Trong chương trình ngoại ngữ lớp 6, bên cạnh ngữ pháp thì từ vựng Tiếng Anh lớp 6 cũng là phần kiến thức quan trọng mà các bạn học sinh cần nắm được.
Nếu bạn đang tìm kiếm danh sách từ và bài tập từ vựng Tiếng Anh lớp 6 sách mới (Global Success) đầy đủ để phục vụ việc ôn tập thì nhất định đừng bỏ qua bài viết này nhé!
Chương trình Tiếng Anh lớp 6 Global Success bao gồm 12 chủ đề khác nhau. Dưới đây, IELTS LangGo sẽ gửi đến bạn danh sách tất cả từ vựng Tiếng Anh lớp 6 cùng cách phiên âm và ý nghĩa của chúng.
1 | activity | /ækˈtɪvəti/ | hoạt động |
2 | art | /ɑːt/ | nghệ thuật |
3 | backpack | /ˈbækpæk/ | ba lô |
4 | binder | /ˈbaɪndə(r)/ | bìa hồ sơ |
5 | boarding school | /ˈbɔːdɪŋ skuːl/ | trường nội trú |
6 | borrow | /ˈbɒrəʊ/ | mượn, vay |
7 | break time | /breɪk taɪm/ | giờ ra chơi |
8 | chalkboard | /ˈtʃɔːkbɔːd/ | bảng viết phấn |
9 | classmate | /ˈklɑːsmeɪt/ | bạn cùng lớp |
10 | calculator | /ˈkæl·kjəˌleɪ·t̬ər/ | máy tính |
11 | compass | /ˈkʌmpəs/ | compa |
12 | creative | /kriˈeɪtɪv/ | sáng tạo |
13 | diploma | /dɪˈpləʊmə/ | bằng, giấy khen |
14 | equipment | /ɪˈkwɪpmənt/ | thiết bị |
15 | excited | /ɪkˈsaɪtɪd/ | hào hứng, phấn khích |
16 | folder | /ˈfəʊldə(r)/ | bìa đựng tài liệu |
17 | greenhouse | /’griːnhaʊs/ | nhà kính |
18 | gym | /dʒɪm/ | phòng tập thể dục |
19 | healthy | /ˈhelθi/ | khỏe mạnh |
20 | help | /help/ | giúp đỡ |
21 | firefighter | /ˈfɑɪərˌfɑɪ·t̬ər/ | lính cứu hỏa |
22 | history | /ˈhɪstri/ | lịch sử |
23 | ink | /iŋk/ | mực |
24 | ink bottle | /iŋkˈbɒtl/ | lọ mực |
25 | international | /ɪntəˈnæʃnəl/ | thuộc về quốc tế |
26 | interview | /ˈɪntəvjuː/ | cuộc phỏng vấn, phỏng vấn |
27 | judo | /ˈdʒuːdəʊ/ | môn võ juđô (của Nhật) |
28 | kindergarten | /ˈkɪndəgɑːtn/ | nhà trẻ |
29 | knock | /nɒk/ | gõ cửa |
30 | lecturer | /ˈlektʃərər/ | giảng viên |
31 | locker | /ˈlɒkə(r)/ | tủ có khóa |
32 | mechanical pencil | /məˈkænɪkl ˈpensl/ | bút chì kim |
33 | neighbourhood | /ˈneɪbəhʊd/ | hàng xóm, vùng lân cận |
34 | notepad | /ˈnəʊtpæd/ | sổ tay |
35 | overseas | /əʊvəˈsiːz/ | ở nước ngoài |
36 | pencil sharpener | /ˈpensl ˈʃɑːpənər/ | gọt bút chì |
37 | physics | /ˈfɪzɪks/ | môn Vật lý |
38 | playground | /ˈpleɪgraʊnd/ | sân chơi |
39 | pocket money | /ˈpɒkɪt ˈmʌnɪ/ | tiền tiêu vặt |
40 | poem | /ˈpəʊɪm/ | bài thơ |
41 | private tutor | /ˈpraɪvət ˈtjuːtə(r)/ | gia sư riêng |
42 | pupil | /ˈpjuːpil/ | học sinh |
43 | quiet | /ˈkwaɪət/ | yên tĩnh, yên lặng |
44 | remember | /rɪˈmembə(r)/ | ghi nhớ |
45 | rubber | /ˈrʌb·ər/ | cục tẩy |
46 | ride | /raɪd/ | đi xe |
47 | schoolbag | /ˈskuːlbæg/ | cặp xách |
48 | school lunch | /ˈskuːl lʌntʃ/ | bữa ăn trưa ở trường |
49 | school supply | /ˈskuːl səˈplaɪ/ | dụng cụ học tập |
50 | science | /ˈsaɪəns/ | môn Khoa học |
51 | share | /ʃeə(r)/ | chia sẻ |
52 | student | /stjuːdənt/ | học sinh |
53 | surround | /səˈraʊnd/ | bao quanh |
54 | swimming pool | /ˈswɪmɪŋ puːl/ | bể bơi |
55 | teacher | /ˈtiːtʃə(r)/ | giáo viên |
56 | textbook | /ˈtekst bʊk/ | sách giáo khoa |
57 | uniform | /ˈjuːnɪfɔːm/ | bộ đồng phục |
58 | stapler | /ˈsteɪplər/ | dụng cụ dập ghim |
59 | do exercise | /duː ˈeksərsaɪz/ | tập thể dục |
60 | cloakroom | /ˈkləʊkrʊm/ | phòng treo giữ đồ |
61 | workshop | /ˈwɜːrkʃɑːp/ | buổi thảo luận |
62 | schoolyard | /ˈskuːljɑːrd/ | sân trường |
63 | laboratory | /ˈlæbrətɔːri/ | phòng thí nghiệm |
1 | apartment | /əˈpɑːrt.mənt/ | căn hộ |
2 | attic | /ˈæt̬.ɪk/ | gác mái |
3 | air-conditioner | /ˈeər kənˌdɪʃ·ə·nər/ | máy điều hòa không khí |
4 | alarm clock | /əˈlɑːm klɒk/ | đồng hồ báo thức |
5 | bedroom | /ˈbed.ruːm/ /ˈbed.rʊm/ | phòng ngủ |
6 | bathroom | /ˈbæθ.ruːm/ /ˈbæθ.rʊm/ | nhà tắm |
7 | bed | /bed/ | giường |
8 | behind | /bɪˈhaɪnd/ | ở phía sau, đằng sau |
9 | between | /bɪˈtwin/ | ở giữa |
10 | blanket | /ˈblæŋkɪt/ | cái chăn |
11 | bathroom scales | /ˈbɑːθruːm skeɪlz/ | cân sức khỏe |
12 | country house | /ˌkʌn.tri ˈhaʊs/ | nhà ở nông thôn |
13 | cupboard | /ˈkʌb·ərd/ | tủ chén |
14 | chair | /tʃeər/ | ghế |
