Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
Đáp án Tiếng Anh lớp 9 Unit 6 A closer look 2 (Grammar) chi tiết
Nội dung

Đáp án Tiếng Anh lớp 9 Unit 6 A closer look 2 (Grammar) chi tiết

Post Thumbnail

Phần A closer look 2 Unit 6 lớp 9 tập trung vào cấu trúc động từ theo sau bởi to-infinitive (to + V) và V-ing - một trong những chủ điểm ngữ pháp cơ bản và quan trọng trong Tiếng Anh.

Bài viết này sẽ giúp các bạn hiểu rõ cách sử dụng các động từ này qua phần tóm tắt lý thuyết và lời giải chi tiết cho từng bài tập. Hãy cùng bắt đầu nhé!

I. Cấu trúc và cách dùng Verbs + to-infinitive và Verbs + V-ing

Trước khi bắt tay vào làm bài tập, chúng ta cùng ôn lại kiến thức về động từ theo sau bởi to-infinitive và V-ing nhé.

1. The verb after want, promise, decide, agree, learn, plan has the to-infinitive form.

(Động từ theo sau want, promise, decide, agree, learn, plan có dạng to-infinitive.)

Ví dụ:

  • We decided to do some research on Thai traditional dancing. (Chúng tôi quyết định làm một số nghiên cứu về điệu nhảy truyền thống Thái.)
  • My grandmother wants to learn how to use social media. (Bà tôi muốn học cách sử dụng mạng xã hội.)

2. The verb after enjoy, fancy, finish, mind, avoid, suggest has the -ing form.

(Động từ theo sau enjoy, fancy, finish, mind, avoid, suggest có dạng V-ing.)

Ví dụ:

  • I suggested visiting the Viet Nam Museum of Ethnology. (Tôi đề xuất đến thăm Bảo tàng Dân tộc học Việt Nam.)
  • My uncle enjoys telling stories about his childhood. (Chú tôi thích kể những câu chuyện về thời thơ ấu của mình.)

Lưu ý: Một số động từ có thể đi với cả to-infinitive và V-ing nhưng có sự khác biệt về nghĩa như: remember, forget, stop, try...

Bây giờ, hãy cùng áp dụng kiến thức về động từ + to-infinitive và V-ing vào việc giải các bài tập phần A Closer Look 2 nhé.

II. Giải bài tập A closer look 2 Unit 6 Tiếng Anh 9

Bài 1: Write the correct form of the verbs in brackets

(Viết dạng đúng của các động từ trong ngoặc)

1. fancy (ride) _____ a buffalo (thích cưỡi trâu)

→ Đáp án: riding

Giải thích: Động từ "fancy" (thích, muốn) theo sau là V-ing. "Ride" → "riding"

2. learn (use) _____ traditional farming tools (học sử dụng các công cụ canh tác truyền thống)

→ Đáp án: to use

Giải thích: Động từ "learn" (học) theo sau là to-infinitive. "Use" → "to use"

3. mind (not touch) _____ the displays (không chạm vào các hiện vật trưng bày)

→ Đáp án: not touching

Giải thích: Động từ "mind" (phiền) theo sau là V-ing. Câu phủ định: "not + V-ing". "Not touch" → "not touching"

4. decide (make) _____ a kite (quyết định làm một con diều)

→ Đáp án: to make

Giải thích: Động từ "decide" (quyết định) theo sau là to-infinitive. "Make" → "to make"

5. avoid (play) _____ on the streets (tránh chơi trên đường phố)

→ Đáp án: playing

Giải thích: Động từ "avoid" (tránh) theo sau là V-ing. "Play" → "playing"

6. promise (learn) more about the history of our village (hứa học thêm về lịch sử làng của chúng tôi)

→ Đáp án: to learn

Giải thích: Động từ "promise" (hứa) theo sau là to-infinitive. "Learn" → "to learn"

Bài 2: Underline the correct verb form for each sentence

(Gạch dưới dạng động từ đúng cho mỗi câu)

1. I really fancy to wear / wearing this traditional cone hat at our Fashion Show. (Tôi rất thích đội chiếc nón lá truyền thống này tại Buổi trình diễn thời trang của chúng tôi.)

