Trong phần Tiếng Anh lớp 7 Unit 2 A closer look 2, các em học sinh sẽ được làm quen với cấu trúc câu đơn (simple sentences) trong Tiếng Anh và thực hành bài tập liên quan đến dạng ngữ pháp này.
Hãy tham khảo ngay bài viết dưới đây của IELTS LangGo để tìm ra lời giải chi tiết cho các bài tập trong sách mới Global success, qua đó chuẩn bị thật kỹ cho buổi học Tiếng Anh 7 Unit 2 - A closer look 2 nhé!
Simple sentences | Câu đơn |
- Some simple sentences have a subject and a verb. Example: I read. - Some simple sentences also have an object. Example: I read science books. - Some simple sentences also have an adverb. Example: I read science books every weekend. | - Một số câu đơn giản có chủ ngữ và động từ. Ví dụ: Tôi đọc. - Một số câu đơn giản cũng có tân ngữ. Ví dụ: Tôi đọc sách khoa học. - Một số câu đơn giản cũng có trạng ngữ. Ví dụ: Tôi đọc sách khoa học vào mỗi cuối tuần. |
(Đánh dấu (v) vào những câu đơn)
1. The Japanese eat a lot of tofu. (Người Nhật ăn rất nhiều đậu phụ.)
→ Đáp án: V.
Giải thích: Vì đây là một câu đơn có chủ ngữ (The Japanese), động từ (eat) và tân ngữ (a lot of tofu).
2. She drinks lemonade every morning. (Cô ấy uống nước chanh mỗi buổi sáng.)
→ Đáp án: V.
Giải thích: Vì đây là một câu đơn có chủ ngữ (She), động từ (drinks), tân ngữ (lemonade) và trạng ngữ chỉ thời gian (every morning).
3. I don’t eat fast food, and I don’t drink soft drinks. (Tôi không ăn đồ ăn nhanh, và tôi không uống nước ngọt.)
→ Đáp án: Không đánh dấu V.
Giải thích: Vì đây là câu ghép có hai mệnh đề độc lập kết nối bởi liên từ "and". Mỗi mệnh đề đều có chủ ngữ và động từ riêng.
4. I am fit. (Tôi khỏe mạnh.)
→ Đáp án: V.
Giải thích: Vì đây là một câu đơn với chủ ngữ (I) và động từ (am) cùng bổ ngữ (fit).
5. I like fish, but my sister likes meat. (Tôi thích cá, nhưng em gái tôi thích thịt.)
→ Đáp án: Không đánh dấu V.
Giải thích: Vì đây là câu ghép với hai mệnh đề độc lập, được nối bởi liên từ "but".
(Gạch chân và viết S vào chủ ngữ, viết V vào động từ trong mỗi câu đơn dưới đây)
1. Vegetarians (S) eat (V) a lot of vegetables and fruit. (Người ăn chay ăn rất nhiều rau củ và trái cây.)
Đáp án: Chủ ngữ: Vegetarians, Động từ: eat
2. Acne (S) causes (V) black and white pimples on the face. (Mụn gây ra mụn đen và mụn trắng trên mặt.)
Đáp án: S: Acne, Động từ: causes
3. On Saturdays, my brother often spends two hours exercising at the sports center. (Vào các ngày thứ Bảy, anh trai tôi thường dành hai giờ tập thể dục tại trung tâm thể thao.)
Đáp án: Chủ ngữ: my brother, động từ: spends
4. My mother didn’t buy my favorite cheesecake. (Mẹ tôi đã không mua bánh phô mai yêu thích của tôi.)
Đáp án: Chủ ngữ: My mother, động từ: didn’t buy
5. We are not cleaning up our community library. (Chúng tôi không đang dọn dẹp thư viện cộng đồng của mình.)
Đáp án: Chủ ngữ: We, Động từ: are not cleaning up
(Sắp xếp lại các từ và cụm từ để tạo thành những câu đơn.)
1. soft drinks / never / my sister / drinks /.
→ Đáp án: My sister never drinks soft drinks. (Em gái tôi không bao giờ uống nước ngọt.)
2. affects / acne / 80% of young people /.
→ Đáp án: Acne affects 80% of young people. (Mụn ảnh hưởng đến 80% thanh thiếu niên.)
3. has / he / for breakfast / bread and egg /.
→ Đáp án: He has bread and egg for breakfast. (Anh ấy ăn bánh mì và trứng cho bữa sáng.)
4. don’t eat / we / much fast food /.
→ Đáp án: We don’t eat much fast food. (Chúng tôi không ăn nhiều đồ ăn nhanh.)
5. a lot of vitamins / fruit and vegetables / have /.
→ Đáp án: Fruit and vegetables have a lot of vitamins. (Trái cây và rau củ có nhiều vitamin.)
(Viết các câu hoàn chỉnh từ những từ bên dưới. Bạn có thể phải thay đổi từ hoặc bổ sung thêm các từ khác)
1. tofu / be / healthy.
→ Đáp án: Tofu is healthy. (Đậu phụ tốt cho sức khỏe.)
2. many Vietnamese / drink / green tea.
→ Đáp án: Many Vietnamese drink green tea. (Nhiều người Việt Nam uống trà xanh.)
3. she / not / use / sun cream.
→ Đáp án: She does not use sun cream. (Cô ấy không dùng kem chống nắng.)
4. father / not / exercise / every morning.
→ Đáp án: My father does not exercise every morning. (Bố tôi không tập thể dục vào mỗi buổi sáng.)
5. most children / have / chapped lips and skin / winter.
→ Đáp án: Most children have chapped lips and skin in winter. (Hầu hết trẻ em bị nẻ môi và da vào mùa đông.)
(Làm việc theo nhóm. Hãy bàn luận và viết một câu đơn từ hai câu được cho)
1. We avoid sweetened food. We avoid soft drinks. (Chúng tôi tránh thức ăn có đường. Chúng tôi tránh nước ngọt.)
→ We avoid sweetened food and soft drinks. (Chúng tôi tránh thức ăn có đường và nước ngọt.)
2. My dad loves outdoor activities. I love outdoor activities. (Bố tôi thích các hoạt động ngoài trời. Tôi thích các hoạt động ngoài trời.)
→ My dad and I love outdoor activities. (Bố tôi và tôi thích các hoạt động ngoài trời.)
3. You should wear a hat. You should wear sun cream. (Bạn nên đội mũ. Bạn nên bôi kem chống nắng.)
→ You should wear a hat and sun cream. (Bạn nên đội mũ và bôi kem chống nắng.)
4. My mother read the healthy tips. My mother downloaded the healthy tips. (Mẹ tôi đã đọc những mẹo sức khỏe. Mẹ tôi đã tải về những mẹo sức khỏe.)
→ My mother read and downloaded the healthy tips. (Mẹ tôi đã đọc và tải về những mẹo sức khỏe.)
Vậy là bài viết trên đã cung cấp đáp án chi tiết cho các bài tập Tiếng Anh lớp 7 Unit 2 A closer look 2. Các em hãy kiểm tra lại câu sai để rút kinh nghiệm cho bản thân, qua đó chuẩn bị kỹ lưỡng cho buổi học sắp tới trên trường nhé. Chúc các em học tập tốt!
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