Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
Tiếng Anh lớp 9 Unit 6 Skills 1 Global Success: Reading và Speaking
Nội dung

Tiếng Anh lớp 9 Unit 6 Skills 1 Global Success: Reading và Speaking

Post Thumbnail

Phần Skills 1 Unit 6 lớp 9 sách Global Success giúp học sinh rèn luyện 2 kỹ năng: Reading (Đọc hiểu) thông qua bài đọc so sánh phong cách học tập của hai thế hệ và Speaking (Nói) về những thay đổi trong học tập qua các năm.

Cùng IELTS LangGo khám phá chi tiết nội dung bài học và hoàn thành các bài tập để nâng cao kỹ năng tiếng Anh nhé.

I. Reading (Đọc hiểu)

Phần Reading trong Skills 1 Unit 6 tập trung vào chủ đề "Vietnamese Lifestyle: Then and Now" (Lối sống Việt Nam: Xưa và Nay), đặc biệt là sự thay đổi trong phương thức học tập qua các thế hệ.

1. Work in groups. Discuss if each of the following phrases describes past or present learning.

(Làm việc theo nhóm. Thảo luận xem mỗi cụm từ sau mô tả phương thức học tập trong quá khứ hay hiện tại.)

  • Depending on textbooks (Phụ thuộc vào sách giáo khoa)
  • Using the Internet (Sử dụng Internet)
  • Learning under an oil lamp (Học dưới ánh đèn dầu)
  • Being independent and active (Độc lập và chủ động)

Gợi ý trả lời:

Phrases

Past Learning

Present Learning

Depending on textbooks

✓ (nhưng ít hơn)

Using the Internet

Learning under an oil lamp

Being independent and active

Giải thích:

  • Depending on textbooks: Cả quá khứ và hiện tại đều sử dụng sách giáo khoa, nhưng trong quá khứ, sách giáo khoa là nguồn học tập chính yếu, còn hiện tại học sinh có thêm nhiều nguồn khác như Internet.
  • Using the Internet: Đây là phương thức học tập hiện đại, chỉ có ở hiện tại vì Internet chưa phổ biến trong quá khứ.
  • Learning under an oil lamp: Đặc trưng của quá khứ khi chưa có điện hoặc điện chưa phổ biến ở nông thôn.
  • Being independent and active: Phương thức học tập hiện đại khuyến khích học sinh tự tìm tòi, chủ động trong học tập nhờ có nhiều nguồn tài liệu và công nghệ hỗ trợ.

2. Two people of different generations are talking about their learning styles. Read the passages and choose the correct answer A, B, C, or D.

(Hai người thuộc hai thế hệ khác nhau đang nói về phong cách học tập của họ. Đọc các đoạn văn và chọn câu trả lời đúng A, B, C hoặc D.)

Mr Nam, grandfather, a 70-year-old farmer

Ông Nam, ông nội, một nông dân 70 tuổi

I was one of the few children in my village who was still at school at the age of 15. Every day, I got up early and walked to school. Learning then depended mostly on our teachers and textbooks. We had no library or lab. The nearest bookshop was six kilometres away. I learned simply by taking notes during class, memorising them, and doing the homework. Life then was simple. We rarely travelled outside our village, so we didn't know much about the world around us.

Tôi là một trong số ít trẻ em trong làng vẫn còn đi học ở tuổi 15. Mỗi ngày, tôi dậy sớm và đi bộ đến trường. Việc học lúc đó chủ yếu phụ thuộc vào giáo viên và sách giáo khoa. Chúng tôi không có thư viện hay phòng thí nghiệm. Hiệu sách gần nhất cách đó sáu cây số. Tôi học đơn giản bằng cách ghi chép trong lớp, ghi nhớ chúng và làm bài tập về nhà. Cuộc sống lúc đó rất đơn giản. Chúng tôi hiếm khi đi ra ngoài làng, vì vậy chúng tôi không biết nhiều về thế giới xung quanh.

Mai, granddaughter, a 15-year-old student

Mai, cháu gái, một học sinh 15 tuổi

Learning today is very different from my grandfather's time. It is easier and more convenient. Besides learning from teachers and textbooks, we use the Internet. It provides us with various online sources such as documents, clips, and programmes. Google helps us find the answers to almost any questions we have. The Internet also allows us to pursue our own interests. Learning has become more independent. Although most children in my village have fewer private learning facilities than the students in the city, we are still luckier than my grandfather's generation. We have TVs to watch at home and a library and computers at school.

