Phần Skills Review 1 lớp 8 là bài ôn tập tổng hợp 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết từ 3 Unit đầu tiên với các chủ đề Leisure Time (Thời gian rảnh rỗi), Life in the Countryside (Cuộc sống ở nông thôn) và Teenagers (Thiếu niên).
Các bạn hãy cùng IELTS LangGo ôn tập từng kỹ năng thông qua các bài tập kèm lời giải chi tiết nhé.
Phần Reading (Đọc hiểu) giúp học sinh củng cố từ vựng và các kỹ năng đọc hiểu thông qua chủ đề Teen Stress (Căng thẳng của thanh thiếu niên).
1. Read the passage and choose the correct answer A, B, or C. (Đọc đoạn văn và chọn đáp án đúng A, B, hoặc C.)
Nội dung bài đọc:
| Stress is a normal part of teens' life. However, too much stress can be dangerous. When you face stress, use some of these strategies to manage it. | Căng thẳng là một phần bình thường trong cuộc sống của thanh thiếu niên. Tuy nhiên, quá nhiều căng thẳng có thể nguy hiểm. Khi bạn đối mặt với căng thẳng, hãy sử dụng một số chiến lược sau để quản lý nó. |
| Getting a good night's sleep: Teens need eight to ten hours of sleep a day, so get enough sleep. To make it easier, keep your smartphone away from your bed. | Ngủ đủ giấc vào ban đêm: Thanh thiếu niên cần tám đến mười giờ ngủ mỗi ngày, vì vậy hãy ngủ đủ giấc. Để dễ dàng hơn, hãy để điện thoại thông minh xa giường ngủ của bạn. |
| Doing exercise: Doing enough physical exercise is important for teens. You should exercise for at least 60 minutes a day. | Tập thể dục: Tập thể dục đủ là quan trọng đối với thanh thiếu niên. Bạn nên tập thể dục ít nhất 60 phút mỗi ngày. |
| Talking it out: Talk about your stress to an adult, a friend, or even a parent, or someone you trust. | Nói ra: Hãy nói về căng thẳng của bạn với một người lớn, một người bạn, hoặc thậm chí là cha mẹ, hoặc ai đó bạn tin tưởng. |
| Writing about it: You can reduce your stress by writing down your problems. You can also write about times you felt good and soon you will start to feel better. | Viết ra: Bạn có thể giảm căng thẳng bằng cách viết ra các vấn đề của mình. Bạn cũng có thể viết về những lúc bạn cảm thấy tốt và sớm bạn sẽ bắt đầu cảm thấy tốt hơn. |
| Going outside: You will feel more relaxed if you spend some time in nature. Places with green trees and fresh air will make you feel better. | Ra ngoài thiên nhiên: Bạn sẽ cảm thấy thư giãn hơn nếu bạn dành thời gian ở trong thiên nhiên. Những nơi có cây xanh và không khí trong lành sẽ làm bạn cảm thấy tốt hơn. |
Đáp án:
1. The passage is about ______ (Đoạn văn nói về)
A. the causes of stress (nguyên nhân stress)
B. strategies to deal with stress (chiến lược đối mặt với stress)
C. the dangers of stress (những nguy hiểm của stress)
→ Đáp án: B. strategies to deal with stress
Thông tin: Câu đầu tiên: "When you face stress, use some of these strategies to manage it." (Khi bạn đối mặt với căng thẳng, hãy sử dụng một số chiến lược sau để quản lý nó.). Cả đoạn văn liệt kê 5 chiến lược (strategies) để đối phó với stress (deal with stress).
2. How many hours of sleep a day do teens need? (Thanh thiếu niên cần ngủ mấy giờ một ngày?)
A. 6 to 8 (6 tới 8)
B. 7 to 9 (7 tới 9)
C. 8 to 10 (8 tới 10)
→ Đáp án: C. 8 to 10
Thông tin: "Teens need eight to ten hours of sleep a day." (Thanh thiếu niên cần tám đến mười giờ ngủ mỗi ngày).
3. How much time should teens spend on daily exercise? (Thanh thiếu niên nên dành bao nhiêu thời gian tập thể dục mỗi ngày?)
A. At least an hour (Ít nhất 1 giờ)
B. Exactly 60 minutes (Chính xác 60 phút)
C. No more than 60 minutes (Không quá 60 phút)
→ Đáp án: A. At least an hour
Thông tin: "You should exercise for at least 60 minutes a day.” (Bạn nên tập thể dục ít nhất 60 phút 1 ngày).
