
Chủ đề Study là một trong những chủ đề phổ biến nhất trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày. Đồng thời, đây cũng là chủ đề mà giám khảo hay hỏi nhất sau khi hỏi một số câu hỏi liên quan tới sở thích, thói quen thường ngày của bạn trong bài thi IELTS.
Bài viết dưới đây sẽ tổng hợp cho bạn các từ vựng chủ đề Study (Study Vocabulary) thông dụng nhất cùng ví dụ minh học giúp bạn dễ dàng áp dụng vào thực tế.
Dưới đây là bảng tổng hợp các từ vựng quan trọng liên quan đến môi trường học tập mà bạn cần nắm vững:
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
classroom | /ˈklɑːsruːm/ | lớp học |
library | /ˈlaɪbrəri/ | thư viện |
campus | /ˈkæmpəs/ | khuôn viên trường |
laboratory | /ləˈbɒrətri/ | phòng thí nghiệm |
lecture hall | /ˈlektʃə hɔːl/ | giảng đường |
dormitory | /ˈdɔːmətri/ | ký túc xá |
study room | /ˈstʌdi ruːm/ | phòng học |
auditorium | /ˌɔːdɪˈtɔːriəm/ | hội trường |
faculty | /ˈfækəlti/ | khoa |
department | /dɪˈpɑːtmənt/ | phòng/ban |
canteen | /kænˈtiːn/ | căng tin |
gymnasium | /dʒɪmˈneɪziəm/ | phòng tập thể dục |
bookstore | /ˈbʊkstɔː/ | hiệu sách |
desk | /desk/ | bàn học |
podium | /ˈpəʊdiəm/ | bục giảng |
whiteboard | /ˈwaɪtbɔːd/ | bảng trắng |
blackboard | /ˈblækbɔːd/ | bảng đen |
projector | /prəˈdʒektə/ | máy chiếu |
textbook | /ˈtekstbʊk/ | sách giáo khoa |
Hãy làm quen với các từ vựng mô tả các hoạt động học tập phổ biến trong môi trường học thuật:
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
study | /ˈstʌdi/ | học tập |
research | /rɪˈsɜːtʃ/ | nghiên cứu |
revise | /rɪˈvaɪz/ | ôn tập |
memorize | /ˈmeməraɪz/ | ghi nhớ |
analyze | /ˈænəlaɪz/ | phân tích |
brainstorm | /ˈbreɪnstɔːm/ | động não |
take notes | /teɪk nəʊts/ | ghi chép |
highlight | /ˈhaɪlaɪt/ | đánh dấu quan trọng |
summarize | /ˈsʌməraɪz/ | tóm tắt |
outline | /ˈaʊtlaɪn/ | phác thảo |
participate | /pɑːˈtɪsɪpeɪt/ | tham gia |
contribute | /kənˈtrɪbjuːt/ | đóng góp |
collaborate | /kəˈlæbəreɪt/ | cộng tác |
present | /prɪˈzent/ | thuyết trình |
debate | /dɪˈbeɪt/ | tranh luận |
exam | /ɪɡˈzæm/ | kỳ thi |
assignment | /əˈsaɪnmənt/ | bài tập |
essay | /ˈeseɪ/ | bài luận |
project | /ˈprɒdʒekt/ | dự án |
dissertation | /ˌdɪsəˈteɪʃn/ | luận văn |
thesis | /ˈθiːsɪs/ | luận án |
Các từ vựng sau đây giúp bạn mô tả thành tích, tiến bộ và kết quả thu được trong quá trình học tập:
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
grade | /ɡreɪd/ | điểm số |
mark | /mɑːk/ | điểm |
score | /skɔː/ | điểm số |
result | /rɪˈzʌlt/ | kết quả |
achievement | /əˈtʃiːvmənt/ | thành tựu |
progress | /ˈprəʊɡres/ | tiến bộ |
improvement | /ɪmˈpruːvmənt/ | sự cải thiện |
certificate | /səˈtɪfɪkət/ | chứng chỉ |
diploma | /dɪˈpləʊmə/ | bằng |
degree | /dɪˈɡriː/ | bằng cấp |
graduate | /ˈɡrædʒuət/ | tốt nghiệp |
qualification | /ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃn/ | bằng cấp, chứng chỉ |
distinction | /dɪˈstɪŋkʃn/ | xuất sắc |
honors | /ˈɒnəz/ | danh dự |
scholarship | /ˈskɒləʃɪp/ | học bổng |
