Unit 3 Tiếng Anh lớp 11 sách Global Success xoay quanh chủ đề Cities of the future (Những thành phố tương lai) với những khái niệm về đô thị hóa, công nghệ thông minh và phát triển bền vững.
Trong thế giới hiện đại, việc hiểu rõ các thuật ngữ liên quan đến thành phố thông minh, công nghệ tương lai và cuộc sống đô thị là vô cùng quan trọng. Bài viết này sẽ tổng hợp cho các bạn danh sách từ vựng tiếng Anh Unit 3 lớp 11 để thảo luận và viết về những xu hướng phát triển đô thị trong tương lai.
Dưới đây là tổng hợp đầy đủ các từ vựng quan trọng nhất trong Unit 3, kèm phiên âm, dịch nghĩa và ví dụ minh họa:
1. Article /ˈɑːtɪkl/ (n): Bài báo, bài viết
Ví dụ: The article discusses the benefits of smart city technology. (Bài báo thảo luận về lợi ích của công nghệ thành phố thông minh.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: The journalist interviewed city planners about future urban development. (Nhà báo đã phỏng vấn các nhà quy hoạch thành phố về phát triển đô thị tương lai.)
Ví dụ: Scientists publish research about sustainable cities in academic journals. (Các nhà khoa học xuất bản nghiên cứu về thành phố bền vững trên các tạp chí học thuật.)
2. Card reader /ˈkɑːd riːdə/ (n): Thiết bị đọc thẻ
Ví dụ: Citizens use card readers to access public transportation systems. (Người dân sử dụng thiết bị đọc thẻ để sử dụng hệ thống giao thông công cộng.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: Smart cards store personal information and allow contactless payments. (Thẻ thông minh lưu trữ thông tin cá nhân và cho phép thanh toán không tiếp xúc.)
3. City dweller /ˈsɪti ˈdwelə/ (n): Người dân thành phố
Ví dụ: City dwellers benefit from improved public transportation in smart cities. (Người dân thành phố được hưởng lợi từ hệ thống giao thông công cộng được cải thiện trong các thành phố thông minh.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: Urban residents enjoy better access to healthcare and education services. (Cư dân đô thị được tiếp cận tốt hơn với các dịch vụ y tế và giáo dục.)
4. Cycle path /ˈsaɪkl pɑːθ/ (n): Làn đường dành cho xe đạp
Ví dụ: Modern cities design dedicated cycle paths to promote sustainable transportation. (Các thành phố hiện đại thiết kế làn đường dành riêng cho xe đạp để thúc đẩy giao thông bền vững.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: The new bike lane connects residential areas to business districts safely. (Làn đường xe đạp mới kết nối các khu dân cư với khu thương mại một cách an toàn.)
Ví dụ: Investment in cycling infrastructure encourages more people to use bicycles. (Đầu tư vào cơ sở hạ tầng xe đạp khuyến khích nhiều người sử dụng xe đạp hơn.)
5. Efficiently /ɪˈfɪʃntli/ (adv): Một cách hiệu quả
Ví dụ: Smart traffic systems help vehicles move more efficiently through the city. (Hệ thống giao thông thông minh giúp các phương tiện di chuyển hiệu quả hơn qua thành phố.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: Energy efficiency is a key goal in sustainable building design. (Hiệu quả năng lượng là mục tiêu chính trong thiết kế tòa nhà bền vững.)
Ví dụ: Efficient public transportation reduces traffic congestion significantly. (Giao thông công cộng hiệu quả làm giảm đáng kể tình trạng ùn tắc giao thông.)
6. High-rise /ˈhaɪ raɪz/ (adj): Cao tầng, có nhiều tầng
Ví dụ: High-rise buildings in future cities will incorporate green technologies. (Các tòa nhà cao tầng trong thành phố tương lai sẽ tích hợp công nghệ xanh.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: The skyscraper uses solar panels to generate renewable energy. (Tòa nhà chọc trời sử dụng tấm pin mặt trời để tạo ra năng lượng tái tạo.)
Ví dụ: Multi-story parking garages help save space in dense urban areas. (Bãi đậu xe nhiều tầng giúp tiết kiệm không gian ở khu vực đô thị đông đúc.)
