Trong tiếng Anh, cấu trúc tính từ đi với giới từ (adjective + preposition) được sử dụng để mô tả các trạng thái, cảm xúc hoặc mối quan hệ giữa các sự vật, hiện tượng.
Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ giới thiệu các cụm tính từ đi với giới từ thông dụng nhất, kèm theo những lưu ý và bài tập hữu ích để các bạn nắm vững và vận dụng cấu trúc này một cách hiệu quả.
Tính từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
anxious about | Lo lắng về, băn khoăn về | She is anxious about her upcoming job interview. (Cô ấy lo lắng về buổi phỏng vấn việc làm sắp tới.) |
angry about | Giận dữ về, tức giận vì | The team was angry about the unfair refereeing decision. (Đội bóng tức giận về quyết định trọng tài không công bằng.) |
enthusiastic about | Hăng hái, háo hức về | The artist is always enthusiastic about trying new painting techniques. (Nghệ sĩ luôn hào hứng về việc thử các kỹ thuật vẽ mới.) |
concerned about | Quan tâm, lo lắng về | The parents are concerned about their child's poor academic performance. (Các bậc phụ huynh lo lắng về thành tích học tập kém của con.) |
knowledgeable about | Am hiểu về, thông thạo về | The historian is very knowledgeable about the ancient civilizations of this region. (Nhà sử học rất am hiểu về các nền văn minh cổ đại của khu vực này.) |
curious about | Tò mò về, quan tâm tới | The young explorer was curious about the local customs and traditions. (Nhà thám hiểm trẻ tò mò về các phong tục và truyền thống địa phương.) |
serious about | Nghiêm túc về, quyết tâm về | The student is serious about completing her degree and finding a good job. (Nữ sinh quyết tâm hoàn thành bằng cấp và tìm được một công việc tốt.) |
confident about | Tự tin về | I'm confident about my ability to solve this complex problem. (Tôi tự tin về khả năng của mình để giải quyết vấn đề phức tạp này.) |
doubtful about | Nghi ngờ về | The committee members seem doubtful about the feasibility of the proposed project. (Các thành viên của ủy ban có vẻ nghi ngờ về tính khả thi của dự án được đề xuất.) |
passionate about | Đam mê về | The environmental activist is passionate about protecting the rainforests. (Nhà hoạt động vì môi trường đam mê về việc bảo vệ rừng nhiệt đới.) |
skeptical about | Hoài nghi về | The politician seems skeptical about the new economic policies. (Chính trị gia có vẻ hoài nghi về các chính sách kinh tế mới.) |
apprehensive about | Lo lắng, sợ hãi về | The traveler was apprehensive about the safety of the remote region. (Khách du lịch lo lắng về tình hình an toàn ở vùng hẻo lánh.) |
excited about | Phấn khích về | The team was excited about their chances of winning the championship. (Đội bóng phấn khích về cơ hội chiến thắng giải vô địch.) |
optimistic about | Lạc quan về | The business owner is optimistic about the company's future growth. (Chủ doanh nghiệp lạc quan về sự tăng trưởng trong tương lai của công ty.) |
ambiguous about | Mơ hồ về | The politician was ambiguous about his true intentions. (Chính trị gia đã rất mập mờ về ý định thật sự của ông.) |
ambivalent about | Lưỡng lự về | The board of directors seemed ambivalent about the proposed merger. (Ban giám đốc có vẻ lưỡng lự về việc sáp nhập được đề xuất.) |
cynical about | Hoài nghi, bất tín về | The political commentator was cynical about the government's promises. (Nhà bình luận chính trị hoài nghi về lời hứa của chính phủ.) |
pessimistic about | Bi quan về | The team's recent losses have made the coach pessimistic about their chances. (Những thất bại gần đây khiến huấn luyện viên bi quan về cơ hội của đội.) |
nonchalant about | Lơ là, không quan tâm về | The employee seemed nonchalant about the upcoming organizational changes. (Nhân viên có vẻ lờ đờ, không quan tâm về những thay đổi tổ chức sắp tới.) |
indifferent about | Thờ ơ, lãnh đạm về | He is indifferent about the status of the project. (Anh ta rất thờ ơ, vô cảm về tình trạng của dự án.) |
Tính từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
good at | Giỏi, tài giỏi trong | She is good at public speaking. (Cô ấy giỏi việc phát biểu trước công chúng.) |