→ Đáp án: wearing

Giải thích: "Fancy" là động từ theo sau bởi V-ing.

2. My brother has decided to enter / entering the Back to Our Past Competition. (Anh trai tôi đã quyết định tham gia Cuộc thi Trở về Quá khứ.)

→ Đáp án: to enter

Giải thích: "Decide" là động từ theo sau bởi to-infinitive.

3. Do you mind to replay / replaying that folk music? It's lovely. (Bạn có phiền phát lại bản nhạc dân gian đó không? Nó rất hay.)

→ Đáp án: replaying

Giải thích: "Mind" là động từ theo sau bởi V-ing.

4. My uncle always avoids to tell / telling stories about his past. (Chú tôi luôn tránh kể những câu chuyện về quá khứ của mình.)

→ Đáp án: telling

Giải thích: "Avoid" là động từ theo sau bởi V-ing.

5. They plan to do / doing research about life in Hue in the 19th century. (Họ dự định nghiên cứu về cuộc sống ở Huế vào thế kỷ 19.)

→ Đáp án: to do

Giải thích: "Plan" là động từ theo sau bởi to-infinitive.

Bài 3: Complete each sentence with the correct form of a verb from the box

(Hoàn thành mỗi câu với dạng đúng của động từ trong khung)

make, work, learn, teach, give

Đáp án:

1. We want to learn how to make toys from natural materials. (Chúng tôi muốn học cách làm đồ chơi từ nguyên liệu tự nhiên.)

Giải thích: "Want" + to-infinitive diễn tả mong muốn làm gì

2. Yesterday, we finished working on the poster for our Good Old Days project. (Hôm qua, chúng tôi đã hoàn thành làm áp phích cho dự án Những Ngày Cũ Tốt Đẹp)

Giải thích: "Finish" + V-ing diễn tả việc hoàn thành công việc.

3. I have promised to teach my grandfather how to find news online. (Tôi đã hứa dạy ông tôi cách tìm tin tức trực tuyến.)

Giải thích: "Promise" + to-infinitive diễn tả lời hứa sẽ làm gì

4. My grandmother suggested wearing a traditional long dress for the wedding. (Bà tôi đề nghị mặc áo dài truyền thống cho đám cưới.)

Giải thích: "Suggest" + V-ing: Gợi ý, đề xuất làm gì

5. Our group agreed to give a presentation about school uniforms in the 20th century. (Nhóm chúng tôi đồng ý thuyết trình về đồng phục học sinh trong thế kỷ 20.)

Giải thích: "Agree" + to-infinitive: đồng ý làm gì

Bài 4: Choose the incorrect underlined word or phrase in each sentence

(Chọn từ hoặc cụm từ được gạch dưới sai trong mỗi câu)

1. Just (A) a few years (B) ago, I would (C) never fancy to have a smart TV in my home. (Chỉ vài năm trước, tôi không bao giờ thích có một chiếc TV thông minh trong nhà.)

→ Đáp án: D. to have → having

Giải thích: "Fancy" theo sau là V-ing, không phải to-infinitive.

2. Tom promised (A) adding some (B) information about (C) the past to his (D) presentation. (Tom hứa sẽ thêm một số thông tin về quá khứ vào bài thuyết trình của mình.)

→ Đáp án: A. adding → to add

Giải thích: "Promise" theo sau là to-infinitive, không phải V-ing.

3. (A) I've decided (B) learning how ethnic minority people (C) use natural materials (D) to dye cloth. (Tôi đã quyết định học cách người dân tộc thiểu số sử dụng nguyên liệu tự nhiên để nhuộm vải.)

→ Đáp án: B. learning → to learn

Giải thích: "Decide" theo sau là to-infinitive, không phải V-ing.

5. (A) My children plan (B) researching and make our family (C) tree for (D) the past hundred years. (Con tôi dự định nghiên cứu và làm cây gia phả của gia đình chúng tôi trong trăm năm qua.)

→ Đáp án: A. researching → to research

Giải thích: "Plan" theo sau là to-infinitive, không phải V-ing. Trong cấu trúc song song với "and make", cần dùng "to research".

