Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
Đáp án Tiếng Anh 9 Unit 6 Skills 2 Global Success: Listening & Writing
Nội dung

Đáp án Tiếng Anh 9 Unit 6 Skills 2 Global Success: Listening & Writing

Post Thumbnail

Phần Skills 2 Unit 6 lớp 9 giúp các bạn học sinh rèn luyện 2 kỹ năng: Listening (Nghe hiểu) và Writing (Viết) xoay quanh chủ đề Vietnamese Lifestyle: Then and Now.

Trong bài học này, các bạn sẽ được nghe về sự thay đổi trong cuộc sống gia đình Việt Nam qua 50 năm qua, đồng thời học cách viết email chia sẻ về những thay đổi trong gia đình mình. Hãy cùng hoàn thành các bài tập để nắm vững kiến thức và rèn luyện kỹ năng nghe - viết hiệu quả nhé!

I. Listening

Phần Listening trong Unit 6 giúp học sinh hiểu về sự thay đổi lớn trong lối sống gia đình Việt Nam từ quá khứ đến hiện tại, chúng ta cùng nghe và hoàn thành các bài tập nhé.

Bài 1: You are going to listen to a talk about family life. Work in pairs. Choose the aspect(s) that you think will be mentioned in the talk.

(Bạn sẽ nghe một bài nói về cuộc sống gia đình. Làm việc theo cặp. Chọn (các) khía cạnh mà bạn nghĩ sẽ được đề cập trong bài nói.)

Đây là bài tập khởi động giúp học sinh dự đoán nội dung bài nghe và làm quen với từ vựng liên quan đến chủ đề gia đình.

a. Family types (Các loại hình gia đình)

b. Parents' working places (Nơi làm việc của cha mẹ)

c. Family holidays (Kỳ nghỉ của gia đình)

d. Birthday parties (Tiệc sinh nhật)

e. Parents-children relations (Mối quan hệ cha mẹ - con cái)

Gợi ý trả lời:

I think the talk will mention 3 aspects:

a. Family types

c. Family holidays

e. Parents-children relations

Bài 2: Listen to the talk and tick (✓) the correct column.

(Nghe bài nói và đánh dấu (✓) vào cột đúng.)

Đáp án:

Facts

The past

The present

Dẫn chứng

1. Popularity of extended families (Sự phổ biến của đại gia đình)

In the past, there were usually three generations living together in a household. (Trong quá khứ, thường có ba thế hệ cùng sống trong một hộ gia đình.)

2. More holidays away from home (Nhiều kỳ nghỉ xa nhà hơn)

Now, more families go out, visit a place, play and eat. (Bây giờ, nhiều gia đình đi ra ngoài, đi thăm quan, vui chơi và ăn uống.)

3. More time spent doing things together (Nhiều thời gian làm việc cùng nhau hơn)

Families in the past spent more time talking and doing things together. (Các gia đình trong quá khứ dành nhiều thời gian hơn để nói chuyện và làm việc cùng nhau.)

4. More sources to learn from (Nhiều nguồn học hỏi hơn)

Today's children have more opportunities to learn from other sources. (Trẻ em ngày nay có nhiều cơ hội hơn để học từ các nguồn khác.)

5. More democratic parent-children relationships (Mối quan hệ cha mẹ - con cái dân chủ hơn)

The relation between parents and children is more democratic. (Mối quan hệ giữa cha mẹ và con cái dân chủ hơn.)

Bài 3: Listen again and fill each blank with a word or a number.

(Nghe lại và điền vào mỗi chỗ trống bằng một từ hoặc một số.)

Đáp án:

1. The speaker mentions _______ types of families.

→ Đáp án: two / 2

→ Dịch nghĩa: Người nói đề cập đến hai loại hình gia đình.

Dẫn chứng: Nuclear families have replaced extended ones. (Các gia đình hạt nhân đã thay thế các đại gia đình.)

→ Người nói đề cập đến hai loại hình gia đình: extended family (đại gia đình) và nuclear family (gia đình hạt nhân).

2. In an extended family, there is/are _______ generation(s) living together.

→ Đáp án: three / 3

→ Dịch nghĩa: Trong một đại gia đình, có ba thế hệ sống cùng nhau.

Dẫn chứng: In the past, there were usually three generations living together in a household. (Trong quá khứ, thường có ba thế hệ sống cùng nhau trong một hộ gia đình.)

