Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Trọn bộ 150+ Tính từ đi với giới từ thông dụng nhất kèm ví dụ dễ hiểu
Nội dung

Trọn bộ 150+ Tính từ đi với giới từ thông dụng nhất kèm ví dụ dễ hiểu

Post Thumbnail

Trong tiếng Anh, cấu trúc tính từ đi với giới từ (adjective + preposition) được sử dụng để mô tả các trạng thái, cảm xúc hoặc mối quan hệ giữa các sự vật, hiện tượng. 

Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ giới thiệu các cụm tính từ đi với giới từ thông dụng nhất, kèm theo những lưu ý và bài tập hữu ích để các bạn nắm vững và vận dụng cấu trúc này một cách hiệu quả.

1. Tính từ đi với giới từ About

Tính từ

Ý nghĩa

Ví dụ

anxious about

Lo lắng về, băn khoăn về

She is anxious about her upcoming job interview. (Cô ấy lo lắng về buổi phỏng vấn việc làm sắp tới.)

angry about

Giận dữ về, tức giận vì

The team was angry about the unfair refereeing decision. (Đội bóng tức giận về quyết định trọng tài không công bằng.)

enthusiastic about

Hăng hái, háo hức về

The artist is always enthusiastic about trying new painting techniques. (Nghệ sĩ luôn hào hứng về việc thử các kỹ thuật vẽ mới.)

concerned about

Quan tâm, lo lắng về

The parents are concerned about their child's poor academic performance. (Các bậc phụ huynh lo lắng về thành tích học tập kém của con.)

knowledgeable about

Am hiểu về, thông thạo về

The historian is very knowledgeable about the ancient civilizations of this region. (Nhà sử học rất am hiểu về các nền văn minh cổ đại của khu vực này.)

curious about

Tò mò về, quan tâm tới

The young explorer was curious about the local customs and traditions. (Nhà thám hiểm trẻ tò mò về các phong tục và truyền thống địa phương.)

serious about

Nghiêm túc về, quyết tâm về

The student is serious about completing her degree and finding a good job. (Nữ sinh quyết tâm hoàn thành bằng cấp và tìm được một công việc tốt.)

confident about

Tự tin về

I'm confident about my ability to solve this complex problem. (Tôi tự tin về khả năng của mình để giải quyết vấn đề phức tạp này.)

doubtful about

Nghi ngờ về

The committee members seem doubtful about the feasibility of the proposed project. (Các thành viên của ủy ban có vẻ nghi ngờ về tính khả thi của dự án được đề xuất.)

passionate about

Đam mê về

The environmental activist is passionate about protecting the rainforests. (Nhà hoạt động vì môi trường đam mê về việc bảo vệ rừng nhiệt đới.)

skeptical about

Hoài nghi về

The politician seems skeptical about the new economic policies. (Chính trị gia có vẻ hoài nghi về các chính sách kinh tế mới.)

apprehensive about

Lo lắng, sợ hãi về

The traveler was apprehensive about the safety of the remote region. (Khách du lịch lo lắng về tình hình an toàn ở vùng hẻo lánh.)

excited about

Phấn khích về

The team was excited about their chances of winning the championship. (Đội bóng phấn khích về cơ hội chiến thắng giải vô địch.)

optimistic about

Lạc quan về

The business owner is optimistic about the company's future growth. (Chủ doanh nghiệp lạc quan về sự tăng trưởng trong tương lai của công ty.)

ambiguous about

Mơ hồ về

The politician was ambiguous about his true intentions. (Chính trị gia đã rất mập mờ về ý định thật sự của ông.)

ambivalent about

Lưỡng lự về

The board of directors seemed ambivalent about the proposed merger. (Ban giám đốc có vẻ lưỡng lự về việc sáp nhập được đề xuất.)

cynical about

Hoài nghi, bất tín về

The political commentator was cynical about the government's promises. (Nhà bình luận chính trị hoài nghi về lời hứa của chính phủ.)

pessimistic about

Bi quan về

The team's recent losses have made the coach pessimistic about their chances. (Những thất bại gần đây khiến huấn luyện viên bi quan về cơ hội của đội.)

nonchalant about

Lơ là, không quan tâm về

The employee seemed nonchalant about the upcoming organizational changes. (Nhân viên có vẻ lờ đờ, không quan tâm về những thay đổi tổ chức sắp tới.)

indifferent about

Thờ ơ, lãnh đạm về

He is indifferent about the status of the project. (Anh ta rất thờ ơ, vô cảm về tình trạng của dự án.)

