Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Nội dung

Hướng dẫn tả bạn thân bằng Tiếng Anh lớp 6 ngắn gọn và hay nhất

Post Thumbnail

Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ cung cấp từ vựng và hướng dẫn các em học sinh lớp 6 cách tả bạn thân bằng Tiếng Anh ngắn gọn nhất. Đồng thời cùng tham khảo 6 bài văn mẫu để hoàn thiện bài viết của mình tốt nhất có thể nhé!

1. Hướng dẫn viết bài tả bản thân bằng Tiếng Anh lớp 6 ngắn gọn

Để có được một bài tả bản thân bằng Tiếng Anh lớp 6 ngắn gọn và cô đọng nhất, các em nên bám sát cấu trúc bài sau đây:

Cấu trúc bài văn tả bạn thân bằng Tiếng Anh lớp 6 ngắn gọn
Cấu trúc bài văn tả bạn thân bằng Tiếng Anh lớp 6 ngắn gọn

Phần 1: Introduction (Mở bài)

Trong phần này, các em sẽ giới thiệu tên của người bạn của mình và một số thông tin cơ bản về mối quan hệ của em với người đó.

Dưới đây là một số mẫu câu mở đầu thú vị mà các em có thể áp dụng trong bài viết của mình:

  • My friend’s name is Anna, and she is in the same class as me. (Tên bạn của tớ là Anna, và cô ấy học cùng lớp với tớ.)
  • Anna is one of my best friends, and we have known each other since kindergarten. (Anna là một trong những người bạn thân nhất của tớ, và chúng tớ đã biết nhau từ khi học mẫu giáo.)
  • I met Anna on the first day of school, and we have been close friends ever since. (Tớ gặp Anna vào ngày đầu tiên đi học, và chúng tớ đã trở thành bạn thân từ đó.)
  • Anna is not only my friend but also my study partner. (Anna không chỉ là người bạn mà còn là đối tác trong học tập của tớ.)

Phần 2: Body (Thân bài)

Ở phần thân bài, các em cần đi sâu vào một số khía cạnh của người bạn mà em mô tả như: Ngoại hình, tính cách hay sở thích chung…

Với phần Ngoại hình (Appearance), cần mô tả về vẻ ngoài của người bạn như chiều cao, màu tóc, khuôn mặt, và cách ăn mặc:

  • Anna is tall and has long, brown hair that she usually wears in a ponytail. (Anna cao và có tóc dài màu nâu mà cô ấy thường buộc thành đuôi ngựa.)
  • She has bright blue eyes and a friendly smile that makes everyone feel comfortable. (Cô ấy có đôi mắt xanh sáng và nụ cười thân thiện khiến mọi người cảm thấy thoải mái.)
  • She has a stylish appearance and always looks great. (Cô ấy có vẻ bề ngoài khá thời trang và luôn trông thật tuyệt.)
  • Anna’s appearance is very attractive, and she has a unique sense of fashion. (Ngoại hình của Anna rất thu hút và cô ấy có gu thời trang độc đáo.)

Về phần Tính cách (Personality):

  • Anna is very friendly and easy to talk to. (Anna rất thân thiện và dễ nói chuyện.)
  • She is always willing to help others and is a hardworking student. (Cô ấy luôn sẵn sàng giúp đỡ người khác và là một học sinh chăm chỉ.)
  • Her sense of humor is great, and she always makes everyone laugh during breaks. (Khiếu hài hước của cô ấy rất tuyệt vời, và cô ấy luôn làm mọi người cười trong giờ nghỉ.)
  • Anna is very optimistic and always looks on the bright side of things. (Anna rất lạc quan và luôn nhìn mọi việc từ góc độ tích cực.)
  • She is kind-hearted and genuinely cares about her friends. (Cô ấy có trái tim nhân hậu và thực sự quan tâm đến bạn bè.)

