
Kỳ thi tốt nghiệp THPT Quốc gia năm 2025 đang đến gần với nhiều thay đổi quan trọng theo Chương trình giáo dục phổ thông 2018. Để giúp các bạn học sinh làm quen với cấu trúc đề thi mới, Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội đã đưa ra đề thi Tiếng Anh trong kỳ khảo sát chất lượng học sinh lớp 12 theo cấu trúc đề thi tốt nghiệp THPT Quốc gia.
Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ cùng bạn tham khảo Đề khảo sát tiếng Anh lớp 12 Hà Nội 2025 kèm đáp án chi tiết để hiểu rõ hơn về cấu trúc đề thi và có thêm tài liệu ôn tập nhé.
Đề khảo sát Tiếng Anh lớp 12 của Sở GD&ĐT Hà Nội được biên soạn theo cấu trúc đề thi tiếng Anh THPT quốc gia 2025 với tổng số 40 câu hỏi trắc nghiệm và thời gian làm bài là 50 phút.
Các bạn có thể tải Đề khảo sát Tiếng Anh lớp 12 Hà Nội 2025 PDF ngay dưới đây:
Đề khảo sát chất lượng môn Tiếng Anh lớp 12 Hà Nội 2025.pdf
Chúng ta cùng phân tích kỹ hơn về các dạng bài trong đề thi nhé.
Đây là dạng bài xuất hiện đầu tiên trong đề khảo sát của Hà Nội từ câu 1-5. Học sinh cần sắp xếp các câu/mệnh đề theo thứ tự logic để tạo thành một đoạn văn hoàn chỉnh có ý nghĩa.
Nội dung các câu hỏi sắp xếp trong đề thi khá đa dạng:
Dạng bài này đòi hỏi học sinh có khả năng đọc hiểu tốt, nắm được mối quan hệ logic giữa các câu, hiểu các từ nối và từ chuyển tiếp.
Trong đề khảo sát chất lượng của Hà Nội, dạng bài này xuất hiện với 2 bài điền:
Dạng bài này đòi hỏi học sinh hiểu được ngữ cảnh của bài đọc, nắm vững từ vựng và cấu trúc ngữ pháp. Các chỗ trống thường liên quan đến cụm động từ (phrasal verbs), giới từ, liên từ, động từ thông dụng, danh từ đếm được/không đếm được, …
Dạng bài này xuất hiện ở Câu 36-40 trong đề khảo sát chất lượng lớp 12 của Hà Nội. Học sinh cần chọn cụm từ dài hoặc câu hoàn chỉnh để điền vào đoạn văn về nghệ thuật và các tác phẩm nghệ thuật gây tranh cãi.
Dạng bài này đòi hỏi:
Đề thi Hà Nội có 2 bài đọc hiểu với 18 câu, chia làm 2 bài đọc chính:
Các dạng câu hỏi trong phần đọc hiểu rất đa dạng:
Xem thêm: Cách làm bài đọc hiểu tiếng Anh THPT quốc gia chi tiết từng dạng bài
Đề khảo sát tiếng Anh Hà Nội 2025 được biên soạn theo cấu trúc đề thi mới là một tài liệu ôn tập hữu ích dành cho các bạn đang chuẩn bị cho kỳ thi tốt nghiệp THPT Quốc gia.
Các bạn hãy tự làm đề trong thời gian quy định và kiểm tra đáp án có phần giải thích chi tiết dưới đây để xem mình đạt bao nhiêu điểm với đề bài này nhé.
Câu | Đáp án | Câu | Đáp án | Câu | Đáp án | Câu | Đáp án |
1 | D | 11 | B | 21 | C | 31 | D |
2 | D | 12 | A | 22 | B | 32 | A |
3 | C | 13 | B | 23 | C | 33 | C |
4 | D | 14 | D | 24 | A | 34 | C |
5 | D | 15 | C | 25 | A | 35 | B |
6 | A | 16 | D | 26 | B | 36 | B |
7 | C | 17 | B | 27 | A | 37 | C |
8 | A | 18 | D | 28 | D | 38 | A |
9 | A | 19 | C | 29 | D | 39 | C |
10 | B | 20 | B | 30 | B | 40 | A |
Phần 1: Sắp xếp câu đúng thứ tự (Câu 1-5)
Câu 1: D (d - e - b - c - a)
Giải thích: Đoạn văn về sự thay đổi dân số của ba thành phố lớn ở Mỹ cần được sắp xếp theo thứ tự logic như sau:
d: Giới thiệu biểu đồ về dân số 3 thành phố lớn ở Mỹ
e: Tổng quan về xu hướng tăng dân số trong 60 năm
b: Mô tả chi tiết về thành phố Atlanta
c: Mô tả chi tiết về thành phố Charlotte
a: Mô tả chi tiết về thành phố New Orleans
Câu 2: D (b - a - d - c)
Giải thích: Đây là thư thông báo giải thưởng cần được sắp xếp theo cấu trúc chuẩn như sau:
b: Thông báo về giải thưởng ("We are delighted to inform you that you have won...")
