Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

Wish you all the best: Ý nghĩa, cách dùng và câu chúc đồng nghĩa

Post Thumbnail

Wish you all the best là lời chúc gửi tặng gia đình và bạn bè vào những dịp quan trọng.

Vậy ý nghĩa và cách dùng lời chúc Wish you all the best như thế nào? Có những câu chúc nào đồng nghĩa với Wish you all the best? IELTS LangGo sẽ đưa ra câu trả lời trong bài viết này.

1. Wish you all the best nghĩa là gì?

Wish you all the best là một trong những câu chúc được sử dụng nhiều nhất trong tiếng Anh. Trong tiếng Việt, câu này có thể được dịch là "Chúc bạn tất cả những điều tốt đẹp nhất" hoặc "Chúc bạn mọi điều may mắn và thành công."

Câu chúc này thường được dành cho người thân, bạn bè, người yêu vào những dịp quan trọng như sinh nhật, năm mới, … Có nhiều biến thể của câu chúc này, một trong số đó là Best wishes for you.

Wish you all the best nghĩa là gì?
Wish you all the best nghĩa là gì?

Ví dụ:

  • I want to take a moment to wish you all the best as you embark on this new chapter in your life. (Tôi muốn dành một chút thời gian để chúc bạn mọi điều tốt đẹp nhất khi bạn bắt đầu chương mới này trong cuộc đời mình.)
  • Congratulations on your graduation! Wish you all the best as you pursue your dreams and aspirations. (Chúc mừng bạn tốt nghiệp! Chúc bạn mọi điều tốt đẹp nhất khi theo đuổi ước mơ và hoài bão của mình.)

2. Cách dùng lời chúc Wish you all the best

Câu chúc Wish you all the best thường được sử dụng để bày tỏ tình cảm, mong muốn, hy vọng những điều tốt đẹp, may mắn sẽ đến với người khác. Wish you all the best được dùng trong các tình huống sau:

  • Khi bạn chia tay ai đó: Khi chia tay bạn bè, đồng nghiệp hoặc người thân, bạn có thể nói "Wish you all the best" để diễn đạt mong muốn điều tốt lành sẽ đến với họ trong tương lai.
  • Trong các lời nhắn chúc mừng: Khi bạn gửi tin nhắn, email hoặc thư như lời chúc mừng sinh nhật, lễ kỷ niệm, hoặc bất kỳ dịp đặc biệt nào, bạn có thể kết thúc bằng cách câu chúc Wish you all the best để thể hiện tình cảm của mình.
  • Trong các cuộc phỏng vấn: Khi kết thúc một cuộc phỏng vấn hoặc gặp gỡ với nhà tuyển dụng, bạn có thể sử dụng câu này để diễn đạt lòng biết ơn.
  • Trong các tình huống cá nhân: Khi bạn muốn chia sẻ niềm vui hoặc khích lệ với một người nào đó đang trải qua thời kỳ khó khăn hoặc thách thức, câu này cũng là một cách tuyệt vời để bày tỏ sự ủng hộ của bạn.

3. Các cụm từ/mẫu câu thường dùng với Wish you all the best

Wish you all the best có thể kết hợp với những cụm từ và mẫu câu khác để giúp người nói truyền tải cụ thể hơn mong muốn và tình cảm của mình đến gia đình, bạn bè, người thương yêu.

Cùng tham khảo ngay những mẫu câu thường dùng với Wish you all the best nhé.

  • Wish you all the best and happiness: Chúc bạn mọi điều tốt đẹp và hạnh phúc
  • Wish you all the best in your future endeavors: Chúc bạn mọi điều tốt đẹp nhất trong nỗ lực tương lai của bạn.
  • Wish you all the best in the new year: Chúc các bạn mọi điều tốt đẹp nhất trong năm mới.
  • Happy birthday and wish you all the best/ Wish you all the best happy birthday Chúc mừng sinh nhật và chúc bạn mọi điều tốt đẹp nhất
  • Wish you all the best in life: Chúc bạn mọi điều tốt đẹp nhất trong cuộc sống.
  • Wish you all the best in your new journey: Chúc bạn mọi điều tốt đẹp nhất trên chặng đường mới.
  • Wish you all the best of luck: Chúc bạn mọi điều may mắn.
  • Wish you all the best and success: Chúc các bạn mọi điều tốt đẹp và thành công.
  • Wish you all the best and good luck: Chúc bạn mọi điều tốt đẹp và may mắn.
  • I wish you all the best on your special day: Tôi chúc bạn mọi điều tốt đẹp nhất trong ngày đặc biệt của bạn.
  • Wish you all the best luck: Chúc bạn mọi điều may mắn nhất.

4. Một số câu chúc đồng nghĩa với Wish you all the best

Bên cạnh câu chúc Wish you all the best, bạn có thể dùng các biến thể sau để thay thế mà không lo bị thay đổi ý nghĩa ban đầu.

