Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
Tổng hợp Từ vựng Unit 2 lớp 11 Global Success: The generation gap
Nội dung

Tổng hợp Từ vựng Unit 2 lớp 11 Global Success: The generation gap

Post Thumbnail

Nội dung Unit 2 sách Tiếng Anh lớp 11 Global Success tập trung vào chủ đề The generation gap (khoảng cách thế hệ) - một hiện tượng phổ biến trong nhiều gia đình ở thời đại hiện nay.

Bài viết này sẽ tổng hợp đầy đủ từ vựng Tiếng Anh Unit 2 lớp 11 kèm theo các bài tập ứng dụng để học sinh có thể thảo luận và viết về chủ đề khoảng cách thế hệ một cách tự tin và chính xác.

1. Tổng hợp từ vựng Unit 2 lớp 11 topic The generation gap

Dưới đây là danh sách từ vựng quan trọng về chủ đề khoảng cách thế hệ mà học sinh lớp 11 cần nắm vững để có thể giao tiếp hiệu quả về các vấn đề gia đình và xã hội.

1. Adapt /əˈdæpt/ (v): Thích nghi, thay đổi cho phù hợp

Ví dụ: Young people can adapt to new technology much faster than older generations. (Người trẻ có thể thích nghi với công nghệ mới nhanh hơn nhiều so với thế hệ lớn tuổi.)

Từ vựng liên quan:

  • adaptation (n): sự thích nghi

Ví dụ: Cultural adaptation is essential when living in a foreign country. (Sự thích nghi văn hóa là điều cần thiết khi sống ở nước ngoài.)

  • adaptable (adj): có khả năng thích nghi

Ví dụ: Adaptable people are more successful in changing work environments. (Những người có khả năng thích nghi thành công hơn trong môi trường làm việc thay đổi.)

2. Argument /ˈɑːɡjumənt/ (n): Tranh luận, tranh cãi

Ví dụ: Family arguments often arise from different opinions about lifestyle choices. (Những cuộc tranh cãi trong gia đình thường phát sinh từ những quan điểm khác nhau về lựa chọn lối sống.)

Từ vựng liên quan:

  • argue (v): tranh luận

Ví dụ: Parents and teenagers often argue about screen time limits. (Cha mẹ và thanh thiếu niên thường tranh luận về việc giới hạn thời gian sử dụng thiết bị.)

  • argumentative (adj): hay tranh cãi

Ví dụ: Argumentative behavior can damage family relationships. (Hành vi hay tranh cãi có thể làm tổn hại mối quan hệ gia đình.)

3. Characteristic /ˌkærəktəˈrɪstɪk/ (n): Đặc tính, đặc điểm

Ví dụ: Independence is a key characteristic of the younger generation. (Tính độc lập là một đặc điểm chính của thế hệ trẻ.)

Từ vựng liên quan:

  • characterize (v): đặc trưng hóa

Ví dụ: Digital fluency characterizes Generation Z. (Sự thành thạo công nghệ số đặc trưng cho thế hệ Z.)

  • characteristic (adj): đặc trưng

Ví dụ: Risk-taking is characteristic of young entrepreneurs. (Chấp nhận rủi ro là đặc trưng của các doanh nhân trẻ.)

4. Conflict /ˈkɒnflɪkt/ (n): Sự xung đột, va chạm

Ví dụ: Generational conflicts can be resolved through open communication. (Những xung đột thế hệ có thể được giải quyết thông qua giao tiếp cởi mở.)

Từ vựng liên quan:

  • conflicting (adj): xung đột, mâu thuẫn

Ví dụ: Many families experience conflicting views about career choices. (Nhiều gia đình trải qua những quan điểm mâu thuẫn về lựa chọn nghề nghiệp.)

  • resolve conflict (v): giải quyết xung đột

Ví dụ: Effective communication helps resolve conflicts peacefully. (Giao tiếp hiệu quả giúp giải quyết xung đột một cách hòa bình.)

5. Curious /ˈkjʊəriəs/ (adj): Tò mò, muốn tìm hiểu

Ví dụ: Young people are naturally curious about the world around them. (Người trẻ tuổi tự nhiên tò mò về thế giới xung quanh họ.)

Từ vựng liên quan:

  • curiosity (n): sự tò mò

Ví dụ: Children's curiosity drives them to ask countless questions. (Sự tò mò của trẻ em thúc đẩy chúng đặt ra vô số câu hỏi.)

