
Âm nhạc là ngôn ngữ toàn cầu, là cầu nối kết nối con người từ mọi nền văn hóa, quốc gia và dân tộc. Chính vì thế, âm nhạc cũng là chủ đề xuất hiện thường xuyên trong các bài thi tiếng Anh quốc tế như IELTS, TOEFL và các chứng chỉ khác.
Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn trọn bộ từ vựng tiếng Anh về âm nhạc, bao gồm các thể loại nhạc, nhạc cụ, thuật ngữ chuyên ngành, cụm từ cố định và thành ngữ liên quan đến âm nhạc. Cùng khám phá ngay nhé!
Âm nhạc thế giới vô cùng phong phú với hàng trăm thể loại khác nhau. Dưới đây là những thể loại nhạc phổ biến nhất trong tiếng Anh mà bạn nên biết để có thể thảo luận về sở thích âm nhạc của mình.
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Pop music | /pɒp ˈmjuːzɪk/ | Nhạc pop | Pop music is popular among teenagers worldwide. (Nhạc pop được ưa chuộng trong giới thanh thiếu niên trên toàn thế giới.) |
Rock music | /rɒk ˈmjuːzɪk/ | Nhạc rock | Rock music originated in the United States in the 1950s. (Nhạc rock bắt nguồn từ Hoa Kỳ vào những năm 1950.) |
Classical music | /ˈklæsɪkəl ˈmjuːzɪk/ | Nhạc cổ điển | Mozart is one of the greatest classical music composers. (Mozart là một trong những nhà soạn nhạc cổ điển vĩ đại nhất.) |
Jazz | /dʒæz/ | Nhạc jazz | New Orleans is considered the birthplace of jazz. (New Orleans được coi là nơi khai sinh ra nhạc jazz.) |
Blues | /bluːz/ | Nhạc blues | Blues music often expresses sadness and melancholy. (Nhạc blues thường bày tỏ nỗi buồn và sự u sầu.) |
Country music | /ˈkʌntri ˈmjuːzɪk/ | Nhạc đồng quê | Country music is very popular in the southern United States. (Nhạc đồng quê rất phổ biến ở miền Nam Hoa Kỳ.) |
Folk music | /fəʊk ˈmjuːzɪk/ | Nhạc dân gian | Vietnamese folk music reflects the cultural identity of different regions. (Nhạc dân gian Việt Nam phản ánh bản sắc văn hóa của các vùng miền khác nhau.) |
Hip-hop | /ˈhɪp hɒp/ | Nhạc hip-hop | Hip-hop originated in the Bronx, New York City in the 1970s. (Nhạc hip-hop bắt nguồn từ khu vực Bronx, Thành phố New York vào những năm 1970.) |
R&B (Rhythm and Blues) | /ɑːr ən ˈbiː/ | Nhạc R&B | R&B combines elements of jazz, gospel, and blues. (Nhạc R&B kết hợp các yếu tố của jazz, gospel và blues.) |
Electronic music | /ɪlekˈtrɒnɪk ˈmjuːzɪk/ | Nhạc điện tử | Electronic music is produced using electronic instruments and technology. (Nhạc điện tử được sản xuất bằng các nhạc cụ điện tử và công nghệ.) |
EDM (Electronic Dance Music) | /iː diː ˈem/ | Nhạc điện tử sàn | EDM is played at most nightclubs and music festivals. (Nhạc EDM được chơi tại hầu hết các câu lạc bộ đêm và lễ hội âm nhạc.) |
Reggae | /ˈreɡeɪ/ | Nhạc reggae | Bob Marley is considered the king of reggae music. (Bob Marley được coi là vua của nhạc reggae.) |
Heavy metal | /ˌhevi ˈmetl/ | Nhạc heavy metal | Heavy metal is characterized by distorted guitars and powerful vocals. (Nhạc heavy metal được đặc trưng bởi guitar bị biến dạng và giọng hát mạnh mẽ.) |
Opera | /ˈɒpərə/ | Nhạc opera | Opera combines music with drama and visual arts. (Opera kết hợp âm nhạc với kịch và nghệ thuật thị giác.) |
Indie | /ˈɪndi/ | Nhạc indie | Indie music is produced independently from commercial record labels. (Nhạc indie được sản xuất độc lập từ các hãng thu âm thương mại.) |
Có rất nhiều loại nhạc cụ khác nhau, chúng ta cùng tìm hiểu tên gọi của các nhạc cụ phổ biến và thiết bị âm nhạc trong tiếng Anh để bạn có thể nói về chúng một cách chính xác.