a: Khen ngợi người chiến thắng ("The menu you suggested represents...")
d: Mô tả chi tiết giải thưởng ("Your prize is a place on one of our weekend cookery classes...")
c: Cung cấp thông tin liên hệ để biết thêm chi tiết ("For more information, please contact Christine...")
Câu 3: C (d - a - e - c - b)
Giải thích: Đoạn hội thoại về bảo vệ hệ sinh thái theo thứ tự hợp lý:
d: Bob nêu vấn đề cần thảo luận về bảo vệ hệ sinh thái
a: Chris đề xuất sử dụng thiết bị tiết kiệm năng lượng
e: Bob đồng ý và đề xuất thêm việc sử dụng xe điện
c: Chris không chắc chắn vì chi phí cao và đề xuất trồng cây
b: Bob đồng ý và đề nghị viết ra các đề xuất cho dự án
Câu 4: D (b - a - c)
Giải thích: Đoạn hội thoại giữa Mark và robot có thứ tự:
b: Jessica (robot) chào và giới thiệu mình là robot hướng dẫn viên
a: Mark bày tỏ sự ngạc nhiên khi gặp robot biết nói
c: Jessica phản hồi thân thiện và đề nghị chụp ảnh cùng nhau
Câu 5: D (c - b - d - a - e)
Giải thích: Đoạn văn về nhà thông minh trong tương lai được sắp xếp logic như sau:
c: Giới thiệu về việc sống trong nhà thông minh vào năm 2035
b: Mô tả hệ thống máy tính điều khiển mọi thứ trong nhà
d: Chi tiết về cách nhà thông minh hoạt động khi chủ nhà vắng mặt
a: Thêm thông tin về việc giám sát trẻ em và thú cưng
e: Kết luận về lợi ích của nhà thông minh
Phần 2: Điền từ vào chỗ trống (Câu 6-11)
Câu 6: A - makes up
Giải thích: Cụm động từ "makes up" (chiếm, cấu thành) phù hợp với ngữ cảnh "Working makes up around one-third of the average person's life" (Làm việc chiếm khoảng một phần ba cuộc đời của một người bình thường).
Câu 7: C - spend
Giải thích: Động từ "spend" (dành, sử dụng) phù hợp với cách diễn đạt "how you'd like to spend your working time" (cách bạn muốn sử dụng thời gian làm việc).
Câu 8: A - number
Giải thích: Cụm từ "a number of" (một số) là cách diễn đạt thông dụng trong tiếng Anh, phù hợp với ngữ cảnh nói về nhiều loại bài kiểm tra đánh giá.
Câu 9: A - goals
Giải thích: Từ "goals" (mục tiêu) phù hợp với ngữ cảnh nói về các lĩnh vực và mục tiêu tương ứng của chúng, giúp người đọc quyết định nơi họ phù hợp nhất.
Câu 10: B - In addition to
Giải thích: Cụm từ nối "In addition to" (ngoài ra, bên cạnh) phù hợp với ngữ cảnh, nối ý tự suy nghĩ với ý tìm kiếm nguồn lực chuyên nghiệp bổ sung.
Câu 11: B - other
Giải thích:
=> Đáp án B - "other career resources" (các nguồn lực nghề nghiệp khác) phù hợp về ngữ pháp và ngữ nghĩa.
Phần 3: Đọc hiểu (Câu 12-21)
Câu 12: A - As AI becomes more available, its misuse is becoming a bigger issue, leading to ethical and safety concerns for people and communities.
Giải thích: Đây là cách diễn đạt lại chính xác nhất cho câu "AI abuse is a growing concern as these systems become more accessible, raising ethical and safety issues for individuals and societies alike." (Lạm dụng trí tuệ nhân tạo (AI) đang trở thành một mối lo ngại ngày càng gia tăng khi các hệ thống này trở nên dễ tiếp cận hơn, đặt ra các vấn đề về đạo đức và an toàn cho cả cá nhân lẫn xã hội.)
