Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Nội dung

Hướng dẫn viết về ngôi trường bằng Tiếng Anh lớp 6 ngắn gọn, chi tiết nhất

Post Thumbnail

Nếu các em học sinh lớp 6 đang loay hoay với bài viết về ngôi trường bằng Tiếng Anh thì đừng lo lắng! Bài viết sau đây của IELTS LangGo sẽ hướng dẫn chi tiết cách viết và cung cấp từ vựng để các em viết về ngôi trường bằng Tiếng Anh lớp 6 ngắn gọn, đạt điểm cao nhất. Cùng bắt đầu ngay thôi!

1. Hướng dẫn viết bài về ngôi trường bằng Tiếng Anh lớp 6 ngắn gọn

Khi mô tả ngôi trường bằng Tiếng Anh, các em có thể tham khảo cấu trúc bài viết như sau:

Cấu trúc bài viết về ngôi trường bằng Tiếng Anh lớp 6 ngắn gọn
Cấu trúc bài viết về ngôi trường bằng Tiếng Anh lớp 6 ngắn gọn

Phần 1: Introduction (Mở bài)

Ở phần này, các em cần bắt đầu bằng việc giới thiệu tên và địa điểm của trường học. Dưới đây là một số mẫu câu gợi ý:

  • My school is called [name] and it is located in [place]. (Trường của tôi tên là [tên trường] và nó nằm ở [vị trí].)
  • Our school, [name], is located near a big park, which makes the surroundings very peaceful. (Trường chúng tôi, [tên trường], nằm gần một công viên lớn, điều này khiến khu vực xung quanh rất yên bình.)
  • I study at [name], which is one of the oldest schools in the city. It has a long history and great tradition. (Tôi học tại [tên trường], một trong những ngôi trường lâu đời nhất trong thành phố. Nó có bề dày lịch sử và truyền thống tuyệt vời.)
  • I attend [name], which is known for its large green campus and modern facilities. (Tôi học ở [tên trường], nơi nổi tiếng với khuôn viên rộng rãi và các cơ sở vật chất hiện đại.)
  • My school, [name], is situated right next to a river, and the view from our classrooms is amazing. (Trường tôi, [tên trường], nằm ngay cạnh một con sông, và khung cảnh từ phòng học của chúng tôi rất tuyệt.)

Phần 2: Body (Thân bài)

Trong phần thân bài, các em sẽ bắt đầu miêu tả ngôi trường của mình. Một số ý để miêu tả đó là: cơ sở vật chất của trường, thầy cô, bạn bè, các hoạt động thú vị tại trường.

Các mẫu câu nói về cơ sở vật chất tại trường:

  • My school has more than 30 classrooms, and all of them are clean and bright. (Trường tôi có hơn 30 phòng học, và tất cả đều sạch sẽ và sáng sủa.)
  • Each classroom is equipped with a big whiteboard, a projector, and comfortable desks. (Mỗi phòng học đều được trang bị bảng trắng lớn, máy chiếu và bàn ghế thoải mái.)
  • The school library is one of my favorite places because it has so many interesting books. (Thư viện trường là một trong những nơi tôi yêu thích nhất vì có rất nhiều cuốn sách thú vị.)
  • There is a science lab where we do experiments in subjects like physics and chemistry. (Có một phòng thí nghiệm khoa học nơi chúng tôi làm thí nghiệm các môn như vật lý và hóa học.)

Các mẫu câu nói về thầy cô giáo tại trường:

  • The teachers at my school are very kind and always ready to help us with our studies. (Các thầy cô ở trường tôi rất tốt bụng và luôn sẵn sàng giúp chúng tôi học tập.)
  • They are experienced and make the lessons easy to understand. (Họ có nhiều kinh nghiệm và giúp các bài học trở nên dễ hiểu.)
  • My favorite teacher is Ms. [tên giáo viên], who teaches English. She is very friendly and explains things clearly. (Giáo viên yêu thích của tôi là cô [tên giáo viên], người dạy môn tiếng Anh. Cô rất thân thiện và giải thích mọi thứ rõ ràng.)
  • The teachers encourage us to ask questions and think creatively. (Các thầy cô khuyến khích chúng tôi đặt câu hỏi và suy nghĩ sáng tạo.)

Các mẫu câu nói về học sinh của trường:

  • The students at my school are very friendly and we always help each other. (Học sinh ở trường tôi rất thân thiện và chúng tôi luôn giúp đỡ lẫn nhau.)
  • We are all hardworking, and we try our best in every subject. (Chúng tôi đều rất chăm chỉ và cố gắng hết mình trong mỗi môn học.)
  • Everyone enjoys playing together during break time, especially on the playground. (Mọi người đều thích chơi cùng nhau trong giờ giải lao, đặc biệt là trên sân chơi.)
  • We all have different talents, and we support each other in activities like art, music, and sports. (Chúng tôi đều có những tài năng khác nhau, và chúng tôi hỗ trợ lẫn nhau trong các hoạt động như nghệ thuật, âm nhạc và thể thao.)