15 | ceiling fan | /ˈsiːlɪŋ fæn/ | quạt trần |
16 | cellar | /ˈselə(r)/ | tầng hầm |
17 | chimney | /ˈtʃɪmni/ | ống khói |
18 | chopsticks | /ˈtʃɒpstɪks/ | đôi đũa |
19 | cooker | /ˈkʊkər/ | nồi cơm điện |
20 | curtain | /ˈkɜːtn/ | rèm cửa |
21 | cushion | /ˈkʊʃn/ | đệm |
22 | chest of drawers | /ˌtʃest əv ˈdrɔːrz/ | ngăn kéo tủ |
23 | crazy | /ˈkreɪ.zi/ | kì dị, lạ thường |
24 | department store | /dɪˈpɑːrt.mənt ˌstɔːr/ | cửa hàng bách hóa |
25 | dishwasher | /ˈdɪʃˌwɑʃ·ər/ | máy rửa bát (chén) đĩa |
26 | dining room | /ˈdaɪnɪŋ ruːm/ | phòng ăn |
27 | fridge | /frɪdʒ/ | tủ lạnh |
28 | furniture | /ˈfɜr nɪ tʃər/ | đồ đạc trong nhà, đồ gỗ |
29 | garage | /ˈɡærɑːʒ/ | nhà để xe |
30 | hall | /hɑːl/ | phòng lớn |
31 | kitchen | /ˈkɪtʃ·ən/ | nhà bếp |
32 | lamp | /læmp/ | cái đèn |
33 | living room | /ˈlɪv.ɪŋ ˌruːm/ | phòng khách |
34 | light | /laɪt/ | ánh sáng |
35 | microwave | /ˈmaɪ.kroʊ.weɪv/ | lò vi sóng |
36 | messy | /ˈmes.i/ | lộn xộn, bừa bộn |
37 | move | /muːv/ | di chuyển, chuyển nhà |
38 | next to | /'nɛkst tu/ | kế bèn, ở cạnh |
39 | in front of | /ɪn 'frʌnt ʌv/ | ở phía trước, đằng trước |
40 | under | /ˈʌn dər/ | ở bên dưới, phía dưới |
41 | table | /ˈteɪ bəl/ | bàn |
42 | sofa | /ˈsoʊ·fə/ | ghế trường kỷ, ghế sô pha |
43 | stilt house | /stɪltsˌhaʊs / | nhà sàn |
44 | poster | /ˈpoʊ·stər/ | áp phích |
45 | toilet | /ˈtɔɪ·lɪt/ | nhà vệ sinh |
46 | town house | /ˈtaʊn ˌhaʊs/ | nhà phố |
47 | villa | /ˈvɪl.ə/ | biệt thự |
48 | wardrobe | /ˈwɔːr.droʊb/ | tủ đựng quần áo |
49 | window | /ˈwɪndəʊ/ | cửa sổ |
50 | vase | /veɪs/ | bình cắm hoa |
51 | sink | /sɪŋk/ | bồn rửa |
52 | pillow | /ˈpɪləʊ/ | cái gối |
53 | carpet | /ˈkɑːrpɪt/ | tấm thảm, cái thảm |
54 | chest of drawers | /ˌtʃest əv ˈdrɔːrz/ | tủ có nhiều ngăn kéo |
1 | arm | /ɑːrm/ | cánh tay |
2 | ear | /ɪər/ | tai |
3 | eye | /ɑɪ/ | mắt |
4 | leg | /leɡ/ | chân |
5 | neck | /nek/ | cái cổ |
6 | nose | /noʊz/ | mũi |
7 | finger | /ˈfɪŋ·ɡər/ | ngón tay |
8 | tall | /tɔl/ | lùn, thấp |
9 | short | /ʃɔrt/ | to |
10 | big | /bɪg/ | nhỏ |
11 | active | /ˈæk tɪv/ | hăng hái, năng động |
12 | appearance | /əˈpɪər·əns/ | dáng vẻ, ngoại hình |
13 | barbecue | /ˈbɑr·bɪˌkju/ | món thịt nướng barbecue |
14 | boring | /ˈbɔː.rɪŋ/ | buồn tẻ |
15 | choir | /kwɑɪər/ | dàn đồng ca |
16 | competition | /ˌkɒm pɪˈtɪʃ ən/ | cuộc đua, cuộc thi |
17 | confident | /ˈkɒn fɪ dənt/ | tự tin, tin tưởng |
18 | curious | /ˈkjʊər·i·əs/ | tò mò, tọc mạch |
19 | chubby | /ˈtʃʌbi/ | mập mạp |
20 | gardening | /ˈɡɑrd·nɪŋ/ | công việc làm vườn |
21 | firefighter | /ˈfɑɪərˌfɑɪ·t̬ər/ | lính cứu hỏa |
22 | fireworks | /ˈfɑɪərˌwɜrks/ | pháo hoa |
23 | freedom-loving | /friːdəm-ˈlʌvɪŋ/ | chuyến đi về vùng quê |
24 | field trip | /ˈfiːld trɪp/ | yêu tự do |
25 | sensitive | /ˈsentsɪtɪv/ | chuyến đi về vùng quê |
26 | funny | /ˈfʌn i/ | buồn cười, thú vị |
27 | generous | /ˈdʒen·ə·rəs/ | rộng rãi, phóng khoáng |
28 | museum | /mjʊˈzi·əm/ | viện bảo tàng |
29 | organise | /ˈɔr gəˌnaɪz/ | tổ chức |
30 | patient | /ˈpeɪ·ʃənt/ | điềm tĩnh |
31 | personality | /pɜr·səˈnæl·ɪ·t̬i/ | tính cách, cá tính |
32 | prepare | /prɪˈpeər/ | chuẩn bị |
33 | racing | /ˈreɪ.sɪŋ/ | cuộc đua |
34 | reliable | /rɪˈlɑɪ·ə·bəl/ | đáng tin cậy |
35 | serious | /ˈsɪr.i.əs/ | nghiêm túc |
36 | shy | /ʃɑɪ/ | bẽn lẽn, hay xấu hổ |
37 | sporty | /ˈspɔːr.t̬i/ | dáng thể thao, khỏe mạnh |
38 | volunteer | /ˌvɑl·ənˈtɪr/ | tình nguyện viên |
39 | zodiac | /ˈzoʊd·iˌæk/ | cung hoàng đạo |
40 | cheek | /tʃiːk/ | má |
41 | elbow | /ˈelbəʊ/ | khuỷu tay |
42 | shoulder | /ˈʃəʊldər/ | vai, bờ vai |
43 | waist | /weɪst/ | phần thắt lưng, eo |
44 | blonde | /blɑːnd/ | (tóc) vàng hoe |
45 | round | /raʊnd/ | (mặt) tròn |
46 | hard-working | /ˌhɑːrd ˈwɜːrkɪŋ/ | chăm chỉ, nỗ lực, siêng năng |
47 | cycle to school | /ˈsaɪkl tə skuːl/ | đạp xe đến trường |
48 | go swimming | /ɡəʊ ˈswɪmɪŋ/ | đi bơi |
49 | listen to music | /ˈlɪsn tə ˈmjuːzɪk/ | nghe nhạc |
50 | make a cake | /meɪk ə keɪk/ | làm bánh |
51 | make a mistake | /meɪk ə mɪˈsteɪk/ | mắc lỗi |