Các mẫu câu đồng nghĩa với Wish you all the best
Các mẫu câu đồng nghĩa với Wish you all the best
  • Hope everything works out for you: Hy vọng mọi thứ sẽ thuận lợi cho bạn.
  • May your future be filled with happiness and prosperity: Mong rằng tương lai của bạn sẽ đầy hạnh phúc và thịnh vượng.
  • Sending you my best wishes for your future endeavors: Gửi đến bạn những lời chúc tốt đẹp nhất cho những sự cố gắng trong tương lai của bạn.
  • Here's to your continued success: Xin chúc mừng sự thành công liên tục của bạn.
  • Wishing you every happiness in your future: Chúc bạn mọi điều hạnh phúc trong tương lai.
  • May your journey be filled with joy and achievement: Mong rằng hành trình của bạn sẽ đầy niềm vui và thành tựu.
  • May all your dreams come true: Mong rằng tất cả những giấc mơ của bạn sẽ thành hiện thực.
  • Finger crossed!: Chúc may mắn nhé!
  • Have a blast!: Chúc bạn may mắn nhé!
  • Many blessings to you: Cầu cho những điều tốt đẹp sẽ đến với bạn.
  • Break a leg!: May mắn nhé!
  • Call on a higher power: Cầu trời phù hộ cho bạn.
  • May all of your efforts yield a positive outcome: Mong những nỗ lực của bạn mang lại kết quả tốt.
  • Go forth and conquer: Bách chiến bách thắng.
  • May luck and fortune always be by your side: Mong rằng may mắn và tài lộc luôn ở bên cạnh bạn.
  • Wishing you a bright and prosperous future: Chúc bạn một tương lai tươi sáng và thịnh vượng.
  • Hoping for the best for you in everything you do: Hy vọng điều tốt nhất sẽ đến với bạn trong mọi việc bạn làm.
  • May your path be lined with blessings and opportunities: Mong rằng con đường của bạn sẽ được đầy ắp những phước lành và cơ hội.
  • May the force be with you!: Mạnh mẽ lên!
  • Knock on wood!: Chúc may mắn!
  • Believe in yourself and make it happen: Hãy tin vào bản thân và bạn sẽ làm được.
  • Hang in there, it’s all going to be alright!: Cố lên, mọi chuyện sẽ ổn thôi.
  • I’m rooting for you: Tôi ủng hộ bạn hết mình.
  • Press your thumbs together: Cầu nguyện mọi điều tốt lành.

>> Làm bài test trình độ IELTS Online miễn phí!

5. Phân biệt All the best và Best of luck

Ngày nay, chúng ta đã trở nên “chuộng” sự ngắn gọn và đơn giản hơn khi viết tin nhắn và thường sử dụng những lời chúc ngắn, dưới dạng rút gọn khi viết tin nhắn, email, thư, …

Tương tự, lời chúc Wish you all the best of luck đã được rút ngắn thành hai cách nói mà hiện nay chúng ta sử dụng thay thế cho nhau là All the bestBest of luck.

Mặc dù All the best có vẻ giống như một lời chúc chung chung, trong khi Best of luck có thể đề cập đến điều gì đó cụ thể hơn, nhưng khó có ai có thể phân biệt rõ ràng được hai cụm từ này. Cả hai chỉ là một phần được tách ra từ câu Wish you all the best of luck:

  • I wish you all the best of luck.
  • I wish you all the best of luck.

6. Mẫu hội thoại với Wish you all the best

Dưới đây là mẫu đoạn hội thoại có chứa câu chúc Wish you all the best.

Mẫu hội thoại với Wish you all the best
Mẫu hội thoại với Wish you all the best

Sarah: Hey Mark, I just wanted to let you know that I'll be leaving the company next week. It's been a great journey working with you. (Này Mark, tôi chỉ muốn thông báo cho bạn biết rằng tôi sẽ nghỉ việc vào tuần tới. Thật là một hành trình tuyệt vời khi được làm việc với bạn.)

Mark: Oh, really? I'm going to miss having you around, Sarah. You've been an invaluable part of the team. (Ồ, thật sao? Tôi sẽ nhớ bạn lắm, Sarah. Bạn là một phần vô giá của nhóm.)

Sarah: Thank you, Mark. It's been a pleasure working with you too. I'm a bit nervous about what's next, though. (Cảm ơn Mark. Tôi cũng rất vui khi được làm việc với bạn. Tuy nhiên, tôi hơi lo lắng về tương lai của mình.)

Mark: I totally understand. Change can be daunting, but I have no doubt you'll excel wherever you go. Wish you all the best in your future endeavours, Sarah. (Tôi hiểu mà. Sự thay đổi có thể khiến bạn nản lòng, nhưng tôi tin chắc rằng bạn sẽ xuất sắc ở bất cứ nơi đâu bạn đến. Chúc bạn mọi điều tốt đẹp nhất trong tương lai, Sarah.)

Sarah: Thanks a lot, Mark. Your words mean a lot to me. I'll definitely keep in touch. (Cảm ơn rất nhiều, Mark. Lời nói của bạn có ý nghĩa rất lớn đối với tôi. Tôi chắc chắn sẽ giữ liên lạc.)

Mark: Absolutely, Sarah. Take care and remember, you've got what it takes to succeed. Wish you all the best! (Chắc chắn rồi, Sarah. Hãy bảo trọng và nhớ rằng, bạn có đủ những gì cần thiết để thành công. Chúc bạn mọi điều tốt đẹp nhất!)

Sarah: Thank you again, Mark. I'll see you around. (Cảm ơn bạn một lần nữa, Mark. Hẹn gặp lại bạn sau.)

IELTS LangGo vừa giúp bạn làm rõ ý nghĩa, cách dùng và các cụm từ đồng nghĩa với Wish you all the best. Hy vọng, các bạn sẽ có thêm nhiều lời chúc hay, tình cảm để gửi đến những người thân yêu của mình vào những dịp quan trọng nhé.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