Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
Đáp án phần Review 1 Language Tiếng Anh lớp 8 Global Success chi tiết
Nội dung

Đáp án phần Review 1 Language Tiếng Anh lớp 8 Global Success chi tiết

Post Thumbnail

Phần Language Review 1 Tiếng Anh lớp 8 là bài ôn tập giúp các bạn học sinh hệ thống lại những kiến thức quan trọng về Phát âm, Từ vựng và Ngữ pháp đã học trong Unit 1, 2, 3.

Bài viết dưới đây sẽ cung cấp lời giải chi tiết cho tất cả các bài tập giúp các bạn học sinh nhớ lại kiến thức đã học và vận dụng vào làm bài tập một cách chính xác.

I. PRONUNCIATION (Phát âm)

Phần Pronunciation Review 1 giúp học sinh phân biệt cách phát âm các âm thông dụng thông qua 5 câu bài tập nhận diện từ có phát âm khác.

1. Circle the word whose underlined part is pronounced differently from the others.

(Khoanh tròn từ có phần gạch chân được phát âm khác với các từ còn lại.)

1. 

A. good - /ɡʊd/

B. cool - /kuːl/

C. foot - /fʊt/

D. cook - /kʊk/

=> Đáp án: B. cool

Giải thích: Từ "cool" có âm "oo" phát âm là /uː/ (âm dài). Các từ còn lại có âm "oo" phát âm là /ʊ/ (âm ngắn).

2.

A. June - /dʒuːn/

B. rude - /ruːd/

C. truth - /truːθ/

D. put - /pʊt/

=> Đáp án: D. put

Giải thích: Từ "put" có âm "u" phát âm là /ʊ/ (âm ngắn). Các từ còn lại có âm "u" phát âm là /uː/ (âm dài)

3.

A. village - /ˈvɪlɪdʒ/

B. buffalo - /ˈbʌfələʊ/

C. cottage - /ˈkɒtɪdʒ/

D. garbage - /ˈɡɑːbɪdʒ/

=> Đáp án: B. buffalo

Giải thích: Từ "buffalo" có âm "a" trong âm tiết thứ hai phát âm là /ə/ (schwa). Các từ còn lại có đuôi "-age" phát âm là /ɪdʒ/.

4.

A. ensure - /ɪnˈʃɔːr/

B. insure - /ɪnˈʃɔːr/

C. picture - /ˈpɪk.tʃər/

D. surely - /ˈʃɔː.li/

=> Đáp án: C. picture

Giải thích: Từ “picture” có âm “u” trong âm tiết thứ hai phát âm là /ə/. Các từ còn lại phát âm là /ɔː/.

5. 

A. avoid - /əˈvɔɪd/

D. doing - /ˈduːɪŋ/

C. choice - /tʃɔɪs/

D. join - /dʒɔɪn/

=> Đáp án: B. doing

Giải thích: Từ "doing" có "oi" phát âm là /uː/ + /ɪ/. Các từ còn lại có âm "oi" phát âm là /ɔɪ/.

Xem thêm: Hướng dẫn cách phát âm nguyên âm trong tiếng Anh chuẩn quốc tế

II. VOCABULARY (Từ vựng)

Phần Vocabulary giúp học sinh ôn tập từ vựng về hoạt động giải trí, cuộc sống nông thôn và thanh thiếu niên với 2 bài tập chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống

2. Choose the correct answer A, B, or C.

(Chọn đáp án đúng A, B, hoặc C.)

1. Mi is ______ gardening in her free time.

A. in

B. into

C. to

=> Đáp án: B. into

=> Dịch nghĩa: Mi đam mê làm vườn trong thời gian rảnh.

Giải thích:

Cụm từ cố định: be into + N/V-ing = thích, đam mê cái gì => "Be into" là cách nói thông dụng để diễn tả sở thích

2. Mai is interested ______ building websites for her friends.

A. of

B. with

C. in

=> Đáp án: C. in

=> Dịch nghĩa: Mai quan tâm đến việc xây dựng website cho bạn bè của cô ấy.

