Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
Tiếng Anh 9 Unit 6 Getting Started: Vietnamese Lifestyle - Then and Now
Nội dung

Tiếng Anh 9 Unit 6 Getting Started: Vietnamese Lifestyle - Then and Now

Post Thumbnail

Phần Getting Started mở đầu Unit 6 Tiếng Anh lớp 9 Global Success về chủ đề Vietnamese Lifestyle: Then and Now (Lối sống của người Việt: Xưa và Nay) với đoạn hội thoại: We didn't do it in my day (Thời của ông không làm điều đó).

Bài viết này sẽ cung cấp đáp án đầy đủ cho các bài tập trong phần Getting Started giúp các bạn học sinh nắm chắc kiến thức, mở rộng vốn từ vựng về sự thay đổi lối sống và rèn luyện kỹ năng so sánh quá khứ và hiện tại.

1. Listen and read - We didn't do it in my day

Phần Listen and read là đoạn hội thoại giữa Phong và ông nội về những khác biệt trong lối sống giữa thế hệ ông và thế hệ trẻ hiện nay. Hãy cùng đọc hiểu nội dung đoạn hội thoại và hoàn thành các bài tập nhé.

Nội dung hội thoại

Phong: Grandpa, do you mind telling me how our lives are different from yours in the past?

Phong: Ông ơi, ông có phiền kể cho cháu nghe cuộc sống của chúng cháu khác với cuộc sống của ông ngày xưa như thế nào không ạ?

Grandpa: Well, there are many differences. In my day, we mostly played outdoors. The games were simple and cost little. We made our own toys from natural materials.

Ông: Ồ, có rất nhiều khác biệt. Thời ông, chúng ông chủ yếu chơi ngoài trời. Những trò chơi rất đơn giản và tốn ít tiền. Chúng ông tự làm đồ chơi từ vật liệu tự nhiên.

Phong: That sounds interesting. Nowadays, most leisure games depend on electronic devices.

Phong: Nghe có vẻ thú vị đấy ạ. Ngày nay, hầu hết các trò chơi giải trí đều phụ thuộc vào thiết bị điện tử.

Grandpa: Right, but that is mostly true in the city only. Many children in the countryside still play traditional games.

Ông: Đúng vậy, nhưng điều đó chủ yếu đúng ở thành phố thôi. Nhiều trẻ em ở nông thôn vẫn chơi các trò chơi truyền thống.

Phong: I know.

Phong: Cháu biết ạ.

Grandpa: Another thing is that children nowadays have more freedom of choice.

Ông: Một điều nữa là trẻ em ngày nay có nhiều tự do lựa chọn hơn.

They wear short dresses and jeans with holes. They also dye their hair purple and green.

Chúng mặc váy ngắn và quần jean rách. Chúng cũng nhuộm tóc màu tím và xanh lá.

Phong: Ha ha ... Not many, Grandpa.

Phong: Ha ha... Không nhiều đâu ạ, ông.

Grandpa: Hm ... And many children of my generation left school early to support their families. Moreover, there were not many schools then.

Ông: Hừm... Và nhiều trẻ em thế hệ ông bỏ học sớm để phụ giúp gia đình. Hơn nữa, lúc đó không có nhiều trường học.

Phong: You mean we have more opportunities to learn now?

Phong: Ý ông là bây giờ chúng cháu có nhiều cơ hội học tập hơn phải không ạ?

Grandpa: That's right.

Ông: Đúng vậy.

Phong: Do you think these changes are for the better?

Phong: Ông có nghĩ những thay đổi này là tốt hơn không ạ?

Grandpa: Yes, they mostly are. They have improved our living conditions.

Ông: Có chứ, phần lớn là vậy. Chúng đã cải thiện điều kiện sống của chúng ta.

Phong: Thank you, Grandpa.

Phong: Cảm ơn ông ạ.

Từ vựng

  • difference /ˈdɪf.ər.əns/ (n): sự khác biệt
  • outdoors /ˌaʊtˈdɔːz/ (adv): ngoài trời
  • natural materials /ˈnætʃ.ər.əl məˈtɪə.ri.əlz/ (n): vật liệu tự nhiên
  • leisure games /ˈleʒ.ər ɡeɪmz/ (n): trò chơi giải trí
  • depend on /dɪˈpend ɒn/ (v): phụ thuộc vào
  • electronic devices /ɪˌlek.trɒn.ɪk dɪˈvaɪ.sɪz/ (n): thiết bị điện tử
  • traditional games /trəˈdɪʃ.ən.əl ɡeɪmz/ (n): trò chơi truyền thống
  • freedom of choice /ˈfriː.dəm əv tʃɔɪs/ (n): tự do lựa chọn
  • dye /daɪ/ (v): nhuộm
  • generation /ˌdʒen.əˈreɪ.ʃən/ (n): thế hệ
  • leave school early /liːv skuːl ˈɜː.li/ (v): bỏ học sớm
  • support /səˈpɔːt/ (v): hỗ trợ, phụ giúp
  • opportunity /ˌɒp.əˈtʃuː.nə.ti/ (n): cơ hội
  • for the better /fər ðə ˈbet.ər/ (idiom): tốt hơn
  • improve /ɪmˈpruːv/ (v): cải thiện
  • living conditions /ˈlɪv.ɪŋ kənˈdɪʃ.ənz/ (n): điều kiện sống