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Accordion | /əˈkɔːrdiən/ | đàn phong cầm, đàn xếp | The accordion is a popular instrument in folk music. (Đàn phong cầm là nhạc cụ phổ biến trong âm nhạc dân gian.) |
Grand piano | /ˌɡrænd piˈænəʊ/ | đàn dương cầm, đàn piano lớn | She performed Beethoven's sonata on a grand piano. (Cô ấy biểu diễn bản sonata của Beethoven trên cây đàn dương cầm lớn.) |
Electronic keyboard | /ɪˌlekˈtrɑːnɪk /ˈkiːbɔːrd/ | đàn phím điện | The band used an electronic keyboard for their performance. (Ban nhạc đã sử dụng đàn phím điện cho buổi biểu diễn của họ.) |
Organ | /ˈɔːrɡən/ | đàn Organ | The organ played a solemn melody during the church service. (Đàn organ chơi một giai điệu trang nghiêm trong buổi lễ nhà thờ.) |
Piano | /piˈænəʊ/ | đàn dương cầm | She has been taking piano lessons since she was five years old. (Cô ấy đã học đàn dương cầm từ khi năm tuổi.) |
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Bugle | /ˈbjuːɡl/ | kèn bugle | The bugle was traditionally used to signal military commands. (Kèn bugle truyền thống được sử dụng để báo hiệu các mệnh lệnh quân sự.) |
Cornet | /ˈkɔːrnɪt/ | kèn Cornet | The cornet player performed a beautiful solo during the concert. (Người chơi kèn cornet đã biểu diễn một bản solo tuyệt đẹp trong buổi hòa nhạc.) |
Horn | /hɔːrn/ | kèn co | The French horn adds a rich tone to the orchestra. (Kèn co Pháp tạo thêm âm sắc phong phú cho dàn nhạc.) |
Trombone | /trɑːmˈbəʊn/ | kèn Trombone | The trombone has a distinctive sliding mechanism. (Kèn trombone có cơ chế trượt đặc trưng.) |
Trumpet | /ˈtrʌmpɪt/ | kèn trumpet | The trumpet fanfare announced the arrival of the royal family. (Tiếng kèn trumpet báo hiệu sự xuất hiện của gia đình hoàng gia.) |
Tuba | /ˈtuːbə/ | kèn tuba | The tuba provides the bass sound in a brass band. (Kèn tuba tạo ra âm bass trong một ban nhạc kèn đồng.) |
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Flute | /fluːt/ | sáo tây | The sound of the flute is light and airy. (Âm thanh của sáo tây nhẹ nhàng và trong trẻo.) |
Harmonica (mouth organ) | /hɑːrˈmɑːnɪkə/ | đàn môi | Blues musicians often play the harmonica with great expression. (Các nhạc sĩ blues thường chơi đàn môi với sự biểu cảm tuyệt vời.) |
Recorder | /rɪˈkɔːrdər/ | tiêu | Many children learn to play the recorder in elementary school. (Nhiều trẻ em học chơi tiêu ở trường tiểu học.) |
Saxophone | /ˈsæksəfəʊn/ | kèn saxophone | The saxophone is essential in jazz music. (Kèn saxophone là nhạc cụ không thể thiếu trong nhạc jazz.) |
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Bass drum | /ˌbeɪs ˈdrʌm/ | trống bass | The bass drum provides the deep, rhythmic foundation in the band. (Trống bass tạo nền nhịp sâu lắng cho ban nhạc.) |
Cymbals | /ˈsɪmbl/ | chũm chọe | The crash of the cymbals marked the climax of the symphony. (Tiếng vang của chũm chọe đánh dấu cao trào của bản giao hưởng.) |
Drum | /drʌm/ | trống | He beats the drum with remarkable precision. (Anh ấy đánh trống với độ chính xác đáng kinh ngạc.) |
Gong | /ɡɔːŋ/ | cồng chiêng | The deep resonant sound of the gong signaled the beginning of the ceremony. (Âm thanh vang dội của cồng chiêng báo hiệu sự bắt đầu của buổi lễ.) |
Snare drum | /ˈsner drʌm/ | trống lẫy | The sharp sound of the snare drum keeps the marching band in step. (Âm thanh sắc nét của trống lẫy giúp ban nhạc diễu hành giữ nhịp.) |
Tambourine | /ˌtæmbəˈriːn/ | trống lắc tay | She shook the tambourine to the rhythm of the folk dance. (Cô ấy lắc trống lắc tay theo nhịp điệu của điệu múa dân gian.) |
Triangle | /ˈtraɪæŋɡl/ | kẻng ba góc/kẻng tam giác | The clear ring of the triangle added a bright accent to the piece. (Tiếng vang trong trẻo của kẻng tam giác tạo thêm điểm nhấn sáng cho tác phẩm.) |
Xylophone | /ˈzaɪləfəʊn/ | đàn phiến gỗ | The xylophone's cheerful tones brightened the children's song. (Âm thanh vui tươi của đàn phiến gỗ làm bài hát thiếu nhi thêm phần rộn ràng.) |
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Banjo | /ˈbændʒəʊ/ | đàn banjo | The banjo is a key instrument in bluegrass music. (Đàn banjo là nhạc cụ chính trong nhạc bluegrass.) |
Double bass | /ˌdʌbl ˈbeɪs/ | đàn công-tra-bát | The double bass provides the lowest notes in the string section. (Đàn công-tra-bát tạo ra những nốt trầm nhất trong bộ dây.) |
Cello | /ˈtʃeləʊ/ | đàn cello | The cello has a warm, rich tone similar to the human voice. (Đàn cello có âm sắc ấm áp, phong phú tương tự như giọng người. |
Acoustic guitar | /əˈkuːstɪk ɡɪˈtɑːr/ | đàn ghi ta | She strummed an acoustic guitar while singing folk songs. (Cô ấy gảy đàn ghi ta trong khi hát những bài dân ca.) |
Bass guitar | /beɪs ɡɪˈtɑːr/ | đàn ghi ta đệm | The bass guitar anchors the rhythm section of the rock band. (Đàn ghi ta đệm là trụ cột của phần nhịp trong ban nhạc rock.) |
Classical guitar | /ˈklæsɪkl ɡɪˈtɑːr/ | đàn ghi ta cổ điển | The classical guitar produces a delicate and nuanced sound. (Đàn ghi ta cổ điển tạo ra âm thanh tinh tế và có nhiều sắc thái.) |
Electric guitar | /ɪˈlektrɪk ɡɪˈtɑːr/ | đàn ghi ta điện | The electric guitar solo brought the audience to their feet. (Màn solo ghi ta điện khiến khán giả đứng dậy hò reo.) |
Harp | /hɑːrp/ | đàn hạc | The harp's glissando created a magical atmosphere in the concert hall. (Kỹ thuật lướt dây của đàn hạc tạo ra không khí kỳ diệu trong phòng hòa nhạc.) |
Ukulele | /ˌjuːkəˈleɪli/ | đàn ukulele | The ukulele is a small four-stringed instrument associated with Hawaiian music. (Đàn ukulele là nhạc cụ bốn dây nhỏ gắn liền với âm nhạc Hawaii.) |
Violin | /ˌvaɪəˈlɪn/ | đàn violin | She has been playing the violin since she was six years old. (Cô ấy đã chơi đàn violin từ khi sáu tuổi.) |
Zither | /ˈzɪðər/ | đàn tranh | The zither is a traditional string instrument in many Asian cultures. (Đàn tranh là nhạc cụ dây truyền thống trong nhiều nền văn hóa châu Á.) |
Lyre | /ˈlaɪər/ | đàn lia | The lyre was an important instrument in ancient Greek culture. (Đàn lia là nhạc cụ quan trọng trong nền văn hóa Hy Lạp cổ đại.) |
Tiếp theo, chúng ta cùng học cách gọi tên các thành viên với vai trò khác nhau trong một ban nhạc và những người liên quan đến việc sáng tạo âm nhạc trong tiếng Anh nhé.