Các mẫu câu nói về các hoạt động thú vị của trường:

  • My school organizes many exciting activities throughout the year, such as sports day and art competitions. (Trường tôi tổ chức nhiều hoạt động thú vị suốt cả năm, như ngày hội thể thao và các cuộc thi nghệ thuật.)
  • There are various clubs, including a science club, a music club, and a football club. (Có nhiều câu lạc bộ khác nhau, bao gồm câu lạc bộ khoa học, câu lạc bộ âm nhạc và câu lạc bộ bóng đá.)
  • I am a member of the football club, and we practice every week after school. (Tôi là thành viên của câu lạc bộ bóng đá, và chúng tôi tập luyện mỗi tuần sau giờ học.)
  • Every year, the school holds a big festival where students can show their talents. (Mỗi năm, trường tổ chức một lễ hội lớn nơi học sinh có thể thể hiện tài năng của mình.)

Phần 3: Conclusion (Kết luận)

Ở phần kết bài, các em có thể nêu cảm xúc của mình về ngôi trường và lý do mà các em yêu thích nó. Dưới đây là một số mẫu câu kết bài ấn tượng mà IELTS LangGo gợi ý:

  • I love my school because it is a place where I can learn and have fun at the same time. (Tôi yêu trường của mình vì đó là nơi tôi có thể vừa học vừa vui chơi.)
  • The teachers and students are like a big family, and I always feel welcome. (Thầy cô và các bạn học giống như một gia đình lớn, và tôi luôn cảm thấy được chào đón.)
  • I am proud to be a student of this school because it helps me grow every day. (Tôi tự hào là học sinh của trường này vì nó giúp tôi trưởng thành mỗi ngày.)
  • I look forward to going to school every day because I know I will learn something new. (Tôi mong chờ đến trường mỗi ngày vì tôi biết mình sẽ học được điều gì đó mới.)
  • My school is not just a place for studying, but also a place where I make lifelong memories. (Trường của tôi không chỉ là nơi để học mà còn là nơi tôi tạo ra những kỷ niệm trong suốt cuộc đời.)

2. Gợi ý 6 bài mẫu viết về ngôi trường bằng Tiếng Anh lớp 6 ngắn gọn nhất

Các em có thể tham khảo 6 bài mẫu sau đây để hoàn thiện bài của mình tốt nhất nhé:

Bài mẫu 1:

My school is called Greenfield Primary School. It is located in a small town, surrounded by many trees and a large park. The school has about 500 students, and we all love studying here. The classrooms are big, clean, and well-equipped with computers and projectors. Our library has many books, and I often spend my free time there. There is also a large playground where we can play basketball, soccer, and badminton. The teachers are friendly and always help us with our studies. I feel very lucky to be a student at this wonderful school.

(Trường của tôi có tên là Trường Tiểu học Greenfield. Nó nằm trong một thị trấn nhỏ, được bao quanh bởi nhiều cây xanh và một công viên lớn. Trường có khoảng 500 học sinh, và tất cả chúng tôi đều thích học ở đây. Các phòng học rộng, sạch sẽ và được trang bị máy tính và máy chiếu. Thư viện của chúng tôi có rất nhiều sách, và tôi thường dành thời gian rảnh rỗi ở đó. Ngoài ra còn có một sân chơi lớn nơi chúng tôi có thể chơi bóng rổ, bóng đá và cầu lông. Các thầy cô giáo rất thân thiện và luôn giúp đỡ chúng tôi trong việc học. Tôi cảm thấy rất may mắn khi là học sinh của ngôi trường tuyệt vời này.)

Bài mẫu 2:

My school, Sunshine Middle School, is a place I love very much. It is located in the city center and has about 1,000 students. The school is quite modern with new buildings and a large sports field. We have a big library where we can borrow books and use computers for studying. The teachers here are very experienced and help us understand difficult lessons. The students are also very friendly, and we all enjoy learning together. My favorite thing about school is the different clubs, such as the art club and the science club, where we can have fun and learn new skills. I am proud to be a student here.