2. Read the conversation again and circle the correct answers

Bài tập 2 yêu cầu học sinh đọc lại đoạn hội thoại và khoanh tròn đáp án đúng, giúp rèn luyện kỹ năng đọc hiểu và nắm bắt thông tin chính.

1. Phong and his grandpa are talking about some differences between _______.

A. children in the city and the countryside (trẻ em ở thành phố và nông thôn)

B. the living standards in the past and now (mức sống trong quá khứ và hiện tại)

C. life in the past and now (cuộc sống trong quá khứ và hiện tại)

D. past and present entertainment (giải trí trong quá khứ và hiện tại)

→ Đáp án: C. life in the past and now

Dịch nghĩa: Phong và ông nội đang nói về một số điểm khác biệt giữa cuộc sống trong quá khứ và hiện tại.

Giải thích: Phong hỏi: "Grandpa, do you mind telling me how our lives are different from yours in the past?" (Ông ơi, ông có phiền kể cho cháu nghe cuộc sống của chúng cháu khác với cuộc sống của ông ngày xưa như thế nào không ạ?) → Đây chính là câu mở đầu cho cuộc trò chuyện về sự khác biệt trong lối sống giữa quá khứ và hiện tại

2. Phong's grandpa mentions _______ differences.

A. two (hai)

B. three (ba)

C. four (bốn)

D. five (năm)

→ Đáp án: B. three

Dịch nghĩa: Ông của Phong đề cập đến ba sự khác biệt.

Giải thích: Ông nội đã đề cập đến ba sự khác biệt chính trong cuộc hội thoại:

  • Trò chơi và giải trí: "In my day, we mostly played outdoors. The games were simple and cost little. We made our own toys from natural materials" vs "Nowadays, most leisure games depend on electronic devices" (Ngày xưa chơi ngoài trời với đồ chơi tự làm, ngày nay phụ thuộc vào thiết bị điện tử)
  • Tự do lựa chọn: "Another thing is that children nowadays have more freedom of choice. They wear short dresses and jeans with holes. They also dye their hair purple and green" (Trẻ em ngày nay có nhiều tự do hơn trong cách ăn mặc, nhuộm tóc)
  • Giáo dục: "And many children of my generation left school early to support their families. Moreover, there were not many schools then" vs "You mean we have more opportunities to learn now?" (Ngày xưa nhiều trẻ bỏ học sớm và ít trường học hơn, ngày nay có nhiều cơ hội học tập hơn)

3. Phong's grandpa sees most of the changes as _______.

A. positive (tích cực)

B. negative (tiêu cực)

C. unnecessary (không cần thiết)

D. necessary (cần thiết)

→ Đáp án: A. positive

Dịch nghĩa: Ông của Phong nhìn nhận hầu hết những thay đổi là tích cực.

Giải thích: Khi Phong hỏi "Do you think these changes are for the better?" (Ông có nghĩ những thay đổi này là tốt hơn không ạ?), ông trả lời: "Yes, they mostly are. They have improved our living conditions." (Có chứ, phần lớn là vậy. Chúng đã cải thiện điều kiện sống của chúng ta.) Điều này cho thấy ông đánh giá tích cực (positive) về hầu hết những thay đổi, cho rằng chúng đã mang lại sự cải thiện cho cuộc sống.

3. Write the expressions from the conversation in the correct column

Bài tập 3 yêu cầu học sinh phân loại các cụm từ trong hội thoại vào cột "The past" (Quá khứ) hoặc "The present" (Hiện tại), giúp củng cố khả năng nhận biết và so sánh các đặc điểm của hai thời kỳ.

