Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Nội dung

Hướng dẫn cách phát âm nguyên âm trong tiếng Anh chuẩn quốc tế

Post Thumbnail

Để phát âm chính xác bất kỳ từ tiếng Anh nào bạn cần phải hiểu và biết cách đọc các nguyên âm và phụ âm. Việc học phát âm này nên dựa vào bảng ký hiệu ngữ âm quốc tế IPA (International Phonetic Alphabet).

Trong bài viết dưới đây, LangGo sẽ giới thiệu cho các bạn tất cả những thông tin cần biết về bảng IPA cũng như cách phát âm nguyên âm trong tiếng Anh một cách chuẩn và chi tiết nhất. Hãy cùng theo dõi nhé!

Hướng dẫn cách phát âm nguyên âm tiếng Anh chuẩn quốc tế

Hướng dẫn cách phát âm nguyên âm tiếng Anh chuẩn quốc tế

1. Tổng quan về bảng phiên âm IPA

IPA (International Phonetic Alphabet) là bảng ký hiệu phiên âm quốc tế được tạo ra với mục đích giúp người học biết được cách phiên âm và phát âm của một từ trong tiếng Anh.

Khác với tiếng Việt, trong tiếng Anh, cách phát âm của từ có thể không giống với cách viết của chúng. Điều này cũng thường xuyên làm người học Tiếng Anh bối rối.

Ví dụ: Ta có hai cặp từ dễ nhầm lẫn về phát âm sau đây:

  • Dessert (n) /dɪˈzɜːrt/: món tráng miệng

  • Desert (n) /'dezət/: sa mạc

→ Cặp từ này có cách viết khá giống nhau nhưng phát âm và nghĩa của chúng lại hoàn toàn khác nhau.

Cùng phân tích một ví dụ khác để thấy được cách viết của một từ không ảnh hưởng đến cách phát âm của nó:

  • Too /tuː/: cũng

  • Two /tuː/: số hai

  • To /tuː/: giới từ chỉ phương hướng

→ Ba từ trong ví dụ này có cách phát âm giống nhau (/tuː/). Tuy nhiên, mặt chữ và ngữ nghĩa của từ lại không giống nhau.

Qua hai ví dụ trên chắc hẳn bạn đã có thể nhận thấy sự khác biệt rõ ràng giữa cách viết, cách phát âm, và nghĩa của từ. Vì vậy, để có thể phát âm từ vựng trong tiếng Anh một cách chính xác nhất, hãy chú ý đến cách đọc của từ được thể hiện qua sự kết hợp những ký tự phiên âm trong bảng IPA.

Bảng phiên âm tiếng Anh quốc tế IPA bao gồm 44 âm trong đó có 20 nguyên âm (vowel sounds) và 24 phụ âm (consonant sounds). Dưới đây là một bảng phiên âm IPA tiêu chuẩn:

Bảng ký hiệu phiên âm quốc tế IPA

Bảng ký hiệu phiên âm quốc tế IPA

Trong bảng phiên âm IPA trên bạn có thể bắt gặp các thuật ngữ tiếng Anh sau:

  • Vowels: Nguyên âm

  • Consonants: Phụ âm

  • Monophthongs: Nguyên âm đơn

  • Diphthongs: Nguyên âm đôi

Hãy luyện tập đến khi thuần thục 44 âm trong bảng phiên âm quốc tế IPA trên vì đây chính là chìa khóa giúp bạn phát âm chính xác và giống như người bản ngữ. Bởi trong tiếng Anh tồn tại rất nhiều những cặp từ như trong hai ví dụ trên, có cách viết giống nhau nhưng cách đọc khác nhau và ngược lại, cũng có những cặp từ phát âm giống nhau nhưng cách viết và ngữ nghĩa lại khác nhau.

Chỉ cần dành 30 phút để xem video dưới đây là bạn đã có thể thành thạo cách đọc 44 âm trong bảng phiên âm IPA rồi. Còn chần chừ gì nữa mà không click để xem video ngay thôi:

Thành thạo cách đọc 44 âm trong bảng phiên âm IPA cùng IELTS LangGo

2. Cách phát âm nguyên âm trong Tiếng Anh

Nguyên âm là những âm được tạo ra bằng cách đưa luồng hơi từ phổi đi qua dây thanh quản mà không bị bất kỳ vật cản nào chặn lại. Nguyên âm được tạo ra bởi sự rung động của thanh quản. Chúng có thể đứng một mình hoặc kết hợp với các phụ âm để tạo thành tiếng.

