Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

Tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 6 sách mới kèm bài tập (Free PDF)

Nội dung [Hiện]

Trong chương trình ngoại ngữ lớp 6, bên cạnh ngữ pháp thì từ vựng Tiếng Anh lớp 6 cũng là phần kiến thức quan trọng mà các bạn học sinh cần nắm được.

Nếu bạn đang tìm kiếm danh sách từ và bài tập từ vựng Tiếng Anh lớp 6 sách mới (Global Success) đầy đủ để phục vụ việc ôn tập thì nhất định đừng bỏ qua bài viết này nhé!

Tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 6 sách mới đầy đủ nhất
Tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 6 sách mới đầy đủ nhất

1. Tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 6 sách mới theo từng unit

Chương trình Tiếng Anh lớp 6 Global Success bao gồm 12 chủ đề khác nhau. Dưới đây, IELTS LangGo sẽ gửi đến bạn danh sách tất cả từ vựng Tiếng Anh lớp 6 cùng cách phiên âm và ý nghĩa của chúng.

12 chủ đề từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Global Success
12 chủ đề từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Global Success

1.1. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 1 - My New School

1

activity

/ækˈtɪvəti/

hoạt động

2

art

/ɑːt/

nghệ thuật

3

backpack

/ˈbækpæk/

ba lô

4

binder

/ˈbaɪndə(r)/

bìa hồ sơ

5

boarding school

/ˈbɔːdɪŋ skuːl/

trường nội trú

6

borrow

/ˈbɒrəʊ/

mượn, vay

7

break time

/breɪk taɪm/

giờ ra chơi

8

chalkboard

/ˈtʃɔːkbɔːd/

bảng viết phấn

9

classmate

/ˈklɑːsmeɪt/

bạn cùng lớp

10

calculator

/ˈkæl·kjəˌleɪ·t̬ər/

máy tính

11

compass

/ˈkʌmpəs/

compa

12

creative

/kriˈeɪtɪv/

sáng tạo

13

diploma

/dɪˈpləʊmə/

bằng, giấy khen

14

equipment

/ɪˈkwɪpmənt/

thiết bị

15

excited

/ɪkˈsaɪtɪd/

hào hứng, phấn khích

16

folder

/ˈfəʊldə(r)/

bìa đựng tài liệu

17

greenhouse

/’griːnhaʊs/

nhà kính

18

gym

/dʒɪm/

phòng tập thể dục

19

healthy

/ˈhelθi/

khỏe mạnh

20

help

/help/

giúp đỡ

21

firefighter

/ˈfɑɪərˌfɑɪ·t̬ər/

lính cứu hỏa

22

history

/ˈhɪstri/

lịch sử

23

ink

/iŋk/

mực

24

ink bottle

/iŋkˈbɒtl/

lọ mực

25

international

/ɪntəˈnæʃnəl/

thuộc về quốc tế

26

interview

/ˈɪntəvjuː/

cuộc phỏng vấn, phỏng vấn

27

judo

/ˈdʒuːdəʊ/

môn võ juđô (của Nhật)

