Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

120+ từ thay thế Very + Adj hay, nên dùng trong IELTS

Nội dung [Hiện]

Để nhấn mạnh vào một tính từ, chúng ta thường có thói quen thêm Very vào trước tính từ đó. Nhưng sự thật là công thức very + tính từ không được đánh giá cao trong văn viết, đặc biệt là với Writing task 2 IELTS.

Tổng hợp các từ thay thế Very thông dụng nhất

Tổng hợp các từ thay thế Very thông dụng nhất

Vậy, nếu không dùng “Very” thì chúng ta có thể thay thế nó bằng từ nào mà không làm thay đổi ý nghĩa của câu? IELTS LangGo sẽ liệt kê 120+ từ thay thế Very thông dụng và đầy đủ nhất trong bài viết hôm nay.

1. Cách sử dụng từ nhấn mạnh Very trong tiếng Anh

Khi là một tính từ, Very được dùng để nhấn mạnh vào một đối tượng cụ thể.

Ví dụ: I’d intended to tell him that very day. (Tôi đã định nói với anh ấy vào ngày đó.)

=> Tính từ Very trong ví dụ trên có chức năng nhấn mạnh vào danh từ “day” đằng sau.

Cách sử dụng Very trong câu tiếng Anh

Cách sử dụng Very trong câu tiếng Anh

Tuy nhiên, khi là một trạng từ, Very lại mang ý nghĩa chỉ cường độ, mức độ và thường đứng trước tính từ.

Ví dụ: The police have very little information on the accident. (Cảnh sát có rất ít thông tin về vụ tai nạn.)

=> Trong ví dụ trên, trạng từ Very được dùng để nhấn mạnh vào tính từ chỉ số lượng “little” (rất ít).

Trên thực tế, cấu trúc “very + tính từ” không được đánh giá cao trong văn viết bởi nó đưa đến những thông tin mơ hồ và cảm giác nhàm chán cho người đọc. Đây cũng là lý do vì sao khi luyện thi IELTS, chúng ta nên hạn chế dùng Very đến mức tối đa bằng cách sử dụng các từ thay thế Very + Adj.

2. 120+ từ thay thế cho Very hay, nên dùng

Trạng từ Very tuy hữu ích nhưng không nên lạm dụng quá nhiều. Để tránh lỗi lặp từ và ăn trọn điểm tiêu chí lexical resource trong IELTS Speaking và Writing, các bạn hãy tham khảo list 120+ các từ thay thế Very + Adj mà IELTS LangGo đã tổng hợp dưới đây.

Very afraid = fearful: lo lắng

Ví dụ:

  • Andy was fearful that he would fail the driving test. (Andy lo rằng anh ấy sẽ trượt bài kiểm tra lái xe.)

Very angry = furious: giận dữ

Ví dụ:

  • She was furious at having been deceived. (Cô ấy giận dữ vì bị lừa.)

Very annoying = exasperating: rất phiền phức

Ví dụ:

  • She’s the most exasperating woman I know. (Cô ấy là người phụ nữ phiền phức nhất tôi từng gặp.)

Very bad = awful: tồi tệ

Ví dụ:

  • I felt awful about forgetting my wife’s birthday. (Tôi cảm thấy tồi tệ khi quên mất ngày sinh nhật của vợ tôi.)

Very beautiful = gorgeous: lộng lẫy

Ví dụ:

  • She looks gorgeous in that dress. (Cô ấy trông thật lộng lẫy trong cái váy ấy.)

Very big = massive: to lớn

Ví dụ:

  • Their massive house was built in 1998. (Ngôi nhà to đùng của họ được xây vào năm 1998.)

Very boring = dull: tẻ nhạt

Ví dụ:

  • Life in the countryside could be dull. (Cuộc sống ở nông thôn có thể rất tẻ nhạt.)

Very bright = luminous: sáng rực

Ví dụ:

  • The room was luminous with sunlight. (Căn phòng sáng rực với ánh sáng mặt trời.)

Very crowded = swamped: đông đúc

Ví dụ:

  • In summer, the island was swamped with visitors. (Vào mùa hè, hòn đảo đông đúc với khách du lịch.)

Very calm = serene: êm đềm

Ví dụ:

  • The lake is still and serene in the moonlight. (Hồ nước tĩnh lặng và êm đềm dưới ánh trăng.)

