Âm nhạc là một phần không thể thiếu trong cuộc sống của con người. Âm nhạc không chỉ phục vụ cho mục đích giải trí mà nó còn phát triển đời sống tính thần, trí tuệ và nhiều công dụng to lớn khác. Chính vì vậy, trong các bài thi IELTS Speaking hay trong giao tiếp hàng ngày, từ vựng về chủ đề âm nhạc thường xuyên được sử dụng.
Hãy cùng IELTS LangGo tìm hiểu các từ vựng về âm nhạc trong bài viết dưới đây cũng như biết cách sử dụng các idioms về music trong bài thi IELTS nhé.
Mỗi người lại có một sở thích nghe nhạc khác nhau tùy vào độ tuổi, văn hóa, và chủng tộc.. Vậy tên các thể loại nhạc bằng tiếng Anh được viết như thế nào nhỉ? Hãy xem ngay bộ từ vựng về các thể loại nhạc bằng tiếng Anh dưới đây nếu bạn chưa biết nhé!
Words | Phonetics | Meaning |
Blues | /bluːz/ | nhạc blue |
Acoustic | /əˈkuːstɪks/ | nhạc Acoustic (những bản nhạc được tạo ra bằng nhạc cụ) |
Classical | /ˈklæsɪkl/ | nhạc cổ điển |
Orchestra | /ˈɔːrkɪstrə/ | nhạc giao hưởng |
Country | /ˈkʌntri/ | nhạc đồng quê |
Dance | /dæns/ | nhạc nhảy |
Folk | /fəʊk/ | nhạc dân ca |
Rap | /ræp/ | nhạc rap |
Jazz | /dʒæz/ | nhạc Jazz |
Opera | /ˈɑːprə/ | nhạc thính phòng |
Easy listening | /ˌiːzi ˈlɪsnɪŋ/ | nhạc dễ nghe |
Electronic | /ɪˌlekˈtrɑːnɪk/ | nhạc điện tử |
Epic music | /ˈepɪk ˈmjuːzɪk/ | nhạc không lời, thường dùng làm nhạc nền cho các bộ phim, đoạn quảng cáo, đẩy mạnh cảm xúc người nghe |
Heavy metal | /ˌhevi ˈmetl/ | nhạc rock mạnh |
Lo-fi Low fidelity | /ləʊ fɪˈdeləti/ | nhạc chứa một số lỗi kỹ thuật nhỏ |
Hip hop | /ˈhɪp hɑːp/ | nhạc hip hop |
Latin | /ˈlætn/ | nhạc Latin |
Lullaby | /ˈlʌləbaɪ/ | bài hát ru |
Pop | /pɑːp/ | nhạc Pop (viết tắt của Popular) |
Symphony | /ˈsɪmfəni/ | nhạc giao hưởng |
Techno | /ˈteknəʊ/ | nhạc khiêu vũ |
Reggae | /ˈreɡeɪ/ | nhạc reggae |
Theme song | /θiːm sɔːŋ/ | nhạc nền |
Hymn | /hɪm/ | thánh ca |
R&B (rhythm-and-blues) | /ˈrɪðəm ənd bluːz/ | nhạc R&B (loại nhạc tổng hợp của 3 dòng nhạc chính là Jazz, Blues và nhạc phúc âm) |
Các bạn đã ghi nhớ từ vựng các thể loại nhạc trong tiếng Anh rồi đúng không nào? Tuy nhiên, đây chỉ là một phần nhỏ từ vựng về chủ đề âm nhạc. Nếu bạn muốn tìm hiểu sâu hơn về âm nhạc thì hãy xem các từ vựng liên quan đến chủ đề âm nhạc bằng tiếng Anh phổ biến dưới đây nhé:
Lưu lại bài viết để thuận tiện ôn tập từ vựng bạn nhé!
