Phần Looking back Unit 6 lớp 9 Global Success là bài học quan trọng giúp các bạn học sinh ôn tập từ vựng về những thay đổi trong cuộc sống quá khứ - hiện tại và ngữ pháp về động thời theo sau bởi động từ nguyên mẫu có "to" (to-infinitive) và danh động từ (gerund).
Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng hoàn thành từng bài tập kèm theo đáp án và giải thích giúp các bạn học sinh nắm vững kiến thức và tự tin ghi điểm các bài tập tương tự nhé.
(Chọn đáp án đúng A, B, C hoặc D để hoàn thành mỗi câu.)
Đáp án:
Câu 1. I love animals and I'm determined to __________ my dream of becoming a vet.
A. have (có)
B. pursue (theo đuổi)
C. do (làm)
D. depend on (phụ thuộc vào)
→ Đáp án: B. pursue
→ Dịch nghĩa: Tôi yêu động vật và tôi quyết tâm theo đuổi ước mơ trở thành bác sĩ thú y.
→ Giải thích: "Pursue" là động từ phù hợp nhất để đi với "dream" (ước mơ). Cụm từ "pursue one's dream" có nghĩa là theo đuổi ước mơ của ai đó, thể hiện sự quyết tâm và nỗ lực để đạt được mục tiêu.
Câu 2. __________ people tend to put the needs of their families ahead of their own.
A. Independent (độc lập)
B. Democratic (dân chủ)
C. Kind (tử tế)
D. Family-oriented (hướng đến gia đình)
→ Đáp án: D. Family-oriented
→ Dịch nghĩa: Những người hướng về gia đình có xu hướng đặt nhu cầu của gia đình lên trước nhu cầu của bản thân.
→ Giải thích: "Family-oriented" là tính từ phù hợp nhất với nhận định "put the needs of their families ahead of their own" (đặt nhu cầu của gia đình lên trước nhu cầu của bản thân).
Câu 3. Rapid changes in society and lifestyle have made the __________ in many families wider.
A. generation gap (khoảng cách thế hệ)
B. family relation (mối quan hệ gia đình)
C. family values (giá trị gia đình)
D. experiences (kinh nghiệm)
→ Đáp án: A. generation gap
→ Dịch nghĩa: Những thay đổi nhanh chóng trong xã hội và lối sống đã làm cho khoảng cách thế hệ trong nhiều gia đình trở nên rộng hơn.
→ Giải thích: "Generation gap" (khoảng cách thế hệ) là cụm từ duy nhất có thể đi với tính từ "wider" (rộng hơn). Đây là thuật ngữ chỉ sự khác biệt về quan điểm, giá trị và lối sống giữa các thế hệ khác nhau, và khoảng cách này ngày càng tăng do sự thay đổi nhanh chóng của xã hội.
Câu 4. She has found __________ sources of information about life in Viet Nam a century ago.
A. extended (mở rộng)
B. alive (còn sống)
C. various (đa dạng)
D. long (dài)
→ Đáp án: C. various
→ Dịch nghĩa: Cô ấy đã tìm thấy nhiều nguồn thông tin đa dạng về cuộc sống ở Việt Nam cách đây một thế kỷ.
→ Giải thích: "Various" (đa dạng, khác nhau) là tính từ phù hợp nhất để mô tả "sources" (nguồn) thông tin. Khi nghiên cứu về lịch sử, việc tham khảo nhiều nguồn thông tin khác nhau giúp có cái nhìn toàn diện và chính xác hơn.
Câu 5. Like adults, children sometimes want some __________.
A. opportunity (cơ hội)
B. relations (mối quan hệ)
C. values (giá trị)
D. privacy (sự riêng tư)
→ Đáp án: D. privacy
→ Dịch nghĩa: Giống như người lớn, trẻ em đôi khi cũng muốn có chút riêng tư.
→ Giải thích: "Privacy" (sự riêng tư) là danh từ phù hợp nhất trong ngữ cảnh này. Câu văn so sánh nhu cầu của trẻ em với người lớn, và cả hai đều cần có không gian riêng tư để suy nghĩ, thư giãn mà không bị làm phiền.
(Hoàn thành các câu với dạng đúng của từ trong ngoặc.)
Đáp án:
1. private
→ Câu hoàn chỉnh: My parents taught me not to listen to other people's private conversations. (Bố mẹ tôi dạy tôi không được nghe lén các cuộc trò chuyện riêng tư của người khác.)
Giải thích: Từ trong ngoặc là "privacy" (danh từ - sự riêng tư), cần chuyển thành tính từ "private" (riêng tư) để bổ nghĩa cho danh từ "conversations" (các cuộc trò chuyện).
2. memorize / memorise
→ Câu hoàn chỉnh: It's amazing that the boy can memorize all the information in such a short time. (Thật đáng kinh ngạc khi cậu bé có thể ghi nhớ tất cả thông tin trong thời gian ngắn như vậy.)
Giải thích: Từ trong ngoặc là "memory" (danh từ - trí nhớ), cần chuyển thành động từ "memorize/memorise" (ghi nhớ, học thuộc). Modal verb "can" đi với động từ nguyên mẫu không "to".