2. Tính từ đi với giới từ At

Tính từ

Ý nghĩa

Ví dụ

good at

Giỏi, tài giỏi trong

She is good at public speaking. (Cô ấy giỏi việc phát biểu trước công chúng.)

skilled at

Có kỹ năng trong

The programmer is skilled at coding complex algorithms. (Nhà lập trình có kỹ năng thành thạo trong việc mã hóa các thuật toán phức tạp.)

proficient at

Thành thạo, tinh thông trong

The accountant is proficient at financial analysis. (Kế toán viên thành thạo trong việc phân tích tài chính.)

expert at

Chuyên gia, thạo việc trong

The surgeon is an expert at performing delicate operations. (Bác sĩ phẫu thuật là chuyên gia trong việc thực hiện các ca phẫu thuật tinh tế.)

adept at

Thành thạo, giỏi giang trong

The artist is adept at creating detailed portraits. (Nghệ sĩ thành thạo trong việc vẽ chân dung chi tiết.)

accomplished at

Có thành tích, giỏi giang trong

The champion swimmer is accomplished at breaking world records. (Vận động viên bơi lội vô địch đạt được thành tích xuất sắc trong việc phá kỷ lục thế giới.)

masterful at

Thông thạo, tuyệt vời trong

The chess grandmaster is masterful at strategizing. (Kiện tướng cờ vua thông thạo trong việc lập chiến lược.)

competent at

Có năng lực, thành thạo trong

The team is competent at handling high-pressure situations. (Đội bóng có năng lực thành thạo trong việc xử lý các tình huống áp lực cao.)

deft at

Khéo léo, tài tình trong

The chef is deft at plating his dishes. (Đầu bếp tài tình trong việc trình bày các món ăn.)

talented at

Có tài năng trong

The musician is talented at playing the violin. (Nhạc sĩ có tài năng trong việc chơi violin.)

gifted at

Có tài thiên phú

The young artist is gifted at painting landscapes. (Họa sĩ trẻ có tài thiên phú vẽ phong cảnh.)

brilliant at

Tài giỏi, xuất sắc trong

The mathematician is brilliant at solving complex equations. (Nhà toán học tài giỏi trong việc giải các phương trình phức tạp.)

exceptional at

Đặc biệt, vượt trội trong

The athlete is exceptional at sprinting. (Vận động viên này đặc biệt xuất sắc trong việc chạy tốc độ.)

remarkable at

Đáng chú ý, nổi bật trong

The writer's work is remarkable at capturing human emotions. (Tác phẩm của nhà văn đáng chú ý ở khía cạnh phản ánh cảm xúc con người.)

superb at

Tuyệt vời, hoàn hảo trong

The chef's plating is superb at elevating the dining experience. (Cách trình bày món ăn của đầu bếp thật tuyệt vời, nâng tầm trải nghiệm ẩm thực.)

excellent at

Xuất sắc, tài giỏi trong

The software engineer is excellent at optimizing code. (Kỹ sư phần mềm xuất sắc trong việc tối ưu hóa mã nguồn.)

impressive at

Ấn tượng, tài năng trong

The student's presentation was impressive at conveying the key points. (Bản thuyết trình của sinh viên ấn tượng trong việc truyền đạt các điểm chính.)

versatile at

Đa năng, linh hoạt trong

The actor is versatile at playing a range of characters. (Diễn viên này đa năng trong việc thể hiện nhiều vai diễn khác nhau.)

proficient at

Thành thạo, tinh thông trong

The musician is proficient at sight-reading sheet music. (Nghệ sĩ âm nhạc thành thạo trong việc đọc bản nhạc.)

adroit at

Khéo léo, tài tình trong

The juggler is adroit at manipulating multiple objects. (Nghệ sĩ xiếc khéo léo trong việc xử lý nhiều vật thể cùng lúc.)

3. Tính từ đi với giới từ By

Tính từ

Ý nghĩa

Ví dụ

driven by

Được thúc đẩy bởi

She is driven by her passion for social justice. (Cô ấy được thúc đẩy bởi niềm đam mê của mình đối với công lý xã hội.)

motivated by

Được động viên bởi

The team was motivated by the prospect of winning the championship. (Đội bóng được động viên bởi triển vọng giành chức vô địch.)

inspired by

Được truyền cảm hứng bởi

The artist was inspired by the natural beauty of the landscape. (Nghệ sĩ được truyền cảm hứng bởi vẻ đẹp tự nhiên của phong cảnh.)

guided by

Được dẫn dắt bởi

The students were guided by the teacher's clear instructions. (Các học sinh được dẫn dắt bởi những hướng dẫn rõ ràng của giáo viên.)

powered by

Được vận hành bởi

The new factory is powered by renewable energy sources. (Nhà máy mới được vận hành bởi các nguồn năng lượng tái tạo.)

