Phần Skills 1 Unit 5 lớp 8 Global Success tập trung vào 2 kỹ năng là Reading với bài đọc về một ngày hội làng tại miền Bắc Việt Nam (A village festival day) và Speaking với chủ đề sự kiện gia đình (family events).
Các bạn hãy cùng IELTS LangGo hoàn thành các bài tập để nâng cao kỹ năng nói và đọc hiểu của mình nhé.
Phần Reading Unit 5 giới thiệu về các hoạt động truyền thống trong ngày lễ tại Việt Nam như đua thuyền, nấu cơm và bắt vịt. Chúng ta cùng hoàn thành các bài tập để hiểu rõ nội dung bài học nhé.
(Làm việc theo cặp. Nhìn vào bức tranh và trả lời các câu hỏi sau.)
Gợi ý trả lời:
1. What are the men doing? (Những người đàn ông đang làm gì?)
They are rowing a boat and cooking rice at the same time. (Họ đang chèo thuyền và nấu cơm cùng một lúc.)
2. When do you think this event occurs? (Bạn nghĩ sự kiện này diễn ra khi nào?)
I think it occurs during a traditional festival or at Tet. (Tôi nghĩ nó diễn ra trong một lễ hội truyền thống hoặc vào dịp Tết.)
(Đọc văn bản. Chọn đáp án đúng A, B hoặc C.)
Nội dung bài đọc:
| A village festival day | Một ngày hội làng |
| I live in a small village in northern Viet Nam. Every year, people in my village look forward to the third day of Tet. It is one of our most important festival days. | Tôi sống tại một ngôi làng nhỏ ở miền Bắc Việt Nam. Hàng năm, người dân trong làng tôi đều mong chờ đến ngày mùng 3 Tết. Đây là một trong những ngày hội quan trọng nhất của chúng tôi. |
| In the morning, we gather along the riverside to watch some competitions. First, there is a special boat race. Some team members cook rice on the boat while others row the boat as fast as they can. The fastest team with well-cooked rice wins the race. Then, the referee releases a duck into the middle of the river. Contestants jump into the river to catch it. The atmosphere becomes loud with the sound of drums and cheers of festival goers. | Vào buổi sáng, chúng tôi tụ tập dọc bờ sông để xem các cuộc thi. Đầu tiên là cuộc đua thuyền đặc biệt. Một số thành viên trong đội sẽ nấu cơm ngay trên thuyền trong khi những người khác chèo thuyền nhanh nhất có thể. Đội nào về đích nhanh nhất và có cơm nấu chín ngon sẽ giành chiến thắng. Sau đó, trọng tài thả một con vịt ra giữa dòng sông. Các thí sinh sẽ nhảy xuống sông để bắt vịt. Bầu không khí trở nên náo nhiệt với tiếng trống và tiếng hò reo của người đi xem hội. |
| At noon, there is a village party at the communal house for the elders. Each family also holds a home party. We cook traditional dishes like sticky rice and steamed chicken. Sometimes, we include food that children love, such as bun cha or even pizzas! | Đến trưa, sẽ có tiệc làng (cỗ làng) tại đình dành cho các bậc cao niên. Mỗi gia đình cũng tổ chức tiệc tại nhà. Chúng tôi nấu những món ăn truyền thống như xôi và gà luộc. Thỉnh thoảng, chúng tôi còn chuẩn bị cả những món mà trẻ con yêu thích như bún chả hay thậm chí là pizza! |
| The village festival helps us maintain our traditions, connect with other people, and strengthen our family bonds. | Lễ hội làng giúp chúng tôi gìn giữ những truyền thống, kết nối với mọi người xung quanh và thắt chặt thêm tình cảm gia đình. |
Đáp án:
1. What is the text mainly about? (Văn bản chủ yếu nói về điều gì?)
A. local tradition. (Một truyền thống địa phương.)
B. family tradition. (Một truyền thống gia đình.)
C. cooking contest. (Một cuộc thi nấu ăn.)
→ Đáp án: A. local tradition.
Giải thích: Bài đọc nói về hội làng, bao gồm cả đua thuyền, bắt vịt và tiệc tùng, không chỉ riêng gia đình hay nấu ăn.