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Band | /bænd/ | Ban nhạc | The band performs live every weekend. (Ban nhạc biểu diễn trực tiếp vào mỗi cuối tuần.) |
Orchestra | /ˈɔːkɪstrə/ | Dàn nhạc giao hưởng | The London Symphony Orchestra is world-famous. (Dàn nhạc giao hưởng London nổi tiếng thế giới.) |
Choir | /ˈkwaɪə(r)/ | Dàn hợp xướng | The choir sang beautifully at the Christmas concert. (Dàn hợp xướng hát rất hay tại buổi hòa nhạc Giáng sinh.) |
Vocalist | /ˈvəʊkəlɪst/ | Ca sĩ | She is the lead vocalist of the band. (Cô ấy là ca sĩ chính của ban nhạc.) |
Lead singer | /liːd ˈsɪŋə(r)/ | Ca sĩ chính | The lead singer wrote most of the band's songs. (Ca sĩ chính đã viết phần lớn các bài hát của ban nhạc.) |
Guitarist | /ɡɪˈtɑːrɪst/ | Người chơi guitar | The guitarist played an amazing solo. (Người chơi guitar đã biểu diễn một đoạn độc tấu tuyệt vời.) |
Drummer | /ˈdrʌmə(r)/ | Người chơi trống | The drummer keeps time for the rest of the band. (Người chơi trống giữ nhịp cho phần còn lại của ban nhạc.) |
Pianist | /ˈpɪənɪst/ | Người chơi piano | She's a talented pianist who started playing at age four. (Cô ấy là một người chơi piano tài năng đã bắt đầu chơi từ năm bốn tuổi.) |
Bassist | /ˈbeɪsɪst/ | Người chơi bass | The bassist and drummer form the rhythm section. (Người chơi bass và người chơi trống tạo thành bộ phận nhịp điệu.) |
Conductor | /kənˈdʌktə(r)/ | Nhạc trưởng | The conductor directs the orchestra with precise movements. (Nhạc trưởng chỉ huy dàn nhạc bằng các động tác chính xác.) |
Composer | /kəmˈpəʊzə(r)/ | Nhà soạn nhạc | Beethoven is one of the greatest composers of all time. (Beethoven là một trong những nhà soạn nhạc vĩ đại nhất mọi thời đại.) |
Solo artist | /ˈsəʊləʊ ˈɑːtɪst/ | Nghệ sĩ solo | After leaving the band, she became a successful solo artist. (Sau khi rời ban nhạc, cô ấy trở thành một nghệ sĩ solo thành công.) |
Backup singer | /ˈbækʌp ˈsɪŋə(r)/ | Ca sĩ đệm | The backup singers harmonized perfectly with the lead vocalist. (Các ca sĩ đệm hòa giọng hoàn hảo với ca sĩ chính.) |
DJ (Disc Jockey) | /ˈdiː dʒeɪ/ | DJ | The DJ mixed tracks seamlessly throughout the night. (DJ trộn các bản nhạc liền mạch suốt đêm.) |
Producer | /prəˈdjuːsə(r)/ | Nhà sản xuất | A good producer can transform a simple song into a hit. (Một nhà sản xuất giỏi có thể biến một bài hát đơn giản thành một bản hit.) |
Để thảo luận sâu hơn về âm nhạc, bạn cần nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành. Dưới đây là những thuật ngữ âm nhạc cơ bản giúp bạn hiểu và nói về các yếu tố kỹ thuật của âm nhạc một cách chuyên nghiệp.
