Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Lý thuyết và các dạng bài tập word form lớp 6 có đáp án
Nội dung

Lý thuyết và các dạng bài tập word form lớp 6 có đáp án

Post Thumbnail

Word form là một trong những kiến thức trọng tâm của lớp 6 và chắc chắn sẽ xuất hiện trong các bài thi quan trọng. Bởi vậy, nếu bạn chưa nắm rõ cách thiết lập các từ trong tiếng Anh thì hãy cùng IELTS LangGo tìm hiểu về lý thuyết và luyện tập với các bài tập word form lớp 6 nhé!

1. Word form là gì?

"Word form" là những hình thái từ khác nhau của một từ tồn tại trong một ngữ cảnh nhất định, đó có thể là: danh từ, động từ hoặc tính từ khi các tiền tố và hậu tố được thêm vào.

Ví dụ: “Happy” có thể có các word form như "happiness" (danh từ), "happily" (trạng từ). Những word form sẽ diễn tả những ý nghĩa khác nhau, không thay thế được cho nhau.

Word form là gì?
Word form là gì?

2. Cấu tạo của word form

2.1. Cấu tạo danh từ 

Danh từ có thể xuất hiện ở nhiều vị trí khác nhau trong câu: chủ ngữ, tân ngữ, đứng sau các giới từ (in, of, about, at, …), đứng sau các từ sở hữu (my, your, his, her,...), đứng sau các mạo từ.

Danh từ có thể được tạo ra bằng việc thêm các tiền tố, hậu tố khác nhau:

  • Hậu tố: 

  • er/or: teacher, actor

  • ness: happiness, kindness

  • ment: development, improvement.

  • ion/tion/sion: conversation, celebration, decision.

  • ism: capitalism, feminism.

  • ity/ty: university, responsibility.

  • ist: dentist, artist, biologist.

  • hood: childhood, brotherhood, motherhood.

  • ship: friendship, leadership, citizenship.

  • Tiền tố:

  • Un: unhappiness, uncertainty, unbelief.

  • Dis: disconnection, disagreement, disruption.

  • Re: repetition, recovery, return.

  • Pre: preparation, preview, preference

  • Mis: misunderstanding, misfortune

  • Over: overload, overachievement, overlord.

2.2. Cấu tạo tính từ 

Tính từ được đặt ở những vị trí sau: trước danh từ, sau các V có tính liên kết (seem, like, taste, tobe,..), sau make/keep, trong các câu mang cấu trúc so sánh, …

Một số tiền tố, hậu tố để cấu tạo thành một tính từ mới:

  • Tiền tố: 
  • Un: unhappy, unsuccessful.
  • Dis: dishonest, disrespectful.
  • In/Im: inactive, immature.
  • Non: nonviolent
  • Hậu tố:
  • ful: beautiful, helpful
  • less: fearless, powerless 
  • able/-ible: comfortable, accessible
  • ous/-ious: dangerous, curious
  • y: happy, sleepy

2.3. Cấu tạo trạng từ

Trạng từ có nhiều vị trí khác nhau trong câu như: đứng trước động từ, sau động từ tobe, đứng giữa động từ và đối tượng được nhắc đến, đứng cuối câu.

Khi muốn tạo thành 1 trạng từ mới, ta sử dụng các hậu tố sau: 

  • ly: Quickly, happily 
  • ward(s): Forward, backward(s) 
  • wise: Likewise , clockwise

Lưu ý: một số trường hợp ngoại lệ:

  • good(adj) -> well(adv)
  • early(adj) -> early(adv)

2.4. Cấu tạo động từ 

Động từ thường đứng sau chủ ngữ, trước trạng từ, trước tân ngữ.

Dưới đây là một số tiền tố và hậu tố phổ biến để tạo ra động từ trong tiếng Anh:

  • Tiền tố:
  • Re: Rebuild, rewrite
  • Un: Unpack , undo
  • Dis: Disappear , disconnect 
  • Hậu tố:
  • ate: Collaborate , educate 
  • en: Worsen, lengthen
  • ize/-ise: Organize , prioritize

>> Xem chi tiết: Khám phá cách làm bài Word form chuẩn xác nhất với bài tập có đáp án

