Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
IELTS Vocabulary: Chủ đề Study (học tập) kèm ví dụ chi tiết
Nội dung

IELTS Vocabulary: Chủ đề Study (học tập) kèm ví dụ chi tiết

Post Thumbnail

Chủ đề Study là một trong những chủ đề phổ biến nhất trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày. Đồng thời, đây cũng là chủ đề mà giám khảo hay hỏi nhất sau khi hỏi một số câu hỏi liên quan tới sở thích, thói quen thường ngày của bạn trong bài thi IELTS.

Bài viết dưới đây sẽ tổng hợp cho bạn các từ vựng chủ đề Study (Study Vocabulary) thông dụng nhất cùng ví dụ minh học giúp bạn dễ dàng áp dụng vào thực tế.

1. Từ vựng về Study (học tập)

1.1. Từ vựng về môi trường học tập (Learning Environment)

Dưới đây là bảng tổng hợp các từ vựng quan trọng liên quan đến môi trường học tập mà bạn cần nắm vững:

Từ vựng

Phát âm

Nghĩa

classroom

/ˈklɑːsruːm/

lớp học

library

/ˈlaɪbrəri/

thư viện

campus

/ˈkæmpəs/

khuôn viên trường

laboratory

/ləˈbɒrətri/

phòng thí nghiệm

lecture hall

/ˈlektʃə hɔːl/

giảng đường

dormitory

/ˈdɔːmətri/

ký túc xá

study room

/ˈstʌdi ruːm/

phòng học

auditorium

/ˌɔːdɪˈtɔːriəm/

hội trường

faculty

/ˈfækəlti/

khoa

department

/dɪˈpɑːtmənt/

phòng/ban

canteen

/kænˈtiːn/

căng tin

gymnasium

/dʒɪmˈneɪziəm/

phòng tập thể dục

bookstore

/ˈbʊkstɔː/

hiệu sách

desk

/desk/

bàn học

podium

/ˈpəʊdiəm/

bục giảng

whiteboard

/ˈwaɪtbɔːd/

bảng trắng

blackboard

/ˈblækbɔːd/

bảng đen

projector

/prəˈdʒektə/

máy chiếu

textbook

/ˈtekstbʊk/

sách giáo khoa

1.2. Từ vựng về hoạt động học tập (Learning Activities)

Hãy làm quen với các từ vựng mô tả các hoạt động học tập phổ biến trong môi trường học thuật:

Từ vựng

Phát âm

Nghĩa

study

/ˈstʌdi/

học tập

research

/rɪˈsɜːtʃ/

nghiên cứu

revise

/rɪˈvaɪz/

ôn tập

memorize

/ˈmeməraɪz/

ghi nhớ

analyze

/ˈænəlaɪz/

phân tích

brainstorm

/ˈbreɪnstɔːm/

động não

take notes

/teɪk nəʊts/

ghi chép

highlight

/ˈhaɪlaɪt/

đánh dấu quan trọng

summarize

/ˈsʌməraɪz/

tóm tắt

outline

/ˈaʊtlaɪn/

phác thảo

participate

/pɑːˈtɪsɪpeɪt/

tham gia

contribute

/kənˈtrɪbjuːt/

đóng góp

collaborate

/kəˈlæbəreɪt/

cộng tác

present

/prɪˈzent/

thuyết trình

debate

/dɪˈbeɪt/

tranh luận

exam

/ɪɡˈzæm/

kỳ thi

assignment

/əˈsaɪnmənt/

bài tập

essay

/ˈeseɪ/

bài luận

project

/ˈprɒdʒekt/

dự án

dissertation

/ˌdɪsəˈteɪʃn/

luận văn

thesis

/ˈθiːsɪs/

luận án

1.3. Từ vựng về kết quả học tập (Learning Outcomes)

Các từ vựng sau đây giúp bạn mô tả thành tích, tiến bộ và kết quả thu được trong quá trình học tập:

Từ vựng

Phát âm

Nghĩa

grade

/ɡreɪd/

điểm số

mark

/mɑːk/

điểm

score

/skɔː/

điểm số

result

/rɪˈzʌlt/

kết quả

achievement

/əˈtʃiːvmənt/

thành tựu

progress

/ˈprəʊɡres/

tiến bộ

improvement

/ɪmˈpruːvmənt/

sự cải thiện

certificate

/səˈtɪfɪkət/

chứng chỉ

diploma

/dɪˈpləʊmə/

bằng

degree

/dɪˈɡriː/

bằng cấp

graduate

/ˈɡrædʒuət/

tốt nghiệp

qualification

/ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃn/

bằng cấp, chứng chỉ

distinction

/dɪˈstɪŋkʃn/

xuất sắc

honors

/ˈɒnəz/

danh dự

scholarship

/ˈskɒləʃɪp/

học bổng

1.4. Từ vựng về phương pháp học tập (Learning Methods)

Bảng từ vựng dưới đây tổng hợp các chiến lược và kỹ thuật học tập hiệu quả mà bạn có thể áp dụng:

Từ vựng

Phát âm

Nghĩa

method

/ˈmeθəd/

phương pháp

technique

/tekˈniːk/

kỹ thuật

strategy

/ˈstrætədʒi/

chiến lược

approach

/əˈprəʊtʃ/

cách tiếp cận

flashcard

/ˈflæʃkɑːd/

thẻ ghi nhớ

mindmap

/ˈmaɪndmæp/

sơ đồ tư duy

mnemonic

/nɪˈmɒnɪk/

kỹ thuật ghi nhớ

repetition

/ˌrepəˈtɪʃn/

sự lặp lại

self-study

/ˌselfˈstʌdi/

tự học

peer learning

/pɪə ˈlɜːnɪŋ/

học theo nhóm

e-learning

/ˈiːlɜːnɪŋ/

học trực tuyến

time management

/taɪm ˈmænɪdʒmənt/

quản lý thời gian

note-taking

/nəʊt ˈteɪkɪŋ/

ghi chép

active recall

/ˈæktɪv rɪˈkɔːl/

nhớ lại chủ động

spaced repetition

/speɪst ˌrepəˈtɪʃn/

lặp lại theo khoảng thời gian

1.5. Từ vựng về thách thức trong học tập (Learning Challenges)

Hãy làm quen với những từ vựng mô tả các khó khăn và thách thức thường gặp trong quá trình học tập:

Từ vựng

Phát âm

Nghĩa

procrastination

/prəˌkræstɪˈneɪʃn/

sự trì hoãn

deadline

/ˈdedlaɪn/

hạn chót

pressure

/ˈpreʃə/

áp lực

stress

/stres/

căng thẳng

burnout

/ˈbɜːnaʊt/

kiệt sức

distraction

/dɪˈstrækʃn/

sự phân tâm

writer's block

/ˈraɪtəz blɒk/

tắc nghẽn tư duy trong viết

cramming

/ˈkræmɪŋ/

học dồn

motivation

/ˌməʊtɪˈveɪʃn/

động lực

concentration

/ˌkɒnsnˈtreɪʃn/

sự tập trung

perseverance

/ˌpɜːsɪˈvɪərəns/

sự kiên trì

discipline

/ˈdɪsəplɪn/

kỷ luật

feedback

/ˈfiːdbæk/

phản hồi

struggle

/ˈstrʌɡl/

đấu tranh, khó khăn

3. Collocation chủ đề học tập (Study)

Collocation là những cụm từ thường được sử dụng cùng nhau, tạo nên cách diễn đạt tự nhiên trong tiếng Anh. Dưới đây là các collocation quan trọng liên quan đến chủ đề học tập:

  • do research (thực hiện nghiên cứu)

Ví dụ: She's doing research on climate change for her dissertation. (Cô ấy đang thực hiện nghiên cứu về biến đổi khí hậu cho luận văn của mình.)

  • take notes (ghi chép)

Ví dụ: Always take notes during lectures to review later. (Luôn ghi chép trong các bài giảng để xem lại sau.)

  • attend a lecture/class (tham dự một bài giảng/lớp học)

Ví dụ: Students must attend all lectures to pass the course. (Sinh viên phải tham dự tất cả các bài giảng để đạt khóa học.)

  • sit an exam (tham gia kỳ thi)

Ví dụ: I'm sitting an exam next week, so I need to study hard. (Tôi sẽ tham gia kỳ thi vào tuần tới, vì vậy tôi cần học chăm chỉ.)

  • hand in/submit an assignment (nộp bài tập)

Ví dụ: Don't forget to hand in your assignment by Friday. (Đừng quên nộp bài tập của bạn trước thứ Sáu.)

  • meet a deadline (đáp ứng thời hạn)

Ví dụ: I worked all night to meet the deadline for my essay. (Tôi đã làm việc cả đêm để kịp thời hạn nộp bài luận của mình.)

  • get/achieve good grades (đạt được điểm số tốt)

Ví dụ: She always gets good grades in mathematics. (Cô ấy luôn đạt điểm tốt trong môn toán.)

  • give a presentation (thuyết trình)

Ví dụ: I'm nervous about giving a presentation in front of the whole class. (Tôi lo lắng về việc thuyết trình trước cả lớp.)

  • conduct an experiment (tiến hành thí nghiệm)

Ví dụ: The students conducted experiments in the chemistry lab. (Các sinh viên đã tiến hành thí nghiệm trong phòng thí nghiệm hóa học.)

Collocation chủ đề học tập (Study)
Collocation chủ đề học tập (Study)
  • earn a degree/diploma (nhận bằng cấp)

Ví dụ: After three years of hard work, she finally earned her degree. (Sau ba năm làm việc chăm chỉ, cuối cùng cô ấy đã nhận được bằng cấp.)

  • make progress (đạt được tiến bộ)

Ví dụ: I'm making good progress with my Spanish language skills. (Tôi đang đạt được tiến bộ tốt với kỹ năng tiếng Tây Ban Nha của mình.)

  • gain knowledge/experience (thu được kiến thức/kinh nghiệm)

Ví dụ: This internship will help you gain valuable experience in the field. (Kỳ thực tập này sẽ giúp bạn thu được kinh nghiệm quý báu trong lĩnh vực.)

