Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

60+ cặp từ đồng âm trong Tiếng Anh nhất định phải biết

Nội dung [Hiện]

Trong quá trình học Tiếng Anh, đôi lúc bạn sẽ bắt gặp những từ vựng mang ý nghĩa và cách viết khác nhau nhưng lại có cách phát âm giống nhau. Đó chính là Homophones - hay từ đồng âm trong Tiếng Anh.

Nếu bạn muốn tìm hiểu rõ hơn về từ đồng âm trong Tiếng Anh thì hãy cùng IELTS LangGo đến với bài học này nhé!

Từ đồng âm trong Tiếng Anh

Từ đồng âm trong Tiếng Anh

1. Định nghĩa từ đồng âm trong Tiếng Anh

Trước khi bắt tay vào tìm hiểu các cặp từ đồng âm trong Tiếng Anh phổ biến và dễ gây nhầm lẫn nhất, hãy cùng IELTS LangGo giải đáp thắc mắc: Từ đồng âm trong Tiếng Anh là gì?

Từ đồng âm ( homophones) là hai hay nhiều từ có cách phát âm giống y hệt nhau nhưng lại khác nhau về mặt ngữ nghĩa và cách viết. Ví dụ:

Their, There, They’re:

  • Their new car is manufactured in Finland. (Xe ô tô mới của họ được sản xuất ở Phần Lan.)

  • I enjoy the peaceful and tranquil living environment there. (Tôi rất thích môi trường sống hòa bình và tĩnh tại ở đó.)

  • They’re going to launch a campaign to draw public attention about gender equality. (Họ đang chuẩn bị chạy một chiến dịch để thu hút sự chú ý của công chúng về vấn đề bình đẳng giới)

Ví dụ về từ đồng âm trong Tiếng Anh

Ví dụ về từ đồng âm trong Tiếng Anh

To, Two, Too:

  • I am going to Europe with my parents for this summer vacation. (Kỳ nghỉ hè này tớ sẽ đến Châu Âu cùng bố mẹ.)

  • She asked the waiter whether she could have two more pairs of chopsticks. (Cô ấy hỏi người bồi bàn để xin thêm hai đôi đũa.)

  • Junk food is detrimental to our health. Alcohol is, too. (Đồ ăn nhanh rất có hại cho sức khỏe. Rượu cồn cũng vậy.)

Sau khi tìm hiểu định định nghĩa và tham khảo 2 ví dụ trên đây, chắc hẳn bạn đã phần nào nắm được từ đồng âm trong Tiếng Anh là gì. Vậy thì hãy tiếp tục cùng IELTS LangGo học ngay những những cặp từ đồng âm phổ biến trong phần sau nhé.

2. Tổng hợp các cặp từ đồng âm trong Tiếng Anh phổ biến nhất

Dưới đây, IELTS LangGo sẽ tổng hợp hơn 60 cặp từ đồng âm trong Tiếng Anh thông dụng nhất kèm ví dụ đi để giúp bạn tránh mắc sai lầm trong quá trình sử dụng.

