Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
Tiếng Anh 8 Unit 5 A Closer Look 1 Global Success: Từ vựng & Phát âm
Nội dung

Tiếng Anh 8 Unit 5 A Closer Look 1 Global Success: Từ vựng & Phát âm

Post Thumbnail

Phần A Closer Look 1 Unit 5 Tiếng Anh lớp 8 giúp học sinh củng cố từ vựng chủ đề Our Customs and Traditions và luyện phát âm /n/ và /ŋ/ qua các bài tập thực hành.

Trong bài viết dưới đây, IELTS LangGo sẽ cung cấp lời giải chi tiết cho các bài tập giúp các bạn học sinh hiểu bài và tự tin vận dụng vào các bài tập tương tự.

I.Vocabulary  (Từ vựng)

Phần Vocabulary giúp học sinh làm quen và luyện tập cách dùng các từ vựng về chủ đề phong tục và truyền thống.

1. Write a phrase from the box under each picture.

(Viết một cụm từ trong khung dưới mỗi bức tranh.)

Đáp án:

1 - family reunion (sum họp gia đình)

2 - wedding ceremony (lễ cưới).

3 - food offerings (đồ cúng/mâm cỗ cúng)

4 - whale worship (tục thờ cá Ông)

5 - martial arts (võ thuật)

6 - festival goers (người đi trẩy hội)

Bài tập 1 Tiếng Anh 8 Unit 5 A Closer Look 1
Bài tập 1 Tiếng Anh 8 Unit 5 A Closer Look 1

2. Complete each sentence with the correct option A, B, or C.

(Hoàn thành mỗi câu với lựa chọn đúng A, B hoặc C.)

Đáp án:

1. We have a tradition of holding a family reunion on the first day of Tet. (Chúng tôi có truyền thống tổ chức sum họp gia đình vào ngày mùng 1 Tết.)

A. reunion (sum họp)

B. work (công việc)

C. meal (bữa ăn)

Giải thích: ‘Family reunion’ là cụm từ cố định có nghĩa là ‘sum họp gia đình’.

2. It’s a tradition for shops to have a lion dance performance at their opening ceremony . (Có một truyền thống là các cửa hàng sẽ biểu diễn múa lân tại lễ khai trương.)

A. worship (thờ cúng)

B. celebration (ăn mừng / kỷ niệm)

C. ceremony (buổi lễ / nghi lễ)

Giải thích: Opening ceremony (lễ khai trương) là cụm từ thông dụng trong tiếng Anh

3. The tradition of worshipping whales is popular in Vietnamese coastal villages. (Truyền thống thờ cá voi rất phổ biến ở các làng chài ven biển Việt Nam.)

A. admiring (chiêm ngưỡng/ngắm)

B. worshipping (thờ cúng/tôn thờ)

C. praying (cầu nguyện)

Giải thích: Ở các làng chài Việt Nam có tục thờ cá voi như một vị thần biển, nên dùng "worshipping" là phù hợp

4. She broke with family tradition by not practising martial arts . (Cô ấy đã phá vỡ truyền thống gia đình bằng việc không luyện tập võ thuật.)

A. acrobat (diễn viên nhào lộn)

B. martial arts (võ thuật)

C. offering (đồ cúng)

Giải thích: Practise martial arts (luyện tập võ thuật) là cụm từ phù hợp theo ngữ cảnh.

5. Traditionally, the Vietnamese prepare offerings to worship their ancestors during Tet. (Theo truyền thống, người Việt chuẩn bị đồ cúng để thờ tổ tiên trong dịp Tết.)

A. offerings (đồ cúng/lễ vật)

B. decoration (đồ trang trí)

C. worshipping (việc thờ cúng)

Giải thích: Prepare offerings to worship (chuẩn bị đồ cúng để thờ) là cụm từ thông dụng phù hợp với ngữ cảnh của câu

3. Complete the sentences with the words from the box.

(Hoàn thành câu với các từ trong khung.)

Từ vựng:

  • custom (n): phong tục
  • keep (v): giữ gìn
  • traditionally (adv): theo truyền thống
  • practise (v): thực hành/luyện tập
  • break (v): phá vỡ (+ with)

Đáp án:

1. This year, we will break with tradition and go on holiday instead of staying at home during Tet. (Năm nay, chúng tôi sẽ phá lệ và đi du lịch thay vì ở nhà vào dịp Tết.)