28

kindergarten

/ˈkɪndəgɑːtn/

nhà trẻ

29

knock

/nɒk/

gõ cửa

30

lecturer

/ˈlektʃərər/

giảng viên

31

locker

/ˈlɒkə(r)/

tủ có khóa

32

mechanical pencil

/məˈkænɪkl ˈpensl/

bút chì kim

33

neighbourhood

/ˈneɪbəhʊd/

hàng xóm, vùng lân cận

34

notepad

/ˈnəʊtpæd/

sổ tay

35

overseas

/əʊvəˈsiːz/

ở nước ngoài

36

pencil sharpener

/ˈpensl ˈʃɑːpənər/

gọt bút chì

37

physics

/ˈfɪzɪks/

môn Vật lý

38

playground

/ˈpleɪgraʊnd/

sân chơi

39

pocket money

/ˈpɒkɪt ˈmʌnɪ/

tiền tiêu vặt

40

poem

/ˈpəʊɪm/

bài thơ

41

private tutor

/ˈpraɪvət ˈtjuːtə(r)/

gia sư riêng

42

pupil

/ˈpjuːpil/

học sinh

43

quiet

/ˈkwaɪət/

yên tĩnh, yên lặng

44

remember

/rɪˈmembə(r)/

ghi nhớ

45

rubber

/ˈrʌb·ər/

cục tẩy

46

ride

/raɪd/

đi xe

47

schoolbag

/ˈskuːlbæg/

cặp xách

48

school lunch

/ˈskuːl lʌntʃ/

bữa ăn trưa ở trường

49

school supply

/ˈskuːl səˈplaɪ/

dụng cụ học tập

50

science

/ˈsaɪəns/

môn Khoa học

51

share

/ʃeə(r)/

chia sẻ

52

student

/stjuːdənt/

học sinh

53

surround

/səˈraʊnd/

bao quanh

54

swimming pool

/ˈswɪmɪŋ puːl/

bể bơi

55

teacher

/ˈtiːtʃə(r)/

giáo viên

56

textbook

/ˈtekst bʊk/

sách giáo khoa

57

uniform

/ˈjuːnɪfɔːm/

bộ đồng phục

58

stapler

/ˈsteɪplər/

dụng cụ dập ghim

59

do exercise

/duː ˈeksərsaɪz/

tập thể dục

60

cloakroom

/ˈkləʊkrʊm/

phòng treo giữ đồ

61

workshop

/ˈwɜːrkʃɑːp/

buổi thảo luận

62

schoolyard

/ˈskuːljɑːrd/

sân trường

63

laboratory

/ˈlæbrətɔːri/

phòng thí nghiệm

1.2. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 2 - My House

1

apartment

/əˈpɑːrt.mənt/

căn hộ

2

attic

/ˈæt̬.ɪk/

gác mái

3

air-conditioner

/ˈeər kənˌdɪʃ·ə·nər/

máy điều hòa không khí

4

alarm clock

/əˈlɑːm klɒk/

đồng hồ báo thức

5

bedroom

/ˈbed.ruːm/ /ˈbed.rʊm/

phòng ngủ

6

bathroom

/ˈbæθ.ruːm/ /ˈbæθ.rʊm/

nhà tắm

7

bed

/bed/

giường

8

behind

/bɪˈhaɪnd/

ở phía sau, đằng sau

9

between

/bɪˈtwin/

ở giữa

10

blanket

/ˈblæŋkɪt/

cái chăn

11

bathroom scales

/ˈbɑːθruːm skeɪlz/

cân sức khỏe

12

country house

/ˌkʌn.tri ˈhaʊs/

nhà ở nông thôn

13

cupboard

/ˈkʌb·ərd/

tủ chén

14

chair

/tʃeər/

ghế

15

ceiling fan

/ˈsiːlɪŋ fæn/

quạt trần

16

cellar

/ˈselə(r)/

tầng hầm

17

chimney

/ˈtʃɪmni/

ống khói

18

chopsticks

/ˈtʃɒpstɪks/

đôi đũa

19

cooker

/ˈkʊkər/

nồi cơm điện

20

curtain

/ˈkɜːtn/

rèm cửa

21

cushion

/ˈkʊʃn/

đệm

22

chest of drawers

/ˌtʃest əv ˈdrɔːrz/

ngăn kéo tủ

23

crazy

/ˈkreɪ.zi/

kì dị, lạ thường

24

department store

/dɪˈpɑːrt.mənt ˌstɔːr/

cửa hàng bách hóa

25

dishwasher

/ˈdɪʃˌwɑʃ·ər/

máy rửa bát (chén) đĩa

26

dining room

/ˈdaɪnɪŋ ruːm/

phòng ăn

27

fridge

/frɪdʒ/

tủ lạnh

28

furniture

/ˈfɜr nɪ tʃər/

đồ đạc trong nhà, đồ gỗ

29

garage

/ˈɡærɑːʒ/

nhà để xe

30

hall

/hɑːl/

phòng lớn

31

kitchen

/ˈkɪtʃ·ən/

nhà bếp

32

lamp

/læmp/

cái đèn

33

living room

/ˈlɪv.ɪŋ ˌruːm/

phòng khách

34

light

/laɪt/

ánh sáng

35

microwave

/ˈmaɪ.kroʊ.weɪv/

lò vi sóng

36

messy

/ˈmes.i/

lộn xộn, bừa bộn

37

move

/muːv/

di chuyển, chuyển nhà

38

next to

/'nɛkst tu/

kế bèn, ở cạnh

39

in front of

/ɪn 'frʌnt ʌv/

ở phía trước, đằng trước

40

under

/ˈʌn dər/

ở bên dưới, phía dưới

41

table

/ˈteɪ bəl/

bàn

42

sofa

/ˈsoʊ·fə/

ghế trường kỷ, ghế sô pha

43

stilt house

/stɪltsˌhaʊs /

nhà sàn

44

poster

/ˈpoʊ·stər/

áp phích

45

toilet

/ˈtɔɪ·lɪt/

nhà vệ sinh

46

town house

/ˈtaʊn ˌhaʊs/

nhà phố

47

villa

/ˈvɪl.ə/

biệt thự

48

wardrobe

/ˈwɔːr.droʊb/

tủ đựng quần áo

49

window

/ˈwɪndəʊ/

cửa sổ

50

vase

/veɪs/

bình cắm hoa

51

sink

/sɪŋk/

bồn rửa

52

pillow

/ˈpɪləʊ/

cái gối

53

carpet

/ˈkɑːrpɪt/

tấm thảm, cái thảm

54

chest of drawers

/ˌtʃest əv ˈdrɔːrz/

tủ có nhiều ngăn kéo

1.3. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 3 - My Friends

1

arm

/ɑːrm/

cánh tay

2

ear

/ɪər/

tai

3

eye

/ɑɪ/

mắt

4

leg

/leɡ/

chân

5

neck

/nek/

cái cổ

6

nose

/noʊz/

mũi

7

finger

/ˈfɪŋ·ɡər/

ngón tay

8

tall

/tɔl/

lùn, thấp

9

short

/ʃɔrt/

to

10

big

/bɪg/

nhỏ

11

active

/ˈæk tɪv/

hăng hái, năng động

12

appearance

/əˈpɪər·əns/

dáng vẻ, ngoại hình

13

barbecue

/ˈbɑr·bɪˌkju/

món thịt nướng barbecue

14

boring

/ˈbɔː.rɪŋ/

buồn tẻ

15

choir

/kwɑɪər/

dàn đồng ca

16

competition

/ˌkɒm pɪˈtɪʃ ən/