skilled at | Có kỹ năng trong | The programmer is skilled at coding complex algorithms. (Nhà lập trình có kỹ năng thành thạo trong việc mã hóa các thuật toán phức tạp.) |
proficient at | Thành thạo, tinh thông trong | The accountant is proficient at financial analysis. (Kế toán viên thành thạo trong việc phân tích tài chính.) |
expert at | Chuyên gia, thạo việc trong | The surgeon is an expert at performing delicate operations. (Bác sĩ phẫu thuật là chuyên gia trong việc thực hiện các ca phẫu thuật tinh tế.) |
adept at | Thành thạo, giỏi giang trong | The artist is adept at creating detailed portraits. (Nghệ sĩ thành thạo trong việc vẽ chân dung chi tiết.) |
accomplished at | Có thành tích, giỏi giang trong | The champion swimmer is accomplished at breaking world records. (Vận động viên bơi lội vô địch đạt được thành tích xuất sắc trong việc phá kỷ lục thế giới.) |
masterful at | Thông thạo, tuyệt vời trong | The chess grandmaster is masterful at strategizing. (Kiện tướng cờ vua thông thạo trong việc lập chiến lược.) |
competent at | Có năng lực, thành thạo trong | The team is competent at handling high-pressure situations. (Đội bóng có năng lực thành thạo trong việc xử lý các tình huống áp lực cao.) |
deft at | Khéo léo, tài tình trong | The chef is deft at plating his dishes. (Đầu bếp tài tình trong việc trình bày các món ăn.) |
talented at | Có tài năng trong | The musician is talented at playing the violin. (Nhạc sĩ có tài năng trong việc chơi violin.) |
gifted at | Có tài thiên phú | The young artist is gifted at painting landscapes. (Họa sĩ trẻ có tài thiên phú vẽ phong cảnh.) |
brilliant at | Tài giỏi, xuất sắc trong | The mathematician is brilliant at solving complex equations. (Nhà toán học tài giỏi trong việc giải các phương trình phức tạp.) |
exceptional at | Đặc biệt, vượt trội trong | The athlete is exceptional at sprinting. (Vận động viên này đặc biệt xuất sắc trong việc chạy tốc độ.) |
remarkable at | Đáng chú ý, nổi bật trong | The writer's work is remarkable at capturing human emotions. (Tác phẩm của nhà văn đáng chú ý ở khía cạnh phản ánh cảm xúc con người.) |
superb at | Tuyệt vời, hoàn hảo trong | The chef's plating is superb at elevating the dining experience. (Cách trình bày món ăn của đầu bếp thật tuyệt vời, nâng tầm trải nghiệm ẩm thực.) |
excellent at | Xuất sắc, tài giỏi trong | The software engineer is excellent at optimizing code. (Kỹ sư phần mềm xuất sắc trong việc tối ưu hóa mã nguồn.) |
impressive at | Ấn tượng, tài năng trong | The student's presentation was impressive at conveying the key points. (Bản thuyết trình của sinh viên ấn tượng trong việc truyền đạt các điểm chính.) |
versatile at | Đa năng, linh hoạt trong | The actor is versatile at playing a range of characters. (Diễn viên này đa năng trong việc thể hiện nhiều vai diễn khác nhau.) |
proficient at | Thành thạo, tinh thông trong | The musician is proficient at sight-reading sheet music. (Nghệ sĩ âm nhạc thành thạo trong việc đọc bản nhạc.) |
adroit at | Khéo léo, tài tình trong | The juggler is adroit at manipulating multiple objects. (Nghệ sĩ xiếc khéo léo trong việc xử lý nhiều vật thể cùng lúc.) |
Tính từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
driven by | Được thúc đẩy bởi | She is driven by her passion for social justice. (Cô ấy được thúc đẩy bởi niềm đam mê của mình đối với công lý xã hội.) |
motivated by | Được động viên bởi | The team was motivated by the prospect of winning the championship. (Đội bóng được động viên bởi triển vọng giành chức vô địch.) |
inspired by | Được truyền cảm hứng bởi | The artist was inspired by the natural beauty of the landscape. (Nghệ sĩ được truyền cảm hứng bởi vẻ đẹp tự nhiên của phong cảnh.) |
guided by | Được dẫn dắt bởi | The students were guided by the teacher's clear instructions. (Các học sinh được dẫn dắt bởi những hướng dẫn rõ ràng của giáo viên.) |
powered by | Được vận hành bởi | The new factory is powered by renewable energy sources. (Nhà máy mới được vận hành bởi các nguồn năng lượng tái tạo.) |