  • curiously (adv): một cách tò mò

Ví dụ: She looked curiously at the new technology device. (Cô ấy nhìn một cách tò mò vào thiết bị công nghệ mới.)

6. Digital native /ˌdɪdʒɪtl ˈneɪtɪv/ (n): Người được sinh ra ở thời đại công nghệ và Internet

Ví dụ: As digital natives, teenagers intuitively understand social media platforms. (Là những người bản địa kỹ thuật số, thanh thiếu niên hiểu một cách trực quan các nền tảng mạng xã hội.)

Từ vựng liên quan:

  • digital literacy (n): khả năng sử dụng công nghệ số

Ví dụ: Digital literacy is essential for success in the modern workplace. (Khả năng sử dụng công nghệ số là cần thiết cho thành công tại nơi làm việc hiện đại.)

7. Experience /ɪkˈspɪəriəns/ (n, v): Trải nghiệm

Ví dụ: Different generations experience the world in unique ways. (Các thế hệ khác nhau trải nghiệm thế giới theo những cách độc đáo.)

Từ vựng liên quan:

  • experienced (adj): có kinh nghiệm

Ví dụ: Experienced workers can mentor younger colleagues effectively. (Những người lao động có kinh nghiệm có thể hướng dẫn các đồng nghiệp trẻ tuổi một cách hiệu quả.)

  • inexperienced (adj): thiếu kinh nghiệm

Ví dụ: Inexperienced employees need more guidance and support. (Nhân viên thiếu kinh nghiệm cần nhiều hướng dẫn và hỗ trợ hơn.)

8. Extended family /ɪkˌstendɪd ˈfæməli/ (n): Gia đình đa thế hệ, đại gia đình

Ví dụ: Living in an extended family teaches children about respect and tradition. (Sống trong một đại gia đình dạy trẻ em về sự tôn trọng và truyền thống.)

Từ vựng liên quan:

  • nuclear family (n): gia đình hạt nhân

Ví dụ: Nuclear families are becoming more common in urban areas. (Gia đình hạt nhân đang trở nên phổ biến hơn ở các khu vực thành thị.)

  • family values (n): giá trị gia đình

Ví dụ: Family values are passed down through generations. (Giá trị gia đình được truyền qua các thế hệ.)

9. Freedom /ˈfriːdəm/ (n): Sự tự do

Ví dụ: Teenagers often desire more freedom to make their own decisions. (Thanh thiếu niên thường mong muốn có nhiều tự do hơn để tự đưa ra quyết định.)

Từ vựng liên quan:

  • free (adj): tự do

Ví dụ: Parents should allow children to express themselves freely. (Cha mẹ nên cho phép trẻ em thể hiện bản thân một cách tự do.)

  • freely (adv): một cách tự do

Ví dụ: Ideas should flow freely in family discussions. (Ý tưởng nên được chia sẻ tự do trong các cuộc thảo luận gia đình.)

10. Generation gap /ˌdʒenəˈreɪʃn ɡæp/ (n): Khoảng cách giữa các thế hệ

Ví dụ: The generation gap has widened due to rapid technological advancement. (Khoảng cách thế hệ đã được mở rộng do sự tiến bộ công nghệ nhanh chóng.)

Từ vựng liên quan:

  • generation (n): thế hệ

Ví dụ: Each generation has its own unique characteristics and values. (Mỗi thế hệ có những đặc điểm và giá trị riêng biệt.)

  • generational difference (n): sự khác biệt thế hệ

Ví dụ: Understanding generational differences helps improve family relationships. (Hiểu rõ sự khác biệt thế hệ giúp cải thiện mối quan hệ gia đình.)

11. Hire /ˈhaɪə/ (v): Thuê nhân công, thuê người làm

Ví dụ: Companies often hire young graduates for their fresh perspectives. (Các công ty thường thuê sinh viên mới tốt nghiệp vì những quan điểm mới mẻ của họ.)

Từ vựng liên quan:

  • employee (n): nhân viên

Ví dụ: Good employers value both experienced and young employees. (Những nhà tuyển dụng tốt đều đánh giá cao cả nhân viên có kinh nghiệm và nhân viên trẻ.)

  • employer (n): người sử dụng lao động

Ví dụ: Modern employers seek candidates with both technical and soft skills. (Nhà tuyển dụng hiện đại tìm kiếm ứng viên có cả kỹ năng kỹ thuật và kỹ năng mềm.)