propelled by

Được tiếp sức bởi

The rocket was propelled by a powerful engine. (Tên lửa được tiếp sức bởi một động cơ mạnh mẽ.)

fueled by

Được thúc đẩy bởi

The runner's performance was fueled by a healthy diet. (Màn trình diễn của vận động viên được thúc đẩy bởi một chế độ ăn uống lành mạnh.)

spurred on by

Được khích lệ bởi

The team was spurred on by the cheers of the crowd. (Đội bóng được khích lệ bởi tiếng hò reo của khán giả.)

influenced by

Được ảnh hưởng bởi

The writer's work was influenced by the writings of Ernest Hemingway. (Cuốn sách của nhà văn được ảnh hưởng bởi các tác phẩm của Ernest Hemingway.)

directed by

Được chỉ đạo bởi

The documentary film was directed by an award-winning filmmaker. (Bộ phim tài liệu được chỉ đạo bởi một nhà làm phim đoạt giải thưởng.)

4. Tính từ đi với giới từ For

Tính từ

Ý nghĩa

Ví dụ

suitable for

Phù hợp cho

This dress is suitable for a formal event. (Chiếc váy này phù hợp cho một sự kiện trang trọng.)

appropriate for

Thích hợp cho

The scholarship program is appropriate for high-achieving students. (Chương trình học bổng này thích hợp cho học sinh có thành tích cao.)

qualified for

Đủ điều kiện cho

The candidate is qualified for the management position. (Ứng viên này đủ điều kiện cho vị trí quản lý.)

eligible for

Đủ tư cách cho

Low-income families are eligible for government assistance. (Các gia đình có thu nhập thấp đủ điều kiện nhận được trợ giúp của chính phủ.)

prepared for

Đã chuẩn bị cho

The team has prepared for the big game. (Đội bóng đã chuẩn bị cho trận đấu lớn.)

ready for

Sẵn sàng cho

The athletes are ready for the Olympics. (Các vận động viên sẵn sàng cho Thế vận hội.)

fit for

Phù hợp cho

This hiking gear is fit for the rugged terrain. (Thiết bị leo núi này phù hợp cho địa hình gồ ghề.)

equipped for

Được trang bị cho

The soldiers were equipped for the dangerous mission. (Các binh sĩ được trang bị đầy đủ cho nhiệm vụ nguy hiểm.)

poised for

Sẵn sàng cho

The stock market is poised for a rebound. (Thị trường chứng khoán sẵn sàng cho một sự hồi phục.)

primed for

Được chuẩn bị sẵn sàng cho

The company is primed for expansion. (Công ty được chuẩn bị sẵn sàng cho sự mở rộng.)

geared for

Được trang bị cho

This software is geared for gamers. (Phần mềm này được thiết kế dành cho game thủ.)

designed for

Được thiết kế cho

The product was designed for tech-savvy customers. (Sản phẩm này được thiết kế dành cho khách hàng am hiểu công nghệ.)

intended for

Được dành cho

The new hospital is intended for the local community. (Bệnh viện mới được dành cho cộng đồng địa phương.)

destined for

Được định sẵn cho

The space shuttle was destined for the moon. (Tàu vũ trụ này được định sẵn cho chuyến bay tới mặt trăng.)

crafted for

Được làm ra cho

The jewelry is crafted for special occasions. (Trang sức này được làm ra dành cho các dịp đặc biệt.)

tailored for

Được thiết kế riêng cho

This menu is tailored for vegetarian diners. (Thực đơn này được thiết kế riêng cho khách hàng ăn chay.)

customized for

Được cá nhân hóa cho

The website has been customized for mobile users. (Trang web này được cá nhân hóa dành cho người dùng di động.)

optimized for

Được tối ưu hóa cho

The new software is optimized for faster performance. (Phần mềm mới này được tối ưu hóa để hoạt động nhanh hơn.)

specialized for

Được chuyên môn hóa cho

The research lab is specialized for studying cancer treatments. (Phòng thí nghiệm nghiên cứu này được chuyên môn hóa để nghiên cứu các phương pháp điều trị ung thư.)

catered for

Được phục vụ cho

The billionaire is catered for by his butler. (Nhà tỷ phú được ông quản gia phục vụ.)

grateful for

biết ơn vì việc gì

She is grateful for the opportunity to study abroad. (Cô ấy biết ơn vì cơ hội được học tập ở nước ngoài.)

famous for

nổi tiếng vì

The famous artist is celebrated for his unique style. (Nghệ sĩ nổi tiếng được ca ngợi vì phong cách độc đáo của anh.)

sorry for

hối hận, xin lỗi vì gì

The student is sorry for the late assignment. (Học sinh xin lỗi vì nộp bài tập muộn.)

thankful for

biết ơn vì điều gì

The volunteers are thankful for the community's support. (Các tình nguyện viên biết ơn sự ủng hộ của cộng đồng.)

eager for

háo hức chờ điều gì

The scientist is concerned for the environment's future. (Nhà khoa học lo lắng vì tương lai của môi trường.)