Very careful = cautious: thận trọng

Ví dụ:

  • They’ve taken a cautious approach to the problem. (Họ đã thực hiện một cách tiếp cận thận trọng với vấn đề này.)

List những từ thay thế cho very + tính từ nên dùng

List những từ thay thế cho very + tính từ nên dùng

Very cheap = stingy: keo kiệt

Ví dụ:

  • It was a stingy offer and she turned it down. (Đó là một lời đề nghị keo kiệt và cô ấy đã từ chối nó.)

Very clean = spotless: sạch không tì vết

Ví dụ:

  • I keep my house spotless. (Tôi giữ cho ngôi nhà sạch không tì vết.)

Very clear = obvious: rõ ràng

Ví dụ:

  • It was obvious that the children had been badly treated. (Rõ ràng là mấy đứa trẻ đã bị đối xử rất tệ.)

Very cold = freezing: lạnh cóng

Ví dụ:

  • It’s freezing cold outside. (Ngoài trời lạnh cóng.)

Very exciting = vibrant: sôi động

Ví dụ:

  • Vietnam is at its most vibrant during the Lunar New Year. (Việt Nam sôi động nhất trong lễ đón năm mới.)

Very competitive = cutthroat: khốc liệt

Ví dụ:

  • The athletes are competing with each other in a cutthroat way. (Các vận động viên đang cạnh tranh với nhau một cách khốc liệt.)

Very complete = comprehensive: toàn diện

Ví dụ:

  • Make sure your study is comprehensive. (Hãy chắc chắn rằng nghiên cứu của bạn là toàn diện.)

Very confused = perplexed: hoang mang

Ví dụ:

  • She looked perplexed. (Cô ấy trông có vẻ hoang mang.)

Very creative = innovative: rất sáng tạo

Ví dụ:

  • There will be a prize for the most innovative design. (Sẽ có một phần thưởng cho thiết kế sáng tạo nhất.)

Very crowded = bustling: nhộn nhịp

Ví dụ:

  • Hanoi is a bustling city. (Hà Nội là thành phố nhộn nhịp.)

Very dangerous = perilous = hazardous: rất nguy hiểm

Ví dụ:

  • The factory released a huge amount of hazardous waste in to the river. (Nhà máy thải một lượng lớn chất thải độc hại vào sông.)

Very dear = cherished: trân quý

Ví dụ:

  • This ring is her most cherished possession. (Chiếc nhẫn này là vật sở hữu chân quý nhất của cô ấy.)

Very deep = profound: sâu sắc

Ví dụ:

  • He asked a profound question about life and death. (Anh ấy đã hỏi một câu rất sâu sắc về sự sống và cái chết.)

Muốn 7.0 IELTS thì nên học ngay các từ thay thế Very

Muốn 7.0 IELTS thì nên học ngay các từ thay thế Very

Very depressed = despondent: chán nản

Ví dụ:

  • I was becoming increasingly despondent about my son’s behaviors. (Tôi ngày càng chán nản với cách hành xử của con trai tôi.)

Very detailed = meticulous: tỉ mỉ

Ví dụ:

  • She planned her trip in meticulous detail. (Cô ấy lên kế hoạch cho chuyến đi tỉ mỉ đến từng chi tiết.)

Very different = disparate: một trời một vực

Ví dụ:

  • This research aims to find out such disparate forms as Anglo-Saxon poetry and the modern novel. (Nghiên cứu này nhằm mục đích tìm ra những hình thức khác biệt như thơ Anglo-Saxon và tiểu thuyết hiện đại.)

Very difficult = arduous: gian truân

Ví dụ:

  • He went on an arduous journey across the Andes. (Anh ấy bắt đầu một chuyến hành trình gian truân qua dãy Andes.)

Very dirty = filthy: bẩn thỉu

Ví dụ:

  • It’s filthy in here! (Ở đây thật bẩn.)

Very dry = arid: khô cằn

Ví dụ:

  • Nothing grows in these arid areas. (Không có gì mọc được ở những vùng đất khô cằn như thế này.)

Very dull = tedious: tẻ nhạt

Ví dụ:

  • We had to listen to his tedious story during the journey. (Chúng tôi phải nghe câu chuyện tẻ nhạt của anh ấy trong suốt chuyến hành trình.)