  • Air /er/: Không khí - Heir /er/: Người thừa kế

  • Alter /ˈɔːltər/: Thay thế - Altar /ˈɔːltər/: Bàn thờ

  • Ant /ænt/: Con kiến - Aunt /ænt/: Cô, dì, bác gái

  • Ball /bɔːl/: Quả bóng - Bawl /bɔːl/: Cầu cứu

  • Brake /breɪk/: Cái phanh - Break /breɪk/: Đập vỡ

  • Baron /ˈbærən/: Nam tước - Barren /ˈbærən/: Cằn cỗi

  • Berry /ˈberi/: Quả dâu - Bury /ˈberi/: Chôn cất

  • Bridal /ˈbraɪdl/: Thuộc về cô dâu - Bridle /ˈbraɪdl/: Dây cột

  • Broach /bruːtʃ/: Đề cập - Brooch /bruːtʃ/: Trâm cài

  • Census /ˈsensəs/: Sự điều tra dân số - Sense /ˈsensəs/: Cảm giác

  • Cellar /ˈselər/: Hầm rượu - Seller /ˈselər/: Người bán

  • Coarse /kɔːrs/: Thô lỗ - Course /kɔːrs/: Khóa học

  • Complement /ˈkɑːmplɪment/: Bổ sung - Compliment /ˈkɑːmplɪment/: Khen ngợi

60+ cặp từ đồng âm trong Tiếng Anh cần biết

60+ cặp từ đồng âm trong Tiếng Anh cần biết

  • Council /ˈkaʊnsl/: Hội đồng - Counsel /ˈkaʊnsl/: Khuyên bảo

  • Discreet /dɪˈskriːt/: Thận trọng - Discrete /dɪˈskriːt/: Rời rạc

  • Doe /dəʊ/: Thỏ cái - Dough /dəʊ/: Bột nhào

  • Draft /dræft/: Bản nháp - Draught /dræft/: Gió lùa

  • Ewe /juː/: Cừu cái - You /juː/: Bạn

  • Faze /feɪz/: Làm bối rối - Phase /feɪz/: Giai đoạn

  • Fir /fɜːr/: Cây linh sam - Fur /fɜːr/: Lông

  • Flea /fliː/: Con bọ chét - Flee /fliː/: Bỏ chạy

  • Foreword /ˈfɔːrwɜːrd/: Lời nói đầu - Forward /ˈfɔːrwɜːrd/: Ở phía trước

  • Foul /faʊl/: Bẩn thỉu - Fowl /faʊl/: Thịt gà

  • Gait /ɡeɪt/: Dáng đi - Gate /ɡeɪt/: Cổng

  • Gamble /ˈɡæmbl/: Cá cược - Gambol /ˈɡæmbl/: Nô đùa

  • Groan /ɡrəʊn/: Rên rỉ - Grown /ɡrəʊn/: Trưởng thành

  • Hart /hɑːrt/: Hươu đực - Heart /hɑːrt/: Trái tim

  • Hoard /hɔːrd/: Kho tích trữ - Horde /hɔːrd/: Lũ, đám

  • Holy /ˈhəʊli/: Tính thần thánh - Wholly /ˈhəʊli/: Toàn bộ

  • Idle /ˈaɪdl/: Không dùng đến - Idol /ˈaɪdl/: Thần tượng

  • Incite /ɪnˈsaɪt/: Xúi giục - Insight /ɪnˈsaɪt/: Sự nhìn thấu bên trong

  • Knead /niːd/: Nhào bột - Need /niːd/: Cần

  • Knight /naɪt/: Hiệp sĩ - Night /naɪt/: Ban đêm

  • Leak /liːk/: Rò rỉ - Leek /liːk/: Tỏi tây

  • Levee /ˈlevi/: Con đê - Levy /ˈlevi/: Sự thu thuế

  • Loot /ruːt/: Cướp bóc - Lute /ruːt/: Nhựa gắn

  • Main /meɪn/: Chính - Mane /meɪn/: Bờm ngựa

  • Manner /ˈmænər/: Bộ dạng - Manna /ˈmænər/: Nước ngọt lấy ở tần bì

  • Marshal /ˈmɑːrʃl/: Nguyên soái - Martial /ˈmɑːrʃl/: Hùng dũng

  • Medal /ˈmedl/: Huy chương - Meddle /ˈmedl/: Can thiệp vào

  • Mask /mæsk/: Khẩu trang - Masque /mæsk/: Ca vũ nhạc kịch

  • Moose /muːs/: Nai sừng tấm - Mousse /muːs/: Món kem mút

  • Muscle /ˈmʌsl/: Cơ - Mussel /ˈmʌsl/: Con trai

  • None /nʌn/: Không có ai - Nun /nʌn/: Ni cô

  • Overdo /ˌəʊvərˈduː/: Hành động quá trớn - Overdue /ˌəʊvərˈduː/: Quá hạn

  • Pail /peɪl/: Cái xô - Pale /peɪl/: Nhợt nhạt

  • Peak /piːk/: Đỉnh cao - Peek /piːk/: Nhìn trộm

  • Pedal /ˈpedl/: Bàn đạp - Peddle /ˈpedl/: Bán rong

  • Principal /ˈprɪnsəpl/: Chủ yếu - Principle /ˈprɪnsəpl/: Nguyên tắc

  • Profit /ˈprɑːfɪt/: Lợi nhuận - Prophet /ˈprɑːfɪt/: Nhà tiên tri

  • Rain /reɪn/: Mưa - Reign /reɪn/: Triều đại

  • Right /raɪt/: Bên phải - Write /raɪt/: Viết

