Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Soạn Tiếng Anh lớp 8 Global Success: Unit 3 - Getting started (trang 28,29)
Nội dung

Soạn Tiếng Anh lớp 8 Global Success: Unit 3 - Getting started (trang 28,29)

Post Thumbnail

Phần bài tập trong Sách Tiếng Anh lớp 8 Unit 3 - Getting Started trang 28, 29 (Global Success) gồm 5 bài tập với những từ vựng về chủ đề các câu lạc bộ, mạng xã hội và những áp lực của các bạn trẻ. Cùng IELTS LangGo chuẩn bị bài và ghi nhớ kiến thức trong phần này thông qua lời giải bài tập chi tiết nhé!

1. Listen and read 

(Nghe và đọc)

Teacher: It’s great to see you again, class! What's going on?

Minh: We've decided to use Facebook for our class forum, and we joined some school club activities. We're also preparing for the midterm tests. It’s really stressful.

Teacher: I'm sorry to hear that. I know exams may give you a lot of stress. But stay calm and work hard. What other pressure do you have?

Minh: Well, we also have pressure from our parents and friends.

Teacher: Do you? Let's discuss these problems in your new Facebook group. By the way, why did you choose Facebook? 

Ann: Because it’s user-friendly.

Teacher: Good! How about club activities? Do you find them enjoyable?

Ann: Yes. This year there are some new clubs like arts and crafts, and music. The club leaders will provide us with a variety of activities to suit different interests. And there will also be competitions as usual.

Teacher: Awesome! I hope you all can join the clubs you like.

Giáo viên: Rất vui được gặp lại cả lớp! Mọi thứ thế nào rồi?

Minh: Chúng em đã quyết định sử dụng Facebook cho diễn đàn lớp học và tham gia một số hoạt động của câu lạc bộ trường. Chúng em cũng đang chuẩn bị cho kỳ kiểm tra giữa kỳ. Nó thực sự rất căng thẳng.

Giáo viên: Tôi lấy làm tiếc vì điều đó. Tôi hiểu rằng các kỳ thi có thể mang lại nhiều áp lực cho các em. Nhưng hãy bình tĩnh và làm việc chăm chỉ. Còn áp lực nào mà các em gặp phải không?

Minh: Thì, chúng em cũng cảm thấy áp lực từ phía cha mẹ và bạn bè.

Giáo viên: Vậy sao? Hãy thảo luận về những vấn đề này trong nhóm Facebook mới của bạn. À, tại sao các em lại chọn Facebook?

Ann: Bởi vì nó dễ sử dụng.

Giáo viên: Tốt! Còn về các hoạt động câu lạc bộ thì sao? Em có thấy thú vị không?

Ann: Có ạ. Năm nay có một số câu lạc bộ mới như nghệ thuật và thủ công, và âm nhạc. Các nhà lãnh đạo câu lạc bộ sẽ cung cấp cho chúng em nhiều hoạt động khác nhau phù hợp với các sở thích khác nhau. Và như thường lệ, cũng sẽ có các cuộc thi.

Giáo viên: Tốt! Còn về các hoạt động câu lạc bộ thì sao? Em có thấy thú vị không?

2. Read the conversation again and tick (✓) T (True) or F (False) for each sentence.

(Hãy đọc đoạn hội thoại một lần nữa và đánh dấu (✓) T (Đúng) hoặc F (Sai) cho mỗi câu)

1. The students finished their midterm tests. (Các học sinh đã hoàn thành xong bài thi giữa kì)

Đáp án: F (Sai)

Giải thích: thông tin nằm ở “We're also preparing for the midterm tests”. Minh nói rằng “Chúng em đang chuẩn bị cho các bài kiểm tra giữa kì” vậy nên chúng ta chọn F.

2. Minh mentions the different types of pressure they are facing. (Minh nhắc đến nhiều loại áp lực khác nhau mà họ đang phải đối mặt)

Đáp án: T (Đúng)

Giải thích: Minh nhắc đến “midterm tests” (các bài kiểm tra giữa kì) và “pressure from our parents and friends” (áp lực từ bố mẹ và bạn bè) => Minh nhắc đến nhiều loại áp lực khác nhau mà họ đang phải đối mặt.

3. The teacher tells them to stay calm and work hard. (Giáo viên bảo học sinh giữ bình tĩnh và học tập chăm chỉ)

Đáp án: T (Đúng)

Giải thích: thông tin nằm ở câu mà giáo viên nói “But stay calm and work hard” (nhưng cần giữ bình tĩnh và học tập chăm chỉ) nên chọn T (Đúng).

4. The class will discuss their problems offline.  (Cả lớp sẽ thảo luận những vấn đề của họ trực tiếp)

Đáp án: F (Sai)

Giải thích: thông tin nằm ở “Let's discuss these problems in your new Facebook group.” (Hãy cùng thảo luận những vấn đề này trong nhóm Facebook mới của các em), chứ không phải thảo luận trực tiếp => chọn F (Sai).

