Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Cấu trúc Đảo ngữ trong tiếng Anh: Công thức, cách dùng và bài tập
Nội dung

Cấu trúc Đảo ngữ trong tiếng Anh: Công thức, cách dùng và bài tập

Post Thumbnail

Đảo ngữ (Inversion) là một trong những chủ điểm ngữ pháp quan trọng trong Tiếng Anh mà bất kỳ người học nào cũng cần nắm được.

Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ cùng bạn tìm hiểu các cấu trúc đảo ngữ trong tiếng Anh thông dụng nhất  kèm theo ví dụ và bài tập thực hành để các bạn hiểu rõ và vận dụng thành thạo.

1. Đảo ngữ trong tiếng Anh là gì?

Đảo ngữ trong tiếng Anh là hình thức thay đổi trật tự thông thường của các thành phần câu, trong đó chủ yếu là đảo trật tự của chủ ngữđộng từ.

Cấu trúc đảo ngữ thường được sử dụng nhằm nhấn mạnh một thành phần nào đó trong câu, tăng tính biểu cảm. Đảo ngữ Tiếng Anh thường được dùng trong văn phong trang trọng, mang tính học thuật.

Công thức chung của câu đảo ngữ trong tiếng Anh:

Adv (Trạng từ) + Trợ động từ + S (Chủ ngữ) + V (động từ chính)

Ví dụ:

  • Never have I seen such a beautiful sunset. (Chưa bao giờ tôi được chứng kiến một cảnh hoàng hôn đẹp đẽ như vậy.)
  • Only then did she realize her mistake. (Chỉ khi đó cô ấy mới nhận ra sai lầm của mình.)

2. Các cấu trúc đảo ngữ trong Tiếng Anh thông dụng nhất

Sau đây, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu 9 cấu trúc đảo ngữ trong tiếng Anh mà bất cứ người học nào cũng phải nắm rõ.

2.1. Đảo ngữ với trạng từ chỉ tần suất

Cấu trúc đảo ngữ với trạng từ chỉ tần suất mang nghĩa phủ định như: Never (không bao giờ), Rarely (hiếm khi), Seldom (ít khi), Hardly (hầu như không), Scarcely (hiếm khi), … được sử dụng để nhấn mạnh tần suất xảy ra của một hành động hoặc sự kiện.

 

Trước khi đảo ngữ

Sau khi đảo ngữ

Công thức

S + adv (chỉ tần suất) + V

Adv (chỉ tần suất) + trợ động từ + S + V

Ví dụ

I rarely have the chance to visit my hometown.

(Tôi hiếm khi có cơ hội về thăm quê nhà.)

Rarely do I have the chance to visit my hometown.

2.2. Đảo ngữ với cấu trúc No sooner… than và Hardly… when

Cấu trúc đảo ngữ No sooner… than Hardly… when có nghĩa là “Ngay sau khi … thì …” thường được dùng để nói về hai sự kiện xảy ra gần như đồng thời, nhấn mạnh rằng sự kiện thứ nhất vừa kết thúc thì sự kiện thứ hai đã bắt đầu.

 

Trước khi đảo ngữ

Sau khi đảo ngữ

Công thức

S + had + no sooner + V3/ed + than + S + V2/ed

No sooner + had + S + V3/ed + than + S + V2/ed

Ví dụ

She had no sooner finished her work than her boss asked her to do more.

(Cô ấy vừa hoàn thành công việc thì ông chủ yêu cầu cô làm thêm.)

No sooner had she finished her work than her boss asked her to do more.

Công thức

S + had + hardly + V3/ed + when + S + V2/ed

Hardly + had + S + V3/ed + when + S + V2/ed

 

The train had hardly left the station when it started to rain.

(Tàu vừa rời khỏi ga thì trời bắt đầu mưa.)

Hardly had the train left the station when it started to rain.

Xem thêm: Nắm chắc cấu trúc No sooner than và một số câu trúc tương đương

2.3. Đảo ngữ với cụm từ phủ định có No

Trong tiếng Anh có những cụm từ phủ định có “No” rất phổ biến, và nếu như những cụm từ này đứng đầu câu, bạn cần phải sử dụng cấu trúc đảo ngữ.

Công thức:

Cụm từ phủ định có No + Trợ động từ + S + V

Một số cụm từ phủ định có No:

  • At no time (không bao giờ)
  • No longer (không còn nữa)
  • By no means (hoàn toàn không)
  • Under no circumstances (không trong bất kỳ trường hợp nào)
  • On no account (không trong bất kỳ trường hợp nào)
  • For no reason (không vì lý do nào)
  • On no condition (không với điều kiện nào)

Ví dụ:

  • On no condition will I let you go to that party, son. (Con tuyệt đối không được đến bữa tiệc đó đâu, con trai.)
  • Under no circumstances can you open this door to anyone. (Trong bất cứ hoàn cảnh nào, bạn cũng không được mở cửa này cho ai hết.)

2.4. Đảo ngữ với từ bắt đầu bằng Only

Nếu như các cụm từ bắt đầu bằng Only đứng ở đầu câu, bạn phải sử dụng cấu trúc câu đảo ngữ.

Các cấu trúc đảo ngữ với Only

  • Only after + N/V-ing/(S +V) + trợ động từ + S + V

Ví dụ: Only after finishing her work did she leave the office. (Chỉ sau khi hoàn thành công việc, cô mới rời khỏi văn phòng.)

  • Only by + N/V-ing + trợ động từ + S + V

Ví dụ: Only by working overtime can he complete the project on time. (Chỉ bằng cách làm thêm giờ, anh ấy mới có thể hoàn thành dự án đúng hạn.)

  • Only if + (S+V) + trợ động từ + S + V

Ví dụ: Only if the weather is good will we go on the picnic. (Chỉ khi thời tiết tốt, chúng tôi mới đi dã ngoại.)

  • Only in this/that way + trợ động từ + S + V

Ví dụ: Only in this way can we solve the problem effectively. (Chỉ bằng cách này chúng ta mới có thể giải quyết vấn đề một cách hiệu quả.)

  • Only then + trợ động từ + S + V

Ví dụ: Only then will I consider buying a new car. (Chỉ đến lúc đó thì tôi mới xem xét mua một chiếc xe mới.)

  • Only when + (S +V) + trợ động từ + S + V

Ví dụ: Only when the boss returns from his trip will we know the final decision. (Chỉ đến khi sếp trở về từ chuyến đi, chúng tôi mới biết quyết định cuối cùng.)

Xem thêm: 9 cấu trúc đảo ngữ với Only: Công thức, cách dùng và lưu ý khi sử dụng

2.5. Đảo ngữ với cấu trúc Until/Till

Cấu trúc đảo ngữ tiếng Anh với Till/Until được dùng để diễn tả ý nghĩa một sự kiện chưa thể xảy ra hoặc sẽ không xảy ra cho đến một thời điểm nhất định.

 

Trước khi đảo ngữ

Sau khi đảo ngữ

Công thức

S + V + Until/Till +  …

Not until/Not till + … + Trợ động từ + S + V

Ví dụ

She didn't leave the office until 7 pm.

(Cô ấy không rời khỏi văn phòng cho đến 7 giờ tối.)

Not until 7 pm did she leave the office.

(Phải đến 7 giờ tối cô ấy mới rời khỏi văn phòng.)

2.6. Đảo ngữ với cấu trúc So that, Such that

Cấu trúc đảo ngữ với “So that” hoặc “Such that” được sử dụng để nhấn mạnh rằng một hành động đã để lại ấn tượng rất lớn, rất nổi bật với ai đó.

 

Trước khi đảo ngữ

Sau khi đảo ngữ

Công thức

S + V + so + adj/adv + that + S + V

So + adj/adv + Trợ động từ + S + V + that + S + V

Ví dụ

She studied so hard that she could pass the exam.

(Cô ấy đã học rất chăm chỉ để có thể vượt qua kỳ thi.)

So hard did she study that she could pass the exam.

 

S + be + such + (a/an) + adjective + noun + that + S + V

Such + (a/an) + N + be + S + that + S + V

Ví dụ

He is such a genius that he can solve any problem.

(Anh ấy là một thiên tài đến mức có thể giải quyết mọi vấn đề.)

Such a genius is he that he can solve any problem.

2.7. Đảo ngữ câu điều kiện loại 0,1,2,3

Cấu trúc đảo ngữ câu điều kiện được dùng để nhấn mạnh mệnh đề giả định.

Đảo ngữ câu điều kiện loại 0:

 

Trước khi đảo ngữ

Sau khi đảo ngữ

Công thức

If + S + V, S + V

Should + S + V, S + V

Ví dụ

If water boils, it turns into steam.

(Nếu nước sôi, nó sẽ biến thành hơi nước.)

Should water boil, it turns into steam.

Đảo ngữ câu điều kiện loại 1:

 

Trước khi đảo ngữ

Sau khi đảo ngữ

Công thức

If + S + V (hiện tại), S + will+ V

Should + S + V, S + will + V

Ví dụ

If it rains tomorrow, I won't go to the park.

(Nếu ngày mai trời mưa, tôi sẽ không đi công viên.)

Should it rain tomorrow, I won't go to the park.

Đảo ngữ câu điều kiện loại 2:

 

Trước khi đảo ngữ

Sau khi đảo ngữ

Công thức

If + S + V2/Ved, S + would + V

Were + S + to + V, S + would + V

Ví dụ

If I had more money, I would buy a new car.

(Nếu tôi có nhiều tiền hơn, tôi sẽ mua một chiếc xe mới.)

Were I to have more money, I would buy a new car.

Đảo ngữ câu điều kiện loại 3:

 

Trước khi đảo ngữ

Sau khi đảo ngữ

Công thức

If + S + had + V3/Ved, S + would + have + V3/Ved

Had + S + V3/Ved, S + would + have + V3/Ved

Ví dụ

If he had studied harder, he would have passed the exam.

