Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

Gỡ rối cấu trúc “after” trong tiếng anh dễ hiểu nhất

Nội dung [Hiện]

“After” có vai trò gì trong câu? Cách dùng và cấu trúc như thế nào trong Tiếng Anh? Làm sao để phân biệt và sử dụng "After" đúng cách? Hôm nay hãy cùng IELTS LangGo cùng tìm hiểu chủ điểm ngữ pháp của giới từ “after” để có thể trả lời đầy đủ nhất những câu hỏi trên nhé.

Cấu trúc
Cấu trúc "After" trong tiếng Anh

1. Ý nghĩa của từ After trong tiếng Anh

“After” là một giới từ, trạng từ và liên từ trong Tiếng Anh, có lớp nghĩa phổ biến là “sau” ( vật gì đó, địa điểm nào đó hoặc 1 thời gian. thời điểm,..).

  • After dinner, we took a walk around the city. (Sau bữa tối, chúng tôi đi dạo một vòng thành phố. )
  • After summer is autumn, everyone knows that, right? (Sau mùa hè là mùa thu, điều đó ai cũng biết rồi đúng không?)
  • After everything I had done to her, she was cheating on me. (Sau tất cả những gì tôi đã làm với cô ấy, cô ấy đã lừa dối tôi.)

Đây là 1 từ rất quen thuộc và hay được sử dụng trong tiếng Anh. Tuy nhiên để hiểu tường tận cách sử dụng thì bạn sẽ cần đến "sự trợ giúp" đến từ IELTS LangGo đó!

2. Các cấu trúc After trong tiếng Anh

After bản chất là một giới từ. Chính vì vậy đông từ đứng sau “after” sẽ có dạng V-ing.

"After + V-ing" nghĩa là sau khi làm gì đó.

Ví dụ:

After graduating from college, Lenna will work for her father’s company

(Sau khi tốt nghiệp, cô ấy sẽ làm việc cho công ty của bố mình)

After eating too much sour food, I got stomachache

(Sau khi ăn quá nhiều đồ chua, tôi bị đau dạ dày)

Lưu ý:

  • Cụm after + V-ing được ngăn cách với mệnh đề phía sau bằng dấu phẩy nếu nó đứng đầu câu.
  • Chủ ngữ trong 2 mệnh đề của câu phải trùng nhau thì mới lược một vế và dùng after + V-ing

Ngoài với vai trò là giới từ, After còn đóng vai trò là liên từ, nối 2 vế trong câu với 2 mệnh đề hoàn chỉnh để tạo nên câu văn có nghĩa. Hãy cùng IELTS LangGo khám phá các cách sử dụng khác của “after” dưới đây.

Các cấu trúc
Các cấu trúc "After" với vai trò là liên từ

2.1. After + past perfect + past simple

Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả sự việc được diễn ra sau khi dã kết thúc một hành động hay sự việc khác.

Cấu trúc: After + past perfect + past simple = Past Perfect + before + simple past

Ví dụ:  After she had finished her homework, she hung out with her friends. (Sau khi hoàn thành bài tập về nhà, cô ấy đã đi chơi với bạn bè của mình.)

  • She done homework before she hung out with her friends

After Fred had spent his holiday in Italy he wanted to learn Italian. (Sau khi đi nghỉ dưỡng ở Ý về, Fred đã muốn đi học tiếng Ý)

-> Fred had spent his holiday in Italy before he wanted to learn Italian.

2.2. After + past simple, present simple

Dùng để diễn tả một hành động, sự việc đã kết thúc và để lại một kết quả nào đó ở hiện tại, quá khứ, tương lai.

Ví dụ:

After Anna got an A in Biology exam, she seems to have more effort

( Sau khi đạt điểm A trong môn sinh học, Anna có vẻ có động lực cố gắng hơn)

2.3. After + past simple, past simple

Cấu trúc After + Quá khứ đơn, Quá khứ đơn được sử dụng để diễn tả một hành động xảy ra và đã kết thúc trong quá khứ.

Ví dụ:

After Jamie and Lucas had dinner, they went to the cinema.

(Sau khi ăn tối, Jamie và Lucas đi xem phim.)

2.4. After + Simple Present/ Present Perfect + Simple Future

Trường hợp cấu trúc After này sử dụng khi đã làm một công việc gì đó và sẽ tiếp tục thực hiện thêm một công việc khác nữa trong tương lai.

Ví dụ:

After she graduates from high school, she will go to study aboard (Sau khi tốt nghiệp cấp 3, cô ấy sẽ đi du học)

After her brother has finished his job at USA, he will go back to Vietnam. (Sau khi hoàn thành công việc ở Mỹ, anh trai cô ấy sẽ trở về việt Nam)

3. Một số lưu ý khi sử dụng cấu trúc “After” trong tiếng Anh

Cấu trúc “after” được sử dụng phổ biến trong các bài tập tiếng Anh, đặc biệt là các bài tập chia thì. Hãy ghi nhớ cấu trúc cùng các lưu ý cần biết để làm bài tập chuẩn xác nhất nhé.

Làm bài cấu trúc “after” bạn cần lưu ý:

  • Mệnh đề đi kèm với after có thể đứng ở đầu câu hoặc cuối câu. Tuy nhiên, nếu mệnh đề đó đúng đầu câu thì phải thêm dấu “,” giữa hai mệnh đề.

Ví dụ:

After I had a good workout, i came home and made dinner by myself.

⇢ I came home and made dinner by myself after had a good workout.

  • Không sử dụng tương lai đơn hoặc tương lai gần trong các mệnh đề có chứa cấu trúc “After”.

❌ After Henry will go to the church, he comes to meet his new teaacher

✅ After Henry goes to the church, he will meet his new teacher.

4. Một số cấu trúc mở rộng với “After” 

Ngoài các cách sử dụng theo ý nghĩa cố định như trên, hãy lưu ý đến các cấu trúc mở rộng với "after" dưới đây nhé. Đây là những collocation và cách dùng khác của "after" được sử dụng phổ biến và thường xuyên xuất hiện trong quá trình học tiếng Anh. 

Một số cấu trúc mở rộng với
Một số cấu trúc mở rộng với "After"
  • Be after sb/sth: đang tìm kiếm một ai đó hoặc một cái gì đó hoặc cố gắng tìm hoặc có được anh ấy, cô ấy hoặc nó

Ví dụ:

The police are after her. (Cảnh sát đang truy lùng cô ấy.)

This whole afternoon I’m after a suitable dress for the prom. (Cả buổi chiều nay tôi đang tìm một chiếc váy phù hợp cho buổi dạ hội.)

  • After you: được sử dụng để nói một cách lịch sự rằng ai đó có thể đi trước bạn hoặc tự phục vụ đồ ăn cho họ trước bạn

Ví dụ:

Let’s go to our table now. Please, after you(Bây giờ chúng ta hãy đến bàn của chúng ta. Xin mời, ngay sau bạn.)

  • After all: bất chấp các vấn đề hoặc nghi ngờ trước đó

Ví dụ:

They are overcoming ups and downs in their life, so they are still the best couple after all. (Họ cùng nhau vượt qua những thăng trầm trong cuộc sống nên sau này họ vẫn là cặp đôi đẹp nhất.)

  • After date: được sử dụng để thể hiện rằng một hối phiếu đòi nợ phải được thanh toán trong một số ngày cụ thể sau ngày ghi trên chứng từ

Ví dụ:

The bill of exchange is payable on July 16th after date(Hối phiếu được thanh toán vào ngày 16 tháng 7.)

  • After hours: sau những giờ làm việc bình thường

Ví dụ:

Recently, I have had to do some extra tasks after hours(Gần đây, tôi đã phải làm thêm một số nhiệm vụ ngoài giờ làm việc.)

  • After sales: được cung cấp sau khi khách hàng đã thanh toán và nhận được sản phẩm hoặc dịch vụ

Ví dụ:

The company was asked to strengthen its after-sales service. (Công ty được yêu cầu tăng cường dịch vụ sau khi đã thanh toán hàng cho khách hàng.)

Trên đây là toàn bộ những thông tin bạn cần biết để có thể chinh phục cấu trúc “after” trong tiếng Anh. Hãy ghi nhớ thật kỹ để có thể hoàn thành tốt các bài thi trong tương lai. IELTS LangGo gửi bạn bài tập vận dụng phía bên dưới để tổng hợp lại kiến thức đã học về "After" bạn nhé.

Bài tập vận dụng “After”

  1. After they (see) the Tower, they (go) to Westminster Abbey.
  2. After Columbus (discover) America, he (return) to Spain.
  3. After he (work) very hard, he (fall) ill.
  4. She (open) the box after she (find) the key.
  5. They (go) to a restaurant after they (sail).
  6. After she (wash) the curtains, she (clean) the windows.
  7. They (go) for a sightseeing tour after the bus (arrive).
  8. After he (finish) school, he (work) for a magazine.
  9. They (drink) a cup of tea after they (finish) lunch.

Theo dõi LangGo để nắm bắt thêm nhiều bài viết với đa dạng chủ điểm ngữ pháp IELTS khác nhau nhé

IELTS LangGo

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 10.000.000đ