propelled by | Được tiếp sức bởi | The rocket was propelled by a powerful engine. (Tên lửa được tiếp sức bởi một động cơ mạnh mẽ.) |
fueled by | Được thúc đẩy bởi | The runner's performance was fueled by a healthy diet. (Màn trình diễn của vận động viên được thúc đẩy bởi một chế độ ăn uống lành mạnh.) |
spurred on by | Được khích lệ bởi | The team was spurred on by the cheers of the crowd. (Đội bóng được khích lệ bởi tiếng hò reo của khán giả.) |
influenced by | Được ảnh hưởng bởi | The writer's work was influenced by the writings of Ernest Hemingway. (Cuốn sách của nhà văn được ảnh hưởng bởi các tác phẩm của Ernest Hemingway.) |
directed by | Được chỉ đạo bởi | The documentary film was directed by an award-winning filmmaker. (Bộ phim tài liệu được chỉ đạo bởi một nhà làm phim đoạt giải thưởng.) |
Tính từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
suitable for | Phù hợp cho | This dress is suitable for a formal event. (Chiếc váy này phù hợp cho một sự kiện trang trọng.) |
appropriate for | Thích hợp cho | The scholarship program is appropriate for high-achieving students. (Chương trình học bổng này thích hợp cho học sinh có thành tích cao.) |
qualified for | Đủ điều kiện cho | The candidate is qualified for the management position. (Ứng viên này đủ điều kiện cho vị trí quản lý.) |
eligible for | Đủ tư cách cho | Low-income families are eligible for government assistance. (Các gia đình có thu nhập thấp đủ điều kiện nhận được trợ giúp của chính phủ.) |
prepared for | Đã chuẩn bị cho | The team has prepared for the big game. (Đội bóng đã chuẩn bị cho trận đấu lớn.) |
ready for | Sẵn sàng cho | The athletes are ready for the Olympics. (Các vận động viên sẵn sàng cho Thế vận hội.) |
fit for | Phù hợp cho | This hiking gear is fit for the rugged terrain. (Thiết bị leo núi này phù hợp cho địa hình gồ ghề.) |
equipped for | Được trang bị cho | The soldiers were equipped for the dangerous mission. (Các binh sĩ được trang bị đầy đủ cho nhiệm vụ nguy hiểm.) |
poised for | Sẵn sàng cho | The stock market is poised for a rebound. (Thị trường chứng khoán sẵn sàng cho một sự hồi phục.) |
primed for | Được chuẩn bị sẵn sàng cho | The company is primed for expansion. (Công ty được chuẩn bị sẵn sàng cho sự mở rộng.) |
geared for | Được trang bị cho | This software is geared for gamers. (Phần mềm này được thiết kế dành cho game thủ.) |
designed for | Được thiết kế cho | The product was designed for tech-savvy customers. (Sản phẩm này được thiết kế dành cho khách hàng am hiểu công nghệ.) |
intended for | Được dành cho | The new hospital is intended for the local community. (Bệnh viện mới được dành cho cộng đồng địa phương.) |
destined for | Được định sẵn cho | The space shuttle was destined for the moon. (Tàu vũ trụ này được định sẵn cho chuyến bay tới mặt trăng.) |
crafted for | Được làm ra cho | The jewelry is crafted for special occasions. (Trang sức này được làm ra dành cho các dịp đặc biệt.) |
tailored for | Được thiết kế riêng cho | This menu is tailored for vegetarian diners. (Thực đơn này được thiết kế riêng cho khách hàng ăn chay.) |
customized for | Được cá nhân hóa cho | The website has been customized for mobile users. (Trang web này được cá nhân hóa dành cho người dùng di động.) |
optimized for | Được tối ưu hóa cho | The new software is optimized for faster performance. (Phần mềm mới này được tối ưu hóa để hoạt động nhanh hơn.) |
specialized for | Được chuyên môn hóa cho | The research lab is specialized for studying cancer treatments. (Phòng thí nghiệm nghiên cứu này được chuyên môn hóa để nghiên cứu các phương pháp điều trị ung thư.) |
catered for | Được phục vụ cho | The billionaire is catered for by his butler. (Nhà tỷ phú được ông quản gia phục vụ.) |
grateful for | biết ơn vì việc gì | She is grateful for the opportunity to study abroad. (Cô ấy biết ơn vì cơ hội được học tập ở nước ngoài.) |
famous for | nổi tiếng vì | The famous artist is celebrated for his unique style. (Nghệ sĩ nổi tiếng được ca ngợi vì phong cách độc đáo của anh.) |
