Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

Gỡ rối cấu trúc “after” trong tiếng anh đơn giản, dễ hiểu nhất

Nội dung [Hiện]

“After” có những chức năng, lớp nghĩa nào trong Tiếng Anh? Các cấu trúc “after” phổ biến trong Tiếng anh là gì? Hôm nay hãy cùng IELTS LangGo cùng tìm hiểu chủ điểm ngữ pháp của giới từ “after” để có thể trả lời đầy đủ nhất những câu hỏi trên nhé.

Cấu trúc “after” trong tiếng Anh

Cấu trúc “after” trong tiếng Anh

1. Ý nghĩa của từ After trong tiếng Anh

“After” là một giới từ, trạng từ và liên từ trong Tiếng Anh, có lớp nghĩa phổ biến là “sau” ( vật gì đó, địa điểm nào đó hoặc 1 thời gian. thời điểm,..).

  • After dinner, we took a walk around the city. (Sau bữa tối, chúng tôi đi dạo một vòng thành phố. )
  • After summer is autumn, everyone knows that, right? (Sau mùa hè là mùa thu, điều đó ai cũng biết rồi đúng không?)
  • After everything I had done to her, she was cheating on me. (Sau tất cả những gì tôi đã làm với cô ấy, cô ấy đã lừa dối tôi.)

Đây là 1 từ rất quen thuộc và hay được sử dụng trong tiếng Anh. Tuy nhiên để hiểu tường tận cách sử dụng thì bạn sẽ cần đến "sự trợ giúp" đến từ IELTS LangGo đó!

2. Các cấu trúc After trong tiếng Anh

2. 1 Với chức năng là một giới từ:

Khi là 1 giới từ, after sẽ có vị trí như sau:

After + N, mệnh đề (Đứng trước, sau đều được)

Ví dụ:

  • My grandmother still believes in the life after death even now. ( Bà tôi vẫn tin vào sự sống sau cái chết ngay cả bây giờ.)
  • My mom said that she will wait here after the lesson to pick me up. (Mẹ tôi nói rằng bà sẽ đợi ở đây sau buổi học để đón tôi.)
  • After tomorrow, she had to come back home. ( Sau ngày mai, cô phải trở về nhà.)

2.2 Với từ chức năng là một trạng từ:

After thường sẽ đứng ở cuối câu khi đóng vai trò là 1 trạng từ như trong các ví dụ dưới dây.

Ví dụ:

  • She died on July 6th and was buried the day after. (Cô qua đời vào ngày 6 tháng 7 và được chôn cất một ngày sau đó.)
  • Mike arrived here at noon and El got here soon after. (Mike đến đây vào buổi trưa và El đã đến đây ngay sau đó.)
  • According to the plan, she went shopping and picked up her son after. (Theo kế hoạch, cô đi mua sắm và đón con trai sau đó.)

2.3 Với chức năng là một liên từ, hay một giới từ chỉ thời gian dùng để liên kết hai mệnh đề.

Lưu ý: Cũng chính vì “after” là một giới từ chỉ thời gian nên thường thứ tự sự việc xảy ra trong câu chứa nó khá rắc rối và rất tạo “bẫy” cho nhiều thí sinh. Vì vậy, hãy tiếp tục theo dõi phần viết dưới đây để có thể chia thi động từ thật đúng trong câu nhé.

Một số cấu trúc của “after” với chức năng là một trạng từ

Một số cấu trúc của “after” với chức năng là một liên từ

1. Dùng để nói về một sự việc diễn xảy sau khi một hành động, sự việc khác kết thúc:

After + past perfect (quá khứ hoàn thành) + simple past (quá khứ đơn)

Ví dụ:

  • After she had finished her homework, she hung out with her friends. (Sau khi hoàn thành bài tập về nhà, cô ấy đã đi chơi với bạn bè của mình.)
  • After he had made a cake, he brought it to his girlfriend. (Sau khi làm một chiếc bánh, anh ấy đã mang nó đến cho bạn gái của mình.)
  • Mai took a shower after she had tidied up her room. (Mai đi tắm sau khi đã dọn dẹp phòng của mình.)

2. Dùng để diễn tả một hành động, sự việc đã kết thúc và để lại một kết quả nào đó ở hiện tại, quá khứ, tương lai

After + past simple, S + past simple

Ví dụ:

  • After we conflicted many times, we decided to break up. It’s better for both of us. (Sau nhiều lần mâu thuẫn, chúng tôi quyết định chia tay. Điều đó tốt hơn cho cả hai chúng tôi.)
  • After the teacher assigned homework, students got home. (Sau khi giáo viên giao bài tập về nhà, học sinh về nhà.)
  • After Harry got here, he came to see his dog immediately. (Sau khi Harry đến đây, anh ấy đã đến gặp con chó của mình ngay lập tức.)

3. Dùng để diễn tả một sự việc hành động để lại kết quả ở hiện tại

After + past simple, S + simple tense

Ví dụ:

  • We are still best friends after everything happened. (Chúng tôi vẫn là bạn thân sau khi mọi chuyện xảy ra.)
  • After the house was burnt, we move to another country. (Sau khi ngôi nhà bị cháy, chúng tôi chuyển đến một đất nước khác.)
  • After he passed the exam, he now become an official student here. (Sau khi anh ấy thi đậu, bây giờ anh ấy đã trở thành sinh viên chính thức ở đây.)