cuộc đua, cuộc thi

17

confident

/ˈkɒn fɪ dənt/

tự tin, tin tưởng

18

curious

/ˈkjʊər·i·əs/

tò mò, tọc mạch

19

chubby

/ˈtʃʌbi/

mập mạp

20

gardening

/ˈɡɑrd·nɪŋ/

công việc làm vườn

21

firefighter

/ˈfɑɪərˌfɑɪ·t̬ər/

lính cứu hỏa

22

fireworks

/ˈfɑɪərˌwɜrks/

pháo hoa

23

freedom-loving

/friːdəm-ˈlʌvɪŋ/

chuyến đi về vùng quê

24

field trip

/ˈfiːld trɪp/

yêu tự do

25

sensitive

/ˈsentsɪtɪv/

chuyến đi về vùng quê

26

funny

/ˈfʌn i/

buồn cười, thú vị

27

generous

/ˈdʒen·ə·rəs/

rộng rãi, phóng khoáng

28

museum

/mjʊˈzi·əm/

viện bảo tàng

29

organise

/ˈɔr gəˌnaɪz/

tổ chức

30

patient

/ˈpeɪ·ʃənt/

điềm tĩnh

31

personality

/pɜr·səˈnæl·ɪ·t̬i/

tính cách, cá tính

32

prepare

/prɪˈpeər/

chuẩn bị

33

racing

/ˈreɪ.sɪŋ/

cuộc đua

34

reliable

/rɪˈlɑɪ·ə·bəl/

đáng tin cậy

35

serious

/ˈsɪr.i.əs/

nghiêm túc

36

shy

/ʃɑɪ/

bẽn lẽn, hay xấu hổ

37

sporty

/ˈspɔːr.t̬i/

dáng thể thao, khỏe mạnh

38

volunteer

/ˌvɑl·ənˈtɪr/

tình nguyện viên

39

zodiac

/ˈzoʊd·iˌæk/

cung hoàng đạo

40

cheek

/tʃiːk/

41

elbow

/ˈelbəʊ/

khuỷu tay

42

shoulder

/ˈʃəʊldər/

vai, bờ vai

43

waist

/weɪst/

phần thắt lưng, eo

44

blonde

/blɑːnd/

(tóc) vàng hoe

45

round

/raʊnd/

(mặt) tròn

46

hard-working

/ˌhɑːrd ˈwɜːrkɪŋ/

chăm chỉ, nỗ lực, siêng năng

47

cycle to school

/ˈsaɪkl tə skuːl/

đạp xe đến trường

48

go swimming

/ɡəʊ ˈswɪmɪŋ/

đi bơi

49

listen to music

/ˈlɪsn tə ˈmjuːzɪk/

nghe nhạc

50

make a cake

/meɪk ə keɪk/

làm bánh

51

make a mistake

/meɪk ə mɪˈsteɪk/

mắc lỗi

52

play the piano

/pleɪ ðə piˈænəʊ/

chơi đàn dương cầm

53

water the flowers

/ˈwɑː.t̬ɚ ðə ˈflaʊəz/

tưới hoa

1.4. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 4 - My Neighborhood

1

statue

/ˈstætʃju/

tượng

2

square

/skweər/

quảng trường

3

railway station

/ˈreɪl.weɪ ˌsteɪ.ʃən/

nhà ga

4

cathedral

/kəˈθi·drəl/

nhà thờ

5

memorial

/məˈmɔːr.i.əl/

đài tưởng niệm

6

left

/left/

trái

7

right

/raɪt/

phải

8

straight

/streɪt/

thẳng

9

narrow

/ˈner.oʊ/

hẹp

10

noisy

/ˈnɔɪ.zi/

ồn ào

11

crowded

/ˈkraʊ.dɪd/

đông đúc

12

quiet

/ˈkwaɪ ɪt/

yên tĩnh

13

art gallery

/ˈɑːt ˌɡæl.ər.i/

phòng trưng bày các tác phẩm nghệ thuật

14

backyard

/ˌbækˈjɑːrd/

sân phía sau nhà

15

cathedral

/kəˈθi·drəl/

nhà thờ lớn, thánh đường

16

convenient

/kənˈvin·jənt/

thuận tiện, thuận lợi

17

dislike

/dɪsˈlɑɪk/

không thích, không ưa, ghét

18

exciting

/ɪkˈsaɪ.t̬ɪŋ/

thú vị, lý thú, hứng thú

19

fantastic

/fænˈtæs·tɪk/

tuyệt vời

20

historic

/hɪˈstɔr ɪk/

cổ, cổ kính

21

inconvenient

/ˌɪn·kənˈvin·jənt/

bất tiện, phiền phức

22

incredibly

/ɪnˈkred·ə·bli/

đáng kinh ngạc, đến nỗi không ngờ

23

modern

/ˈmɑd·ərn/

hiện đại

24

pagoda

/pəˈɡoʊ·də/

ngôi chùa

25

palace

/ˈpæl·əs/

cung điện, dinh, phủ

26

peaceful

/ˈpis·fəl/

yên tĩnh, bình lặng

27

polluted

/pəˈlut/

ô nhiễm

28

suburb

/ˈsʌb·ɜrb/

khu vực ngoại ô

29

temple

/ˈtem·pəl/

đền, điện, miếu

30

terrible

/ˈter·ə·bəl/

tồi tệ

31

workshop

/ˈwɜrkˌʃɑp/

phân xưởng (sản xuất, sửa chữa...)

32

traffic light

/ˈtræfɪk laɪt/

đèn giao thông

33

secondary school

/ˈsekəndri skuːl/

trường Trung học cơ sở

34

sandy

/ˈsændi/

như cát, phủ đầy cát

35

pharmacy

/fɑːməsi/

hiệu thuốc

36

petrol station

/ˈpetrəl ˈsteɪʃən/

trạm xăng dầu

37

health centre

/helθˈsentər/

trung tâm y tế

38

hairdresser’s

/ˈheədresər/

hiệu cắt tóc

39

grocery

/ˈgrəʊsəri/

cửa hàng rau củ quả

40

fire station

/faɪərˈsteɪʃən/

trạm cứu hỏa

41

department store

/dɪˈpaːtmənt stɔːr/

cửa hàng tạp hóa

42

dress shop

/dres ʃɒp/

cửa hàng váy

43

cemetery

/ˈsemətri/

nghĩa trang

44

charity shop

/tʃærɪti ʃɒp/

cửa hàng từ thiện

45

bus stop

/bʌsstɒp/

trạm xe bus

46

barber

/ˈbɑːbər/

thợ cạo đầu

47

beauty salon

/ˈbjuːti ˈsælɒn/

tiệm làm đẹp

48

art gallery

/ˈɑːrt ɡæləri/

phòng trưng bày nghệ thuật

49

disco

/ˈdɪskəʊ/

vũ trường

50

caravan

/ˈkærəvæn/

đoàn du lịch lữ hành

51

get lost

/ɡet lɔːst/

lạc đường

52

go along

/ɡəʊ əˈlɔːŋ/

đi dọc theo

53

go straight

/ɡəʊ streɪt/

đi thẳng

54

take the second turning

/teɪk ðə ˈsekənd ˈtɜːrnɪŋ/

đi vào lối rẽ thứ hai

55

turn right

/tɜːrn raɪt/

rẽ phải

1.5. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 5 - Natural Wonders of Vietnam