sorry for | hối hận, xin lỗi vì gì | The student is sorry for the late assignment. (Học sinh xin lỗi vì nộp bài tập muộn.) |
thankful for | biết ơn vì điều gì | The volunteers are thankful for the community's support. (Các tình nguyện viên biết ơn sự ủng hộ của cộng đồng.) |
eager for | háo hức chờ điều gì | The scientist is concerned for the environment's future. (Nhà khoa học lo lắng vì tương lai của môi trường.) |
Tính từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
distant from | Xa cách, lạ lẫm với | The country is distant from its neighbors. (Quốc gia xa cách với các nước láng giềng.) |
removed from | Tách xa khỏi | The old house is removed from the main road. (Ngôi nhà cũ tách xa khỏi đường chính.) |
detached from | Bị tách biệt khỏi | The team feels detached from the rest of the organization. (Đội cảm thấy bị tách biệt khỏi phần còn lại của tổ chức.) |
divorced from | Tách biệt, chia cắt khỏi | The couple is now divorced from each other. (Cặp đôi này nay đã ly dị.) |
independent from | Độc lập, tự do khỏi | The small business is independent from the larger corporation. (Doanh nghiệp nhỏ độc lập khỏi tập đoàn lớn hơn.) |
free from | Tự do, không bị ràng buộc bởi | The new policy is free from unnecessary restrictions. (Chính sách mới không bị những hạn chế không cần thiết.) |
exempt from | Được miễn, không phải chịu | The wealthy retiree is exempt from paying income tax. (Người về hưu giàu có được miễn không phải đóng thuế thu nhập.) |
protected from | Được bảo vệ khỏi | The local community is protected from the effects of pollution. (Cộng đồng địa phương được bảo vệ khỏi ảnh hưởng của ô nhiễm.) |
shielded from | Được che chắn khỏi | The villagers are shielded from the harsh weather by the mountain range. (Người dân trong làng được che chắn khỏi thời tiết khắc nghiệt bởi dãy núi.) |
insulated from | Được cách ly, tách biệt khỏi | The island is insulated from the mainland by the surrounding sea. (Hòn đảo này được cách ly khỏi đất liền bởi biển xung quanh.) |
Tính từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
interested in | Quan tâm đến | He is very interested in the new technology. (Anh ấy rất quan tâm đến công nghệ mới.) |
engaged in | Tham gia, say mê vào | The team is fully engaged in the project. (Đội này hoàn toàn say mê vào dự án.) |
involved in | Tham gia, liên quan đến | The CEO is heavily involved in the daily operations. (Giám đốc điều hành tham gia sâu vào các hoạt động hàng ngày.) |
immersed in | Chìm đắm, say mê trong | The student is completely immersed in her studies. (Nữ sinh chìm đắm hoàn toàn vào việc học.) |
proficient in | Giỏi, thành thạo trong | The engineer is proficient in multiple programming languages. (Kỹ sư thành thạo nhiều ngôn ngữ lập trình.) |
skilled in | Có kỹ năng trong | The chef is highly skilled in French cuisine. (Đầu bếp này rất giỏi về ẩm thực Pháp.) |
expert in | Chuyên gia trong | The professor is an expert in ancient history. (Vị giáo sư là chuyên gia về lịch sử cổ đại.) |
experienced in | Có kinh nghiệm trong | The sales manager is experienced in the industry. (Quản lý bán hàng có rất nhiều kinh nghiệm trong ngành.) |
versed in | Biết rõ, thạo về | The diplomat is well-versed in international law. (Nhà ngoại giao rất thạo về luật quốc tế.) |
prominent in | Nổi bật, có ảnh hưởng trong | The politician is a prominent figure in the party. (Nhà chính trị này là một nhân vật nổi bật trong đảng.) |
distinguished in | Nổi bật, có thành tích trong | The Nobel laureate is distinguished in the field of physics. (Người đoạt giải Nobel này nổi bật trong lĩnh vực vật lý.) |
disappointed in | Thất vọng về | The team was disappointed in their performance at the game. (Đội rất thất vọng về phong độ thi đấu của mình.) |
Tính từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
aware of | Nhận thức được, ý thức về | She is fully aware of the risks involved. (Cô ấy hoàn toàn ý thức được các rủi ro liên quan.) |
conscious of | Nhận thức rõ, ý thức về | The team is conscious of the importance of the project. (Nhóm này nhận thức rõ tầm quan trọng của dự án.) |