52 | play the piano | /pleɪ ðə piˈænəʊ/ | chơi đàn dương cầm |
53 | water the flowers | /ˈwɑː.t̬ɚ ðə ˈflaʊəz/ | tưới hoa |
1 | statue | /ˈstætʃju/ | tượng |
2 | square | /skweər/ | quảng trường |
3 | railway station | /ˈreɪl.weɪ ˌsteɪ.ʃən/ | nhà ga |
4 | cathedral | /kəˈθi·drəl/ | nhà thờ |
5 | memorial | /məˈmɔːr.i.əl/ | đài tưởng niệm |
6 | left | /left/ | trái |
7 | right | /raɪt/ | phải |
8 | straight | /streɪt/ | thẳng |
9 | narrow | /ˈner.oʊ/ | hẹp |
10 | noisy | /ˈnɔɪ.zi/ | ồn ào |
11 | crowded | /ˈkraʊ.dɪd/ | đông đúc |
12 | quiet | /ˈkwaɪ ɪt/ | yên tĩnh |
13 | art gallery | /ˈɑːt ˌɡæl.ər.i/ | phòng trưng bày các tác phẩm nghệ thuật |
14 | backyard | /ˌbækˈjɑːrd/ | sân phía sau nhà |
15 | cathedral | /kəˈθi·drəl/ | nhà thờ lớn, thánh đường |
16 | convenient | /kənˈvin·jənt/ | thuận tiện, thuận lợi |
17 | dislike | /dɪsˈlɑɪk/ | không thích, không ưa, ghét |
18 | exciting | /ɪkˈsaɪ.t̬ɪŋ/ | thú vị, lý thú, hứng thú |
19 | fantastic | /fænˈtæs·tɪk/ | tuyệt vời |
20 | historic | /hɪˈstɔr ɪk/ | cổ, cổ kính |
21 | inconvenient | /ˌɪn·kənˈvin·jənt/ | bất tiện, phiền phức |
22 | incredibly | /ɪnˈkred·ə·bli/ | đáng kinh ngạc, đến nỗi không ngờ |
23 | modern | /ˈmɑd·ərn/ | hiện đại |
24 | pagoda | /pəˈɡoʊ·də/ | ngôi chùa |
25 | palace | /ˈpæl·əs/ | cung điện, dinh, phủ |
26 | peaceful | /ˈpis·fəl/ | yên tĩnh, bình lặng |
27 | polluted | /pəˈlut/ | ô nhiễm |
28 | suburb | /ˈsʌb·ɜrb/ | khu vực ngoại ô |
29 | temple | /ˈtem·pəl/ | đền, điện, miếu |
30 | terrible | /ˈter·ə·bəl/ | tồi tệ |
31 | workshop | /ˈwɜrkˌʃɑp/ | phân xưởng (sản xuất, sửa chữa...) |
32 | traffic light | /ˈtræfɪk laɪt/ | đèn giao thông |
33 | secondary school | /ˈsekəndri skuːl/ | trường Trung học cơ sở |
34 | sandy | /ˈsændi/ | như cát, phủ đầy cát |
35 | pharmacy | /fɑːməsi/ | hiệu thuốc |
36 | petrol station | /ˈpetrəl ˈsteɪʃən/ | trạm xăng dầu |
37 | health centre | /helθˈsentər/ | trung tâm y tế |
38 | hairdresser’s | /ˈheədresər/ | hiệu cắt tóc |
39 | grocery | /ˈgrəʊsəri/ | cửa hàng rau củ quả |
40 | fire station | /faɪərˈsteɪʃən/ | trạm cứu hỏa |
41 | department store | /dɪˈpaːtmənt stɔːr/ | cửa hàng tạp hóa |
42 | dress shop | /dres ʃɒp/ | cửa hàng váy |
43 | cemetery | /ˈsemətri/ | nghĩa trang |
44 | charity shop | /tʃærɪti ʃɒp/ | cửa hàng từ thiện |
45 | bus stop | /bʌsstɒp/ | trạm xe bus |
46 | barber | /ˈbɑːbər/ | thợ cạo đầu |
47 | beauty salon | /ˈbjuːti ˈsælɒn/ | tiệm làm đẹp |
48 | art gallery | /ˈɑːrt ɡæləri/ | phòng trưng bày nghệ thuật |
49 | disco | /ˈdɪskəʊ/ | vũ trường |
50 | caravan | /ˈkærəvæn/ | đoàn du lịch lữ hành |
51 | get lost | /ɡet lɔːst/ | lạc đường |
52 | go along | /ɡəʊ əˈlɔːŋ/ | đi dọc theo |
53 | go straight | /ɡəʊ streɪt/ | đi thẳng |
54 | take the second turning | /teɪk ðə ˈsekənd ˈtɜːrnɪŋ/ | đi vào lối rẽ thứ hai |
55 | turn right | /tɜːrn raɪt/ | rẽ phải |
1 | backpack | /ˈbækˌpæk/ | ba lô |
2 | compass | /ˈkʌm·pəs/ | la bàn |
3 | desert | /dɪˈzɜrt/ | sa mạc |
4 | mountain | /ˈmɑʊn·tən/ | núi |
5 | lake | /leɪk/ | hồ nước |
6 | river | /ˈrɪv·ər/ | sông |
7 | forest | /ˈfɔr·əst/ | rừng |
8 | waterfall | /ˈwɔ·t̬ərˌfɔl/ | thác nước |
9 | Antarctica | /ænˈtɑːrk.tɪ.kə/ | châu Nam cực |
10 | boat | /boʊt/ | con thuyền |
11 | windsurfing | /ˈwɪndˌsɜr·fɪŋ/ | môn thể thao lướt ván buồm |
12 | wonder | /ˈwʌn·dər/ | kỳ quan |
13 | rainforest | /ˈreɪnfɒrɪst/ | thác nước |
14 | boot | /buːt/ | giày ủng |
15 | cave | /keɪv/ | hang động |
16 | cuisine | /kwɪˈziːn/ | kỹ thuật nấu ăn, nghệ thuật ẩm thực |
17 | diverse | /ˈdɑɪ·vɜrs/ | đa dạng |
18 | essential | /ɪˈsen·ʃəl/ | rất cần thiết |
19 | island | /ˈaɪ.lənd/ | hòn đảo |
20 | rock | /rɑk/ | hòn đá, phiến đá |
21 | thrilling | /ˈθrɪl·ɪŋ/ | (gây) hồi hộp |
22 | torch | /tɔrtʃ/ | đèn pin |
23 | travel agent’s | /ˈtræv·əl eɪ·dʒənt/ | công ty du lịch |
24 | valley | /ˈvæl·i/ | thung lũng |
25 | waterproof coat | /ˈwɔːtəfɔːl kəʊt/ | áo mưa |
26 | unforgettable | /ʌnfəˈɡetəbl/ | không thể quên được |
27 | travel items | /trævl ˈaɪtəm/ | các đồ dùng cần khi đi du lịch |
