Phần Getting Started mở đầu Unit 4 Tiếng Anh lớp 8 Global Success về chủ đề Our Ethnic Groups of Viet Nam với đoạn hội thoại giữa Tom và Lai về dân tộc Tày - một trong những dân tộc thiểu số lớn nhất Việt Nam.
Bài viết này sẽ cung cấp đáp án đầy đủ cho các bài tập trong phần Getting Started, giúp các bạn học sinh nắm chắc kiến thức, mở rộng vốn từ vựng về văn hóa các dân tộc và rèn luyện kỹ năng đọc hiểu.
(Nghe và đọc: Tôi đến từ dân tộc Tày)
Phần Listen and Read là cuộc trò chuyện về Hà Giang và dân tộc Tày, với những đặc điểm độc đáo như nhà sàn và cuộc sống yên bình gần gũi thiên nhiên.
Nội dung bài đọc
| Tom: Hi, I'm Tom. You look new here. | Tom: Chào, tôi là Tom. Bạn có vẻ mới ở đây nhỉ. |
| Lai: I am. I'm Lai from Ha Giang. | Lai: Đúng vậy. Tôi là Lai đến từ Hà Giang. |
| Tom: Oh, I've heard about beautiful Ha Giang. Do you live in the mountains? | Tom: Ồ, tôi đã nghe nói về Hà Giang xinh đẹp. Bạn sống trên núi à? |
| Lai: Yes, I do. I'm from the Tay ethnic group. We are the second largest ethnic group in Viet Nam, only after the Kinh. | Lai: Vâng, đúng vậy. Tôi đến từ dân tộc Tày. Chúng tôi là dân tộc đông thứ hai ở Việt Nam, chỉ sau người Kinh. |
| Tom: Oh ... I once saw a bamboo house on high posts in a travel brochure. Do you live in a home like that? | Tom: Ồ... Tôi từng thấy một ngôi nhà tre trên cột cao trong một tờ rơi du lịch. Bạn sống trong ngôi nhà như thế à? |
| Lai: Yes, we call it a "stilt house". Our house overlooks terraced fields. | Lai: Vâng, chúng tôi gọi nó là "nhà sàn". Nhà của chúng tôi nhìn ra ruộng bậc thang. |
| Tom: Awesome. What is life in your village like? | Tom: Tuyệt quá. Cuộc sống ở làng của bạn như thế nào? |
| Lai: It's peaceful. There are 16 houses in my village. We live very close to nature. | Lai: Nó rất yên bình. Có 16 ngôi nhà trong làng của tôi. Chúng tôi sống rất gần gũi với thiên nhiên. |
| Tom: I love it. Can you tell me something about your culture? | Tom: Tôi thích điều đó. Bạn có thể kể cho tôi điều gì đó về văn hóa của các bạn không? |
| Lai: Certainly. We have our own culture. You can see it in our folk dances, musical instruments like the dan tinh, and our special five-colour sticky rice. | Lai: Chắc chắn rồi. Chúng tôi có văn hóa riêng của mình. Bạn có thể thấy nó trong các điệu múa dân gian, nhạc cụ như đàn tính, và món xôi ngũ sắc đặc biệt của chúng tôi. |
| Tom: It sounds interesting. I hope to visit Ha Giang one day. | Tom: Nghe có vẻ thú vị đấy. Tôi hy vọng sẽ ghé thăm Hà Giang một ngày nào đó. |
Từ vựng trọng tâm:
Xem thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 8 Global Success theo từng Unit
(Đọc lại đoạn hội thoại và khoanh tròn câu trả lời đúng.)
Câu 1: What are Tom and Lai talking about? (Tom và Lai đang nói về điều gì?)