7. Infrastructure /ˈɪnfrəstrʌktʃə/ (n): Cơ sở hạ tầng
Ví dụ: Smart infrastructure includes sensors and automated systems throughout the city. (Cơ sở hạ tầng thông minh bao gồm cảm biến và hệ thống tự động trong toàn thành phố.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: Modern urban planning considers both technological and environmental factors. (Quy hoạch đô thị hiện đại xem xét cả yếu tố công nghệ và môi trường.)
Ví dụ: Sustainable development requires long-term thinking and community involvement. (Phát triển bền vững đòi hỏi tư duy dài hạn và sự tham gia của cộng đồng.)
8. Interact /ˌɪntərˈækt/ (v): Tương tác
Ví dụ: Citizens can interact with city services through mobile applications. (Người dân có thể tương tác với các dịch vụ thành phố thông qua ứng dụng di động.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: Social interaction in public spaces improves community relationships. (Tương tác xã hội ở không gian công cộng cải thiện mối quan hệ cộng đồng.)
Ví dụ: Interactive displays provide real-time information to tourists and residents. (Màn hình tương tác cung cấp thông tin thời gian thực cho khách du lịch và cư dân.)
9. Liveable /ˈlɪvəbl/ (adj): Đáng sống, có thể sống được
Ví dụ: Sustainable design makes cities more liveable for future generations. (Thiết kế bền vững làm cho các thành phố đáng sống hơn cho các thế hệ tương lai.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: Green spaces significantly improve the quality of life in urban areas. (Không gian xanh cải thiện đáng kể chất lượng cuộc sống ở các khu vực đô thị.)
10. Neighbourhood /ˈneɪbəhʊd/ (n): Khu dân cư, khu phố
Ví dụ: Each neighbourhood in the smart city has its own community center. (Mỗi khu dân cư trong thành phố thông minh có trung tâm cộng đồng riêng.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: A strong community spirit helps neighborhoods solve local problems together. (Tinh thần cộng đồng mạnh mẽ giúp các khu phố cùng nhau giải quyết các vấn đề địa phương.)
Ví dụ: The residential area features parks and playgrounds for families. (Khu dân cư có công viên và sân chơi dành cho các gia đình.)
11. Operate /ˈɒpəreɪt/ (v): Vận hành, hoạt động
Ví dụ: Automated systems operate continuously to monitor city conditions. (Hệ thống tự động vận hành liên tục để giám sát tình trạng thành phố.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: The operation of smart traffic lights reduces waiting time at intersections. (Hoạt động của đèn giao thông thông minh giảm thời gian chờ đợi tại các ngã tư.)
Ví dụ: Operational efficiency is crucial for smart city management systems. (Hiệu quả hoạt động là điều quan trọng đối với hệ thống quản lý thành phố thông minh.)
12. Pedestrian /pəˈdestriən/ (n): Người đi bộ
Ví dụ: Future cities prioritize pedestrian safety with smart crosswalk systems. (Các thành phố tương lai ưu tiên an toàn cho người đi bộ với hệ thống đường băng qua đường thông minh.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: Covered walkways protect pedestrians from weather conditions. (Lối đi bộ có mái che bảo vệ người đi bộ khỏi điều kiện thời tiết.)
Ví dụ: The city center has a large pedestrian zone with shops and cafes. (Trung tâm thành phố có một khu vực rộng dành cho người đi bộ với các cửa hàng và quán cà phê.)
13. Privacy /ˈprɪvəsi/ (n): Sự riêng tư, quyền riêng tư
Ví dụ: Smart cities must balance technology benefits with citizens' privacy concerns. (Thành phố thông minh phải cân bằng giữa lợi ích công nghệ và mối quan tâm về quyền riêng tư của người dân.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: Private information should be protected in smart city databases. (Thông tin riêng tư nên được bảo vệ trong cơ sở dữ liệu thành phố thông minh.)
Ví dụ: Strict data protection laws ensure citizen privacy in digital systems. (Luật bảo vệ dữ liệu nghiêm ngặt đảm bảo quyền riêng tư của công dân trong hệ thống số.)