5. Tính từ đi với giới từ From

Tính từ

Ý nghĩa

Ví dụ

distant from

Xa cách, lạ lẫm với

The country is distant from its neighbors. (Quốc gia xa cách với các nước láng giềng.)

removed from

Tách xa khỏi

The old house is removed from the main road. (Ngôi nhà cũ tách xa khỏi đường chính.)

detached from

Bị tách biệt khỏi

The team feels detached from the rest of the organization. (Đội cảm thấy bị tách biệt khỏi phần còn lại của tổ chức.)

divorced from

Tách biệt, chia cắt khỏi

The couple is now divorced from each other. (Cặp đôi này nay đã ly dị.)

independent from

Độc lập, tự do khỏi

The small business is independent from the larger corporation. (Doanh nghiệp nhỏ độc lập khỏi tập đoàn lớn hơn.)

free from

Tự do, không bị ràng buộc bởi

The new policy is free from unnecessary restrictions. (Chính sách mới không bị những hạn chế không cần thiết.)

exempt from

Được miễn, không phải chịu

The wealthy retiree is exempt from paying income tax. (Người về hưu giàu có được miễn không phải đóng thuế thu nhập.)

protected from

Được bảo vệ khỏi

The local community is protected from the effects of pollution. (Cộng đồng địa phương được bảo vệ khỏi ảnh hưởng của ô nhiễm.)

shielded from

Được che chắn khỏi

The villagers are shielded from the harsh weather by the mountain range. (Người dân trong làng được che chắn khỏi thời tiết khắc nghiệt bởi dãy núi.)

insulated from

Được cách ly, tách biệt khỏi

The island is insulated from the mainland by the surrounding sea. (Hòn đảo này được cách ly khỏi đất liền bởi biển xung quanh.)

6. Tính từ đi với giới từ In

Tính từ

Ý nghĩa

Ví dụ

interested in

Quan tâm đến

He is very interested in the new technology. (Anh ấy rất quan tâm đến công nghệ mới.)

engaged in

Tham gia, say mê vào

The team is fully engaged in the project. (Đội này hoàn toàn say mê vào dự án.)

involved in

Tham gia, liên quan đến

The CEO is heavily involved in the daily operations. (Giám đốc điều hành tham gia sâu vào các hoạt động hàng ngày.)

immersed in

Chìm đắm, say mê trong

The student is completely immersed in her studies. (Nữ sinh chìm đắm hoàn toàn vào việc học.)

proficient in

Giỏi, thành thạo trong

The engineer is proficient in multiple programming languages. (Kỹ sư thành thạo nhiều ngôn ngữ lập trình.)

skilled in

Có kỹ năng trong

The chef is highly skilled in French cuisine. (Đầu bếp này rất giỏi về ẩm thực Pháp.)

expert in

Chuyên gia trong

The professor is an expert in ancient history. (Vị giáo sư là chuyên gia về lịch sử cổ đại.)

experienced in

Có kinh nghiệm trong

The sales manager is experienced in the industry. (Quản lý bán hàng có rất nhiều kinh nghiệm trong ngành.)

versed in

Biết rõ, thạo về

The diplomat is well-versed in international law. (Nhà ngoại giao rất thạo về luật quốc tế.)

prominent in

Nổi bật, có ảnh hưởng trong

The politician is a prominent figure in the party. (Nhà chính trị này là một nhân vật nổi bật trong đảng.)

distinguished in

Nổi bật, có thành tích trong

The Nobel laureate is distinguished in the field of physics. (Người đoạt giải Nobel này nổi bật trong lĩnh vực vật lý.)

disappointed in

Thất vọng về

The team was disappointed in their performance at the game. (Đội rất thất vọng về phong độ thi đấu của mình.)

