Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Tổng hợp bài tập viết lại câu lớp 6 Global Success kèm đáp án chi tiết
Nội dung

Tổng hợp bài tập viết lại câu lớp 6 Global Success kèm đáp án chi tiết

Post Thumbnail

Bên cạnh các bài tập trắc nghiệm, điền từ hay đọc hiểu, bài tập viết lại câu lớp 6 là một trong những dạng bài phổ biến nhất, yêu cầu học sinh nắm vững các cấu trúc ngữ pháp Tiếng Anh.

Trong bài viết sau, IELTS LangGo sẽ tổng hợp tất cả các dạng bài tập viết lại câu lớp 6 Global Success kèm đáp án chi tiết nhé!

1. Các cấu trúc viết lại câu lớp 6

Dạng bài tập viết lại câu Tiếng Anh lớp 6 gồm các dạng: So sánh hơn kém/so sánh hơn nhất, câu mệnh lệnh, cấu trúc There is/There are, câu điều kiện loại I và các cấu trúc câu có ý nghĩa tương đồng nhau.

1.1. Viết lại câu so sánh hơn, so sánh nhất

Dạng bài viết lại câu với cấu trúc so sánh hơn/kém

Loại bài tập này yêu cầu học sinh chuyển đổi câu từ một cấu trúc so sánh hơn sang một cấu trúc so sánh kém (hoặc ngược lại). 

Cấu trúc:

  • Với tính từ ngắn: S + be + adj + er + than + O;
  • Với tính từ dài: S + be + more/less + adj + than + O

Ví dụ: This book is more interesting than the last one I read. (Cuốn sách này thú vị hơn cuốn tôi đã đọc lần trước.)

-> The last book I read is less interesting than this one. (Cuốn sách tôi đã đọc lần trước kém thú vị hơn cuốn này.)

Dạng bài viết lại câu với cấu trúc so sánh hơn/nhất

Trong dạng bài này, người học cần chuyển đổi câu từ cấu trúc so sánh hơn kém sang cấu trúc so sánh hơn nhất và ngược lại.

Cấu trúc:

  • Với tính từ ngắn: S + be + the + adj + est + (in/of + O)
  • Với tính từ dài: S + be + the most/least + adj + (in/of + O)

Ví dụ: No building in the city is taller than the skyscraper on Main Street. (Không có tòa nhà nào trong thành phố cao hơn tòa nhà chọc trời trên đường Main.)

-> The skyscraper on Main Street is the tallest building in the city. (Tòa nhà chọc trời trên đường Main là tòa nhà cao nhất trong thành phố.)

Cấu trúc dạng bài tập viết lại câu lớp 6 so sánh hơn
Cấu trúc dạng bài tập viết lại câu lớp 6 so sánh

1.2. Viết lại câu mệnh lệnh lớp 6

Câu mệnh lệnh là câu dùng để đưa ra mệnh lệnh, yêu cầu, lời khuyên hoặc hướng dẫn. Loại câu này thường không có chủ ngữ, nhưng chủ ngữ ngầm hiểu là "you". Bạn có thể thêm từ "please" trước hoặc sau động từ để khiến câu mệnh lệnh trở nên nhẹ nhàng hơn.

Cấu trúc:

  • Câu mệnh lệnh khẳng định: V-inf (+ O)!
  • Câu mệnh lệnh phủ định: Don’t + V-inf (+ O)!

Ví dụ:

  • Take an umbrella. It might rain. (Mang theo ô. Trời có thể mưa.)
  • Don't run in the hallway. (Đừng chạy trong hành lang.)

1.3. Viết lại câu lớp 6 với cấu trúc There is, There are

Cấu trúc "There is" và "There are" được dùng để diễn tả sự tồn tại hoặc hiện diện của một hoặc nhiều đối tượng, người hoặc sự việc ở một nơi nào đó.

Cấu trúc:

  • There is (+ not) + danh từ số ít/danh từ không đếm được + …
  • There are (+ not) + danh từ số nhiều + ...

Ví dụ:

  • Does your class have thirty students? (Có phải lớp bạn có 30 học sinh không?)

=> Are there thirty students in your class? (Có 30 học sinh trong lớp bạn đúng không?)

  • Mai’s family has 4 people. (Gia đình của Mai có 4 người.)

=> There are 4 people in Mai’s family. (Có 4 người trong gia đình của Mai.)