(Trường tôi, Trường Trung học Cơ sở Sunshine, là nơi tôi rất yêu thích. Nó nằm ở trung tâm thành phố và có khoảng 1.000 học sinh. Trường khá hiện đại với các tòa nhà mới và một sân thể thao lớn. Chúng tôi có một thư viện lớn nơi chúng tôi có thể mượn sách và sử dụng máy tính để học tập. Các thầy cô giáo ở đây rất giàu kinh nghiệm và giúp chúng tôi hiểu những bài học khó. Các bạn học sinh cũng rất thân thiện, và tất cả chúng tôi đều thích học cùng nhau. Điều tôi thích nhất ở trường là các câu lạc bộ khác nhau, chẳng hạn như câu lạc bộ nghệ thuật và câu lạc bộ khoa học, nơi chúng tôi có thể vui chơi và học các kỹ năng mới. Tôi tự hào là học sinh ở đây.)

Bài mẫu 3:

I study at Blue Sky School, which is located near a river and surrounded by beautiful gardens. The school is very large, with three buildings for different grades and a huge playground. Our classrooms are comfortable, and we have a science lab for experiments. The library has many interesting books, and I enjoy reading there during breaks. The teachers are kind and always support us when we need help. My friends are also very nice, and we often play games together after class. Every year, the school organizes sports competitions and art contests, which I love participating in. I really enjoy going to school every day because it feels like my second home.

(Tôi học ở Trường Blue Sky, nằm gần một con sông và được bao quanh bởi những khu vườn đẹp. Trường rất lớn, có ba tòa nhà cho các khối lớp khác nhau và một sân chơi rộng lớn. Các phòng học của chúng tôi rất thoải mái, và chúng tôi có một phòng thí nghiệm khoa học để làm thí nghiệm. Thư viện có rất nhiều cuốn sách thú vị, và tôi thích đọc sách ở đó trong giờ giải lao. Các thầy cô giáo rất tốt bụng và luôn hỗ trợ chúng tôi khi cần giúp đỡ. Bạn bè của tôi cũng rất thân thiện, và chúng tôi thường chơi trò chơi cùng nhau sau giờ học. Mỗi năm, trường tổ chức các cuộc thi thể thao và nghệ thuật, mà tôi rất thích tham gia. Tôi thực sự thích đến trường mỗi ngày vì nó như ngôi nhà thứ hai của tôi.)

Mẫu bài viết về ngôi trường bằng Tiếng Anh lớp 6 ngắn gọn nhất
Mẫu bài viết về ngôi trường bằng Tiếng Anh lớp 6 ngắn gọn nhất

Bài mẫu 4:

I am a student at Oakwood Middle School. My school is located on a quiet street with many trees around. It has a nice garden where we can relax and enjoy the fresh air. Our school has modern classrooms, and each one is equipped with a smart board. We also have a large gym for sports activities like basketball and volleyball. The teachers are very patient and explain things clearly, which helps me understand my lessons better. I also have many friends at school, and we often study together. My school organizes many fun events like music shows and science fairs, which make school life exciting. I really love my school!

(Tôi là học sinh của Trường Trung học Cơ sở Oakwood. Trường của tôi nằm trên một con phố yên tĩnh với nhiều cây cối xung quanh. Trường có một khu vườn xinh đẹp nơi chúng tôi có thể thư giãn và tận hưởng không khí trong lành. Trường của chúng tôi có các phòng học hiện đại, và mỗi phòng đều được trang bị bảng thông minh. Chúng tôi cũng có một nhà thể dục lớn cho các hoạt động thể thao như bóng rổ và bóng chuyền. Các thầy cô rất kiên nhẫn và giải thích rõ ràng, điều này giúp tôi hiểu bài học tốt hơn. Tôi cũng có nhiều bạn bè ở trường, và chúng tôi thường học cùng nhau. Trường của tôi tổ chức nhiều sự kiện vui nhộn như các buổi biểu diễn âm nhạc và hội chợ khoa học, làm cho cuộc sống ở trường trở nên thú vị. Tôi thực sự yêu trường của mình!)

Bài mẫu 5:

My school, Star Academy, is a place where I feel happy every day. It is located in the suburbs and has a big campus with green lawns and flower beds. The school has around 800 students, and the teachers are all very friendly and helpful. We have modern facilities like computer labs, science labs, and a library with a lot of books. My favorite place in the school is the library, where I can read many interesting books. The school also has a big sports ground where we play soccer and other games. Every Friday, we have club activities, such as the drama club and the art club, which are a lot of fun. I am very lucky to study at Star Academy, and I always try my best to do well in my studies.