7. Tính từ đi với giới từ Of

Tính từ

Ý nghĩa

Ví dụ

aware of

Nhận thức được, ý thức về

She is fully aware of the risks involved. (Cô ấy hoàn toàn ý thức được các rủi ro liên quan.)

conscious of

Nhận thức rõ, ý thức về

The team is conscious of the importance of the project. (Nhóm này nhận thức rõ tầm quan trọng của dự án.)

mindful of

Lưu ý đến, quan tâm đến

The manager is mindful of the employees' concerns. (Người quản lý lưu ý đến những mối quan ngại của nhân viên.)

cognizant of

Ý thức rõ, hiểu biết về

The security team is cognizant of the potential threats. (Đội bảo vệ này hiểu rõ về những mối đe dọa tiềm ẩn.)

appreciative of

Biết ơn, cảm kích về

The volunteers are deeply appreciative of the community's support. (Các tình nguyện viên rất biết ơn sự ủng hộ của cộng đồng.)

fond of

Yêu thích, thích thú với

The art collector is very fond of the new painting. (Nhà sưu tập nghệ thuật này rất yêu thích bức tranh mới.)

enamored of

Mê mẩn, say đắm với

The CEO is enamored of the company's latest innovation. (Giám đốc điều hành mê mẩn với sáng tạo mới nhất của công ty.)

proud of

Tự hào về

The team is proud of their recent achievements. (Cả đội tự hào về những thành tựu gần đây của mình.)

disdainful of

Khinh thường, coi thường

The politician is disdainful of the opposition's proposals. (Chính trị gia khinh thường các đề xuất của phe đối lập.)

contemptuous of

Coi thường, khinh miệt

The rival company is contemptuous of our products. (Công ty đối thủ coi thường các sản phẩm của chúng tôi.)

critical of

Phê bình, chỉ trích

The media is highly critical of the government's policies. (Truyền thông rất phê bình về các chính sách của chính phủ.)

distrustful of

Không tin tưởng, nghi ngại

The public is distrustful of the company's claims. (Công chúng không tin tưởng vào những tuyên bố của công ty.)

suspicious of

Nghi ngờ, nghi kị

The board is suspicious of the CEO's motives. (Ban giám đốc nghi ngờ về động cơ của Giám đốc điều hành.)

wary of

Cảnh giác, phòng bị

The employees are wary of the upcoming restructuring. (Nhân viên cảnh giác trước việc tái cấu trúc sắp tới.)

fearful of

Sợ hãi, lo sợ

The asylum seekers are fearful of deportation. (Những người tị nạn lo sợ bị trục xuất.)

scared of

Sợ hãi, kinh sợ

The minority group feels scared of the majority's hostility. (Nhóm thiểu số cảm thấy kinh sợ trước thái độ thù địch của đa số.)

intolerant of

Không khoan dung, không chịu đựng

The committee is intolerant of any form of discrimination. (Ủy ban này không khoan dung với bất kỳ hình thức phân biệt đối xử nào.)

protective of

Bảo vệ, che chở

The parents are protective of their child's privacy. (Các bậc cha mẹ bảo vệ sự riêng tư của con mình.)

possessive of

Ích kỷ, độc chiếm

The boss is possessive of her authority. (Người quản lý này ích kỷ với quyền lực của mình.)

deprived of

Bị tước đoạt, bị mất

The refugees were deprived of their basic rights. (Những người tị nạn bị tước đoạt các quyền lợi cơ bản.)

devoid of

Thiếu vắng, không có

The room is devoid of any furniture. (Căn phòng này trống rỗng, không có bất kỳ đồ nội thất nào.)

bereft of

Mất mát, bị tước đoạt

The family was bereft of their loved one. (Gia đình đã bị mất người thân yêu.)

free of

Không có, không bị ràng buộc

The athlete is free of any injury. (Vận động viên không bị bất kỳ chấn thương nào.)

void of

Trống rỗng, không có

The document is void of any useful information. (Tài liệu này hoàn toàn trống rỗng, không có thông tin hữu ích nào.)

regardless of

Không cần, không quan tâm đến

The team completed the project regardless of the obstacles. (Cả đội hoàn thành dự án bất chấp các trở ngại.)

heedless of

Không để ý đến, bất chấp

The manager is heedless of the employees' concerns. (Người quản lý không để ý đến những mối lo của nhân viên.)

oblivious of

Không để ý đến, không nhận thấy

The public was oblivious of the impending crisis. (Công chúng không nhận thấy được cuộc khủng hoảng sắp xảy ra.)

unaware of

Không nhận thức được, không biết

The employee was unaware of the new company policy. (Nhân viên này không biết về chính sách mới của công ty.)

ignorant of

Thiếu hiểu biết, không hiểu về

The politician was ignorant of the economic realities facing the country. (Chính trị gia thiếu hiểu biết về tình hình kinh tế thực tế đang diễn ra ở quốc gia.)

forgetful of

Hay quên, lãng quên



The elderly man was sometimes forgetful of where he had placed his keys. (Cụ già đôi khi quên mất chỗ để chìa khóa của mình.)