14. Roof garden /ˈruːf ɡɑːdn/ (n): Vườn trên mái, vườn trên sân thượng
Ví dụ: Roof gardens help reduce air pollution and provide green space in dense urban areas. (Vườn trên mái giúp giảm ô nhiễm không khí và cung cấp không gian xanh trong khu vực đô thị đông đúc.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: Urban gardening projects bring communities together and provide fresh food. (Các dự án làm vườn đô thị gắn kết cộng đồng và cung cấp thực phẩm tươi.)
15. Sense of community /ˈsens əv kəˈmjuːnəti/ (n): Ý thức cộng đồng
Ví dụ: Technology should enhance rather than diminish the sense of community among residents. (Công nghệ nên tăng cường chứ không làm giảm ý thức cộng đồng giữa các cư dân.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: Community spirit is essential for successful neighborhood development projects. (Tinh thần cộng đồng là điều cần thiết cho các dự án phát triển khu phố thành công.)
Ví dụ: Shared public spaces promote social cohesion among diverse populations. (Không gian công cộng chung thúc đẩy sự gắn kết xã hội giữa các nhóm dân số đa dạng.)
16. Sensor /ˈsensə/ (n): Cảm biến
Ví dụ: Environmental sensors monitor air quality throughout the smart city. (Các cảm biến môi trường giám sát chất lượng không khí trong toàn thành phố thông minh.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: The monitoring system alerts authorities when pollution levels exceed safe limits. (Hệ thống giám sát cảnh báo chính quyền khi mức độ ô nhiễm vượt quá giới hạn an toàn.)
17. Skyscraper /ˈskaɪskræpə/ (n): Tòa nhà chọc trời
Ví dụ: Energy-efficient skyscrapers are becoming the norm in sustainable urban development. (Các tòa nhà chọc trời tiết kiệm năng lượng đang trở thành chuẩn mực trong phát triển đô thị bền vững.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: High-rise buildings maximize land use in densely populated areas. (Tòa nhà cao tầng tối đa hóa việc sử dụng đất ở những khu vực đông dân cư.)
18. Smart city /ˈsmɑːt ˌsɪti/ (n): Thành phố thông minh
Ví dụ: A smart city uses technology to improve services and quality of life for residents. (Thành phố thông minh sử dụng công nghệ để cải thiện dịch vụ và chất lượng cuộc sống cho cư dân.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: An intelligent city adapts to citizens' needs through data analysis. (Thành phố thông minh thích ứng với nhu cầu của công dân thông qua phân tích dữ liệu.)
Ví dụ: Digital cities rely heavily on internet connectivity and electronic services. (Thành phố số phụ thuộc rất nhiều vào kết nối internet và dịch vụ điện tử.)
Sustainable /səˈsteɪnəbl/ (adj): Bền vững
Ví dụ: Sustainable development ensures cities can meet present needs without compromising future generations. (Phát triển bền vững đảm bảo các thành phố có thể đáp ứng nhu cầu hiện tại mà không ảnh hưởng đến các thế hệ tương lai.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: Environmental sustainability is a key principle in modern urban planning. (Tính bền vững môi trường là nguyên tắc chính trong quy hoạch đô thị hiện đại.)
20. Urban centre /ˈɜːbən ˌsentə/ (n): Trung tâm đô thị, khu đô thị
Ví dụ: The urban centre features mixed-use buildings combining residential, commercial, and office spaces. (Trung tâm đô thị có các tòa nhà đa chức năng kết hợp không gian dân cư, thương mại và văn phòng.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: The city center attracts millions of visitors with its cultural attractions. (Trung tâm thành phố thu hút hàng triệu du khách với các điểm tham quan văn hóa.)
Ví dụ: Downtown areas typically have the highest concentration of businesses and services. (Khu trung tâm thường có mật độ doanh nghiệp và dịch vụ cao nhất.)
Để diễn đạt tự nhiên và chuyên nghiệp về chủ đề thành phố tương lai, các bạn hãy bỏ túi các cụm từ sau:
Ví dụ: Smart transportation systems reduce traffic congestion in modern cities. (Hệ thống giao thông thông minh giảm ùn tắc giao thông ở các thành phố hiện đại.)
Ví dụ: Intelligent traffic management uses AI to optimize traffic flow. (Quản lý giao thông thông minh sử dụng AI để tối ưu hóa luồng giao thông.)
Ví dụ: Automated waste collection systems work efficiently without human intervention. (Hệ thống thu gom rác thải tự động hoạt động hiệu quả mà không cần can thiệp của con người.)