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Melody | /ˈmelədi/ | Giai điệu | The melody of this song is very catchy. (Giai điệu của bài hát này rất cuốn hút.) |
Rhythm | /ˈrɪðəm/ | Nhịp điệu | The rhythm of samba makes people want to dance. (Nhịp điệu của điệu samba khiến mọi người muốn nhảy.) |
Harmony | /ˈhɑːməni/ | Hòa âm | Their voices blended in perfect harmony. (Giọng của họ kết hợp trong hòa âm hoàn hảo.) |
Tempo | /ˈtempəʊ/ | Nhịp độ | The tempo increases as the song progresses. (Nhịp độ tăng lên khi bài hát tiến triển.) |
Pitch | /pɪtʃ/ | Cao độ | He has perfect pitch and can identify any note by ear. (Anh ấy có tai thẩm âm tuyệt đối và có thể nhận biết bất kỳ nốt nhạc nào bằng tai.) |
Chord | /kɔːd/ | Hợp âm | The song uses only three basic chords. (Bài hát chỉ sử dụng ba hợp âm cơ bản.) |
Beat | /biːt/ | Nhịp | The beat of the drum kept everyone in time. (Nhịp trống giúp mọi người giữ đúng thời gian.) |
Lyrics | /ˈlɪrɪks/ | Lời bài hát | The lyrics were written by the lead singer. (Lời bài hát được viết bởi ca sĩ chính.) |
Verse | /vɜːs/ | Đoạn | The song has three verses and a chorus. (Bài hát có ba đoạn và một điệp khúc.) |
Chorus | /ˈkɔːrəs/ | Điệp khúc | Everyone joined in singing the chorus. (Mọi người cùng hát điệp khúc.) |
Bridge | /brɪdʒ/ | Cầu nối | The bridge connects the second chorus to the final verse. (Cầu nối kết nối điệp khúc thứ hai với đoạn cuối.) |
Note | /nəʊt/ | Nốt nhạc | She can hit the high notes effortlessly. (Cô ấy có thể hát những nốt cao mà không phải cố gắng.) |
Scale | /skeɪl/ | Âm giai | The pianist practiced the C major scale. (Người chơi piano luyện tập âm giai C trưởng.) |
Octave | /ˈɒktɪv/ | Quãng tám | His vocal range spans three octaves. (Dải giọng của anh ấy trải dài ba quãng tám.) |
Key | /kiː/ | Giọng | The song is in the key of G major. (Bài hát ở giọng G trưởng.) |
Trong tiếng Anh, có nhiều cụm từ cố định (collocations) liên quan đến âm nhạc mà người bản xứ thường xuyên sử dụng. Việc nắm vững các cụm từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên và trôi chảy hơn khi thảo luận về âm nhạc.
Ví dụ: The latest hit by Taylor Swift has a very catchy tune that gets stuck in your head. (Bản hit mới nhất của Taylor Swift có giai điệu rất cuốn hút khiến bạn không thể quên được.)
Ví dụ: There's nothing better than experiencing live music in a small venue. (Không có gì tuyệt hơn việc trải nghiệm âm nhạc trực tiếp tại một địa điểm nhỏ.)
Ví dụ: The band is releasing their new album next month. (Ban nhạc sẽ phát hành album mới vào tháng tới.)
Ví dụ: Their debut album went platinum within six months of its release. (Album đầu tay của họ đạt chứng nhận bạch kim trong vòng sáu tháng sau khi phát hành.)
Ví dụ: Her new single topped the charts for three consecutive weeks. (Đĩa đơn mới của cô ấy đứng đầu bảng xếp hạng trong ba tuần liên tiếp.)
