Phần A closer look 2 Unit 6 lớp 9 tập trung vào cấu trúc động từ theo sau bởi to-infinitive (to + V) và V-ing - một trong những chủ điểm ngữ pháp cơ bản và quan trọng trong Tiếng Anh.
Bài viết này sẽ giúp các bạn hiểu rõ cách sử dụng các động từ này qua phần tóm tắt lý thuyết và lời giải chi tiết cho từng bài tập. Hãy cùng bắt đầu nhé!
Trước khi bắt tay vào làm bài tập, chúng ta cùng ôn lại kiến thức về động từ theo sau bởi to-infinitive và V-ing nhé.
1. The verb after want, promise, decide, agree, learn, plan has the to-infinitive form.
(Động từ theo sau want, promise, decide, agree, learn, plan có dạng to-infinitive.)
Ví dụ:
2. The verb after enjoy, fancy, finish, mind, avoid, suggest has the -ing form.
(Động từ theo sau enjoy, fancy, finish, mind, avoid, suggest có dạng V-ing.)
Ví dụ:
Lưu ý: Một số động từ có thể đi với cả to-infinitive và V-ing nhưng có sự khác biệt về nghĩa như: remember, forget, stop, try...
Bây giờ, hãy cùng áp dụng kiến thức về động từ + to-infinitive và V-ing vào việc giải các bài tập phần A Closer Look 2 nhé.
(Viết dạng đúng của các động từ trong ngoặc)
1. fancy (ride) _____ a buffalo (thích cưỡi trâu)
→ Đáp án: riding
Giải thích: Động từ "fancy" (thích, muốn) theo sau là V-ing. "Ride" → "riding"
2. learn (use) _____ traditional farming tools (học sử dụng các công cụ canh tác truyền thống)
→ Đáp án: to use
Giải thích: Động từ "learn" (học) theo sau là to-infinitive. "Use" → "to use"
3. mind (not touch) _____ the displays (không chạm vào các hiện vật trưng bày)
→ Đáp án: not touching
Giải thích: Động từ "mind" (phiền) theo sau là V-ing. Câu phủ định: "not + V-ing". "Not touch" → "not touching"
4. decide (make) _____ a kite (quyết định làm một con diều)
→ Đáp án: to make
Giải thích: Động từ "decide" (quyết định) theo sau là to-infinitive. "Make" → "to make"
5. avoid (play) _____ on the streets (tránh chơi trên đường phố)
→ Đáp án: playing
Giải thích: Động từ "avoid" (tránh) theo sau là V-ing. "Play" → "playing"
6. promise (learn) more about the history of our village (hứa học thêm về lịch sử làng của chúng tôi)
→ Đáp án: to learn
Giải thích: Động từ "promise" (hứa) theo sau là to-infinitive. "Learn" → "to learn"
(Gạch dưới dạng động từ đúng cho mỗi câu)
1. I really fancy to wear / wearing this traditional cone hat at our Fashion Show. (Tôi rất thích đội chiếc nón lá truyền thống này tại Buổi trình diễn thời trang của chúng tôi.)
→ Đáp án: wearing
Giải thích: "Fancy" là động từ theo sau bởi V-ing.
2. My brother has decided to enter / entering the Back to Our Past Competition. (Anh trai tôi đã quyết định tham gia Cuộc thi Trở về Quá khứ.)
→ Đáp án: to enter
Giải thích: "Decide" là động từ theo sau bởi to-infinitive.
3. Do you mind to replay / replaying that folk music? It's lovely. (Bạn có phiền phát lại bản nhạc dân gian đó không? Nó rất hay.)
→ Đáp án: replaying
Giải thích: "Mind" là động từ theo sau bởi V-ing.
4. My uncle always avoids to tell / telling stories about his past. (Chú tôi luôn tránh kể những câu chuyện về quá khứ của mình.)
→ Đáp án: telling
Giải thích: "Avoid" là động từ theo sau bởi V-ing.
5. They plan to do / doing research about life in Hue in the 19th century. (Họ dự định nghiên cứu về cuộc sống ở Huế vào thế kỷ 19.)
→ Đáp án: to do ✓
Giải thích: "Plan" là động từ theo sau bởi to-infinitive.