Very easy = effortless: dễ dàng

Ví dụ:

  • Sarah made the jump look effortless. (Sarah khiến cho cú nhảy trông rất dễ dàng.)

Very empty = desolate: rất vắng vẻ

Ví dụ:

  • It was a desolate wasteland except for some grazing cows. (Đó là một bãi đất hoang vắng vẻ trừ mấy con bò đang gặm cỏ.)

Very excited = thrilled: rất hào hứng

Ví dụ:

  • He was thrilled with the results. (Anh ấy rất hào hứng với kết quả.)

Very exciting = exhilarating: phấn khích

Ví dụ:

  • My first bungee jump was an exhilarating experience. (Lần nhảy bungee đầu tiên của tôi là một trải nghiệm phấn khích.)

Very expensive = costly: rất đắt

Ví dụ:

  • Buying new car may prove too costly. (Mua xe mới có thể rất đắt.)

Very fancy = lavish: sang chảnh

Ví dụ:

  • The celebrities live a lavish life. (Người nổi tiếng sống một cuộc sống sang chảnh.)

Very fat = obese: béo phì

Ví dụ:

  • Parents should control the diet of their obese children. (Các bậc cha mẹ nên kiểm soát bữa ăn của những đứa trẻ bị béo phì.)

Very friendly = amiable: rất thân thiện

Ví dụ:

  • His parents seemed amiable. (Bố mẹ anh ấy trông có vẻ thân thiện.)

Very frightened = alarmed: lo lắng, sợ hãi

Ví dụ:

  • She was alarmed at the prospect of traveling alone. (Cô ấy lo lắng trước viễn cảnh phải đi du lịch một mình.).

Very frightening = terrifying: đáng sợ

Ví dụ:

  • It was a terrifying experience. (Đó là một trải nghiệm đáng sợ.)

Very funny = hilarious: rất hài hước

Ví dụ:

  • Do you know Harry? He’s hilarious. (Bạn có biết Harry không? Anh ấy rất hài hước.)

Very glad = overjoyed: vui mừng khôn xiết

Ví dụ:

  • We were overjoyed to hear their good news. (Chúng tôi vui mừng khôn xiết khi biết tin tốt của họ.)

Very good = excellent: xuất sắc

Ví dụ:

  • Both the food and the service were excellent. (Cả đồ ăn và dịch vụ đều xuất sắc.)

Very great = ecstatic: rất vui

Ví dụ:

  • Windy was ecstatic about her new job. (Windy rất vui với công việc mới của mình.)

Very happy = terrific: rất tuyệt

Ví dụ:

  • I feel terrific today. (Hôm nay tôi cảm thấy rất tuyệt.)

Very hard = difficult: rất khó khăn

Ví dụ:

  • Asking for help is difficult for some people. (Yêu cầu sự giúp đỡ là vô cùng khó khăn với mọi người.)

Very hard-to-find = rare: hiếm hoi

Ví dụ:

  • This weekend, visitors will get a rare chance to visit the private apartments. (Cuối tuần này, du khách sẽ có cơ hội hiếm có để tham quan các căn hộ riêng.)

Học ngay List 120+ từ thay thế Very + adj hay nhất

Học ngay List 120+ từ thay thế Very + adj hay nhất

Very heavy = leaden: nặng nề

Ví dụ:

  • On leaden feet he made his way down the stairs. (Trên đôi chân nặng như chì, anh ấy đi xuống cầu thang.)

Very high = soaring: rất cao

Ví dụ:

  • From my house, I can see the soaring mountains. (Từ nhà tôi, tôi có thể thấy những ngọn núi cao ngất.)

Very hot = sweltering: nóng ngột thở

Ví dụ:

  • “It's sweltering in here. Can we open a window?” (Trong này nóng quá. Có thể mở cửa sổ ra không?)

Very huge = colossal: khổng lồ

Ví dụ:

  • The singer earns a colossal amount of money. (Ca sĩ kiếm được một số tiền khổng lồ.)

Very hungry = starving: chết đói

Ví dụ:

  • He looked at the picture of starving children and cried. (Anh ấy nhìn vào bức tranh những đứa trẻ đang chết đói và khóc.)