(Trường tôi, Star Academy, là nơi mà tôi cảm thấy hạnh phúc mỗi ngày. Nó nằm ở ngoại ô và có một khuôn viên lớn với bãi cỏ xanh và các luống hoa. Trường có khoảng 800 học sinh, và các thầy cô đều rất thân thiện và sẵn sàng giúp đỡ. Chúng tôi có các cơ sở vật chất hiện đại như phòng máy tính, phòng thí nghiệm khoa học và thư viện với rất nhiều sách. Nơi tôi thích nhất ở trường là thư viện, nơi tôi có thể đọc nhiều cuốn sách thú vị. Trường cũng có một sân thể thao lớn, nơi chúng tôi chơi bóng đá và các trò chơi khác. Mỗi thứ Sáu, chúng tôi có các hoạt động câu lạc bộ, chẳng hạn như câu lạc bộ kịch và câu lạc bộ nghệ thuật, rất vui vẻ. Tôi cảm thấy rất may mắn khi được học tại Star Academy và luôn cố gắng hết sức để học tốt.)

Bài mẫu 6:

I go to Greenwood Primary School, which is located near a small river. It is a small but very beautiful school with many trees and flowers. Every day, I go to school at 7:00 AM, and our lessons start at 7:30 AM. In the morning, we study subjects like math, English, and science. My favorite subject is English because the teacher makes the lessons fun and easy to understand. During break time, my friends and I play on the playground, and sometimes we visit the library. In the afternoon, we have art and music classes, which I enjoy a lot. The school also organizes many events like sports day and talent shows. I love spending time at school because it is a place where I can learn and have fun.

(Tôi học tại Trường Tiểu học Greenwood, nằm gần một con sông nhỏ. Đây là một ngôi trường nhỏ nhưng rất đẹp với nhiều cây cối và hoa. Mỗi ngày, tôi đến trường lúc 7:00 sáng, và các tiết học của chúng tôi bắt đầu vào lúc 7:30 sáng. Vào buổi sáng, chúng tôi học các môn như toán, tiếng Anh và khoa học. Môn học yêu thích của tôi là tiếng Anh vì cô giáo dạy rất thú vị và dễ hiểu. Trong giờ nghỉ, bạn bè và tôi chơi trên sân chơi, và đôi khi chúng tôi ghé qua thư viện. Vào buổi chiều, chúng tôi có các lớp học vẽ và âm nhạc, mà tôi rất thích. Trường cũng tổ chức nhiều sự kiện như ngày hội thể thao và các buổi biểu diễn tài năng. Tôi thích dành thời gian ở trường vì đây là nơi tôi có thể học và vui chơi.)

3. Gợi ý các từ vựng mô tả ngôi trường trong Tiếng Anh lớp 6

Từ vựng là yếu tố quan trọng giúp học sinh viết về ngôi trường bằng Tiếng Anh lớp 6 ngắn gọn và dễ dàng nhất. Các em hãy lấy giấy bút và ghi lại một số từ vựng chủ đề Trường học sau đây:

1.1. Từ vựng chỉ các loại trường học

  • School: Trường học

  • Primary School: Trường tiểu học

  • Middle School: Trường trung học cơ sở

  • Public School: Trường công lập

  • Private School: Trường tư thục

  • International School: Trường quốc tế

  • Charter School: Trường hợp tác (trường công lập nhưng có chương trình giảng dạy đặc biệt)

  • Boarding School: Trường nội trú (học sinh ở lại trường và sinh hoạt tại đó)

1.2. Từ vựng chỉ cơ sở vật chất tại trường

  • Classroom: Phòng học

  • Library: Thư viện

  • Playground: Sân chơi

  • Gymnasium: Phòng thể dục

  • Cafeteria: Nhà ăn

  • Science Lab: Phòng thí nghiệm khoa học

  • Computer Lab: Phòng máy tính

  • Art Room: Phòng nghệ thuật

  • Music Room: Phòng âm nhạc

  • Hallway: Hành lang

1.3. Từ vựng nói về con người tại trường học

  • Teacher: Giáo viên

  • Student: Học sinh

  • Principal: Hiệu trưởng

  • Vice Principal: Phó hiệu trưởng

  • School Nurse: Y tá trường học

  • Counselor: Cố vấn học đường

  • Janitor: Cô/Chú lao công

  • Classmate: Bạn cùng lớp

1.4. Tính từ mô tả trường học

  • Big: Lớn

  • Small: Nhỏ

  • Modern: Hiện đại

  • Old: Cổ

  • Clean: Sạch sẽ

  • Comfortable: Thoải mái

  • Bright: Sáng sủa

  • Quiet: Yên tĩnh

  • Friendly: Thân thiện

  • Spacious: Rộng rãi

Hy vọng bài viết của IELTS LangGo đã giúp các bạn học sinh tự tin viết về ngôi trường bằng Tiếng Anh lớp 6 ngắn gọn, dễ hiểu nhất. Bạn có thể luyện tập với các cấu trúc và từ vựng trên bằng cách đặt câu, dùng flashcard hoặc viết bài nhiều lần để đạt điểm cao trong các bài viết về ngôi trường thân yêu nhé!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ 4 / 5

(1 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