28 | traditional | /trəˈdɪʃənəl/ | thuộc truyền thống |
29 | tent | /tent/ | cái lều |
30 | sun hat | /sʌn hæt/ | mũ chống nắng |
31 | special | /ˈspeʃl/ | đặc biệt |
32 | Rooster and Hen island | /ˈruːstər ænd hen ˈaɪlənd/ | hòn Trống Mái |
33 | necessary | /ˈnesəseri/ | cần thiết |
34 | nature | ˈ/neitʃər/ | thiên nhiên |
35 | plaster | /ˈplæs·tər/ | miếng băng dán |
36 | walking boots | /ˈwɑː.kɪŋ buts/ | giày ống đi bộ |
37 | painkiller | /ˈpeɪnˌkɪl·ər/ | thuốc giảm đau |
38 | sun cream | /ˈsʌn ˌkriːm/ | kem chống nắng |
39 | scissor | /ˈsɪz.ər/ | cái kéo |
40 | sleeping bag | /ˈsli·pɪŋ ˌbæɡ/ | túi ngủ |
41 | beehive | /ˈbiːhaɪv/ | tổ ong |
42 | canyon | /ˈkæn.jən/ | hẻm núi |
43 | cluster | /ˈklʌstər/ | nhóm, đám, bó, đàn, bầy |
44 | litter | /ˈlɪtər/ | rác |
45 | man-made | /ˌmæn ˈmeɪd/ | nhân tạo |
46 | mountain range | /ˈmaʊn.tən ˌreɪndʒ/ | dãy núi |
47 | natural wonder | /ˈnætʃrəl ˈwʌndər/ | kỳ quan thiên nhiên |
48 | rock column | /rɑːk ˈkɑːləm/ | cột đá |
49 | ecotourist | /ˈiːkəʊtʊrɪst/ | khách du lịch sinh thái |
50 | waterproof coat | /ˈwɔːtərpruːf kəʊt/ | áo mưa, áo chống nước |
1 | buy salt | /baɪ sɔ:lt/ | mua muối |
2 | go to a pagoda | /pəˈɡəʊdə/ | đi chùa |
3 | decorate | /ˈdek·əˌreɪt/ | trang trí, trang hoàng |
4 | flower | /ˈflɑʊ·ər/ | hoa |
5 | firework | /ˈfaɪr.wɝːk/ | pháo hoa |
6 | lucky money | /ˈlʌk i ˈmʌn i/ | tiền lì xì |
7 | apricot blossom | /ˈeɪ.prɪ.kɑːt ˈblɑs·əm/ | hoa mai |
8 | peach blossom | /pitʃ ˈblɑs·əm/ | hoa đào |
9 | make a wish | /meɪk ə wɪʃ/ | ước một điều ước |
10 | midnight kiss | /ˈmɪdnaɪt kɪs/ | nụ hôn lúc nửa đêm |
11 | visit relative | /ˈrelətɪv/ | thăm người thân |
12 | first footer | /ˌfɜːrst ˈfʊtər/ | người xông đất |
13 | clean furniture | /ˈfɜːnɪtʃə(r)/ | lau chùi đồ đạc |
14 | calendar | /ˈkæl ən dər/ | lịch |
15 | celebrate | /ˈsel·əˌbreɪt/ | kỉ niệm |
16 | cool down | /kul daʊn/ | làm mát |
17 | Dutch | /dʌtʃ/ | người, tiếng Hà Lan |
18 | empty out | /ˈempti/ | đổ (rác) |
19 | family gathering | /ˈfæməli ˈɡæðərɪŋ/ | sum họp gia đình |
20 | feather | /ˈfeð·ər/ | lông (gia cầm) |
21 | first-footer | /ˈfɜrstˈfʊt/ | người xông nhà (đầu năm mới) |
22 | family gathering | /ˈfæməli ˈɡæðərɪŋ/ | buổi gặp mặt gia đình |
23 | Korean | /kəˈriən/ | người/tiếng Hàn Quốc |
24 | remove | /rɪˈmuv/ | rũ bỏ |
25 | rooster | /ˈru·stər/ | gà trống |
26 | rubbish | /ˈrʌb·ɪʃ/ | rác |
27 | Thai | /taɪ/ | người ¡tiếng Thái Lan |
28 | wish | /wɪʃ/ | lời ước, ước nguyện |
29 | kumquat tree | /ˈkʌmkwɒt triː/ | cây quất |
30 | the new year tree | /ðə njuː jɪə(r) triː/ | cây nêu |
31 | sticky rice | /ˈstɪki raɪs/ | gạo nếp |
32 | jellied meat | /ˈdʒelid miːt/ | thịt đông |
33 | lean pork paste | /liːn pɔːk peɪst/ | giò lụa |
34 | pickled onion | /ˈpɪkld ˈʌnjən/ | dưa hành |
35 | Kitchen God | /ˈkɪtʃɪn gɒd/ | táo quân |
36 | sweep the floor | /swiːp ðə flɔː(r)/ | quét nhà |
37 | celebrate | /ˈselɪbreɪt/ | kỷ niệm |
38 | decoration | dekəˈreɪʃn/ | sự trang trí |
39 | calendar | /ˈkælɪndər/ | lịch |
40 | rooster | /ˈruːstər/ | con gà trống |
41 | welcome | /ˈwelkəm/ | chào đón, tiếp đón |
42 | colourful | /ˈkʌləfəl/ | đa sắc màu |
43 | envelope | /ˈenvələʊp/ | bao thư, phong bì |
44 | belief | /bɪˈliːf/ | niềm tin |
45 | backward | /ˈbækwəd/ | sự thụt lùi |
46 | poverty | /ˈpɒvəti/ | sự nghèo đói |
47 | midnight | /ˈmɪdnaɪt/ | nửa đêm |
48 | behave | /bɪˈheɪv/ | cư xử |
49 | hang a calendar | /ˈkælɪndər/ | treo một cuốn lịch |
50 | lucky money | /ˈlʌki ˈmʌni/ | tiền lì xì |
1 | boring | /ˈbɔːrɪŋ/ | tẻ nhạt |
2 | clever | /ˈklevər/ | khéo léo |
3 | broadcast | /ˈbrɔːdkɑːst/ | phát thanh |
4 | cartoon | /kɑːˈtuːn/ | hoạt hình |
5 | channel | /ˈtʃænl/ | kênh |
6 | director | /diˈrektə/ | giám đốc sản xuất |
7 | designer | /diˈzaɪnə/ | nhà thiết kế |
8 | discover | /dɪˈskʌvə(r)/ | khám phá |
9 | cute | /kjuːt/ | đáng yêu |
10 | cool | /kuːl/ | mát mẻ |
11 | comedian | /kəˈmiːdiən/ | nghệ sĩ hài kịch |
12 | comedy | /ˈkɔmidi/ | kịch vui, hài kịch |
13 | chat show | /tʃæt ʃəʊ/ | chương trình tán gẫu |