Ví dụ: Digital infrastructure supports all smart city services and applications. (Cơ sở hạ tầng số hỗ trợ tất cả các dịch vụ và ứng dụng thành phố thông minh.)
Ví dụ: The sensor network monitors environmental conditions throughout the city. (Mạng lưới cảm biến giám sát điều kiện môi trường trong toàn thành phố.)
Ví dụ: Data-driven city planning helps create more efficient urban designs. (Quy hoạch thành phố dựa trên dữ liệu giúp tạo ra những thiết kế đô thị hiệu quả hơn.)
Ví dụ: An efficient public transport system reduces the need for private vehicles. (Hệ thống giao thông công cộng hiệu quả giảm nhu cầu về phương tiện cá nhân.)
Ví dụ: Private infrastructure investment accelerates smart city development. (Đầu tư cơ sở hạ tầng tư nhân thúc đẩy phát triển thành phố thông minh.)
Ví dụ: Modern transport solutions include electric buses and smart traffic lights. (Giải pháp giao thông hiện đại bao gồm xe buýt điện và đèn giao thông thông minh.)
Ví dụ: Green building technology reduces energy consumption and environmental impact. (Công nghệ xây dựng xanh giảm tiêu thụ năng lượng và tác động môi trường.)
Ví dụ: Future cities will rely heavily on renewable energy sources like solar and wind. (Các thành phố tương lai sẽ phụ thuộc rất nhiều vào nguồn năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời và gió.)
Ví dụ: Carbon footprint reduction is essential for sustainable urban development. (Giảm phát thải carbon là điều cần thiết cho phát triển đô thị bền vững.)
Ví dụ: Eco-friendly transportation options include electric vehicles and bicycles. (Các lựa chọn giao thông thân thiện với môi trường bao gồm xe điện và xe đạp.)
Ví dụ: Sustainable urban planning considers long-term environmental and social impacts. (Quy hoạch đô thị bền vững xem xét tác động môi trường và xã hội lâu dài.)
Ví dụ: Environmental monitoring systems track air quality and pollution levels continuously. (Hệ thống giám sát môi trường theo dõi chất lượng không khí và mức độ ô nhiễm liên tục.)
Ví dụ: Green spaces in cities provide recreational areas and improve air quality. (Không gian xanh trong thành phố cung cấp khu vực giải trí và cải thiện chất lượng không khí.)
Ví dụ: Smart waste management systems optimize collection routes and reduce costs. (Hệ thống quản lý chất thải thông minh tối ưu hóa tuyến đường thu gom và giảm chi phí.)
Ví dụ: Smart city technologies focus on quality of life improvement for all residents. (Công nghệ thành phố thông minh tập trung vào cải thiện chất lượng cuộc sống cho tất cả cư dân.)
Ví dụ: Community engagement is crucial for successful smart city implementation. (Sự tham gia của cộng đồng là điều quan trọng cho việc triển khai thành phố thông minh thành công.)
Ví dụ: Parks and plazas serve as important social interaction spaces in urban areas. (Công viên và quảng trường đóng vai trò là không gian tương tác xã hội quan trọng ở khu vực đô thị.)
Ví dụ: Accessible public services ensure equal opportunities for all city dwellers. (Dịch vụ công cộng dễ tiếp cận đảm bảo cơ hội bình đẳng cho tất cả người dân thành phố.)
Ví dụ: Digital citizenship education helps people participate effectively in smart cities. (Giáo dục công dân số giúp mọi người tham gia hiệu quả vào các thành phố thông minh.)
Ví dụ: Good urban livability attracts residents and businesses to the city. (Khả năng sinh sống đô thị tốt thu hút cư dân và doanh nghiệp đến thành phố.)
Ví dụ: Smart cities aim to improve living conditions through technology and better planning. (Thành phố thông minh nhằm cải thiện điều kiện sống thông qua công nghệ và quy hoạch tốt hơn.)
Ví dụ: Mixed-use development combines residential, commercial, and office spaces efficiently. (Phát triển đa chức năng kết hợp hiệu quả không gian dân cư, thương mại và văn phòng.)
Ví dụ: Smart grid technology optimizes energy distribution and reduces waste. (Công nghệ lưới điện thông minh tối ưu hóa phân phối năng lượng và giảm lãng phí.)
