Phần A closer look 1 Unit 6 Lớp 9 sẽ giúp các bạn học sinh làm quen với những từ vựng quan trọng xoay quanh chủ đề cuộc sống gia đình và những thay đổi qua các thế hệ. Bên cạnh đó, phần phát âm sẽ hướng dẫn cách phân biệt và phát âm chuẩn 2 cụm phụ âm /fl/ và /fr/.
Bài viết dưới đây sẽ cung cấp đáp án chi tiết cho tất cả các bài tập trong 2 phần Vocabulary và Pronunciation, giúp các bạn nắm chắc từ vựng về cuộc sống gia đình và luyện tập phát âm chính xác.
Phần từ vựng Unit 6 tập trung vào các động từ và tính từ miêu tả cuộc sống gia đình, các hoạt động học tập và mối quan hệ giữa các thế hệ, giúp học sinh có thể diễn đạt những thay đổi trong xã hội một cách chính xác.
(Nối các động từ hoặc cụm động từ với nghĩa của chúng)
Đáp án:
| A | B |
| 1.take notes (ghi chú) | c.write down some key information when listening to a talk (viết ra những thông tin quan trọng khi nghe bài giảng) |
| 2.depend on (phụ thuộc vào) | d.rely on something / somebody (dựa vào cái gì đó / ai đó) |
| 3. memorise (ghi nhớ, học thuộc) | a. learn something carefully so that you can remember it exactly (học một cách cẩn thận để có thể nhớ chính xác) |
| 4. pursue | e. try to achieve something over a period of time (cố gắng đạt được điều gì đó trong một khoảng thời gian) |
| 5. replace (thay thế) | b. take the position of something / somebody (thế chỗ của cái gì đó / ai đó) |
Từ vựng cần nhớ:
(Làm việc theo cặp. Thảo luận và điền vào mỗi chỗ trống với một tính từ trong khung)
Đáp án:
1. Four generations live in my house: my great grandparents, my grandparents, my parents, and me. It's a(n) extended family.
(Bốn thế hệ sống trong nhà tôi: ông bà cố, ông bà, bố mẹ và tôi. Đó là một gia đình nhiều thế hệ.)
→ Giải thích: "Extended family" (gia đình nhiều thế hệ) là thuật ngữ chỉ gia đình có nhiều thế hệ cùng sống chung.
2. In our group, everybody has equal rights to speak and work. We have a(n) democratic relationship.
(Trong nhóm chúng tôi, mọi người đều có quyền bình đẳng để phát biểu và làm việc. Chúng tôi có mối quan hệ dân chủ.)
→ Giải thích: "Democratic" (dân chủ) mô tả mối quan hệ mà mọi người đều có quyền ngang nhau.
3. Children in the past played a lot of traditional outdoor games such as hide-and-seek, tug of war, and marbles. There were various outdoor games for children.
(Trẻ em ngày xưa chơi rất nhiều trò chơi ngoài trời truyền thống như trốn tìm, kéo co và bi. Có nhiều trò chơi ngoài trời đa dạng cho trẻ em.)
→ Giải thích: "Various" (đa dạng) chỉ sự phong phú, nhiều loại khác nhau.
4. I don't make public my telephone number, home address, or birthday. They are my personal information.
(Tôi không công khai số điện thoại, địa chỉ nhà hay ngày sinh của mình. Đó là thông tin cá nhân của tôi.)
→ Giải thích: "Personal information" (thông tin cá nhân) là những thông tin riêng tư không nên chia sẻ công khai.
5. He values his family and spends a lot of time with them. He's a(n) family-oriented person.
(Anh ấy trân trọng gia đình và dành nhiều thời gian cho họ. Anh ấy là người hướng về gia đình.)
→ Giải thích: "Family-oriented" (hướng về gia đình) miêu tả người coi trọng gia đình và dành ưu tiên cho gia đình.
(Khoanh tròn đáp án đúng A, B, C hoặc D để hoàn thành mỗi câu)
Câu 1. Most of the events at the fair are __________, i.e. they are designed for the family.
A. family-oriented (hướng đến gia đình)
B. exciting (thú vị, hào hứng)
C. democratic (dân chủ)
D. various (đa dạng, khác nhau)
→ Đáp án: A. family-oriented
→ Dịch nghĩa: Hầu hết các sự kiện tại hội chợ đều hướng đến gia đình, tức là chúng được thiết kế cho cả gia đình.
→ Giải thích: "Family-oriented" là tính từ phù hợp nhất vì câu giải thích rõ "they are designed for the family" (được thiết kế cho gia đình).
Câu 2. In the past, girls had little opportunity to __________ their interests.