Với phần Sở thích và hoạt động chung (Hobbies and Shared Activities):

  • Anna loves reading books and often shares her favorite stories with me. (Anna thích đọc sách và thường chia sẻ những câu chuyện yêu thích của cô ấy với tôi.)
  • We often play badminton together and go to the park on weekends. (Chúng tôi thường chơi cầu lông cùng nhau và đi công viên vào cuối tuần.)
  • Anna enjoys drawing and is really talented at it, so we often draw together after school. (Anna thích vẽ tranh và cô ấy rất tài năng trong việc đó, nên chúng tôi thường vẽ cùng nhau sau giờ học.)
  • We enjoy watching movies and having fun during our free time. (Chúng tôi cũng xem phim và vui chơi trong thời gian rảnh.)
  • Anna and I like to study together and help each other with homework. (Anna và tôi thích học cùng nhau và giúp đỡ nhau với bài tập về nhà.)

Phần 3: Conclusion (Kết luận)

Trong phần kết luận, các em có thể nêu cảm nghĩ của mình về người bạn mà mình miêu tả và lý do em cảm thấy vui vẻ khi có bạn đó trong cuộc sống của mình.

Cùng tham khảo một vài mẫu câu kết luận sau đây:

  • I am really happy to have Anna as my friend because she always supports me. (Tôi thật sự hạnh phúc khi có Anna là bạn của tôi vì cô ấy luôn ủng hộ tôi.)
  • Anna’s friendship means a lot to me, and I am grateful for her presence in my life. (Tình bạn của Anna có ý nghĩa rất lớn đối với tôi, và tôi cảm thấy biết ơn vì sự có mặt của cô ấy trong cuộc sống của tôi.)
  • I truly value our friendship and look forward to more fun times together. (Tôi thực sự quý trọng tình bạn của chúng tôi và mong chờ những khoảng thời gian vui vẻ hơn nữa cùng nhau.)
  • Anna is a wonderful friend, and I hope our friendship will last forever. (Anna là một người bạn tuyệt vời, và tôi hy vọng tình bạn của chúng tôi sẽ kéo dài mãi mãi.)
  • I feel lucky to have a friend like Anna, who makes my days brighter. (Tôi cảm thấy may mắn khi có một người bạn như Anna, người làm cho những ngày của tôi thêm phần tươi sáng.)

2. Gợi ý 6 bài mẫu tả bạn thân bằng Tiếng Anh lớp 6 ngắn gọn nhất

Dưới đây là 6 bài văn tả về bạn thân bằng Tiếng Anh lớp 6 đạt điểm cao mà các em có thể rút ra nhiều ý tưởng, mẫu câu và từ vựng hay cho bài viết của mình:

Bài mẫu 1:

My best friend is Linh. She is a friendly and helpful person. We have known each other since we were in grade 1. She has long black hair, bright brown eyes, and always wears a smile on her face. Linh is very good at studying, especially in math. She often helps me when I have problems with homework. Besides, she is also very good at sports. She plays badminton every afternoon and sometimes invites me to join her. I really like spending time with Linh because she always makes me feel comfortable and happy. I hope our friendship will last forever.

(Bạn thân của tôi là Linh. Cô ấy là một người thân thiện và hay giúp đỡ. Chúng tôi đã biết nhau từ khi học lớp 1. Cô ấy có mái tóc dài đen, đôi mắt nâu sáng và luôn nở nụ cười trên môi. Linh học rất giỏi, đặc biệt là môn toán. Cô ấy thường giúp tôi khi tôi gặp khó khăn với bài tập về nhà. Ngoài ra, cô ấy còn rất giỏi thể thao. Linh chơi cầu lông mỗi buổi chiều và thỉnh thoảng rủ tôi chơi cùng. Tôi rất thích dành thời gian với Linh vì cô ấy luôn làm tôi cảm thấy thoải mái và vui vẻ. Tôi hy vọng tình bạn của chúng tôi sẽ kéo dài mãi mãi.)