2. To win the boat race, a team must ______. (Để thắng cuộc đua thuyền, một đội phải...)
A. row the boat more quickly than the other teams (chèo nhanh hơn đội khác)
B. be the fastest boat and properly cook the rice (là thuyền nhanh nhất và nấu cơm chín tới/ngon)
C. cook rice properly and catch the duck (nấu cơm ngon và bắt được vịt)
→ Đáp án: B. be the fastest boat and properly cook the rice
Dẫn chứng: "The fastest team with well-cooked rice wins the race." (Đội nhanh nhất với cơm nấu ngon sẽ thắng).
3. The phrase "releases a duck" in the text means ______. (Cụm từ "releases a duck" trong văn bản nghĩa là...)
A. gives it freedom (thả nó ra/cho nó tự do)
B. catches it (bắt nó)
C. takes it home (mang nó về nhà)
→ Đáp án: A. gives it freedom
Dẫn chứng: “Then, the referee releases a duck into the middle of the river.” (Sau đó, trọng tài thả vịt ra sông để các thí sinh nhảy xuống bắt.) "Release" = thả ra.
4. Why is the festival important? (Tại sao lễ hội lại quan trọng?)
A. Because it is exciting. (Vì nó thú vị.)
B. Because people win valuable prizes. (Vì mọi người thắng giải thưởng giá trị.)
C. Because it keeps some village traditions alive. (Vì nó giữ cho một số truyền thống làng quê sống mãi.)
→ Đáp án: C. Because it keeps some village traditions alive.
Dẫn chứng: "The village festival helps us maintain our traditions, connect with other people, and strengthen our family bonds" (Lễ hội làng giúp chúng tôi gìn giữ những truyền thống, kết nối với mọi người xung quanh và thắt chặt thêm tình cảm gia đình).
(Đọc lại văn bản. Hoàn thành sơ đồ tư duy về một bữa tiệc gia đình.)
Đáp án:
Family party (Bữa tiệc gia đình)
Who (Ai): Family Members (Các thành viên gia đình)
When (Khi nào): on the (1) third day of Tet (Ngày mùng 3 Tết)
Where (Ở đâu): at (2) home (ở nhà)
What to eat (Ăn gì):
Giải thích:
(1) third day
Dẫn chứng: Every year, people in my village look forward to the third day of Tet.
(2) home
Dẫn chứng: Each family also holds a home party.
(3) dishes
Dẫn chứng: We cook traditional dishes like sticky rice and steamed chicken.
(4) food
Dẫn chứng: Sometimes, we include food that children love, such as bun cha or even pizzas
Phần Speaking giúp các bạn học sinh rèn luyện kỹ năng giao tiếp bằng cách thực hành hội thoại về các sự kiện gia đình (family events) mà bạn thường tham gia.
(Làm việc theo cặp. Đặt các câu hỏi A - E vào chỗ trống đúng 1 - 5 để tạo thành đoạn hội thoại hoàn chỉnh. Sau đó đóng vai.)
