Phần Looking Back Unit 3 lớp 8 là bài học giúp học sinh ôn tập và củng cố Ngữ pháp và Từ vựng đã học trong Unit 3, xoay quanh chủ đề ‘Teenagers’ (Thanh thiếu niên).
Cùng nhau theo dõi lời giải chi tiết, đầy đủ từ IELTS LangGo để nắm vững kiến thức nhé.
Phần Vocabulary giúp học sinh hệ thống lại các từ vựng quan trọng về hoạt động trên mạng xã hội, áp lực từ bạn bè và nguyên nhân gây stress, đồng thời luyện tập sử dụng từ vựng đúng dạng trong ngữ cảnh.
(Hoàn thành các sơ đồ với các từ và cụm từ phù hợp.)
Gợi ý trả lời:
ACTIVITIES ON SOCIAL MEDIA (Hoạt động trên mạng xã hội)
CAUSES OF TEEN STRESS (Nguyên nhân gây stress cho thanh thiếu niên)
(Điền vào mỗi chỗ trống với dạng đúng của từ trong khung.)
Mike has a busy and active life. He does well at school and (1) participates in many (2) clubs . He likes basketball and chess clubs. He is also a member of the school community center, where he (3) connects with other teens and learns many (4) skills . He has many classes, but he can still manage his schoolwork well. Mike is also an active member of his class forum. He and his friends (5) upload pictures and videos of their class activities. They also discuss homework, their problems, and how to deal with pressure from parents, friends, and schoolwork. The most common problem they discuss is how to deal with (6) bullies .
Dịch nghĩa:
Mike có một cuộc sống bận rộn và năng động. Anh ấy học tốt ở trường và (1) tham gia vào nhiều (2) câu lạc bộ. Anh ấy thích câu lạc bộ bóng rổ và cờ vua. Anh ấy cũng là thành viên của trung tâm cộng đồng trường học, nơi anh ấy (3) kết nối với các thanh thiếu niên khác và học được nhiều (4) kỹ năng. Anh ấy có nhiều lớp học, nhưng anh ấy vẫn có thể quản lý bài tập ở trường tốt. Mike cũng là một thành viên tích cực của diễn đàn lớp. Anh ấy và bạn bè (5) tải lên ảnh và video về các hoạt động lớp học. Họ cũng thảo luận về bài tập, vấn đề của họ, và cách đối phó với áp lực từ cha mẹ, bạn bè, và bài tập ở trường. Vấn đề phổ biến nhất họ thảo luận là cách đối phó với (6) những kẻ bắt nạt.
Phần Grammar tập trung vào việc sử dụng các liên từ kết hợp (coordinating conjunctions) và trạng từ liên kết (conjunctive adverbs) để nối các mệnh đề tạo thành câu ghép.
👉 Các bạn có thể xem lại kiến thức tại https://langgo.edu.vn/tieng-anh-8-unit-3-a-closer-look-2
(Sử dụng các liên từ được cung cấp để nối các câu.)
1. Mai is the head of the music club. She knows the members very well. SO
→ Mai is the head of the music club, so she knows the members very well. (Mai là trưởng câu lạc bộ âm nhạc, vì vậy cô ấy biết rất rõ các thành viên.)
2. Lan wanted to go to the party. She couldn't choose a suitable dress. BUT
→ Lan wanted to go to the party, but she couldn't choose a suitable dress. (Lan muốn đi dự tiệc, nhưng cô ấy không thể chọn được một chiếc váy phù hợp.)
3. Tom felt stressed. He tried to finish his homework. HOWEVER
→ Tom felt stressed; however, he tried to finish his homework. (Tom cảm thấy căng thẳng; tuy nhiên, anh ấy cố gắng hoàn thành bài tập.)
4. He isn’t a member of the chess club. He won't join the chess competition. THEREFORE
→ He isn't a member of the chess club; therefore, he won't join the chess competition. (Anh ấy không là thành viên của câu lạc bộ cờ vua; do đó, anh ấy sẽ không tham gia cuộc thi cờ vua.)
5. We will have a short holiday. We will feel very stressed. OTHERWISE
→ We will have a short holiday; otherwise, we will feel very stressed. (Chúng ta sẽ có một kỳ nghỉ ngắn; nếu không, chúng ta sẽ cảm thấy rất căng thẳng.)
(Hoàn thành các câu dưới đây. Sau đó so sánh câu của bạn với bạn cùng nhóm.)
1. Teens need to have good health, so they should exercise regularly and eat nutritious food. (Thanh thiếu niên cần có sức khỏe tốt, vì vậy họ nên tập thể dục đều đặn và ăn thực phẩm bổ dưỡng.)
2. His parents have high expectations of him, so he studies very hard every day. (Cha mẹ anh ấy có kỳ vọng cao về anh ấy, vì vậy anh ấy học rất chăm chỉ mỗi ngày.)
3. Teenagers should develop social skills; otherwise, they may feel lonely and isolated. (Thanh thiếu niên nên phát triển kỹ năng xã hội; nếu không, họ có thể cảm thấy cô đơn và bị cô lập.)
4. We sometimes feel lonely and sad; therefore, we need to talk to our friends and family. (Chúng ta đôi khi cảm thấy cô đơn và buồn; do đó, chúng ta cần nói chuyện với bạn bè và gia đình.)
5. He does very well at school; however, he feels stressed and exhausted. (Anh ấy học rất giỏi ở trường; tuy nhiên, anh ấy cảm thấy căng thẳng và kiệt sức.)
Hy vọng phần hướng dẫn giải Looking Back Unit 3 lớp 8 trên đây đã giúp bạn ôn tập và củng cố từ vựng và ngữ pháp trọng tâm của Unit 3.
Đừng quên ôn tập thường xuyên và theo dõi IELTS LangGo để khám phá các bài học thú vị tiếp theo nhé.
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