Bài mẫu 2:

My best friend is Nam. He is the funniest person I know. Nam is always making jokes and making everyone around him laugh. He is tall and thin, with short black hair and big round eyes. We have a lot in common. We both love playing soccer and reading comic books. On weekends, we often go to the park to play soccer with other friends. Nam is not only funny but also very good at English. He often helps me improve my speaking skills. I’m really lucky to have a friend like Nam.

(Bạn thân của tôi là Nam. Cậu ấy là người vui tính nhất mà tôi biết. Nam luôn bày trò cười và làm cho mọi người xung quanh vui vẻ. Nam cao và gầy, có mái tóc ngắn màu đen và đôi mắt to tròn. Chúng tôi có nhiều điểm chung. Cả hai đều thích chơi bóng đá và đọc truyện tranh. Vào cuối tuần, chúng tôi thường đến công viên để chơi bóng đá với những người bạn khác. Nam không chỉ vui tính mà còn rất giỏi tiếng Anh. Cậu ấy thường giúp tôi cải thiện kỹ năng nói. Tôi thật may mắn khi có một người bạn như Nam.

Bài mẫu 3:

My best friend’s name is Hoa. She is a smart and hardworking girl. She has shoulder-length black hair, and her eyes are always full of energy. What I admire the most about Hoa is her determination in studying. She always does her homework on time and gets good grades in all subjects. We often study together and help each other when we don’t understand something. I really appreciate our friendship because Hoa always supports me and encourages me to do my best. I hope we can be best friends for a long time.

(Bạn thân của tôi tên là Hoa. Bạn ấy là một cô gái thông minh và chăm chỉ. Bạn ấy có mái tóc đen dài ngang vai, và đôi mắt luôn tràn đầy năng lượng. Điều tôi ngưỡng mộ nhất ở Hoa là sự quyết tâm trong học tập của bạn ấy. Bạn ấy luôn làm bài tập đúng hạn và đạt điểm cao ở tất cả các môn. Chúng tôi thường học cùng nhau và giúp đỡ nhau khi không hiểu điều gì đó. Tôi thực sự trân trọng tình bạn của chúng tôi vì Hoa luôn ủng hộ tôi và khuyến khích tôi cố gắng hết sức. Tôi hy vọng chúng tôi có thể là bạn thân lâu dài.)

Bài mẫu 4:

My best friend is Minh. He is 12 years old and has short black hair. Minh is very smart and kind. He loves to read books about science and dreams of becoming a scientist. We have been friends for three years and always help each other in class. Minh is also great at explaining difficult lessons, and we often study together. I am really lucky to have a friend like Minh. I hope our friendship lasts forever.

(Bạn thân của tôi là Minh. Cậu ấy 12 tuổi và có mái tóc đen ngắn. Minh rất thông minh và tốt bụng. Cậu ấy thích đọc sách về khoa học và mơ ước trở thành nhà khoa học. Chúng tôi đã là bạn trong ba năm và luôn giúp đỡ nhau trong lớp. Minh cũng giỏi giải thích những bài học khó, và chúng tôi thường học cùng nhau. Tôi thật may mắn khi có một người bạn như Minh. Tôi hy vọng tình bạn của chúng tôi sẽ kéo dài mãi mãi.)

Bài mẫu 5:

My best friend is Lan. She is 11 years old and has long black hair. Lan is very friendly and always smiles. She loves drawing and is very good at it. In her free time, she enjoys painting pictures of nature. Lan and I often study together, and she always helps me with difficult homework. We both enjoy playing badminton after school. I feel really happy when spending time with Lan. She is a great friend, and I hope we stay friends forever.

(Bạn thân của tôi là Lan. Cô ấy 11 tuổi và có mái tóc dài đen. Lan rất thân thiện và luôn mỉm cười. Cô ấy thích vẽ tranh và rất giỏi. Trong thời gian rảnh, Lan thường vẽ tranh về thiên nhiên. Chúng tôi thường học cùng nhau, và cô ấy luôn giúp tôi với những bài tập khó. Cả hai chúng tôi đều thích chơi cầu lông sau giờ học. Tôi cảm thấy rất vui khi dành thời gian với Lan. Cô ấy là một người bạn tuyệt vời, và tôi hy vọng chúng tôi sẽ là bạn mãi mãi.)