Ví dụ: Underground transportation systems save surface space for other uses. (Hệ thống giao thông ngầm tiết kiệm không gian bề mặt cho các mục đích sử dụng khác.)
Ví dụ: Adaptive architecture responds to changing environmental conditions automatically. (Kiến trúc thích ứng phản ứng với điều kiện môi trường thay đổi một cách tự động.)
Ví dụ: Smart buildings automatically adjust lighting, heating, and cooling for efficiency. (Tòa nhà thông minh tự động điều chỉnh ánh sáng, sưởi ấm và làm mát để đạt hiệu quả.)
Ví dụ: Modern infrastructure supports the growing needs of urban populations. (Cơ sở hạ tầng hiện đại hỗ trợ nhu cầu ngày càng tăng của dân số đô thị.)
Ví dụ: Smart systems help cities operate efficiently with minimal human intervention. (Hệ thống thông minh giúp các thành phố hoạt động hiệu quả với sự can thiệp tối thiểu của con người.)
Ví dụ: Electric vehicles and clean energy help reduce pollution in urban areas. (Xe điện và năng lượng sạch giúp giảm ô nhiễm ở khu vực đô thị.)
Ví dụ: Effective traffic management prevents congestion during rush hours. (Quản lý giao thông hiệu quả ngăn ngừa ùn tắc trong giờ cao điểm.)
Ví dụ: Sustainable planning ensures successful future development of urban areas. (Quy hoạch bền vững đảm bảo phát triển tương lai thành công của các khu vực đô thị.)
Dưới đây là 2 bài tập vận dụng giúp các bạn ôn tập từ vựng về chủ đề Cities of the future, các bạn cùng thử sức nhé.
sustainable - sensors - infrastructure - efficiently - interact - privacy - skyscrapers - liveable - operate - pedestrians
Modern cities use _______ to monitor air quality and traffic conditions.
The new _______ development plan focuses on renewable energy and green spaces.
High-tech _______ will dominate the skyline of future cities.
Smart traffic lights help vehicles move more _______ through intersections.
Citizens can _______ with city services through mobile apps and digital kiosks.
Advanced _______ includes fiber optic networks and wireless connectivity.
Future cities must balance technological advancement with residents' _______ rights.
Automated systems _______ 24/7 to maintain city services and safety.
Green corridors and parks make urban areas more _______ for all residents.
Smart crosswalks use sensors to detect _______ and adjust signal timing.
Đáp án:
sensors
sustainable
skyscrapers
efficiently
interact
infrastructure
privacy
operate
liveable
pedestrians
Câu 1: Future cities will use artificial intelligence to _______ public services more effectively.
interact
operate
cycle
dwell
Câu 2: _______ buildings are designed to minimize energy consumption and environmental impact.
Sustainable
Private
Urban
Digital
Câu 3: Smart _______ can detect when trash bins are full and schedule automatic pickup.
articles
sensors
gardens
centres
Câu 4: The new urban development prioritizes _______ zones to encourage walking and cycling.
high-rise
digital
pedestrian
private
Câu 5: Advanced _______ networks will support the Internet of Things in smart cities.
neighbourhood
infrastructure
privacy
community
Câu 6: Residents value their _______ even in highly connected digital environments.
efficiency
sustainability
privacy
operation
Câu 7: Green _______ on building tops help reduce urban heat and improve air quality.
sensors
readers
gardens
paths
Câu 8: Future transportation systems will allow different modes to _______ seamlessly.
operate
interact
cycle
dwell
Câu 9: _______ city dwellers prefer neighborhoods with strong community connections.
Efficient
Sustainable
Digital
Urban
Câu 10: Smart cities must ensure equal access for all _______ regardless of age or income.
sensors
gardens
residents
systems
Đáp án:
B
A
B
C
B
C
C
B
D
C
Như vậy, IELTS LangGo đã tổng hợp cho các bạn bộ từ vựng Unit 3 lớp 11 Global Success về chủ đề Cities of the future đầy đủ kèm các cụm từ thông dụng và bài tập.
Các bạn hãy thường xuyên sử dụng những từ vựng này trong các bài viết, thuyết trình và thảo luận để ghi nhớ lâu dài nhé.
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