14 | character | /ˈkæriktə/ | nhân vật |
15 | educate | /ˈedjukeɪt/ | giáo dục |
16 | entertain | /entəˈteɪn/ | chiêu đãi, giải trí |
17 | entertaining | /entəˈteɪnɪŋ/ | có tính giải trí |
18 | event | /entəˈteɪnɪŋ/ | sự kiện |
19 | exhibition | /eksɪˈbɪʃn/ | sự triển lãm |
20 | fact | /fækt/ | thực tế, sự thực |
21 | historical drama | /hɪˈstɒrɪkl ˈdrɑːmə/ | phim, kịch lịch sử |
22 | game show | /ɡeɪm ʃəʊ/ | trò chơi truyền hình |
23 | horror film | /ˈhɒrə(r) fɪlm/ | phim kinh dị |
24 | MC | /ˌem ˈsiː/ | người dẫn chương trình |
25 | producer | /prəˈdjuːsə(r)/ | nhà sản xuất |
26 | announce | /əˈnaʊns/ | thông báo |
27 | action film | /ˈækʃn fɪlm/ | phim hành động |
28 | animals programme | /ˈænɪmlz ˈprəʊɡræm/ | chương trình thế giới động vật |
29 | adventure | /ədˈventʃər/ | sự phiêu lưu |
30 | audience | /ˈɔːdjəns/ | khán giả |
31 | news | /ðə njuːz/ | bản tin thời sự |
32 | newsreader | /ˈnjuːzˌriːdə/ | phát thanh viên |
33 | quiz show | /kwɪz ʃəʊ/ | trò chơi đố vui |
34 | reality show | /riˈæləti ʃəʊ/ | chương trình truyền hình thực tế |
35 | remote control | /rɪˈməʊt kənˈtrəʊl/ | điều khiển |
36 | reporter | /rɪˈpɔːtə/ | phóng viên |
37 | sitcom | /ˈsɪtˌkɔm/ | tình huống hài kịch (là từ kết hợp của situation và comedy) |
38 | romantic film | /rəʊˈmæntɪk fɪlm/ | phim lãng mạn |
39 | soap operas | /səʊp ˈɒprə/ | phim dài tập |
40 | TV schedule | /ˌtiː ˈviː ˈskedʒuːl/ | lịch phát sóng |
41 | war film | /wɔː(r) fɪlm/ | phim chiến tranh |
42 | viewer | /ˈvjuːə(r)/ | khán giả |
43 | weather forecast | /ˈweðə ˈfɔːkɑːst/ | bản tin dự báo thời tiết |
44 | weatherman | /ˈweðəmæn/ | người đọc tin dự báo thời tiết |
45 | cameraman | /ˈkæmrəmæn/ | chuyên viên quay phim |
46 | documentaries | /ˌdɒkjuˈmentriz/ | phim tài liệu |
47 | soap opera | /ˈsoʊp ˌɑː.pɚ.ə/ | phim truyền hình dài tập, nhiều kỳ |
48 | educational | /ˌedʒuˈkeɪʃənl/ | có tính giáo dục |
49 | TV series | /ˌtiː ˈviː ˈsɪəriːz/ | chương trình truyền hình |
50 | animated film | /ˈænɪmeɪtɪd fɪlm/ | phim hoạt hình |
51 | good side | /ɡʊd saɪd/ | điểm tốt, khía cạnh tốt |
52 | programme | /ˈprəʊɡræm/ | chương trình |
53 | studio | /ˈstuːdiəʊ/ | phòng thu âm, phòng thu hình, trường quay phim |
1 | boat | (n) /bəʊt/ | con thuyền |
2 | boxing | /ˈbɒksɪŋ/ | môn đấm bốc |
3 | weightlifting | /ˈweɪtˌlɪf·tɪŋ/ | cử tạ |
4 | athlete | /ˈæθliːt/ | vận động viên |
5 | hurdle rate | /ˈhɜr·dəl reɪt/ | nhảy rào |
6 | breaststroke | /ˈbreststrəʊk/ | bơi ếch |
7 | career | /kəˈrɪə(r)/ | nghề nghiệp, sự nghiệp |
8 | congratulation | /kənɡrætʃuˈleɪʃn/ | chúc mừng |
9 | court | /kɔːt | (quần vợt) |
10 | chess | /tʃes/ | cờ vua |
11 | cycling | /ˈsaɪklɪŋ/ | đạp xe đạp |
12 | football match | /ˈfʊtbɔːl mætʃ/ | trận đấu bóng đá |
13 | football player | /ˈfʊtbɔːl ˈpleɪər/ | cầu thủ bóng đá |
14 | football | /ˈfʊtbɔːl/ | môn bóng đá |
15 | exhausted | /ɪɡˈzɔːstɪd/ | mệt lả, kiệt sức |
16 | equipment | /ɪˈkwɪpmənt/ | dụng cụ |
17 | elect | /ɪˈlekt/ | bầu chọn, bình chọn |
18 | chew | /tʃuː/ | nhai |
19 | blind man’s bluff | /blaɪnd mænz blʌf/ | trò bịt mắt bắt dê |
20 | basketball | /ˈbɑːskɪtbɔːl/ | môn bóng rổ |
21 | bat | /bæt/ | gậy đánh bóng chày |
22 | badminton | /ˈbædmɪntən/ | môn cầu lông |
23 | aerobics | /eəˈrəʊbɪks/ | môn thể dục nhịp điệu |
24 | achievement | /əˈtʃiːvmənt/ | thành tựu |
25 | weightlifting | /ˈweɪtˌlɪf·tɪŋ/ | cử tạ |
26 | athlete | /ˈæθliːt/ | vận động viên |
27 | hurdle rate | /ˈhɜr·dəl reɪt/ | nhảy rào |
28 | athletics | /æθˈlet̬·ɪks/ | điền kinh |
29 | pole vault | /ˈpoʊl ˌvɔlt/ | nhảy sào |
30 | javelin throw | /ˈdʒæv·ə·lɪn θroʊ/ | ném lao |
31 | marathon race | /ˈmær·əˌθɑn reɪs/ | chạy ma-ra-tông |
32 | marathon | /ˈmær·əˌθɑn/ | cuộc đua ma-ra-tông |
33 | gymnastics | /dʒɪmˈnæs·tɪks/ | thể dục dụng cụ |
34 | eurythmics | /yʊˈrɪð mi, yə-/ | thể dục nhịp điệu |
35 | regatta | /rɪˈɡɑː.t̬ə/ | cuộc đua thuyền |
36 | boat | /bəʊt/ | con thuyền |
37 | boxing | /ˈbɒksɪŋ/ | môn đấm bốc |
38 | breaststroke | /ˈbreststrəʊk/ | bơi ếch |