5. The school has different clubs for its students. (Trường có nhiều câu lạc bộ khác nhau cho học sinh của trường)

Đáp án: T (Đúng)

Giải thích: thông tin nằm ở “This year there are some new clubs like arts and crafts, and music.” (Năm nay có một số câu lạc bộ mới như câu lạc bộ mỹ thuật và thủ công, câu lạc bộ âm nhạc) vì vậy chọn T (Đúng).

3. Write a word or phrase from the box under the correct picture. 

(Hãy viết một từ hoặc cụm từ trong hộp dưới hình ảnh đúng)

Bài 3 sách Tiếng Anh lớp 8 Unit 3 - Getting started
Bài 3 sách Tiếng Anh lớp 8 Unit 3 - Getting started

1. language club (câu lạc bộ ngôn ngữ)

2. pressure (áp lực)

3. arts and crafts club (câu lạc bộ nghệ thuật và đồ thủ công)

4. forum (diễn đàn)

5. sports club (câu lạc bộ thể thao)

6. chess club (câu lạc bộ cờ vua)

4. Complete each of the sentences with a word or phrase in 3. There is one extra word or phrase.

(Hoàn thành mỗi câu với một từ hoặc cụm từ bài 3. Có một từ hoặc cụm từ thừa)

Bài 4 sách Tiếng Anh lớp 8 Unit 3 - Getting started
Bài 4 sách Tiếng Anh lớp 8 Unit 3 - Getting started

1. Minh is a member of our arts and crafts club. The greeting cards he makes are really creative.

Dịch nghĩa: Minh là thành viên của câu lạc bộ nghệ thuật và thủ công của chúng tôi. Những thiệp mà cậu ấy làm rất sáng tạo.

2. Students can discuss their problems in their class forum

Dịch nghĩa: Học sinh có thể thảo luận về các vấn đề của mình trong diễn đàn lớp học.

3. We share the essays and stories that we write in English in our language club. Dịch nghĩa: Chúng tôi chia sẻ những bài luận và truyện mà chúng tôi viết bằng tiếng Anh trong câu lạc bộ ngôn ngữ của chúng tôi.

4. She is not feeling very well this weekend because of all the pressure from her schoolwork. 

Dịch nghĩa: Cô ấy không cảm thấy tốt vào cuối tuần này vì áp lực từ việc học tập.

5. The coach of our sports club tells us to drink plenty of water during our practice sessions. 

Dịch nghĩa: Huấn luyện viên của câu lạc bộ thể thao của chúng tôi khuyến khích chúng tôi uống đủ nước trong các buổi tập luyện.

5. Work in pairs. Ask and answer the questions below. Report your friend’s answers to the class. 

(Hãy làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời các câu hỏi dưới đây. Báo cáo câu trả lời của bạn bè của bạn cho cả lớp)

Gợi ý trả lời:

1. What types of social media do you use? (Loại mạng xã hội bạn sử dụng là gì?)

Trả lời: I use Facebook, Instagram, and TikTok. (Mình sử dụng Facebook, Instagram và TikTok.)

2. What kinds of pressure do you have? (Có những loại áp lực nào mà bạn đang gánh chịu?)

Trả lời: The main pressures I have are from schoolwork, exams, and the expectations from my family and friends. (Áp lực của mình chủ yếu đến từ việc học, các kỳ thi, và sự kỳ vọng từ gia đình và bạn bè.)

Một số từ vựng về áp lực của học sinh:

  • Stress (n): Căng thẳng, áp lực.

Ví dụ: The final exams are causing a lot of stress for the students. (Các kỳ thi cuối kỳ gây ra nhiều áp lực cho học sinh.)

  • Burnout (n): Sự suy sụp tinh thần do làm việc quá sức, quá áp lực.

Ví dụ: The constant pressure to excel in academics led to the student's burnout. (Áp lực không ngừng để thành công trong học tập dẫn đến sự suy sụp của học sinh.)

  • Expectation (n): Kỳ vọng.

Ví dụ: The high expectations from parents and teachers can contribute to student stress. (Kỳ vọng cao từ phía phụ huynh và giáo viên có thể góp phần làm tăng áp lực cho học sinh.)

  • Deadline (n): hạn cuối để hoàn thành bài tập, nhiệm vụ

Ví dụ: The approaching deadline for the project added to the student's stress. (Deadline sắp tới cho dự án gia tăng áp lực cho học sinh.)

  • Performance anxiety (n): Nỗi sợ hãi, lo lắng khi phải biểu diễn trước đám đông.

Ví dụ: The student's performance anxiety made it difficult for them to speak in front of the class. (Lo lắng trước buổi biểu diễn khiến cho học sinh khó nói trước lớp.)