Việc học hôm nay rất khác so với thời ông nội của tôi. Nó dễ dàng và thuận tiện hơn. Ngoài việc học từ giáo viên và sách giáo khoa, chúng tôi sử dụng Internet. Nó cung cấp cho chúng tôi nhiều nguồn trực tuyến khác nhau như tài liệu, video và các chương trình. Google giúp chúng tôi tìm câu trả lời cho hầu hết mọi câu hỏi. Internet cũng cho phép chúng tôi theo đuổi sở thích riêng của mình. Việc học đã trở nên độc lập hơn. Mặc dù hầu hết trẻ em trong làng tôi có ít cơ sở học tập tư nhân hơn so với học sinh ở thành phố, chúng tôi vẫn may mắn hơn thế hệ ông nội tôi. Chúng tôi có TV để xem ở nhà và thư viện cùng máy tính ở trường.

Đáp án:

1. In Mr Nam's time, _______. (Vào thời ông Nam, _______.)

A. teachers played an important role (giáo viên đóng vai trò quan trọng)

B. there were no bookshops (không có hiệu sách)

C. students did experiments in labs (học sinh làm thí nghiệm trong phòng thí nghiệm)

D. all children stayed on at school until they were 15 (tất cả trẻ em đều ở lại trường cho đến khi 15 tuổi)

→ Đáp án: A. teachers played an important role

→ Dẫn chứng: "Learning then depended mostly on our teachers and textbooks." (Việc học lúc đó chủ yếu phụ thuộc vào giáo viên và sách giáo khoa.)

→ Giải thích: Câu này cho thấy giáo viên đóng vai trò rất quan trọng trong việc học của học sinh thời đó. Các đáp án khác sai vì:

B - có hiệu sách nhưng ở xa (6km)

C - không có phòng thí nghiệm

D - chỉ một số ít trẻ em vẫn đi học đến 15 tuổi.

2. Few people travelled outside their village, so _______. (Rất ít người đi ra ngoài làng, vì vậy _______.)

A. life in the village was simple (cuộc sống trong làng rất đơn giản)

B. his school didn't have any learning facilities (trường của ông ấy không có bất kỳ cơ sở vật chất học tập nào)

C. the villagers didn't know much about the world around (dân làng không biết nhiều về thế giới xung quanh)

D. none of the villagers knew about city life (không ai trong làng biết về cuộc sống thành phố)

→ Đáp án: C. the villagers didn't know much about the world around

→ Dẫn chứng: "We rarely travelled outside our village, so we didn't know much about the world around us." (Chúng tôi hiếm khi đi ra ngoài làng, vì vậy chúng tôi không biết nhiều về thế giới xung quanh.)

→ Giải thích: Đây là mối quan hệ nhân quả được nêu rõ trong bài. Vì ít đi ra ngoài làng nên họ không hiểu biết nhiều về thế giới bên ngoài.

3. Learning now _______. (Việc học bây giờ _______.)

A. does not require textbooks (không cần sách giáo khoa)

B. uses some online programmes (sử dụng một số chương trình trực tuyến)

C. depends only on the Internet (chỉ phụ thuộc vào Internet)

D. does not require students to take notes (không yêu cầu học sinh ghi chép)

→ Đáp án: B. uses some online programmes

→ Dẫn chứng: "It provides us with various online sources such as documents, clips, and programmes." (Nó cung cấp cho chúng tôi nhiều nguồn trực tuyến khác nhau như tài liệu, video và các chương trình.)

→ Giải thích: Việc học hiện nay sử dụng các chương trình trực tuyến. Các đáp án khác sai vì:

A - vẫn cần sách giáo khoa

C - không chỉ phụ thuộc vào Internet

D - bài không đề cập đến việc ghi chép.

4. The word "It" refers to _______. (Từ "It" ám chỉ _______.)

A. learning today (việc học ngày nay)

B. my grandfather's time (thời của ông nội tôi)

C. learning facilities (cơ sở vật chất học tập)

D. the Internet (Internet)

→ Đáp án: A. learning today

→ Dẫn chứng: "Learning today is very different from my grandfather's time. It is easier and more convenient." (Việc học hôm nay rất khác so với thời ông nội của tôi. Nó dễ dàng và thuận tiện hơn.)

→ Giải thích: Từ "It" ở câu thứ hai thay thế cho chủ ngữ "Learning today" ở câu đầu tiên.

5. The word "we" refers to _______. (Từ "we" ám chỉ _______.)

A. learning facilities (cơ sở vật chất học tập)

B. students at my grandfather's generation (học sinh ở thế hệ ông nội tôi)

C. students in the city (học sinh ở thành phố)

D. children in the village (trẻ em trong làng)

→ Đáp án: D. children in the village

→ Dẫn chứng: "Although most children in my village have fewer private learning facilities than the students in the city, we are still luckier than my grandfather's generation." (Mặc dù hầu hết trẻ em trong làng tôi có ít cơ sở học tập tư nhân hơn so với học sinh ở thành phố, chúng tôi vẫn may mắn hơn thế hệ ông nội tôi.)