8. Tính từ đi với giới từ On

Tính từ

Ý nghĩa

Ví dụ

dependent on

Lệ thuộc vào

The business is heavily dependent on online sales. (Doanh nghiệp này rất lệ thuộc vào doanh số bán hàng trực tuyến.)

reliant on

Phụ thuộc, dựa vào

The charity organization is largely reliant on public donations. (Tổ chức từ thiện này phần lớn phụ thuộc vào các khoản đóng góp từ công chúng.)

contingent on

Tùy thuộc, phụ thuộc vào

The peace treaty is contingent on both parties agreeing to the terms. (Hiệp ước hòa bình này tùy thuộc vào việc cả hai bên đồng ý với các điều khoản.)

conditional on

Có điều kiện phụ thuộc vào

The promotion is conditional on the successful completion of the project. (Việc thăng chức có điều kiện phụ thuộc vào việc hoàn thành dự án thành công.)

based on

Dựa trên, căn cứ vào

The new policy is based on the latest research findings. (Chính sách mới dựa trên những kết quả nghiên cứu mới nhất.)

premised on

Dựa trên giả định, tiền đề

The company's strategy is premised on expanding into new markets. (Chiến lược của công ty dựa trên giả định mở rộng sang các thị trường mới.)

hard on

nghiêm khắc với

Did you have to be so hard on him? (Bạn có cần phải hà khắc với cậu ấy thế không?)

focused on

Tập trung vào

The team's efforts are focused on improving customer satisfaction. (Nỗ lực của đội tập trung vào việc nâng cao sự hài lòng của khách hàng.)

centered on

Xoay quanh, tập trung vào

The new initiative is centered on promoting sustainability. (Sáng kiến mới xoay quanh việc thúc đẩy tính bền vững.)

predicated on

Dựa trên, căn cứ vào

The investment plan is predicated on favorable market conditions. (Kế hoạch đầu tư này dựa trên giả định về điều kiện thị trường thuận lợi.)

9. Tính từ đi với giới từ To

Tính từ

Ý nghĩa

Ví dụ

Committed to

Cam kết với, quyết tâm với

The team is committed to achieving their goals. (Đội này cam kết sẽ đạt được những mục tiêu của họ.)

Devoted to

Tận tâm với, cống hiến cho

The nurse is devoted to caring for her patients. (Y tá này tận tâm chăm sóc bệnh nhân của mình.)

Dedicated to

Dành tâm huyết cho, cống hiến cho

The scientist is dedicated to finding a cure for the disease. (Nhà khoa học này dành tâm huyết để tìm ra phương thuốc chữa bệnh.)

Loyal to

Trung thành với, gắn bó với

The employee has always been loyal to the company. (Nhân viên này luôn trung thành với công ty.)

Faithful to

Trung thành với, tin cậy

The married couple remains faithful to their vows. (Cặp vợ chồng này vẫn giữ trung thành với lời thề hôn nhân của mình.)

Attached to

Gắn bó với, bám víu vào

The child is deeply attached to his favorite toy. (Đứa trẻ này rất gắn bó với món đồ chơi yêu thích của nó.)

Addicted to

Nghiện, say mê

The gambler is addicted to gambling. (Tay cờ bạc này đã nghiện đánh bạc.)

Allergic to

Dị ứng với, không chịu nổi

The patient is allergic to penicillin. (Bệnh nhân này dị ứng với thuốc penicillin.)

Averse to

Không ưa, ghét bỏ

The CEO is averse to taking unnecessary risks. (Giám đốc điều hành này không ưa những rủi ro không cần thiết.)

Opposed to

Phản đối, chống đối

The protesters are opposed to the new policy. (Những người biểu tình phản đối chính sách mới.)

Hostile to

Thù địch với, ghét bỏ

The rival company is hostile to our business expansion. (Công ty đối thủ này có thái độ thù địch với việc mở rộng kinh doanh của chúng tôi.)

Resistant to

Kháng cự, chống lại

The bacteria are resistant to the antibiotic. (Vi khuẩn này kháng cự lại kháng sinh.)

Immune to

Miễn nhiễm với, không bị ảnh hưởng bởi

The new vaccine makes people immune to the virus. (Vắc-xin mới này giúp con người miễn nhiễm với virus.)

Indifferent to

Không quan tâm đến, lãnh đạm

The manager is indifferent to the employees' concerns. (Người quản lý này không quan tâm đến các mối lo của nhân viên.)

Oblivious to

Không nhận thức được, vô tình

The tourists were oblivious to the dangers around them. (Khách du lịch không nhận thức được những hiểm nguy xung quanh họ.)

Blind to

Không nhận thấy, mù quáng

The government appears blind to the needs of the people. (Chính phủ dường như mù quáng không nhận thấy nhu cầu của người dân.)

