Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
Lời giải Tiếng Anh lớp 8 Unit 5 A Closer Look 2 sách Global Success
Nội dung

Lời giải Tiếng Anh lớp 8 Unit 5 A Closer Look 2 sách Global Success

Post Thumbnail

Phần A Closer Look 2 Unit 5 Tiếng Anh lớp 8 tập trung vào chủ điểm ngữ pháp về các trường hợp không dùng mạo từ (Zero Article).

Để giúp các bạn học sinh làm chủ phần kiến thức này, IELTS LangGo hướng dẫn giải các bài tập chi tiết kèm giải thích rõ ràng.

I. Các trường hợp không dùng mạo từ (Zero Article)

Trước khi bắt tay vào làm bài tập, chúng ta hãy cùng ôn lại cách sử dụng Zero Article nhé.

Articles in English include a / an, the, and the zero article (Mạo từ trong tiếng Anh bao gồm a / an, the, và các trường hợp không sử dụng mạo từ).

Sometimes, we use nouns without a / an or the. We call this the zero article. (Đôi khi, chúng ta sử dụng danh từ mà không có a / an hoặc the đi kèm. Chúng ta gọi đây là các trường hợp không sử dụng mạo từ.)

We use the zero article: ( Chúng ta không sử dụng mạo từ trong các trường hợp sau):

  • with uncountable or abstract nouns. (với các danh từ không đếm được hoặc danh từ trừu tượng.)

Ex: Sugar is not good for your teeth. (Đường thì không tốt cho răng của bạn.)

  • when making general statements. (với danh từ số nhiều khi nói về các tuyên bố chung chung)

Ex: Students should work hard. (Học sinh nên học tập chăm chỉ).

  • when describing general forms of transport. (khi mô tả các phương tiện giao thông đi lại)

Ex: We went there by boat. (Chúng tôi đã đến đó bằng thuyền.)

Các trường hợp không sử dụng Mạo từ (Zero Article)
Các trường hợp không sử dụng Mạo từ (Zero Article)

Bây giờ, các bạn hãy cùng IELTS LangGo áp dụng các kiến thức về Zero Article và giải các bài tập thuộc A Closer Look 2 Unit 5 lớp 8 nhé.

>> Xem thêm: Cách dùng mạo từ A, An, The trong tiếng Anh và các lỗi thường gặp

II. Hướng dẫn giải chi tiết A Closer Look 2 Unit 5 Tiếng Anh 8

Bài 1: Choose the correct option in each sentence below.

(Chọn phương án đúng trong mỗi câu dưới đây.)

Đáp án:

1. It takes more than a / an hour to drive to Can Tho. (Mất hơn một tiếng đồng hồ để lái xe đến Cần Thơ.)

→ Đáp án: an

Giải thích: Từ "hour" bắt đầu bằng âm câm /h/, âm đầu tiên phát ra là nguyên âm /aʊ/ nên dùng "an".

2. It’s a / Ø tradition for children to wake up early on Christmas Day. (Có một truyền thống là trẻ em thường dậy sớm vào ngày Giáng sinh.)

→ Đáp án: a

Giải thích: "Tradition" là danh từ đếm được số ít, được nhắc đến lần đầu tiên với nghĩa chung chung (một truyền thống).

3. The Ok Om Bok Festival takes place in the / Ø October. (Lễ hội Ok Om Bok diễn ra vào tháng 10.)

→ Đáp án:  Ø

Giải thích: Không dùng mạo từ trước tên các tháng (October).

4. We went to Can Tho by an / Ø air. (Chúng tôi đã đi đến Cần Thơ bằng đường hàng không)

→ Đáp án:  Ø

Giải thích: Không dùng mạo từ trước phương tiện đi lại nói chung.

5. A: Where’s a / the book? (Cuốn sách ở đâu?)

B: I thought you left it next to the TV. (Tôi nghĩ bạn để nó ở cạnh TV.)

