Shrinking violet là một thành ngữ mô tả một người nhút nhát, ngại ngùng và không thích giao lưu với đám đông. Cụm từ này được sử dụng rất phổ biến trong Tiếng Anh, do đó việc nắm được ý nghĩa, cách dùng và nguồn gốc của nó là vô cùng cần thiết.
Tất tần tật kiến thức về Shrinking violet sẽ được IELTS LangGo bật mí từ A đến Z trong bài viết sau đây.
Theo từ điển Oxford, Shrinking violet là "người e thẹn", "người nhút nhát", sử dụng để chỉ một người ngại ngùng và e thẹn, không thích thu hút sự chú ý của người khác.
Cấu trúc: To be a shrinking violet.
Ví dụ:
Thành ngữ "shrinking violet" có nguồn gốc từ loài hoa violet, một loài hoa nhỏ bé, khiêm tốn và thường mọc ở những nơi râm mát, ít gây chú ý.
Cụm từ này bắt đầu xuất hiện vào khoảng thế kỷ 16 khi William Shakespeare sử dụng nó trong vở kịch Hamlet của mình. Từ "shrinking" ở đây ám chỉ hành động "thu nhỏ lại", như thể người đó muốn trốn tránh, không muốn bị chú ý.
Ví dụ trong tác phẩm văn học của thời kỳ đó, hình ảnh những người phụ nữ kín đáo, rụt rè thường được ví với violet vì sự khiêm tốn, nhã nhặn của họ, và từ đó cụm từ "shrinking violet" ra đời để mô tả những người có tính cách tương tự.
Trong thực tế, bạn có thể sử dụng idiom Shrinking violet trong các trường hợp sau:
Ví dụ: Despite being a shrinking violet at team meetings, Sarah's quiet observations often lead to the most insightful solutions. (Mặc dù là người nhút nhát trong các cuộc họp nhóm, những quan sát âm thầm của Sarah thường mang đến những giải pháp tốt nhất.)
Ví dụ: Tim might be a shrinking violet when it comes to public speaking, but he excels in his tasks and always produces high-quality results. (Tim có thể là người nhút nhát khi nói trước công chúng, nhưng anh ấy xuất sắc trong công việc và luôn đạt kết quả chất lượng cao.)
Ví dụ: She may seem like a shrinking violet, but once you get to know her, she’s full of brilliant ideas. (Cô ấy có vẻ nhút nhát, nhưng khi bạn hiểu rõ, cô ấy có rất nhiều ý tưởng xuất sắc.)
Dưới đây, IELTS LangGo sẽ bật mí một số danh từ và tính từ mà bạn có thể sử dụng thay thế cho idiom Shrinking violet mà không làm thay đổi ý nghĩa của câu:
Ví dụ: Even at parties, Mia is an introvert and prefers to read a book quietly in a corner rather than joining in the conversations. (Ngay cả khi dự tiệc, Mia là người hướng nội và thích đọc sách yên tĩnh ở một góc hơn là tham gia vào các cuộc trò chuyện.)
Ví dụ: At school dances, Tom is often a wallflower, standing by the side and watching others dance instead of joining them. (Tại các buổi khiêu vũ ở trường, Tom thường đứng lặng lẽ ở bên lề và quan sát người khác nhảy thay vì tham gia cùng họ.)
Ví dụ: When asked to present his project in front of the class, Mike felt timid and struggled to make eye contact with his peers. (Khi được yêu cầu trình bày dự án trước lớp, Mike cảm thấy nhút nhát và gặp khó khăn trong việc giao tiếp mắt với các bạn.)
Ví dụ: When her friends sang "Happy Birthday" to her, Lily felt bashful and hid her face behind her hands. (Khi các bạn của cô ấy hát "Chúc mừng sinh nhật", Lily cảm thấy e thẹn và che mặt bằng tay.)
Ví dụ: Even though she knows a lot about cultural diveristy, Lily is reticent and doesn’t speak much during group discussions. (Mặc dù cô ấy biết nhiều về sự đa dạng văn hóa, Lily lại dè dặt và không nói nhiều trong các cuộc thảo luận nhóm.)
Ví dụ: Mark is reserved, so he prefers to keep his personal thoughts to himself rather than sharing them with friends. (Mark là người kín đáo, vì vậy anh ấy thích giữ những suy nghĩ cá nhân cho riêng mình thay vì chia sẻ với bạn bè.)
Dịch các câu sau đây từ Tiếng Việt sang Tiếng Anh, sử dụng cấu trúc Shrinking violet:
Các đồng nghiệp của Sarah rất ngạc nhiên khi thấy cô ấy lãnh đạo dự án một cách tự tin, vì họ luôn nghĩ cô là một người rụt rè trong các cuộc họp.
Mặc dù là người nói chuyện giỏi nhất trong nhóm, John lại luôn rụt rè khi phải thuyết trình trước một đám đông.
Bạn sẽ không thấy Sarah tình nguyện thuyết trình đâu—cô ấy luôn hơi nhút nhát trong những tình huống đó.
Trong những buổi họp mặt gia đình, em họ tôi luôn rụt rè, thích chơi với thú cưng hơn là tham gia vào cuộc trò chuyện.
Mặc dù anh ấy rất giỏi trong công việc của mình, Mark lại rất rụt rè khi đề cập đến việc xin thăng chức.
Đáp án
Sarah's colleagues were surprised to see her lead the project confidently, as they always thought she was a shrinking violet in meetings.
Despite being the best speaker in the team, John is a shrinking violet when it comes to presenting in front of a large audience.
You won't see Sarah volunteering for presentations—she’s always been a bit of a shrinking violet in those situations.
In family gatherings, my cousin is a shrinking violet, preferring to play with the pets rather than joining the conversations.
Even though he's brilliant at his job, Mark is a shrinking violet when it comes to asking for a promotion.
Với những kiến thức thú vị trên, IELTS LangGo hy vọng đã giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa, cách dùng, cũng như các từ đồng nghĩa với idiom Shrinkin violet trong Tiếng Anh. Hãy tham khảo thêm các bài viết khác trên trang web IELTS LangGo để khám phá nhiều thành ngữ khác và cải thiện vốn từ vựng của mình bạn nhé!
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