Very hurt = battered: đau đớn

Ví dụ:

  • She felt emotionally battered. (Cô ấy cảm thấy đau đớn về mặt cảm xúc.)

Very important = crucial: rất quan trọng

Ví dụ:

  • Parents play a crucial role in children’s physical development. (Cha mẹ đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển thể chất của trẻ.)

Very intelligent = brilliant: rất thông minh

Ví dụ:

  • What a brilliant idea! (Thật là một ý tưởng thông minh!)

Very interesting = captivating: rất thú vị

Ví dụ:

  • We spent a week relaxing on the captivating island of Capri. (Chúng tôi dành một tuần thư giãn trên hòn đảo rất thú vị của Capri.)

Very large = huge: khổng lồ

Ví dụ:

  • Huge amount of money was lost. (Số lượng lớn tiền đã bị mất.)

Very lazy = indolent: lười biếng

Ví dụ:

  • She’s not stupid, just indolent. (Cô ấy không ngu, chỉ là lười biếng thôi.)

Very little = tiny: nhỏ bé

Ví dụ:

  • She held a tiny baby in her arms. (Cô ấy đang bế một đứa trẻ nhỏ bé.)

Very long-term = enduring: rất dài hạn

Ví dụ:

  • What is your most enduring memory of her? (Kỷ niệm lâu nhất của bạn về cô ấy là gì?)

Very loose = slack: lỏng

Ví dụ:

  • The rope suddenly went slack. (Sợi dây bỗng lỏng ra.)

Very mean = cruel: hung ác

Ví dụ:

  • I can't stand people who are cruel to animals. (Tôi không thể chịu được những người đối xử tàn nhẫn với động vật.)

Very messy = slovenly: rất bừa bộn

Ví dụ:

  • He grew lazy and slovenly. (Anh ấy trở nên lười biếng và bừa bộn.)

Very necessary = essential: cần thiết

Ví dụ:

  • All events are free but booking is essential. (Tất cả sự kiện đều miễn phí nhưng cần đặt trước.)

Very nervous = apprehensive: rất lo lắng

Ví dụ:

  • The long delay had made me quite apprehensive. (Sự chậm trễ kéo dài khiến tôi rất lo lắng.)

Very nice = kind: tốt bụng

Ví dụ:

  • I think it was very kind of you to say so. (Bạn thật tốt khi nói thế.)

Very noisy = deafening: rất ồn ào

Ví dụ:

  • The noise of the machine was deafening. (Tiếng của cái máy rất ồn ào.)

Very often = frequently: rất thường xuyên

Ví dụ:

  • “Sorry” is the word he uses frequently. (“Xin lỗi” là từ anh ấy thường xuyên sử dụng.)

Very old = ancient: cổ xưa

Ví dụ:

  • Archaeologists are excavating the ruined temples of this ancient civilization. (Các nhà khảo cổ đang khai quật những ngôi đền đổ nát của nền văn minh cổ xưa này.)

Very old-fashioned = archaic: lỗi thời

Ví dụ:

  • The system is archaic, unfair and needs changing. (Hệ thống lỗi thời, không công bằng và cần thay đổi.)

Very painful = excruciating: dữ dội

Ví dụ:

  • The pain in my back was excruciating. (Tôi đau lưng dữ dội.)

Very pale = ashen: tái mét

Ví dụ:

  • His face was ashen and wet with sweat. (Khuôn mặt anh ta tái đi và ướt đẫm mồ hôi.)

Very perfect = flawless: hoàn hảo

Ví dụ:

  • His French is almost flawless. (Tiếng Pháp của anh ấy gần như hoàn hảo.)

Very poor = destitute: túng thiếu

Ví dụ:

  • When she died, her family was left destitute. (Khi bà ấy mất, gia đình bà ấy rơi vào cảnh túng thiếu.)

Sử dụng lặp đi lặp lại very sẽ gây nhàm chán

Sử dụng lặp đi lặp lại very sẽ gây nhàm chán

Very powerful = compelling: rất mạnh

Ví dụ:

  • He was a sad man with a compelling need to talk about his unhappiness. (Anh ấy là một người đàn ông buồn bã với nhu cầu mạnh mẽ phải nói về nỗi bất hạnh của mình.)