6. (A) Do you mind (B) not (C) to talk about the past in such a (D) negative way? (Bạn có phiền không nói về quá khứ theo cách tiêu cực như vậy không?)

→ Đáp án: A. to talk → talking

Giải thích: "Mind" theo sau là V-ing, không phải to-infinitive. Với câu phủ định: "not + V-ing".

Bài 5: Work in pairs. Take turns to complete the sentences

(Làm việc theo cặp. Lần lượt hoàn thành các câu)

Đây là bài tập mở, học sinh có thể sáng tạo câu trả lời của riêng mình. Dưới đây là một số gợi ý:

1. For my future career, I want...

  • For my future career, I want to become a teacher. (Đối với sự nghiệp tương lai, tôi muốn trở thành giáo viên.)
  • For my future career, I want to work in the technology field. (Đối với sự nghiệp tương lai, tôi muốn làm việc trong lĩnh vực công nghệ.)
  • For my future career, I want to be a doctor and help people. (Đối với sự nghiệp tương lai, tôi muốn trở thành bác sĩ và giúp đỡ mọi người.)

2. Do you mind not...?

  • Do you mind not making so much noise? (Bạn làm ơn đừng ồn ào quá được không?)
  • Do you mind not using your phone during class? Bạn có thể đừng dùng điện thoại trong giờ học được không?)
  • Do you mind not interrupting me when I'm speaking? Bạn đừng ngắt lời tôi khi tôi đang nói được không?)

3. We all agreed...

  • We all agreed to meet at the library tomorrow. (Chúng tôi đều đồng ý gặp nhau ở thư viện vào ngày mai.)
  • We all agreed to support each other in our studies. (Chúng tôi đều đồng ý hỗ trợ nhau trong học tập.)
  • We all agreed to protect the environment in our community. (Chúng tôi đều đồng ý bảo vệ môi trường trong cộng đồng của chúng tôi.)

4. I have never fancied...

  • I have never fancied living in a big city. (Tôi chưa bao giờ thích sống ở thành phố lớn.)
  • I have never fancied trying extreme sports like bungee jumping. (Tôi chưa bao giờ thích thử các môn thể thao mạo hiểm như nhảy bungee.)
  • I have never fancied eating insects as food. (Tôi chưa bao giờ thích ăn côn trùng làm thức ăn.)

5. For our two-day holiday, I suggest... :

  • For our two-day holiday, I suggest visiting Sa Pa and experiencing local culture. (Cho kỳ nghỉ hai ngày của chúng ta, tôi đề nghị đến thăm Sa Pa và trải nghiệm văn hóa địa phương.)
  • For our two-day holiday, I suggest going to the beach and relaxing. (Cho kỳ nghỉ hai ngày của chúng ta, tôi đề nghị đi biển và thư giãn.)
  • For our two-day holiday, I suggest exploring historical sites in Hue. (Cho kỳ nghỉ hai ngày của chúng ta, tôi đề nghị khám phá các di tích lịch sử ở Huế.)

Phần A closer look 2 Unit 6 Tiếng Anh 9 cung cấp cho các bạn học sinh kiến thức quan trọng về động từ theo sau bởi to-infinitive và V-ing. Đây là cấu trúc ngữ pháp thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp và bài thi.

Qua các bài tập từ cơ bản đến nâng cao, các bạn đã được luyện tập:

  • Phân biệt động từ đi với to-infinitive (want, promise, decide, agree, learn, plan) và động từ đi với V-ing (enjoy, fancy, finish, mind, avoid, suggest)
  • Áp dụng đúng cấu trúc trong các ngữ cảnh khác nhau
  • Nhận diện và sửa lỗi sai về cấu trúc động từ
  • Sử dụng linh hoạt các cấu trúc này để diễn đạt ý tưởng của bản thân

Hy vọng với đáp án chi tiết kèm giải thích cho từng bài tập, các bạn đã nắm vững cách sử dụng động từ + to-infinitive và V-ing. Hãy thực hành thường xuyên để ghi nhớ kiến thức tốt hơn nhé.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ 1.5 / 5

(2 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