1

backpack

/ˈbækˌpæk/

ba lô

2

compass

/ˈkʌm·pəs/

la bàn

3

desert

/dɪˈzɜrt/

sa mạc

4

mountain

/ˈmɑʊn·tən/

núi

5

lake

/leɪk/

hồ nước

6

river

/ˈrɪv·ər/

sông

7

forest

/ˈfɔr·əst/

rừng

8

waterfall

/ˈwɔ·t̬ərˌfɔl/

thác nước

9

Antarctica

/ænˈtɑːrk.tɪ.kə/

châu Nam cực

10

boat

/boʊt/

con thuyền

11

windsurfing

/ˈwɪndˌsɜr·fɪŋ/

môn thể thao lướt ván buồm

12

wonder

/ˈwʌn·dər/

kỳ quan

13

rainforest

/ˈreɪnfɒrɪst/

thác nước

14

boot

/buːt/

giày ủng

15

cave

/keɪv/

hang động

16

cuisine

/kwɪˈziːn/

kỹ thuật nấu ăn, nghệ thuật ẩm thực

17

diverse

/ˈdɑɪ·vɜrs/

đa dạng

18

essential

/ɪˈsen·ʃəl/

rất cần thiết

19

island

/ˈaɪ.lənd/

hòn đảo

20

rock

/rɑk/

hòn đá, phiến đá

21

thrilling

/ˈθrɪl·ɪŋ/

(gây) hồi hộp

22

torch

/tɔrtʃ/

đèn pin

23

travel agent’s

/ˈtræv·əl eɪ·dʒənt/

công ty du lịch

24

valley

/ˈvæl·i/

thung lũng

25

waterproof coat

/ˈwɔːtəfɔːl kəʊt/

áo mưa

26

unforgettable

/ʌnfəˈɡetəbl/

không thể quên được

27

travel items

/trævl ˈaɪtəm/

các đồ dùng cần khi đi du lịch

28

traditional

/trəˈdɪʃənəl/

thuộc truyền thống

29

tent

/tent/

cái lều

30

sun hat

/sʌn hæt/

mũ chống nắng

31

special

/ˈspeʃl/

đặc biệt

32

Rooster and Hen island

/ˈruːstər ænd hen ˈaɪlənd/

hòn Trống Mái

33

necessary

/ˈnesəseri/

cần thiết

34

nature

ˈ/neitʃər/

thiên nhiên

35

plaster

/ˈplæs·tər/

miếng băng dán

36

walking boots

/ˈwɑː.kɪŋ buts/

giày ống đi bộ

37

painkiller

/ˈpeɪnˌkɪl·ər/

thuốc giảm đau

38

sun cream

/ˈsʌn ˌkriːm/

kem chống nắng

39

scissor

/ˈsɪz.ər/

cái kéo

40

sleeping bag

/ˈsli·pɪŋ ˌbæɡ/

túi ngủ

41

beehive

/ˈbiːhaɪv/

tổ ong

42

canyon

/ˈkæn.jən/

hẻm núi

43

cluster

/ˈklʌstər/

nhóm, đám, bó, đàn, bầy

44

litter

/ˈlɪtər/

rác

45

man-made

/ˌmæn ˈmeɪd/

nhân tạo

46

mountain range

/ˈmaʊn.tən ˌreɪndʒ/

dãy núi

47

natural wonder

/ˈnætʃrəl ˈwʌndər/

kỳ quan thiên nhiên

48

rock column

/rɑːk ˈkɑːləm/

cột đá

49

ecotourist

/ˈiːkəʊtʊrɪst/

khách du lịch sinh thái

50

waterproof coat

/ˈwɔːtərpruːf kəʊt/

áo mưa, áo chống nước

1.6. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 6 - Our Tet Holiday

1

buy salt

/baɪ sɔ:lt/

mua muối

2

go to a pagoda

/pəˈɡəʊdə/

đi chùa

3

decorate

/ˈdek·əˌreɪt/

trang trí, trang hoàng

4

flower

/ˈflɑʊ·ər/

hoa

5

firework

/ˈfaɪr.wɝːk/

pháo hoa

6

lucky money

/ˈlʌk i ˈmʌn i/

tiền lì xì

7

apricot blossom

/ˈeɪ.prɪ.kɑːt ˈblɑs·əm/

hoa mai

8

peach blossom

/pitʃ ˈblɑs·əm/

hoa đào

9

make a wish

/meɪk ə wɪʃ/

ước một điều ước

10

midnight kiss

/ˈmɪdnaɪt kɪs/

nụ hôn lúc nửa đêm

11

visit relative

/ˈrelətɪv/

thăm người thân

12

first footer

/ˌfɜːrst ˈfʊtər/

người xông đất

13

clean furniture

/ˈfɜːnɪtʃə(r)/

lau chùi đồ đạc

14

calendar

/ˈkæl ən dər/

lịch

15

celebrate

/ˈsel·əˌbreɪt/

kỉ niệm

16

cool down

/kul daʊn/

làm mát

17

Dutch

/dʌtʃ/

người, tiếng Hà Lan

18

empty out

/ˈempti/

đổ (rác)

19

family gathering

/ˈfæməli ˈɡæðərɪŋ/

sum họp gia đình

20

feather

/ˈfeð·ər/

lông (gia cầm)

21

first-footer

/ˈfɜrstˈfʊt/

người xông nhà (đầu năm mới)