12. Honesty /ˈɒnəsti/ (n): Tính trung thực, tính chân thật

Ví dụ: Honesty is valued differently across generations. (Tính trung thực được đánh giá khác nhau giữa các thế hệ.)

Từ vựng liên quan:

  • honest (adj): trung thực

Ví dụ: Honest communication helps bridge the generation gap. (Giao tiếp trung thực giúp thu hẹp khoảng cách thế hệ.)

  • dishonest (adj): không trung thực

Ví dụ: Dishonest behavior damages trust between family members. (Hành vi không trung thực làm tổn hại lòng tin giữa các thành viên gia đình.)

13. Individualism /ˌɪndɪˈvɪdʒuəlɪzəm/ (n): Chủ nghĩa cá nhân

Ví dụ: Western cultures emphasize individualism more than collectivism. (Các nền văn hóa phương Tây nhấn mạnh chủ nghĩa cá nhân hơn chủ nghĩa tập thể.)

Từ vựng liên quan:

  • individual (n): cá nhân

Ví dụ: Each individual has the right to make their own choices. (Mỗi cá nhân có quyền đưa ra lựa chọn của riêng mình.)

  • individualistic (adj): mang tính cá nhân

Ví dụ: Individualistic societies encourage personal freedom and self-reliance. (Các xã hội mang tính cá nhân khuyến khích tự do cá nhân và sự tự lực.)

14. Influence /ˈɪnfluəns/ (v): Gây ảnh hưởng

Ví dụ: Social media greatly influences young people's behavior. (Mạng xã hội ảnh hưởng rất lớn đến hành vi của người trẻ.)

Từ vựng liên quan:

  • influential (adj): có ảnh hưởng

Ví dụ: Parents remain the most influential figures in children's lives. (Cha mẹ vẫn là những nhân vật có ảnh hưởng nhất trong cuộc sống của trẻ em.)

  • influence (n): ảnh hưởng

Ví dụ: The influence of technology on education is undeniable. (Ảnh hưởng của công nghệ đối với giáo dục là không thể phủ nhận.)

15. Limit /ˈlɪmɪt/ (v): Giới hạn, hạn chế

Ví dụ: Many parents limit their children's screen time for health reasons. (Nhiều bậc cha mẹ giới hạn thời gian sử dụng màn hình của con em vì lý do sức khỏe.)

Từ vựng liên quan:

  • limitation (n): sự hạn chế

Ví dụ: Setting reasonable limitations helps children develop self-control. (Đặt ra những hạn chế hợp lý giúp trẻ em phát triển khả năng tự kiểm soát.)

  • unlimited (adj): không giới hạn

Ví dụ: Unlimited internet access can be both beneficial and harmful. (Truy cập internet không giới hạn có thể vừa có lợi vừa có hại.)

16. Nuclear family /ˌnjuːkliə ˈfæməli/ (n): Gia đình hạt nhân, gia đình nhỏ gồm 1-2 thế hệ

Ví dụ: Nuclear families typically consist of parents and their children only. (Gia đình hạt nhân thường chỉ bao gồm cha mẹ và con cái của họ.)

Từ vựng liên quan:

  • immediate family (n): gia đình trực hệ

Ví dụ: The wedding invitation is only for immediate family members. (Thiệp cưới chỉ dành cho các thành viên gia đình trực hệ.)

  • family structure (n): cấu trúc gia đình

Ví dụ: Different family structures exist across various cultures. (Các cấu trúc gia đình khác nhau tồn tại trong các nền văn hóa khác nhau.)

17. Screen time /ˈskriːn taɪm/ (n): Thời gian sử dụng thiết bị điện tử

Ví dụ: Excessive screen time can affect children's social development. (Thời gian sử dụng màn hình quá mức có thể ảnh hưởng đến sự phát triển xã hội của trẻ em.)

Từ vựng liên quan:

  • digital device (n): thiết bị kỹ thuật số

Ví dụ: Digital devices have become essential tools for modern education. (Thiết bị kỹ thuật số đã trở thành công cụ cần thiết cho giáo dục hiện đại.)

18. Social media /ˌsəʊʃl ˈmiːdiə/ (n): Phương tiện truyền thông mạng xã hội

Ví dụ: Social media platforms connect people across different generations. (Các nền tảng mạng xã hội kết nối mọi người thuộc các thế hệ khác nhau.)

Từ vựng liên quan:

  • digital communication (n): giao tiếp kỹ thuật số

Ví dụ: Digital communication has transformed how families stay in touch. (Giao tiếp kỹ thuật số đã thay đổi cách các gia đình giữ liên lạc.)