  • develop skills (phát triển kỹ năng)

Ví dụ: The course aims to help students develop critical thinking skills. (Khóa học nhằm giúp sinh viên phát triển kỹ năng tư duy phản biện.)

  • pursue a degree/education (theo đuổi bằng cấp/học vấn)

Ví dụ: He's pursuing a degree in Computer Science at Harvard. (Anh ấy đang theo đuổi bằng Khoa học Máy tính tại Harvard.)

  • revise for an exam (ôn thi)

Ví dụ: I'm revising for my final exams this month. (Tôi đang ôn thi cho các kỳ thi cuối kỳ tháng này.)

4. Idioms chủ đề học tập

Idioms là những thành ngữ có ý nghĩa khác với nghĩa đen của từng từ riêng lẻ. Dưới đây là các idioms phổ biến liên quan đến việc học tập:

  • hit the books (bắt đầu học chăm chỉ)

Ví dụ: Exams are coming up, so I need to hit the books. (Kỳ thi sắp đến, vì vậy tôi cần bắt đầu học chăm chỉ.)

  • learn by heart (học thuộc lòng)

Ví dụ: We had to learn by heart all the irregular verbs in English. (Chúng tôi phải học thuộc lòng tất cả các động từ bất quy tắc trong tiếng Anh.)

  • burn the midnight oil (thức khuya để học/làm việc)

Ví dụ: She's been burning the midnight oil to finish her thesis on time. (Cô ấy đang thức khuya để hoàn thành luận văn đúng hạn.)

  • cramming session (học dồn trong thời gian ngắn)

Ví dụ: The night before the exam turned into an intense cramming session. (Đêm trước kỳ thi đã trở thành một buổi học dồn cấp tốc.)

  • ace a test/exam (làm bài thi rất tốt)

Ví dụ: She aced her math test without much preparation. (Cô ấy đã làm bài kiểm tra toán rất tốt mà không cần chuẩn bị nhiều.)

  • a steep learning curve (quá trình học khó khăn và nhanh chóng)

Ví dụ: Learning to code has been a steep learning curve for me. (Học lập trình là một quá trình học tập khó khăn và nhanh chóng đối với tôi.)

  • learn the ropes (học cách làm một việc mới)

Ví dụ: It took me a few weeks to learn the ropes of the new online learning system. (Tôi đã mất vài tuần để làm quen với hệ thống học trực tuyến mới.)

Idioms chủ đề học tập
Idioms chủ đề học tập
  • school of hard knocks (học từ những trải nghiệm khó khăn trong cuộc sống)

Ví dụ: He didn't go to university but learned from the school of hard knocks. (Anh ấy không học đại học nhưng đã học từ những trải nghiệm khó khăn trong cuộc sống.)

  • pass with flying colors (đỗ/vượt qua với kết quả xuất sắc)

Ví dụ: Despite her nervousness, she passed with flying colors. (Mặc dù lo lắng, cô ấy đã vượt qua với kết quả xuất sắc.)

  • dot your i's and cross your t's (chú ý đến từng chi tiết)

Ví dụ: Make sure to dot your i's and cross your t's when writing your research paper. (Hãy chắc chắn rằng bạn chú ý đến từng chi tiết khi viết bài nghiên cứu.)

  • food for thought (điều đáng để suy ngẫm)

Ví dụ: The professor's lecture on ethics gave us a lot of food for thought. (Bài giảng về đạo đức của giáo sư đã cho chúng tôi nhiều điều đáng để suy ngẫm.)

  • put your thinking cap on (suy nghĩ thật kỹ)

Ví dụ: This is a difficult problem, so put your thinking cap on. (Đây là một vấn đề khó, vì vậy hãy suy nghĩ thật kỹ.)

  • learn something by rote (học thuộc lòng mà không hiểu)

Ví dụ: In the past, students often learned by rote rather than understanding concepts. (Trong quá khứ, học sinh thường học thuộc lòng thay vì hiểu các khái niệm.)

  • a bookworm (người thích đọc sách)

Ví dụ: She's such a bookworm that she spends most weekends in the library. (Cô ấy là một người mọt sách đến nỗi dành phần lớn các ngày cuối tuần trong thư viện.)

  • mind like a sponge (khả năng hấp thụ kiến thức nhanh chóng)

Ví dụ: Young children have minds like sponges, absorbing new information easily. (Trẻ nhỏ có bộ óc như miếng bọt biển, hấp thụ thông tin mới một cách dễ dàng.)

Đặc biệt, nhằm giúp bạn trang bị vốn từ vựng đa dạng cho phần thi Speaking, LangGo gửi đến bạn video "35 Cụm Từ Cải Thiện IELTS Speaking Hiệu Quả ||Luyện thi IELTS online hiệu quả" dưới đây, cùng theo dõi bạn nhé.

Trên đây là tổng hợp 90+ Từ vựng về Study (học tập) từ các từ vựng cơ bản đến các collocation và idioms thông dụng nhất. Đừng quên luyện tập thường xuyên và sử dụng các collocation cùng idioms để nâng cao trình độ tiếng Anh của mình cũng như đạt điểm cao trong bài thi IELTS bạn nhé!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