Very pretty = beautiful: xinh đẹp

Ví dụ:

  • You looked beautiful that night. (Đêm qua trông bạn thật đẹp.)

Very quick = rapid: nhanh

Ví dụ:

  • The Covid-19 virus is spreading at a rapid rate. (Vi rút covid-19 lan truyền với tốc độ chóng mặt.)

Very quiet = hushed: tĩnh lặng

Ví dụ:

  • A hushed courtroom listened as the girl gave evidence. (Một phòng xử án im lặng lắng nghe khi cô bé đưa ra bằng chứng.)

Very rainy = pouring: mưa chút nước

Ví dụ:

  • It’s pouring outside. (Trời đang mưa như chút nước.)

Very rich = wealthy: giàu có

Ví dụ:

  • We live in a wealthy suburb of Thailand. (Chúng tôi sống ở một vùng ngoại ô giàu có của Thái Lan.)

Very sad = sorrowful: rất buồn

Ví dụ:

  • She looked sorrowful because she couldn’t find her ring. (Cô ấy trông thật buồn vì không tìm được chiếc nhẫn.)

Very scared = petrified: rất sợ hãi

Ví dụ:

  • I'm petrified of snakes. (Tôi rất sợ rắn.)

Very scary = chilling: rất đáng sợ

Ví dụ:

  • She told a chilling story. (Cô ấy kể một câu chuyện rất đáng sợ.)

Very serious = grave: rất nghiêm trọng

Ví dụ:

  • You are making a grave mistake. (Bạn đang mắc sai lầm nghiêm trọng.)

Very sharp = keen: sắc sảo

Ví dụ:

  • It was keen of you to see that. (Bạn thật sắc sảo khi nhận ra điều đó.)

Very shiny = gleaming: lấp lánh

Ví dụ:

  • His face was gleaming with joy. (Khuôn mặt anh ấy sáng bừng lên vì hạnh phúc.)

Very short = brief: ngắn gọn

Ví dụ:

  • I will keep my comment brief. (Tôi sẽ bình luận ngắn gọn.)

Very shy = timid: nhút nhát

Ví dụ:

  • He was too timid to ask her to go on a date. (Anh ấy quá nhút nhát để hỏi cô ấy đi hẹn hò.)

Very simple = basic: cơ bản

Ví dụ:

  • My knowledge of Spanish is basic. (Tôi chỉ có kiến thức cơ bản về tiếng Tây Ban Nha thôi.)

Very skinny = skeletal: gầy trơ xương

Ví dụ:

  • His body was skeletal. (Cô ấy gầy trơ xương.)

Very small = petite: nhỏ

Ví dụ:

  • She has a petite hand. (Cô ấy có một bàn tay nhỏ.)

Very smart = intelligent: rất thông minh

Ví dụ:

  • She is extremely intelligent. (Cô ấy cực thông minh.)

Very smelly = pungent: nồng nặc mùi

Ví dụ:

  • The air was pungent with the smell of spices. (Không khí nồng nặc mùi gia vị.)

Very smooth = sleek: trơn mịn

Ví dụ:

  • The dog has sleek fur. (Con chó có bộ lông trơn mịn.)

Very soft = downy: rất mềm mại

Ví dụ:

  • The bird has downy feather. (Con chim có bộ lông mềm mại.)

Very sorry = apologetic: rất hối lỗi

Ví dụ:

  • They were apologetic about the trouble they'd caused. (Họ rất hối lỗi về những rắc rối mà họ đã gây ra.)

Very special = exceptional: phi thường

Ví dụ:

  • At the age of six my son showed exceptional talent as a artist. (Ở tuổi lên 6, con trai tôi thể hiện tài năng hội họa phi thường.)

Very strong = forceful: mạnh mẽ

Ví dụ:

  • She is a confident and forceful leader. (Cô ấy là người lãnh đạo tự tin và mạnh mẽ.)

Very stupid = idiotic: ngu ngốc

Ví dụ:

  • Don’t be so idiotic! (Đừng có ngu ngốc thế!)

Very sure = certain: quả quyết

Ví dụ:

  • Are you certain about this? (Bạn có chắc về điều này không?)

Very sweet = thoughtful: chu đáo

Ví dụ:

  • The restaurant staffs were thoughtful and kind. (Nhân viên nhà hàng rất chu đáo và tốt bụng.)