Giải thích:

Cụm từ cố định: be interested in + N/V-ing = quan tâm đến, thích thú với

Luôn dùng giới từ "in", không dùng "of" hay "with"

3. Minh is not fond of ______ puzzles because he thinks it takes a lot of time.

A. making

B. doing

C. building

=> Đáp án: B. doing

=> Dịch nghĩa: Minh không thích giải đố vì anh ấy nghĩ rằng nó tốn nhiều thời gian.

Giải thích: Cụm từ cố định do puzzles mang nghĩa là ‘giải đố’

4. I'm not keen on ______ our class photos to the forum.

A. uploading

B. surfing

C. messaging

=> Đáp án: A. uploading

=> Dịch nghĩa: Tôi không thích tải ảnh lớp của chúng tôi lên diễn đàn.

Giải thích:

  • Upload (tải lên)
  • Surf (lướt)
  • Message (nhắn tin)

=> Ngữ cảnh: "đưa ảnh lên forum" → cần động từ "upload"

5. While I was ______ some websites, I saw an advertisement about a resort.

A. creating

B. browsing           

C. uploading

=> Đáp án: B. browsing

=> Dịch nghĩa: Trong khi tôi đang lướt một số trang web, tôi thấy một quảng cáo về một khu nghỉ dưỡng.

Giải thích:

  • Browse websites (lướt/xem các trang web)
  • Create websites (tạo ra trang web)
  • Upload to websites (tải nội dung lên trang web)

=> Ngữ cảnh: "trong khi tôi đang ... một số trang web, tôi thấy quảng cáo" → Browse websites (đang lướt web) là đáp án phù hợp

3. Complete the sentences with the words from the box.

(Hoàn thành các câu với các từ trong khung.)

bully            pressure             trained             focus             hospitable

1. People in my village are very hospitable to all visitors. (Người dân trong làng tôi rất hiếu khách với tất cả du khách.)

Giải thích:

  • Hospitable (adj): hiếu khách, thân thiện với khách
  • Cấu trúc: be + adj + to + someone

2. Parents often put much pressure on their children to do well at school. (Cha mẹ thường gây nhiều áp lực cho con cái để học tốt ở trường.)

Giải thích:

  • Pressure (n) = áp lực
  • Cụm từ: put pressure on someone: gây áp lực cho ai đó

3. In my school, we can focus on study and do not have to worry about bullies. (Trong trường tôi, chúng tôi có thể tập trung vào học tập và không phải lo lắng về những kẻ bắt nạt.)

Giải thích:

  • Focus (v): tập trung
  • Cụm từ: focus on + N/V-ing: tập trung vào

4. The best trained player in our chess club will not be able to join the competition. (Người chơi được huấn luyện tốt nhất ở CLB cờ vua của chúng tôi sẽ không thể tham gia cuộc thi).

Giải thích:

  • Train (v): huấn luyện => Trained (thể bị động) (adj): được huấn luyện

5. If a boy uses his strength to frighten weaker peers, he is a bully . (Nếu một cậu nhóc dùng sức mạnh của mình để làm các bạn yếu hơn sợ hãi thì cậu ấy là kẻ bắt nạt.)

Giải thích:

  • Bully (n): kẻ bắt nạt
Từ vựng Tiếng Anh 8 Review 1 Language
Từ vựng Tiếng Anh 8 Review 1 Language

III. GRAMMAR (Ngữ pháp)

Phần Grammar trong Review 1 Language giúp các bạn học sinh củng cố lại những cấu trúc quan trọng như V-ing/to-infinitive, so sánh hơn và các liên từ/trạng từ liên kết thông qua 2 bài tập dưới đây.

4. Choose the correct answer A, B, or C.

(Chọn đáp án đúng A, B, hoặc C.)

1. Mai dislikes ______ her pictures to Facebook. She prefers not to show them to others.

A. to upload

B. uploading

C. upload

=> Đáp án: B. uploading

=> Dịch: Mai không thích đăng ảnh của cô ấy lên Facebook. Cô ấy thích không cho người khác xem chúng hơn.

Giải thích: Dislike + V-ing: không thích làm gì

2. We enjoy ______ photos of different types of scenery, so we took a camera with us.

A. taking

B. to take                         

C. take

=> Đáp án: A. taking

=> Dịch: Chúng tôi thích chụp ảnh các loại phong cảnh khác nhau, vì vậy chúng tôi mang theo máy ảnh.