39 | career | /kəˈrɪə(r)/ | nghề nghiệp, sự nghiệp |
40 | congratulation | /kənɡrætʃuˈleɪʃn/ | chúc mừng |
41 | court | /kɔːt/ | (quần vợt) |
42 | blind man’s bluff | /ˌblaɪnd.mænz ˈbʌf/ | trò bịt mắt bắt dê |
43 | championship | /ˈtʃæmpiənʃɪp/ | giải vô địch |
44 | cheese rolling | /tʃiːz ˈrəʊlɪŋ/ | trò vồ phô mai |
45 | goggles | /ˈɡɑːɡlz/ | kính bảo hộ, kính bơi |
46 | horse riding | /ˈhɔːrs raɪdɪŋ/ | môn cưỡi ngựa |
47 | motor racing | /ˈməʊtər reɪsɪŋ/ | cuộc đua ô tô |
48 | spare time | /ˈspeər ˈtɑɪm/ | thời gian rảnh |
49 | sportsman | /ˈspɔːrtsmən/ | người ham mê thể thao |
50 | the Olympic Games | /oʊˌlɪm.pɪk ˈɡeɪmz/ | Thế vận hội |
51 | individual sport | /ˌɪn.dəˈvɪdʒ.u.əl spɔːrt/ | môn thể thao cá nhân |
52 | team sport | /tiːm spɔːrt/ | môn thể thao đồng đội |
1 | lovely | /ˈlʌv·li/ | đáng yêu |
2 | Asia | /ˈeɪ.ʒə/ | châu Á |
3 | America | /əˈmer.ɪ.kə/ | châu Mỹ |
4 | Australia | /ɑːˈstreɪl.jə/ | Úc |
5 | creature | /ˈkri·tʃər/ | sinh vật, tạo vật |
6 | design | /dɪˈzɑɪn/ | thiết kế |
7 | journey | /ˈdʒɜr·ni/ | chuyến đi |
8 | Africa | /ˈæf.rɪ.kə/ | châu Phi |
9 | landmark | /ˈlændˌmɑrk/ | danh thắng (trong thành phố) |
10 | Europe | /ˈjʊr.əp/ | châu Âu |
11 | Holland | /ˈhɑː.lənd/ | Hà Lan |
12 | continent | /ˈkɑn·tən·ənt/ | châu lục |
13 | common | /ˈkɒm ən/ | phổ biến, thông dụng |
14 | award | /əˈwɔrd/ | giải thưởng, trao giải thưởng |
15 | Antarctica | /ænˈtɑːrk.tɪ.kə/ | châu Nam Cực |
16 | musical | /ˈmju·zɪ·kəl/ | vở nhạc kịch |
17 | palace | /ˈpæl·əs/ | cung điện |
18 | popular | /ˈpɑp·jə·lər/ | nổi tiếng, phổ biến |
19 | postcard | /ˈpoʊstˌkɑrd/ | bưu thiếp |
20 | symbol | /ˈsɪm·bəl/ | biểu tượng |
21 | tower | /ˈtɑʊ·ər/ | tháp |
22 | university | /ˌjuːnɪˈvɜːsəti/ | trường đại học |
23 | web page | /web peɪdʒ/ | trang web |
24 | writer | /ˈraɪtər/ | nhà văn |
25 | Temple of Literature | /ˈtempəl əv ˈlɪtrətʃər/ | Văn Miếu |
26 | Sweden | /ˈswiːdn/ | nước Thụy Điển |
27 | polluted | /pəˈluːtɪd/ | bị ô nhiễm |
28 | royal | /ˈrɔɪəl/ | thuộc hoàng gia |
29 | quiet | /ˈkwaɪət/ | yên tĩnh |
30 | UNESCO World Heritage | /juːˈnes.koʊ wɜrld ˈher·ə·t̬ɪdʒ/ | di sản thế giới được UNESCO công nhận |
31 | well-known | /ˈwelˈnoʊn/ | nổi tiếng |
32 | square | /skweər/ | quảng trường |
33 | South America | /saʊθ əˈmerɪkə/ | Nam Mỹ |
34 | safe | /seɪf/ | an toàn |
35 | purpose | /ˈpɜːpəs/ | mục đích |
36 | double-decker bus | /ˌdʌbl ˈdekər bʌs/ | xe buýt hai tầng |
37 | floating market | /ˈfləʊtɪŋ ˈmɑːrkɪt/ | chợ nổi |
38 | hop-on hop-off bus | /hɑːp ɑːn hɑːp ɑːf bʌs/ | xe buýt tham quan |
39 | national park | /ˌnæʃnəl ˈpɑːrk/ | vườn quốc gia, công viên quốc gia |
40 | night market | /naɪt ˈmɑːrkɪt/ | chợ đêm |
41 | recreational park | /ˌrekriˈeɪʃənl pa:rk/ | công viên giải trí |
42 | riverbank | /ˈrɪvəˌbæŋk/ | bờ sông |
43 | sourvenir | /ˌsuː.vəˈnɪr/ | đồ lưu niệm |
44 | street food | /ˈstriːt ˌfuːd/ | đồ ăn đường phố |
45 | Times Square | /ˌtaɪmz ˈskwer/ | Quảng trường Thời Đại |
46 | Big Ben | /ˌbɪɡ ˈben/ | tháp đồng hồ Big Ben |
47 | the Merlion statue | /ˈmɜːˌlaɪən ˈstætʃuː/ | tượng sư tử biển |
1 | cable television (TV cable) | /ˈkeɪ·bəl ˈtel·əˌvɪʒ·ən/ | truyền hình cáp |
2 | appliance | /əˈplɑɪ·əns/ | thiết bị, dụng cụ |
3 | penthouse | /ˈpent·hɑʊs/ | tầng trên cùng của một tòa nhà cao tầng |
4 | flat | /flæt/ | căn hộ |
5 | apartment | /əˈpɑrt·mənt/ | căn hộ |
6 | dry | /drɑɪ/ | làm khô, sấy khô |
7 | condominium | /kɑn·dəˈmɪn·i·əm/ | chung cư |
8 | skyscraper | /ˈskɑɪˌskreɪ·pər/ | nhà chọc trời |
9 | villa | /ˈvɪl·ə/ | biệt thự |
10 | wireless | /ˈwɑɪər·ləs/ | vô tuyến điện, không dây |
11 | wireless TV | /ˈwɑɪər·ləsˌtiːˈviː/ | tivi có kết nối mạng không dây |
12 | fridge | /frɪdʒ/ | tủ lạnh |
13 | automatic | /ˌɔ·t̬əˈmæt̬·ɪk/ | tự động |
14 | castle | /ˈkæs·əl/ | lâu đài |
15 | comfortable | /ˈkʌm·fər·t̬ə·bəl/ | đầy đủ, tiện nghi |
16 | dry | /drɑɪ/ | làm khô, sấy khô |
17 | helicopter | /ˈhel·ɪˌkɑp·tər/ | máy bay trực thăng |
18 | hi-tech | /ˈhɑɪˈtek/ | kỹ thuật cao |
19 | iron | /aɪrn/ | bàn là, ủi (quần áo) |