1.4. Viết lại câu điều kiện loại 1 lớp 6

Đối với dạng bài tập viết lại câu điều kiện loại 1, đề bài sẽ đưa ra hai câu đều chia ở thì tương lai đơn và yêu cầu bạn chuyển sang câu điều kiện.

Cấu trúc: If + S + Vs/es) + O, S + will + V-inf + O

Ví dụ: I will take the job offer. I will move to the new city. (Tôi sẽ chấp nhận đề nghị công việc. Tôi sẽ chuyển đến thành phố mới.)

-> If I take the job offer, I will move to the new city. (Nếu tôi chấp nhận đề nghị công việc, tôi sẽ chuyển đến thành phố mới.)

1.5. Viết lại câu với các cấu trúc đồng nghĩa

Bên cạnh các dạng câu trên, các bài tập viết lại câu lớp 6 cũng thường xoay quanh một vài cấu trúc mang ý nghĩa tương đương như sau:

Một số cấu trúc bài tập viết lại câu lớp 6 đáng chú ý
Một số cấu trúc bài tập viết lại câu lớp 6 đáng chú ý
  • walk to somewhere = go to somewhere on foot: Đi bộ đến đâu

Ví dụ: They decided to walk to the library despite the rain.

-> They decided to go to the library on foot despite the rain. (Họ quyết định đi bộ đến thư viện mặc dù trời mưa.)

  • drive to = travel: Đi đến, lái xe đến

Ví dụ: She drove to the city to attend a business meeting.

-> She traveled to the city to attend a business meeting. (Cô ấy lái xe đến thành phố để tham dự một cuộc họp kinh doanh.)

  • Should = suggest: Nên, đề xuất

Ví dụ: She should read more books to improve her vocabulary.

-> I suggest she read more books to improve her vocabulary. (Cô ấy nên đọc nhiều sách hơn để cải thiện vốn từ vựng của mình.)

  • Let’s + V = How about… = Why don’t we: Hãy cùng…/Tại sao chúng ta không…?

Ví dụ: Let’s organize a surprise party for her birthday.

-> Why don’t we organize a surprise party for her birthday? (Tại sao chúng ta không tổ chức một bữa tiệc bất ngờ cho sinh nhật của cô ấy?)

  • It takes somebody [time] to do something = S + spend [time] doing something: Mất bao lâu để ai đó làm việc gì đó

Ví dụ: It takes her two hours to bake a cake from scratch.

-> She spends two hours baking a cake from scratch. (Cô ấy mất hai giờ để làm một chiếc bánh từ đầu.)

  • Too + adj (for somebody ) + to do something = So + adj + that: Quá... đến mức không thể làm việc gì đó

Ví dụ: He was too exhausted to even lift a finger.

-> He was so exhausted that he couldn't even lift a finger. (Anh ta quá mệt mỏi đến mức không thể nhấc nổi một ngón tay.)

  • Because + S + V = Because of + N: Do vì điều gì

Ví dụ: She failed the exam because she overslept and missed the bus.

-> She failed the exam because of her oversleeping and missing the bus. (Cô ấy trượt kỳ thi vì ngủ quên và bỏ lỡ xe buýt.)

  • Although + S + V = In spite of + N = Despite + N: Mặc dù

Ví dụ: Although it was freezing outside, they still went ice-skating. (Mặc dù ngoài trời rất lạnh, họ vẫn đi trượt băng.)

-> In spite of the freezing weather, they still went ice-skating. (Mặc cho thời tiết rất lạnh, họ vẫn đi trượt băng.)

  • Remember to V = Don’t forget to V: Nhớ phải làm gì đó/Đừng quên làm gì đó

Ví dụ: Remember to lock the door before leaving the house. (Nhớ khóa cửa trước khi rời nhà.)

-> Don't forget to lock the door before leaving the house. (Đừng quên khóa cửa trước khi rời nhà.)

  • What a/an + adj + N = How + adj + N + be: Thật là...

Ví dụ: What a stunning sunset over the ocean!

-> How stunning the sunset over the ocean is! (Thật là một cảnh hoàng hôn tuyệt đẹp trên biển!)

  • Like something = fond of something = keen on something: Thích cái gì đó

Ví dụ: She likes trying out new cuisines from around the world. 

-> She is keen on trying out new cuisines from around the world. (Cô ấy rất thích thú với việc thử các món ăn mới từ khắp nơi trên thế giới.)