Giải thích: Enjoy + V-ing :thích làm gì

3. She did the puzzles ______ than I did, so I won the competition.

A. slowly

B. slower

C. more slowly

=> Đáp án: C. more slowly

=> Dịch: Cô ấy giải đố chậm hơn tôi, vì vậy tôi đã thắng cuộc thi.

Giải thích: Đây là câu so sánh hơn với trạng từ. "Slowly" là trạng từ dài (2 âm tiết) → dùng “more + adverb”.

4. Tom worked ______ than Mi; therefore, he got better results in the exams.

A. hardly

B. harder

C. more hard

=> Đáp án: B. harder

=> Dịch: Tom làm việc chăm chỉ hơn Mi; do đó, anh ấy đạt kết quả tốt hơn trong kỳ thi.

Giải thích: "Hard" là trạng từ ngắn (1 âm tiết) → thêm “-er” để so sánh.

5. Now they all chat with each other ______ than before because they have smartphones.

A. more frequently

B. frequent

C. frequently

=> Đáp án: A. more frequently

=> Dịch: Bây giờ họ trò chuyện với nhau thường xuyên hơn trước vì họ có điện thoại thông minh.

Giải thích: Câu so sánh hơn với trạng từ dài: frequently (thường xuyên). "Frequently" có 3 âm tiết → dùng more + adverb

5. Underline the correct bold word in each sentence. (Gạch dưới từ in đậm đúng trong mỗi câu.)

1. Minh is interested in painting, so / but yesterday he decided to join the arts and crafts club. (Minh quan tâm đến hội họa, vì vậy hôm qua anh ấy quyết định tham gia câu lạc bộ nghệ thuật và thủ công.)

Giải thích: Đây là mệnh đề chỉ Nguyên nhân - Kết quả (vì quan tâm nên quyết định tham gia) => Dùng "so" (vì vậy) để chỉ kết quả.

2. Life in the city seems to be more comfortable, otherwise / but I prefer life in the countryside. (Cuộc sống ở thành phố có vẻ thoải mái hơn, nhưng tôi thích cuộc sống ở nông thôn hơn.)

Giải thích: Đây là mệnh đề chỉ sự Đối lập (Thoải mái hơn NHƯNG vẫn thích nông thôn) => Dùng "but" (nhưng) để thể hiện sự tương phản.

3. She tries to focus more on her studies; therefore / otherwise , she won't pass her exams. (Cô ấy cố gắng tập trung nhiều hơn vào học tập; nếu không, cô ấy sẽ không đỗ kỳ thi.)

Giải thích: Đây là mệnh đề Điều kiện ngược (Nếu không tập trung thì sẽ không đỗ) => Dùng "otherwise" (nếu không thì) để chỉ hậu quả tiêu cực.

4. During harvest time, farmers have to get up earlier, and / so they have to work harder. (Trong mùa thu hoạch, nông dân phải dậy sớm hơn, và họ phải làm việc chăm chỉ hơn.)

Giải thích: Đây là mệnh đề Bổ sung (Không chỉ dậy sớm mà còn làm việc chăm hơn) => Dùng "and" (và) để liệt kê hai hành động.

5. Parents now have higher expectations of their children; so / but these children are under more pressure. (Cha mẹ bây giờ có kỳ vọng cao hơn đối với con cái; vì vậy, những đứa trẻ này chịu nhiều áp lực hơn.)

Giải thích: Đây là mệnh đề Kết quả (Kỳ vọng cao → Áp lực nhiều) => Dùng "so" (vì vậy) để chỉ kết quả.

Hy vọng lời giải chi tiết bài tập Tiếng Anh 8 Review 1 Language đã giúp bạn củng cố và hệ thống lại được toàn bộ kiến thức về phát âm, từ vựng và ngữ pháp trọng tâm của Unit 1, 2 và 3.

Đừng quên ôn tập thật kỹ để chuẩn bị cho bài kiểm tra sắp tới và theo dõi IELTS LangGo để khám phá các bài học thú vị tiếp theo nhé!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ 2 / 5

(1 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