3. What clubs do you participate in? (Bạn tham gia vào những câu lạc bộ nào?)

Trả lời: I participate in the arts and crafts club. ( Mình tham gia vào câu lạc bộ nghệ thuật và thủ công.)

Một số từ vựng về câu lạc bộ:

  • English club (n): Câu lạc bộ Anh văn

Ví dụ: The English club organizes language games and discussion sessions to improve English proficiency and build confidence in speaking. (Câu lạc bộ Anh văn tổ chức các trò chơi ngôn ngữ và buổi thảo luận để nâng cao khả năng tiếng Anh và xây dựng sự tự tin khi nói.)

  • Book club (n): Câu lạc bộ sách

Ví dụ: The Book club meets once a week to discuss and share their thoughts on a chosen book. (Câu lạc bộ Đọc sách họp mỗi tuần để thảo luận và chia sẻ ý kiến về một cuốn sách được chọn.)

  • Dance club (n): Câu lạc bộ Nhảy

Ví dụ: The board members are having a meeting to discuss upcoming events. (Các thành viên hội đồng đang có một cuộc họp để thảo luận về các sự kiện sắp tới.)

  • Art club (n): Câu lạc bộ Nghệ thuật

Ví dụ: The Art club members explore various art techniques and create their own masterpieces. (Các thành viên câu lạc bộ Nghệ thuật khám phá các kỹ thuật nghệ thuật khác nhau và tạo ra những tác phẩm của riêng mình.)

  • Volunteering club (n): Câu lạc bộ Tình nguyện

Ví dụ: The Volunteering club members participate in community service projects, such as organizing charity drives and helping local shelters. (Các thành viên câu lạc bộ Tình nguyện tham gia vào các dự án phục vụ cộng đồng, như tổ chức các chiến dịch từ thiện và giúp đỡ các trại tại địa phương.)

  • Photography club (n): Câu lạc bộ Nhiếp ảnh

Ví dụ: The Photography club organizes photo walks, where members capture moments and share their photography skills. (Câu lạc bộ Nhiếp ảnh tổ chức các buổi đi chụp ảnh, nơi các thành viên ghi lại những khoảnh khắc và chia sẻ kỹ năng nhiếp ảnh của mình.)

  • Sports club (n): Câu lạc bộ Thể thao

Ví dụ: The Sports club provides opportunities for students to engage in various sports activities and competitions. (Câu lạc bộ Thể thao cung cấp cơ hội cho học sinh tham gia vào các hoạt động thể thao và các cuộc thi khác nhau.)

4. Why do you choose to participate in that club? (Tại sao bạn chọn tham gia vào câu lạc bộ đó?)

Câu trả lời 1: I chose to participate in the arts and crafts club because I enjoy being creative and working with different materials to create unique artworks. Additionally, the club provides opportunities to meet and make friends with people who have similar interests. 

Dịch nghĩa: Mình chọn tham gia câu lạc bộ nghệ thuật và thủ công vì mình thích sáng tạo và làm việc với các vật liệu khác nhau để tạo ra những tác phẩm độc đáo. Ngoài ra, câu lạc bộ cũng cung cấp cơ hội để gặp gỡ và kết bạn với những người có sở thích tương tự.

Câu trả lời 2: I choose to participate in the sports club because I love sports and want to improve my skills. It also helps me stay active, make friends, and learn teamwork. 

Dịch nghĩa: Tôi chọn tham gia câu lạc bộ thể thao vì tôi yêu thích môn thể thao và muốn cải thiện kỹ năng của mình. Ngoài ra, việc tham gia còn giúp tôi duy trì sự năng động, kết bạn và học cách làm việc nhóm.

Báo cáo cho cả lớp

I interviewed Trang. She uses Facebook, Instagram, and TikTok. She experiences pressures related mainly to schoolwork, exams, and expectations from family and friends. She participates in the arts and crafts club. She chose to join the arts and crafts club due to her passion for creativity, working with various materials, and the opportunity to socialize with like-minded individuals.

Dịch nghĩa: Tôi đã phỏng vấn Trang. Cô ấy sử dụng Facebook, Instagram và TikTok. Cô ấy trải qua áp lực liên quan chủ yếu đến công việc học, kỳ thi và mong đợi từ gia đình và bạn bè. Cô ấy tham gia câu lạc bộ nghệ thuật và thủ công. Cô ấy đã chọn tham gia câu lạc bộ nghệ thuật và thủ công do đam mê sáng tạo, làm việc với các vật liệu khác nhau và có cơ hội giao lưu với những người có chung sở thích.

Vậy là bạn đã có thể nắm chắc kiến thức của Tiếng Anh lớp 8 Unit 3 - Getting Started qua những đáp án kèm giải thích chi tiết của IELTS LangGo. Hãy chủ động soạn bài trước ở nhà để học tập hiệu quả và dành được điểm cao khi ở trường bạn nhé!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