22

family gathering

/ˈfæməli ˈɡæðərɪŋ/

buổi gặp mặt gia đình

23

Korean

/kəˈriən/

người/tiếng Hàn Quốc

24

remove

/rɪˈmuv/

rũ bỏ

25

rooster

/ˈru·stər/

gà trống

26

rubbish

/ˈrʌb·ɪʃ/

rác

27

Thai

/taɪ/

người ¡tiếng Thái Lan

28

wish

/wɪʃ/

lời ước, ước nguyện

29

kumquat tree

/ˈkʌmkwɒt triː/

cây quất

30

the new year tree

/ðə njuː jɪə(r) triː/

cây nêu

31

sticky rice

/ˈstɪki raɪs/

gạo nếp

32

jellied meat

/ˈdʒelid miːt/

thịt đông

33

lean pork paste

/liːn pɔːk peɪst/

giò lụa

34

pickled onion

/ˈpɪkld ˈʌnjən/

dưa hành

35

Kitchen God

/ˈkɪtʃɪn gɒd/

táo quân

36

sweep the floor

/swiːp ðə flɔː(r)/

quét nhà

37

celebrate

/ˈselɪbreɪt/

kỷ niệm

38

decoration

dekəˈreɪʃn/

sự trang trí

39

calendar

/ˈkælɪndər/

lịch

40

rooster

/ˈruːstər/

con gà trống

41

welcome

/ˈwelkəm/

chào đón, tiếp đón

42

colourful

/ˈkʌləfəl/

đa sắc màu

43

envelope

/ˈenvələʊp/

bao thư, phong bì

44

belief

/bɪˈliːf/

niềm tin

45

backward

/ˈbækwəd/

sự thụt lùi

46

poverty

/ˈpɒvəti/

sự nghèo đói

47

midnight

/ˈmɪdnaɪt/

nửa đêm

48

behave

/bɪˈheɪv/

cư xử

49

hang a calendar

/ˈkælɪndər/

treo một cuốn lịch

50

lucky money

/ˈlʌki ˈmʌni/

tiền lì xì

1.7. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 7 - Television

1

boring

/ˈbɔːrɪŋ/

tẻ nhạt

2

clever

/ˈklevər/

khéo léo

3

broadcast

/ˈbrɔːdkɑːst/

phát thanh

4

cartoon

/kɑːˈtuːn/

hoạt hình

5

channel

/ˈtʃænl/

kênh

6

director

/diˈrektə/

giám đốc sản xuất

7

designer

/diˈzaɪnə/

nhà thiết kế

8

discover

/dɪˈskʌvə(r)/

khám phá

9

cute

/kjuːt/

đáng yêu

10

cool

/kuːl/

mát mẻ

11

comedian

/kəˈmiːdiən/

nghệ sĩ hài kịch

12

comedy

/ˈkɔmidi/

kịch vui, hài kịch

13

chat show

/tʃæt ʃəʊ/

chương trình tán gẫu

14

character

/ˈkæriktə/

nhân vật

15

educate

/ˈedjukeɪt/

giáo dục

16

entertain

/entəˈteɪn/

chiêu đãi, giải trí

17

entertaining

/entəˈteɪnɪŋ/

có tính giải trí

18

event

/entəˈteɪnɪŋ/

sự kiện

19

exhibition

/eksɪˈbɪʃn/

sự triển lãm

20

fact

/fækt/

thực tế, sự thực

21

historical drama

/hɪˈstɒrɪkl ˈdrɑːmə/

phim, kịch lịch sử

22

game show

/ɡeɪm ʃəʊ/

trò chơi truyền hình

23

horror film

/ˈhɒrə(r) fɪlm/

phim kinh dị

24

MC

/ˌem ˈsiː/

người dẫn chương trình

25

producer

/prəˈdjuːsə(r)/

nhà sản xuất

26

announce

/əˈnaʊns/

thông báo

27

action film

/ˈækʃn fɪlm/

phim hành động

28

animals programme

/ˈænɪmlz ˈprəʊɡræm/

chương trình thế giới động vật

29

adventure

/ədˈventʃər/

sự phiêu lưu

30

audience

/ˈɔːdjəns/

khán giả

31

news

/ðə njuːz/

bản tin thời sự

32

newsreader

/ˈnjuːzˌriːdə/

phát thanh viên

33

quiz show

/kwɪz ʃəʊ/

trò chơi đố vui

34

reality show

/riˈæləti ʃəʊ/

chương trình truyền hình thực tế

35

remote control

/rɪˈməʊt kənˈtrəʊl/

điều khiển

36

reporter

/rɪˈpɔːtə/

phóng viên

37

sitcom

/ˈsɪtˌkɔm/

tình huống hài kịch (là từ kết hợp của situation và comedy)

38

romantic film

/rəʊˈmæntɪk fɪlm/

phim lãng mạn

39

soap operas

/səʊp ˈɒprə/

phim dài tập

40

TV schedule

/ˌtiː ˈviː ˈskedʒuːl/

lịch phát sóng

41

war film

/wɔː(r) fɪlm/

phim chiến tranh

42

viewer

/ˈvjuːə(r)/

khán giả

43

weather forecast

/ˈweðə ˈfɔːkɑːst/

bản tin dự báo thời tiết

44

weatherman

/ˈweðəmæn/

người đọc tin dự báo thời tiết

45

cameraman

/ˈkæmrəmæn/

chuyên viên quay phim

46

documentaries

/ˌdɒkjuˈmentriz/

phim tài liệu

47

soap opera

/ˈsoʊp ˌɑː.pɚ.ə/

phim truyền hình dài tập, nhiều kỳ

48

educational

/ˌedʒuˈkeɪʃənl/

có tính giáo dục

49

TV series

/ˌtiː ˈviː ˈsɪəriːz/

chương trình truyền hình

50

animated film

/ˈænɪmeɪtɪd fɪlm/

phim hoạt hình

51

good side

/ɡʊd saɪd/

điểm tốt, khía cạnh tốt

52

programme

/ˈprəʊɡræm/

chương trình

53

studio

/ˈstuːdiəʊ/

phòng thu âm, phòng thu hình, trường quay phim

1.8. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 8 - Sports and Games

1

boat

(n) /bəʊt/

con thuyền

2

boxing

/ˈbɒksɪŋ/

môn đấm bốc

3

weightlifting

/ˈweɪtˌlɪf·tɪŋ/

cử tạ

4

athlete

/ˈæθliːt/

vận động viên

5

hurdle rate

/ˈhɜr·dəl reɪt/

nhảy rào

6

breaststroke

/ˈbreststrəʊk/

bơi ếch

7

career

/kəˈrɪə(r)/

nghề nghiệp, sự nghiệp

8

congratulation

/kənɡrætʃuˈleɪʃn/

chúc mừng

9

court

/kɔːt

(quần vợt)