Very talented = gifted: rất tài năng

Ví dụ:

  • He is a gifted child. (Anh ấy là một đứa trẻ tài năng.)

Very tall = towering: cao ngất

Ví dụ:

  • He has climbed the most towering cliff. (Anh ấy đã leo lên vách núi cao nhất.)

Very tasty = delicious: rất ngon

Ví dụ:

  • This dish would be more delicious if you added cream. (Món này sẽ ngon hơn nếu bạn cho thêm kem.)

Very thirsty = parched: khát khô

Ví dụ:

  • Let's get a drink. I'm parched. (Đi uống nước đi. Tôi khát khô rồi.)

Very tight = constricting: rất chặt

Ví dụ:

  • Her throat constricted and she swallowed hard. (Cổ họng cô thắt lại và cô nuốt khan.)

Very tiny = minuscule: tí hon

Ví dụ:

  • The newsroom was minuscule. (Tòa soạn rất nhỏ.)

Very tired = exhausted: kiệt sức

Ví dụ:

  • I’m exhausted after running 3 km. (Tôi kiệt sức sau khi chạy 3 km.)

Very ugly = hideous: gớm ghiếc

Ví dụ:

  • Their new design is hideous. (Thiết kế mới của họ thật gớm ghiếc.)

Very unhappy = miserable: khổ sở

Ví dụ:

  • The children were cold, wet and miserable. (Bọn trẻ lạnh, đói và rất khổ sở.)

Very upset = distraught: rất đau khổ

Ví dụ:

  • She’s still too distraught to speak about the tragedy. (Cô ấy vẫn còn quá đau khổ để nói về thảm kịch.)

Very warm = hot: nóng bức

Ví dụ:

  • It was getting hot and hotter today. (Trời ngày càng nóng.)

Very weak = frail: yếu

Ví dụ:

  • She was becoming too frail to live alone. (Bà ấy quá yếu để ở một mình.)

Những từ thay thế very người học IELTS nên biết

Những từ thay thế very người học IELTS nên biết

Very well-to-do = wealthy: giàu có

Ví dụ:

  • This contract will make him wealthy. (Hợp đồng này sẽ khiến anh ấy giàu có.)

Very wet = soaked: ướt sũng

Ví dụ:

  • You'll get soaked if you go out in this rain. (Bạn sẽ bị ướt sũng nếu bạn đi ra ngoài trong cơn mưa này.)

Very wide = expansive: rộng rãi

Ví dụ:

  • She opened her arms wide in an expansive gesture of welcome. (Cô ấy mở rộng vòng tay trong một cử chỉ chào đón rộng rãi.)

Very willing = eager: háo hức

Ví dụ:

  • Small eager faces looked up and listened. (Những khuôn mặt nhỏ háo hức nhìn lên và lắng nghe.)

Very windy = blustery: gió mạnh

Ví dụ:

  • Today was cold and blustery. (Hôm nay lạnh và có gió mạnh.)

Very wise = sage: rất khôn ngoan

Ví dụ:

  • He gave sage advice to the young artist. (Anh ấy đưa ra lời khuyên khôn ngoan cho người họa sĩ trẻ.)

Very worried = distressed: buồn rầu

Ví dụ:

  • He was too distressed and confused to answer their questions. (Anh quá đau khổ và bối rối để trả lời câu hỏi của họ.)

3. Bài tập điền từ

Hoàn thành bảng sau bằng cách điền các từ thay thế Very tương ứng.

Very + tính từ

Từ thay thế

Very easy

Very dirty

Very good

Very short

Very noisy

Very intelligent

Very weak

Very scared

Very poor

Very old

Very funny

Đáp án:

1. effortless

2. filthy

3. excellent

4. brief

5. deafening

6. brilliant

7. frail

8. petrified

9. destitute

10. ancient

11. hilarious

Trên đây là các từ thay thế Very + tính từ hay, nên dùng trong bài thi Writing và Speaking IELTS để giành trọn điểm tiêu chí Lexical Resource. Hy vọng 120+ từ thay thế Very này sẽ giúp bạn “nâng cấp” từ vựng IELTS của bản thân lên một tầm cao mới.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 10.000.000đ