
Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu và phân tích graphs with a trend (biểu đồ xu hướng) trong IELTS Writing Task 1, đồng thời, hướng dẫn bạn từ cách xác định các yếu tố cơ bản của biểu đồ, phân tích dữ liệu, đến áp dụng từ vựng và cấu trúc câu chuyên biệt để mô tả chính xác các xu hướng. Hãy cùng khám phá nhé!
Biểu đồ xu hướng (graphs with a trend) là loại biểu đồ thể hiện sự thay đổi của dữ liệu theo thời gian hoặc giữa các nhóm khác nhau. Trong IELTS Writing Task 1, các loại biểu đồ phổ biến nhất bao gồm biểu đồ đường (line graph), biểu đồ cột (bar chart) và biểu đồ kết hợp (combined charts).
Điều quan trọng khi mô tả graphs with a trend là bạn cần nhận diện xu hướng tổng thể, so sánh các dữ liệu, và diễn giải những thay đổi đáng chú ý một cách chính xác.
Để phân tích các dạng biểu đồ graphs with a trend hiệu quả, bạn có thể thực hiện theo các bước sau:
Bước 1: Phân tích tổng quan biểu đồ (2-3 phút)
Bước 2: Xác định xu hướng tổng thể (2-3 phút)
Bước 3: Phân tích các mốc quan trọng (3-4 phút)
Bước 4: So sánh giữa các đối tượng/thời kỳ (3-4 phút)
Bước 5: Chuẩn bị viết bài (1-2 phút)
Mỗi loại biểu đồ xu hướng có những đặc điểm riêng và đòi hỏi chiến lược phân tích phù hợp. Dưới đây là hướng dẫn cụ thể cho các loại biểu đồ trong bài thi IELTS Writing task 1.
Biểu đồ đường thường được sử dụng để thể hiện sự thay đổi liên tục theo thời gian. Hãy tập trung vào:
Độ dốc cao: thay đổi nhanh
Độ dốc thấp: thay đổi chậm
Ví dụ: The steeper gradient between 2010 and 2015 indicates a more rapid increase compared to the gentler slope observed from 2015 to 2020. (Độ dốc cao hơn giữa năm 2010 và 2015 cho thấy sự gia tăng nhanh hơn so với độ dốc nhẹ hơn được quan sát từ năm 2015 đến 2020.)
Thời điểm các đường cắt nhau thường là điểm quan trọng cần mô tả
Ví dụ: The lines for urban and rural population intersected in 2012, after which the urban population exceeded the rural figures. (Các đường dành cho dân số thành thị và nông thôn giao nhau vào năm 2012, sau đó dân số thành thị vượt quá số liệu nông thôn.)
Khoảng cách mở rộng: sự chênh lệch tăng
Khoảng cách thu hẹp: sự chênh lệch giảm
Ví dụ: The gap between male and female employment rates gradually narrowed from 15% in 2000 to just 5% by 2020. (Khoảng cách giữa tỷ lệ việc làm nam và nữ dần thu hẹp từ 15% vào năm 2000 xuống còn 5% vào năm 2020.)
>> Xem thêm: Bí quyết chinh phục Line Graph IELTS trong Writing Task 1
Biểu đồ cột theo thời gian cần được phân tích với sự chú ý đến:
So sánh chiều cao giữa các cột và giữa các nhóm
Ví dụ: The columns for renewable energy consistently grew taller over time, while those for fossil fuels became progressively shorter. (Các cột về năng lượng tái tạo liên tục tăng cao theo thời gian, trong khi các cột về nhiên liệu hóa thạch ngày càng ngắn hơn.)
Ví dụ: The distribution of marketing expenditure shifted significantly, with digital channels accounting for an increasing proportion over time. (Phân phối chi tiêu tiếp thị thay đổi đáng kể, với các kênh kỹ thuật số chiếm tỷ lệ ngày càng tăng theo thời gian.)