Trong tiếng Anh có hai loại nguyên âm:

  • Monophthongs: nguyên âm đơn là những nguyên âm thuần túy trong đó vị trí cấu âm ở cả phần đầu âm và phần cuối của âm tương đối cố định, không dao động lên hoặc xuống sang vị trí cấu âm mới tại bất kỳ điểm nào.

  • Diphthongs: nguyên âm đôi là sự kết hợp của hai nguyên âm khác nhau. Một nguyên âm được phát âm thành một nguyên âm khác trong nguyên âm đôi.

Học cách phát âm nguyên âm trong tiếng Anh chi tiết và dễ áp dụng

Học cách phát âm nguyên âm trong tiếng Anh chi tiết và dễ áp dụng

Bạn mới bắt đầu làm quen với tiếng Anh và muốn học cách phát âm nguyên âm trong tiếng Anh chính xác ngay từ ban đầu? Xem ngay video dưới đây để khám phá cách giáo viên bản ngữ phát âm các nguyên âm trong tiếng Anh như thế nào.

Hướng dẫn chi tiết cách phát âm nguyên âm trong tiếng Anh

Để phát âm được nguyên âm, bạn cần kết hợp nhuần nhuyễn lưỡi, môi, lấy hơi để âm đi ra được chuẩn nhất. Trong bảng dưới đây LangGo sẽ hướng dẫn bạn cách phát âm nguyên âm đôi và nguyên âm đơn trong tiếng Anh chi tiết nhất.

Nguyên âm

Mô tả cách uốn lưỡi

Từ ví dụ

/ɪ/

Âm i ngắn, gần giống với âm “i” trong tiếng Việt nhưng phát âm ngắn hơn, chỉ bằng 1/2 âm i.

Môi hơi mở rộng sang hai bên, lưỡi hạ thấp.

sit /sɪt/

his /hiz/

kid /kɪd/

kick /kɪk/

/i:/

Âm i dài, không có luồng hơi đi ra khỏi khoang miệng.

Môi mở rộng sang hai bên như đang mỉm cười, lưỡi nâng cao lên.

sea /siː/

green /ɡriːn/

seat /siːt/

police /pəˈliːs/

/ʊ /

Âm “u” ngắn, không dùng môi để phát âm âm này mà đẩy hơi rất ngắn từ cổ họng. Môi hơi tròn, lưỡi hạ thấp.

good /ɡʊd/

put /pʊt/

foot /fʊt/

cook /kʊk/

/u:/

Âm “u” dài, không có luồng hơi đi ra từ khoang miệng. Khẩu hình môi tròn. Lưỡi nâng cao lên.

goose /ɡuːs/

school /sku:l/

food /fuːd/

cool /kuːl/

/e /

Tương tự như âm “e” của tiếng Việt nhưng ngắn hơn.

Miệng mở rộng hơn so với khi phát âm âm /ɪ/. Lưỡi hạ thấp hơn so với âm /ɪ/.

bed /bed/

head /hed/

shed /ʃed/

letter /ˈletər/

/ə /

Tương tự âm “ơ” trong tiếng Việt nhưng phát âm rất ngắn và nhẹ. Môi hơi mở rộng, lưỡi thả lỏng.

banana /bəˈnɑːnə/

doctor /ˈdɒktə(r)/

her /hər/

butter /ˈbʌtər/

/ɜ:/

Âm “ơ” cong lưỡi, phát âm âm /ə/ rồi cong lưỡi lên, âm phát trong khoang miệng.

Môi hơi mở rộng, lưỡi cong lên, chạm vào vòm miệng trên khi kết thúc âm.

burn /bɜːn/

birthday /ˈbɜːθdeɪ/

herd /hɜːrd/

/ɒ /

Âm “o” ngắn, tương tự âm “o” của tiếng Việt nhưng phát âm ngắn hơn. Hơi tròn môi, lưỡi hạ thấp.

hot /hɒt/

box /bɒks/

shot /ʃɒt/

/ɔ:/

Âm “o” cong lưỡi, phát âm âm “o” như tiếng Việt rồi cong lưỡi lên, âm phát ra trong khoang miệng.