3. The speaker describes Vietnamese people as _______.

→ Đáp án: family-oriented

→ Dịch nghĩa: Người nói mô tả người Việt Nam là những người coi trọng gia đình.

Dẫn chứng: Vietnamese people are traditionally family-oriented. (Người Việt Nam theo truyền thống là những người coi trọng gia đình.)

4. Children in the past usually came to their _______ to share their experiences.

→ Đáp án: elders

→ Dịch nghĩa: Trẻ em trong quá khứ thường đến với người lớn tuổi để chia sẻ trải nghiệm của chúng.

Dẫn chứng: Children came to their elders to share their experiences and look for answers to their questions. (Trẻ em đến với người lớn tuổi để chia sẻ trải nghiệm của mình và tìm câu trả lời cho các câu hỏi của chúng.)

5. Today's children want their parents to respect their independence and _______.

→ Đáp án: privacy

→ Dịch nghĩa: Trẻ em ngày nay muốn cha mẹ tôn trọng sự độc lập và quyền riêng tư của chúng.

Dẫn chứng: Parents have learned to respect their children's independence and privacy. (Cha mẹ đã học cách tôn trọng sự độc lập và quyền riêng tư của con cái.)

Transcript

Sau khi đã hoàn thành các bài tập nghe, chúng ta cùng xem lại transcript để nắm rõ nội dung bài nghe nhé.

Family life has changed a lot over the past 50 years.

Cuộc sống gia đình đã thay đổi rất nhiều trong 50 năm qua.

Firstly, nuclear families have replaced extended ones. In the past, there were usually three generations living together in a household. Now, there are often two generations only: parents and children.

Thứ nhất, các gia đình hạt nhân đã thay thế các đại gia đình. Trong quá khứ, thường có ba thế hệ sống cùng nhau trong một hộ gia đình. Bây giờ, thường chỉ có hai thế hệ: cha mẹ và con cái.

Secondly, Vietnamese people are traditionally family-oriented. Holidays in the past mostly meant gathering, cooking and eating. Now, more families go out, visit a place, play and eat. Overall, holidays have become more relaxing and less tiring.

Thứ hai, người Việt Nam theo truyền thống là những người coi trọng gia đình. Các ngày lễ trong quá khứ chủ yếu có nghĩa là họp mặt, nấu ăn và ăn uống. Bây giờ, nhiều gia đình đi ra ngoài, đi thăm một địa điểm nào đó, vui chơi và ăn uống. Nhìn chung, các kỳ nghỉ đã trở nên thư giãn hơn và ít mệt mỏi hơn.

Lastly, families in the past spent more time talking and doing things together. Children came to their elders to share their experiences and look for answers to their questions.

Cuối cùng, các gia đình trong quá khứ dành nhiều thời gian hơn để nói chuyện và làm việc cùng nhau. Trẻ em đến với người lớn tuổi để chia sẻ trải nghiệm của mình và tìm câu trả lời cho các câu hỏi của chúng.

Today's children have more opportunities to learn from other sources. They do not depend all on their elders. While they listen to their parents, they want their parents to listen to them, too.

Trẻ em ngày nay có nhiều cơ hội hơn để học từ các nguồn khác. Chúng không phụ thuộc hoàn toàn vào người lớn tuổi. Trong khi chúng lắng nghe cha mẹ, chúng cũng muốn cha mẹ lắng nghe chúng.

The relation between parents and children is more democratic. Parents have learned to respect their children's independence and privacy.

Mối quan hệ giữa cha mẹ và con cái dân chủ hơn. Cha mẹ đã học cách tôn trọng sự độc lập và quyền riêng tư của con cái.

II. Writing

Phần Writing hướng dẫn các bạn học sinh cách viết email chia sẻ về những thay đổi trong gia đình một cách tự nhiên và mạch lạc.

Bài 4: Read the list and tick (✓) the thing(s) that has / have changed in your family in the past five years. Make notes of those which have changed.

(Đọc danh sách và đánh dấu (✓) (những) điều đã thay đổi trong gia đình bạn trong năm năm qua. Ghi chú những điều đã thay đổi.)