(Nếu anh ấy học chăm chỉ hơn, anh ấy đã có thể vượt qua kỳ thi.)

Had he studied harder, he would have passed the exam.

 Xem thêm: Cấu trúc đảo ngữ câu điều kiện loại 1, 2, 3 và bài tập có đáp án

2.8. Đảo ngữ với cấu trúc Not only… but also

Cấu trúc đảo ngữ “Not only… but also” nghĩa là “Không những … mà còn …”  được sử dụng để thể hiện quan hệ đồng thời, nhấn mạnh rằng không chỉ có một sự việc xảy ra mà còn có cả một điều khác đi cùng với nó.

 

Trước khi đảo ngữ

Sau khi đảo ngữ

Công thức với động từ thường

S + not only + V... but also + V

Not only + trợ động từ + S + V + but + also + V

Ví dụ

She not only sang beautifully but also played the piano well.

(Cô ấy không chỉ hát hay mà còn chơi piano rất giỏi.)

Not only did she sing beautifully, but also played the piano well.

2.9. Cấu trúc đảo ngữ với Here và there

Trong cấu trúc đảo ngữ này, Here hoặc There sẽ được chuyển lên đầu câu để nhấn mạnh sự hiện diện, sự xuất hiện hoặc sự tồn tại của một đối tượng/sự kiện ở một địa điểm cụ thể.

 

Trước khi đảo ngữ

Sau khi đảo ngữ

Công thức

S + V + here/there.

Here/there + V + S.

Ví dụ

The bus is coming here.

(Xe buýt đang tới đây.)

Here comes the bus.

The construction men are over there.

(Những người thợ xây dựng đang ở đằng kia.)

Over there are the construction men.

3. Bài tập câu đảo ngữ trong tiếng Anh có đáp án

Bạn hãy vận dụng ngay kiến thức đã học bên trên vào các bài tập về đảo ngữ trong tiếng Anh dưới đây nhé.

Bài 1. Viết lại các câu sau theo dạng đảo ngữ

  1. The only way for you to speak English fluently is to practice.

  2. He didn't leave the office until 7 pm.

  3. He plays basketball and soccer too.

  4. We will go for a picnic if the weather is good.

  5. If I had known you were in town, I would have invited you to my house.

  6. He had just arrived home when he received an urgent call.

  7. The performance was so amazing that the audience was left speechless.

  8. Mary has never been to Europe before.

  9. We will only know the final decision when the boss returns from his trip.

  10. The bus is here, right on time.

  11. If water boils, it turns into steam.

  12. If he had studied harder, he would have passed the exam.

Đáp án:

  1. Only by practice can you speak English fluently.

  2. Not until 7 pm did he leave the office.

  3. Not only does he play basketball, but he also plays soccer.

  4. Should the weather be good, we will go for a picnic.

  5. Had I known you were in town, I would have invited you to my house.

  6. No sooner had he arrived home than he received an urgent call.

  7. So amazing was the performance that the audience was left speechless.

  8. Never has Mary been to Europe before.

  9. Only when the boss returns from his trip will we know the final decision.

  10. Here comes the bus, right on time.

  11. Should water boil, it turns into steam.

  12. Had he studied harder, he would have passed the exam.

Bài 2. Viết lại câu sử dụng từ cho sẵn

  1. Her job is so demanding that she is rarely able to take a holiday. (So)

  2. He speaks English fluently, and he speaks Spanish too. (Not only)

  3. The guests had just arrived when the party started. (No sooner)

  4. She just goes to the gym on Mondays. (Only)

  5. The team will not compete in the tournament unless all players are available. (Only if)

  6. John rarely eats vegetables for lunch. (Rarely)

  7. The new employee worked very hard and he was promoted within a year. (So)

  8. Mary said she has not been abroad a single time. (Never)

  9. The project was such a big success that the company received several awards. (Such)

  10. He didn't leave the office until 8 pm. (Not until)

Đáp án:

  1. So demanding is her job that she is rarely able to take a holiday.

  2. Not only does he speak English fluently, but he also speaks Spanish.

  3. No sooner had the guests arrived than the party started.

  4. Only on Mondays does she go to the gym.

  5. Only if all players are available will the team compete in the tournament.

  6. Rarely does John eat vegetables for lunch.

  7. So hard did the new employee work that he was promoted within a year.

  8. Never before has Mary been abroad.

  9. Such a big success was the project was that the company received several awards.

  10. Not until 8 pm did he leave the office.

    Đảo ngữ trong tiếng Anh là chủ điểm ngữ pháp quan trọng với nhiều cấu trúc đa dạng mà bạn cần nắm vững. Các bạn hãy ghi lại các công thức, tự lấy ví dụ và làm bài tập để thành thạo nhé.

    IELTS LangGo chúc bạn học tập tốt!

    TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
    Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
    • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
    • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
    • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
    • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
    • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
    Đánh giá

    ★ / 5

    (0 đánh giá)

    ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