→ Đáp án:  the

Giải thích: Cả người nói và người nghe đều biết chính xác đó là cuốn sách nào (cuốn sách để cạnh TV).

Bài 2: Which of the underlined parts in each question is incorrect? Find and correct it.

(Phần gạch chân nào trong mỗi câu hỏi là sai? Tìm và sửa lỗi nó.)

1. (A) The worshipping Kitchen Gods is (B) a long-time tradition of (C) the Vietnamese.

→ Đáp án: A. The => Ø

Giải thích: "Worshipping" ở đây đóng vai trò là danh từ trừu tượng/danh động từ chỉ một hoạt động chung, không cần "The".

Câu đúng: Worshipping Kitchen Gods is a long-time tradition of the Vietnamese. (Việc thờ cúng ông Công ông Táo là một truyền thống lâu đời của người Việt Nam.)

2. People organise (A) the worshipping ceremony at (B) noon so that (C) a Kitchen Gods can leave for Heaven at 12 o'clock.

→ Đáp án: C. a => The

Giải thích: Kitchen Gods là danh từ đã xác định nên dùng “the”

Câu đúng: People organise the worshipping ceremony at noon so that the Kitchen Gods can leave for Heaven at 12 o'clock. (Mọi người tổ chức lễ cúng vào buổi trưa để các ông Táo có thể về chầu Trời lúc 12 giờ.)

3. (A) Most families in the Viet Nam prepare (C) offerings for the Kitchen Gods.

→ Đáp án: B. The => Ø

Giải thích: Không dùng "the" trước tên hầu hết các quốc gia (trừ The USA, The UK...).

Câu đúng: Most families in Viet Nam prepare offerings for the Kitchen Gods. (Hầu hết các gia đình ở Việt Nam đều chuẩn bị lễ vật dâng cúng ông Công ông Táo.)

4. (A) The offerings include a set of flowers and fruits, (C) a paper clothes, and three carps.

→ Đáp án: C. a => Ø

Giải thích: "Clothes" là danh từ số nhiều, không thể dùng mạo từ "a" (một).

Câu đúng: The offerings include a set of flowers and fruits, paper clothes, and three carps. (Lễ vật bao gồm hoa và trái cây, quần áo giấy và ba con cá chép.)

5. (A) The Vietnamese people believe that the Kitchen Gods go to Heaven on (C) carps.

→ Đáp án: A. the => Ø

Giải thích: Đứng trước tên 1 dân tộc, không thể dùng mạo từ “The”

Câu đúng: Vietnamese people believe that the Kitchen Gods go to Heaven on carps. (Người dân Việt Nam tin rằng ông Công ông Táo cưỡi cá chép về Trời.)

Bài 3: Complete the sentences with a, an, the, or Ø (zero article).

(Hoàn thành câu với a, an, the hoặc không điền gì.)

Đáp án:

1. It is a custom in my family to have Ø breakfast at home on Sundays. (Gia đình tôi có phong tục ăn sáng ở nhà vào các ngày Chủ nhật.)

Giải thích: Không dùng mạo từ trước tên các bữa ăn (breakfast, lunch, dinner).

2. When visiting a family home in some countries, you should bring a small gift with you. (Khi đến thăm nhà một gia đình ở một số quốc gia, bạn nên mang theo một món quà nhỏ.)

Giải thích: "Gift" là danh từ đếm được số ít, nhắc đến lần đầu => dùng "a".

3. Our village festival is held on the 10th of Ø January. (Lễ hội làng của chúng tôi được tổ chức vào ngày 10 tháng Một.)

Giải thích: Không dùng mạo từ trước tên tháng.

4. Ancient Egyptians worshipped the Sun. (Người Ai Cập cổ đại tôn thờ Mặt Trời.)

Giải thích: "Sun" (Mặt trời) là vật thể duy nhất => dùng "the".