Câu 13: B - [III]
Giải thích: Câu cần điền "In other words, their ability to closely mimic human behaviour makes them highly effective at blending into online discussions" phù hợp nhất sau [III] - phần này đề cập đến việc các bot có thể thay đổi ý kiến về các vấn đề chính trị và xã hội. Câu này giải thích thêm lý do tại sao bot có thể tác động đến quan điểm trực tuyến.
Câu 14: D - bots
Giải thích: Từ "they" trong câu "As a result, they can change opinions on political and social issues" đề cập đến "bots" (các bot) được nhắc đến ở câu trước.
Câu 15: C - started a discussion on
Giải thích: Cụm từ "sparked a debate about" (làm dấy lên cuộc tranh luận về) đồng nghĩa với "started a discussion on" (khởi đầu một cuộc thảo luận về).
Câu 16: D - Gaining attention towards the application of AI
Giải thích: Trong bài không đề cập việc công nghệ nhận diện khuôn mặt được sử dụng để thu hút sự chú ý đến ứng dụng AI. Bài chỉ đề cập đến việc sử dụng nó cho mục đích an ninh, theo dõi người không được đồng ý và bán thông tin.
Câu 17: B - AI misuse in the private sector raises privacy concerns.
Giải thích: Đoạn 3 chủ yếu nói về cách các tổ chức tư nhân sử dụng công nghệ nhận diện khuôn mặt mà không được sự đồng ý, tạo ra lo ngại về quyền riêng tư - phù hợp với đáp án B.
Câu 18: D - restrict
Giải thích: "Empower" (trao quyền lực, tăng cường khả năng) trái nghĩa với "restrict" (hạn chế, giới hạn).
Câu 19: C - Facial recognition technology is only used by authorities for security.
Giải thích: Câu này không đúng theo bài đọc. Bài đọc nêu rõ "some private organisations use it without consent" - một số tổ chức tư nhân sử dụng nó mà không được sự đồng ý.
Câu 20: B - Not all uses of AI are harmful, but misuse can lead to serious issues.
Giải thích: Toàn bộ bài đọc tập trung vào vấn đề lạm dụng AI và cách nó có thể gây hại, đồng thời ngụ ý rằng AI không phải luôn có hại nếu được sử dụng đúng cách, phù hợp với đáp án B.
Câu 21: C - AI abuse, including misinformation and privacy invasion, is a growing issue but can be reduced through regulations and awareness.
Giải thích: Đáp án C tóm tắt toàn diện nhất nội dung bài đọc, bao gồm cả vấn đề (lạm dụng AI, thông tin sai lệch, xâm phạm quyền riêng tư) và giải pháp (quy định và nâng cao nhận thức).
Phần 4: Điền từ vào đoạn văn quảng cáo (Câu 22-27)
Câu 22: B - in
Giải thích: Cụm từ "immersing yourself in local culture" (hòa mình vào văn hóa địa phương) là cách diễn đạt chuẩn trong tiếng Anh.
Câu 23: C - connecting
Giải thích: Trong ngữ cảnh này, cần một động từ ở dạng V-ing đóng vai trò là mệnh đề quan hệ rút gọn bổ sung ý nghĩa cho "service". Dịch nghĩa: "một dịch vụ kết nối du khách với người dân địa phương thân thiện"
Câu 24: A - authentic cultural experiences
Giải thích: Cụm từ "authentic cultural experiences" (trải nghiệm văn hóa đích thực) phù hợp nhất với ngữ cảnh quảng cáo du lịch và hợp với các đặc điểm khác được liệt kê.
Câu 25: A - transportation
Giải thích: Danh từ "transportation" (phương tiện đi lại) phù hợp với ngữ cảnh nói về việc du lịch mà không phải lo lắng về vấn đề đi lại.
Câu 26: B - make
Giải thích: Cụm động từ "make friends" (kết bạn) là cụm từ cố định trong tiếng Anh.
Câu 27: A - to experience
Giải thích: Cấu trúc "Sign up to + V" (đăng ký để làm gì) là cách diễn đạt đúng ngữ pháp, phù hợp với ngữ cảnh khuyến khích người đọc đăng ký để trải nghiệm thế giới.