A. Minority groups in Viet Nam. (Các dân tộc thiểu số tại Việt Nam)
B. Ha Giang. (Hà Giang)
C. Life of the Tay people. (Cuộc sống của người Tày)
→ Đáp án: C. Life of the Tay people
Giải thích: Cả đoạn hội thoại tập trung vào cuộc sống của người Tày. ("I'm from the Tay ethnic group"; "Do you live in a home like that?" - "Yes, we call it a 'stilt house'"; "What is life in your village like?" - "It's peaceful. There are 16 houses.)
Câu 2: A "stilt house" ______
A. is a multi-storey home (nhà nhiều tầng)
B. is on high posts (trên cột cao)
C. always faces a field (luôn hướng ra cánh đồng)
→ Đáp án: B. is on high posts
Giải thích: Tom nói "I once saw a bamboo house on high posts in a travel brochure" (Tôi từng thấy một ngôi nhà tre trên cột cao trong một tờ rơi du lịch). Lai xác nhận: "Yes, we call it a 'stilt house'. (chúng tôi gọi nó là "nhà sàn".)
Câu 3: Lai mentions ______ of the Tay people.
A. folk dances (múa dân gian)
B. popular festivals (những lễ hội truyền thống)
C. costumes (trang phục)
→ Đáp án: A. folk dances
Giải thích: Lai nói "We have our own culture. You can see it in our folk dances, musical instruments like the đàn tính, and our special five-colour sticky rice." (Chúng tôi có văn hóa riêng của mình. Bạn có thể thấy nó trong các điệu múa dân gian, nhạc cụ như đàn tính, và món xôi ngũ sắc đặc biệt của chúng tôi.)
(Ghép các bức tranh với từ và cụm từ từ đoạn hội thoại.)
Bài tập 3 Tiếng Anh 8 Unit 4 Getting Started
Đáp án:
1. stilt house (nhà sàn) → c
2. terraced fields (ruộng bậc thang) → a
3. bamboo (cây tre) → d
4. five-colour sticky rice (xôi ngũ sắc) → b
(Hoàn thành các câu với từ và cụm từ trong khung.)
Các cụm từ:
Đáp án:
1. I love mua sap, a popular folk dance of the Thai people. (Tôi thích múa sạp, một điệu múa dân gian phổ biến của người Thái).
2. Their beautiful stilt house overlooks a large rice field. (Ngôi nhà sàn đẹp của họ nhìn ra một cánh đồng lúa lớn.)
3. A: What is the name of a popular Tay's musical instrument ? - B: It's dan tinh. (A: Tên của một nhạc cụ phổ biến của người Tày là gì? - B: Đó là đàn tính.)
4. Every ethnic group has their own traditional culture. (Mỗi dân tộc đều có văn hóa truyền thống riêng của mình.)
5. Of the 54 ethnic groups in Viet Nam, the Kinh is the largest. (Trong số 54 dân tộc ở Việt Nam, người Kinh là dân tộc đông nhất.)
(TRÒ CHƠI - Họ ở đâu?)
Work in groups. Discuss and label the map with the names of the ethnic groups from the box. The first team to get all the correct answers wins.
(Làm việc theo nhóm. Thảo luận và đánh dấu bản đồ với tên các dân tộc từ trong khung. Đội đầu tiên có tất cả câu trả lời đúng sẽ thắng.)
Đáp án:
1. Nung (người Nùng)
2. Hmong (người H'mông)
3. Cham (người Chăm)
4. Ede (người Ê-đê)
5. Bahnar (người Ba-na)
6. Khmer (người Khơ-me)
Phần Getting Started Unit 4 lớp 8 đã giúp các bạn học sinh làm quen với chủ đề Our Ethnic Groups of Viet Nam - một chủ đề thú vị giúp các bạn hiểu rõ hơn về sự đa dạng văn hóa của 54 dân tộc anh em trên đất nước Việt Nam.
Hy vọng với lời giải chi tiết trên đây, các bạn sẽ tự tin hoàn thành tốt phần Getting Started và sẵn sàng cùng IELTS LangGo khám phá những kiến thức bổ ích khác về chủ đề này trong các phần tiếp theo của Unit 4.
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