Words | Phonetics | Meaning |
Audience | /ˈɔːdiəns/ | khán giả |
Tenor | /ˈtenər/ | giọng nam cao |
Baritone | /ˈbærɪtəʊn/ | giọng nam trung |
Bass | /beɪs/ | giọng nam trầm |
Bar line | /ˈbɑːr laɪn/ | vạch nhịp |
Soprano | /səˈprænəʊ/ | giọng nữ cao |
Mezze soprano | /Mezze səˈprænəʊ/ | giọng nữ trung |
Alto | /ˈæltəʊ/ | giọng nữ trầm |
Beat | /biːt/ | nhịp (của một bài hát, bản nhạc) |
Flow | /fləʊ/ | nhịp của bài rap (cách ngắt nghỉ, nhả chữ) |
Harmony | /ˈhɑːrməni/ | hòa âm |
Lyric | /ˈlɪrɪk/ | lời bài hát |
Melody/Tune | /ˈmelədi/ /tuːn/ | giai điệu |
Note | /nəʊt/ | nốt nhạc |
Pitch | /pɪtʃ/ | cao độ của âm thanh |
Rhythm | /ˈrɪðəm/ | nhịp điệu |
Scale | /skeɪl/ | âm giai |
Solo | /ˈsəʊləʊ/ | đơn ca |
Band | /bænd/ | nhóm nhạc |
Song | /sɔːŋ/ | bài hát |
Stage | /steɪdʒ/ | sân khấu |
Duet | /duˈet/ | song ca |
Voice | /vɔɪs/ | giọng hát |
Clef | /klef/ | khóa nhạc (khóa Sol, Fa, Đô) |
Conductor | /kənˈdʌktər/ | nhạc trưởng |
Ornamentation | /ˌɔːrnəmenˈteɪʃn/ | những nốt như dấu luyến, láy |
Cut time | /kʌt taɪm/ | nhịp 2/2 |
Track | /træk/ | bài, phần trong đĩa |
Common time | /ˈkɑːmən taɪm/ | nhịp 4/4 |
Refrain | /rɪˈfreɪn/ | điệp khúc |
Chord | /kɔːrd/ | hợp âm, nhiều nốt chồng lên nhau |
Minor Chord | /ˈmaɪnər kɔːrd/ | hợp âm thứ |
Leading tone | /ˈliːdɪŋ təʊn/ | nốt thứ bảy trong âm giai |
Grace note | /ɡreɪs nəʊt/ | nốt nhạc được tấu thật nhanh trước một phách |
Key signature | /kiː ˈsɪɡnətʃər/ | bộ khóa của bài hát |
Slur | /slɜːr/ | dấu luyến, nối hai nốt khác cao độ |
Sharp # | /ʃɑːrp hæʃ mɑːrk/ | dấu thăng |
Modulation | /ˌmɑːdʒəˈleɪʃn/ | sự chuyển hợp âm |
Major Chord | /ˈmeɪdʒər kɔːrd/ | hợp âm trưởng |
Meter | /ˈmiːtər/ | nhịp |
Meter signature | /ˈmiːtər ˈsɪɡnətʃər/ | số nhịp |
Prelude | /ˈpreljuːd/ | nhạc dạo |
Ledger Lines | /ˈledʒər laɪn/ | những hàng kẻ phụ |
Dynamics | /daɪˈnæmɪks/ | cường độ của nốt nhạc |
Introduction | /ˌɪntrəˈdʌkʃn/ | khúc dạo đầu |
Khi học về chủ đề âm nhạc tiếng Anh thì không thể không nhắc đến các loại nhạc cụ. Các từ như “piano, guitar” đã quá quen thuộc với người học tiếng Anh rồi. Nhưng còn rất nhiều từ vựng về dụng cụ âm nhạc khác. Cùng tham khảo bảng từ vựng sau nhé!
Bạn biết được bao nhiêu từ tiếng Anh về nhạc cụ rồi?