A. know (biết)
B. replace (thay thế)
C. pursue (theo đuổi)
D. promise (hứa hẹn)
→ Đáp án: C. pursue
→ Dịch nghĩa: Trong quá khứ, các cô gái có ít cơ hội để theo đuổi sở thích của họ.
→ Giải thích: "Pursue" (theo đuổi) là động từ đi với "interests" (sở thích), tạo thành cụm từ "pursue interests" có nghĩa là theo đuổi sở thích.
Câu 3. Hi-tech appliances used for housework have __________ our old-fashioned tools.
A. made (làm, tạo ra)
B. replaced (thay thế)
C. stopped (dừng lại)
D. given up (từ bỏ)
→ Đáp án: B. replaced
→ Dịch nghĩa: Các thiết bị công nghệ cao dùng cho công việc nhà đã thay thế những dụng cụ cũ kỹ của chúng ta.
→ Giải thích: "Replace" (thay thế) là động từ phù hợp để diễn tả việc công nghệ mới thay thế công nghệ cũ.
Câu 4. The relationship between parents and children is now more __________ than in the past.
A. independent (độc lập)
B. private (riêng tư)
C. democratic (dân chủ)
D. extended (mở rộng, nhiều thế hệ)
→ Đáp án: C. democratic
→ Dịch nghĩa: Mối quan hệ giữa cha mẹ và con cái bây giờ dân chủ hơn so với trong quá khứ.
→ Giải thích: "Democratic" (dân chủ) phản ánh xu hướng hiện đại trong mối quan hệ gia đình, nơi con cái có nhiều quyền phát biểu hơn.
Câu 5. Protect your personal __________ online by using strong and unique passwords.
A. taste (sở thích, thị hiếu)
B. experience (kinh nghiệm, trải nghiệm)
C. opinions (ý kiến)
D. privacy (sự riêng tư)
→ Đáp án: D. privacy
→ Dịch nghĩa: Bảo vệ sự riêng tư cá nhân của bạn trên mạng bằng cách sử dụng mật khẩu mạnh và độc đáo.
→ Giải thích: "Privacy" (sự riêng tư) là danh từ phù hợp nhất trong ngữ cảnh bảo mật thông tin cá nhân trên mạng.
Phần Pronunciation giới thiệu hai cụm phụ âm /fl/ và /fr/ - hai âm quan trọng trong tiếng Anh mà học sinh thường gặp khó khăn trong việc phân biệt và phát âm chính xác.
(Nghe và đánh dấu (✓) vào các từ bạn nghe được. Sau đó nghe lại và nhắc lại)
| 1. | ☑ a. fruit /fruːt/ - trái cây | ☐ b. flute /fluːt/ - sáo |
| 2. | ☐ a. frame /freɪm/ - khung | ☑ b. flame /fleɪm/ - ngọn lửa |
| 3. | ☑ a. free /friː/ - tự do | ☐ b. flea /fliː/ - con bọ chét |
| 4. | ☐ a. fright /fraɪt/ - sự sợ hãi | ☑ b. flight /flaɪt/ - chuyến bay |
| 5. | ☑ a. fresh /freʃ/ - tươi | ☐ b. flesh /fleʃ/ - thịt |
| 6 | ☑ a. frog /frɒɡ/ - con ếch | ☐ b. flog /flɒɡ/ - đánh đập |
(Nghe và nhắc lại các câu. Chú ý đến các từ được gạch chân)
1. The photos of their fight for freedom are on the second floor. (Những bức ảnh về cuộc đấu tranh cho tự do của họ ở trên tầng hai.)
2. Who suffers most from generation conflicts? (Ai chịu thiệt thòi nhiều nhất từ xung đột thế hệ?)
3. The man is reflecting on his fr ightening trip. (Người đàn ông đang suy ngẫm về chuyến đi đáng sợ của mình.)
4. How does the past influence your fr iends? (Quá khứ ảnh hưởng đến bạn bè của bạn như thế nào?)
5. When I was small, I caught the flu frequently. (Khi tôi còn nhỏ, tôi thường xuyên bị cảm cúm.)
Phần A closer look 1 Unit 6 Tiếng Anh 9 đã giúp các bạn học sinh có thêm vốn từ vựng để nói về về cuộc sống gia đình và những thay đổi qua các thế hệ. Bên cạnh đó, việc luyện tập phát âm 2 cụm phụ âm /fl/ và /fr/ sẽ giúp các bạn cải thiện kỹ năng phát âm để nói tiếng Anh chính xác hơn.
Mong rằng phần đáp án chi tiết cho các bài tập trên đây sẽ giúp các bạn hiểu bài tốt hơn, từ đó vận dụng hiệu quả trong các bài kiểm tra cũng như trong thực tế giao tiếp hàng ngày.
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