Bảng từ vựng dưới đây tổng hợp các chiến lược và kỹ thuật học tập hiệu quả mà bạn có thể áp dụng:
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
method | /ˈmeθəd/ | phương pháp |
technique | /tekˈniːk/ | kỹ thuật |
strategy | /ˈstrætədʒi/ | chiến lược |
approach | /əˈprəʊtʃ/ | cách tiếp cận |
flashcard | /ˈflæʃkɑːd/ | thẻ ghi nhớ |
mindmap | /ˈmaɪndmæp/ | sơ đồ tư duy |
mnemonic | /nɪˈmɒnɪk/ | kỹ thuật ghi nhớ |
repetition | /ˌrepəˈtɪʃn/ | sự lặp lại |
self-study | /ˌselfˈstʌdi/ | tự học |
peer learning | /pɪə ˈlɜːnɪŋ/ | học theo nhóm |
e-learning | /ˈiːlɜːnɪŋ/ | học trực tuyến |
time management | /taɪm ˈmænɪdʒmənt/ | quản lý thời gian |
note-taking | /nəʊt ˈteɪkɪŋ/ | ghi chép |
active recall | /ˈæktɪv rɪˈkɔːl/ | nhớ lại chủ động |
spaced repetition | /speɪst ˌrepəˈtɪʃn/ | lặp lại theo khoảng thời gian |
Hãy làm quen với những từ vựng mô tả các khó khăn và thách thức thường gặp trong quá trình học tập:
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
procrastination | /prəˌkræstɪˈneɪʃn/ | sự trì hoãn |
deadline | /ˈdedlaɪn/ | hạn chót |
pressure | /ˈpreʃə/ | áp lực |
stress | /stres/ | căng thẳng |
burnout | /ˈbɜːnaʊt/ | kiệt sức |
distraction | /dɪˈstrækʃn/ | sự phân tâm |
writer's block | /ˈraɪtəz blɒk/ | tắc nghẽn tư duy trong viết |
cramming | /ˈkræmɪŋ/ | học dồn |
motivation | /ˌməʊtɪˈveɪʃn/ | động lực |
concentration | /ˌkɒnsnˈtreɪʃn/ | sự tập trung |
perseverance | /ˌpɜːsɪˈvɪərəns/ | sự kiên trì |
discipline | /ˈdɪsəplɪn/ | kỷ luật |
feedback | /ˈfiːdbæk/ | phản hồi |
struggle | /ˈstrʌɡl/ | đấu tranh, khó khăn |
Collocation là những cụm từ thường được sử dụng cùng nhau, tạo nên cách diễn đạt tự nhiên trong tiếng Anh. Dưới đây là các collocation quan trọng liên quan đến chủ đề học tập:
Ví dụ: She's doing research on climate change for her dissertation. (Cô ấy đang thực hiện nghiên cứu về biến đổi khí hậu cho luận văn của mình.)
Ví dụ: Always take notes during lectures to review later. (Luôn ghi chép trong các bài giảng để xem lại sau.)
Ví dụ: Students must attend all lectures to pass the course. (Sinh viên phải tham dự tất cả các bài giảng để đạt khóa học.)
Ví dụ: I'm sitting an exam next week, so I need to study hard. (Tôi sẽ tham gia kỳ thi vào tuần tới, vì vậy tôi cần học chăm chỉ.)
Ví dụ: Don't forget to hand in your assignment by Friday. (Đừng quên nộp bài tập của bạn trước thứ Sáu.)
Ví dụ: I worked all night to meet the deadline for my essay. (Tôi đã làm việc cả đêm để kịp thời hạn nộp bài luận của mình.)
Ví dụ: She always gets good grades in mathematics. (Cô ấy luôn đạt điểm tốt trong môn toán.)
Ví dụ: I'm nervous about giving a presentation in front of the whole class. (Tôi lo lắng về việc thuyết trình trước cả lớp.)
Ví dụ: The students conducted experiments in the chemistry lab. (Các sinh viên đã tiến hành thí nghiệm trong phòng thí nghiệm hóa học.)
Ví dụ: After three years of hard work, she finally earned her degree. (Sau ba năm làm việc chăm chỉ, cuối cùng cô ấy đã nhận được bằng cấp.)