Types of instrument | Words | Phonetics | Meaning |
Nhạc cụ thuộc bộ phím (keyboards) | Accordion | /əˈkɔːrdiən/ | đàn phong cầm, đàn xếp |
Grand piano | /ˌɡrænd piˈænəʊ/ | đàn dương cầm, đàn piano lớn | |
Electronic keyboard | /ɪˌlekˈtrɑːnɪk /ˈkiːbɔːrd/ | đàn phím điện | |
Organ | /ˈɔːrɡən/ | đàn Organ | |
Piano | /piˈænəʊ/ | đàn dương cầm | |
Nhạc cụ thuộc bộ đông (Brass) | Bugle | /ˈbjuːɡl/ | kèn bugle |
Cornet | /ˈkɔːrnɪt/ | kèn Cornet | |
Horn | /hɔːrn/ | kèn co | |
Trombone | /trɑːmˈbəʊn/ | kèn Trombone | |
Trumpet | /ˈtrʌmpɪt/ | kèn trumpet | |
Tuba | /ˈtuːbə/ | kèn tuba | |
Nhạc cụ thuộc bộ hơi (Woodwinds) | Bagpipes | /ˈbæɡpaɪps/ | kèn túi |
Clarinet | /ˌklærəˈnet/ | kèn clarinet | |
Flute | /fluːt/ | sáo tây | |
Harmonica (mouth organ) | /hɑːrˈmɑːnɪkə/ | đàn môi | |
Oboe | /ˈəʊbəʊ/ | kèn ô-boa | |
Piccolo | /ˈpɪkələʊ/ | kèn piccolo | |
Recorder | /rɪˈkɔːrdər/ | tiêu | |
Saxophone | /ˈsæksəfəʊn/ | kèn saxophone | |
Nhạc cụ thuộc bộ gõ (Percussion) | Bass drum | /ˌbeɪs ˈdrʌm/ | trống bass |
Cymbals | /ˈsɪmbl/ | chũm chọe | |
Drum | /drʌm/ | trống | |
Drum kit | /ˈdrʌm kɪt/ | dàn trống/bộ trống | |
Gong | /ɡɔːŋ/ | cồng chiêng | |
Snare drum | /ˈsner drʌm/ | trống lẫy | |
Tambourine | /ˌtæmbəˈriːn/ | trống lắc tay | |
Triangle | /ˈtraɪæŋɡl/ | kẻng ba góc/kẻng tam giác | |
Xylophone | /ˈzaɪləfəʊn/ | đàn phiến gỗ | |
Nhạc cụ thuộc bộ dây (Strings) | Banjo | /ˈbændʒəʊ/ | đàn banjo |
Double bass | /ˌdʌbl ˈbeɪs/ | đàn công-tra-bát | |
Cello | /ˈtʃeləʊ/ | đàn cello | |
Acoustic guitar | /əˈkuːstɪk ɡɪˈtɑːr/ | đàn ghi ta | |
Bass guitar | /beɪs ɡɪˈtɑːr/ | đàn ghi ta đệm | |
Classical guitar | /ˈklæsɪkl ɡɪˈtɑːr/ | đàn ghi ta cổ điển | |
Electric guitar | /ɪˈlektrɪk ɡɪˈtɑːr/ | đàn ghi ta điện | |
Harp | /hɑːrp/ | đàn hạc | |
Ukulele | /ˌjuːkəˈleɪli/ | đàn ukulele | |
Viola | /viˈəʊlə/ | đàn vĩ cầm | |
Violin | /ˌvaɪəˈlɪn/ | đàn violin | |
Zither | /ˈzɪðər/ | đàn tranh | |
Lyre | /ˈlaɪər/ | đàn lia |
Trong phần này, LangGo sẽ giới thiệu đến bạn những cụm từ vựng tiếng Anh về chủ đề âm nhạc thông dụng mà bạn có thể áp dụng vào phần thi Speaking IELTS. Khi học các cụm từ này bạn học theo ngữ cảnh và ví dụ nhé.
