Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Nội dung

Các lỗi Spelling trong IELTS Writing

Post Thumbnail

Spelling là mối quan tâm rất lớn đối với các sinh viên khi ôn tập cho IELTS. Điểm Writing được xác định 25% theo từ vựng, bao gồm cả sự chính xác của chính tả. Quá nhiều lỗi chính tả cũng có thể làm giảm nghiêm trọng điểm số của bạn trong phần IELTS Listening nữa. Chính tả là mối quan tâm lớn đối với các sinh viên IELTS của tôi. Điểm viết được xác định 25% theo từ vựng, bao gồm cả chính tả. Quá nhiều lỗi chính tả cũng có thể làm giảm nghiêm trọng điểm số của bạn trong phần Nghe IELTS. Vì vậy, spelling rất quan trọng.

Các lỗi Spelling trong IELTS Writing

Danh sách các lỗi chính tả này là rất phổ biến trong IELTS, trong đó bao gồm một số từ có khả năng xuất hiện nhiều nhất trong bài kiểm tra. Hãy cố gắng nắm vững các quy tắc cơ bản này để giảm thiểu lỗi chính tả trong bài thi IELTS của bạn nhé.

I. Phụ âm đơn và phụ âm đôi

Lỗi chính tả là rất phổ biến khi phụ âm đơn hoặc đôi xuất hiện gần nhau trong một từ.

Một phụ âm đơn được theo sau bởi một phụ âm kép như các từ sau:

Across, Process, Harass, Disappoint, Recommend, Tomorrow, Professor, Necessary

Một phụ âm kép được theo sau bởi một phụ âm đơn như các từ sau:

Parallel, Apparent, Exaggerate, Occasion, Occur (but Occurred), Commit (but Committed)

Một số từ phổ biến với hai cặp phụ âm:

Success, Possess, Access, Assess, Address, Accommodation, Embarrass, Millennium

II. Nguyên âm yếu

Một số từ khó đánh vần vì chúng chứa schwa or [ə], một nguyên âm yếu. Hầu như không thể biết cách đánh vần những từ như vậy từ phát âm của chúng.

Ví dụ về các từ có chứa nhiều hơn một nguyên âm yếu bao gồm:

Separate (adj.), Definite, Desperate, Temperature, Literature, General, Relevant, Category

Các từ chứa nguyên âm yếu khác mà các học sinh rất hay nhầm lẫn bao gồm:

Describe, Decline, Despite; but Dispute, Discrete, Display

Capable, Achievable, Understandable; but Possible, Visible, Accessible

Performance, Attendance, Ignorance; but Independence, Sentence, Existence

Đôi khi một nguyên âm yếu còn che giấu một âm [r] hầu như không được phát âm:

Opportunity, Pursue, Persuade, Surprise

III. Thay đổi cách viết khi từ thay đổi dạng từ

Một phụ âm có thể thay đổi khi một danh từ trở thành tính từ:

Benefit > Beneficial; Influence > Influential; Circumstance > Circumstantial

Nguyên âm có thể thay đổi hoặc bị mất khi một động từ trở thành danh từ:

Maintain > Maintenance; Pronounce > Pronunciation, Argue > Argument

Nguyên âm có thể bị nhân đôi khi danh từ trở thành động từ:

Success > Succeed; Excess > Exceed; Process > Proceed

Một phụ âm cuối thường được nhân đôi khi một động từ thay đổi hình thức:

Occur > Occurred; Refer > Referred; Begin > Beginning

IV. Chữ câm trong cụm phụ âm

[nm] trong Environment, Government
[nm] trong Column, Autumn
[sc] trong Science, Conscious, Discipline, Fascinate, Ascend, Descend
[xc] trong Excite, Exceed, Exception, Excellent, Excited
[dg] trong Knowledge, Acknowledge (but just [g] in Privilege, Oblige)
[th] trong: Eighth, Twelfth, Hundredth

V. Các cặp chính tả thường bị nhầm lẫn trong IELTS

TillUntil (không phải untill)
LoseLoose (một cái là verb; một cái là adjective)
AffectEffect (một cái là verb; một cái là noun form)
ForthFourth (một cái nghĩa là ‘forward’; một cái nghĩa là ‘number four’)
Fourth but Forty (không phải fourty)
High but Height (không phải hight)
Great but Grateful (không phải greatful)
PrecedeProceed (một cái nghĩa là ‘go before’; một cái nghĩa là ‘go ahead’)
PrinciplePrincipal (một cái là ‘truth’; một cái nghĩa là ‘main’)
SiteSight (một cái là a place; một cái nghĩa là something to see, trong sightseeing mà không phải siteseeing)
CopywriterCopyright (một từ là người writes advertising; và từ còn lại là ‘intellectual property’)

Cuối cùng, một số cách viết nổi tiếng khó hiểu trong tiếng Anh. Dưới đây là 10 từ tiếng Anh có nguồn gốc nước ngoài mà ngay cả người bản ngữ cũng gặp khó khăn khi đánh vần chúng.

Amateur, Entrepreneur, Hierarchy, Liaison, Medieval, Miscellaneous, Queue, Questionnaire, Rhythm, Vacuum

Những từ và cụm từ được đề cập trong bài viết này đều là những từ ngữ khá thông dụng trong IELTS Writing. Bạn cần nắm vững cách viết của chúng để tránh việc bị trừ điểm trong bài Writing và Listening của mình nhé.

VI. Một số cách giúp bạn cải thiện Spelling của mình

  1. Một trong những cách phổ biến nhất chính là học thuộc lòng. Cách học này giống như khi còn bé bạn cần học thuộc từ vậy, bạn viết đi viết lại chúng cho tới khi nhớ được cách viết chính xác. Cách này có hiệu quả cao tuy nhiên chúng tốn rất nhiều thời gian của bạn. Bạn nên học thuộc từ theo những topic cụ thể để tránh mất thời gian.
  2. Sử dụng phần mềm check chính tả trên máy tính của bạn khi viết bài. Hiện tại Google drive có bản check chính tả rất thuận tiện khi bạn viết doc và sẽ đề xuất chỉnh sửa ngay khi bạn viết sai từ đó. Rất nhớ bạn cần note lại những từ mình viết sai để sửa lại chúng trong trí nhớ của mình nữa nhé.
  3. Khi bạn thực hành viết trên giấy, gạch chân những từ bạn nghi ngờ về chính tả của chúng và check lại với từ điển để sửa những lỗi này.
  4. Hãy đọc nhiều hơn. Việc đọc sẽ giúp bạn tăng độ quen thuộc với các từ ngữ và không chỉ cải thiện vốn từ mà còn cải thiện chính tả của bạn nữa đó.

Mong rằng bài viết này có thể giúp ích cho bạn trong việc ôn tập cho kỳ thi IELTS.

Chúc các bạn học tập vui vẻ.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