  • Rode /rəʊd/: Quá khứ phân từ của Ride - Road /rəʊd/: Con đường

  • Rouse /raʊz/: Khơi gợi - Row /raʊz/: Hàng

  • Sauce /ʃɑːt/: Nước sốt - Source /ʃɑːt/: Nguồn

  • Shoe /ʃuː/: Giày - Shoo /ʃuː/: Đuổi ra chỗ khác

  • Stationary /ˈsteɪʃəneri/: Không động đậy - Stationery /ˈsteɪʃəneri/: Văn phòng phẩm

  • Slay /sleɪ/: Ám ảnh - Sleigh /sleɪ/: Xe trượt tuyết

  • Stile /staɪl/: Bục trèo - Style /staɪl/: Phong cách

  • Throne /θrəʊn/: Ngai vàng - Thrown /θrəʊn/: Quá khứ phân từ của Throw

  • Wail /weɪl/: Than vãn) - Whale /weɪl/: Cá voi

  • Won /wʌn/: Quá khứ phân từ của Win - One /wʌn/: Số 1

cách học từ đồng âm trong Tiếng Anh

Đặt câu là một cách để học từ đồng âm trong Tiếng Anh

Để có thể dễ dàng ghi nhớ các cặp từ đồng âm khác nghĩa trên đây, bạn nên lấy các ví dụ để hiểu rõ nghĩa của từng từ:

Air - Heir

  • Air pollution is one of the prevalent problems in Vietnam. (Ô nhiễm không khí là một trong những vấn đề nổi cộm ở Việt Nam.)

  • They were wondering who would be the heir to such a large fortune. (Họ đang đoán xem ai sẽ là người thừa kế số tài sản lớn đó.)

Altar - Alter

  • The bride and groom kneeled at the altar to make a wish. (Cô dâu và chú rể quỳ gối trước bàn thờ để cầu an.)

  • The environment has been altered by drastic changes in the climate. (Môi trường đã biến đổi bởi những thay đổi khí hậu lớn.)

Complement - Compliment

This fruit’s natural sweetness is a wonderful complement to a cup of tea. (Chất ngọt tự nhiên trong hoa quả là một chất bổ sung tuyệt vời cho tách cà phê.)

  • She always pays me compliments on my hair and fashion styles. (Cô ấy luôn dành lời khen cho phong cách tóc và ăn mặc của tôi).

Medal - Meddle

  • His winning a gold medal in the Olympics was attributable to tremendous and long-hour practice. (Việc dành huy chương vàng Olympics là thành quả của công sức luyện tập dài và cực khổ của anh ấy).

  • It is none of his business to meddle in her affairs. (Anh ấy chẳng việc gì phải can thiệp vào chuyện của cô ta.)

Wailed - Whales

  • That young student wailed with despair after failing the exam for the third time. (Cậu học sinh than vãn trong tuyệt vọng khi đã trượt kỳ thi lần thứ ba.)

  • The children remained speechless when seeing a pod of whales blowing in the air. (Lũ trẻ con dường như không nói nên lời khi chứng kiến đàn cá voi bay lên trên không.)

Trên đây là những từ đồng âm trong Tiếng Anh được sử dụng phổ biến nhất mà IELTS LangGo muốn gửi tới các bạn. Hãy thường xuyên ôn tập và đặt câu với các cặp từ trên để rèn cho mình vốn từ vựng phong phú nhé!

3. Cách phân biệt từ đồng âm trong Tiếng Anh

Để có thể sử dụng chính xác các từ đồng âm, trong phần này, IELTS LangGo sẽ chia sẻ một số kinh nghiệm giúp bạn phân biệt các cặp từ đồng âm đồng thời phân biệt từ đồng âm và từ cùng chữ nhé.

3.1. Phân biệt các cặp từ đồng âm khác nghĩa

Làm thế nào để có thể phân biệt và sử dụng đúng các từ đồng âm trong Tiếng Anh? IELTS LangGo xin bật mí tới bạn 5 cách hữu hiệu sau đây:

  • Luôn trau dồi vốn từ vựng: Khi vốn từ của bạn càng trở nên phong phú, bạn càng dễ dàng nhận thức được từ đồng âm nào đang được dùng và ý nghĩa của chúng ra sao.