→ Giải thích: Mai đang nói về "children in my village" (trẻ em trong làng tôi) và sử dụng "we" để ám chỉ nhóm này, bao gồm cả bản thân cô ấy.

3. Fill in each blank with ONE word from the passage.

(Điền vào mỗi chỗ trống MỘT từ từ đoạn văn.)

Đáp án:

1. Mr Nam learned mainly from teachers and textbooks. (Ông Nam học chủ yếu từ giáo viên và sách giáo khoa.)

→ Dẫn chứng: "Learning then depended mostly on our teachers and textbooks." (Việc học lúc đó chủ yếu phụ thuộc vào giáo viên và sách giáo khoa.)

2. He learned by memorising the information he got in class. (Ông ấy học bằng cách ghi nhớ thông tin mà ông ấy nhận được trong lớp.)

→ Dẫn chứng: "I learned simply by taking notes during class, memorising them, and doing the homework." (Tôi học đơn giản bằng cách ghi chép trong lớp, ghi nhớ chúng và làm bài tập về nhà.)

3. Nowadays, students can learn from various online sources. (Ngày nay, học sinh có thể học từ nhiều nguồn trực tuyến khác nhau.)

→ Dẫn chứng: "It provides us with various online sources such as documents, clips, and programmes." (Nó cung cấp cho chúng tôi nhiều nguồn trực tuyến khác nhau như tài liệu, video và các chương trình.)

4. An example of an online source is Google. (Một ví dụ về nguồn học tập trực tuyến là Google)

→ Dẫn chứng: "Google helps us find the answers to almost any questions we have." (Google giúp chúng tôi tìm câu trả lời cho hầu hết mọi câu hỏi mà chúng tôi có.)

5. The Internet helps children pursue their interests. (Internet giúp trẻ em theo đuổi sở thích của chúng.)

→ Dẫn chứng: "The Internet also allows us to pursue our own interests." (Internet cũng cho phép chúng tôi theo đuổi sở thích riêng của mình.)

II. Speaking (Nói)

Sau khi tìm hiểu về sự khác biệt trong phong cách học tập giữa hai thế hệ, phần Speaking giúp các bạn học sinh thực hành kỹ năng nói về những thay đổi trong học tập của bản thân qua các năm.

4. Work in groups. Discuss and make a list of the changes in your learning over the past five years.

(Làm việc theo nhóm. Thảo luận và lập danh sách những thay đổi trong việc học của bạn trong năm năm qua.)

You can mention:

  • number of subjects (số lượng môn học)
  • teachers (giáo viên)
  • learning facilities (cơ sở vật chất học tập)
  • learning style (dependent / independent ...) (phong cách học tập (phụ thuộc / độc lập ...))
Tiếng Anh lớp 9 Unit 6 Skills 1 Global Success
Tiếng Anh lớp 9 Unit 6 Skills 1 Global Success

Gợi ý trả lời:

1. Number of subjects (Số lượng môn học)

Five years ago, we studied about 10 subjects. Now, we study 13-14 subjects including new ones like Life Skills and Career Orientation.

(Năm năm trước, chúng tôi học khoảng 10 môn. Bây giờ, chúng tôi học 13-14 môn bao gồm cả các môn mới như Kỹ năng sống và Hướng nghiệp.)

2. Teachers (Giáo viên)

In the past, teachers mainly lectured and we listened passively. Nowadays, teachers encourage us to participate more actively in class through discussions and group work. Teachers also use technology more, such as projectors and online platforms.

(Trước đây, giáo viên chủ yếu giảng bài và chúng tôi nghe một cách thụ động. Ngày nay, giáo viên khuyến khích chúng tôi tham gia tích cực hơn vào lớp thông qua thảo luận và làm việc nhóm. Giáo viên cũng sử dụng công nghệ nhiều hơn, như máy chiếu và các nền tảng trực tuyến.)

3. Learning facilities (Cơ sở vật chất học tập)

Five years ago, we only had textbooks and basic classroom equipment. Now, our school has a computer lab, a library with more books, and Internet access. Many students have smartphones and laptops to support their learning.

(Năm năm trước, chúng tôi chỉ có sách giáo khoa và thiết bị lớp học cơ bản. Bây giờ, trường chúng tôi có phòng máy tính, thư viện với nhiều sách hơn và truy cập Internet. Nhiều học sinh có điện thoại thông minh và laptop để hỗ trợ việc học.)