3. independent
→ Câu hoàn chỉnh: Living away from home to attend college has made me more independent. (Sống xa nhà để đi học đại học đã khiến tôi trở nên độc lập hơn.)
Giải thích: Từ trong ngoặc là "independence" (danh từ - sự độc lập), cần chuyển thành tính từ "independent" (độc lập) để sử dụng trong cấu trúc "make someone + adj" (làm cho ai đó trở nên như thế nào).
4. freedom
→ Câu hoàn chỉnh: In a modern society, we learn to value a person's freedom. (Trong một xã hội hiện đại, chúng ta học cách trân trọng sự tự do của một người.)
Giải thích: Từ trong ngoặc là "free" (tính từ - tự do), cần chuyển thành danh từ "freedom" (sự tự do) để làm tân ngữ cho động từ "value" (trân trọng).
5. democratic
→ Câu hoàn chỉnh: In a democratic classroom, every student has the right to speak as well as the responsibility to listen to others. (Trong một lớp học dân chủ, mỗi học sinh đều có quyền phát biểu cũng như trách nhiệm lắng nghe người khác.)
Giải thích: Từ trong ngoặc là "democracy" (danh từ - nền dân chủ), cần chuyển thành tính từ "democratic" (mang tính dân chủ) để bổ nghĩa cho danh từ "classroom" (lớp học).
Phần ngữ pháp của Unit 6 tập trung vào việc sử dụng động từ nguyên mẫu có "to" (to-infinitive) và danh động từ (V-ing) sau một số động từ nhất định. Đây là kiến thức quan trọng giúp học sinh sử dụng động từ chính xác trong các câu tiếng Anh.
(Khoanh tròn từ hoặc cụm từ đúng để hoàn thành các câu sau.)
1. Do you mind turning / to turn the volume down? I'm studying. (Bạn có phiền giảm âm lượng xuống không? Tôi đang học bài.)
→ Đáp án: turning
Giải thích: "Mind" là động từ theo sau bởi V-ing. Cấu trúc "Do you mind + V-ing?" là cách lịch sự để yêu cầu ai đó làm gì.
2. We decided spending / to spend this whole week learning to cook traditional foods. (Chúng tôi quyết định dành cả tuần này để học nấu các món ăn truyền thống.)
→ Đáp án: to spend
Giải thích: "Decide" là động từ theo sau bởi "to + infinitive". Cấu trúc "decide to do something" nghĩa là ‘quyết định làm gì’
3. If you want seeing / to see the differences between the past and the present of a city, visit its museum. (Nếu bạn muốn thấy sự khác biệt giữa quá khứ và hiện tại của một thành phố, hãy tham quan bảo tàng của nó.)
→ Đáp án: to see
Giải thích: "Want" là động từ theo sau bởi "to + infinitive". Cấu trúc "want to do something" nghĩa là “muốn làm gì đó”
4. He stayed in his room to avoid meeting / to meet his parents' guests. (Anh ấy ở trong phòng để tránh gặp khách của bố mẹ.)
→ Đáp án: meeting
Giải thích: "Avoid" là động từ theo sau bởi V-ing. Cấu trúc "avoid doing something" mang nghĩa là “tránh làm gì”’
5. My brother promised taking / to take me to the exhibition of traditional farming tools. (Anh trai tôi hứa sẽ đưa tôi đến triển lãm về các dụng cụ canh tác truyền thống.)
→ Đáp án: to take
Giải thích: "Promise" là động từ theo sau bởi "to + infinitive". Cấu trúc "promise to do something" có nghĩa là “hứa làm gì”, diễn tả một cam kết về hành động trong tương lai.
(Tạo các câu hoàn chỉnh từ các gợi ý. Thực hiện bất kỳ thay đổi nào và thêm từ nếu cần thiết.)
Đáp án:
1. We plan to visit historical places in Cao Bang. (Chúng tôi dự định tham quan các địa điểm lịch sử ở Cao Bằng.)
Giải thích:
2. We hope to have a bus station near our village soon. (Chúng tôi hy vọng sẽ có một trạm xe buýt gần làng chúng tôi sớm.)
Giải thích:
3. Even my grandmother enjoys using Facebook to communicate with her friends. (Ngay cả bà tôi cũng thích sử dụng Facebook để liên lạc với bạn bè của bà.)
Giải thích:
4. Last year, I learned to make cakes by watching cooking videos on the Internet. (Năm ngoái, tôi đã học làm bánh bằng cách xem các video nấu ăn trên Internet.)
Giải thích:
5. This morning, I suggested doing a survey on northern women's traditional costumes. (Sáng nay, tôi đề xuất làm một cuộc khảo sát về trang phục truyền thống của phụ nữ miền Bắc.)
Giải thích:
Phần Looking back Unit 6 Tiếng Anh 9 là bài ôn tập tổng hợp giúp học sinh hệ thống lại kiến thức về từ vựng và ngữ pháp được học trong Unit 6. Qua các bài tập đa dạng, các bạn học sinh đã có cơ hội rà soát và củng cố kiến thức của mình một cách toàn diện.
Hy vọng rằng phần đáp án kèm giải thích trên đây sẽ giúp các bạn học sinh nắm chắc kiến thức và vận dụng tốt trong các bài tập tương tự.
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