Bạn nên đặt câu với mỗi cụm từ để ghi nhớ từ nhanh hơn
A catchy tune/song: giai điệu hoặc bài hát hay, dễ nhớ
Ví dụ:
Son Tung MTP is the producer of a wide range of catchy song. (Sơn Tùng MTP là nhà sản xuất một loạt các bài hát hay.)
Elevator music: nhạc được phát ở các địa điểm như siêu thị hoặc nhà hàng gia đình
Ví dụ:
When I go shopping at the supermarket, sometimes I’m very annoyed by elevator music. (Khi tôi đi mua sắm ở siêu thị, đôi khi tôi cảm thấy rất khó chịu bởi các bài hát được phát tại đây.)
To sing out of tune/ off-key: hát lệch nhịp
Ví dụ:
People don’t realize how easy it is to be out of tune when you can’t hear yourself singing. (Mọi người không nhận ra rằng việc hát lệch tông rất dễ xảy ra khi bạn không thể nghe chính giọng hát của mình.)
He was singing off-key, and it was painful to hear. (Anh ấy đang hát lệch nhịp, thật khó nghe.)
To sing/play in tune: hát/chơi nhạc đúng nhịp
Ví dụ:
When John was young, he never liked music lessons because he could never sing in tune and his friends would laugh at him. (Khi John còn trẻ, anh ấy không bao giờ thích các tiết học âm nhạc bởi vì anh ấy không thể hát đúng nhịp và các bạn của anh ấy sẽ cười.)
(To be) tone-deaf: không thể phân biệt các nốt khác nhau hoặc hát đúng giai điệu
Ví dụ:
80% of people who can’t sing are tone deaf. (80% người không biết hát không phân biệt được giai điệu.)
Tuneful: (âm nhạc/âm thanh) dễ chịu và du dương
Ví dụ:
I prefer to living in a village close to nature because every morning I can enjoy the tuneful birdsong. (Tôi thích sống trong một ngôi làng gần với thiên nhiên bởi vì mỗi buổi sáng tôi có thể tận hưởng tiếng chim hót líu lo.)
To play by ear: chơi nhạc mà không cần đọc các nốt nhạc
Ví dụ:
Some talented musicians can play instruments by ear. They feel the music in their heart and intuitive by instinct (Một số nhạc sĩ tài năng có thể chơi nhạc cụ bằng tai. Họ cảm nhận âm nhạc bằng trái tim và cảm nhận trực quan bằng bản năng.)
Adoring fans: những người yêu thích ban nhạc hoặc nghệ sĩ cụ thể
Ví dụ:
Big Bang is one of the legends of K-pop with a unique music style. They’ve had millions of adoring fans all over the world. (Big Bang là một trong những huyền thoại của nền âm nhạc Hàn Quốc với phong cách âm nhạc đặc trưng. Họ sở hữu hàng triệu fan hâm mộ trên toàn thế giới.)
A slow number: bài hát có tiết tấu chậm
Ví dụ:
I often listen to a slow number before I go to sleep which helps me fall asleep more easily. (Tôi thường nghe một số bài hát có tiết tấu chậm trước khi đi ngủ, nó giúp tôi dễ ngủ hơn.)
To go on tour: đi lưu diễn
Ví dụ:
One Direction is currently going on tour in Europe to promote the new album. (One Direction đang đi lưu diễn tại Châu Âu để quảng bá album mới.)
Live performance: biểu diễn trực tiếp
Ví dụ:
Taylor Swift sings so beautifully that many people doesn’t think she is giving a live performance. (Taylor Swift hát quá hay nên nhiều người nghĩ rằng cô ấy đang không biểu diễn trực tiếp.)