Ví dụ: The difference between high-income and low-income groups widened substantially between 2000 and 2020. (Sự chênh lệch giữa các nhóm thu nhập cao và thu nhập thấp mở rộng đáng kể giữa năm 2000 và 2020.)
>> Xem thêm: Tuyệt chiêu chinh phục dạng bài Bar chart IELTS Writing Task 1
Biểu đồ kết hợp (như đường và cột kết hợp) đòi hỏi một cách tiếp cận tích hợp:
Xác định mối quan hệ giữa các biến khác nhau
Ví dụ: As average temperature (line) increased, ice cream sales (bars) showed a corresponding rise. (Khi nhiệt độ trung bình (đường) tăng, doanh số bán kem (cột) cho thấy sự gia tăng tương ứng.)
Nhận diện các mối quan hệ tiềm ẩn mà không đưa ra giả định
Ví dụ: The increase in advertising expenditure coincided with a similar pattern of growth in sales figures. (Sự gia tăng chi tiêu quảng cáo trùng với mô hình tăng trưởng tương tự của số liệu bán hàng.)
So sánh tốc độ thay đổi giữa các biến khác nhau
Ví dụ: While smartphone ownership (line) grew rapidly at around 15% annually, app downloads (bars) increased at an even faster rate of approximately 25% per year. (Trong khi quyền sở hữu điện thoại thông minh (đường) tăng nhanh khoảng 15% hàng năm, lượt tải xuống ứng dụng (cột) tăng với tốc độ thậm chí nhanh hơn khoảng 25% mỗi năm.)
>> Xem thêm: Hướng dẫn cách viết Mixed chart IELTS Writing task 1 chi tiết
Để mô tả chính xác các graphs with a trend, bạn cần sử dụng từ vựng chuyên biệt và cấu trúc câu phù hợp. Hãy cùng theo dõi nhé
Dưới đây là các từ vựng diễn tả xu hướng thông dụng nhất khi mô tả biểu đồ xu hướng:
Bảng động từ mô tả xu hướng tăng:
Mức độ | Động từ | Ví dụ |
Nhẹ | Rise, increase, grow, climb | The number of tourists increased gradually (Số lượng du khách tăng dần) |
Vừa | Improve, expand, progress | Investment expanded by 30% (Đầu tư mở rộng 30%) |
Mạnh | Surge, soar, rocket, skyrocket | Sales skyrocketed after the marketing campaign (Doanh số tăng vọt sau chiến dịch marketing) |
Bảng động từ mô tả xu hướng giảm:
Mức độ | Động từ | Ví dụ |
Nhẹ | Fall, decrease, decline, reduce | The birth rate decreased slightly (Tỷ lệ sinh giảm nhẹ) |
Vừa | Drop, diminish, shrink | Unemployment diminished by 15% (Thất nghiệp giảm 15%) |
Mạnh | Plummet, plunge, collapse, crash | The stock market crashed in 2008 (Thị trường chứng khoán sụp đổ vào năm 2008) |
Bảng tính từ mô tả xu hướng:
Loại xu hướng | Tính từ | Ví dụ |
Tốc độ | Rapid, gradual, steady, slow | There was a rapid growth in technology adoption (Có sự tăng trưởng nhanh chóng trong việc áp dụng công nghệ) |
Biến động | Fluctuating, volatile, unstable, erratic | Oil prices remained volatile throughout the decade (Giá dầu vẫn biến động trong suốt thập kỷ) |
Ổn định | Stable, constant, consistent, unchanging | Inflation rates were relatively stable (Tỷ lệ lạm phát tương đối ổn định) |
Cụm từ chỉ thời gian theo nhóm:
Loại | Cụm từ | Ví dụ |
Điểm thời gian | In 2010, at the end of, at the beginning of | In 2010, there was a peak in carbon emissions (Vào năm 2010, lượng khí thải carbon đạt đỉnh) |
Khoảng thời gian | Over the period, throughout the decade, from 2010 to 2020 | The population doubled over the period from 2000 to 2020 (Dân số tăng gấp đôi trong giai đoạn từ 2000 đến 2020) |
So sánh | Compared to, in contrast with, while | Compared to 2015, employment rates were higher in 2020 (So với năm 2015, tỷ lệ việc làm cao hơn vào năm 2020) |
Để mô tả graphs with a trend một cách hiệu quả, bạn cần sử dụng các mẫu câu phù hợp. Dưới đây là một số cấu trúc và mẫu câu mà bạn có thể tham khảo:
Mẫu câu overview:
The graph illustrates trends in [topic] over the period from [start time] to [end time]. (Biểu đồ minh họa xu hướng về [chủ đề] trong khoảng thời gian từ [thời điểm bắt đầu] đến [thời điểm kết thúc].)