20 | look after | /lʊk ˈæf tər/ | trông nom, chăm sóc |
21 | modern | /ˈmɑd·ərn/ | hiện đại |
22 | motorhome | /ˈməʊtəˌhəʊm/ | nhà lưu động (có ôtô kéo) |
23 | smart | /smɑːrt/ | thông minh |
24 | solar energy | /ˌsoʊ.lɚ ˈen.ɚ.dʒi/ | năng lượng mặt trời |
25 | space | /speɪs/ | không gian vũ trụ |
26 | temperature | /ˈtemprətʃər/ | nhiệt độ |
27 | track | /træk/ | lối đi |
28 | tractor | /ˈtræktə(r) | máy kéo |
29 | UFO | /ˌjuː ef ˈəʊ/ | vật thể bay không xác định |
30 | special | /ˈspeʃ·əl/ | đặc biệt |
31 | cottage | /ˈkɒtɪdʒ/ | cái lều |
32 | different | /ˈdɪfərənt/ | khác biệt |
33 | swimming pool | /ˈswɪmɪŋ puːl/ | bể bơi |
34 | basement apartment | /ˈbeɪs·mənt əˈpɑrt·mənt/ | căn hộ tầng hầm |
35 | houseboat | /ˈhɑʊsˌboʊt/ | nhà thuyền |
36 | wifi (Wireless Fidelity) | /ˈwɑɪˈfɑɪ/ | hệ thống mạng không dây sử dụng sóng vô tuyến |
37 | brick house | /brɪk haʊs/ | nhà gạch |
38 | electric cooker | /ɪˈlektrɪk ˈkʊkər/ | đồ nấu bằng điện |
39 | remote control unit | /rɪˈməʊt kənˈtrəʊl ˈjuːnɪt/ | bộ điều khiển điện tử |
40 | smart clock | /smɑːrt klɒk/ | đồng hồ thông minh |
41 | solar energy | /ˌsəʊlər ˈenərdʒi/ | năng lượng mặt trời |
42 | hi-tech | /ˌhaɪ ˈtek/ | công nghệ cao |
43 | surf the Internet | /sɜːrf ðiː ˈɪntərnet/ | lướt mạng Internet |
1 | environmental pollution | /ɪn vaɪrən’mentl pə’lu:∫n/ | sự ô nhiễm môi trường |
2 | environment | /ɪnˈvɑɪ·rən·mənt/ | môi trường |
3 | greenhouse gas emissions | /’gri”nhaʊs gæs i’mɪ∫n/ | Khí thải nhà kính |
4 | noise pollution | /nɔɪz pəˈlu·ʃən/ | ô nhiễm tiếng ồn |
5 | pollutant | /pə’lu:tənt/ | Chất gây ô nhiễm |
6 | deforestation | /diːˌfɔːr.əˈsteɪ.ʃən/ | nạn phá rừng, sự phá rừng |
7 | air pollution | /eər pəˈlu·ʃən/ | ô nhiễm không khí |
8 | cause | /kɔz/ | gây ra |
9 | be in need | /bɪ ɪn nid/ | cần |
10 | charity | /ˈtʃær·ɪ·t̬i/ | từ thiện |
11 | president | /ˈprez·ɪ·dənt/ | chủ tịch |
12 | effect | /ɪˈfɛkt/ | ảnh hưởng |
13 | energy | /ˈen·ər·dʒi/ | năng lượng |
14 | exchange | /ɪksˈtʃeɪndʒ/ | trao đổi |
15 | natural resource | /’næt∫rəl rɪ’sɔ:s/ | tài nguyên thiên nhiên |
16 | invite | /ɪnˈvɑɪt/ | mời |
17 | pollute | /pəˈlut/ | làm ô nhiễm |
18 | natural | /ˈnætʃ·ər·əl/ | tự nhiên |
19 | pollution | /pəˈlu·ʃən/ | sự ô nhiễm |
20 | rubbish | /ˈrʌbɪʃ/ | rác thải |
21 | electricity | /ɪˌlekˈtrɪs·ət̬·i/ | điện |
22 | do a survey | /du eɪ ˈsɜr·veɪ/ | tiến hành cuộc điều tra |
23 | disappear | /ˌdɪs·əˈpɪər/ | biến mất |
24 | recycle bin | /ˌriːˈsaɪkl bɪn/ | thùng rác tái chế |
25 | instead of | /ɪnˈsted əv/ | thay vì |
26 | on standby | /ɑːn ˈstændbaɪ/ | dự trữ |
27 | run away | /rʌn əˈweɪ/ | chạy khỏi |
28 | cut down | /kʌt daʊn/ | giảm thiểu |
29 | throw away | /θrəʊ əˈweɪ/ | vứt bỏ |
30 | pick up | /pɪk ʌp/ | nhặt lên |
31 | turn off | /tɜːrn ɔːf/ | tắt đi |
1 | minor | / ˈmɑɪ·nər / | nhỏ, không quan trọng |
2 | type | /taɪp/ | kiểu, loại |
3 | planet | / ˈplæn·ɪt / | hành tinh |
4 | recognize | /ˈrɛkəɡnaɪz/ | nhận diện |
5 | guard | /ɡɑːd/ | bảo vệ |
6 | doctor robot | /ˈdɒktə ˈrəʊbɒt/ | robot bác sĩ |
7 | complicate | /ˈkɒmplɪkeɪt/ | phức tạp |
8 | advanced technology | /ədˈvɑːnst tekˈnɒlədʒi/ | công nghệ hiện đại |
9 | rescue robot | /ˈrɛskjuː ˈrəʊbɒt/ | robot giải cứu |
10 | robot | /ˈrəʊbɒt/ | người máy |
11 | space robot | /speɪs ˈrəʊbɒt/ | robot không gian |
12 | teaching robot | /ˈtiːtʃɪŋ ˈrəʊbɒt/ | robot giảng dạy |
13 | cut the hedge | / kʌt ðə hedʒ/ | cắt tỉa hàng rào |
14 | to do household chores | /tə də ˈhaʊshəʊld tʃɔː(r)/ | làm việc nhà |
15 | worker robot | /ˈwəːkə ˈrəʊbɒt/ | robot công nhân |
16 | play football | /pleɪ ˈfʊtˌbɔl / | chơi bóng đá |
17 | sing a song | / sɪŋ eɪ /sɔŋ/ | hát một bài hát |
18 | laundry | / ˈlɑːn.dri / | giặt ủi |
19 | make the bed | /meɪk ðə bed / | dọn giường |
20 | do the dishes | /du ðə dɪʃ:ez / | rửa chén |
21 | (good/ bad) habits | / ˈhæb.ɪt / | thói quen (tốt /xấu) |
22 | social issue | /ˈsəʊʃl ˈɪʃuː/ | vấn đề xã hội |
23 | water | / ˈwɔ·t̬ər/ | tưới, tưới nước |
24 | interact | /ˌɪntərˈækt/ | tương tác |