Tròn môi, lưỡi cong lên, chạm vào vòm miệng trên khi kết thúc âm.

ball /bɔːl/

law /lɔː/

shore /ʃɔːr/

/æ/

Âm a bẹt, hơi lai giữa âm “a” và “e”, cảm giác âm bị đè xuống. Miệng mở rộng, môi dưới hạ thấp xuống, lưỡi được hạ rất thấp.

trap /træp/

bad /bæd/

bank /bæŋk/

fat /fæt/

/ʌ /

Na ná âm “ă” của tiếng việt, hơi lai giữa âm “ă” và âm “ơ”, phải bật hơi ra. Miệng thu hẹp, lưỡi hơi nâng lên cao.

come /kʌm/

love /lʌv/

public /ˈpʌblɪk/

blood /blʌd/

/ɑ:/

Âm “a” kéo dài, âm phát ra trong khoang miệng, miệng mở rộng, lưỡi hạ thấp.

start /stɑːt/

father /ˈfɑːðə(r)/

heart /hɑːrt/

arm /ɑːrm/

/ɪə/

Đọc âm / ɪ / rồi chuyển dần sang âm / ə /. Môi từ dẹt thành hình tròn dần, lưỡi thụt dần về phía sau.

near /nɪə(r)/

here /hɪə(r)/

ear /ɪə(r)/

/ʊə/

Đọc âm / ʊ / rồi chuyển dần sang âm /ə/. Môi mở rộng dần, nhưng không mở rộng, lưỡi đẩy dần ra phía trước.

sure /∫ʊə(r)/

tour /tʊə(r)/

/eə/

Đọc âm / e / rồi chuyển dần sang âm / ə /, hơi thu hẹp môi, Lưỡi thụt dần về phía sau.

there /ðeə(r)/

hair /heə(r)/

bear /beə(r)/

/eɪ/

Đọc âm / e / rồi chuyển dần sang âm / ɪ /, môi dẹt dần sang hai bên, lưỡi hướng dần lên trên.

face /feɪs/

day /deɪ/

pay /peɪ/

flavor /ˈfleɪvər/

/ɔɪ/

Đọc âm / ɔ: / rồi chuyển dần sang âm /ɪ/, môi dẹt dần sang hai bên, lưỡi nâng lên và đẩy dần ra phía trước.

choice /tʃɔɪs/

boy /bɔɪ/

soil /sɔɪl/

moist /mɔɪst/

/aɪ/

Đọc âm / ɑ: / rồi chuyển dần sang âm /ɪ/, môi dẹt dần sang hai bên, lưỡi nâng lên và hơi đẩy ra phía trước.

nice /naɪs/

try /traɪ/

eye /aɪ/

cry /kraɪ/

/əʊ/

Đọc âm / ə/ rồi chuyển dần sang âm / ʊ /, môi từ hơi mở đến hơi tròn, lưỡi lùi dần về phía sau.

goat /ɡəʊt/

show /ʃəʊ/

go /ɡəʊ/

row /rəʊ/

/aʊ/

Đọc âm / ɑ: / rồi chuyển dần sang âm /ʊ/, môi tròn dần, lưỡi hơi thụt dần về phía sau.

mouth/maʊθ/

cow /kaʊ/

shower /ˈʃaʊər/

about /əˈbaʊt/

Trên đây là tất cả thông tin liên quan đến bảng phiên âm quốc tế IPA và cách phát âm nguyên âm trong tiếng Anh. Hi vọng những gì LangGo mang đến trong bài viết này sẽ giúp ích cho các bạn.

Để luyện phát âm chuẩn quốc tế, các bạn có thể xem thêm nhiều hướng dẫn và tips luyện phát âm hữu ích khác tại Học phát âm tiếng Anh chuẩn giọng Mỹ và đừng quên luyện tập phát âm nguyên âm tiếng Anh hàng ngày nhé!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