mindful of | Lưu ý đến, quan tâm đến | The manager is mindful of the employees' concerns. (Người quản lý lưu ý đến những mối quan ngại của nhân viên.) |
cognizant of | Ý thức rõ, hiểu biết về | The security team is cognizant of the potential threats. (Đội bảo vệ này hiểu rõ về những mối đe dọa tiềm ẩn.) |
appreciative of | Biết ơn, cảm kích về | The volunteers are deeply appreciative of the community's support. (Các tình nguyện viên rất biết ơn sự ủng hộ của cộng đồng.) |
fond of | Yêu thích, thích thú với | The art collector is very fond of the new painting. (Nhà sưu tập nghệ thuật này rất yêu thích bức tranh mới.) |
enamored of | Mê mẩn, say đắm với | The CEO is enamored of the company's latest innovation. (Giám đốc điều hành mê mẩn với sáng tạo mới nhất của công ty.) |
proud of | Tự hào về | The team is proud of their recent achievements. (Cả đội tự hào về những thành tựu gần đây của mình.) |
disdainful of | Khinh thường, coi thường | The politician is disdainful of the opposition's proposals. (Chính trị gia khinh thường các đề xuất của phe đối lập.) |
contemptuous of | Coi thường, khinh miệt | The rival company is contemptuous of our products. (Công ty đối thủ coi thường các sản phẩm của chúng tôi.) |
critical of | Phê bình, chỉ trích | The media is highly critical of the government's policies. (Truyền thông rất phê bình về các chính sách của chính phủ.) |
distrustful of | Không tin tưởng, nghi ngại | The public is distrustful of the company's claims. (Công chúng không tin tưởng vào những tuyên bố của công ty.) |
suspicious of | Nghi ngờ, nghi kị | The board is suspicious of the CEO's motives. (Ban giám đốc nghi ngờ về động cơ của Giám đốc điều hành.) |
wary of | Cảnh giác, phòng bị | The employees are wary of the upcoming restructuring. (Nhân viên cảnh giác trước việc tái cấu trúc sắp tới.) |
fearful of | Sợ hãi, lo sợ | The asylum seekers are fearful of deportation. (Những người tị nạn lo sợ bị trục xuất.) |
scared of | Sợ hãi, kinh sợ | The minority group feels scared of the majority's hostility. (Nhóm thiểu số cảm thấy kinh sợ trước thái độ thù địch của đa số.) |
intolerant of | Không khoan dung, không chịu đựng | The committee is intolerant of any form of discrimination. (Ủy ban này không khoan dung với bất kỳ hình thức phân biệt đối xử nào.) |
protective of | Bảo vệ, che chở | The parents are protective of their child's privacy. (Các bậc cha mẹ bảo vệ sự riêng tư của con mình.) |
possessive of | Ích kỷ, độc chiếm | The boss is possessive of her authority. (Người quản lý này ích kỷ với quyền lực của mình.) |
deprived of | Bị tước đoạt, bị mất | The refugees were deprived of their basic rights. (Những người tị nạn bị tước đoạt các quyền lợi cơ bản.) |
devoid of | Thiếu vắng, không có | The room is devoid of any furniture. (Căn phòng này trống rỗng, không có bất kỳ đồ nội thất nào.) |
bereft of | Mất mát, bị tước đoạt | The family was bereft of their loved one. (Gia đình đã bị mất người thân yêu.) |
free of | Không có, không bị ràng buộc | The athlete is free of any injury. (Vận động viên không bị bất kỳ chấn thương nào.) |
void of | Trống rỗng, không có | The document is void of any useful information. (Tài liệu này hoàn toàn trống rỗng, không có thông tin hữu ích nào.) |
regardless of | Không cần, không quan tâm đến | The team completed the project regardless of the obstacles. (Cả đội hoàn thành dự án bất chấp các trở ngại.) |
heedless of | Không để ý đến, bất chấp | The manager is heedless of the employees' concerns. (Người quản lý không để ý đến những mối lo của nhân viên.) |
oblivious of | Không để ý đến, không nhận thấy | The public was oblivious of the impending crisis. (Công chúng không nhận thấy được cuộc khủng hoảng sắp xảy ra.) |
unaware of | Không nhận thức được, không biết | The employee was unaware of the new company policy. (Nhân viên này không biết về chính sách mới của công ty.) |
ignorant of | Thiếu hiểu biết, không hiểu về | The politician was ignorant of the economic realities facing the country. (Chính trị gia thiếu hiểu biết về tình hình kinh tế thực tế đang diễn ra ở quốc gia.) |