A massive hit: bài hít
Ví dụ:
2014 is considered to be the year with the most massive hits of the decade. (năm 2014 được cho là năm có nhiều bản hit nhất của thập kỷ)
A piece of music: tác phẩm âm nhạc
Ví dụ:
Sarah wrote some pieces of music but performed none of them. (Sarah đã viết vài bài hát, nhưng không biểu diễn một bài nào)
Musical talent: tài năng âm nhạc
Ví dụ:
Ariana inherited her musical talent from her mother, a great singer in the 2000s. (Ariana thừa hưởng tài năng âm nhạc từ mẹ, một ca sĩ nổi tiếng vào những năm 2000.)
To sing along to: hát theo
Ví dụ:
She likes singing along to her idol. (Cô ấy không thích hát theo idol của cô ấy)
To take up a musical instrument: học nhạc cụ
Ví dụ:
It’s been 10 years since Mark decided to take up the violin. (Đã được 10 năm kể từ khi Mark quyết định học violin.)
Taste in music: gu âm nhạc
Ví dụ:
Having no taste in music, Clara listens to every genre he likes. (Không có gu âm nhạc, Clara nghe mọi thể loại mình thích.)
To download tracks: tải nhạc
Ví dụ:
It’s good for marketing new musical talent or particular bands as it’s so easy to share and download tracks for free. (Sẽ rất tốt để quảng bá những tài năng âm nhạc mới hay các ban nhạc đặc biệt vì nó dễ dàng để chia sẻ và tải bài hát miễn phí.)
To read music: hát bài bản
Ví dụ:
It is hard to read music if you don’t study in music major. (Thật khó hát có bài bản nếu bạn không học về âm nhạc.)
Belt out song/tune: hát một cách nhiệt tình
Ví dụ:
He knew how to belt out a song and win over the audience. (Anh ấy biết cách hát nhiệt tình để chiếm được sự yêu thích của khán giả.)
Vẫn còn rất nhiều các từ vựng IELTS về chủ đề Music trong video dưới đây. Click để tìm hiểu và gia tăng vốn từ của mình nhé!
Luyện Thi IELTS Online Hiệu Quả Với Bộ Từ Vựng "Music"
Thành ngữ (Idioms) là một phần không thể thiếu trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày. Ngay cả trong những bài thi học thuật như IELTS, việc áp dụng idioms vào phần thi nói cũng sẽ giúp bạn “ghi điểm” với giám khảo đấy.
It’s not over till the fat lady sing: không có gì chắc chắn cho đến khi mọi thứ kết thúc
Ví dụ:
The number of votes for the conservative party makes it look like they’re going to win, but it’s not over till the fat lady sing. (Số phiếu bầu cho đảng bảo thủ cho thấy có vẻ như họ sẽ thắng, nhưng nó vẫn chưa nói lên điều gì cho đến khi mọi thứ kết thúc.)
To play second fiddle: đóng một vai trò phụ/bổ trợ trong mối quan hệ của người khác
Ví dụ:
He decided to quit his job and start his own business after playing second fiddle for his incompetent boss for many years. (Anh ấy quyết định nghỉ việc và bắt đầu công việc kinh doanh riêng sau khi làm cấp dưới cho ông chủ kém năng lực của mình trong nhiều năm.)
To beat the drum for something: ủng hộ điều gì đó
Ví dụ:
Despite the fact that he is not artistically inclined, he’s still beating the drum to be the one who holds the art exhibition. (Dù không có thiên hướng về nghệ thuật, nhưng anh ấy vẫn ủng hộ cho người tổ chức buổi triển lãm nghệ thuật.)
To blow the whistle: báo cáo cho nhà chức trách khi ai đó làm gì đó sai trái hoặc trái pháp luật
Ví dụ:
He blew the whistle to the local authorities about the shady goings-on within his company. (Anh tố giác đến chính quyền địa phương về những câu chuyện mờ ám trong nội bộ công ty.)