10

chess

/tʃes/

cờ vua

11

cycling

/ˈsaɪklɪŋ/

đạp xe đạp

12

football match

/ˈfʊtbɔːl mætʃ/

trận đấu bóng đá

13

football player

/ˈfʊtbɔːl ˈpleɪər/

cầu thủ bóng đá

14

football

/ˈfʊtbɔːl/

môn bóng đá

15

exhausted

/ɪɡˈzɔːstɪd/

mệt lả, kiệt sức

16

equipment

/ɪˈkwɪpmənt/

dụng cụ

17

elect

/ɪˈlekt/

bầu chọn, bình chọn

18

chew

/tʃuː/

nhai

19

blind man’s bluff

/blaɪnd mænz blʌf/

trò bịt mắt bắt dê

20

basketball

/ˈbɑːskɪtbɔːl/

môn bóng rổ

21

bat

/bæt/

gậy đánh bóng chày

22

badminton

/ˈbædmɪntən/

môn cầu lông

23

aerobics

/eəˈrəʊbɪks/

môn thể dục nhịp điệu

24

achievement

/əˈtʃiːvmənt/

thành tựu

25

weightlifting

/ˈweɪtˌlɪf·tɪŋ/

cử tạ

26

athlete

/ˈæθliːt/

vận động viên

27

hurdle rate

/ˈhɜr·dəl reɪt/

nhảy rào

28

athletics

/æθˈlet̬·ɪks/

điền kinh

29

pole vault

/ˈpoʊl ˌvɔlt/

nhảy sào

30

javelin throw

/ˈdʒæv·ə·lɪn θroʊ/

ném lao

31

marathon race

/ˈmær·əˌθɑn reɪs/

chạy ma-ra-tông

32

marathon

/ˈmær·əˌθɑn/

cuộc đua ma-ra-tông

33

gymnastics

/dʒɪmˈnæs·tɪks/

thể dục dụng cụ

34

eurythmics

/yʊˈrɪð mi, yə-/

thể dục nhịp điệu

35

regatta

/rɪˈɡɑː.t̬ə/

cuộc đua thuyền

36

boat

/bəʊt/

con thuyền

37

boxing

/ˈbɒksɪŋ/

môn đấm bốc

38

breaststroke

/ˈbreststrəʊk/

bơi ếch

39

career

/kəˈrɪə(r)/

nghề nghiệp, sự nghiệp

40

congratulation

/kənɡrætʃuˈleɪʃn/

chúc mừng

41

court

/kɔːt/

(quần vợt)

42

blind man’s bluff

/ˌblaɪnd.mænz ˈbʌf/

trò bịt mắt bắt dê

43

championship

/ˈtʃæmpiənʃɪp/

giải vô địch

44

cheese rolling

/tʃiːz ˈrəʊlɪŋ/

trò vồ phô mai

45

goggles

/ˈɡɑːɡlz/

kính bảo hộ, kính bơi

46

horse riding

/ˈhɔːrs raɪdɪŋ/

môn cưỡi ngựa

47

motor racing

/ˈməʊtər reɪsɪŋ/

cuộc đua ô tô

48

spare time

/ˈspeər ˈtɑɪm/

thời gian rảnh

49

sportsman

/ˈspɔːrtsmən/

người ham mê thể thao

50

the Olympic Games

/oʊˌlɪm.pɪk ˈɡeɪmz/

Thế vận hội

51

individual sport

/ˌɪn.dəˈvɪdʒ.u.əl spɔːrt/

môn thể thao cá nhân

52

team sport

/tiːm spɔːrt/

môn thể thao đồng đội

1.9. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 9 - Cities of The World

1

lovely

/ˈlʌv·li/

đáng yêu

2

Asia

/ˈeɪ.ʒə/

châu Á

3

America

/əˈmer.ɪ.kə/

châu Mỹ

4

Australia

/ɑːˈstreɪl.jə/

Úc

5

creature

/ˈkri·tʃər/

sinh vật, tạo vật

6

design

/dɪˈzɑɪn/

thiết kế

7

journey

/ˈdʒɜr·ni/

chuyến đi

8

Africa

/ˈæf.rɪ.kə/

châu Phi

9

landmark

/ˈlændˌmɑrk/

danh thắng (trong thành phố)

10

Europe

/ˈjʊr.əp/

châu Âu

11

Holland

/ˈhɑː.lənd/

Hà Lan

12

continent

/ˈkɑn·tən·ənt/

châu lục

13

common

/ˈkɒm ən/

phổ biến, thông dụng

14

award

/əˈwɔrd/

giải thưởng, trao giải thưởng

15

Antarctica

/ænˈtɑːrk.tɪ.kə/

châu Nam Cực

16

musical

/ˈmju·zɪ·kəl/

vở nhạc kịch

17

palace

/ˈpæl·əs/

cung điện

18

popular

/ˈpɑp·jə·lər/

nổi tiếng, phổ biến

19

postcard

/ˈpoʊstˌkɑrd/

bưu thiếp

20

symbol

/ˈsɪm·bəl/

biểu tượng

21

tower

/ˈtɑʊ·ər/

tháp

22

university

/ˌjuːnɪˈvɜːsəti/

trường đại học

23

web page

/web peɪdʒ/

trang web

24

writer

/ˈraɪtər/

nhà văn

25

Temple of Literature

/ˈtempəl əv ˈlɪtrətʃər/

Văn Miếu

26

Sweden

/ˈswiːdn/

nước Thụy Điển

27

polluted

/pəˈluːtɪd/

bị ô nhiễm

28

royal

/ˈrɔɪəl/

thuộc hoàng gia

29

quiet

/ˈkwaɪət/

yên tĩnh

30

UNESCO World Heritage

/juːˈnes.koʊ wɜrld ˈher·ə·t̬ɪdʒ/

di sản thế giới được UNESCO công nhận

31

well-known

/ˈwelˈnoʊn/

nổi tiếng

32

square

/skweər/

quảng trường

33

South America

/saʊθ əˈmerɪkə/

Nam Mỹ

34

safe

/seɪf/

an toàn

35

purpose

/ˈpɜːpəs/

mục đích

36

double-decker bus

/ˌdʌbl ˈdekər bʌs/

xe buýt hai tầng

37

floating market

/ˈfləʊtɪŋ ˈmɑːrkɪt/

chợ nổi

38

hop-on hop-off bus

/hɑːp ɑːn hɑːp ɑːf bʌs/

xe buýt tham quan

39

national park

/ˌnæʃnəl ˈpɑːrk/

vườn quốc gia, công viên quốc gia

40

night market

/naɪt ˈmɑːrkɪt/

chợ đêm

41

recreational park

/ˌrekriˈeɪʃənl pa:rk/

công viên giải trí

42

riverbank

/ˈrɪvəˌbæŋk/

bờ sông

43

sourvenir

/ˌsuː.vəˈnɪr/

đồ lưu niệm

44

street food

/ˈstriːt ˌfuːd/

đồ ăn đường phố

45

Times Square

/ˌtaɪmz ˈskwer/

Quảng trường Thời Đại

46

Big Ben

/ˌbɪɡ ˈben/

tháp đồng hồ Big Ben

47

the Merlion statue

/ˈmɜːˌlaɪən ˈstætʃuː/

tượng sư tử biển

1.10. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 10 - Our Houses in The Future

