Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
Đáp án phần Communication Unit 4 Tiếng Anh 8 sách Global Success
Nội dung

Đáp án phần Communication Unit 4 Tiếng Anh 8 sách Global Success

Post Thumbnail

Phần Communication Unit 4 Tiếng Anh 8 giúp học sinh nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh thông qua các tình huống trò chuyện về phong tục, trang phục và đời sống của các dân tộc Việt Nam.

Trong bài viết dưới đây, IELTS LangGo sau sẽ hướng dẫn chi tiết và đưa ra các đáp án tham khảo cho từng bài tập. 

I. Everyday English - Giving Opinions

Phần Everyday English Unit 4 giúp học sinh luyện cách bày tỏ ý kiến trong giao tiếp hằng ngày thông qua các mẫu câu đơn giản và tự nhiên.

1. Listen and read the conversation. Pay attention to the highlighted parts.

(Nghe và đọc đoạn hội thoại. Chú ý đến những phần được làm nổi bật.)

Tom: What do you think about life in the mountains?

Tom: Bạn nghĩ gì về cuộc sống ở vùng núi?

Trang: I think it’s very interesting. People in the mountains live close to nature.

Trang: Tớ nghĩ rằng nó rất thú vị. Người dân ở vùng núi sống gần gũi với thiên nhiên.

Tom: What about you, Mai? What do you think?

Tom: Còn bạn thì sao, Mai? Bạn nghĩ gì?

Mai: To my way of thinking, there are better services in the city.

Mai: Theo quan điểm của mình, ở thành phố có nhiều dịch vụ tốt hơn.

Một số câu trúc đưa ra quan điểm cá nhân:

  • I think (that)... (Tôi nghĩ rằng…)

Ex: I think that this museum is the most interesting place in our city. (Tôi nghĩ rằng bảo tàng này là địa điểm thú vị nhất trong thành phố chúng ta.)

  • In my opinion, ... (Theo ý kiến của tôi, ...)

Ex: In my opinion, students should spend more time practicing speaking English. (Theo ý kiến của tôi, học sinh nên dành nhiều thời gian hơn để luyện nói tiếng Anh.)

  • From my point of view, ... (Từ quan điểm của tôi, ...)

Ex: From my point of view, learning about ethnic groups helps us appreciate cultural diversity. (Từ quan điểm của tôi, việc học về các dân tộc giúp chúng ta trân trọng sự đa dạng văn hóa.)

  • As far as I'm concerned, ... (Theo như tôi quan tâm, ...)

Ex: As far as I'm concerned, teamwork makes studying more enjoyable. (Theo như tôi quan tâm, làm việc nhóm khiến việc học trở nên thú vị hơn.)

  • It seems to me that... (Đối với tôi có vẻ như...)

Ex: It seems to me that this area needs better public transportation. (Đối với tôi có vẻ như khu vực này cần hệ thống giao thông công cộng tốt hơn.)

  • I would say that... (Tôi muốn nói rằng...)

Ex: I would say that this book is very helpful for improving vocabulary. (Tôi muốn nói rằng cuốn sách này rất hữu ích để cải thiện vốn từ vựng.)

  • To my way of thinking …. (Theo cách nghĩ của tôi…)

Ex: To my way of thinking, protecting traditional cultures is extremely important. (Theo cách nghĩ của tôi, việc bảo tồn văn hóa truyền thống là vô cùng quan trọng.)

2. Work in pairs. Make a similar conversation to ask and give opinions about these topics.

(Làm việc theo cặp. Tạo một đoạn hội thoại tương tự để hỏi và đưa ý kiến về các chủ đề sau.)

Topic 1: Playing traditional games (Chơi trò chơi truyền thống)

Hội thoại gợi ý

A: Hi! What do you think about playing traditional games? (Chào! Bạn nghĩ gì về việc chơi trò chơi truyền thống?)

B: I think it's really fun! Traditional games like tug of war and blindman's buff are exciting. They help us exercise and learn about our culture. (Tôi nghĩ là nó rất vui! Các trò chơi truyền thống như kéo co và bịt mắt bắt dê rất thú vị. Chúng giúp chúng ta tập thể dục và tìm hiểu về văn hóa của mình.)

A: That's interesting. What about you, C? What do you think? (Thú vị đấy. Còn bạn C thì sao? Bạn nghĩ gì?)

C: To my way of thinking, traditional games are better than modern games. They bring people together and don't need expensive equipment. Everyone can join in! (Theo cách suy nghĩ của tôi, trò chơi truyền thống tốt hơn trò chơi hiện đại. Chúng gắn kết mọi người và không cần thiết bị đắt tiền. Ai cũng có thể tham gia!)

A: I agree with both of you. In my opinion, we should play traditional games more often to preserve our heritage. (Tôi đồng ý với cả hai bạn. Theo ý kiến của tôi, chúng ta nên chơi trò chơi truyền thống thường xuyên hơn để bảo tồn di sản.)