Ví dụ: They performed to a sold-out concert at Madison Square Garden. (Họ biểu diễn trong một buổi hòa nhạc hết vé tại Madison Square Garden.)
Ví dụ: He doesn't read music but can play any song by ear. (Anh ấy không đọc nhạc nhưng có thể chơi bất kỳ bài hát nào bằng cách nghe.)
Ví dụ: The restaurant played soft background music during dinner. (Nhà hàng phát nhạc nền nhẹ nhàng trong bữa tối.)
Ví dụ: The guitar was out of tune, so he had to adjust it before the performance. (Cây đàn guitar không đúng chuẩn, vì vậy anh ấy phải điều chỉnh trước khi biểu diễn.)
Ví dụ: The soprano hit a high note that gave everyone goosebumps. (Giọng nữ cao hát một nốt cao khiến mọi người nổi da gà.)
Tiếng Anh có rất nhiều thành ngữ lấy cảm hứng từ âm nhạc nhưng ý nghĩa của chúng thường không liên quan trực tiếp đến âm nhạc. Các bạn cùng tìm hiểu để tránh dùng sai nhé.
Ví dụ: After cheating on the test, he had to face the music when the teacher called his parents. (Sau khi gian lận trong bài kiểm tra, anh ta phải đối mặt với hậu quả khi giáo viên gọi cho bố mẹ.)
Ví dụ: He's always blowing his own trumpet about how successful his business is. (Anh ta luôn khoe khoang về việc doanh nghiệp của mình thành công như thế nào.)
Ví dụ: The news about the salary increase was music to my ears. (Tin tức về việc tăng lương là điều rất dễ chịu đối với tôi.)
Ví dụ: He was against the idea at first, but he changed his tune when he saw the benefits. (Ban đầu anh ấy phản đối ý tưởng này, nhưng anh ấy đã thay đổi quan điểm khi thấy những lợi ích.)
Ví dụ: He who pays the piper calls the tune. (Người trả tiền là người ra quyết định.)
Ví dụ: He's always dancing to his boss's tune to get a promotion. (Anh ta luôn làm theo ý muốn của sếp để được thăng chức.)
Ví dụ: We don't have specific plans for the weekend; we'll just play it by ear. (Chúng tôi không có kế hoạch cụ thể cho cuối tuần; chúng tôi sẽ tùy cơ ứng biến.)
Ví dụ: His speech about environmental protection struck a chord with many young people. (Bài phát biểu của anh ấy về bảo vệ môi trường đã gây được tiếng vang với nhiều người trẻ.)
Ví dụ: She's always marched to a different drummer, choosing her own unique path in life. (Cô ấy luôn làm theo cách riêng, chọn con đường độc đáo của riêng mình trong cuộc sống.)
Ví dụ: The team was really on song today and won the match easily. (Đội đã thực sự đạt phong độ cao hôm nay và dễ dàng thắng trận đấu.)
Để áp dụng từ vựng tiếng Anh về âm nhạc vào thực tế giao tiếp, bạn cần biết cách kết hợp chúng thành câu hoàn chỉnh. Dưới đây là những mẫu câu thông dụng giúp bạn thảo luận về sở thích và trải nghiệm âm nhạc của mình.
Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh về âm nhạc sẽ giúp bạn tự tin hơn khi thảo luận về sở thích âm nhạc, chia sẻ cảm nhận về các buổi hòa nhạc hay đơn giản là trò chuyện với những người bạn quốc tế về một bài hát yêu thích.
Hy vọng rằng bộ từ vựng này sẽ hữu ích cho bạn trong hành trình học tiếng Anh và khám phá thế giới âm nhạc.
Đừng quên rằng, âm nhạc cũng là một công cụ tuyệt vời để học ngôn ngữ. Nếu bạn có hứng thú với việc học tiếng Anh kết hợp với âm nhạc, bạn có thể tham khảo cách học tiếng Anh qua bài hát nhé.
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