To blow your own trumpet: khoe khoang, tự mãn
Ví dụ:
He blew his own trumpet to everyone at school because he got the highest mark in the class. His classmates think he’s really annoying. (Anh ấy khoe khoang với tất cả học sinh trong trường vì anh ấy đạt điểm cao nhất trong lớp. Các bạn cùng lớp của anh ấy cảm thấy anh ấy thật phiền phức.)
To call the tune có quyền đưa ra quyết định quan trọng
Ví dụ:
My manager takes responsibility for recruiting new employees, but when it comes to the final say the big boss call the tune. (Quản lý của tôi chịu trách nhiệm tuyển dụng nhân viên mới nhưng khi đi đến quyết định cuối cùng, sếp tổng mới là người quyết định.)
Khám phá thêm nhiều thành ngữ chất về chủ đề âm nhạc trong video dưới đây nhé!
10 Idioms Cực Dễ Chủ Đề "Music" || Luyện Thi IELTS Online Hiệu Quả
To raise the roof: hát hò, cổ vũ, ăn mừng một cách nhiệt tình và khá là ồn ào
Ví dụ:
Nearly half the town showed up to the party, and we all raised the roof for the entire night. (Gần như một nửa thị trấn xuất hiện tại bữa tiệc, chúng tôi hát hò nhiệt tình cả tối.)
To make a song and dance about something: khiến cho điều gì đó quan trọng hơn bình thường để mọi người chú ý vào nó
Ví dụ:
Helen often makes a song and dance about how expensive her stuff is, what a show-off. (Helen cứ làm quá lên về việc đồ của cô ấy đắt như thế nào, đúng là thích khoe khoang.)
For a song: mua hoặc bán một món đồ nào đó với giá rất rẻ
Ví dụ:
Can you believe I got this shirt for a song? Only 2$. (Bạn có tin là tôi mua cái áo phông này rất rẻ không? Chỉ 2 đô thôi.)
Sử dụng các Idioms này vào bài thi nói IELTS để “ghi điểm” với giám khảo nhé!
To ring a bell: mang lại cảm giác quen thuộc
Ví dụ:
I don’t think I knew her before, but the way she speaks rings a bell. (Tôi không nghĩ là tôi biết cô ấy trước đây, nhưng cách cô ấy nói chuyện mang lại cho tôi cảm giác quen thuộc.)
To hit the right/wrong note: làm, nói hoặc việt một điều gì đó phù hợp/ không phù hợp với hoàn cảnh
Ví dụ:
If you are going to meet his parents today, I don’t think this dress hits the right note - it’s too revealing. (Nếu bạn định đi gặp bố mẹ anh ấy ngày hôm nay, tôi không nghĩ cái váy này sẽ phù hợp - nó quá hở hang.)
Music to somebody’s ears: nói về một điều gì đó mà ai đó rất vui khi nghe
Ví dụ:
Whenever she comes home after work, her little children’s welcoming voices are music to her ears. (Mỗi khi cô ấy về nhà sau khi làm việc, cô ấy rất thích nghe giọng nói của những đứa trẻ nhà cô ấy.)
To face to music: chấp nhận những lời chỉ trích hoặc trừng phạt vì những gì bạn đã gây ra
Ví dụ:
Being willing to face the music doesn’t justify your wrong doings. (Việc chấp nhận sẵn sàng chịu sự chỉ trích không thể biện hộ cho những việc làm sai trái của bạn.)
To change one’s tune: thay đổi quyết định, ý kiến
Ví dụ:
My parents had been against our relationship but changed their tune once they found out how well-off my boyfriend was. (Bố mẹ tôi từng phản đối quan hệ của chúng tôi, nhưng lại đổi ý khi biết rằng bạn trai tôi rất giàu.)
Trên đây là tổng hợp từ vựng tiếng Anh về âm nhạc. Nếu bạn có hứng thú với việc học tiếng Anh kết hợp với âm nhạc, bạn có thể tham khảo cách học tiếng Anh qua bài hát nhé.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