Topic 2: Living close to nature (Sống gần gũi thiên nhiên)

Hội thoại gợi ý

A: What do you think about living close to nature? (Bạn nghĩ gì về việc sống gần gũi với thiên nhiên?)

B: Well, I think it has both advantages and disadvantages. It's peaceful and healthy, but there might be fewer job opportunities and modern facilities. (À, tôi nghĩ nó có cả ưu và nhược điểm. Nó yên bình và lành mạnh, nhưng có thể có ít cơ hội việc làm và tiện nghi hiện đại hơn.)

A: That's true. What about you, C? What do you think? (Đúng vậy. Còn bạn C thì sao? Bạn nghĩ gì?)

C: To my way of thinking, it depends on your lifestyle. If you want a quiet life and don't mind limited services, living close to nature is perfect. But if you need good schools, hospitals, and career options, city life might be better. (Theo cách suy nghĩ của tôi, nó tùy thuộc vào lối sống của bạn. Nếu bạn muốn một cuộc sống yên tĩnh và không ngại dịch vụ hạn chế, sống gần gũi với thiên nhiên là hoàn hảo. Nhưng nếu bạn cần trường học, bệnh viện tốt và lựa chọn nghề nghiệp, cuộc sống thành phố có thể tốt hơn.)

A: I see your point. I think the ideal situation would be living in a place that's close to nature but still has access to basic services. That way, you get the best of both worlds! (Tôi hiểu quan điểm của bạn. Tôi nghĩ tình huống lý tưởng là sống ở nơi gần gũi với thiên nhiên nhưng vẫn có quyền truy cập vào các dịch vụ cơ bản. Như vậy, bạn có được điều tốt nhất của cả hai thế giới!)

>> Xem thêm: 5 chủ đề luyện nói cho học sinh lớp 8 thông dụng nhất

II. Lifestyle of the ethnic minority groups

Trong phần này, các bạn học sinh sẽ được tìm hiểu về các dân tộc thiểu số ở Việt Nam  thông qua các bài tập và thông tin về người Jrai.

3. QUIZ - How much do you know about ethnic groups in Viet Nam?

(Câu đố: Bạn biết bao nhiêu về các dân tộc ở Việt Nam?)

1. There are ____ ethnic groups in Viet Nam. (Ở Việt Nam có 54 dân tộc.)

A. 65                             B. 45                             C. 54

→ Đáp án: C. 54

2. Ethnic minority groups form about ____  of the total population of Viet Nam. (Các dân tộc thiểu số chiếm khoảng 13% tổng dân số Việt Nam.)

A. 7%                            B. 13%                           C. 25%

→ Đáp án: B. 13%

3. They mainly live _____  (Họ chủ yếu sống ở ____ .)

A. in the lowlands (ở vùng đồng bằng)

B. in the mountains (ở vùng núi)

C. in the Mekong Delta (ở Đồng bằng sông Cửu Long)

→ Đáp án: B. in the mountains

4. The Jrai decorate houses for the dead with a lot of____. (Người Jrai trang trí nhà mồ bằng rất nhiều tượng gỗ.)

A. wood statues (tượng gỗ)

B. flowers (hoa)

C. colourful pictures (tranh đầy màu sắc)

→ Đáp án: A. wood statues

5. The Khmer mostly earn their living from weaving and ____. (Người Khmer chủ yếu kiếm sống bằng nghề dệt và ____ .)

A. farming (làm nông)

B. hunting (săn bắn)

C. fishing (đánh bắt cá)

→ Đáp án: C. fishing

5. Picture ____ shows a Thai woman's costume. (Hình C cho thấy trang phục của một phụ nữ người Thái.)

→ Đáp án: C

Bài tập 3 Tiếng Anh Lớp 8 Unit 4 Communication
Bài tập 3 Tiếng Anh Lớp 8 Unit 4 Communication

4. Work in pairs. Read the information below about the Jrai. Take turns to ask and answer about the information.

(Làm việc theo cặp. Đọc thông tin dưới đây về người Jrai. Thay phiên nhau hỏi và trả lời về thông tin.)

THE JRAI

NGƯỜI JRAI

Population: 513,930 (2019), the largest minority group in the Central Highlands.

Dân số: 513,930 người (năm 2019), dân tộc thiểu số lớn nhất Tây Nguyên.

Living place: mainly in Gia Lai

Nơi sinh sống: chủ yếu ở Gia Lai

Houses: stilt houses

Nhà ở: nhà sàn

Economy: growing crops, weaving, planting industrial trees (coffee, cacao, rubber, ...), raising buffalos, and elephants.

Kinh tế: trồng lúa ngô, dệt vải, trồng cây công nghiệp (cà phê, ca cao, cao su,...), chăn nuôi trâu và voi.