2. Bài tập viết lại câu lớp 6 - có đáp án

Bài 1: Bài tập viết lại câu lớp 6 so sánh hơn, so sánh nhất

1. The movie we watched last night was more thrilling than the one we saw last week. (LESS)

→ __________________________________________________________________________. 

2. Among all the routes we considered, nothing is shorter than this one. (THE)

→ Among all the routes we considered, ______________________________________. 

3. The temperature of the water in the Dead Sea is warmer than that in Lake Michigan. (COOLER)

→ __________________________________________________________________________. 

4. This painting is more valuable than any other in the gallery. (AS)

→ No other painting in the gallery ____________________________________________.

5. David is less skilled at playing the piano than Jessica.

→ David is __________________________________________________________________. 

6. I found the red dress beautiful and the blue one less so. (MORE)

→ I found the red ____________________________________________________________. 

7. She is more experienced than any other member in the team. (MOST)

→ __________________________________________________________________________. 

8. I've experienced many challenging hikes but I've never experienced such a challenging one. (MOST)

→ This is by far _____________________________________________________________. 

9. Lake Superior is larger than all the other freshwater lakes in the world. (LARGEST)

→ __________________________________________________________________________. 

10. The weather today is better than yesterday. (AS)

→ The weather yesterday _____________________________________________________. 

Đáp án

1. The movie we saw last week was less thrilling than the one we watched last night.

2. Among all the routes we considered, this one is the shortest.

3. The temperature of the water in Lake Michigan is cooler than that in the Dead Sea.

4. No other painting in the gallery is as valuable as this one.

5. Jessica is more skilled at playing the piano than David.

6. I found that the red dress was more beautiful than the blue one.

7. She is the most experienced member in the team.

8. This is by far the most challenging hike I've ever experienced.

9. Lake Superior is the largest freshwater lake in the world.

10. The weather yesterday was not as good as today.

Bài 2: Bài tập viết lại câu lớp 6 với cấu trúc There is/There are

1. Mai's school has a large auditorium and a sports complex.

→ __________________________________________________________________________. 

2. The garden has a variety of flowers and a small fountain.

→ __________________________________________________________________________. 

3. Does the countryside in England have many traditional houses and rice fields?

→ __________________________________________________________________________. 

4. There are several desks and a conference table in the office. (INCLUDES)

→ __________________________________________________________________________. 

5. Does the Simpson’s backyard have a big tree and a small pond?

→ __________________________________________________________________________. 

6. The kitchen contains a refrigerator and a microwave.

→ __________________________________________________________________________. 

7. Does our local library have numerous historical books and manuscripts?

→ __________________________________________________________________________. 

8. Is there a 500-year-old temple in this ancient village?

→ __________________________________________________________________________. 

9. The science lab has many microscopes and chemical sets.

→ __________________________________________________________________________. 

10. Does his new apartment have a balcony overlooking the park?

→ __________________________________________________________________________. 

Đáp án:

1. There is a large auditorium and a sports complex in Mai's school.

2. There are a variety of flowers and a small fountain in the garden.

3. Are there many traditional houses and rice fields in the countryside in England?

4. There are several desks and a conference table in the office.

5. Is there a big tree and a small pond in the Simpson’s backyard?

6. There is a refrigerator and a microwave in the kitchen.

7. Are there numerous historical books and manuscripts in our local library?

8. Does this ancient village have a 500-year-old temple?

9. There are many microscopes and chemical sets in the science lab.

10. Is there a balcony overlooking the park in his new apartment?

Bài 3: Viết lại câu chuyển từ câu mệnh lệnh khẳng định sang câu mệnh lệnh phủ định và ngược lại

1. Please remember to bring your textbook to class tomorrow.

→ __________________________________________________________________________.

2. Be quiet during the movie.

→ __________________________________________________________________________.

3. Don't eat your vegetables.

→ __________________________________________________________________________.

4. Turn off the lights before going to bed!

→ __________________________________________________________________________.

5. Don't wake up early to catch the sunrise.

→ __________________________________________________________________________.

6. Listen to your teacher carefully!

→ __________________________________________________________________________.

7. Be honest and transparent in your communication.

→ __________________________________________________________________________.

8. Don’t exercise regularly to maintain good health.

→ __________________________________________________________________________.

9. Pay attention to the speaker during the presentation.

→ __________________________________________________________________________.

10. Hesitate to ask if you have any questions regarding the instructions.

→ __________________________________________________________________________.