Overall, there was a [general trend] in [subject], with the most significant changes occurring during [specific time period]. (Nhìn chung, có [xu hướng chung] trong [chủ đề], với những thay đổi đáng kể nhất xảy ra trong [khoảng thời gian cụ thể].)
It is clear from the graph that [subject] experienced [trend 1], while [subject 2] showed [trend 2]. (Rõ ràng từ biểu đồ rằng [chủ đề 1] đã trải qua [xu hướng 1], trong khi [chủ đề 2] cho thấy [xu hướng 2].)
The most notable feature of the graph is the [striking pattern/trend] in [subject]. (Đặc điểm nổi bật nhất của biểu đồ là [mô hình/xu hướng ấn tượng] trong [chủ đề].)
Mẫu câu chi tiết:
[Subject] [verb showing trend] from [value 1] to [value 2] between [year 1] and [year 2]. ([Chủ đề] [động từ thể hiện xu hướng] từ [giá trị 1] đến [giá trị 2] giữa [năm 1] và [năm 2].)
There was a [adjective] [noun showing trend] in [subject], which [verb] by [percentage/amount] over the [time period]. (Có [tính từ] [danh từ thể hiện xu hướng] trong [chủ đề], [động từ] [phần trăm/số lượng] trong [khoảng thời gian].)
After [event/time], [subject] began to [verb showing trend], reaching a peak/trough of [value] in [year]. (Sau [sự kiện/thời gian], [chủ đề] bắt đầu [động từ thể hiện xu hướng], đạt đỉnh/đáy [giá trị] vào [năm].)
While [subject 1] remained relatively stable at around [value], [subject 2] experienced a [adjective] [noun showing trend]. (Trong khi [chủ đề 1] vẫn tương đối ổn định ở mức khoảng [giá trị], [chủ đề 2] đã trải qua [tính từ] [danh từ thể hiện xu hướng].)
The period between [year 1] and [year 2] saw a [adjective] [noun showing trend] in [subject], followed by a [different trend]. (Giai đoạn giữa [năm 1] và [năm 2] chứng kiến [tính từ] [danh từ thể hiện xu hướng] trong [chủ đề], sau đó là [xu hướng khác].)
Công thức kết hợp câu phức:
Đừng quên sử dụng các câu phức để giúp bài viết của bạn trở lên logic và ngắn gọn, từ đó đạt điểm cao hơn.
Sử dụng liên từ thời gian:
Sử dụng cụm phân từ:
Sử dụng mệnh đề quan hệ:
Bên cạnh miêu tả xu hướng tổng thể, bạn cũng cần so sánh số liệu giữa các đối tượng với nhau để bài viết có tính toàn diện. Sau đây là các mẫu câu so sánh bạn có thể tham khảo:
So sánh giá trị tuyệt đối
So sánh tỷ lệ
So sánh phần trăm
So sánh xếp hạng/thứ tự
So sánh với giai đoạn trước đó
So sánh với điểm bắt đầu
So sánh các giai đoạn
So sánh hướng
So sánh tốc độ
So sánh biến động
So sánh điểm chuyển đổi
Có thể nói, nắm vững kỹ thuật phân tích và mô tả graphs with a trend là yếu tố then chốt giúp bạn thành công trong IELTS Writing Task 1. Hãy luyện tập thường xuyên để thành thạo dạng biểu đồ này nhé!
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