Các cụm từ cần phân loại:

a. depend on electronic devices

b. leave school early

c. dye their hair

d. have more opportunities to learn

e. make toys from natural materials

Đáp án:

The past

The present

e. make toys from natural materials (làm đồ chơi từ vật liệu tự nhiên)

a. depend on electronic devices (phụ thuộc vào thiết bị điện tử)

b. leave school early (bỏ học sớm)

c. dye their hair (nhuộm tóc)

d. have more opportunities to learn (có nhiều cơ hội học tập hơn)

Dẫn chứng:

The past (Quá khứ):

  • Ông nói: "We made our own toys from natural materials." → (e)
  • Ông nói: "And many children of my generation left school early to support their families." → (b)

The present (Hiện tại):

  • Phong nói: "Nowadays, most leisure games depend on electronic devices." → (a)
  • Ông nói: "They also dye their hair purple and green." → (c)
  • Phong hỏi: "You mean we have more opportunities to learn now?" và ông đồng ý → (d)

4. Complete the sentences with the words from the box

Bài tập 4 yêu cầu học sinh hoàn thành các câu bằng cách điền từ phù hợp từ hộp, giúp củng cố từ vựng và cách sử dụng từ trong ngữ cảnh.

opportunity, freedom, dyed, generation, materials
Tiếng Anh lớp 9 Unit 6 Getting Started
Tiếng Anh lớp 9 Unit 6 Getting Started

Đáp án:

1. A few teenagers in my village have dyed their hair brown. (Một vài thanh thiếu niên trong làng của tôi đã nhuộm tóc màu nâu.)

2. Young people's lifestyle today is different from that of the previous generation. (Lối sống của giới trẻ ngày nay khác với lối sống của thế hệ trước.)

3. Nowadays, nearly all young people have a(n) opportunity to go to school. (Ngày nay, gần như tất cả giới trẻ đều có cơ hội đến trường.)

4. He wants to live green, so he uses products made from natural materials. (Anh ấy muốn sống xanh, vì vậy anh ấy sử dụng các sản phẩm làm từ vật liệu tự nhiên.)

5. My parents give me freedom to pursue my own interests. (Cha mẹ tôi cho tôi tự do để theo đuổi sở thích riêng của mình.)

5. QUIZ - Work in pairs. Decide if the statements below are true or false about life in Viet Nam 40 years ago

Bài tập 5 là hoạt động theo cặp, yêu cầu học sinh quyết định xem các nhận định về cuộc sống ở Việt Nam cách đây 40 năm là đúng hay sai, sau đó chia sẻ câu trả lời với cả lớp. Đây là hoạt động giúp học sinh tìm hiểu về lịch sử và văn hóa Việt Nam.

40 years ago, (Cách đây 40 năm,)

1. School children didn't wear uniforms. (Học sinh không mặc đồng phục.) FALSE

Giải thích: Cách đây 40 năm (khoảng những năm 1980), học sinh Việt Nam đã bắt đầu mặc đồng phục ở nhiều trường học, đặc biệt là ở các thành phố lớn. Đồng phục thường là áo trắng quần đen cho cấp 2, cấp 3.

2. No Vietnamese student could go and study abroad. (Không có học sinh Việt Nam nào có thể đi du học.) FALSE

Giải thích: Những năm 1980, một số học sinh Việt Nam đã có thể đi du học, chủ yếu sang các nước xã hội chủ nghĩa như Liên Xô, Đông Đức, Cuba theo các chương trình học bổng của chính phủ.

3. Most people wrote letters instead of writing emails or texting messages. (Hầu hết mọi người viết thư thay vì viết email hoặc nhắn tin.) TRUE

Giải thích: Cách đây 40 năm, internet và điện thoại di động chưa phổ biến ở Việt Nam. Người ta liên lạc chủ yếu qua thư tay gửi qua bưu điện.

4. Bicycles were the main means of transportation. (Xe đạp là phương tiện giao thông chính.) TRUE

Giải thích: Trong những năm 1980, xe đạp là phương tiện di chuyển phổ biến nhất ở Việt Nam. Xe máy và ô tô còn rất hiếm và chỉ dành cho gia đình khá giả hoặc cán bộ.

5. People lit firecrackers at Tet and weddings. (Người ta đốt pháo trong dịp Tết và đám cưới.) TRUE

Giải thích: Cách đây 40 năm, việc đốt pháo trong dịp Tết và các sự kiện quan trọng như đám cưới là phong tục truyền thống phổ biến ở Việt Nam. Việc cấm đốt pháo mới được áp dụng từ năm 1995.

Qua phần Getting Started Unit 6 lớp 9, các bạn học sinh đã được làm quen với chủ đề Vietnamese Lifestyle: Then and Now - một chủ đề thú vị giúp các bạn hiểu rõ hơn về sự thay đổi trong lối sống của người Việt qua các thế hệ, từ các trò chơi, trường học đến phong tục tập quán.

Hy vọng với các đáp án chi tiết trên đây, các bạn sẽ tự tin hoàn thành tốt phần Getting Started, mở rộng vốn từ vựng về so sánh quá khứ và hiện tại để tiếp tục khám phá những kiến thức bổ ích khác về chủ đề này trong các phần tiếp theo của Unit 6 nhé.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ 1 / 5

(2 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