1

cable television (TV cable)

 /ˈkeɪ·bəl ˈtel·əˌvɪʒ·ən/

truyền hình cáp

2

appliance

/əˈplɑɪ·əns/

thiết bị, dụng cụ

3

penthouse

/ˈpent·hɑʊs/

tầng trên cùng của một tòa nhà cao tầng

4

flat

/flæt/

căn hộ

5

apartment

/əˈpɑrt·mənt/

căn hộ

6

dry

/drɑɪ/

làm khô, sấy khô

7

condominium

/kɑn·dəˈmɪn·i·əm/

chung cư

8

skyscraper

/ˈskɑɪˌskreɪ·pər/

nhà chọc trời

9

villa

/ˈvɪl·ə/

biệt thự

10

wireless

/ˈwɑɪər·ləs/

vô tuyến điện, không dây

11

wireless TV

/ˈwɑɪər·ləsˌtiːˈviː/

tivi có kết nối mạng không dây

12

fridge

/frɪdʒ/

tủ lạnh

13

automatic

/ˌɔ·t̬əˈmæt̬·ɪk/

tự động

14

castle

/ˈkæs·əl/

lâu đài

15

comfortable

/ˈkʌm·fər·t̬ə·bəl/

đầy đủ, tiện nghi

16

dry

/drɑɪ/

làm khô, sấy khô

17

helicopter

/ˈhel·ɪˌkɑp·tər/

máy bay trực thăng

18

hi-tech

/ˈhɑɪˈtek/

kỹ thuật cao

19

iron

/aɪrn/

bàn là, ủi (quần áo)

20

look after

/lʊk ˈæf tər/

trông nom, chăm sóc

21

modern

/ˈmɑd·ərn/

hiện đại

22

motorhome

/ˈməʊtəˌhəʊm/

nhà lưu động (có ôtô kéo)

23

smart

/smɑːrt/

thông minh

24

solar energy

/ˌsoʊ.lɚ ˈen.ɚ.dʒi/

năng lượng mặt trời

25

space

/speɪs/

không gian vũ trụ

26

temperature

/ˈtemprətʃər/

nhiệt độ

27

track

/træk/

lối đi

28

tractor

/ˈtræktə(r)

máy kéo

29

UFO

/ˌjuː ef ˈəʊ/

vật thể bay không xác định

30

special

/ˈspeʃ·əl/

đặc biệt

31

cottage

/ˈkɒtɪdʒ/

cái lều

32

different

/ˈdɪfərənt/

khác biệt

33

swimming pool

/ˈswɪmɪŋ puːl/

bể bơi

34

basement apartment

/ˈbeɪs·mənt əˈpɑrt·mənt/

căn hộ tầng hầm

35

houseboat

/ˈhɑʊsˌboʊt/

nhà thuyền

36

wifi (Wireless Fidelity)

/ˈwɑɪˈfɑɪ/

hệ thống mạng không dây sử dụng sóng vô tuyến

37

brick house

/brɪk haʊs/

nhà gạch

38

electric cooker

/ɪˈlektrɪk ˈkʊkər/

đồ nấu bằng điện

39

remote control unit

/rɪˈməʊt kənˈtrəʊl ˈjuːnɪt/

bộ điều khiển điện tử

40

smart clock

/smɑːrt klɒk/

đồng hồ thông minh

41

solar energy

/ˌsəʊlər ˈenərdʒi/

năng lượng mặt trời

42

hi-tech

/ˌhaɪ ˈtek/

công nghệ cao

43

surf the Internet

/sɜːrf ðiː ˈɪntərnet/

lướt mạng Internet

1.11. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 11 - Our Greener World