Đáp án:

1. Please don't remember to bring your textbook to class tomorrow.

2. Don't be quiet during the movie.

3. Eat your vegetables.

4. Don't turn on the lights before going to bed!

5. Wake up early to catch the sunrise.

6. Don’t listen to your teacher carefully!

7. Don’t be honest and transparent in your communication.

8. Exercise regularly to maintain good health.

9. Don’t pay attention to the speaker during the presentation.

10. Don't hesitate to ask if you have any questions regarding the instructions.

Bài 4: Bài tập viết lại câu lớp 6 câu điều kiện

1. He won't like the monitor. He can send it back to the shop. (DISLIKES)

→ __________________________________________________________________________.

2. Micheal is considering taking the job offer, but only if the salary is higher.

→ __________________________________________________________________________. 

3. Only if I find a cheap flight will I go to Rio.

→ __________________________________________________________________________. 

4. She will understand you provided that you don't speak too fast.

→ __________________________________________________________________________. 

5. My friends and I will cancel the trip because the weather forecast says it will rain.

→ __________________________________________________________________________. 

6. We will start the project next month because we expect to receive the funding by then.

→ __________________________________________________________________________. 

7. She is planning to go to Hoa’s birthday party, but only if she finishes her homework on time.

→ __________________________________________________________________________. 

8. I will not go on vacation unless I finish all my work by Friday.

→ __________________________________________________________________________. 

9. I might not attend the meeting because I have a doctor's appointment.

→ __________________________________________________________________________. 

10. They will not move to a new city unless they find suitable employment opportunities.

→ __________________________________________________________________________. 

Đáp án:

1. If he dislikes the monitor, he can send it back to the shop.

2. If the salary is higher, Micheal will take the job offer.

3. I won't go to Rio unless I find a cheap flight.

4. If you don't speak too fast, she will understand you.

5. If it rains, my friends and I will cancel the trip.

6. If we receive the funding by next month, we will start the project.

7. If she finishes her homework on time, she will go to Hoa’s birthday party.

8. If I finish all my work by Friday, I will go on vacation with my family.

9. If I don't have a doctor's appointment, I will attend the meeting.

10. If they do not find suitable employment opportunities, they will not move to a new city.

Bài 5: Bài tập viết lại câu lớp 6 với các cấu trúc mang ý nghĩa tương đương

1. She relishes classical novels, but she craves contemporary literature even more. (PREFER)

→ __________________________________________________________________________. 

2. The concert captivated the audience. What’s more, it left a lasting impression on everyone present. (BUT ALSO)

→ __________________________________________________________________________. 

3. When did you embark on your journey as a professional photographer? (HOW LONG)

→ __________________________________________________________________________. 

4. How remarkable the transformation of the city skyline is at night! (WHAT)

→ __________________________________________________________________________. 

5. The event was postponed because it rained heavily causing flooding in the area. (BECAUSE OF)

→ __________________________________________________________________________. 

6. The task was so intricate that even experts struggled to decipher its complexities. (TOO)

→ __________________________________________________________________________. 

7. Remember to water the plants regularly, or they will wither from neglect. (FORGET)

→ __________________________________________________________________________. 

8. My dad had his car serviced by a mechanic last week. (ASKED)

→ __________________________________________________________________________. 

9. Young people would rather study at home than go to a noisy cafe to prepare for their exam. (PREFER)

→ __________________________________________________________________________. 

10. She is afraid of flying, so she always takes a sedative before boarding a plane. (SCARED)

→ __________________________________________________________________________. 

Đáp án

1. She prefers classical novels to contemporary literature.

2. Not only did the concert captivate the audience, but it also left a lasting impression on everyone present.

3. How long has it been since you embarked on your journey as a professional photographer?

4. What a remarkable transformation of the city skyline at night!

5. The event was postponed because of the heavy rainfall causing flooding in the area.

6. The task was too intricate for even experts to decipher its complexities.

7. Don't forget to water the plants regularly, or they will wither from neglect.

8. My dad asked a mechanic to service his car last week.

9. Young people prefer studying at home to going to a noisy cafe to prepare for their exam.

10. She is scared of flying, so she always takes a sedative before boarding a plane.

Hy vọng bài tập viết lại câu lớp 6 trên đây sẽ giúp các em học sinh tự tin hơn trong việc sử dụng ngôn ngữ và đạt điểm cao trong các bài kiểm tra Tiếng Anh của mình. Chúc các em học tốt!

>> Xem thêm: Học sinh cấp 2 có nên học IELTS không? Làm sao để học tiếng Anh hiệu quả

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ 5 / 5

(2 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