Bài mẫu 6:

My best friend is Hung. He is 12 years old and very funny. Hung always knows how to make me laugh. We met in grade 5 and have been best friends since then. He loves playing soccer and is very good at it. We often play soccer together after school. Hung is not only funny but also very caring. Whenever I feel sad, he is there to cheer me up. I am really glad to have a friend like Hung, and I hope we can always stay close.

(Bạn thân của tôi là Hùng. Cậu ấy 12 tuổi và rất hài hước. Hùng luôn biết cách làm tôi cười. Chúng tôi gặp nhau ở lớp 5 và đã là bạn thân từ đó. Cậu ấy rất thích chơi bóng đá và chơi rất giỏi. Chúng tôi thường chơi bóng sau giờ học. Hùng không chỉ vui tính mà còn rất quan tâm đến bạn bè. Mỗi khi tôi buồn, cậu ấy luôn ở bên cạnh để an ủi tôi. Tôi thực sự rất vui khi có một người bạn như Hùng, và tôi hy vọng chúng tôi sẽ luôn thân thiết.)

3. Gợi ý các từ vựng mô tả bạn thân bằng tiếng Anh lớp 6

Bên cạnh đó, các em hãy tham khảo thêm các từ vựng nói về bạn thân sau đây để viết bài nhé:

Một số từ vựng tả bạn thân bằng Tiếng Anh lớp 6
Một số từ vựng tả bạn thân bằng Tiếng Anh lớp 6

1.1. Từ vựng chỉ tính cách (Personality)

  • Friendly: Thân thiện

  • Kind: Tốt bụng

  • Honest: Trung thực

  • Funny: Hài hước

  • Hardworking: Chăm chỉ

  • Helpful: Hay giúp đỡ

  • Loyal: Trung thành

  • Polite: Lịch sự

  • Creative: Sáng tạo

  • Cheerful: Vui vẻ

1.2. Từ vựng chỉ sở thích (Hobbies)

  • Drawing: Vẽ tranh

  • Reading: Đọc sách

  • Playing soccer: Chơi bóng đá

  • Listening to music: Nghe nhạc

  • Playing video games: Chơi trò chơi điện tử

  • Cycling: Đạp xe

  • Dancing: Nhảy múa

  • Cooking: Nấu ăn

  • Swimming: Bơi lội

  • Watching movies: Xem phim

1.3. Từ vựng chỉ hoạt động chung (Shared hobbies)

  • Study together: Học cùng nhau

  • Play sports together: Chơi thể thao cùng nhau

  • Watch movies together: Xem phim cùng nhau

  • Go to the park: Đi công viên

  • Play games together: Chơi trò chơi cùng nhau

  • Read books together: Đọc sách cùng nhau

  • Do homework together: Làm bài tập cùng nhau

  • Ride bikes together: Đạp xe cùng nhau

  • Go shopping together: Đi mua sắm cùng nhau

  • Have lunch together: Ăn trưa cùng nhau

1.4. Từ vựng nói về cảm xúc và tình cảm

  • Happy: Vui vẻ

  • Grateful: Biết ơn

  • Comfortable: Thoải mái

  • Excited: Hào hứng

  • Proud: Tự hào

  • Caring: Quan tâm

  • Supportive: Hỗ trợ

  • Trusting: Tin tưởng

  • Joyful: Vui mừng

  • Encouraging: Khuyến khích

Mong rằng các em học sinh đã tự tin viết bài miêu tả bạn thân bằng Tiếng Anh lớp 6 ngắn gọn và đạt điểm cao. Nếu thấy bài viết này hữu ích, hãy chia sẻ bài viết cho bạn bè cũng xem. Đồng thời, em đừng quên theo dõi IELTS LangGo để học thêm nhiều kiến thức tiếng Anh nhé!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