Traditional culture:

  • Rich folk dances, songs, games, and musical instruments
  • Dominant role in the family: women.

Văn hóa truyền thống:

  • Múa hát, trò chơi và nhạc cụ dân gian phong phú
  • Vai trò chủ đạo trong gia đình: phụ nữ.

Đoạn hội thoại gợi ý

A: Hi! I'm curious about the Jrai people. How many Jrai people are there in Vietnam? (Chào! Tôi tò mò về người Jrai. Có bao nhiêu người Jrai ở Việt Nam?)

B: According to the 2019 census, there are 513,930 Jrai people. They're actually the largest minority group in the Central Highlands! (Theo điều tra dân số năm 2019, có 513,930 người Jrai. Họ thực sự là dân tộc thiểu số lớn nhất ở Tây Nguyên!)

A: Wow, that's interesting! Where do they mainly live? (Wow, thú vị đấy! Họ sống chủ yếu ở đâu?)

B: They mainly live in Gia Lai province, which is in the Central Highlands region. (Họ sống chủ yếu ở tỉnh Gia Lai, thuộc khu vực Tây Nguyên.)

A: What type of houses do they live in? (Họ sống trong loại nhà gì?)

B: They live in traditional stilt houses - houses built on high posts. (Họ sống trong nhà sàn truyền thống - nhà được xây trên cột cao.)

A: That's cool! Now it's your turn to ask me questions about their economy and culture. (Tuyệt đấy! Bây giờ đến lượt bạn hỏi tôi về kinh tế và văn hóa của họ.)

B: Okay! How do the Jrai people earn their living? (Được rồi! Người Jrai kiếm sống bằng cách nào?)

A: They have diverse economic activities. They grow crops like rice and corn, do weaving, plant industrial trees such as coffee, cacao, and rubber, and they even raise buffalos and elephants! (Họ có các hoạt động kinh tế đa dạng. Họ trồng cây lương thực như lúa và ngô, dệt vải, trồng cây công nghiệp như cà phê, ca cao và cao su, và họ thậm chí còn nuôi trâu và voi!)

B: Elephants? That's amazing! What about their culture? (Voi ư? Tuyệt vời! Còn văn hóa của họ thì sao?)

A: The Jrai have very rich traditional culture. They have folk dances, songs, traditional games, and many musical instruments. Oh, and one interesting thing - women play the dominant role in their families! (Người Jrai có văn hóa truyền thống rất phong phú. Họ có múa dân gian, ca hát, trò chơi truyền thống và nhiều nhạc cụ. Ồ, và một điều thú vị - phụ nữ đóng vai trò chủ đạo trong gia đình của họ!)

B: That's fascinating! I'd love to learn more about them. (Thật hấp dẫn! Tôi muốn tìm hiểu thêm về họ.)

5. Work in groups. Share with your group the information about the Jrai people you find interesting.

(Làm việc theo nhóm. Chia sẻ với nhóm của bạn thông tin về người Jrai mà bạn thấy thú vị.)

You may start sharing your opinion with: (Bạn có thể bắt đầu chia sẻ ý kiến với)

  • I like _________ because _________
  • I think that _____________________

Gợi ý trả lời

What I find most interesting is that the Jrai have such rich traditional culture with folk dances, songs, games, and musical instruments. I like this because it shows they have preserved their heritage very well despite modern influences. I think that their cultural activities bring the community together and help pass traditions to younger generations. The fact that they have their own unique musical instruments is particularly fascinating to me. I believe music and dance are universal languages that can connect people. I would love to see a Jrai folk dance performance or hear their traditional music someday!

Tạm dịch

Điều tôi thấy thú vị nhất là người Jrai có văn hóa truyền thống phong phú với múa dân gian, ca hát, trò chơi và nhạc cụ. Tôi thích điều này vì nó cho thấy họ đã bảo tồn di sản của mình rất tốt bất chấp những ảnh hưởng hiện đại. Tôi nghĩ rằng các hoạt động văn hóa của họ gắn kết cộng đồng và giúp truyền lại truyền thống cho thế hệ trẻ. Sự thật là họ có nhạc cụ độc đáo riêng đặc biệt hấp dẫn với tôi. Tôi tin rằng âm nhạc và múa là ngôn ngữ chung có thể kết nối mọi người. Tôi rất muốn được xem một buổi biểu diễn múa dân gian Jrai hoặc nghe nhạc truyền thống của họ một ngày nào đó!

Trên đây là phần lời giải chi tiết cho phần Communication Unit 4 Tiếng Anh 8. Hy vọng rằng các bạn học sinh đã nắm được cách bày tỏ quan điểm của mình bằng tiếng Anh cũng như trau dồi thêm từ vựng và kiến thức về đời sống của các dân tộc thiểu số. 

Hãy tiếp tục đồng hành cùng IELTS LangGo để chinh phục những bài học tiếp theo nhé!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ 1 / 5

(1 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