19. Value /ˈvæljuː/ (n, v): Giá trị, coi trọng

Ví dụ: Different generations value different aspects of life. (Các thế hệ khác nhau coi trọng những khía cạnh khác nhau của cuộc sống.)

Từ vựng liên quan:

  • valuable (adj): có giá trị

Ví dụ: Time spent with family is valuable and should be treasured. (Thời gian dành cho gia đình rất có giá trị và nên được trân trọng.)

  • traditional values (n): giá trị truyền thống

Ví dụ: Traditional values sometimes conflict with modern lifestyle choices. (Giá trị truyền thống đôi khi xung đột với những lựa chọn lối sống hiện đại.)

20. View /vjuː/ (n): Quan điểm

Ví dụ: Parents and teenagers often have different views on independence. (Cha mẹ và thanh thiếu niên thường có quan điểm khác nhau về sự độc lập.)

Từ vựng liên quan:

  • perspective (n): góc nhìn

Ví dụ: Understanding different perspectives helps resolve family conflicts. (Hiểu những góc nhìn khác nhau giúp giải quyết xung đột gia đình.)

2. Cụm từ vựng Unit 2 lớp 11 chủ đề The generation gap

Để diễn đạt tự nhiên và chính xác hơn về chủ đề khoảng cách thế hệ, học sinh cần nắm vững các collocations và cụm từ thông dụng sau:

Collocations topic The generation gap
Collocations topic The generation gap
  • Generational conflict: Xung đột thế hệ

Ví dụ: Generational conflicts often stem from different values and expectations. (Xung đột thế hệ thường bắt nguồn từ những giá trị và kỳ vọng khác nhau.)

  • Traditional values: Giá trị truyền thống

Ví dụ: Older generations tend to hold onto traditional values more strongly. (Thế hệ lớn tuổi có xu hướng giữ chặt giá trị truyền thống mạnh mẽ hơn.)

  • Cultural value: Giá trị văn hóa

Ví dụ: Cultural values shape how different generations approach family relationships. (Giá trị văn hóa định hình cách các thế hệ khác nhau tiếp cận mối quan hệ gia đình.)

  • Common characteristic: Đặc điểm chung

Ví dụ: Each generation shares common characteristics influenced by historical events. (Mỗi thế hệ có những đặc điểm chung bị ảnh hưởng bởi các sự kiện lịch sử.)

  • Family argument: Tranh cãi gia đình

Ví dụ: Family arguments can be minimized through better understanding. (Tranh cãi gia đình có thể được giảm thiểu thông qua sự hiểu biết tốt hơn.)

  • Social media influence: Ảnh hưởng của mạng xã hội

Ví dụ: Social media influence on teenagers is a major concern for parents. (Ảnh hưởng của mạng xã hội lên thanh thiếu niên là mối quan tâm lớn của cha mẹ.)

  • Extended family support: Sự hỗ trợ của đại gia đình

Ví dụ: Extended family support provides stability during difficult times. (Sự hỗ trợ của đại gia đình mang lại sự ổn định trong những thời điểm khó khăn.)

  • Digital native generation: Thế hệ sinh ra trong thời đại số

Ví dụ: The digital native generation learns technology intuitively. (Thế hệ bản địa kỹ thuật số học công nghệ một cách trực quan.)

  • Individual freedom: Tự do cá nhân

Ví dụ: Young people highly value individual freedom and self-expression. (Người trẻ đánh giá cao tự do cá nhân và sự thể hiện bản thân.)

  • Life experience: Kinh nghiệm sống

Ví dụ: Older generations draw from their rich life experience when giving advice. (Thế hệ lớn tuổi dựa vào kinh nghiệm sống phong phú khi đưa ra lời khuyên.)

  • Adapt to changes: Thích nghi với thay đổi

Ví dụ: Successful families learn to adapt to changes together. (Những gia đình thành công học cách thích nghi với thay đổi cùng nhau.)

  • Bridge the gap: Thu hẹp khoảng cách

Ví dụ: Open communication helps bridge the gap between generations. (Giao tiếp cởi mở giúp thu hẹp khoảng cách giữa các thế hệ.)

  • Express opinions: Bày tỏ quan điểm

Ví dụ: Family members should feel free to express opinions respectfully. (Các thành viên gia đình nên cảm thấy tự do bày tỏ quan điểm một cách tôn trọng.)