5. Many people think that hard work is an important Vietnamese value. (Nhiều người cho rằng sự chăm chỉ là một giá trị quan trọng của người Việt Nam.)

Giải thích: Cụm danh từ "important Vietnamese value" không xác định, "Important" bắt đầu bằng nguyên âm /i/=> dùng "an".

Bài 4: Complete the text with the or Ø (zero article).

(Hoàn thành đoạn văn với the hoặc không sử dụng giới từ.)

Đáp án:

A recent study in (1) the UK shows that family time traditions are good for (2) Ø teens.

Một nghiên cứu gần đây tại (1) Vương quốc Anh cho thấy rằng các truyền thống sinh hoạt gia đình rất tốt cho (2) thanh thiếu niên.

These traditions include family members playing card games, watching their favourite TV programmes, or performing (3) Ø karaoke shows at weekends with one another.

Những truyền thống này bao gồm việc các thành viên trong gia đình cùng nhau chơi bài, xem các chương trình truyền hình yêu thích, hoặc hát (3) karaoke vào cuối tuần.

These activities often lead to lots of laughter and (4) Ø fun conversations.

Những hoạt động này thường mang lại nhiều tiếng cười và (4) những cuộc trò chuyện vui vẻ.

By taking part in such activities, teens strengthen (5) the bonds with their family.

Bằng cách tham gia vào các hoạt động như vậy, thanh thiếu niên thắt chặt (5) sự gắn kết với gia đình của mình.

Giải thích:

1. (The) UK: Tên quốc gia viết tắt (United Kingdom) luôn có "The"

2. (Ø) teens: Danh từ số nhiều chỉ thanh thiếu niên nói chung

3. (Ø) karaoke: Chỉ hoạt động giải trí nói chung

4. (Ø) fun conversations: Danh từ số nhiều, nhắc đến chung chung

5. (The) bonds: Mạo từ "The" được sử dụng trong trường hợp này để chỉ mối quan hệ giữa thanh thiếu niên và gia đình riêng của họ

Bài 5: GAME - Bingo!

(Trò chơi Bingo - Làm việc theo nhóm)

1. Read the sentences that the teacher gives you. (Đọc các câu mà giáo viên đưa cho các em)

2. Identify the mistake with article(s) in each sentence. (Nhận diện (tìm) lỗi sai về mạo từ trong mỗi câu)

3. Correct the mistakes. (Sửa các lỗi sai đó)

4. Say Bingo! as soon as your group finishes. (Hô to Bingo! ngay khi nhóm của em hoàn thành)

5. The first group to come up with all the correct answers wins. (Nhóm đầu tiên đưa ra được tất cả các câu trả lời đúng sẽ chiến thắng)

Một số câu ví dụ:

  • We went to Ho Chi Minh City by the plane. (Chúng tôi đã đi đến Thành phố Hồ Chí Minh bằng máy bay)

→ Đáp án: the => Ø

  • A moon looks very beautiful tonight. (Mặt trăng tối nay trông rất đẹp)

→ Đáp án: a => the

  • Making banh chung is the custom in our family. (Làm bánh chưng là một phong tục trong gia đình tôi)

→ Đáp án: the => a

  • I saw a interesting performance at the village festival. (Tôi đã xem một màn trình diễn thú vị tại lễ hội làng)

→ Đáp án: a => an

Phần A Closer Look 2 Unit 5 Tiếng Anh lớp 8 đã mang đến cho các bạn học sinh kiến thức quan trọng về Mạo từ (Articles) và các trường hợp không sử dụng Mạo từ (Zero Articles).

Hy vọng với đáp án chi tiết kèm giải thích từ IELTS LangGo, các bạn học sinh đã biết cách phân biệt cách sử dụng mạo từ xác định (the), mạo từ không xác định (a/an) và các trường hợp không sử dụng mạo từ (Zero Article).

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ 3 / 5

(2 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