Insensitive to

Vô cảm với, không cảm nhận được

The politician seems insensitive to the suffering of the poor. (Chính trị gia có vẻ vô cảm với sự đau khổ của người nghèo.)

Impervious to

Không thể xuyên thấu, không bị ảnh hưởng

The dictator's regime is impervious to international pressure. (Chế độ độc tài này không thể bị ảnh hưởng bởi áp lực quốc tế.)

Antagonistic to

Thù địch, đối địch

The political parties are antagonistic to each other. (Các đảng phái chính trị có thái độ đối địch với nhau.)

Disinclined to

Không muốn, không sẵn sàng

The manager is disinclined to approve the employee's request. (Người quản lý này không muốn phê duyệt yêu cầu của nhân viên.)

Reluctant to

Lưỡng lự, do dự

The student is reluctant to speak up in class. (Học sinh này do dự, không muốn nói trong lớp.)

Dispassionate to

Không cảm xúc, lạnh lùng

The judge remained dispassionate to the pleas of the defendant. (Quan tòa vẫn lạnh lùng, không cảm xúc trước lời biện hộ của bị cáo.)

10. Tính từ đi với giới từ With

Tính từ

Ý nghĩa

Ví dụ

Familiar with

Quen thuộc, thân thuộc với

The new employee is already familiar with the company's procedures. (Nhân viên mới này đã quen thuộc với các quy trình của công ty.)

Conversant with

Thạo về, am hiểu về

The consultant is conversant with the latest industry trends. (Chuyên gia tư vấn này am hiểu rõ về những xu hướng mới nhất trong ngành.)

Acquainted with

Quen biết, am tường

The student is acquainted with the course material. (Học sinh này đã quen biết với tài liệu học tập.)

Experienced with

Có kiến thức, trải nghiệm với

The technician is experienced with repairing this type of equipment. (Kỹ thuật viên có kinh nghiệm trong việc sửa chữa loại thiết bị này.)

Furious with

Tức giận với

The customer is furious with the poor service. (Khách hàng tức giận vì dịch vụ kém.)

Generous with

Rộng lượng, hào phóng với

The philanthropist is generous with his donations. (Nhà từ thiện rộng lượng với các khoản đóng góp của mình.)

Fed up with

Chán ngán, mệt mỏi với

The employee is fed up with the long working hours. (Nhân viên này chán ngán những giờ làm việc dài.)

Impatient with

Thiếu kiên nhẫn với

The teacher is impatient with the slow progress of the students. (Giáo viên này thiếu kiên nhẫn với sự tiến bộ chậm chạp của học sinh.)

Annoyed with

Phiền lòng, khó chịu với

The neighbor is annoyed with the loud music next door. (Người hàng xóm này bực bội vì tiếng nhạc ồn ào từ căn nhà bên cạnh.)

Irritated with

Bực bội, tức giận với

The customer is irritated with the long wait time. (Khách hàng này bị kích động, khó chịu vì phải chờ đợi lâu.)

Exasperated with

Bực bội, chán nản với

The manager is exasperated with the employee's repeated mistakes. (Người quản lý này chán nản, bực bội với những sai lầm liên tục của nhân viên.)

Pissed off with

Khó chịu, tức giận với

The activist is pissed off with the government's inaction. (Nhà hoạt động xã hội tức giận với sự thụ động của chính phủ.)

Disgusted with

Ghê tởm, kinh tởm với

The environmentalist is disgusted with the pollution in the river. (Nhà môi trường học ghê tởm với ô nhiễm trong con sông.)

Dissatisfied with

Không hài lòng với

The customer is dissatisfied with the product quality. (Khách hàng này không hài lòng với chất lượng sản phẩm.)

Displeased with

Không hài lòng, bất mãn với

The boss is displeased with the employee's tardiness. (Sếp không hài lòng, bất mãn với sự chậm trễ của nhân viên.)

Infuriated with

Nổi giận, tức điên với

The protestors are infuriated with the government's decision. (Những người biểu tình tức điên với quyết định của chính phủ.)

Enraged with

Điên tiết, bạo lực với

The mother is enraged with the bully who hurt her child. (Người mẹ điên tiết với kẻ bắt nạt đã làm hại con mình.)

Tolerant with

Khoan dung, nhẫn nại với

The teacher is tolerant with the disruptive behavior of the students. (Giáo viên khoan dung, nhẫn nại với hành vi gây rối của học sinh.)

Cooperative with

Hợp tác, cộng tác với

The team members are cooperative with each other to complete the project. (Các thành viên trong nhóm hợp tác với nhau để hoàn thành dự án.)