2. Traditionally , children in the US go from house to house to ask for sweets on Halloween. (Theo truyền thống, trẻ em ở Mỹ thường đi từng nhà để xin kẹo vào dịp lễ Halloween.)

3. Holding a party to wish our grandparents longevity is one of the customs we practise at Tet. (Tổ chức lễ mừng thọ cho ông bà là một trong những phong tục chúng tôi thường làm vào dịp Tết.)

4. Organising a folk song club is one way for us to keep our traditions alive. (Thành lập câu lạc bộ dân ca là một cách để chúng tôi lưu giữ những truyền thống của mình.)

5. It’s becoming a custom for young people to celebrate New Years in addition to Tet. (Việc giới trẻ ăn mừng Tết Dương lịch bên cạnh Tết Nguyên đán đang dần trở thành một phong tục.)

>> Xem thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 8 Global Success theo từng Unit

II. Pronunciation (Phát âm)

Hai bài tập phần Pronunciation giúp các bạn học sinh phân biệt và thực hành hai phụ âm dễ nhầm lẫn là /n//ŋ/.

Cách phát âm:

  • /n/: Đầu lưỡi chạm vào lợi trên (ngay sau răng cửa). Âm phát ra qua mũi. (Ví dụ: thin, land).
  • /ŋ/: Cuống lưỡi nâng lên chạm vào ngạc mềm (phần sâu trong họng). Âm phát ra qua mũi. Thường gặp ở các từ có "ng" hoặc "n" đứng trước "k/g". (Ví dụ: thing, thank).

4. Listen and repeat the words. Pay attention to the sounds /n/ and /ŋ/.

(Nghe và lặp lại các từ. Chú ý đến âm /n/ và /ŋ/.)

/n/

/ŋ/

thin - /θɪn/

thing   - /θɪŋ

land - /lænd/

thank - /θæŋk/

ceremony - /ˈserəməni/

single - /ˈsɪŋɡl/

longevity - /lɒnˈdʒevəti/

language - /ˈlæŋɡwɪdʒ/

tradition - /trəˈdɪʃn/

offering - /ˈɒfərɪŋ/

5. Listen and practise the sentences. Underline the words with the sound /n/ and circle the words with the sound /ŋ/.

(Nghe và thực hành các câu. Gạch chân từ có âm /n/ và khoanh tròn từ có âm /ŋ/.)

Đáp án: (Gạch chân từ có âm /n/ và in đậm từ có âm /ŋ/)

Câu 1: Mary wore a pink dress last night. (Mary đã mặc một chiếc váy màu hồng tối qua)

  • /n/: night - /naɪt/
  • /ŋ/: pink - /pɪŋk/

Câu 2: I think we should buy this ornamental tree. (Tôi nghĩ rằng chúng ta nên mua cây cảnh này.)

  • /n/: ornamental - /ˌɔːnəˈmentl/ (chú ý: có 2 âm /n/)
  • /ŋ/: think - /θɪŋk/

Câu 3: He thanked the host for the enjoyable party. (Anh ấy đã cảm ơn gia chủ vì bữa tiệc thú vị.)

  • /n/: enjoyable - /ɪnˈdʒɔɪəbl/
  • /ŋ/: thanked - /θæŋkt/

Câu 4: My mum made the spring rolls for the longevity party. (Mẹ tôi đã làm món nem rán cho lễ mừng thọ.)

  • /n/ : longevity - /lɒnˈdʒevəti/
  • /ŋ/ : spring - /sprɪŋ/

Câu 5: I will bring some food to the party on Saturday. (Tôi sẽ mang một ít đồ ăn đến bữa tiệc vào thứ Bảy.)

  • /n/ : on - /ɒn/
  • /ŋ/: bring - /brɪŋ/

Bài học A Closer Look 1 Unit 5 Tiếng Anh 8 đã giúp các bạn học sinh có thêm vốn từ vựng về phong tục tập quán và biết cách phân biệt hai âm dễ nhầm là /n/ và /ŋ/. Hy vọng lời giải các bài tập sẽ giúp các bạn nắm chắc kiến thức.

Các bạn cố gắng luyện tập phát âm thường xuyên trước gương và sử dụng các từ mới vào giao tiếp hàng ngày để ghi nhớ và sử dụng thành thạo nhé.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ 1.5 / 5

(2 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