forgetful of | Hay quên, lãng quên | The elderly man was sometimes forgetful of where he had placed his keys. (Cụ già đôi khi quên mất chỗ để chìa khóa của mình.) |
Tính từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
dependent on | Lệ thuộc vào | The business is heavily dependent on online sales. (Doanh nghiệp này rất lệ thuộc vào doanh số bán hàng trực tuyến.) |
reliant on | Phụ thuộc, dựa vào | The charity organization is largely reliant on public donations. (Tổ chức từ thiện này phần lớn phụ thuộc vào các khoản đóng góp từ công chúng.) |
contingent on | Tùy thuộc, phụ thuộc vào | The peace treaty is contingent on both parties agreeing to the terms. (Hiệp ước hòa bình này tùy thuộc vào việc cả hai bên đồng ý với các điều khoản.) |
conditional on | Có điều kiện phụ thuộc vào | The promotion is conditional on the successful completion of the project. (Việc thăng chức có điều kiện phụ thuộc vào việc hoàn thành dự án thành công.) |
based on | Dựa trên, căn cứ vào | The new policy is based on the latest research findings. (Chính sách mới dựa trên những kết quả nghiên cứu mới nhất.) |
premised on | Dựa trên giả định, tiền đề | The company's strategy is premised on expanding into new markets. (Chiến lược của công ty dựa trên giả định mở rộng sang các thị trường mới.) |
hard on | nghiêm khắc với | Did you have to be so hard on him? (Bạn có cần phải hà khắc với cậu ấy thế không?) |
focused on | Tập trung vào | The team's efforts are focused on improving customer satisfaction. (Nỗ lực của đội tập trung vào việc nâng cao sự hài lòng của khách hàng.) |
centered on | Xoay quanh, tập trung vào | The new initiative is centered on promoting sustainability. (Sáng kiến mới xoay quanh việc thúc đẩy tính bền vững.) |
predicated on | Dựa trên, căn cứ vào | The investment plan is predicated on favorable market conditions. (Kế hoạch đầu tư này dựa trên giả định về điều kiện thị trường thuận lợi.) |
Tính từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Committed to | Cam kết với, quyết tâm với | The team is committed to achieving their goals. (Đội này cam kết sẽ đạt được những mục tiêu của họ.) |
Devoted to | Tận tâm với, cống hiến cho | The nurse is devoted to caring for her patients. (Y tá này tận tâm chăm sóc bệnh nhân của mình.) |
Dedicated to | Dành tâm huyết cho, cống hiến cho | The scientist is dedicated to finding a cure for the disease. (Nhà khoa học này dành tâm huyết để tìm ra phương thuốc chữa bệnh.) |
Loyal to | Trung thành với, gắn bó với | The employee has always been loyal to the company. (Nhân viên này luôn trung thành với công ty.) |
Faithful to | Trung thành với, tin cậy | The married couple remains faithful to their vows. (Cặp vợ chồng này vẫn giữ trung thành với lời thề hôn nhân của mình.) |
Attached to | Gắn bó với, bám víu vào | The child is deeply attached to his favorite toy. (Đứa trẻ này rất gắn bó với món đồ chơi yêu thích của nó.) |
Addicted to | Nghiện, say mê | The gambler is addicted to gambling. (Tay cờ bạc này đã nghiện đánh bạc.) |
Allergic to | Dị ứng với, không chịu nổi | The patient is allergic to penicillin. (Bệnh nhân này dị ứng với thuốc penicillin.) |
Averse to | Không ưa, ghét bỏ | The CEO is averse to taking unnecessary risks. (Giám đốc điều hành này không ưa những rủi ro không cần thiết.) |
Opposed to | Phản đối, chống đối | The protesters are opposed to the new policy. (Những người biểu tình phản đối chính sách mới.) |
Hostile to | Thù địch với, ghét bỏ | The rival company is hostile to our business expansion. (Công ty đối thủ này có thái độ thù địch với việc mở rộng kinh doanh của chúng tôi.) |
Resistant to | Kháng cự, chống lại | The bacteria are resistant to the antibiotic. (Vi khuẩn này kháng cự lại kháng sinh.) |
Immune to | Miễn nhiễm với, không bị ảnh hưởng bởi | The new vaccine makes people immune to the virus. (Vắc-xin mới này giúp con người miễn nhiễm với virus.) |
Indifferent to | Không quan tâm đến, lãnh đạm | The manager is indifferent to the employees' concerns. (Người quản lý này không quan tâm đến các mối lo của nhân viên.) |