A. And what do you do at parties? (Và bạn làm gì tại các bữa tiệc?)
B. Lan, what family event do you often take part in? (Lan, sự kiện gia đình nào bạn thường tham gia?)
C. Do you like these parties? (Bạn có thích những bữa tiệc này không?)
D. Where do you hold these parties? (Các bạn tổ chức tiệc ở đâu?)
E. Who joins you at these parties? (Ai tham gia cùng bạn?)
Đáp án:
| Nick: (1) - B. Lan, what family event do you often take part in? | Nick: Lan, sự kiện gia đình nào bạn thường tham gia? |
| Lan: Well, I join birthday parties of all my family members. | Lan: À, tớ thường dự tiệc sinh nhật của tất cả các thành viên trong gia đình. |
| Nick: (2) - D. Where do you hold these parties? | Nick: Các bạn thường tổ chức những bữa tiệc này ở đâu? |
| Lan: In a Vietnamese restaurant. But sometimes we break with tradition by going to a Western one. | Lan: Tại một nhà hàng Việt Nam. Nhưng thỉnh thoảng cả nhà cũng thay đổi bằng cách đi ăn nhà hàng Tây. |
| Nick: (3) - E. Who joins you at these parties? | Nick: Những ai tham gia cùng bạn trong các bữa tiệc đó? |
| Lan: Everyone in my family. | Lan: Tất cả mọi người trong gia đình tớ. |
| Nick: (4) - A. And what do you do at parties? | Nick: Thế mọi người thường làm gì trong bữa tiệc? |
| Lan: Well, the birthday person opens the gifts. And everyone has some good food. | Lan: À thì, chủ nhân của bữa sinh nhật sẽ mở quà. Và sau đó mọi người cùng nhau ăn uống ngon miệng. |
| Nick: (5) - C. Do you like these parties? | Nick: Bạn có thích những bữa tiệc này không? |
| Lan: Yes, I always look forward to them. They are a great time for family bonding. | Lan: Có chứ, tớ luôn mong chờ những dịp đó. Đó là khoảng thời gian tuyệt vời để gắn kết tình cảm gia đình. |
(Ghi chú về một sự kiện gia đình bình thường mà em tham gia. Sử dụng các câu hỏi bên dưới làm gợi ý.)
Mẫu ghi chú
| What is the event? | Year-end party (Tiệc tất niên) |
| Where and when does it happen? | At my grandparents' house, on the last day of the lunar year (Ở nhà ông bà tôi, vào ngày cuối cùng của năm âm lịch) |
| Who joins with you? | All my relatives (uncles, aunts, cousins) (Tất cả họ hàng của tôi: chú, bác, anh chị em họ) |
| What do you often do at that event? | Cook traditional food, talk about the old year, give lucky money (Nấu đồ ăn truyền thống như bánh chưng, nói chuyện về năm cũ, tặng tiền lì xì) |
| Do you like it or not? Why? | Yes, I love it. It's the best time for family bonding. (Có, tớ thích lắm. Đó là thời gian tuyệt nhất để gắn kết gia đình.) |
Now work in pairs. Make a dialogue asking and answering about the event. You can use your notes.
(Bây giờ làm việc theo cặp. Tạo một cuộc hội thoại hỏi và trả lời về sự kiện. Bạn có thể sử dụng ghi chú của mình.)
Hội thoại gợi ý:
Student A: What family event do you often take part in? (Sự kiện gia đình nào cậu thường tham gia?)
Student B: Well, my family always gathers for a Year-end party before Tet. (À, gia đình tớ luôn tụ họp cho tiệc Tất niên trước Tết.)
Student A: Where and when does it happen? (Nó diễn ra ở đâu và khi nào?)
Student B: It usually takes place at my grandparents' house on the last day of the lunar year. (Nó thường diễn ra ở nhà ông bà tớ vào ngày cuối cùng của năm âm lịch.)
Student A: Who joins with you? (Ai tham gia cùng cậu?)
Student B: All my relatives come. Uncles, aunts, and all my cousins. It's very crowded! (Tất cả họ hàng đều đến. Cô dì chú bác và các anh chị em họ. Đông lắm!)
Student A: What do you often do at that event? (Mọi người thường làm gì ở sự kiện đó?)
Student B: The adults cook traditional food like Banh Chung and boiled chicken. We play games and talk. We also talk about the old year and give lucky money. Then we have a big meal together. (Người lớn nấu món truyền thống như Bánh Chưng và gà luộc. Tụi tớ chơi game và nói chuyện. Chúng tớ cũng nói chuyện về năm cũ và tặng tiền lì xì. Sau đó cả nhà ăn một bữa lớn cùng nhau)
Student A: Do you like it? (Cậu có thích nó không?)
Student B: Yes, I love it. It's the best time for family bonding. (Có, tớ thích lắm. Đó là thời gian tuyệt nhất để gắn kết gia đình.)
Qua bài học Unit 5 Skills 1, các bạn học sinh đã được tìm hiểu về một lễ hội làng quê độc đáo với cuộc thi nấu cơm trên thuyền, đồng thời rèn luyện cách hỏi và trả lời về các sự kiện gia đình.
Hy vọng với sự đồng hành từ IELTS LangGo, các bạn sẽ ôn luyện tốt và tự tin giới thiệu về các phong tục tập quán của đất nước mình với bạn bè quốc tế.
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