  • Ghi nhớ từ đồng âm trong Tiếng Anh theo cặp hoặc nhóm: Bất cứ khi nào học một từ mới, bạn hãy liên kết nó với một từ đồng âm khác để tránh rơi vào trường hợp khó xác định đâu là từ bạn cần dùng trong từng trường hợp nhất định.

  • Sử dụng các cụm từ cố định (collocations): Việc làm quen với các collocations sẽ giúp đơn giản hóa việc ghi nhớ và sử dụng những từ đồng âm trong Tiếng Anh. Ví dụ như write a book chứ không phải là right a book.

  • Ghi nhớ kỹ bối cảnh: Để thành thạo sử dụng từ đồng âm trong Tiếng Anh, ta cần ghi nhớ bối cảnh mà chúng được sử dụng, ví dụ như catch my plane chứ không phải catch my plain.

  • Đánh vần chính xác: Nắm vững được cách đánh vần của các từ đồng âm trong Tiếng Anh là mấu chốt giúp bạn phân biệt dễ dàng bởi từ đồng âm là những từ có cách phát âm giống hệt nhau, chỉ khác ở cách viết và ý nghĩa.

3.2. Phân biệt từ đồng âm và từ cùng chữ

Trong quá trình học về từ đồng âm trong Tiếng Anh, rất nhiều bạn học sinh thường nhầm lẫn giữa homophones (từ đồng âm) với homographs (từ cùng chữ). Hãy cùng IELTS LangGo phân tích để tìm ra sự khác biệt giữa hai loại từ này nhé!

Từ đồng âm (Homophones)

Như đã nói ở trên, Homophones là những từ có cách phát âm giống nhau; tuy nhiên, sự khác biệt lại đến từ cách viết và ý nghĩa của chúng.

Ví dụ:

  • Từ allowed (được cho phép) và aloud (ầm ầm) đều có cách phát âm là /əˈlaʊd/.

  • Từ bored (chán nản) và board (cái bảng) cũng đều được đọc là /bɔːrd/.

Từ cùng chữ (Homographs)

Trái ngược hẳn với Homophones, Homographs là những từ có cách viết giống nhau nhưng lại khác biệt bởi ý nghĩa và thông thương cả cách phát âm.

Ví dụ:

Từ park /pɑːrk/ mang đồng thời hai nghĩa: Công viên (danh từ) và Đỗ xe (động từ)

  • Whenever I am snowed under with work, I usually go for a walk in Central Park. (Bất cứ khi nào tôi bận ngập đầu là tôi lại đi dạo trong công viên trung tâm.)

  • Each car parked beyond the permitted zones will be charged with 50$. (Mỗi xe ô tô đỗ quá khu vực cho phép sẽ bị phạt 50 đô).

Từ minute có hai nghĩa như sau: Với danh từ mang nghĩa là Phút và được đọc là /ˈmɪnɪt/; còn với tính từ mang nghĩa là Cực kỳ nhỏ bé và được đọc là /maɪˈnuːt/.

  • My grandmother has such a vivid memory of her childhood that she could remember everything in minute detail. (Ký ức về tuổi thơ của bà tôi rõ đến mức bà có thể nhớ từng chi tiết nhỏ.)

  • It took the thief only 3 minutes to break into the house and take the laptop away. (Tên trộm chỉ tốn 3 phút để đột nhập vào nhà và lấy đi cái máy tính.)

Qua bài học này, IELTS LangGo hy vọng đã mang tới cho các bạn nhiều kiến thức bổ ích về từ đồng âm trong Tiếng Anh - một phần kiến thức dễ gây nhầm lẫn và đòi hỏi sự ghi nhớ nhiều.

Để làm quen với những từ đồng âm trong Tiếng Anh, bạn hãy đọc và xem nhiều tài liệu bằng Tiếng Anh bởi đây được xem là một trong những cách học từ vựng tự nhiên mà hiệu quả nhất. Chúc các bạn thành công.

IELTS LangGo

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 10.000.000đ