1

environmental pollution

/ɪn vaɪrən’mentl pə’lu:∫n/

sự ô nhiễm môi trường

2

environment

/ɪnˈvɑɪ·rən·mənt/

môi trường

3

greenhouse gas emissions

/’gri”nhaʊs gæs i’mɪ∫n/

Khí thải nhà kính

4

noise pollution

/nɔɪz pəˈlu·ʃən/

ô nhiễm tiếng ồn

5

pollutant

/pə’lu:tənt/

Chất gây ô nhiễm

6

deforestation

/diːˌfɔːr.əˈsteɪ.ʃən/

nạn phá rừng, sự phá rừng

7

air pollution

/eər pəˈlu·ʃən/

ô nhiễm không khí

8

cause

/kɔz/

gây ra

9

be in need

/bɪ ɪn nid/

cần

10

charity

/ˈtʃær·ɪ·t̬i/

từ thiện

11

president

/ˈprez·ɪ·dənt/

chủ tịch

12

effect

/ɪˈfɛkt/

ảnh hưởng

13

energy

/ˈen·ər·dʒi/

năng lượng

14

exchange

/ɪksˈtʃeɪndʒ/

trao đổi

15

natural resource

/’næt∫rəl rɪ’sɔ:s/

tài nguyên thiên nhiên

16

invite

/ɪnˈvɑɪt/

mời

17

pollute

/pəˈlut/

làm ô nhiễm

18

natural

/ˈnætʃ·ər·əl/

tự nhiên

19

pollution

/pəˈlu·ʃən/

sự ô nhiễm

20

rubbish

/ˈrʌbɪʃ/

rác thải

21

electricity

/ɪˌlekˈtrɪs·ət̬·i/

điện

22

do a survey

/du eɪ ˈsɜr·veɪ/

tiến hành cuộc điều tra

23

disappear

/ˌdɪs·əˈpɪər/

biến mất

24

recycle bin

/ˌriːˈsaɪkl bɪn/

thùng rác tái chế

25

instead of

/ɪnˈsted əv/

thay vì

26

on standby

/ɑːn ˈstændbaɪ/

dự trữ

27

run away

/rʌn əˈweɪ/

chạy khỏi

28

cut down

/kʌt daʊn/

giảm thiểu

29

throw away

/θrəʊ əˈweɪ/

vứt bỏ

30

pick up

/pɪk ʌp/

nhặt lên

31

turn off

/tɜːrn ɔːf/

tắt đi

1.12. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 12 - Robots

1

minor

/ ˈmɑɪ·nər /

nhỏ, không quan trọng

2

type

/taɪp/

kiểu, loại

3

planet

/ ˈplæn·ɪt /

hành tinh

4

recognize

/ˈrɛkəɡnaɪz/

nhận diện

5

guard

/ɡɑːd/

bảo vệ

6

doctor robot

/ˈdɒktə ˈrəʊbɒt/

robot bác sĩ

7

complicate

/ˈkɒmplɪkeɪt/

phức tạp

8

advanced technology

/ədˈvɑːnst tekˈnɒlədʒi/

công nghệ hiện đại

9

rescue robot

/ˈrɛskjuː ˈrəʊbɒt/

robot giải cứu

10

robot

/ˈrəʊbɒt/

người máy

11

space robot

/speɪs ˈrəʊbɒt/

robot không gian

12

teaching robot

/ˈtiːtʃɪŋ ˈrəʊbɒt/

robot giảng dạy

13

cut the hedge

/ kʌt ðə hedʒ/

cắt tỉa hàng rào

14

to do household chores

/tə də ˈhaʊshəʊld tʃɔː(r)/

làm việc nhà

15

worker robot

/ˈwəːkə ˈrəʊbɒt/

robot công nhân

16

play football

/pleɪ ˈfʊtˌbɔl /

chơi bóng đá

17

sing a song

/ sɪŋ eɪ /sɔŋ/

hát một bài hát

18

laundry

/ ˈlɑːn.dri /

giặt ủi

19

make the bed

/meɪk ðə bed /

dọn giường

20

do the dishes

/du ðə dɪʃ:ez /

rửa chén

21

(good/ bad) habits

/ ˈhæb.ɪt /

thói quen (tốt /xấu)

22

social issue

/ˈsəʊʃl ˈɪʃuː/

vấn đề xã hội

23

water

/ ˈwɔ·t̬ər/

tưới, tưới nước

24

interact

/ˌɪntərˈækt/

tương tác

25

go out

/ ɡoʊ aʊt/

đi ra ngoài, đi chơi

26

do the dishes

/duː ðə ˈdɪʃɪz/

rửa bát

27

gardening

/ ˈɡɑːr.d ə n.ɪŋ /

công việc làm vườn

28

opinion

/əˈpɪn yən/

ý kiến, quan điểm

29

robot

/ ˈroʊ.bɑːt /

người máy

30

recognize

/ ˈrek·əɡˌnɑɪz /

nhận ra

31

role

/ roʊl /

vai trò

32

space station

/ speɪs ˌsteɪ·ʃən /

trạm vũ trụ

33

modern

/ˈmɒdn/

hiện đại

34

lift

/lɪft/

nâng

35

home robot

/həʊm ˈrəʊbɒt/

robot làm việc nhà

36

make a meal

/meɪk ə miːl/

nấu ăn, làm một bữa ăn

👉 Download Trọn bộ từ vựng tiếng Anh lớp 6 TẠI ĐÂY

2. Bài tập từ vựng Tiếng Anh lớp 6 - có đáp án

Sau khi đã học tất cả từ vựng Tiếng Anh lớp 6, các bạn hãy thử sức với các bài tập dưới đây nhé.

Bài tập từ vựng Tiếng Anh lớp 6
Bài tập từ vựng Tiếng Anh lớp 6

Bài 1: Bài tập từ vựng Tiếng Anh lớp 6 từ Unit 1 đến Unit 5 chọn một từ phù hợp để điền vào ô trống:

boarding school / neighbourhood / bathroom scales / chopsticks / department store / chubby / water the flowers / traffic light / barber / Antarctica / waterproof coat

1. Penguins live in __________ , where it is very cold and snowy.

2. We use ___________ to measure our weight and see if we are growing taller.

3. My friend Linda goes to a __________ where students live and study together.

4. Every morning, I __________ in our garden to help them grow.

5. The __________ cat in our neighbourhood is very friendly and loves to be petted.

6. Before going outside in the rain, I put on my __________ to stay dry and warm.

7. In the neighbourhood, there is a __________ where you can buy clothes like a waterproof coat to stay dry in the rain.

8. When eating sushi, I like to use __________ instead of a fork.

9. I got a haircut from the __________ in our neighbourhood to keep my hair neat and tidy.

10. Every morning, I __________ in our garden to help them grow.

Đáp án

1. Antarctica

2. bathroom scales

3. boarding school

4. water the flowers

5. chubby

6. waterproof coat

7. department store

8. chopsticks

9. barber

10. water the flowers

Bài 2: Bài tập từ vựng Tiếng Anh lớp 6 từ Unit 6 đến Unit 10 chọn một từ phù hợp để điền vào ô trống:

lucky money / sweep the floor / comedian / animals programme / chess / blind man’s bluff / landmark / UNESCO World Heritage / condominium / remote control unit / air pollution / throw away / laundry / space station

1. Every Saturday, I help my mom __________ to keep our house clean and tidy.

2. __________ is a strategic board game that requires careful thinking and planning.

3. Some people choose to live in a __________, which is like an apartment building where they own their living space.

4. Astronauts live and work on a __________, which orbits the Earth in outer space.

5. It's important to throw away __________ in the proper bins to keep our surroundings clean.

6. With the __________, I can change the channels on the TV without getting up from the couch.

7. We watched a __________ on TV who made us laugh with funny jokes and silly stories.

8. At the park, we played __________, a fun game where one person wears a blindfold and tries to catch others.

9. The Eiffel Tower in Paris is a famous landmark and is considered a __________ site.

10. __________ is a serious issue that can harm the environment and our health.

11. I enjoy watching an __________ on television to learn about different animals and their habitats.

12. During the Chinese New Year, I received __________ from my grandparents as a special gift.

Đáp án

1. sweep the floor

2. Chess

3. condominium

4. space station

5. trash

6. remote control unit

7. comedian

8. blind man's bluff

9. UNESCO World Heritage

10. Air pollution

11. animals programme

12. lucky money

IELTS LangGo hy vọng phần tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 6 sách mới theo từng Unit kèm phiên âm và ý nghĩa sẽ giúp các bạn học sinh ôn tập hiệu quả hơn.

Các bạn hãy tự lấy ví dụ với từ vựng và làm bài tập thực hành để ghi nhớ và thành thạo trong học tập và giao tiếp Tiếng Anh hàng ngày nhé!

IELTS LangGo

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 10.000.000đ