục (Education) là một chủ đề vô cùng quen thuộc và phổ biến, thường xuyên xuất hiện trong các đề thi tiếng Anh nói chung và IELTS nói riêng. Chính vì vậy, đây được coi là một chủ đề dễ ghi điểm, tuy nhiên bạn không nên chủ quan mà ngó lơ việc ôn luyện từ vựng cho chủ đề này nhé.

Cùng tham khảo những từ vựng, từ nối, thành ngữ thuộc chủ đề Giáo dục (Education) dưới đây để có phát huy tối đa năng lực của mình trong cả 4 kỹ năng Speaking, Listening, Reading và Writing nhé.

1.  Từ vựng chủ đề Education cơ bản

Đầu tiên, hãy cũng đi qua các từ vựng thông dụng, phổ biến về chủ đề Education như các cấp bậc, cách gọi tên trường học, môn học,...nhé!

1.1 Cấp bậc/các loại trường học

  • Kindergarten: Trường mẫu giáo
  • Nursery school: Trường mầm non
  • Primary school = Pre-school education: Trường tiểu học (Cấp 1)
  • Secondary school = Junior high school: Trường trung học cơ sở (Cấp 2)
  • High school: Trường THPT (Cấp 3)
  • Boarding School: Trường nội trú
  • Day school: Trường bán trú
  • Private School: Trường tư thục
  • Public School = State school: Trường công lập
  • University/ College/ Undergraduate: Đại học
  • In-service education: Học tại chức
  • Junior College: Trường cao đẳng
  • Semi-public high school: Trường bán công
  • Continuation School: Trường bổ túc – Giáo dục thường xuyên
  • Vocational college: Trường trung cấp
  • Tele-university = Level-university: Đại học từ xa
  • Separate schools = Single-sex school/education = Single-gender school/education: Trường 1 giới
  • Mixed school = Integrated school/education = Mixed-sex schools/education = Single-gender school/education = Co-ed School/education: Trường 2 giới
  • Post graduate: Sau đại học
  • Vocational training: Đào tạo nghề

1.2 Từ vựng về các môn học

    • Mathematics (Maths): Toán học
    • Literature: Văn học
    • English: Tiếng Anh
    • Foreign language: Ngoại ngữ
    • Physics: Vật lý
    • Chemistry: Hoá học
    • Civil Education: Giáo dục công dân
    • Fine Art: Mỹ thuật
    • Informatics: Tin học
    • Technology: Công nghệ
    • Biology: Sinh học
    • Music: Âm nhạc
    • Craft: Thủ công
    • Physical education: Thể dục
    • History: Lịch sử
    • Geography: Địa lý

    1.3 Các hoạt động học tập

    • To learn by heart: Học thuộc lòng
    • To deliver a lecture: Giảng bài
    • To get higher academic results: Đạt được kết quả học tập cao
    • Pass with flying colors: Hoàn thành bài kiểm tra với điểm cao
    • Learn a wide range of skills: Học được các kỹ năng khác nhau
    • Concentrate on = focus on: Tập trung vào
    • Gain in-depth knowledge: Có được kiến thức sâu sắc
    • Encourage independent learning: Thúc đẩy việc tự học
    • Cut class: Trốn học
    • Drop out: Bỏ học
    • Resist an exam: Thi lại
    • Burn the midnight oil = work very late into the night: Học tới đêm muộn, thức đêm để học / làm việc
    • Keeping up with the workload: Theo kịp khối lượng bài tập/ công việc
    • To give a presentation: Thực hiện bài thuyết trình
    • To grasp the main point of lesson: Hiểu được nội dung bài giảng
    • To bury oneself in tasks/ assignments: Vùi mình vào bài tập
    • Extracurricular activities: Hoạt động ngoại khoá

    1.4 Từ vựng về bằng cấp học tập

    Từ vựng về bằng cấp trong tiếng Anh chủ đề Education
    Từ vựng về bằng cấp trong tiếng Anh chủ đề Education
    • BA/BSs = Bachelor of Arts Degree/ Bachelor Science Degree: Cử nhân nghệ thuật/ cử nhân khoa học
    • MA/MSs (Master of Arts/ Master of Science): Thạc sĩ nghệ thuật/ thạc sĩ khoa học
    • BBA (The Bachelor of Business Administration): Cử nhân quản trị kinh doanh
    • BCA (The Bachelor of Commerce and Administration): Cử nhân thương mại và quản trị
    • B.Acy., B.Acc. hoặc B. Accty. (The Bachelor of Accountancy): Cử nhân kế toán
    • LLB, LL.B (The Bachelor of Laws): Cử nhân luật
    • M.Econ (The Master of Economics): Thạc sĩ kinh tế học
    • PhD (Doctor of Philosophy) = Doctorate: Tiến sĩ

    2. Từ vựng chủ đề Education nâng cao

    Dưới đây là một số từ vựng nâng cao chủ đề education bạn có thể bổ sung thêm vào kho từ vựng của mình để làm phong phú vốn từ nhé.