Ví dụ: I'm making good progress with my Spanish language skills. (Tôi đang đạt được tiến bộ tốt với kỹ năng tiếng Tây Ban Nha của mình.)
Ví dụ: This internship will help you gain valuable experience in the field. (Kỳ thực tập này sẽ giúp bạn thu được kinh nghiệm quý báu trong lĩnh vực.)
Ví dụ: The course aims to help students develop critical thinking skills. (Khóa học nhằm giúp sinh viên phát triển kỹ năng tư duy phản biện.)
Ví dụ: He's pursuing a degree in Computer Science at Harvard. (Anh ấy đang theo đuổi bằng Khoa học Máy tính tại Harvard.)
Ví dụ: I'm revising for my final exams this month. (Tôi đang ôn thi cho các kỳ thi cuối kỳ tháng này.)
Idioms là những thành ngữ có ý nghĩa khác với nghĩa đen của từng từ riêng lẻ. Dưới đây là các idioms phổ biến liên quan đến việc học tập:
Ví dụ: Exams are coming up, so I need to hit the books. (Kỳ thi sắp đến, vì vậy tôi cần bắt đầu học chăm chỉ.)
Ví dụ: We had to learn by heart all the irregular verbs in English. (Chúng tôi phải học thuộc lòng tất cả các động từ bất quy tắc trong tiếng Anh.)
Ví dụ: She's been burning the midnight oil to finish her thesis on time. (Cô ấy đang thức khuya để hoàn thành luận văn đúng hạn.)
Ví dụ: The night before the exam turned into an intense cramming session. (Đêm trước kỳ thi đã trở thành một buổi học dồn cấp tốc.)
Ví dụ: She aced her math test without much preparation. (Cô ấy đã làm bài kiểm tra toán rất tốt mà không cần chuẩn bị nhiều.)
Ví dụ: Learning to code has been a steep learning curve for me. (Học lập trình là một quá trình học tập khó khăn và nhanh chóng đối với tôi.)
Ví dụ: It took me a few weeks to learn the ropes of the new online learning system. (Tôi đã mất vài tuần để làm quen với hệ thống học trực tuyến mới.)
Ví dụ: He didn't go to university but learned from the school of hard knocks. (Anh ấy không học đại học nhưng đã học từ những trải nghiệm khó khăn trong cuộc sống.)
Ví dụ: Despite her nervousness, she passed with flying colors. (Mặc dù lo lắng, cô ấy đã vượt qua với kết quả xuất sắc.)
Ví dụ: Make sure to dot your i's and cross your t's when writing your research paper. (Hãy chắc chắn rằng bạn chú ý đến từng chi tiết khi viết bài nghiên cứu.)
Ví dụ: The professor's lecture on ethics gave us a lot of food for thought. (Bài giảng về đạo đức của giáo sư đã cho chúng tôi nhiều điều đáng để suy ngẫm.)
Ví dụ: This is a difficult problem, so put your thinking cap on. (Đây là một vấn đề khó, vì vậy hãy suy nghĩ thật kỹ.)
Ví dụ: In the past, students often learned by rote rather than understanding concepts. (Trong quá khứ, học sinh thường học thuộc lòng thay vì hiểu các khái niệm.)
Ví dụ: She's such a bookworm that she spends most weekends in the library. (Cô ấy là một người mọt sách đến nỗi dành phần lớn các ngày cuối tuần trong thư viện.)
Ví dụ: Young children have minds like sponges, absorbing new information easily. (Trẻ nhỏ có bộ óc như miếng bọt biển, hấp thụ thông tin mới một cách dễ dàng.)
Đặc biệt, nhằm giúp bạn trang bị vốn từ vựng đa dạng cho phần thi Speaking, LangGo gửi đến bạn video "35 Cụm Từ Cải Thiện IELTS Speaking Hiệu Quả ||Luyện thi IELTS online hiệu quả" dưới đây, cùng theo dõi bạn nhé.
Trên đây là tổng hợp 90+ Từ vựng về Study (học tập) từ các từ vựng cơ bản đến các collocation và idioms thông dụng nhất. Đừng quên luyện tập thường xuyên và sử dụng các collocation cùng idioms để nâng cao trình độ tiếng Anh của mình cũng như đạt điểm cao trong bài thi IELTS bạn nhé!
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