4. Dùng để diễn tả một sự việc ở hiện tại dẫn đến loạt hành động, kết quả khác trong tương lai

After + simple tense, S + future tense

Ví dụ:

  • After Lucifer buys a new car, he will drive for a living. (Sau khi Lucifer mua một chiếc xe hơi mới, anh ta sẽ lái xe để kiếm sống.)
  • After she has booked a plane ticket, he will go to Da Nang city. (Sau khi cô đặt vé máy bay, anh sẽ đến thành phố Đà Nẵng.)
  • After he finishes the learning programme here, he will study abroad. (Sau khi kết thúc chương trình học tại đây, anh ấy sẽ đi du học.)

2.4 Một số cấu trúc mở rộng với “after”

Ngoài các cách sử dụng theo ý nghĩa cố định như trên, hãy lưu ý đến các cấu trúc mở rộng với "after" đế thật sự chắc chắc mình đã nắm vững phần kiến thức này nhé!

Cấu trúc mở rộng với “after” trong Tiếng Anh

Cấu trúc mở rộng với “after” trong Tiếng Anh

Be after sb/sth: đang tìm kiếm một ai đó hoặc một cái gì đó hoặc cố gắng tìm hoặc có được anh ấy, cô ấy hoặc nó

Ví dụ:

  • The police are after her. (Cảnh sát đang truy lùng cô ấy.)
  • This whole afternoon I’m after a suitable dress for the prom. (Cả buổi chiều nay tôi đang tìm một chiếc váy phù hợp cho buổi dạ hội.)

After you: được sử dụng để nói một cách lịch sự rằng ai đó có thể đi trước bạn hoặc tự phục vụ đồ ăn cho họ trước bạn

Ví dụ:

  • Let’s go to our table now. Please, after you. (Bây giờ chúng ta hãy đến bàn của chúng ta. Xin mời, ngay sau bạn.)

After all: bất chấp các vấn đề hoặc nghi ngờ trước đó

Ví dụ:

  • They are overcoming ups and downs in their life, so they are still the best couple after all. (Họ cùng nhau vượt qua những thăng trầm trong cuộc sống nên sau này họ vẫn là cặp đôi đẹp nhất.)

After date: được sử dụng để thể hiện rằng một hối phiếu đòi nợ phải được thanh toán trong một số ngày cụ thể sau ngày ghi trên chứng từ

Ví dụ:

  • The bill of exchange is payable on July 16th after date. (Hối phiếu được thanh toán vào ngày 16 tháng 7.)

After hours: sau những giờ làm việc bình thường

Ví dụ:

  • Recently, I have had to do some extra tasks after hours. (Gần đây, tôi đã phải làm thêm một số nhiệm vụ ngoài giờ làm việc.)

After sales: được cung cấp sau khi khách hàng đã thanh toán và nhận được sản phẩm hoặc dịch vụ

Ví dụ:

  • The company was asked to strengthen its after-sales service. (Công ty được yêu cầu tăng cường dịch vụ sau khi đã thanh toán hàng cho khách hàng.)

3. Những lưu ý khi sử dụng cấu trúc After khi viết lại câu

Ngoài “after”, bạn sẽ còn bắt gặp rất nhiều liên từ chỉ từ gian khác, nhưng có cách sử dụng, thậm chí ngữ nghĩa giống nhau. Đây cũng chính là cơ sở cho nhiều bài tập viết lại câu trong các bài thi trong Tiếng Anh. Do vậy, hãy thật chú ý và tập trung khi làm các bài tập có liên quan đến liên từ Tiếng Anh như này nhé.

Ví dụ: After + past perfect + simple past = Past perfect + before + past perfect

After she had finished her homework, she hung out with her friends (Sau khi hoàn thành bài tập về nhà, cô ấy đã đi chơi với bạn bè của mình.)

→ She had finished her homework, before she hung out with her friends (Trước khi, cô ấy đã đi chơi với bạn bè của mình, cô ấy phải hoàn thành bài tập của mình)

Trong các mệnh đề có chúa “after”, chúng ta không dùng thì tương lai đơn (will), hay be going to mà sử dụng dùng sử dụng thì hiện tại đơn (simple present) hay thì hiện tại hoàn (present perfect) để nhấn mạnh đến việc đã hoàn thành hành động đó trước khi hành động khác xảy ra.

Ví dụ:

  • We’ll go to bed after we finish our assignment.( Chúng tôi sẽ đi ngủ sau khi chúng tôi hoàn thành bài tập về nhà.)
  • We’ll go to bed after we have finished our assignment. ( Chúng tôi sẽ đi ngủ sau khi chúng tôi hoàn thành bài tập về nhà.)

Trên đây là toàn bộ những thông tin bạn cần biết để có thể chinh phục cấu trúc “after” trong tiếng Anh. Hãy ghi nhớ thật kỹ để có thể hoàn thành tốt các bài thi trong tương lai.

Theo dõi LangGo để nắm bắt thêm nhiều bài viết với đa dạng chủ điểm ngữ pháp IELTS khác nhau nhé

LỚP HỌC CỦA CHÚNG TÔI

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN