Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

Thì tương lai đơn (Simple Future): Cấu trúc, Cách dùng & Bài tập chi tiết

Post Thumbnail

Trong tiếng Anh, thì tương lai đơn (Simple Future Tense) là một trong những thì cơ bản và quan trọng nhất. Chúng ta sử dụng thì tương lai đơn để diễn tả những hành động, sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai.

Tuy nhiên, không phải ai cũng nắm vững cách sử dụng thì tương lai đơn một cách chính xác. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về định nghĩa, công thức, cách dùng và các ví dụ minh họa cụ thể về thì tương lai đơn.

1. Thì tương lai đơn là gì?

Thì Tương Lai Đơn (Simple Future Tense) là một trong những thì quan trọng trong tiếng Anh, dùng để diễn tả những sự kiện, hành động sẽ xảy ra trong tương lai mà không có kế hoạch hoặc quyết định từ trước.

Ví dụ:

  • She will visit her grandmother next week. (Cô ấy sẽ thăm bà vào tuần tới.)
  • He will not (won’t) buy a new car. (Anh ấy sẽ không mua xe mới.)
  • Will you come to the party tonight? (Bạn sẽ đến bữa tiệc tối nay chứ?)
Tất tần tật về Thì Tương Lai Đơn (Simple Future Tense)
Tất tần tật về Thì Tương Lai Đơn (Simple Future Tense)

2. Công thức thì tương lai đơn (Simple Future)

Có 4 công thức tổng quát ở thì tương lai đơn ở dạng khẳng định, phủ định và nghi vấn. Cùng tìm IELTS LangGo tìm hiểu ngay sau đây bạn nhé:

Câu Cấu trúc Ví dụ
Khẳng định

To be: S + will + be + N/Adj/Pre

Động từ: S + will+ V(nguyên thể)

- The dinner will be great. (Bữa tối sẽ ngon lắm đấy.)
Phủ định

To be: S + will not (won’t) + be + N/Adj/Pre

Động từ: S + will not (won’t) + V(nguyên thể)

- I won’t be at home tonight. (Tôi sẽ không ở nhà tối nay.)
Nghi vấn

Yes/No: Will + S + V(nguyên thể)?

Wh-: What/When/Where/How/Why + will + S + V(nguyên thể)?

- Will he buy a new car? (Anh ấy sẽ mua một chiếc xe mới chứ?)

- Why will they move to another city? (Tại sao họ sẽ chuyển đến thành phố khác?)

2.1. Câu khẳng định

Câu khẳng định trong thì tương lai đơn diễn tả một dạnh động, trạng thái hoặc đặc điểm sẽ sảy ra trong tương lai.

Với động từ tobe:

Cấu trúc: S + will + be + N/Adj/Pre

Ví dụ:

  • The children will be fine. Don’t worry. (Bọn trẻ sẽ ổn thôi. Đừng lo.)
  • She will be a doctor in the future. (Cô ấy sẽ trở thành bác sĩ trong tương lai.)
  • He will be my new teacher next semester. (Anh ấy sẽ là giáo viên mới của tôi vào học kỳ tới.)
  • She will be in New York next week. (Cô ấy sẽ ở New York vào tuần tới.)

Với động từ thường:

Cấu trúc: S + will+ V(nguyên thể)

Ví dụ:

  • The housekeeper will come here in five minutes. (Quản gia sẽ tới đây trong 5 phút nữa.)
  • The partners will visit our factory. (Những đối tác sẽ tới thăm nhà máy của chúng ta.)
  • She will travel to Japan next year. (Cô ấy sẽ đi du lịch Nhật Bản vào năm sau.)
  • I will call you later. (Tôi sẽ gọi cho bạn sau.)
  • They will finish their homework before dinner. (Họ sẽ hoàn thành bài tập trước bữa tối.)

2.2. Câu phủ định

Ngược lại, chúng ta sử dụng câu phủ định trong thì tương lai đơn để diễn tả một hành động, trạng thái hoặc đặc điểm sẽ không xảy ra trong tương lai.

Với động từ tobe:

Cấu trúc: S + will not (won’t) + be + N/Adj/Pre

Lưu ý: "Will not" có thể viết tắt thành "won’t" để câu gọn hơn.

Ví dụ:

  • She won’t be happy if she marries him. (Cô ấy sẽ không hạnh phúc nếu lấy anh ta.)
  • The dress won’t be too expensive because it looks old. (Cái váy sẽ không quá đắt đâu vì nó trông cũ.)
  • He will not be our teacher next semester. (Anh ấy sẽ không phải là giáo viên của chúng tôi vào học kỳ tới.)
  • They won’t be happy if they fail the exam. (Họ sẽ không vui nếu trượt kỳ thi.)

Với động từ thường:

Cấu trúc: S + will not (won’t) + V(nguyên thể)

Ví dụ:

  • He won’t say anything to explain this. (Anh ấy sẽ không nói gì để giải thích việc này.)
  • I won’t eat fast food tomorrow. (Tôi sẽ không ăn đồ ăn nhanh vào ngày mai.)
  • I won’t go to the party tonight. (Tôi sẽ không đi dự tiệc tối nay.)
  • I promise I won’t tell anyone your secret. (Tôi hứa tôi sẽ không nói bí mật của bạn cho ai đâu.)
  • They won’t help you if you don’t ask. (Họ sẽ không giúp bạn nếu bạn không nhờ.)

2.3. Câu nghi vấn

Câu hỏi YES/NO question:

Câu hỏi Yes/No trong thì Tương Lai Đơn được dùng khi muốn biết liệu một hành động có xảy ra trong tương lai hay không.

Cấu trúc:

  • Câu hỏi: Will + S + V(nguyên thể)?
  • Trả lời: Yes, S + will / No, S + won’t

Ví dụ:

  • Will she come to the party tomorrow? (Cô ấy sẽ đến bữa tiệc vào ngày mai chứ?)
  • Will you help me with this assignment? (Bạn sẽ giúp tôi làm bài tập này chứ?)
  • Will you have lunch with us ? (Bạn sẽ dùng bữa trưa với chúng tôi chứ?)
  • Will Jack pay the hospital bills? (Jack sẽ thanh toán tiền viện phí chứ?)

Câu hỏi WH- question:

Chúng ta sử dụng câu hỏi Wh- để hỏi về các thông tin cụ thể liên quan đến hành động trong tương lai.

Cấu trúc: What/When/Where/How/Why + will + S + V(nguyên thể)?

Ví dụ:

  • Where will you work after graduation? (Bạn sẽ làm việc ở đâu sau khi tốt nghiệp.)
  • What will happen if she knows the truth? (Chuyện gì sẽ xảy ra nếu như cô ấy biết sự thật.)
  • Where will he stay during his trip? (Anh ấy sẽ ở đâu trong chuyến đi của mình?)
  • How will she prepare for the exam? (Cô ấy sẽ chuẩn bị cho kỳ thi như thế nào?)

>> Xem thêm: Câu bị động thì tương lai đơn: Cấu trúc, cách dùng và bài tập

3. Cách dùng thì tương lai đơn (Simple Future)

Thì Tương Lai Đơn (Simple Future Tense) được sử dụng trong nhiều tình huống khi nói về hành động hoặc sự việc sẽ xảy ra trong tương lai. Dưới đây là những trường hợp phổ biến nhất khi sử dụng thì này:

Cách dùng thì tương lai đơn (Simple Future)
Cách sử dụng Simple Future Tense

3.1. Khi diễn tả một hành động sẽ xảy ra trong tương lai (chưa có kế hoạch trước)

Dùng khi một hành động xảy ra trong tương lai mà không có kế hoạch trước đó, thường được quyết định ngay tại thời điểm nói.

Ví dụ:

  • I’m thirsty. I will get a glass of water. (Tôi khát quá. Tôi sẽ lấy một ly nước.) → Quyết định ngay lúc nói
  • She will call you later. (Cô ấy sẽ gọi cho bạn sau.)
  • We will go to the cinema tomorrow. (Chúng tôi sẽ đi xem phim vào ngày mai.)

Lưu ý: Nếu hành động đã được lên kế hoạch từ trước, chúng ta thường dùng thì Hiện Tại Tiếp Diễn (Present Continuous) hoặc thì Tương Lai Gần (be going to) thay vì thì Tương Lai Đơn.

  • I am visiting my grandma next weekend. (Tôi sẽ đến thăm bà vào cuối tuần sau.) → Đã có kế hoạch
  • She is going to buy a new phone. (Cô ấy định mua một chiếc điện thoại mới.) → Có ý định từ trước

3.2. Khi đưa ra dự đoán về tương lai (không có căn cứ chắc chắn)

Dùng khi muốn dự đoán về tương lai dựa trên cảm nhận hoặc suy nghĩ chủ quan, không có bằng chứng cụ thể.

Ví dụ:

  • I think it will rain tomorrow. (Tôi nghĩ ngày mai trời sẽ mưa.)
  • She will be a great singer one day. (Cô ấy sẽ trở thành một ca sĩ tuyệt vời một ngày nào đó.)
  • People will live on Mars in the future. (Con người sẽ sống trên sao Hỏa trong tương lai.)

Lưu ý: Nếu dự đoán có căn cứ rõ ràng, dùng "be going to" thay vì "will".

  • Look at those dark clouds! It is going to rain soon. (Nhìn mây đen kìa! Trời sắp mưa rồi!) → Có dấu hiệu mưa

3.3. Khi diễn tả lời hứa, lời đề nghị, lời mời hoặc lời đe dọa

Dùng khi cam kết, hứa hẹn hoặc đề nghị ai đó làm gì trong tương lai.

Ví dụ:

  • I will help you with your homework. (Tôi sẽ giúp bạn làm bài tập.) → Lời đề nghị
  • I will not tell anyone your secret, I promise! (Tôi sẽ không nói bí mật của bạn với ai đâu, tôi hứa!) → Lời hứa
  • Will you marry me? (Em sẽ cưới anh chứ?) → Lời cầu hôn
  • If you don’t listen, I will call your parents! (Nếu bạn không nghe lời, tôi sẽ gọi bố mẹ bạn!) → Lời đe dọa

    3.5. Khi yêu cầu, đề nghị hoặc nhờ ai đó làm gì một cách lịch sự

    Chúng ta dùng "Will you…?" khi muốn yêu cầu ai đó làm gì một cách lịch sự.

    Ví dụ:

    • Will you help me carry this bag? (Bạn có thể giúp tôi mang túi này không?)
    • Will you open the window, please? (Bạn có thể mở cửa sổ giúp tôi được không?)

    Lưu ý: "Will you…?" thường được dùng trong tình huống thân thiện, trong khi "Would you…?" lịch sự hơn.

    3.6. Khi diễn tả một sự thật hiển nhiên hoặc một điều chắc chắn xảy ra trong tương lai

    Dùng khi nói về các sự việc sẽ xảy ra một cách tự nhiên, không bị tác động bởi ý chí con người.

    Ví dụ:

    • The sun will rise in the east. (Mặt trời sẽ mọc ở hướng Đông.)
    • Tomorrow will be Monday. (Ngày mai sẽ là thứ Hai.)
    • Summer will come after spring. (Mùa hè sẽ đến sau mùa xuân.)

    3.7. Khi diễn tả điều kiện loại 1 (Nếu… thì sẽ…)

    Trong câu điều kiện loại 1, thì tương lai đơn dùng để nói về điều kiện có thể xảy ra trong tương lai.

    Ví dụ:

    • If you study hard, you will pass the exam. (Nếu bạn học chăm chỉ, bạn sẽ đỗ kỳ thi.)
    • If it rains tomorrow, we will stay at home. (Nếu ngày mai trời mưa, chúng tôi sẽ ở nhà.)

        4. Dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn

        Tương lai đơn (simple future) trong tiếng Anh có thể được nhận biết thông qua một số dấu hiệu trong câu như sau:

        Các trạng từ và cụm từ chỉ thời gian trong tương lai:

        • Tomorrow: Ngày mai

        Ví dụ: She will go to the beach tomorrow.

        • Next week/month/year: Tuần/tháng/năm sau

        Ví dụ: I will travel to Japan next year.

        • In the future: Trong tương lai

        Ví dụ: People will live on Mars in the future.

        • In + khoảng thời gian: Trong vòng…

        Ví dụ: She will finish the project in two days.Soon (Sớm thôi) I will call you soon.

        • One day / Someday: Một ngày nào đó

        Ví dụ: He will become a doctor one day.

        • Later: Lát nữa, sau này

        Ví dụ: We will talk about it later.

        Dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn
        Dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn

        Các động từ chỉ suy đoán, dự đoán về tương lai:

        Các động từ sau thường đi kèm với thì Tương Lai Đơn vì chúng thể hiện suy nghĩ, dự đoán của người nói về tương lai mà không có căn cứ chắc chắn.

        • Think: Nghĩ rằng

        Ví dụ: I think it will rain tomorrow.

        • Believe: Tin rằng

        Ví dụ: She believes he will pass the exam.

        • Probably: Có lẽ

        Ví dụ: They will probably win the game.

        • Maybe / Perhaps: Có thể

        Ví dụ: Maybe she will come to the party.

        • Expect: Mong đợi

        Ví dụ: I expect she will get a promotion soon.

        • Hope: Hy vọng

        Ví dụ: We hope everything will be fine.

        5. Các cấu trúc diễn đạt tương lai khác

        Ngoài những cấu trúc như trên, chúng ta cũng có thể hoàn toàn bắt gặp và sử dụng những những cấu trúc tương lai đơn khác mang nghĩa tương tự. Sau đây sẽ là một vài cấu trúc giúp các bạn tham khảo và cũng có thể góp phần làm tăng độ đa dạng trong bài thi IELTS Writing của mình.

        • S + (to be) + likely to + V (có thể/ có khả năng sẽ)

        Ví dụ: The opening ceremony is likely to be postponed. (Buổi khai trương có khả năng sẽ bị hoãn)

        • S+ (to be) + expected to + V (được kỳ vọng sẽ)

        Ví dụ: These excellent students are expected to bring high awards to the school. (Những học sinh ưu tú này được kỳ vọng sẽ đem lại giải thưởng lớn cho trường)

        • S + be + looking forward to + V-ing/N (mong đợi cái gì)

        Ví dụ: I’m looking forward to her wedding next week. (Tôi rất mong đợi đám cưới của cô ấy tuần tới.)

        • S + hope to + V (hy vọng việc gì đó sẽ xảy ra trong tương lai)

        Ví dụ: I hope to see you again. (Tôi hy vọng được gặp lại bạn lần nữa.)

        • S + hope for + something (hy vọng việc gì đó sẽ sớm xảy ra)

        Ví dụ: She is hoping for a second daughter. (Cô ấy đang hy vọng là sẽ có cô con gái thứ hai.)

        • S + tobe + to + V-inf (một dự định đã được lên kế hoạch từ trước)

        Ví dụ: My father is to hold a meeting with his partner. (Cha tôi sẽ tổ chức một buổi họp với đối tác của ông ấy.)

        • S + tobe + about + V-inf (sắp xảy ra trong tương lai)

        Ví dụ: The meeting is about to begin. (Cuộc họp sắp bắt đầu.)

        • S + tobe + on the point of + V-ing (sắp sửa làm gì)

        Ví dụ: Jenny is on the point of dropping out of school. (Jenny chuẩn bị nghỉ học.)

        • S + tobe + due to + V-inf (sự việc đã được lên kế hoạch trước)

        Ví dụ: Andy is due to arrive at the factory at 6am. (Andy đã định đến nhà máy lúc 6 giờ sáng.)

        • S + tobe + sure/bound/certain to + V-inf (sự việc chắc chắn sẽ xảy ra trong tương lai)

        Ví dụ: The patient is sure to recover. (Bệnh nhân chắc chắn sẽ hồi phục.)

        6. Phân biệt thì Tương lai đơn (will) và Tương lai gần (be going to)

        Người học tiếng Anh thường nhầm lẫn giữa thì tương lai đơn và tương lai gần. Đâu là điều dễ hiểu bởi cả hai thì này đều dùng để diễn tả dự định trong tương lai.

        Hay cùng so sánh 2 thì này qua bảng sau:

