Từ vựng chủ đề Giáo Dục (Education) cơ bản và nâng cao đầy đủ
Nội dung
Từ vựng chủ đề Giáo Dục (Education) cơ bản và nâng cao đầy đủ
IELTS LangGo
28/08/2024
Giáo dục (Education) là một chủ đề vô cùng quen thuộc và phổ biến, thường xuyên xuất hiện trong các đề thi tiếng Anh nói chung và IELTS nói riêng. Chính vì vậy, đây được coi là một chủ đề dễ ghi điểm, tuy nhiên bạn không nên chủ quan mà ngó lơ việc ôn luyện từ vựng cho chủ đề này nhé.
Cùng tham khảo những từ vựng, từ nối, thành ngữ thuộc chủ đề Giáo dục (Education) dưới đây để có phát huy tối đa năng lực của mình trong cả 4 kỹ năng Speaking, Listening, Reading và Writing nhé.
1. Từ vựng chủ đề Education cơ bản
Đầu tiên, hãy cũng đi qua các từ vựng thông dụng, phổ biến về chủ đề Education như các cấp bậc, cách gọi tên trường học, môn học,...nhé!
1.1 Cấp bậc/các loại trường học
Kindergarten: Trường mẫu giáo
Nursery school: Trường mầm non
Primary school = Pre-school education: Trường tiểu học (Cấp 1)
Secondary school = Junior high school: Trường trung học cơ sở (Cấp 2)
High school: Trường THPT (Cấp 3)
Boarding School: Trường nội trú
Day school: Trường bán trú
Private School: Trường tư thục
Public School = State school: Trường công lập
University/ College/ Undergraduate: Đại học
In-service education: Học tại chức
Junior College: Trường cao đẳng
Semi-public high school: Trường bán công
Continuation School: Trường bổ túc – Giáo dục thường xuyên
Vocational college: Trường trung cấp
Tele-university = Level-university: Đại học từ xa
Separate schools = Single-sex school/education = Single-gender school/education: Trường 1 giới
Mixed school = Integrated school/education = Mixed-sex schools/education = Single-gender school/education = Co-ed School/education: Trường 2 giới
Post graduate: Sau đại học
Vocational training: Đào tạo nghề
1.2 Từ vựng về các môn học
Mathematics (Maths): Toán học
Literature: Văn học
English: Tiếng Anh
Foreign language: Ngoại ngữ
Physics: Vật lý
Chemistry: Hoá học
Civil Education: Giáo dục công dân
Fine Art: Mỹ thuật
Informatics: Tin học
Technology: Công nghệ
Biology: Sinh học
Music: Âm nhạc
Craft: Thủ công
Physical education: Thể dục
History: Lịch sử
Geography: Địa lý
1.3 Các hoạt động học tập
To learn by heart: Học thuộc lòng
To deliver a lecture: Giảng bài
To get higher academic results: Đạt được kết quả học tập cao
Pass with flying colors: Hoàn thành bài kiểm tra với điểm cao
Learn a wide range of skills: Học được các kỹ năng khác nhau
Concentrate on = focus on: Tập trung vào
Gain in-depth knowledge: Có được kiến thức sâu sắc
Encourage independent learning: Thúc đẩy việc tự học
Cut class: Trốn học
Drop out: Bỏ học
Resist an exam: Thi lại
Burn the midnight oil = work very late into the night: Học tới đêm muộn, thức đêm để học / làm việc
Keeping up with the workload: Theo kịp khối lượng bài tập/ công việc
To give a presentation: Thực hiện bài thuyết trình
To grasp the main point of lesson: Hiểu được nội dung bài giảng
To bury oneself in tasks/ assignments: Vùi mình vào bài tập
Extracurricular activities: Hoạt động ngoại khoá
1.4 Từ vựng về bằng cấp học tập
BA/BSs = Bachelor of Arts Degree/ Bachelor Science Degree: Cử nhân nghệ thuật/ cử nhân khoa học
MA/MSs (Master of Arts/ Master of Science): Thạc sĩ nghệ thuật/ thạc sĩ khoa học
BBA (The Bachelor of Business Administration): Cử nhân quản trị kinh doanh
BCA (The Bachelor of Commerce and Administration): Cử nhân thương mại và quản trị
B.Acy., B.Acc. hoặc B. Accty. (The Bachelor of Accountancy): Cử nhân kế toán
LLB, LL.B (The Bachelor of Laws): Cử nhân luật
M.Econ (The Master of Economics): Thạc sĩ kinh tế học
Dưới đây là một số từ vựng nâng cao chủ đề education bạn có thể bổ sung thêm vào kho từ vựng của mình để làm phong phú vốn từ nhé.