Oblivious to | Không nhận thức được, vô tình | The tourists were oblivious to the dangers around them. (Khách du lịch không nhận thức được những hiểm nguy xung quanh họ.) |
Blind to | Không nhận thấy, mù quáng | The government appears blind to the needs of the people. (Chính phủ dường như mù quáng không nhận thấy nhu cầu của người dân.) |
Insensitive to | Vô cảm với, không cảm nhận được | The politician seems insensitive to the suffering of the poor. (Chính trị gia có vẻ vô cảm với sự đau khổ của người nghèo.) |
Impervious to | Không thể xuyên thấu, không bị ảnh hưởng | The dictator's regime is impervious to international pressure. (Chế độ độc tài này không thể bị ảnh hưởng bởi áp lực quốc tế.) |
Antagonistic to | Thù địch, đối địch | The political parties are antagonistic to each other. (Các đảng phái chính trị có thái độ đối địch với nhau.) |
Disinclined to | Không muốn, không sẵn sàng | The manager is disinclined to approve the employee's request. (Người quản lý này không muốn phê duyệt yêu cầu của nhân viên.) |
Reluctant to | Lưỡng lự, do dự | The student is reluctant to speak up in class. (Học sinh này do dự, không muốn nói trong lớp.) |
Dispassionate to | Không cảm xúc, lạnh lùng | The judge remained dispassionate to the pleas of the defendant. (Quan tòa vẫn lạnh lùng, không cảm xúc trước lời biện hộ của bị cáo.) |
Tính từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Familiar with | Quen thuộc, thân thuộc với | The new employee is already familiar with the company's procedures. (Nhân viên mới này đã quen thuộc với các quy trình của công ty.) |
Conversant with | Thạo về, am hiểu về | The consultant is conversant with the latest industry trends. (Chuyên gia tư vấn này am hiểu rõ về những xu hướng mới nhất trong ngành.) |
Acquainted with | Quen biết, am tường | The student is acquainted with the course material. (Học sinh này đã quen biết với tài liệu học tập.) |
Experienced with | Có kiến thức, trải nghiệm với | The technician is experienced with repairing this type of equipment. (Kỹ thuật viên có kinh nghiệm trong việc sửa chữa loại thiết bị này.) |
Furious with | Tức giận với | The customer is furious with the poor service. (Khách hàng tức giận vì dịch vụ kém.) |
Generous with | Rộng lượng, hào phóng với | The philanthropist is generous with his donations. (Nhà từ thiện rộng lượng với các khoản đóng góp của mình.) |
Fed up with | Chán ngán, mệt mỏi với | The employee is fed up with the long working hours. (Nhân viên này chán ngán những giờ làm việc dài.) |
Impatient with | Thiếu kiên nhẫn với | The teacher is impatient with the slow progress of the students. (Giáo viên này thiếu kiên nhẫn với sự tiến bộ chậm chạp của học sinh.) |
Annoyed with | Phiền lòng, khó chịu với | The neighbor is annoyed with the loud music next door. (Người hàng xóm này bực bội vì tiếng nhạc ồn ào từ căn nhà bên cạnh.) |
Irritated with | Bực bội, tức giận với | The customer is irritated with the long wait time. (Khách hàng này bị kích động, khó chịu vì phải chờ đợi lâu.) |
Exasperated with | Bực bội, chán nản với | The manager is exasperated with the employee's repeated mistakes. (Người quản lý này chán nản, bực bội với những sai lầm liên tục của nhân viên.) |
Pissed off with | Khó chịu, tức giận với | The activist is pissed off with the government's inaction. (Nhà hoạt động xã hội tức giận với sự thụ động của chính phủ.) |
Disgusted with | Ghê tởm, kinh tởm với | The environmentalist is disgusted with the pollution in the river. (Nhà môi trường học ghê tởm với ô nhiễm trong con sông.) |
Dissatisfied with | Không hài lòng với | The customer is dissatisfied with the product quality. (Khách hàng này không hài lòng với chất lượng sản phẩm.) |
Displeased with | Không hài lòng, bất mãn với | The boss is displeased with the employee's tardiness. (Sếp không hài lòng, bất mãn với sự chậm trễ của nhân viên.) |
Infuriated with | Nổi giận, tức điên với | The protestors are infuriated with the government's decision. (Những người biểu tình tức điên với quyết định của chính phủ.) |