        Tiêu chí Thì Tương Lai Đơn (Will) Thì Tương Lai Gần (Be Going To)
        Cấu trúc (+) S + will + V (nguyên thể)
        (-) S + will not (won’t) + V
        (?) Will + S + V?
        (+) S + be (am/is/are) + going to + V
        (-) S + be not + going to + V
        (?) Be + S + going to + V?
         Cách dùng - Dùng khi quyết định tại thời điểm nói, chưa có kế hoạch trước
        - Dự đoán không có bằng chứng rõ ràng
        - Lời hứa, đề nghị, lời mời, đe dọa
        - Sự thật hiển nhiên trong tương lai
        - Dùng khi đã có kế hoạch hoặc dự định chắc chắn trước khi nói
        - Dự đoán có căn cứ rõ ràng
        Dấu hiệu - Các từ chỉ thời gian tương lai: tomorrow, next week, next year, soon, someday, later…
        - Các động từ chỉ suy đoán: think, believe, probably, expect, hope, suppose…
        - Câu điều kiện loại 1: If + Present Simple, S + will + V
        - Có dấu hiệu hoặc bằng chứng rõ ràng về tương lai
        - Có kế hoạch đã được sắp xếp trước
        - Thường đi kèm với các trạng từ thời gian ngắn hạn (in a few minutes, in an hour, this evening...)
        Ví dụ - I will call you later. (Tôi sẽ gọi cho bạn sau.) → Quyết định ngay lúc nói
        - I think it will rain tomorrow. (Tôi nghĩ ngày mai trời sẽ mưa.) → Dự đoán không có căn cứ
        - Don’t worry! I will help you. (Đừng lo! Tôi sẽ giúp bạn.) → Lời hứa
        - I am going to visit my grandma this weekend. (Tôi sẽ đến thăm bà tôi vào cuối tuần này.) → Đã có kế hoạch trước
        - Look at those dark clouds! It is going to rain. (Nhìn đám mây đen kia! Trời sắp mưa rồi.) → Dự đoán có bằng chứng

        7. Bài tập thì tương lai đơn - có đáp án

        Bài 1: Điền đúng dạng động từ trong ngoặc vào chỗ trống trong câu

        1. He promises he (finish) ....... the report on time.

        2. Be quiet or the teacher (kick) ….. you out of the class

        3. I think Spiderman (appear) …… when we are in danger.

        4. ….. I (carry) ..... that big package for you, Mom?

        5. If Andy follows the rules, they (not be) ...... able to harm him.

        6. Are you stuck there? I (run) …. there right away.

        7. …. you (take)..... a stroll with me?

        8. I have a stomach ache. What …. I (do) ….?

        Bài 2: Lựa chọn đáp án đúng nhất và điền vào chỗ trống trong các câu sau

        1. If Jim steals that necklace, the police …. him.

        A. arrest

        B. will arrest

        C. is going to arrest

        D. have arrested.

        2. I cannot contact my daughter. I …. to the university to find her.

        A. will go

        B. goes

        C. go

        D. will have gone

        3. I think she …. these.

        A. is not ignore

        B. have not ignored

        C. will not ignore

        D. will have not ignore

        4. …. I ….. for the party tonight?

        A. Shall….prepare

        B. Have….. prepared

        C. Is …. prepare

        D. Had….. prepared

        5. Go out or he…. mad.

        A. is going to get

        B. is getting

        C. have been getting

        D. will get

        6. ….. you….. our group?

        A. Will…join

        B. Had…joined

        C. Have….joined

        D. Is….join

        7. Robbert says he….the conflicts by conciliation when something similar happens.

        A. has settled

        B. will settle

        C. is settling

        D. have settled

        Bài 3: Điền đúng dạng động từ trong ngoặc vào chỗ trống

        1. I (not support) …. you with your physics homework, if you want.

        2. Be careful! You (injure).... yourself.

        3. If John doesn’t get a computer, he (not be)..... able to surf the Internet.

        4. Look out! You (hit)...... the boy who is running across the street.

        5. Her brothers (leave)..... the town center in 30 minutes.

        6. These PhDs (complete)..... their project next year.

        7. ….you (discuss)..... this topic with us?

        8. The conflict (end)..... with a conclusion of an armistice.

        >> Xem thêm: Tổng hợp bài tập thì tương lai đơn từ cơ bản đến nâng cao

        Đáp án

        Bài 1:

        1. will finish

        2. will kick

        3. will appear

        4. Shall…carry

        5. will not be

        6. will run

        7. Will…take

        8. shall….do

        Bài 2:

        1. B

        2. A

        3. C

        4. A

        5. D

        6. A

        7. B

        Bài 3:

        1. will not support

        2. will injure

        3. will not be

        4. will hit

        5. will leave

        6. will complete

        7. Will…discuss

        8. will end

        Trên đây là tất cả những kiến thức về thì tương lai đơn (Simple Future Tense) trong tiếng Anh kèm những ví dụ cụ thể và bài tập có đáp án chi tiết. Hãy chắc chắn bạn nắm được các kiến thức về 12 thì trong tiếng Anh vì đây là nền tảng ngữ pháp rất quan trọng khi học tiếng Anh. Chúc bạn học tốt!

        TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
        Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
        • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
        • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
        • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
        • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
        • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
        Đánh giá

        ★ / 5

        (0 đánh giá)

        ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ

        Bạn cần hỗ trợ?