4. Learning style (Phong cách học tập)

In the past, our learning was more dependent on teachers and textbooks. Now, we are more independent. We search for information online, watch educational videos, and learn at our own pace. We also work more in groups and learn from each other.

(Trước đây, việc học của chúng tôi phụ thuộc nhiều hơn vào giáo viên và sách giáo khoa. Bây giờ, chúng tôi độc lập hơn. Chúng tôi tìm kiếm thông tin trực tuyến, xem video giáo dục và học theo tốc độ của riêng mình. Chúng tôi cũng làm việc nhóm nhiều hơn và học hỏi lẫn nhau.)

5. Share with the class the list your group has made in 4.

(Chia sẻ với cả lớp danh sách mà nhóm bạn đã lập ở bài 4.)

Example presentation:

Hello everyone, our group would like to share the changes in our learning over the past five years.

First, regarding the number of subjects, five years ago we studied about 10 subjects, but now we study 13-14 subjects. We have new subjects like Life Skills and Career Orientation, which help us prepare better for the future.

Second, about teachers, in the past, teachers mainly lectured and we just listened. But nowadays, teachers encourage us to be more active in class. We have more discussions, group work, and presentations. Teachers also use modern technology like projectors and online learning platforms, which makes lessons more interesting.

Third, concerning learning facilities, our school has improved a lot. Five years ago, we only had textbooks and basic equipment. Now we have a computer lab, a bigger library with more books, and Internet access throughout the school. Many of us also have smartphones and laptops that help us study better.

Finally, our learning style has changed significantly. In the past, we were quite dependent on teachers and textbooks. Now we're much more independent. We search for information online, watch educational videos on YouTube, and study at our own pace. We also collaborate more with classmates and learn from each other.

These changes have made learning more enjoyable and effective for us. Thank you for listening.

Tạm dịch:

Xin chào mọi người, nhóm chúng tôi xin chia sẻ những thay đổi trong việc học của chúng tôi trong năm năm qua.

Đầu tiên, về số lượng môn học, năm năm trước chúng tôi học khoảng 10 môn, nhưng bây giờ chúng tôi học 13-14 môn. Chúng tôi có các môn học mới như Kỹ năng sống và Hướng nghiệp, giúp chúng tôi chuẩn bị tốt hơn cho tương lai.

Thứ hai, về giáo viên, trước đây giáo viên chủ yếu giảng bài và chúng tôi chỉ nghe. Nhưng ngày nay, giáo viên khuyến khích chúng tôi tích cực hơn trong lớp. Chúng tôi có nhiều thảo luận, làm việc nhóm và thuyết trình hơn. Giáo viên cũng sử dụng công nghệ hiện đại như máy chiếu và các nền tảng học trực tuyến, giúp bài học thú vị hơn.

Thứ ba, về cơ sở vật chất học tập, trường chúng tôi đã cải thiện rất nhiều. Năm năm trước, chúng tôi chỉ có sách giáo khoa và thiết bị cơ bản. Bây giờ chúng tôi có phòng máy tính, thư viện lớn hơn với nhiều sách hơn và truy cập Internet trong toàn trường. Nhiều người trong chúng tôi cũng có điện thoại thông minh và laptop giúp học tập tốt hơn.

Cuối cùng, phong cách học tập của chúng tôi đã thay đổi đáng kể. Trước đây, chúng tôi khá phụ thuộc vào giáo viên và sách giáo khoa. Bây giờ chúng tôi độc lập hơn nhiều. Chúng tôi tìm kiếm thông tin trực tuyến, xem video giáo dục trên YouTube và học theo tốc độ của riêng mình. Chúng tôi cũng hợp tác nhiều hơn với bạn cùng lớp và học hỏi lẫn nhau.

Những thay đổi này đã làm cho việc học thú vị và hiệu quả hơn đối với chúng tôi. Cảm ơn mọi người đã lắng nghe.

Phần Skills 1 Unit 6 lớp 9 không chỉ giúp các bạn học sinh nâng cao kỹ năng đọc hiểu và giao tiếp tiếng Anh mà còn giúp các em nhận thức rõ hơn về sự thay đổi trong giáo dục Việt Nam qua các thế hệ - từ phương thức học tập truyền thống phụ thuộc vào giáo viên và sách giáo khoa đến học tập hiện đại với sự hỗ trợ của công nghệ và Internet.

Hy vọng với hướng dẫn chi tiết và các mẫu câu trả lời trên đây, các bạn sẽ tự tin hơn khi thực hành cả hai kỹ năng Reading và Speaking, đồng thời có thể áp dụng hiệu quả vào các bài kiểm tra và giao tiếp thực tế.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ 1 / 5

(1 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