Gợi ý trả lời:

List

Change

✓ 1. Family type / members

Still nuclear. One more member: my brother (Vẫn là gia đình hạt nhân. Thêm một thành viên: em trai tôi)

✓ 2. Home facilities

Got a new smart TV, washing machine and air conditioner (Có thêm TV thông minh, máy giặt và máy lạnh mới)

✓ 3. Ways of spending free time

More family trips and outdoor activities on weekends (Nhiều chuyến đi gia đình và hoạt động ngoài trời vào cuối tuần hơn)

✓ 4. Relationships among members

Parents listen to my opinions more, more open communication (Bố mẹ lắng nghe ý kiến của con nhiều hơn, giao tiếp cởi mở hơn)

Lưu ý: Đây là đáp án gợi ý. Các bạn học sinh nên điền vào dựa trên tình hình thực tế của gia đình mình và có thể chọn tick các mục khác nhau tùy theo hoàn cảnh.

Bài 5: Write an email (100-120 words) to your penfriend about the changes in your family. Use the ideas in 4.

(Viết một email (100-120 từ) cho bạn qua thư về những thay đổi trong gia đình của bạn. Sử dụng các ý tưởng trong bài 4.)

Start and end the email as follows: (Bắt đầu và kết thúc email như sau:)

Tiếng Anh lớp 9 Unit 6 Skills 2 Writing
Tiếng Anh lớp 9 Unit 6 Skills 2 Writing

Sample Email

From: Nam

To: Lisa

Subject: Changes in my family

Hello Lisa,

It's nice to hear from you again. Let me tell you about the changes in my family over the past five years.

Firstly, our family has grown bigger. My little brother was born three years ago, so we now have one more member. We're still a nuclear family, but much livelier than before. Secondly, we've improved our home facilities. We bought a new smart TV, a washing machine, and installed air conditioning, which makes our home much more comfortable.

Another important change is how we spend our free time. We now go on more family trips and enjoy outdoor activities on weekends, like visiting parks or going cycling together. Finally, our relationships have become more open. My parents listen to my opinions more and we communicate better than before.

All the best,
Nam

Tạm dịch

Từ: Nam

Đến: Lisa

Chủ đề: Những thay đổi trong gia đình tôi

Chào Lisa,

Thật vui khi nhận được tin từ bạn. Để tôi kể cho bạn nghe về những thay đổi trong gia đình tôi trong năm năm qua.

Đầu tiên, gia đình chúng tôi đã lớn hơn. Em trai tôi được sinh ra cách đây ba năm, vì vậy giờ chúng tôi có thêm một thành viên. Chúng tôi vẫn là một gia đình hạt nhân, nhưng sôi động hơn nhiều so với trước đây. Thứ hai, chúng tôi đã cải thiện cơ sở vật chất trong nhà. Chúng tôi đã mua một chiếc TV thông minh mới, một máy giặt và lắp đặt điều hòa không khí, điều này làm cho ngôi nhà của chúng tôi thoải mái hơn nhiều.

Một thay đổi quan trọng khác là cách chúng tôi sử dụng thời gian rảnh. Bây giờ chúng tôi có nhiều chuyến đi gia đình hơn và tận hưởng các hoạt động ngoài trời vào cuối tuần, như đi thăm công viên hoặc đi xe đạp cùng nhau. Cuối cùng, mối quan hệ của chúng tôi đã trở nên cởi mở hơn. Bố mẹ tôi lắng nghe ý kiến của tôi nhiều hơn và chúng tôi giao tiếp tốt hơn so với trước đây.

Chúc bạn mọi điều tốt lành,
Nam

Phần Skills 2 Unit 6 Tiếng Anh lớp 9 trang bị cho học sinh kỹ năng nghe hiểu và viết email về chủ đề cuộc sống quá khứ và hiện tại. Qua bài học, các bạn không chỉ được rèn luyện hai kỹ năng Listening và Writing mà còn học được cách so sánh cũng như chia sẻ về những thay đổi trong gia đình mình bằng tiếng Anh một cách tự nhiên.

Hy vọng với đáp án và bài mẫu trên đây, các bạn sẽ nắm chắc kiến thức của phần Skills 2 Unit 6, đồng thời biết cách viết email chia sẻ về cuộc sống gia đình. Hãy luyện tập thường xuyên để nâng cao kỹ năng nghe và viết của mình nhé!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ 2.5 / 5

(2 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