Compliant with

Tuân thủ, phù hợp với

The company is compliant with the new environmental regulations. (Công ty tuân thủ các quy định môi trường mới.)

Consistent with

Nhất quán, phù hợp với

The new policy is consistent with the company's mission. (Chính sách mới này nhất quán với sứ mệnh của công ty.)

Aligned with

Phù hợp, nhất quán với

The marketing strategy is aligned with the brand's target audience. (Chiến lược marketing này phù hợp, nhất quán với nhóm khách hàng mục tiêu của thương hiệu.)

11. Lưu ý khi sử dụng tính từ đi với giới từ

Bạn hãy lưu ý rằng khi sử dụng tính từ đi với giới từ, đằng sau giới từ chỉ có thể dùng danh từ hoặc danh động từ.

  • Danh từ (Noun)

Ví dụ: 

- He is very committed to the project. (Anh ấy rất cam kết với dự án.)

- The staff is familiar with the company's policies. (Nhân viên đã quen thuộc với các chính sách của công ty.)

  • Danh động từ (Gerund, động từ ở dạng V-ing.)

Ví dụ:

- I am interested in learning new skills. (Tôi quan tâm đến việc học những kỹ năng mới.)

- She is skilled at communicating with clients. (Cô ấy thành thạo trong giao tiếp với khách hàng.)

Lưu ý về tính từ đi với giới từ
Lưu ý về tính từ đi với giới từ

12. Bài tập vận dụng tính từ đi với giới từ có đáp án

Bạn hãy vận dụng kiến thức vừa học về tính từ đi với giới từ để làm hai bài tập sau nhé!

Bài 1: Điền giới từ phù hợp vào chỗ trống

  1. The student is interested ____ learning new programming languages.

  2. The manager is fed up ____ the employee's repeated mistakes.

  3. The company is compliant ____ the new safety regulations.

  4. The athlete is focused ____ winning the championship.

  5. The researcher is familiar ____ the latest findings in the field.

  6. The customer is frustrated ____ the slow delivery of the order.

  7. The teacher is tolerant ____ the disruptive behavior of some students.

  8. The employee is irritated ____ the long working hours.

  9. The volunteer is committed ____ helping the community.

  10. The musician is skilled ____ playing the guitar.

  11.  The director is flexible____ the script changes.

  12. The patient is concerned ____ the side effects of the medication.

  13. The salesperson is eager  ____ closing the deal.

  14. The gardener is engaged in ____ tending to the plants.

  15. The student is acquainted ____ the course material.

  16. The chef is skilled ____ preparing the special dish.

  17. The investor is conversant ____ the stock market trends.

  18. The traveler is enthusiastic ____ exploring the new city.

  19. The writer is preoccupied ____ the novel's plot.

  20. The employee is versed ____ the company's policies.

Đáp án:

  1. in

  2. with

  3. with

  4. on

  5. with

  6. with

  7. of

  8. with

  9. to

  10. at

  11. with

  12. about

  13. to

  14. in

  15. with

  16. in/at

  17. with

  18. about

  19. with

  20. in

Bài 2: Khoanh vào đáp án đúng nhất để hoàn thành các câu sau

1. The employee is _____ the long working hours.

  1. tired with

  2. fed up with

  3. furious about

2. The researcher is _____ the latest advancements in the field.

  1. conversant about

  2. familiar with

  3. acquainted to

3. The students are _____ the new course requirements.

  1. compliant for

  2. compliant to

  3. compliant with

4. The manager is _____ the employee's tardiness.

  1. displeased at

  2. displeased by

  3. displeased with

5. The activist is _____ the government's inaction.

  1. pissed off with

  2. pissed off at

  3. pissed off by

6. The chef is _____ preparing the special dish.

  1. engaged in

  2. engaged about

  3. engaged for

7. The traveler is _____ exploring the new city.

  1. enthusiastic in

  2. enthusiastic for

  3. enthusiastic about

8. The customer is _____ the poor service.

  1. furious with

  2. furious about

  3. furious for

9. The team is _____ achieving their goals.

  1. committed in

  2. committed for

  3. committed to

10. The student is _____ learning new skills.

  1. interested in

  2. interested for

  3. interested about

Đáp án:

  1. B

  2. B

  3. C

  4. C

  5. A

  6. A

  7. C

  8. B

  9. C

  10. A

Nắm vững tính từ đi với giới từ là chìa khóa giúp bạn sử dụng tiếng Anh một cách chính xác và tự nhiên hơn. Hãy luyện tập thường xuyên và áp dụng kiến thức này vào thực tế để đạt được hiệu quả tốt nhất. Chúc bạn thành công!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