    2.1. Các từ vựng liên quan đến chương trình học

    • Curriculum: Chương trình giảng dạy
    • Syllabus: Đề cương môn học
    • Elective: Môn học tự chọn
    • Prerequisites: Môn học tiên quyết
    • Major: Chuyên ngành chính
    • Minor: Chuyên ngành phụ
    • Interdisciplinary: Liên ngành
    • Accreditation: Kiểm định
    • Seminar: Hội thảo
    • Practicum: Thực tập

    2.2. Các từ vựng liên quan đến học tập và đánh giá

    • Assessment: Đánh giá
    • Rubric: Tiêu chí đánh giá
    • Plagiarism: Đạo văn
    • Peer review: Đánh giá đồng đẳng
    • Portfolio: Hồ sơ năng lực
    • Dissertation: Luận án
    • Thesis: Luận văn
    • GPA: Điểm trung bình
    • Matriculation: Nhập học
    • Academic probation: Thời kỳ thử thách học tập

    3. Mở rộng: Collocation – Idioms chủ đề Education

    Dưới đây là 20 idiom và collations thông dụng và phổ biến với chủ đề Education (giáo dục) bạn có thể tham khảo. Tips để thành thạo và sử dụng chúng tự nhiên là đặt câu và ứng dụng vào trong giao tiếp hằng ngày nhiều hơn. 

    1. A for effort: Sự cố gắng hết sức mình cho dù kết quả như thế nào 
    2. To be a copycat: Những người chuyên đi bắt chước người khác
    3. Put your thinking cap on: Suy nghĩ nghiêm túc về một vấn đề nào đó
    4. Teacher's pet: Học sinh cưng của giáo viên
    5. Bookworm: Mọt sách
    6. Hit the book: Học hành chăm chỉ
    7. To improve level of academic performance: Cải thiện kết quả học tập
    8. To be admitted to a top-tier school: Được nhận vào trường hàng đầu
    9. To instill the value of learning: Thấm nhuần giá trị của việc học
    10. Reach new heights of knowledge: Đạt đến đỉnh cao tri thức mới
    11. Move up the career ladder: Thăng tiến trong công việc
    12. There is little chance for: Hầu như không có cơ hội cho
    13. Poor/outdated school facilities: Cơ sở vật chất nghèo nàn
    14. Draw a blank: Không nhận được câu trả lời
    15. Count noses: Điểm danh
    16. Eager beaver: Làm việc chăm chỉ
    17. Can't make head nor tail of something: Không thể hiểu được điều gì đó
    18. Do my very best: Cố gắng hết mức có thể
    19. Do wonders for something/someone: Cải thiện, mang lại nhiều lợi ích cho một việc, một người nào đó
    20. Be quick on the uptake: Hiểu nhanh, sáng dạ

    Nếu chưa chắc chắn về cách dùng bạn có thể tìm kiếm hoặc hỏi thầy cô nhé.

    4.Luyện tập từ vựng chủ đề Education:

    Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống:

    1. The _______ is responsible for overseeing all academic departments in the university.
    2. Students must complete all _______ courses before enrolling in advanced classes.
    3. The _______ helped new students find their way around campus during orientation week.
    4. She's compiling a _______ of her best work for college applications.
    5. The university has strict policies against _______ in academic work.
    6. As class _______, Sarah was responsible for organizing study groups.
    7. The _______ provides a quiet space for students to study and research.
    8. Many students choose to live in the _______ during their first year of college.
    9. The _______ outlined all the topics that would be covered during the semester.
    10. Students on _______ must improve their grades to avoid dismissal from the university.
    11. The _______ led a stimulating discussion on modern literature.
    12. She chose psychology as her _______ and sociology as her _______.
    13. The _______ collected all the exam papers at the end of the allotted time.
    14. After _______, new students attend orientation sessions to familiarize themselves with campus life.
    15. The school's _______ includes both traditional and innovative teaching methods.

    Đáp án:

    1. Dean
    2. prerequisite
    3. mentor
    4. portfolio
    5. plagiarism
    6. valedictorian
    7. library
    8. dormitory
    9. syllabus
    10. academic probation
    11. professor
    12. major, minor
    13. proctor
    14. matriculation
    15. curriculum

    Bài tập 2: Viết đoạn văn sử dụng từ vựng đã học

    Hãy viết một đoạn văn ngắn (khoảng 80-100 từ) mô tả một ngày điển hình tại trường, sử dụng ít nhất 8 từ vựng từ danh sách đã học. 

    Đoạn văn mẫu:

    A typical day at my university begins with an early morning Mathematics class. Afterwards, I attend an English seminar where we focus on gaining in-depth knowledge of advanced grammar. At lunch, I meet friends in the cafeteria to discuss our group project for Physics. In the afternoon, I have Physical education, followed by extracurricular activities with the music club. In the evening, I often burn the midnight oil to complete assignments and prepare for tomorrow's presentation. Despite the busy schedule, I always strive to grasp the main point of each lesson to achieve the best academic results. As an undergraduate, I'm learning a wide range of skills that will help me in my future career.

    Trong số những từ vựng chủ đề Education được tổng hợp phía trên, chắc chắn bạn sẽ bắt gặp nhiều sẽ từ vô cùng quen thuộc cũng như những cụm idioms hay collocation còn khá mới. Hãy nhanh tay take note lại và đừng quên luyện tập sử dụng thật nhiều để làm quen trước khi bước vào phòng thi nhé.

    Nếu muốn tìm hiểu thêm các chủ đề có cơ hội xuất hiện trong bài thi IELTS, hoặc không biết phải bắt đầu ôn luyện từ đâu, IELTS LangGo sẽ luôn ở đây là người bạn đồng hành với bạn. Hãy liên hệ IELTS LangGo để được hỗ trợ chuẩn bị tốt nhất cho kì thi IELTS của mình nhé. 

    TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
    Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
    • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
    • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
    • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
    • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
    • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
    Đánh giá

    ★ / 5

    (0 đánh giá)

    ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