3. Tổng hợp bài tập word form lớp 6

Tổng hợp bài tập word form
Tổng hợp bài tập word form

Bài 1: Chọn đáp án đúng

1. I enjoy ___________ books in my free time.

   A) read

   B) reading

   C) reads

   D) to read

2. The weather is ___________ today than it was yesterday.

   A) cold

   B) colder

   C) the coldest

   D) coldly

3. She is a ___________ dancer. Her moves are so graceful.

   A) beauty

   B) beautifully

   C) beautiful

   D) beautify

4. Tom ___________ his homework before going out to play.

   A) finishes

   B) finishing

   C) finished

   D) to finish

5. The movie was so ___________ that it made me cry.

   A) sad

   B) sadly

   C) sadder

   D) sadden

6. My sister is ___________ at playing the piano.

   A) talented

   B) talent

   C) talents

   D) talenting

7. The car broke down, so we had to call a ___________ to fix it.

   A) mechanic

   B) mechanical

   C) mechanics

   D) mechanize

8. The students are ___________ in the library.

   A) quietly

   B) quietness

   C) quiet

   D) quieting

9. The ___________ of the cake made it look delicious.

   A) decorate

   B) decoration

   C) decorating

   D) decorative

10. They had a ___________ meeting to discuss the school trip.

    A) organize

    B) organization

    C) organizing

    D) organized

11. The dog barks ___________ when someone approaches the house.

    A) loudly

    B) loudness

    C) loud

    D) louder

12. The ___________ of the painting caught everyone's attention.

    A) color

    B) colorful

    C) coloring

    D) colorfulness

13. I like to go for a ___________ walk in the park every morning.

    A) peace

    B) peacefully

    C) peaceful

    D) peaceness

14. The box is too ___________ for me to carry alone.

    A) heavy

    B) heavily

    C) heaviness

    D) heaviest

15. The ___________ of the play was outstanding. The actors did a great job.

    A) perform

    B) performer

    C) performance

    D) performing

16. The baby is ___________ asleep. Please be quiet.

    A) deep

    B) deeply

    C) deeper

    D) deepen

17. My brother is ___________ about his new bicycle.

    A) exciting

    B) excited

    C) excitement

    D) excitingly

18. The room is ___________ with beautiful flowers.

    A) decorate

    B) decoration

    C) decorating

    D) decorative

19. The ___________ of the book was very thrilling.

    A) conclude

    B) conclusion

    C) concluding

    D) conclusive

20. He is a ___________ student. He always gets good grades.

    A) successful

    B) success

    C) succeed

    D) successfully

Bài 2: Điền Word form thích hợp vào chỗ trống:

1. She is a ___________ artist. Her paintings are amazing.(talent)

2. The weather forecast predicts heavy ___________ later in the afternoon.(rain)

3. I need to buy a new ___________ for my laptop. The old one is not working.(battery)

4. The ___________ of the movie was breathtaking. The special effects were incredible. (visual)

5. The children were ___________ playing in the park.(joy)

6. The ___________ of the book is quite intriguing. I can't wait to read it.(plot)

7. The company organized a ___________ event to celebrate its anniversary.(spectacle)

8. My grandmother has a ___________ memory. She can remember things from her childhood very clearly.(remark)

9. He is known for his ___________ sense of humor. He always makes people laugh.(witty)

10. The ___________ of the mountain was challenging, but the view from the top was worth it. (climb)

11. The ___________ of the team was evident in their performance. They worked together seamlessly.(cooperate)

12. The ___________ of the concert was outstanding. The musicians were incredibly talented.(perform)

13. The ___________ of the building is very modern and sleek.(architecture)

14. The ___________ of the storm caused damage to several houses in the area.(fierce)

15. She has a ___________ personality. She is always positive and optimistic.(cheer)

16. The ___________ of the museum is filled with beautiful artwork.(gallery)

17. The ___________ of the song was catchy and easy to remember. (melody)

18. The ___________ of the movie was intense. It kept me on the edge of my seat. (suspense)

19. He has a ___________ voice. He could easily become a famous singer. (power)

20. The ___________ of the play was excellent. The actors delivered their lines perfectly. (perform)

Bài 3: Điền dạng từ thích hợp của từ trong ngoặc vào chỗ trống

Đoạn văn 1:

I enjoy reading books. It's a great way to expand my knowledge and improve my vocabulary. I especially like science fiction novels because they take me on _______ (EXCITED) adventures to _________ (IMAGINE) worlds. The vivid descriptions and imaginative plots make the stories come alive in my mind. Reading allows me to escape from ________ (REAL) and enter a world full of imagination and creativity. It's a wonderful way to relax and unwind after a long day.

Đoạn văn 2:

I love music. It has a _________ (POWER) impact on my emotions and can instantly change my mood. I enjoy listening to various genres, from pop to _______ (CLASSIC). I find it fascinating how ______ (DIFFER) instruments and melodies can create such a wide range of emotions.

Đoạn văn 3:

I am a nature lover. I find peace and tranquility in the beauty of the natural world. Watching the sunrise or sunset fills me with a sense of awe and ______  (APPRECIATE). I enjoy exploring forests, hiking in the mountains, and relaxing by the beach. The fresh air and the sound of birds chirping soothe my soul. Being in nature helps me ________ (CHARGE) and ______ (CONNECT) with myself. 

Đáp án:

Bài 1: 

1. B) reading

2. B) colder

3. C) beautiful

4. A) finishes

5. A) sad

6. A) talented

7. A) mechanic

8. C) quiet

9. B) decoration

10. D) organized

11. A) loudly

12. B) colorful

13. C) peaceful

14. A) heavy

15. C) performance

16. B) deeply

17. B) excited

18. D) decorative

19. B) conclusion

20. A) successful

Bài 2: 

1. talented

2. rain

3. battery

4. visuals

5. joyfully

6. plot

7. spectacular

8. remarkable

9. witty

10. climb

11. cooperation

12. performance

13. architecture

14. fierceness

15. cheerful

16. gallery

17. melody

18. suspense

19. powerful

20. performance

Bài 3: 

1: exciting - imaginary - reality

2: powerful - classical - different

3: appreciation - recharge - reconnect 

Bài viết trên của IELTS LangGo đã cung cấp cho bạn những dạng bài tập word form lớp 6 có khả năng sẽ xuất hiện trong bài kiểm tra. Hãy làm bài dựa theo phương pháp mà IELTS LangGo hướng dẫn để đạt điểm cao nhé!

>> Bài viết cùng chủ đề:

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ 1 / 5

(2 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