25 | go out | / ɡoʊ aʊt/ | đi ra ngoài, đi chơi |
26 | do the dishes | /duː ðə ˈdɪʃɪz/ | rửa bát |
27 | gardening | / ˈɡɑːr.d ə n.ɪŋ / | công việc làm vườn |
28 | opinion | /əˈpɪn yən/ | ý kiến, quan điểm |
29 | robot | / ˈroʊ.bɑːt / | người máy |
30 | recognize | / ˈrek·əɡˌnɑɪz / | nhận ra |
31 | role | / roʊl / | vai trò |
32 | space station | / speɪs ˌsteɪ·ʃən / | trạm vũ trụ |
33 | modern | /ˈmɒdn/ | hiện đại |
34 | lift | /lɪft/ | nâng |
35 | home robot | /həʊm ˈrəʊbɒt/ | robot làm việc nhà |
36 | make a meal | /meɪk ə miːl/ | nấu ăn, làm một bữa ăn |
👉 Download Trọn bộ từ vựng tiếng Anh lớp 6 TẠI ĐÂY
Sau khi đã học tất cả từ vựng Tiếng Anh lớp 6, các bạn hãy thử sức với các bài tập dưới đây nhé.
Bài 1: Bài tập từ vựng Tiếng Anh lớp 6 từ Unit 1 đến Unit 5 chọn một từ phù hợp để điền vào ô trống:
boarding school / neighbourhood / bathroom scales / chopsticks / department store / chubby / water the flowers / traffic light / barber / Antarctica / waterproof coat
1. Penguins live in __________ , where it is very cold and snowy.
2. We use ___________ to measure our weight and see if we are growing taller.
3. My friend Linda goes to a __________ where students live and study together.
4. Every morning, I __________ in our garden to help them grow.
5. The __________ cat in our neighbourhood is very friendly and loves to be petted.
6. Before going outside in the rain, I put on my __________ to stay dry and warm.
7. In the neighbourhood, there is a __________ where you can buy clothes like a waterproof coat to stay dry in the rain.
8. When eating sushi, I like to use __________ instead of a fork.
9. I got a haircut from the __________ in our neighbourhood to keep my hair neat and tidy.
10. Every morning, I __________ in our garden to help them grow.
Đáp án
1. Antarctica
2. bathroom scales
3. boarding school
4. water the flowers
5. chubby
6. waterproof coat
7. department store
8. chopsticks
9. barber
10. water the flowers
Bài 2: Bài tập từ vựng Tiếng Anh lớp 6 từ Unit 6 đến Unit 10 chọn một từ phù hợp để điền vào ô trống:
lucky money / sweep the floor / comedian / animals programme / chess / blind man’s bluff / landmark / UNESCO World Heritage / condominium / remote control unit / air pollution / throw away / laundry / space station
1. Every Saturday, I help my mom __________ to keep our house clean and tidy.
2. __________ is a strategic board game that requires careful thinking and planning.
3. Some people choose to live in a __________, which is like an apartment building where they own their living space.
4. Astronauts live and work on a __________, which orbits the Earth in outer space.
5. It's important to throw away __________ in the proper bins to keep our surroundings clean.
6. With the __________, I can change the channels on the TV without getting up from the couch.
7. We watched a __________ on TV who made us laugh with funny jokes and silly stories.
8. At the park, we played __________, a fun game where one person wears a blindfold and tries to catch others.
9. The Eiffel Tower in Paris is a famous landmark and is considered a __________ site.
10. __________ is a serious issue that can harm the environment and our health.
11. I enjoy watching an __________ on television to learn about different animals and their habitats.
12. During the Chinese New Year, I received __________ from my grandparents as a special gift.
Đáp án
1. sweep the floor
2. Chess
3. condominium
4. space station
5. trash
6. remote control unit
7. comedian
8. blind man's bluff
9. UNESCO World Heritage
10. Air pollution
11. animals programme
12. lucky money
IELTS LangGo hy vọng phần tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 6 sách mới theo từng Unit kèm phiên âm và ý nghĩa sẽ giúp các bạn học sinh ôn tập hiệu quả hơn.
Các bạn hãy tự lấy ví dụ với từ vựng và làm bài tập thực hành để ghi nhớ và thành thạo trong học tập và giao tiếp Tiếng Anh hàng ngày nhé!
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