Enraged with | Điên tiết, bạo lực với | The mother is enraged with the bully who hurt her child. (Người mẹ điên tiết với kẻ bắt nạt đã làm hại con mình.) |
Tolerant with | Khoan dung, nhẫn nại với | The teacher is tolerant with the disruptive behavior of the students. (Giáo viên khoan dung, nhẫn nại với hành vi gây rối của học sinh.) |
Cooperative with | Hợp tác, cộng tác với | The team members are cooperative with each other to complete the project. (Các thành viên trong nhóm hợp tác với nhau để hoàn thành dự án.) |
Compliant with | Tuân thủ, phù hợp với | The company is compliant with the new environmental regulations. (Công ty tuân thủ các quy định môi trường mới.) |
Consistent with | Nhất quán, phù hợp với | The new policy is consistent with the company's mission. (Chính sách mới này nhất quán với sứ mệnh của công ty.) |
Aligned with | Phù hợp, nhất quán với | The marketing strategy is aligned with the brand's target audience. (Chiến lược marketing này phù hợp, nhất quán với nhóm khách hàng mục tiêu của thương hiệu.) |
Bạn hãy lưu ý rằng khi sử dụng tính từ đi với giới từ, đằng sau giới từ chỉ có thể dùng danh từ hoặc danh động từ.
Ví dụ:
- He is very committed to the project. (Anh ấy rất cam kết với dự án.)
- The staff is familiar with the company's policies. (Nhân viên đã quen thuộc với các chính sách của công ty.)
Ví dụ:
- I am interested in learning new skills. (Tôi quan tâm đến việc học những kỹ năng mới.)
- She is skilled at communicating with clients. (Cô ấy thành thạo trong giao tiếp với khách hàng.)
Bạn hãy vận dụng kiến thức vừa học về tính từ đi với giới từ để làm hai bài tập sau nhé!
The student is interested ____ learning new programming languages.
The manager is fed up ____ the employee's repeated mistakes.
The company is compliant ____ the new safety regulations.
The athlete is focused ____ winning the championship.
The researcher is familiar ____ the latest findings in the field.
The customer is frustrated ____ the slow delivery of the order.
The teacher is tolerant ____ the disruptive behavior of some students.
The employee is irritated ____ the long working hours.
The volunteer is committed ____ helping the community.
The musician is skilled ____ playing the guitar.
The director is flexible____ the script changes.
The patient is concerned ____ the side effects of the medication.
The salesperson is eager ____ closing the deal.
The gardener is engaged in ____ tending to the plants.
The student is acquainted ____ the course material.
The chef is skilled ____ preparing the special dish.
The investor is conversant ____ the stock market trends.
The traveler is enthusiastic ____ exploring the new city.
The writer is preoccupied ____ the novel's plot.
The employee is versed ____ the company's policies.
Đáp án:
in
with
with
on
with
with
of
with
to
at
with
about
to
in
with
in/at
with
about
with
in
1. The employee is _____ the long working hours.
tired with
fed up with
furious about
2. The researcher is _____ the latest advancements in the field.
conversant about
familiar with
acquainted to
3. The students are _____ the new course requirements.
compliant for
compliant to
compliant with
4. The manager is _____ the employee's tardiness.
displeased at
displeased by
displeased with
5. The activist is _____ the government's inaction.
pissed off with
pissed off at
pissed off by
6. The chef is _____ preparing the special dish.
engaged in
engaged about
engaged for
7. The traveler is _____ exploring the new city.
enthusiastic in
enthusiastic for
enthusiastic about
8. The customer is _____ the poor service.
furious with
furious about
furious for
9. The team is _____ achieving their goals.
committed in
committed for
committed to
10. The student is _____ learning new skills.
interested in
interested for
interested about
Đáp án:
B
B
C
C
A
A
C
B
C
A
Nắm vững tính từ đi với giới từ là chìa khóa giúp bạn sử dụng tiếng Anh một cách chính xác và tự nhiên hơn. Hãy luyện tập thường xuyên và áp dụng kiến thức này vào thực tế để đạt được hiệu quả tốt nhất. Chúc bạn thành công!
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