2.1. Các từ vựng liên quan đến chương trình học
Curriculum: Chương trình giảng dạy
Syllabus: Đề cương môn học
Elective: Môn học tự chọn
Prerequisites: Môn học tiên quyết
Major: Chuyên ngành chính
Minor: Chuyên ngành phụ
Interdisciplinary: Liên ngành
Accreditation: Kiểm định
Seminar: Hội thảo
Practicum: Thực tập
2.2. Các từ vựng liên quan đến học tập và đánh giá
Assessment: Đánh giá
Rubric: Tiêu chí đánh giá
Plagiarism: Đạo văn
Peer review: Đánh giá đồng đẳng
Portfolio: Hồ sơ năng lực
Dissertation: Luận án
Thesis: Luận văn
GPA: Điểm trung bình
Matriculation: Nhập học
Academic probation: Thời kỳ thử thách học tập
3. Mở rộng: Collocation – Idioms chủ đề Education
Dưới đây là 20 idiom và collations thông dụng và phổ biến với chủ đề Education (giáo dục) bạn có thể tham khảo. Tips để thành thạo và sử dụng chúng tự nhiên là đặt câu và ứng dụng vào trong giao tiếp hằng ngày nhiều hơn.
A for effort: Sự cố gắng hết sức mình cho dù kết quả như thế nào
To be a copycat: Những người chuyên đi bắt chước người khác
Put your thinking cap on: Suy nghĩ nghiêm túc về một vấn đề nào đó
Teacher's pet: Học sinh cưng của giáo viên
Bookworm: Mọt sách
Hit the book: Học hành chăm chỉ
To improve level of academic performance: Cải thiện kết quả học tập
To be admitted to a top-tier school: Được nhận vào trường hàng đầu
To instill the value of learning: Thấm nhuần giá trị của việc học
Reach new heights of knowledge: Đạt đến đỉnh cao tri thức mới
Move up the career ladder: Thăng tiến trong công việc
There is little chance for: Hầu như không có cơ hội cho
Poor/outdated school facilities: Cơ sở vật chất nghèo nàn
Draw a blank: Không nhận được câu trả lời
Count noses: Điểm danh
Eager beaver: Làm việc chăm chỉ
Can't make head nor tail of something: Không thể hiểu được điều gì đó
Do my very best: Cố gắng hết mức có thể
Do wonders for something/someone: Cải thiện, mang lại nhiều lợi ích cho một việc, một người nào đó
Be quick on the uptake: Hiểu nhanh, sáng dạ
Nếu chưa chắc chắn về cách dùng bạn có thể tìm kiếm hoặc hỏi thầy cô nhé.
4.Luyện tập từ vựng chủ đề Education:
Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống:
The _______ is responsible for overseeing all academic departments in the university.
Students must complete all _______ courses before enrolling in advanced classes.
The _______ helped new students find their way around campus during orientation week.
She's compiling a _______ of her best work for college applications.
The university has strict policies against _______ in academic work.
As class _______, Sarah was responsible for organizing study groups.
The _______ provides a quiet space for students to study and research.
Many students choose to live in the _______ during their first year of college.
The _______ outlined all the topics that would be covered during the semester.
Students on _______ must improve their grades to avoid dismissal from the university.
The _______ led a stimulating discussion on modern literature.
She chose psychology as her _______ and sociology as her _______.
The _______ collected all the exam papers at the end of the allotted time.
After _______, new students attend orientation sessions to familiarize themselves with campus life.
The school's _______ includes both traditional and innovative teaching methods.
Đáp án:
Dean
prerequisite
mentor
portfolio
plagiarism
valedictorian
library
dormitory
syllabus
academic probation
professor
major, minor
proctor
matriculation
curriculum
Bài tập 2: Viết đoạn văn sử dụng từ vựng đã học
Hãy viết một đoạn văn ngắn (khoảng 80-100 từ) mô tả một ngày điển hình tại trường, sử dụng ít nhất 8 từ vựng từ danh sách đã học.
Đoạn văn mẫu:
A typical day at my university begins with an early morning Mathematics class. Afterwards, I attend an English seminar where we focus on gaining in-depth knowledge of advanced grammar. At lunch, I meet friends in the cafeteria to discuss our group project for Physics. In the afternoon, I have Physical education, followed by extracurricular activities with the music club. In the evening, I often burn the midnight oil to complete assignments and prepare for tomorrow's presentation. Despite the busy schedule, I always strive to grasp the main point of each lesson to achieve the best academic results. As an undergraduate, I'm learning a wide range of skills that will help me in my future career.
Trong số những từ vựng chủ đề Education được tổng hợp phía trên, chắc chắn bạn sẽ bắt gặp nhiều sẽ từ vô cùng quen thuộc cũng như những cụm idioms hay collocation còn khá mới. Hãy nhanh tay take note lại và đừng quên luyện tập sử dụng thật nhiều để làm quen trước khi bước vào phòng thi nhé.
Nếu muốn tìm hiểu thêm các chủ đề có cơ hội xuất hiện trong bài thi IELTS, hoặc không biết phải bắt đầu ôn luyện từ đâu, IELTS LangGo sẽ luôn ở đây là người bạn đồng hành với bạn. Hãy liên hệ IELTS LangGo để được hỗ trợ chuẩn bị tốt nhất cho kì thi IELTS của mình nhé.
TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!