Phần 5: Đọc hiểu (Câu 28-35)
Câu 28: D - Studying animal behavior before an eruption
Giải thích: Bài đọc không đề cập đến việc nghiên cứu hành vi động vật trước khi núi lửa phun trào như một phương pháp dự báo thiên tai. Bài chỉ đề cập đến việc đo hoạt động địa chấn, theo dõi khí, nhiệt độ và nước.
Câu 29: D - remain
Giải thích: "Evacuate" (sơ tán, di tản) trái nghĩa với "remain" (ở lại).
Câu 30: B - scientists
Giải thích: Đại từ "They" trong câu "They can also use that information to predict what is likely to happen next" đề cập đến "scientists" (các nhà khoa học) được nhắc đến ở câu trước.
Câu 31: D - Scientists can quickly detect and analyze volcanic activity in real time.
Giải thích: Câu "Scientists can tell what is happening with a volcano almost as soon as it happens" được diễn đạt lại chính xác nhất bằng "Scientists can quickly detect and analyze volcanic activity in real time" (Các nhà khoa học có thể nhanh chóng phát hiện và phân tích hoạt động của núi lửa trong thời gian thực).
Câu 32: A - detailed
Giải thích: "Comprehensive" (toàn diện, đầy đủ) đồng nghĩa với "detailed" (chi tiết).
Câu 33: C - If a volcanic eruption is predicted, governments can prepare emergency supplies like food and water to reduce the disaster's impact.
Giải thích: Câu này đúng theo bài đọc, được nêu rõ trong đoạn 2: "If a volcanic eruption is predicted, people can evacuate, or move to safer areas. Governments can prepare emergency supplies, such as food and water."
Câu 34: C - Paragraph 4
Giải thích: Đoạn 4 mô tả việc theo dõi các yếu tố tự nhiên khác nhau để dự đoán núi lửa phun trào: "scientists also monitor gases, temperature and water at a volcano site."
Câu 35: B - Paragraph 2
Giải thích: Đoạn 2 có mối quan hệ điều kiện "If a volcanic eruption is predicted, people can evacuate..." (Nếu phun trào núi lửa được dự đoán, người dân có thể sơ tán...)
Phần 6: Điền cụm từ dài hoặc câu vào đoạn văn (Câu 36-40)
Câu 36: B - can gradually change over time due to shifting public opinions
Giải thích: Đáp án B phù hợp nhất với ý của đoạn văn nói về việc quan niệm về nghệ thuật có thể dần thay đổi theo thời gian do sự thay đổi trong ý kiến công chúng. Điều này được minh họa qua ví dụ về nghệ thuật Ấn tượng trước đây gây tranh cãi nhưng nay được đánh giá cao.
Câu 37: C - When it was displayed at the Ferus Gallery
Giải thích: Cấu trúc ngữ pháp và ngữ nghĩa của câu yêu cầu mệnh đề thời gian mô tả thời điểm triển lãm. Đáp án C cung cấp mệnh đề thời gian hợp lý và đúng ngữ pháp.
Câu 38: A - that is just an ordinary pile of bricks
Giải thích: Cụm từ trong đáp án A mô tả đúng về tác phẩm nghệ thuật "Equivalent VIII" như được đề cập trong bài - một cài đặt nghệ thuật đơn giản chỉ là đống gạch thông thường.
Câu 39: C - a famous gallery in London
Giải thích: Cụm từ "a famous gallery in London" là cấu trúc đồng vị đúng ngữ pháp để mô tả The Tate.
Câu 40: A - or will their opinion change in a less favorable way
Giải thích: Câu hỏi tu từ trong đoạn văn cần một mệnh đề đối lập với ý "Will people think they are works of genius". Đáp án A là một câu hỏi đối lập hợp lý, hỏi liệu quan điểm của mọi người có thay đổi theo hướng kém thuận lợi hơn không.
Đề khảo sát Tiếng Anh lớp 12 Hà Nội 2025 đánh giá toàn diện nhiều kỹ năng ngôn ngữ của học sinh với cấu trúc bám sát cấu trúc đề thi tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh.
Việc nắm vững cấu trúc đề thi và thực hành làm nhiều đề khảo sát hoặc thi thử sẽ giúp các bạn học sinh tự tin bước vào kỳ thi chính thức. Chúc các bạn ôn tập tốt và đạt điểm cao môn Tiếng Anh nhé.
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