4. Teens may talk about their problems to ______ (Thanh thiếu niên có thể nói về vấn đề của họ với ______.)
A. a friend in their class (một người bạn trong lớp)
B. a young person they like (một người trẻ họ thích)
C. someone they trust (ai đó họ tin tưởng)
→ Đáp án: C. someone they trust
Thông tin: "Talk about your stress to an adult, a friend, or even a parent, or someone you trust." (Hãy nói về căng thẳng của bạn với một người lớn, một người bạn, hoặc thậm chí là cha mẹ, hoặc ai đó bạn tin tưởng.)
5. Teens can feel better when they ______. (Thanh thiếu niên có thể cảm thấy tốt hơn khi họ ______).
A. are at home with their parents (ở nhà với bố mẹ của họ)
B. get closer to nature (gần với thiên nhiên)
C. write to a friend (viết cho một người bạn)
→ Đáp án: B. get closer to nature
Thông tin: "You will feel more relaxed if you spend some time in nature. Places with green trees and fresh air will make you feel better.” (Bạn sẽ cảm thấy thư giãn hơn nếu bạn dành thời gian ở trong thiên nhiên. Những nơi có cây xanh và không khí trong lành sẽ làm bạn cảm thấy tốt hơn.)
Phần Speaking (Nói) giúp các bạn học sinh trau dồi vốn từ vựng và kỹ năng thuyết trình qua chủ đề cuộc sống ở nông thôn.
2. Work in pairs. Interview each other, using the questions below. Take notes of the answers and then report the results to the class. (Làm việc theo cặp. Phỏng vấn lẫn nhau, sử dụng các câu hỏi dưới đây. Ghi chú các câu trả lời và sau đó báo cáo kết quả trước lớp)
Gợi ý trả lời:
| Questions | Answers |
| 1. What are some reasons why people like to live in the countryside? (Lý do mà mọi người thích sống ở nông thôn?) | - It's peaceful and quiet. (Nó yên bình và yên tĩnh). - The air is fresh and clean. (Không khí sạch và trong lành). - People are very friendly and hospitable. (Người dân thân thiện và hiếu khách). - Living costs are lower. (Chi phí sinh hoạt thấp hơn). |
| 2. What are some reasons why people dislike living in the countryside? (Lý do mà mọi người không thích sống ở nông thôn?) | - There are limited job opportunities. (Cơ hội việc làm hạn chế). - Education and healthcare facilities are not as good as in the city. (Cơ sở giáo dục và y tế không tốt bằng ở thành phố.) - Entertainment options are limited. (các lựa chọn giải trí hạn chế.) - Transportation is inconvenient. (Giao thông không thuận tiện.) |
| 3. What are some advantages or disadvantages of living in the city? (Một vài ưu điểm và khuyết điểm của việc sống ở thành phố?) | Advantages (Ưu điểm): - There are many job opportunities in various fields (Có nhiều cơ hội việc làm trong các lĩnh vực khác nhau). - Education facilities are excellent with many good schools, universities, and training centers. (Cơ sở giáo dục xuất sắc với nhiều trường học, đại học và trung tâm đào tạo tốt). - Public transportation is convenient with buses, trains, and subways. (Giao thông công cộng thuận tiện với xe buýt, tàu hỏa và tàu điện ngầm). Disadvantages (Nhược điểm): - Air pollution from vehicles and factories affects people's health. (Ô nhiễm không khí từ xe cộ và nhà máy ảnh hưởng đến sức khỏe con người.) - The cost of living is very high. (Chi phí sinh hoạt rất cao) - Life is stressful and fast-paced. (cuộc sống căng thẳng và nhịp độ nhanh). |
Xem thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 8 Global Success theo từng Unit
Tương tự chủ đề ở phần Speaking (nói), bài tập phần Nghe cũng xoay quanh chủ đề cuộc sống ở nông thôn thông qua đoạn hội thoại của Mai và Tom.
3. Listen to a talk about their lives in the city and the countryside. Fill in each blank with ONE word. (Nghe một cuộc nói chuyện về cuộc sống của họ ở thành phố và nông thôn. Điền vào mỗi chỗ trống với MỘT từ.)