  • Respect differences: Tôn trọng sự khác biệt

Ví dụ: Learning to respect differences strengthens family bonds. (Học cách tôn trọng sự khác biệt củng cố mối quan hệ gia đình.)

  • Share experiences: Chia sẻ trải nghiệm

Ví dụ: When family members share experiences, understanding increases. (Khi các thành viên gia đình chia sẻ trải nghiệm, sự hiểu biết tăng lên.)

  • Accept differences: Chấp nhận sự khác biệt

Ví dụ: Accepting differences between generations leads to better relationships. (Chấp nhận sự khác biệt giữa các thế hệ dẫn đến mối quan hệ tốt hơn.)

  • Deal with conflicts: Giải quyết xung đột

Ví dụ: Families need strategies to deal with conflicts constructively. (Gia đình cần có chiến lược để giải quyết xung đột một cách tích cực.)

  • Follow traditions: Tuân theo truyền thống

Ví dụ: Some families expect younger members to follow traditions strictly. (Một số gia đình mong đợi các thành viên trẻ tuổi tuân theo truyền thống một cách nghiêm ngặt.)

3. Bài tập từ vựng Tiếng Anh Unit 2 lớp 11

Để củng cố kiến thức từ vựng về chủ đề khoảng cách thế hệ, các bạn hãy thực hành với 2 dạng bài tập khác nhau dưới đây:

Bài tập 1: Chọn từ vựng thích hợp điền vào chỗ trống

adapt - arguments - characteristics - conflict - curious

digital native - experiences - extended - freedom - generation gap

  1. The _________________ between parents and teenagers has become wider due to rapid technological changes.

  2. Young people are naturally _________________ about new trends and technologies.

  3. Living in an _________________ family helps children learn about respect and tradition.

  4. Each generation has its own _________________ that distinguish it from others.

  5. As a _________________, she understands social media platforms intuitively.

  6. Family _________________ often arise from different opinions about lifestyle choices.

  7. Teenagers often desire more _________________ to make their own decisions.

  8. It takes time for older people to _________________ to new technologies.

  9. Different life _________________ shape how generations view the world.

  10. Generational _________________ can be resolved through open communication.

Đáp án

  1. generation gap

  2. curious

  3. extended

  4. characteristics

  5. digital native

  6. arguments

  7. freedom

  8. adapt

  9. experiences

  10. conflict

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng nhất

Câu 1: Parents often __________ their children's screen time to ensure healthy development.

  1. influence

  2. limit

  3. hire

  4. value

Câu 2: __________ is an important quality that helps build trust between family members.

  1. Honesty

  2. Individualism

  3. Freedom

  4. Characteristic

Câu 3: Many families face __________ when different generations have opposing views.

  1. experiences

  2. arguments

  3. influences

  4. adaptations

Câu 4: __________ families typically include grandparents, parents, and children living together.

  1. Nuclear

  2. Extended

  3. Digital

  4. Traditional

Câu 5: Young people highly __________ independence and self-expression.

  1. limit

  2. adapt

  3. value

  4. hire

Câu 6: Social media platforms greatly __________ teenagers' behavior and attitudes.

  1. experience

  2. conflict

  3. adapt

  4. influence

Câu 7: Each generation must learn to __________ to changing social and technological conditions.

  1. argue

  2. adapt

  3. limit

  4. hire

Câu 8: Different __________ about career choices can cause family disagreements.

  1. views

  2. freedoms

  3. characteristics

  4. experiences

Câu 9: Children who grow up as __________ understand technology more naturally than their parents.

  1. nuclear families

  2. extended families

  3. digital natives

  4. traditional values

Câu 10: Western cultures tend to emphasize __________ over collectivism.

  1. honesty

  2. individualism

  3. adaptation

  4. experience

Đáp án

  1. B

  2. A

  3. B

  4. B

  5. C

  6. D

  7. B

  8. A

  9. C

  10. B

Bộ từ vựng Unit 2 lớp 11 Global success về chủ đề The generation gap sẽ giúp các em học sinh có vốn từ vựng phong phú để thảo luận và viết về khoảng cách thế hệ trong các gia đình hiện tại.

Việc nắm vững những từ vựng này không chỉ giúp các em đạt điểm cao trong các bài kiểm tra mà còn phát triển khả năng giao tiếp và tư duy phản biện về những chủ đề xã hội quan trọng. Hãy thường xuyên ôn tập và sử dụng các từ vựng này trong các tình huống thực tế để ghi nhớ lâu dài nhé!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ 1 / 5

(1 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