(Hoàn thành mỗi câu với dạng đúng của động từ trong khung)
| make, work, learn, teach, give |
Đáp án:
1. We want to learn how to make toys from natural materials. (Chúng tôi muốn học cách làm đồ chơi từ nguyên liệu tự nhiên.)
Giải thích: "Want" + to-infinitive diễn tả mong muốn làm gì
2. Yesterday, we finished working on the poster for our Good Old Days project. (Hôm qua, chúng tôi đã hoàn thành làm áp phích cho dự án Những Ngày Cũ Tốt Đẹp)
Giải thích: "Finish" + V-ing diễn tả việc hoàn thành công việc.
3. I have promised to teach my grandfather how to find news online. (Tôi đã hứa dạy ông tôi cách tìm tin tức trực tuyến.)
Giải thích: "Promise" + to-infinitive diễn tả lời hứa sẽ làm gì
4. My grandmother suggested wearing a traditional long dress for the wedding. (Bà tôi đề nghị mặc áo dài truyền thống cho đám cưới.)
Giải thích: "Suggest" + V-ing: Gợi ý, đề xuất làm gì
5. Our group agreed to give a presentation about school uniforms in the 20th century. (Nhóm chúng tôi đồng ý thuyết trình về đồng phục học sinh trong thế kỷ 20.)
Giải thích: "Agree" + to-infinitive: đồng ý làm gì
(Chọn từ hoặc cụm từ được gạch dưới sai trong mỗi câu)
1. Just (A) a few years (B) ago, I would (C) never fancy to have a smart TV in my home. (Chỉ vài năm trước, tôi không bao giờ thích có một chiếc TV thông minh trong nhà.)
→ Đáp án: D. to have → having
Giải thích: "Fancy" theo sau là V-ing, không phải to-infinitive.
2. Tom promised (A) adding some (B) information about (C) the past to his (D) presentation. (Tom hứa sẽ thêm một số thông tin về quá khứ vào bài thuyết trình của mình.)
→ Đáp án: A. adding → to add
Giải thích: "Promise" theo sau là to-infinitive, không phải V-ing.
3. (A) I've decided (B) learning how ethnic minority people (C) use natural materials (D) to dye cloth. (Tôi đã quyết định học cách người dân tộc thiểu số sử dụng nguyên liệu tự nhiên để nhuộm vải.)
→ Đáp án: B. learning → to learn
Giải thích: "Decide" theo sau là to-infinitive, không phải V-ing.
5. (A) My children plan (B) researching and make our family (C) tree for (D) the past hundred years. (Con tôi dự định nghiên cứu và làm cây gia phả của gia đình chúng tôi trong trăm năm qua.)
→ Đáp án: A. researching → to research
Giải thích: "Plan" theo sau là to-infinitive, không phải V-ing. Trong cấu trúc song song với "and make", cần dùng "to research".
6. (A) Do you mind (B) not (C) to talk about the past in such a (D) negative way? (Bạn có phiền không nói về quá khứ theo cách tiêu cực như vậy không?)
→ Đáp án: A. to talk → talking
Giải thích: "Mind" theo sau là V-ing, không phải to-infinitive. Với câu phủ định: "not + V-ing".
(Làm việc theo cặp. Lần lượt hoàn thành các câu)
Đây là bài tập mở, học sinh có thể sáng tạo câu trả lời của riêng mình. Dưới đây là một số gợi ý:
1. For my future career, I want...
2. Do you mind not...?
3. We all agreed...
4. I have never fancied...
5. For our two-day holiday, I suggest... :
Phần A closer look 2 Unit 6 Tiếng Anh 9 cung cấp cho các bạn học sinh kiến thức quan trọng về động từ theo sau bởi to-infinitive và V-ing. Đây là cấu trúc ngữ pháp thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp và bài thi.
Qua các bài tập từ cơ bản đến nâng cao, các bạn đã được luyện tập:
Hy vọng với đáp án chi tiết kèm giải thích cho từng bài tập, các bạn đã nắm vững cách sử dụng động từ + to-infinitive và V-ing. Hãy thực hành thường xuyên để ghi nhớ kiến thức tốt hơn nhé.
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