| In the city | In the countryside |
| - There are many (1) places for entertainment. (Có nhiều địa điểm để giải trí.) | - It is peaceful and (4) spacious . (Nó bình yên và rộng rãi). |
| - It is more (2) convenient to get around. (Thuận tiện hơn khi di chuyển xung quanh.) | - Things are simple and lovely. |
| - There are many means of (3) public transport. (Có nhiều phương tiện giao thông công cộng). | - People are kind and (5) hospitable . (Mọi người tử tế và hiếu khách). |
Nội dung bài nghe
| Mai: How's life in the city, Tom? | Mai: Cuộc sống ở thành phố thế nào, Tom? |
| Tom: It's quite convenient. There are places for entertainment like cinemas, theatres, and amusement parks. There are also good schools and universities. | Tom: Nó khá thuận tiện. Có nhiều nơi để giải trí như rạp chiếu phim, nhà hát và công viên giải trí. Ngoài ra còn có các trường học và trường đại học tốt nữa. |
| Mai: Sounds great! I guess it is very convenient to get around in big cities. | Mai: Nghe hay đấy! Tớ đoán là rất thuận tiện để đi lại trong các thành phố lớn. |
| Tom: Right. There are various means of public transport like buses, trains, and undergrounds. | Tom: Đúng rồi. Có nhiều phương tiện giao thông công cộng như xe buýt, xe lửa và tàu điện ngầm. |
| Mai: So, l don't think you would like living here in the countryside. | Mai: Vì vậy nên tớ không nghĩ rằng cậu sẽ thích sống ở nông thôn. |
| Tom: Why not? It's peaceful and spacious. I love nature, green fields, and orchards. I also like riding a bike to school like the children here do. | Tom: Tại sao không? Ở nông thôn thật yên bình và rộng rãi. Tớ yêu thiên nhiên, những cánh đồng xanh và những vườn cây ăn trái. Tớ cũng thích đi xe đạp đến trường, giống như những đứa trẻ ở đây. |
| Mai: Yes, things here are simple and lovely. The people in my village are kind and hospitable. | Mai: Đúng vậy, mọi thứ ở đây rất đơn giản và đáng yêu. Người dân làng tôi rất tốt bụng và mến khách. |
| Tom: Yes, I have noticed that, Mai. | Tom: Ừ tớ cũng cảm thấy như vậy đó Mai. |
Phần Writing yêu cầu viết một đoạn văn về hoạt động trong thời gian rảnh, đây là cơ hội để các bạn học sinh luyện tập tổng hợp các kỹ năng và ngữ pháp trong 3 Units đầu tiên.
4. Write a paragraph (80 - 100 words) about the leisure time of one of your family members. You may use the following questions as cues. (Viết một đoạn văn (80 - 100 từ) về thời gian rảnh rỗi của một thành viên trong gia đình bạn. Bạn có thể sử dụng các câu hỏi sau làm gợi ý.)
1. What does he / she like doing in his / her free time? (Anh ấy/Cô ấy thích làm gì trong thời gian rảnh rỗi?)
→ In his free time, he likes reading books about history and business.
2. Who does he / she like doing these with? (Anh ấy/Cô ấy thường thích làm điều đó với ai?)
→ He usually reads alone in his study room where it's quiet and peaceful.
3. Why does he / she like doing these? (Tại sao anh ấy/cô ấy thích làm điều đó?)
→ He enjoys reading because it helps him relax after long working days. It also helps him gain more knowledge and stay updated with new ideas. Reading makes him feel calm and reduces his stress.
Đoạn văn mẫu:
My father is a busy businessman, but he always finds time for his hobbies. In his free time, he likes reading books about history and business. He usually reads alone in his study room where it's quiet and peaceful. Sometimes on weekends, he reads in the garden while drinking coffee. He enjoys reading because it helps him relax after long working days. It also helps him gain more knowledge and stay updated with new ideas. Reading makes him feel calm and reduces his stress. Moreover, he says that books are his best friends. I really admire my father's reading habit and I'm trying to read more like him.
Dịch nghĩa:
Bố tôi là một doanh nhân bận rộn, nhưng ông luôn tìm thời gian cho sở thích của mình. Trong thời gian rảnh, ông thích đọc sách về lịch sử và kinh doanh. Ông thường đọc một mình trong phòng làm việc nơi yên tĩnh và thanh bình. Đôi khi vào cuối tuần, ông đọc sách trong vườn trong khi uống cà phê. Ông thích đọc vì nó giúp ông thư giãn sau những ngày làm việc dài. Nó cũng giúp ông có thêm kiến thức và cập nhật những ý tưởng mới. Đọc sách khiến ông cảm thấy bình tĩnh và giảm căng thẳng. Hơn nữa, ông nói rằng sách là người bạn tốt nhất của ông. Tôi thực sự ngưỡng mộ thói quen đọc sách của bố và tôi đang cố gắng đọc nhiều hơn như ông.
Bài tập trong phần Skills Review 1 lớp 8 đã giúp các bạn học sinh luyện tập các kỹ năng đã học trong 3 Units đầu tiên. Hy vọng với đáp án chi tiết và các gợi ý trả lời trên đây, các bạn đã cải thiện được các kỹ năng làm bài để tự tin chinh phục các dạng bài tương tự trong bài kiểm tra.
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